Tháng 4 có những câu nói gì hay xuất hiện trong tiếng Anh? LingoSpeak sẽ thống kê cho các bạn ở ngay bên dưới nhé. Nếu các bạn thích thì có cả bài tập điền từ cho vui.
100 câu nói về tháng 4
April is the fourth month of the year. | Tháng 4 là tháng thứ tư của năm. |
Spring is in full swing in April. | Mùa xuân đầy đủ trong tháng 4. |
April showers bring May flowers. | Mưa tháng 4 mang lại hoa tháng Năm. |
April Fool’s Day falls on the first of April. | Ngày Nô En ở vào ngày đầu tháng 4. |
Easter often falls in April. | Lễ Phục Sinh thường diễn ra vào tháng 4. |
April marks the beginning of warmer weather. | Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của thời tiết ấm áp hơn. |
April is a time of renewal and growth. | Tháng 4 là thời điểm của sự mới mẻ và sự phát triển. |
The days start getting longer in April. | Ngày trở nên dài hơn vào tháng 4. |
April is a time for outdoor activities. | Tháng 4 là thời điểm cho các hoạt động ngoại trời. |
April is known for its unpredictable weather. | Tháng 4 được biết đến với thời tiết không đoán trước được. |
Trees start budding in April. | Cây bắt đầu nảy mầm vào tháng 4. |
April is a time for planting gardens. | Tháng 4 là thời gian cho việc trồng rau trong vườn. |
Many people celebrate birthdays in April. | Nhiều người kỷ niệm sinh nhật trong tháng 4. |
April is a month of transition. | Tháng 4 là một tháng chuyển giao. |
April marks the end of the school year for many students. | Tháng 4 đánh dấu sự kết thúc của năm học cho nhiều học sinh. |
April is a great time for spring cleaning. | Tháng 4 là thời điểm tuyệt vời để làm sạch nhà cửa. |
Many animals come out of hibernation in April. | Nhiều loài động vật tỉnh giấc từ giấc ngủ đông vào tháng 4. |
April is a popular month for weddings. | Tháng 4 là tháng phổ biến cho việc cưới hỏi. |
The cherry blossoms bloom in April. | Hoa anh đào nở vào tháng 4. |
April is National Poetry Month. | Tháng 4 là Tháng Quốc gia của Thơ. |
April is a time for fresh beginnings. | Tháng 4 là thời điểm cho những khởi đầu mới. |
April is a month of hope and anticipation. | Tháng 4 là một tháng của hy vọng và sự mong chờ. |
The weather in April can be unpredictable. | Thời tiết vào tháng 4 có thể không ổn định. |
April often brings a sense of rejuvenation. | Tháng 4 thường mang lại cảm giác hồi sinh. |
April marks the start of baseball season. | Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của mùa bóng chày. |
April is a month of reflection. | Tháng 4 là một tháng để suy tư. |
April brings a sense of optimism. | Tháng 4 mang lại cảm giác lạc quan. |
Many festivals and events happen in April. | Nhiều lễ hội và sự kiện diễn ra vào tháng 4. |
April is a month for outdoor sports. | Tháng 4 là một tháng cho các môn thể thao ngoài trời. |
The smell of fresh rain is common in April. | Mùi của mưa tươi mới phổ biến vào tháng 4. |
April is a time to enjoy the beauty of nature. | Tháng 4 là thời gian để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. |
April is a busy month for gardeners. | Tháng 4 là một tháng bận rộn cho người làm vườn. |
April is a time for family gatherings. | Tháng 4 là thời gian cho các cuộc tụ họp gia đình. |
April brings longer days and shorter nights. | Tháng 4 mang lại những ngày dài hơn và đêm ngắn hơn. |
April is a month to appreciate Earth’s beauty. | Tháng 4 là một tháng để đánh giá vẻ đẹp của Trái Đất. |
April is a month for travel. | Tháng 4 là một tháng cho du lịch. |
April brings a sense of excitement. | Tháng 4 mang lại cảm giác hồi hợp. |
April is a month of transition from winter to spring. | Tháng 4 là một tháng chuyển giao từ mùa đông sang mùa xuân. |
April marks the beginning of picnic season. | Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của mùa dã ngoại. |
April is a month to enjoy outdoor adventures. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng những phiêu lưu ngoài trời. |
April is a month to appreciate the blooming flowers. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng những bông hoa nở rộ. |
April brings a sense of renewal. | Tháng 4 mang lại cảm giác hồi phục. |
April is a month for birdwatching. | Tháng 4 là một tháng để quan sát chim. |
April is a month for fresh starts. | Tháng 4 là một tháng cho những khởi đầu mới. |
April is a time to embrace change. | Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự thay đổi. |
