Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 câu nói tháng 4

Tháng 4 có những câu nói gì hay xuất hiện trong tiếng Anh? LingoSpeak sẽ thống kê cho các bạn ở ngay bên dưới nhé. Nếu các bạn thích thì có cả bài tập điền từ cho vui.

100 câu nói về tháng 4

April is the fourth month of the year.Tháng 4 là tháng thứ tư của năm.
Spring is in full swing in April.Mùa xuân đầy đủ trong tháng 4.
April showers bring May flowers.Mưa tháng 4 mang lại hoa tháng Năm.
April Fool’s Day falls on the first of April.Ngày Nô En ở vào ngày đầu tháng 4.
Easter often falls in April.Lễ Phục Sinh thường diễn ra vào tháng 4.
April marks the beginning of warmer weather.Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của thời tiết ấm áp hơn.
April is a time of renewal and growth.Tháng 4 là thời điểm của sự mới mẻ và sự phát triển.
The days start getting longer in April.Ngày trở nên dài hơn vào tháng 4.
April is a time for outdoor activities.Tháng 4 là thời điểm cho các hoạt động ngoại trời.
April is known for its unpredictable weather.Tháng 4 được biết đến với thời tiết không đoán trước được.
Trees start budding in April.Cây bắt đầu nảy mầm vào tháng 4.
April is a time for planting gardens.Tháng 4 là thời gian cho việc trồng rau trong vườn.
Many people celebrate birthdays in April.Nhiều người kỷ niệm sinh nhật trong tháng 4.
April is a month of transition.Tháng 4 là một tháng chuyển giao.
April marks the end of the school year for many students.Tháng 4 đánh dấu sự kết thúc của năm học cho nhiều học sinh.
April is a great time for spring cleaning.Tháng 4 là thời điểm tuyệt vời để làm sạch nhà cửa.
Many animals come out of hibernation in April.Nhiều loài động vật tỉnh giấc từ giấc ngủ đông vào tháng 4.
April is a popular month for weddings.Tháng 4 là tháng phổ biến cho việc cưới hỏi.
The cherry blossoms bloom in April.Hoa anh đào nở vào tháng 4.
April is National Poetry Month.Tháng 4 là Tháng Quốc gia của Thơ.
April is a time for fresh beginnings.Tháng 4 là thời điểm cho những khởi đầu mới.
April is a month of hope and anticipation.Tháng 4 là một tháng của hy vọng và sự mong chờ.
The weather in April can be unpredictable.Thời tiết vào tháng 4 có thể không ổn định.
April often brings a sense of rejuvenation.Tháng 4 thường mang lại cảm giác hồi sinh.
April marks the start of baseball season.Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của mùa bóng chày.
April is a month of reflection.Tháng 4 là một tháng để suy tư.
April brings a sense of optimism.Tháng 4 mang lại cảm giác lạc quan.
Many festivals and events happen in April.Nhiều lễ hội và sự kiện diễn ra vào tháng 4.
April is a month for outdoor sports.Tháng 4 là một tháng cho các môn thể thao ngoài trời.
The smell of fresh rain is common in April.Mùi của mưa tươi mới phổ biến vào tháng 4.
April is a time to enjoy the beauty of nature.Tháng 4 là thời gian để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
April is a busy month for gardeners.Tháng 4 là một tháng bận rộn cho người làm vườn.
April is a time for family gatherings.Tháng 4 là thời gian cho các cuộc tụ họp gia đình.
April brings longer days and shorter nights.Tháng 4 mang lại những ngày dài hơn và đêm ngắn hơn.
April is a month to appreciate Earth’s beauty.Tháng 4 là một tháng để đánh giá vẻ đẹp của Trái Đất.
April is a month for travel.Tháng 4 là một tháng cho du lịch.
April brings a sense of excitement.Tháng 4 mang lại cảm giác hồi hợp.
April is a month of transition from winter to spring.Tháng 4 là một tháng chuyển giao từ mùa đông sang mùa xuân.
April marks the beginning of picnic season.Tháng 4 đánh dấu sự bắt đầu của mùa dã ngoại.
April is a month to enjoy outdoor adventures.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng những phiêu lưu ngoài trời.
April is a month to appreciate the blooming flowers.Tháng 4 là một tháng để trân trọng những bông hoa nở rộ.
April brings a sense of renewal.Tháng 4 mang lại cảm giác hồi phục.
April is a month for birdwatching.Tháng 4 là một tháng để quan sát chim.
April is a month for fresh starts.Tháng 4 là một tháng cho những khởi đầu mới.
April is a time to embrace change.Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự thay đổi.
April is a month to enjoy the sunshine.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng ánh nắng mặt trời.
April is a month to embrace new opportunities.Tháng 4 là một tháng để chấp nhận cơ hội mới.
April is a month for outdoor photography.Tháng 4 là một tháng cho nhiếp ảnh ngoài trời.
April is a month to enjoy outdoor festivals.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng các lễ hội ngoài trời.
April is a month to appreciate the beauty of rainbows.Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của cầu vồng.
April is a month for spring fashion.Tháng 4 là một tháng cho thời trang xuân.
April is a month for exploring new trails.Tháng 4 là một tháng để khám phá các đường mòn mới.
