Dạng bài chia động từ trong tiếng Anh là dạng bài cơ bản xuất hiện nhiều trong các bài thi học kỳ, bài kiểm tra.
Xử lý dạng bài chia động từ trong tiếng Anh như thế nào?
Chia động từ là quá trình thay đổi hình thức của một động từ để phản ánh thời gian, ngôi, số, và các yếu tố khác trong câu. Dưới đây là một số dạng chia động từ thông dụng trong tiếng Anh:
- Chia động từ theo thì:
- Hiện tại đơn (Simple Present):
- I eat (tôi ăn)
- She works (cô ấy làm việc)
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- I am eating (tôi đang ăn)
- They are playing (họ đang chơi)
- Quá khứ đơn (Simple Past):
- He played (anh ấy chơi)
- We studied (chúng tôi học)
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- She was cooking (cô ấy đang nấu ăn)
- They were watching TV (họ đang xem TV)
- Tương lai đơn (Simple Future):
- I will go (tôi sẽ đi)
- We will meet (chúng ta sẽ gặp)
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
- They will be working (họ sẽ đang làm việc)
- I will be traveling (tôi sẽ đang đi du lịch)
- Hiện tại đơn (Simple Present):
- Chia động từ theo ngôi:
- I eat (ngôi thứ nhất, số ít)
- You eat (ngôi thứ hai, số ít hoặc số nhiều)
- He/She/It eats (ngôi thứ ba, số ít)
- We eat (ngôi thứ nhất, số nhiều)
- You eat (ngôi thứ hai, số nhiều)
- They eat (ngôi thứ ba, số nhiều)
- Chia động từ theo số:
- I eat (số ít)
- We eat (số nhiều)
- He eats (số ít)
- They eat (số nhiều)
- Chia động từ theo ngôi và thì:
- She eats (ngôi thứ ba, số ít, hiện tại đơn)
- We are eating (ngôi thứ nhất, số nhiều, hiện tại tiếp diễn)
- They played (ngôi thứ ba, số nhiều, quá khứ đơn)
Đây là một số dạng chia động từ cơ bản. Có nhiều quy tắc và trường hợp đặc biệt khác, nhưng những ví dụ trên sẽ giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng chung của các thì và ngôi trong tiếng Anh.
Các động từ chia theo cách đặc biệt
She awoke to the sound of birds singing. | Cô ấy đã thức dậy với âm thanh của những chú chim hót. |
The detective uncovered the hidden truth. | Thám tử đã phát hiện sự thật ẩn sau. |
The magician conjured a rabbit out of a hat. | Phù thủy đã gọi ra một con thỏ từ trong chiếc mũ. |
The storm overwhelmed the small village. | Cơn bão đã tràn ngập làng nhỏ. |
The chef whipped up a delicious meal. | Đầu bếp đã đánh bại một bữa ăn ngon. |
He grasped the concept quickly. | Anh ấy đã nắm bắt khái niệm nhanh chóng. |
The students absorbed the information in the lecture. | Các sinh viên đã hấp thụ thông tin trong bài giảng. |
The artist sketched a beautiful landscape. | Nghệ sĩ đã vẽ phác một bức tranh cảnh đẹp. |
The explorer discovered a hidden cave. | Nhà thám hiểm đã khám phá một hang ẩn. |
The actor portrayed the character with great skill. | Diễn viên đã trình bày nhân vật với kỹ thuật tốt. |
The scientist synthesized a new compound. | Nhà khoa học đã tổng hợp một hợp chất mới. |
The athlete achieved a new personal record. | Vận động viên đã đạt được một kỷ lục cá nhân mới. |
The teacher explained the complicated theory. | Giáo viên đã giải thích lý thuyết phức tạp. |
The musician composed a mesmerizing melody. | Nhạc sĩ đã soạn một giai điệu quyến rũ. |
The gardener cultivated a vibrant garden. | Người làm vườn đã chăm sóc một khu vườn sống động. |
The writer crafted an engaging story. | Nhà văn đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn. |
The engineer designed a cutting-edge device. | Kỹ sư đã thiết kế một thiết bị hiện đại. |
The rescue team recovered the lost hikers. | Đội cứu hộ đã giành lại những người đi bộ đường mất tích. |
The speaker delivered an inspiring speech. | Diễn giả đã truyền đạt một bài nói đầy cảm hứng. |
The driver maneuvered through heavy traffic. | Tài xế đã maneuv qua giao thông nặng nề. |
The surgeon performed a successful operation. | Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một cuộc phẫu thuật thành công. |
The architect designed an innovative building. | Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà đổi mới. |