April is a month to enjoy the sunshine. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng ánh nắng mặt trời. |
April is a month to embrace new opportunities. | Tháng 4 là một tháng để chấp nhận cơ hội mới. |
April is a month for outdoor photography. | Tháng 4 là một tháng cho nhiếp ảnh ngoài trời. |
April is a month to enjoy outdoor festivals. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng các lễ hội ngoài trời. |
April is a month to appreciate the beauty of rainbows. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của cầu vồng. |
April is a month for spring fashion. | Tháng 4 là một tháng cho thời trang xuân. |
April is a month for exploring new trails. | Tháng 4 là một tháng để khám phá các đường mòn mới. |
April is a month for outdoor concerts. | Tháng 4 là một tháng cho các buổi hòa nhạc ngoài trời. |
April is a month for cleaning out clutter. | Tháng 4 là một tháng để dọn dẹp rác thải. |
April is a month for bike rides. | Tháng 4 là một tháng cho các chuyến đi xe đạp. |
April is a month to start planning summer vacations. | Tháng 4 là một tháng để bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè. |
April is a month for kite flying. | Tháng 4 là một tháng cho việc thả diều. |
April is a month for fresh, seasonal produce. | Tháng 4 là một tháng cho sản phẩm mới tươi ngon. |
April is a month to enjoy the sounds of nature. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng âm thanh của thiên nhiên. |
April is a month for celebrating achievements. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm các thành tựu. |
April is a month to set new goals. | Tháng 4 là một tháng để đặt ra mục tiêu mới. |
April is a month to appreciate the beauty of butterflies. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của bướm. |
April is a month to celebrate diversity. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm sự đa dạng. |
April is a month for outdoor barbecues. | Tháng 4 là một tháng cho các bữa tiệc ngoài trời. |
April is a month to embrace adventure. | Tháng 4 là một tháng để chấp nhận mạo hiểm. |
April is a month for stargazing. | Tháng 4 là một tháng để ngắm sao. |
April is a month to appreciate the return of migratory birds. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng sự trở lại của các loài chim di cư. |
April is a month for volunteering outdoors. | Tháng 4 là một tháng để tình nguyện ngoài trời. |
April is a month for enjoying the first ice cream of the season. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng kem mùa đầu tiên của mùa. |
April is a month for planning outdoor weddings. | Tháng 4 là một tháng để lên kế hoạch cho các lễ cưới ngoài trời. |
April is a month for enjoying the warmth of the sun. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng sự ấm áp của mặt trời. |
April is a month for gardening workshops. | Tháng 4 là một tháng cho các hội thảo làm vườn. |
April is a month to celebrate cultural heritage. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm di sản văn hóa. |
April is a month for enjoying fresh air. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng không khí trong lành. |
April is a month for picnics in the park. | Tháng 4 là một tháng để dã ngoại ăn trưa trong công viên. |
April is a month to appreciate the colors of nature. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng những ý tưởng mới. |
April is a month for spring cleaning your mind. | Tháng 4 là một tháng để làm sạch tâm trí. |
April is a month to reconnect with nature. | Tháng 4 là một tháng để kết nối lại với thiên nhiên. |
April is a month for outdoor art exhibits. | Tháng 4 là một tháng cho các triển lãm nghệ thuật ngoài trời. |
April is a month to celebrate Earth Day. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm Ngày Trái Đất. |
April is a month for fresh perspectives. | Tháng 4 là một tháng cho các quan điểm mới mẻ. |
April is a month for exploring botanical gardens. | Tháng 4 là một tháng để khám phá các vườn thực vật. |
April is a month to appreciate the beauty of rain showers. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của cơn mưa. |
April is a month for enjoying outdoor markets. | Tháng 4 là một tháng để tận hưởng các chợ ngoài trời. |
April is a month to celebrate the start of new beginnings. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm sự bắt đầu mới. |
April is a month for road trips. | Tháng 4 là một tháng cho các chuyến đi đường. |
