Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

50 câu luyện tập trọng âm với từ 2 âm tiết
100-cau-luyen-tap-trong-am-voi-tu-2-am-tiet-99

Trọng âm với từ vựng 2 âm tiết chiếm nhiều trong tiếng Anh, và trong tiếng Anh giao tiếp việc đọc đúng trọng âm sẽ giúp việc giao tiếp chính xác hơn, không gây hiểu lầm. Trong đề thi đại học kỳ thi quốc gia, bài tập đánh trọng âm 2 âm tiết cũng là một dạng bài quan trọng.

Đọc thêm: 100 câu luyện tập tìm các từ có ngữ âm /ɪ/ và /i:/.

Đăng ký test trình độ tại: https://forms.gle/yfbmcrQJDSRs3HZ66

Tổng hợp những điều cần nhớ trọng âm với từ 2 âm tiết

100-cau-luyen-tap-trong-am-voi-tu-2-am-tiet-98
  1. Trường hợp chung: Trong các từ tiếng Anh có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ hai.
  2. Quy tắc về hậu tố (Suffixes): Khi một hậu tố được thêm vào từ gốc, trọng âm thường không thay đổi và vẫn rơi vào âm tiết đầu tiên của từ gốc. Ví dụ:
    • “Begin” (trọng âm rơi vào “be”).
    • “Beginner” (trọng âm vẫn rơi vào “be” và không chuyển sang “gin”).
    • “Create” (trọng âm rơi vào “cre”).
    • “Creative” (trọng âm vẫn rơi vào “cre” và không chuyển sang “a”).
  3. Quy tắc về tiền tố (Prefixes): Tương tự như hậu tố, khi một tiền tố được thêm vào từ gốc, trọng âm thường không thay đổi và vẫn rơi vào âm tiết đầu tiên của từ gốc. Ví dụ:
    • “Rebuild” (trọng âm rơi vào “re”).
    • “Precede” (trọng âm rơi vào “pre”).
    • “Within” (trọng âm rơi vào “with”).
  4. Từ vựng vay mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp: Trong một số trường hợp, trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ hai do ảnh hưởng từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp. Ví dụ:
    • “Photograph” (trọng âm rơi vào “pho”).
    • “Telephone” (trọng âm rơi vào “tel”).
    • “Cinema” (trọng âm rơi vào “ci”).
  5. Ngoại lệ và từ đồng âm: Có một số từ đặc biệt có thể có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, không tuân theo các quy tắc trên. Đối với những từ này, việc nhớ và tìm hiểu bằng cách lặp lại và sử dụng trong ngữ cảnh thực tế là quan trọng nhất.
    • “Detail” (trọng âm rơi vào “tail”).
    • “Hotel” (trọng âm rơi vào “tel”).

Các quy tắc trên cung cấp một hướng dẫn chung nhưng cũng có nhiều ngoại lệ. Việc lắng nghe và tiếp xúc với tiếng Anh trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn cảm nhận và sử dụng trọng âm một cách tự nhiên hơn.

Các bài tập luyện tập trọng âm với từ 2 âm tiết

  1. a. present b. improve c. reduce d. include
  2. a. release b. conduct c. delay d. employ
  3. a. content b. decline c. subject d. project
  4. a. involve b. produce c. proceed d. decrease
  5. a. export b. import c. impact d. support
  6. a. extend b. control c. object d. extract
  7. a. supply b. compete c. permit d. affect
  8. a. explore b. connect c. reject d. provide
  9. a. request b. protect c. permit d. collect
  10. a. relate b. design c. explain d. compete
  11. a. result b. consult c. attempt d. inform
  12. a. display b. transport c. restore d. protect
  13. a. approach b. decrease c. announce d. conduct
  14. a. occur b. insist c. support d. combine
  15. a. transport b. impress c. advise d. contain
  16. a. reflect b. define c. intend d. affect
  17. a. consist b. import c. present d. inspect
  18. a. respect b. present c. export d. access
  19. a. include b. project c. conduct d. content
  20. a. produce b. report c. conduct d. include
  21. a. impact b. subject c. explore d. decline
  22. a. release b. transport c. permit d. employ
  23. a. increase b. insist c. consult d. inform
  24. a. suspect b. project c. decline d. collect
  25. a. import b. present c. subject d. permit
  26. a. export b. inspect c. explore d. object
  27. a. protect b. connect c. compete d. conduct
  28. a. access b. supply c. combine d. impact
  29. a. refuse b. release c. request d. transport
  30. a. result b. reflect c. decrease d. project
  31. a. relate b. present c. announce d. permit
  32. a. respect b. consult c. affect d. support
  33. a. object b. include c. inform d. display
  34. a. import b. content c. permit d. produce
  35. a. reject b. transport c. inform d. export
  36. a. decline b. conduct c. increase d. display
  37. a. supply b. combine c. consult d. impact
  38. a. protect b. relate c. inspect d. release
  39. a. request b. present c. decrease d. subject
  40. a. collect b. announce c. access d. affect
  41. a. support b. permit c. object d. contain
  42. a. conduct b. export c. reflect d. consult
  43. a. project b. decrease c. request d. connect
  44. a. inform b. present c. permit d. subject
  45. a. inspect b. release c. consult d. increase
  46. a. combine b. decline c. conduct d. protect
  47. a. relate b. reflect c. produce d. decrease
  48. a. impact b. present c. release d. consult
  49. a. transport b. import c. decrease d. subject
  50. a. conduct b. consult c. object d. decrease

Đáp án

  1. a. present (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  2. d. employ (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  3. c. subject (trọng âm ở âm tiết thứ hai)
  4. a. involve (trọng âm ở âm tiết thứ hai)
  5. c. impact (trọng âm ở âm tiết thứ hai)
  6. b. control (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  7. a. supply (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  8. d. provide (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  9. b. protect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  10. a. relate (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  11. c. attempt (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  12. d. protect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  13. a. approach (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  14. b. support (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  15. c. advise (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  16. d. affect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  17. a. consist (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  18. c. export (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  19. b. project (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  20. d. include (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  21. a. impact (trọng âm ở âm tiết thứ hai)
  22. b. transport (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  23. b. insist (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  24. d. collect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  25. a. import (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  26. d. object (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  27. c. compete (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  28. a. access (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  29. d. transport (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  30. b. reflect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  31. c. announce (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  32. d. support (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  33. b. include (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  34. c. permit (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  35. d. export (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  36. a. decline (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  37. d. impact (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  38. c. inspect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  39. a. request (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  40. c. access (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  41. c. object (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  42. b. export (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  43. a. project (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  44. c. permit (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  45. a. inspect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  46. d. protect (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  47. b. decline (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  48. c. release (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  49. a. transport (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  50. d. decrease (trọng âm ở âm tiết thứ nhất)

Để giỏi được dạng bài tập này thì ngoài việc chăm chỉ không còn cách nào khác có thể tốt hơn được.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