100 câu luyện thì hiện tại đơn
100-cau-luyen-thi-hien-tai-don

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt về những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đang diễn ra hiện tại hoặc là sự thật chung.

Đọc thêm: 100 câu luyện tập chia động từ trong tiếng Anh

100-cau-luyen-thi-hien-tai-don-1

Một số điểm quan trọng khi sử dụng thì hiện tại đơn:

  1. Diễn tả sự thật hiện tại:
    • Sử dụng thì hiện tại đơn để nói về sự thật hiện tại, ví dụ: “The sun rises in the east.”
  2. Hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen:
    • Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động thường xuyên xảy ra, ví dụ: “I always drink coffee in the morning.”
  3. Sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch:
    • Nếu một sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch, thì hiện tại đơn có thể được sử dụng, ví dụ: “The train leaves at 3 PM tomorrow.”
  4. Thể hiện kiến thức chung:
    • Khi nói về sự thật chung hoặc kiến thức tổng quát, thì hiện tại đơn là lựa chọn thích hợp, ví dụ: “Water boils at 100 degrees Celsius.”
  5. Mô tả tính cách hoặc đặc điểm cố định:
    • Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để mô tả tính cách hoặc đặc điểm cố định của người hoặc vật, ví dụ: “She is a talented musician.”
  6. Bộ động từ không thể chia:
    • Khi sử dụng một bộ động từ không thể chia, thì hiện tại đơn được sử dụng, ví dụ: “I understand the concept.”
  7. Trạng từ chỉ thời gian hiện tại:
    • Khi sử dụng các trạng từ chỉ thời gian hiện tại như “now,” “at the moment,” thì thì hiện tại đơn thường được ưu tiên, ví dụ: “I am studying right now.”
  8. Thì hiện tại đơn với động từ to be:
    • Đối với động từ to be (am, is, are), thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt về trạng thái hiện tại, ví dụ: “She is a teacher.”
  9. Sự thay đổi trong trạng thái tâm lý hoặc thái độ:
    • Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng để diễn đạt về sự thay đổi trong trạng thái tâm lý hoặc thái độ của người nói, ví dụ: “I love this movie.”
  10. Lưu ý về các động từ đặc biệt:
    • Một số động từ có ý nghĩa cố định thường được sử dụng với thì hiện tại đơn, ví dụ: “I own a car” hoặc “She believes in ghosts.”

Thì hiện tại đơn giúp chúng ta mô tả một loạt các tình huống và sự kiện trong cuộc sống hàng ngày một cách đơn giản và rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng chính xác thì này sẽ giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh.

