100 cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm Word

Phần mềm Word là phần mềm cơ bản sử dụng trong tin học văn phòng, nếu thành thạo cụm từ vựng của phần mềm này bạn đang đi trước nhiều đối thủ cạnh tranh trong công việc lắm đấy. Bài viết này chuẩn bị cụm từ vựng của phần mềm Word cho dân đi làm.

100 cụm từ vựng tiếng Anh phần mềm Word

  1. Word Processor – Trình soạn thảo văn bản
  2. Document – Tài liệu
  3. Text – Văn bản
  4. Font – Phông chữ
  5. Formatting – Định dạng
  6. Bold – In đậm
  7. Italic – In nghiêng
  8. Underline – Gạch chân
  9. Alignment – Căn chỉnh
  10. Left align – Căn trái
  11. Right align – Căn phải
  12. Center align – Căn giữa
  13. Justify – Căn đều hai bên
  14. Indent – Lề đầu dòng
  15. Line spacing – Khoảng cách giữa dòng
  16. Page layout – Bố cục trang
  17. Page size – Kích thước trang
  18. Margins – Lề
  19. Header – Đầu trang
  20. Footer – Cuối trang
  21. Page number – Số trang
  22. Table – Bảng
  23. Cell – Ô
  24. Row – Hàng
  25. Column – Cột
  26. Insert – Chèn
  27. Delete – Xóa
  28. Copy – Sao chép
  29. Paste – Dán
  30. Cut – Cắt
  31. Undo – Hoàn tác
  32. Redo – Làm lại
  33. Spell check – Kiểm tra chính tả
  34. Thesaurus – Từ điển đồng nghĩa
  35. Grammar check – Kiểm tra ngữ pháp
  36. Find – Tìm kiếm
  37. Replace – Thay thế
  38. Hyperlink – Liên kết
  39. Bookmark – Đánh dấu
  40. Table of contents – Mục lục
  41. Styles – Kiểu dáng
  42. Templates – Mẫu
  43. Document properties – Thuộc tính tài liệu
  44. Track changes – Theo dõi thay đổi
  45. Reviewing pane – Khung đánh giá
  46. Comment – Nhận xét
  47. Revision marks – Đánh dấu sửa đổi
  48. Mail merge – Hợp nhất thư
  49. Envelope – Phong bì
  50. Labels – Nhãn
  51. Watermark – Dấu nước
  52. Page break – Ngắt trang
  53. Section break – Ngắt mục
  54. Header & Footer Tools – Công cụ Đầu & Cuối trang
  55. Format Painter – Công cụ sao chép định dạng
  56. AutoCorrect – Tự sửa lỗi
  57. AutoFormat – Tự định dạng
  58. AutoText – Tự đoạn văn
  59. AutoSummarize – Tóm tắt tự động
  60. Bullets – Dấu đầu dòng
  61. Numbering – Đánh số
  62. Columns – Cột
  63. Drop cap – Chữ cái lớn đầu đoạn
  64. Endnote – Chú thích cuối trang
  65. Footnote – Chú thích dưới trang
  66. Format – Định dạng
  67. Full Screen Reading – Đọc toàn màn hình
  68. Go To – Đi đến
  69. Hangul Hanja Conversion – Chuyển đổi Hangul Hanja
  70. Horizontal Ruler – Thước ngang
  71. HTML Document – Tài liệu HTML
  72. Insert Object – Chèn đối tượng
  73. Justification – Căn lề
  74. Korean Sentence Correction – Sửa lỗi câu tiếng Hàn
  75. Line Break – Ngắt dòng
  76. Mail Merge Helper – Trợ lý Hợp nhất thư
  77. Markup Area Highlight – Đánh dấu khu vực
  78. Object Linking and Embedding – Liên kết và nhúng đối tượng
  79. Office Clipboard – Bảng sao chép Office
  80. Page Layout View – Xem bố cục trang
  81. Paste Special – Dán đặc biệt
  82. Print Layout View – Xem bố cục in
  83. Protected Document – Tài liệu được bảo vệ
  84. Reading Layout View – Xem bố cục đọc
  85. Reveal Formatting – Hiện định dạng
  86. Right-to-Left – Phải sang trái
  87. Smart Tag – Thẻ thông minh
  88. Soft Return – Ngắt dòng mềm
  89. Special Characters – Ký tự đặc biệt
  90. Spelling and Grammar – Chính tả và ngữ pháp
  91. Style Inspector – Kiểm tra kiểu dáng
  92. Synonyms – Từ đồng nghĩa
  93. Thesaurus – Từ điển đồng nghĩa
  94. Vertical Ruler – Thước đứng
  95. Web Layout View – Xem bố cục web
  96. Word Count – Số từ
  97. Word Options – Tùy chọn Word
  98. WordArt – Nghệ thuật chữ
  99. Workspace – Không gian làm việc
  100. Zoom – Phóng to/thu nhỏ