The entrepreneur founded a successful company. | Doanh nhân đã sáng lập một công ty thành công. |
The astronaut ventured into outer space. | Phi hành gia đã mạo hiểm vào không gian. |
The athlete excelled in the competition. | Vận động viên đã xuất sắc trong cuộc thi. |
The diplomat negotiated a peace treaty. | Nhà ngoại giao đã đàm phán một hiệp ước hòa bình. |
The photographer captured a breathtaking moment. | Nhiếp ảnh gia đã chụp lại một khoảnh khắc tuyệt vời. |
The chef seasoned the dish to perfection. | Đầu bếp đã nêm gia vị cho món ăn hoàn hảo. |
The scientist invented a groundbreaking device. | Nhà khoa học đã phát minh một thiết bị đột phá. |
The artist sculpted a masterpiece. | Nghệ sĩ đã điêu khắc một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc. |
The leader inspired the team to greatness. | Nhà lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho đội ngũ. |
The detective deciphered the coded message. | Thám tử đã giải mã thông điệp được mã hóa. |
The researcher analyzed the data thoroughly. | Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng. |
The musician improvised a beautiful melody. | Nhạc sĩ đã tự do sáng tác một giai điệu đẹp. |
The explorer ventured into unknown territory. | Nhà thám hiểm đã liều mạng vào vùng đất chưa biết đến. |
The entrepreneur pioneered a new business model. | Doanh nhân đã tiên phong mô hình kinh doanh mới. |
The actor enacted the dramatic scene convincingly. | Diễn viên đã diễn xuất cảnh gây ấn tượng. |
The engineer constructed a sturdy bridge. | Kỹ sư đã xây dựng một cây cầu chắc chắn. |
The writer conveyed the message effectively. | Nhà văn đã chế tạo một kịch bản hấp dẫn. |
The teacher motivated the students to learn. | Giáo viên đã thúc đẩy học sinh học tập. |
The athlete overcame various challenges. | Vận động viên đã vượt qua nhiều thách thức. |
The artist painted a vivid portrait. | Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh sống động. |
The scientist hypothesized a new theory. | Nhà khoa học đã đặt ra giả thiết mới. |
The gardener pruned the overgrown bushes. | Người làm vườn đã tỉa những cây bụi quá mức phát triển. |
The musician complied with the audience’s requests. | Nhạc sĩ đã tuân theo yêu cầu của khán giả. |
The chef assembled a delectable dish. | Đầu bếp đã tổ chức một bữa ăn ngon. |
The explorer charted a new course. | Nhà thám hiểm đã vẽ một tuyến đường mới. |
The leader guided the team to success. | Nhà lãnh đạo đã hướng dẫn đội ngũ đạt được thành công. |
The detective unraveled the mystery. | Thám tử đã giải mã bí ẩn. |
The architect drafted a detailed plan. | Kiến trúc sư đã soạn thảo một kế hoạch chi tiết. |
The writer edited the manuscript meticulously. | Nhà văn đã biên tập bản thảo một cách tỉ mỉ. |
The athlete surpassed all expectations. | Vận động viên đã vượt qua mọi kỳ vọng. |
The musician tuned the instrument carefully. | Nhạc sĩ đã làm đàn cẩn thận. |
The scientist tested the hypothesis rigorously. | Nhà khoa học đã kiểm tra giả thuyết một cách chặt chẽ. |
The entrepreneur expanded the business globally. | Doanh nhân đã mở rộng doanh nghiệp toàn cầu. |
The artist interpreted the theme creatively. | Nghệ sĩ đã giải thích chủ đề một cách sáng tạo. |
The teacher instructed the students with clarity. | Giáo viên đã hướng dẫn học sinh một cách rõ ràng. |
The chef experimented with new ingredients. | Đầu bếp đã thử nghiệm với nguyên liệu mới. |
The researcher investigated the phenomenon thoroughly. | Nhà nghiên cứu đã điều tra hiện tượng một cách cẩn thận. |
The diplomat mediated the conflict. | Nhà ngoại giao đã hoà giải xung đột. |
The actor embodied the character perfectly. | Diễn viên đã hiện thực nhân vật hoàn hảo. |
The engineer optimized the system for efficiency. | Kỹ sư đã tối ưu hóa hệ thống để hiệu suất cao. |
The leader implemented the new strategy. | Nhà lãnh đạo đã thực hiện chiến lược mới. |