I live in a small town.Tôi sống ở một thị trấn nhỏ.
She works at a hospital.Cô ấy làm việc tại bệnh viện.
We go to the gym every morning.Chúng tôi đến phòng tập mỗi sáng.
He speaks Spanish fluently.Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.
The sun rises in the east.Mặt trời mọc ở phía đông.
They enjoy watching movies.Họ thích xem phim.
It rains a lot in this region.Trời thường xuyên mưa ở khu vực này.
My sister plays the piano beautifully.Em gái tôi chơi đàn piano đẹp mắt.
Do you like chocolate ice cream?Bạn có thích kem sô cô la không?
The bus arrives at 8 AM every day.Xe buýt đến lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.
Cats usually sleep a lot.Mèo thường ngủ nhiều.
We own a black car.Chúng tôi sở hữu một chiếc ô tô màu đen.
Water boils at 100 degrees Celsius.Nước sôi ở 100 độ C.
He always wears a blue shirt to work.Anh ấy luôn mặc áo xanh đến công việc.
The Earth revolves around the sun.Trái đất quay quanh mặt trời.
Birds sing in the morning.Chim hót vào buổi sáng.
I don’t eat meat.Tôi không ăn thịt.
The store opens at 9 AM.Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.
She knows how to swim.Cô ấy biết bơi.
Dogs bark when they see strangers.Chó sủa khi nhìn thấy người lạ.
It rarely snows here.Ở đây ít khi tuyết rơi.
We have dinner at 7 PM.Chúng tôi dùng bữa tối lúc 7 giờ tối.
The moon shines at night.Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
People need water to survive.Con người cần nước để sống.
He often forgets his keys.Anh ấy thường quên chìa khóa.
She never drinks coffee.Cô ấy không bao giờ uống cà phê.
The teacher explains the lesson well.Giáo viên giải thích bài học tốt.
The company produces high-quality products.Công ty sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
The train departs at 6:30 PM.Tàu khởi hành lúc 6:30 tối.
My parents travel a lot.Bố mẹ tôi đi lại nhiều.
It smells delicious in the kitchen.Ở nhà bếp có mùi thơm ngon.
We visit our grandparents every weekend.Chúng tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần.
She believes in ghosts.Cô ấy tin vào ma.
I play tennis twice a week.Tôi chơi tennis hai lần mỗi tuần.
The clock ticks loudly.Đồng hồ kêu to.
Birds migrate in the winter.Chim di cư vào mùa đông.
The children wear school uniforms.Trẻ con mặc đồng phục học đường.
He doesn’t like spicy food.Anh ấy không thích ăn đồ cay.
The sun sets in the west.Mặt trời lặn ở phía tây.
We celebrate Christmas in December.Chúng tôi kỷ niệm Giáng Sinh vào tháng 12.
It costs a lot to repair the car.Sửa xe hơi tốn kém.
The computer crashes sometimes.Máy tính đôi khi bị treo.
People usually greet each other with a handshake.Người thường chào nhau bằng cách bắt tay.
He teaches English at the university.Anh ấy dạy tiếng Anh ở đại học.
The cat always sits on the windowsill.Mèo luôn ngồi trên cửa sổ.
Do you take vitamins regularly?Bạn uống vitamin thường xuyên không?
The weather changes frequently.Thời tiết thay đổi thường xuyên.
She loves to read novels.Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết.
We buy groceries every Sunday.Chúng tôi mua thực phẩm mỗi Chủ Nhật.
They speak softly in the library.Họ nói chuyện nhỏ giọng trong thư viện.
The company hires new employees every year.Công ty tuyển nhân viên mới mỗi năm.
The baby sleeps a lot.Em bé ngủ nhiều.
It tastes sweet.Nó có vị ngọt.
My brother plays soccer after school.Anh trai tôi chơi bóng đá sau giờ học.
I visit the dentist twice a year.Tôi thăm nha sĩ hai lần một năm.
The train arrives on time.Tàu đến đúng giờ.
The dog barks at strangers.Chó sủa vào những người lạ.
She wears glasses to read.Cô ấy đeo kính để đọc.
Water freezes at zero degrees Celsius.Nước đóng băng ở không độ C.
I brush my teeth twice a day.Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.
The plant needs sunlight to grow.Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển.
The store closes at 10 PM.Cửa hàng đóng cửa lúc 10 giờ tối.
It takes me 30 minutes to get to work.Đi làm mất 30 phút.
The Earth rotates on its axis.Trái đất quay quanh trục của nó.
They don’t smoke.Họ không hút thuốc.
My sister doesn’t like seafood.Em gái tôi không thích thực phẩm biển.
The school bell rings at 3 PM.Chuông trường học reo lúc 3 giờ chiều.
He often forgets his umbrella.Anh ấy thường xuyên quên ô.
The children play in the park.Trẻ con chơi ở công viên.
We usually have lunch at noon.Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.
The company sells electronic devices.Công ty bán thiết bị điện tử.
The sunflower turns towards the sun.Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
I write in my journal every night.Tôi viết nhật ký mỗi đêm.
It feels warm in the sunlight.Nắng ấm khi ở dưới ánh sáng mặt trời.
The plane lands at the airport.Máy bay hạ cánh ở sân bay.
He doesn’t own a car.Anh ấy không có xe hơi.
We watch the news every evening.Chúng tôi xem tin tức mỗi tối.
It sounds like a good idea.Nó nghe có vẻ là ý tưởng tốt.
She never arrives late.Cô ấy không bao giờ đến muộn.
The cat catches mice.Mèo bắt chuột.
They eat breakfast together.Họ ăn sáng cùng nhau.
The river flows into the ocean.Sông chảy vào đại dương.
The museum opens at 10 AM.Viện bảo tàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.
He wears a hat in the summer.Anh ấy đội mũ vào mùa hè.
We drink water to stay hydrated.Chúng tôi uống nước để duy trì sức khỏe.
The teacher always explains the lesson clearly.Giáo viên luôn giải thích bài học rõ ràng.
The movie starts at 7:30 PM.Bộ phim bắt đầu lúc 7:30 tối.
The alarm clock rings in the morning.Đồng hồ báo thức reo vào buổi sáng.
They speak French fluently.Họ nói tiếng Pháp lưu loát.
It looks like it’s going to rain.Nó trông như sắp có mưa.
I play the guitar in a band.Tôi chơi guitar trong một ban nhạc.
The company produces eco-friendly products.Công ty sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường.
The sunflowers bloom in the summer.Hoa hướng dương nở vào mùa hè.
We don’t need to hurry.Chúng ta không cần phải vội vã.
He often travels for work.Anh ấy thường đi công tác.
She checks her email every morning.Cô ấy kiểm tra email mỗi buổi sáng.
The car stops at the traffic light.Xe dừng lại ở đèn giao thông.
The children learn new things in school.Trẻ con học những điều mới trong trường.
It snows in the mountains.Ở núi có tuyết.
We enjoy spending time with friends.Chúng tôi thích dành thời gian với bạn bè.
100-cau-luyen-thi-hien-tai-don-2

100 câu luyện tập Thì hiện tại đơn (Present Simple)

100-cau-luyen-thi-hien-tai-don-3
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