April is a month for outdoor concerts.Tháng 4 là một tháng cho các buổi hòa nhạc ngoài trời.
April is a month for cleaning out clutter.Tháng 4 là một tháng để dọn dẹp rác thải.
April is a month for bike rides.Tháng 4 là một tháng cho các chuyến đi xe đạp.
April is a month to start planning summer vacations.Tháng 4 là một tháng để bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè.
April is a month for kite flying.Tháng 4 là một tháng cho việc thả diều.
April is a month for fresh, seasonal produce.Tháng 4 là một tháng cho sản phẩm mới tươi ngon.
April is a month to enjoy the sounds of nature.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng âm thanh của thiên nhiên.
April is a month for celebrating achievements.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm các thành tựu.
April is a month to set new goals.Tháng 4 là một tháng để đặt ra mục tiêu mới.
April is a month to appreciate the beauty of butterflies.Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của bướm.
April is a month to celebrate diversity.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm sự đa dạng.
April is a month for outdoor barbecues.Tháng 4 là một tháng cho các bữa tiệc ngoài trời.
April is a month to embrace adventure.Tháng 4 là một tháng để chấp nhận mạo hiểm.
April is a month for stargazing.Tháng 4 là một tháng để ngắm sao.
April is a month to appreciate the return of migratory birds.Tháng 4 là một tháng để trân trọng sự trở lại của các loài chim di cư.
April is a month for volunteering outdoors.Tháng 4 là một tháng để tình nguyện ngoài trời.
April is a month for enjoying the first ice cream of the season.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng kem mùa đầu tiên của mùa.
April is a month for planning outdoor weddings.Tháng 4 là một tháng để lên kế hoạch cho các lễ cưới ngoài trời.
April is a month for enjoying the warmth of the sun.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng sự ấm áp của mặt trời.
April is a month for gardening workshops.Tháng 4 là một tháng cho các hội thảo làm vườn.
April is a month to celebrate cultural heritage.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm di sản văn hóa.
April is a month for enjoying fresh air.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng không khí trong lành.
April is a month for picnics in the park.Tháng 4 là một tháng để dã ngoại ăn trưa trong công viên.
April is a month to appreciate the colors of nature.Tháng 4 là một tháng để trân trọng những ý tưởng mới.
April is a month for spring cleaning your mind.Tháng 4 là một tháng để làm sạch tâm trí.
April is a month to reconnect with nature.Tháng 4 là một tháng để kết nối lại với thiên nhiên.
April is a month for outdoor art exhibits.Tháng 4 là một tháng cho các triển lãm nghệ thuật ngoài trời.
April is a month to celebrate Earth Day.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm Ngày Trái Đất.
April is a month for fresh perspectives.Tháng 4 là một tháng cho các quan điểm mới mẻ.
April is a month for exploring botanical gardens.Tháng 4 là một tháng để khám phá các vườn thực vật.
April is a month to appreciate the beauty of rain showers.Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của cơn mưa.
April is a month for enjoying outdoor markets.Tháng 4 là một tháng để tận hưởng các chợ ngoài trời.
April is a month to celebrate the start of new beginnings.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm sự bắt đầu mới.
April is a month for road trips.Tháng 4 là một tháng cho các chuyến đi đường.
April is a month to appreciate the beauty of blooming tulips.Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của hoa tulip nở rộ.
April is a month for outdoor yoga sessions.Tháng 4 là một tháng cho các buổi tập yoga ngoài trời.
April is a month for embracing change.Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự thay đổi.
April is a month for planting trees.Tháng 4 là một tháng để trồng cây.
April is a month to celebrate friendship.Tháng 4 là một tháng để kỷ niệm tình bạn.
April is a month for enjoying outdoor theater performances.Tháng 4 là một tháng cho các buổi biểu diễn sân khấu ngoài trời.
April is a month for taking leisurely walks.Tháng 4 là một tháng để đi dạo thoải mái.
April is a month for watching the sunset.Tháng 4 là một tháng để ngắm hoàng hôn.
April is a month for exploring state parks.Tháng 4 là một tháng để khám phá các công viên quốc gia.
April is a month to appreciate the beauty of cherry blossoms.Tháng 4 là một tháng để trân trọng vẻ đẹp của hoa anh đào nở.
April is a month for embracing simplicity.Tháng 4 là một tháng để chấp nhận sự đơn giản.
April is a month for setting intentions.Tháng 4 là một tháng để đặt ra những ý định.
April is a month for chasing rainbows.Tháng 4 là một tháng để săn cầu vồng.
April is a month for feeling grateful for new beginnings.Tháng 4 là một tháng để cảm ơn về những khởi đầu mới.