The musician composed a soulful ballad. | Nhạc sĩ đã soạn một bản ballad đậm chất linh hồn. |
The athlete endured the grueling training. | Vận động viên đã chịu đựng bài tập huấn luyện khắc nghiệt. |
The scientist dissected the specimen. | Nhà khoa học đã phân tích một cách chi tiết mẫu vật. |
The entrepreneur established a successful startup. | Doanh nhân đã sáng tạo một mô hình thử nghiệm. |
The writer constructed a compelling narrative. | Nhà văn đã thành lập một câu chuyện thú vị. |
The chef blended flavors harmoniously. | Đầu bếp đã kết hợp hương vị hài hòa. |
The artist conveyed emotions through brush strokes. | Nghệ sĩ đã truyền đạt cảm xúc thông qua nét vẽ. |
The detective solved the complex case. | Thám tử đã giải quyết vụ án phức tạp. |
The explorer navigated through challenging terrain. | Nhà thám hiểm đã dẫn dắt qua địa hình khó khăn. |
The diplomat facilitated diplomatic talks. | Nhà ngoại giao đã tạo điều kiện cho cuộc đàm phán ngoại giao. |
The musician imparted musical knowledge. | Nhạc sĩ đã truyền đạt kiến thức âm nhạc. |
The teacher stimulated intellectual curiosity. | Giáo viên đã kích thích sự tò mò tinh thần. |
The athlete achieved a remarkable feat. | Vận động viên đã đạt được một kỳ tích đáng kinh ngạc. |
The scientist cultivated a new strain of plants. | Nhà khoa học đã chăm sóc một dòng thực vật mới. |
The entrepreneur innovated the industry. | Doanh nhân đã đổi mới ngành công nghiệp. |
The actor interpreted the script brilliantly. | Diễn viên đã diễn đạt kịch bản một cách xuất sắc. |
The writer crafted a compelling argument. | Nhà văn đã tạo ra một luận điệu hấp dẫn. |
The chef prepared a sumptuous feast. | Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon miệng. |
The artist conceived a unique art installation. | Nghệ sĩ đã sáng tạo một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. |
The leader inspired positive change. | Nhà lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực. |
The researcher compiled comprehensive data. | Nhà nghiên cứu đã tổng hợp dữ liệu một cách toàn diện. |
The musician harmonized different musical elements. | Nhạc sĩ đã đồng thanh các yếu tố âm nhạc khác nhau. |
The athlete survived the challenging competition. | Vận động viên đã sống sót qua cuộc thi khốc liệt. |
The scientist fabricated a prototype. | Nhà khoa học đã tạo ra một mô hình thử nghiệm. |
The entrepreneur established a successful enterprise. | Doanh nhân đã thành lập một doanh nghiệp thành công. |
The teacher fostered a supportive learning environment. | Giáo viên đã nuôi dưỡng môi trường học tập hỗ trợ. |
The diplomat negotiated a beneficial agreement. | Nhà ngoại giao đã tạo điều kiện cho cuộc đàm phán mang lại lợi ích. |
The actor improvised during the live performance. | Diễn viên đã diễn xuất theo ý muốn trong buổi biểu diễn trực tiếp. |
The engineer constructed a durable structure. | Kỹ sư đã xây dựng một công trình vững chắc. |
The artist sculpted a lifelike statue. | Nghệ sĩ đã điêu khắc một bức tượng sống động. |
The writer articulated thoughts eloquently. | Nhà văn đã diễn đạt suy nghĩ một cách lưu loát. |
The gardener cultivated a diverse range of plants. | Người làm vườn đã chăm sóc một loại cây đa dạng. |
The musician amplified the emotional impact of the song. | Nhạc sĩ đã tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của bài hát. |
The entrepreneur initiated a bold business move. | Doanh nhân đã bắt đầu một động thái kinh doanh mạnh mẽ. |
The leader guided the team through challenges. | Nhà lãnh đạo đã hướng dẫn đội ngũ vượt qua thách thức. |
The athlete mastered the difficult technique. | Vận động viên đã thạo kỹ thuật khó khăn. |
The scientist developed a groundbreaking theory. | Nhà khoa học đã phát triển một lý thuyết đột phá. |
Đọc thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp của LingoSpeak.
100 câu luyện tập bài chia động từ
Các bạn có thể luyện tập ở bài tập sau đây. Sau khi làm xong bài luyện tập sẽ có đáp án luôn.