100 câu thông báo tiếng Anh bạn có thể gặp trong phần mềm Word

Câu thông báoDịch nghĩa
Save your changes before closing the document.Lưu các thay đổi trước khi đóng tài liệu.
Word is checking spelling and grammar.Word đang kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
This document contains macros. Enable content?Tài liệu này chứa các macro. Bật nội dung?
The document has been modified. Save changes?Tài liệu đã được chỉnh sửa. Lưu thay đổi?
AutoRecover has saved the document.AutoRecover đã lưu tài liệu.
The document cannot be opened because it’s in use by another application.Tài liệu không thể mở vì đang được sử dụng bởi một ứng dụng khác.
The file path is too long. Please save the document in a shorter directory.Đường dẫn tệp quá dài. Vui lòng lưu tài liệu trong thư mục ngắn hơn.
Word is retrieving data from the server.Word đang truy xuất dữ liệu từ máy chủ.
Document not saved. Recover unsaved changes?Tài liệu chưa được lưu. Khôi phục thay đổi chưa lưu?
The file is corrupt and cannot be opened.Tệp bị hỏng và không thể mở được.
Word has encountered a problem and needs to close.Word đã gặp sự cố và cần phải đóng.
The document contains tracked changes. Accept or reject changes?Tài liệu chứa các thay đổi được theo dõi. Chấp nhận hoặc từ chối thay đổi?
Word has stopped responding. Restart the program?Word không phản hồi. Khởi động lại chương trình?
Word needs to restart to apply updates.Word cần phải khởi động lại để áp dụng cập nhật.
Compatibility mode: Some formatting may be lost.Chế độ tương thích: Một số định dạng có thể bị mất.
The document may contain features not supported by Word. Continue opening?Tài liệu có thể chứa các tính năng không được hỗ trợ bởi Word. Tiếp tục mở?
Word needs to install updates. Proceed?Word cần cài đặt cập nhật. Tiếp tục?
The document was not saved properly last time. Recover changes?Lần trước tài liệu không được lưu đúng cách. Khôi phục thay đổi?
Document recovery in progress.Đang tiến hành khôi phục tài liệu.
Word is searching for a solution to the problem.Word đang tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
The document contains links to other files. Update links?Tài liệu chứa liên kết đến các tệp khác. Cập nhật liên kết?
Word has recovered your unsaved changes.Word đã khôi phục thay đổi chưa lưu của bạn.
The document has been shared with you. Review changes?Tài liệu đã được chia sẻ với bạn. Xem xét các thay đổi?
Word is converting the document to a newer format.Word đang chuyển đổi tài liệu sang một định dạng mới hơn.
The file format is not supported. Convert to a supported format?Định dạng tệp không được hỗ trợ. Chuyển đổi sang định dạng được hỗ trợ?
Word cannot find the specified font. Replace with a similar font?Word không thể tìm thấy phông chữ được chỉ định. Thay thế bằng một phông chữ tương tự?
The document contains hidden information. Remove hidden data?Tài liệu chứa thông tin ẩn. Loại bỏ dữ liệu ẩn?
Word cannot complete the save due to a file permission error.Word không thể hoàn thành việc lưu do lỗi quyền truy cập tệp.
Word is searching for a printer.Word đang tìm kiếm máy in.
The document contains content that may be unsafe. Enable editing?Tài liệu chứa nội dung có thể không an toàn. Bật chỉnh sửa?
Word cannot merge the cells because the selection contains multiple types.Word không thể ghép các ô vì lựa chọn chứa nhiều loại.
Word cannot create a new document. Check disk space and permissions.Word không thể tạo tài liệu mới. Kiểm tra không gian ổ đĩa và quyền truy cập.