Từ vựng và cụm từ vựng cần lưu ý

  1. April – Tháng 4
  2. Spring – Mùa xuân
  3. Showers – Mưa (thường là mưa nhỏ và kéo dài trong thời gian ngắn)
  4. Flowers – Hoa
  5. April Fool’s Day – Ngày Nô En (ngày 1 tháng 4)
  6. Easter – Lễ Phục Sinh
  7. Weather – Thời tiết
  8. Rain – Mưa
  9. Growth – Sự phát triển
  10. Renewal – Sự hồi sinh
  11. Transition – Sự chuyển giao
  12. Planting – Sự trồng trọt
  13. Garden – Vườn
  14. Birthday – Sinh nhật
  15. School year – Năm học
  16. Cleaning – Sự làm sạch
  17. Animals – Động vật
  18. Hibernation – Giấc ngủ đông
  19. Weddings – Đám cưới
  20. Cherry blossoms – Hoa anh đào
  21. Poetry – Thơ
  22. Hope – Hy vọng
  23. Anticipation – Sự mong đợi
  24. Baseball season – Mùa bóng chày
  25. Reflection – Suy ngẫm
  26. Optimism – Lạc quan
  27. Festivals – Lễ hội
  28. Events – Sự kiện
  29. Outdoor activities – Hoạt động ngoại trời
  30. Rainbows – Cầu vồng
  31. Fashion – Thời trang
  32. Gardening – Làm vườn
  33. Birdwatching – Quan sát chim
  34. Adventure – Phiêu lưu
  35. Picnics – Cuộc dã ngoại
  36. Earth’s beauty – Vẻ đẹp của Trái Đất
  37. Sunshine – Ánh nắng mặt trời
  38. Photography – Nhiếp ảnh
  39. Volunteering – Tình nguyện
  40. Ice cream – Kem
  41. Barbecues – Tiệc nướng ngoài trời
  42. Road trips – Chuyến đi đường
  43. Friendship – Tình bạn
  44. Yoga – Yoga
  45. Rain showers – Cơn mưa
  46. Butterflies – Bướm
  47. Diversity – Đa dạng
  48. Sunset – Hoàng hôn
  49. State parks – Công viên bang
  50. Gratefulness – Sự biết ơn

Đọc thêm các bài trước: 50 lý do phải học tiếng Anh giao tiếp.