April is a month to appreciate the beauty of blooming tulips. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của hoa tulip nở rộ. |
April is a month for outdoor yoga sessions. | Tháng 4 là một tháng cho các buổi tập yoga ngoài trời. |
April is a month for embracing change. | Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự thay đổi. |
April is a month for planting trees. | Tháng 4 là một tháng để trồng cây. |
April is a month to celebrate friendship. | Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm tình bạn. |
April is a month for enjoying outdoor theater performances. | Tháng 4 là một tháng cho các buổi biểu diễn sân khấu ngoài trời. |
April is a month for taking leisurely walks. | Tháng 4 là một tháng để đi dạo thoải mái. |
April is a month for watching the sunset. | Tháng 4 là một tháng để ngắm hoàng hôn. |
April is a month for exploring state parks. | Tháng 4 là một tháng để khám phá các công viên quốc gia. |
April is a month to appreciate the beauty of cherry blossoms. | Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của hoa anh đào nở. |
April is a month for embracing simplicity. | Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự đơn giản. |
April is a month for setting intentions. | Tháng 4 là một tháng để đặt ra những ý định. |
April is a month for chasing rainbows. | Tháng 4 là một tháng để săn cầu vồng. |
April is a month for feeling grateful for new beginnings. | Tháng 4 là một tháng để cảm ơn về những khởi đầu mới. |
Từ vựng và cụm từ vựng cần lưu ý
- April – Tháng 4
- Spring – Mùa xuân
- Showers – Mưa (thường là mưa nhỏ và kéo dài trong thời gian ngắn)
- Flowers – Hoa
- April Fool’s Day – Ngày Nô En (ngày 1 tháng 4)
- Easter – Lễ Phục Sinh
- Weather – Thời tiết
- Rain – Mưa
- Growth – Sự phát triển
- Renewal – Sự hồi sinh
- Transition – Sự chuyển giao
- Planting – Sự trồng trọt
- Garden – Vườn
- Birthday – Sinh nhật
- School year – Năm học
- Cleaning – Sự làm sạch
- Animals – Động vật
- Hibernation – Giấc ngủ đông
- Weddings – Đám cưới
- Cherry blossoms – Hoa anh đào
- Poetry – Thơ
- Hope – Hy vọng
- Anticipation – Sự mong đợi
- Baseball season – Mùa bóng chày
- Reflection – Suy ngẫm
- Optimism – Lạc quan
- Festivals – Lễ hội
- Events – Sự kiện
- Outdoor activities – Hoạt động ngoại trời
- Rainbows – Cầu vồng
- Fashion – Thời trang
- Gardening – Làm vườn
- Birdwatching – Quan sát chim
- Adventure – Phiêu lưu
- Picnics – Cuộc dã ngoại
- Earth’s beauty – Vẻ đẹp của Trái Đất
- Sunshine – Ánh nắng mặt trời
- Photography – Nhiếp ảnh
- Volunteering – Tình nguyện
- Ice cream – Kem
- Barbecues – Tiệc nướng ngoài trời
- Road trips – Chuyến đi đường
- Friendship – Tình bạn
- Yoga – Yoga
- Rain showers – Cơn mưa
- Butterflies – Bướm
- Diversity – Đa dạng
- Sunset – Hoàng hôn
- State parks – Công viên bang
- Gratefulness – Sự biết ơn
Đọc thêm các bài trước: 50 lý do phải học tiếng Anh giao tiếp.
Ngữ pháp trong 100 câu trên
- Cấu trúc câu chủ động:
- Ví dụ: “April is the fourth month of the year.”
- Cấu trúc câu phủ định:
- Ví dụ: “April is known for its unpredictable weather.”
- Cấu trúc câu nghi vấn:
- Ví dụ: “Many people celebrate birthdays in April.”
- Cấu trúc so sánh:
- Ví dụ: “April is a time for fresh beginnings.”
- Cấu trúc câu mệnh lệnh:
- Ví dụ: “April is a month to embrace change.”
- Cấu trúc câu phức:
- Ví dụ: “April marks the end of the school year for many students.”
- Cấu trúc câu đặc biệt:
- Ví dụ: “April showers bring May flowers.”
- Cấu trúc ngữ pháp đảo ngữ:
- Ví dụ: “The days start getting longer in April.”
- Cấu trúc ngữ pháp so sánh kép:
- Ví dụ: “April is a month of hope and anticipation.”
- Cấu trúc ngữ pháp trạng từ:
- Ví dụ: “April often brings a sense of rejuvenation.”
- Cấu trúc ngữ pháp đại từ:
- Ví dụ: “April is a month to appreciate the beauty of rainbows.”
- Cấu trúc ngữ pháp giới từ:
- Ví dụ: “April is a month for outdoor activities.”
- Cấu trúc ngữ pháp liên từ:
- Ví dụ: “April is a time to enjoy the beauty of nature.”
- Cấu trúc ngữ pháp mệnh đề:
- Ví dụ: “April is a month for celebrating achievements.”
- Cấu trúc ngữ pháp danh từ:
- Ví dụ: “April is National Poetry Month.”
Bài tập
- April is the ______ month of the year.
- Spring is in full ______ in April.
- April showers bring ______ flowers.
- April Fool’s Day falls on the first of ______.
- ______ often falls in April.
- April marks the beginning of warmer ______.
- April is a time of ______ and growth.