A field in the document contains invalid data. Edit field?Một trường trong tài liệu chứa dữ liệu không hợp lệ. Chỉnh sửa trường?
Word is recovering from a serious error.Word đang khởi động lại từ một lỗi nghiêm trọng.
The file is password protected. Enter password to open.Tệp được bảo vệ bằng mật khẩu. Nhập mật khẩu để mở.
Word is converting the document from one encoding to another.Word đang chuyển đổi tài liệu từ một mã hóa sang mã hóa khác.
The document may contain links that refer to other files. Update links?Tài liệu có thể chứa các liên kết đến các tệp khác. Cập nhật liên kết?
Word is updating the document’s styles.Word đang cập nhật các kiểu dáng của tài liệu.
Word is repairing the document.Word đang sửa chữa tài liệu.
The document contains macros. Enable macros?Tài liệu chứa các macro. Bật macro?
Word is resizing and optimizing images.Word đang thay đổi kích thước và tối ưu hình ảnh.
Word cannot open the document. Ensure the file exists and you have permission to open it.Word không thể mở tài liệu. Đảm bảo tệp tồn tại và bạn có quyền mở nó.
Word is compressing pictures to reduce file size.Word đang nén hình ảnh để giảm kích thước tệp.
The document contains external content. Enable content?Tài liệu chứa nội dung bên ngoài. Bật nội dung?
Word is converting the document from a previous version.Word đang chuyển đổi tài liệu từ một phiên bản trước đó.
Word is creating a backup copy of the document.Word đang tạo bản sao lưu của tài liệu.
Word is merging changes from multiple authors.Word đang hợp nhất các thay đổi từ nhiều tác giả.
Word is compressing the document to reduce file size.Word đang nén tài liệu để giảm kích thước tệp.
The document contains digital signatures. Enable signatures?Tài liệu chứa chữ ký số. Bật chữ ký?
Word is updating the document’s table of contents.Word đang cập nhật mục lục của tài liệu.
The document may contain links to other files. Update links?Tài liệu có thể chứa các liên kết đến các tệp khác. Cập nhật liên kết?
Word is comparing the document with a previous version.Word đang so sánh tài liệu với một phiên bản trước đó.
Word is resolving conflicts in tracked changes.Word đang giải quyết xung đột trong các thay đổi được theo dõi.
Word is converting the document from a web page.Word đang chuyển đổi tài liệu từ một trang web.
Word is updating the document’s cross-references.Word đang cập nhật các tham chiếu chéo của tài liệu.
The document contains comments. Show comments?Tài liệu chứa nhận xét. Hiển thị nhận xét?
Word is updating the document’s index.Word đang cập nhật chỉ số của tài liệu.
Word is importing data from an external source.Word đang nhập dữ liệu từ nguồn bên ngoài.
The document contains smart tags. Enable smart tags?Tài liệu chứa thẻ thông minh. Bật thẻ thông minh?
Word is updating the document’s fields.Word đang cập nhật các trường của tài liệu.
The document may contain confidential information. Remove metadata?Tài liệu có thể chứa thông tin mật. Xóa siêu dữ liệu?
Word is converting the document to PDF.Word đang chuyển đổi tài liệu thành PDF.
Word is updating the document’s footnotes and endnotes.Word đang cập nhật chú thích cuối trang và chú thích cuối tài liệu.
Word is optimizing the document for web viewing.Word đang tối ưu hóa tài liệu cho việc xem trên web.
The document contains content controls. Enable editing?Tài liệu chứa điều khiển nội dung. Bật chế độ chỉnh sửa?