Ngữ pháp trong 100 câu trên

  1. Cấu trúc câu chủ động:
    • Ví dụ: “April is the fourth month of the year.”
  2. Cấu trúc câu phủ định:
    • Ví dụ: “April is known for its unpredictable weather.”
  3. Cấu trúc câu nghi vấn:
    • Ví dụ: “Many people celebrate birthdays in April.”
  4. Cấu trúc so sánh:
    • Ví dụ: “April is a time for fresh beginnings.”
  5. Cấu trúc câu mệnh lệnh:
    • Ví dụ: “April is a month to embrace change.”
  6. Cấu trúc câu phức:
    • Ví dụ: “April marks the end of the school year for many students.”
  7. Cấu trúc câu đặc biệt:
    • Ví dụ: “April showers bring May flowers.”
  8. Cấu trúc ngữ pháp đảo ngữ:
    • Ví dụ: “The days start getting longer in April.”
  9. Cấu trúc ngữ pháp so sánh kép:
    • Ví dụ: “April is a month of hope and anticipation.”
  10. Cấu trúc ngữ pháp trạng từ:
    • Ví dụ: “April often brings a sense of rejuvenation.”
  11. Cấu trúc ngữ pháp đại từ:
    • Ví dụ: “April is a month to appreciate the beauty of rainbows.”
  12. Cấu trúc ngữ pháp giới từ:
    • Ví dụ: “April is a month for outdoor activities.”
  13. Cấu trúc ngữ pháp liên từ:
    • Ví dụ: “April is a time to enjoy the beauty of nature.”
  14. Cấu trúc ngữ pháp mệnh đề:
    • Ví dụ: “April is a month for celebrating achievements.”
  15. Cấu trúc ngữ pháp danh từ:
    • Ví dụ: “April is National Poetry Month.”