- The days start getting longer in ______.
- April is a time for outdoor ______.
- April is known for its ______ weather.
- Trees start ______ in April.
- April is a time for planting ______.
- Many people celebrate ______ in April.
- April is a month of ______.
- April marks the end of the school ______ for many students.
- April is a great time for spring ______.
- Many animals come out of ______ in April.
- April is a popular month for ______.
- The cherry blossoms ______ in April.
- April is National ______ Month.
- April is a time for fresh ______.
- April is a month of hope and ______.
- The weather in April can be ______.
- April often brings a sense of ______.
- April marks the start of baseball ______.
- April is a month of ______.
- April brings a sense of ______.
- Many festivals and events happen in ______.
- April is a month for outdoor ______.
- The smell of fresh rain is common in ______.
- April is a time to enjoy the beauty of ______.
- April is a month for ______.
- April is a time for ______ gatherings.
- April brings longer days and shorter ______.
- April is a month to appreciate ______ beauty.
- April is a month for ______.
- April is a month for ______ sports.
- April is a month of ______ from winter to spring.
- April marks the beginning of picnic ______.
- April is a month to enjoy outdoor ______.
- April is a month to appreciate the blooming ______.
- April brings a sense of ______.
- April is a month for ______ watching.
- April is a month for fresh ______.
- April is a month to embrace ______.
- April is a month to enjoy the ______.
- April is a month to embrace new ______.
- April is a month for outdoor ______.
- April is a month to appreciate the beauty of ______.
- April is a month for spring ______.
- April is a month for exploring new ______.
- April is a month for outdoor ______.
- April is a month for cleaning out ______.
- April is a month for ______ rides.
- April is a month to start planning summer ______.
- April is a month for ______ flying.
- April is a month for fresh, seasonal ______.
- April is a month to appreciate the sounds of ______.
- April is a month for ______ achievements.
- April is a month to set new ______.
- April is a month to appreciate the beauty of ______.
- April is a month to celebrate ______ heritage.
- April is a month for outdoor ______ sessions.
- April is a month to embrace ______.
- April is a month for stargazing and ______.
- April is a month to appreciate the return of ______.
- April is a month for ______ outdoors.
- April is a month for enjoying the first ice cream of the ______.
- April is a month for planning outdoor ______.
- April is a month to enjoy the warmth of the ______.
- April is a month for ______ workshops.
- April is a month to celebrate ______.
- April is a month for enjoying fresh ______.
- April is a month for picnics in the ______.
- April is a month for enjoying the ______.
- April is a month for ______ art exhibits.
- April is a month to celebrate ______ Day.
- April is a month for fresh ______.
- April is a month for exploring ______ gardens.
- April is a month to appreciate the beauty of ______.
- April is a month for embracing ______.
- April is a month for outdoor ______.
- April is a month for watching the ______.
- April is a month for exploring ______ parks.
- April is a month to appreciate the beauty of cherry ______.
- April is a month for outdoor ______ sessions.
- April is a month for ______ change.
- April is a month to celebrate ______.
- April is a month for enjoying outdoor ______.
- April is a month for ______ trees.
- April is a month to celebrate ______.
- April is a month for outdoor ______ performances.
- April is a month for taking leisurely ______.
- April is a month for ______ the sunset.
- April is a month for exploring ______ gardens.
- April is a month to appreciate the beauty of cherry ______.
- April is a month for embracing ______.
- April is a month for setting ______.
- April is a month for chasing ______.
- April is a month for feeling ______.
Đáp án
- fourth
- swing
- May
- April
- Easter
- weather
- renewal
- April
- activities
- unpredictable
- budding
- gardens
- birthdays
- transition
- year
- cleaning
- hibernation
- weddings
- bloom
- Poetry
- beginnings
- anticipation
- April
- rejuvenation
- season
- reflection
- optimism
- April
- sports
- rain
- nature’s
- gardening
- family
- nights
- Earth’s
- travel
- excitement
- transition
- season
- adventures
- flowers
- renewal
- bird
- starts
- change
- sunshine
- opportunities
- concerts
- rainbows
- fashion
- trails
- yoga
- clutter
- bike
- vacations
- kite
- produce
- nature’s
- celebrating
- goals
- butterflies
- cultural
- yoga
- simplicity
- goals
- rainbows
- volunteering
- season
- weddings
- sun
- workshops
- heritage
- air
- park
- warmth
- art
- Earth
- perspectives
- botanical
- rain showers
- change
- stargazing
- sunset
- state
- blossoms
- yoga
- change
- friendship
- theater
- trees
- friendship
- theater
- walks
- sunset
- national
- blossoms
- change
- intentions
- rainbows
- grateful