Bài tập

  1. April is the ______ month of the year.
  2. Spring is in full ______ in April.
  3. April showers bring ______ flowers.
  4. April Fool’s Day falls on the first of ______.
  5. ______ often falls in April.
  6. April marks the beginning of warmer ______.
  7. April is a time of ______ and growth.
  8. The days start getting longer in ______.
  9. April is a time for outdoor ______.
  10. April is known for its ______ weather.
  11. Trees start ______ in April.
  12. April is a time for planting ______.
  13. Many people celebrate ______ in April.
  14. April is a month of ______.
  15. April marks the end of the school ______ for many students.
  16. April is a great time for spring ______.
  17. Many animals come out of ______ in April.
  18. April is a popular month for ______.
  19. The cherry blossoms ______ in April.
  20. April is National ______ Month.
  21. April is a time for fresh ______.
  22. April is a month of hope and ______.
  23. The weather in April can be ______.
  24. April often brings a sense of ______.
  25. April marks the start of baseball ______.
  26. April is a month of ______.
  27. April brings a sense of ______.
  28. Many festivals and events happen in ______.
  29. April is a month for outdoor ______.
  30. The smell of fresh rain is common in ______.
  31. April is a time to enjoy the beauty of ______.
  32. April is a month for ______.
  33. April is a time for ______ gatherings.
  34. April brings longer days and shorter ______.
  35. April is a month to appreciate ______ beauty.
  36. April is a month for ______.
  37. April is a month for ______ sports.
  38. April is a month of ______ from winter to spring.
  39. April marks the beginning of picnic ______.
  40. April is a month to enjoy outdoor ______.
  41. April is a month to appreciate the blooming ______.
  42. April brings a sense of ______.
  43. April is a month for ______ watching.
  44. April is a month for fresh ______.
  45. April is a month to embrace ______.
  46. April is a month to enjoy the ______.
  47. April is a month to embrace new ______.
  48. April is a month for outdoor ______.
  49. April is a month to appreciate the beauty of ______.
  50. April is a month for spring ______.
  51. April is a month for exploring new ______.
  52. April is a month for outdoor ______.
  53. April is a month for cleaning out ______.
  54. April is a month for ______ rides.
  55. April is a month to start planning summer ______.
  56. April is a month for ______ flying.
  57. April is a month for fresh, seasonal ______.
  58. April is a month to appreciate the sounds of ______.
  59. April is a month for ______ achievements.
  60. April is a month to set new ______.
  61. April is a month to appreciate the beauty of ______.
  62. April is a month to celebrate ______ heritage.
  63. April is a month for outdoor ______ sessions.
  64. April is a month to embrace ______.
  65. April is a month for stargazing and ______.
  66. April is a month to appreciate the return of ______.
  67. April is a month for ______ outdoors.
  68. April is a month for enjoying the first ice cream of the ______.
  69. April is a month for planning outdoor ______.
  70. April is a month to enjoy the warmth of the ______.
  71. April is a month for ______ workshops.
  72. April is a month to celebrate ______.
  73. April is a month for enjoying fresh ______.
  74. April is a month for picnics in the ______.
  75. April is a month for enjoying the ______.
  76. April is a month for ______ art exhibits.
  77. April is a month to celebrate ______ Day.
  78. April is a month for fresh ______.
  79. April is a month for exploring ______ gardens.
  80. April is a month to appreciate the beauty of ______.
  81. April is a month for embracing ______.
  82. April is a month for outdoor ______.
  83. April is a month for watching the ______.
  84. April is a month for exploring ______ parks.
  85. April is a month to appreciate the beauty of cherry ______.
  86. April is a month for outdoor ______ sessions.
  87. April is a month for ______ change.
  88. April is a month to celebrate ______.
  89. April is a month for enjoying outdoor ______.
  90. April is a month for ______ trees.
  91. April is a month to celebrate ______.
  92. April is a month for outdoor ______ performances.
  93. April is a month for taking leisurely ______.
  94. April is a month for ______ the sunset.
  95. April is a month for exploring ______ gardens.
  96. April is a month to appreciate the beauty of cherry ______.
  97. April is a month for embracing ______.
  98. April is a month for setting ______.
  99. April is a month for chasing ______.
  100. April is a month for feeling ______.

Đáp án

  1. fourth
  2. swing
  3. May
  4. April
  5. Easter
  6. weather
  7. renewal
  8. April
  9. activities
  10. unpredictable
  11. budding
  12. gardens
  13. birthdays
  14. transition
  15. year
  16. cleaning
  17. hibernation
  18. weddings
  19. bloom
  20. Poetry
  21. beginnings
  22. anticipation
  23. April
  24. rejuvenation
  25. season
  26. reflection
  27. optimism
  28. April
  29. sports
  30. rain
  31. nature’s
  32. gardening
  33. family
  34. nights
  35. Earth’s
  36. travel
  37. excitement
  38. transition
  39. season
  40. adventures
  41. flowers
  42. renewal
  43. bird
  44. starts
  45. change
  46. sunshine
  47. opportunities
  48. concerts
  49. rainbows
  50. fashion
  51. trails
  52. yoga
  53. clutter
  54. bike
  55. vacations
  56. kite
  57. produce
  58. nature’s
  59. celebrating
  60. goals
  61. butterflies
  62. cultural
  63. yoga
  64. simplicity
  65. goals
  66. rainbows
  67. volunteering
  68. season
  69. weddings
  70. sun
  71. workshops
  72. heritage
  73. air
  74. park
  75. warmth
  76. art
  77. Earth
  78. perspectives
  79. botanical
  80. rain showers
  81. change
  82. stargazing
  83. sunset
  84. state
  85. blossoms
  86. yoga
  87. change
  88. friendship
  89. theater
  90. trees
  91. friendship
  92. theater
  93. walks
  94. sunset
  95. national
  96. blossoms
  97. change
  98. intentions
  99. rainbows
  100. grateful
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