Word is updating the document’s headers and footers.Word đang cập nhật phần đầu và cuối trang của tài liệu.
Word is repairing the document’s numbering.Word đang sửa lỗi đánh số trang của tài liệu.
Word is reformatting the document.Word đang định dạng lại tài liệu.
The document contains macros. Disable macros?Tài liệu chứa các macro. Tắt macro?
Word is updating the document’s links.Word đang cập nhật các liên kết trong tài liệu.
The document may contain macros that could be harmful. Disable macros?Tài liệu có thể chứa các macro có thể gây hại. Tắt macro?
Word is updating the document’s page numbers.Word đang cập nhật số trang của tài liệu.
Word is updating the document’s captions.Word đang cập nhật các chú thích trong tài liệu.
Word is refreshing the document’s pivot tables.Word đang làm mới các bảng xoay của tài liệu.
Word is updating the document’s charts.Word đang cập nhật biểu đồ của tài liệu.
Word is updating the document’s equations.Word đang cập nhật các phương trình của tài liệu.
Word is updating the document’s citations and bibliography.Word đang cập nhật các trích dẫn và tài liệu tham khảo của tài liệu.
Word is repairing the document’s headers and footers.Word đang sửa lỗi phần đầu và cuối trang của tài liệu.
Word is resolving conflicts in revisions.Word đang giải quyết xung đột trong các sửa đổi.
Word is compressing the document’s graphics.Word đang nén đồ họa của tài liệu.
Word is updating the document’s list of figures.Word đang cập nhật danh sách các hình trong tài liệu.
Word is updating the document’s list of tables.Word đang cập nhật danh sách các bảng trong tài liệu.
Word is updating the document’s table of contents.Word đang cập nhật mục lục của tài liệu.
Word is repairing the document’s tables.Word đang sửa lỗi các bảng trong tài liệu.
Word is resolving conflicts in comments.Word đang giải quyết xung đột trong các nhận xét.
Word is optimizing the document’s layout for printing.Word đang tối ưu hóa bố cục của tài liệu cho việc in.
Word is repairing the document’s formatting.Word đang sửa lỗi định dạng của tài liệu.
Word is updating the document’s document properties.Word đang cập nhật các thuộc tính của tài liệu.
Word is compressing the document’s images.Word đang nén hình ảnh của tài liệu.
Word is updating the document’s indexes.Word đang cập nhật các chỉ mục của tài liệu.
Word is repairing the document’s styles.Word đang sửa lỗi các kiểu dáng của tài liệu.
Word is resolving conflicts in fields.Word đang giải quyết xung đột trong các trường dữ liệu.
Word is optimizing the document’s performance.Word đang tối ưu hóa hiệu suất của tài liệu.
Word is repairing the document’s cross-references.Word đang sửa lỗi các liên kết chéo của tài liệu.
Word is updating the document’s metadata.Word đang cập nhật siêu dữ liệu của tài liệu.
Word is resolving conflicts in formatting.Word đang giải quyết xung đột trong định dạng của tài liệu.
Word is updating the document’s mail merge fields.Word đang cập nhật các trường hợp kết hợp thư của tài liệu.
Word is optimizing the document’s file size.Word đang tối ưu hóa kích thước tệp của tài liệu.
Word is repairing the document’s links.Word đang sửa lỗi các liên kết của tài liệu.
Word is updating the document’s accessibility options.Word đang cập nhật các tùy chọn truy cập của tài liệu.

Bonus các phím tắt trong phần mềm Word

  1. Ctrl + N: Mở một tài liệu mới.
  2. Ctrl + O: Mở một tài liệu đã tồn tại.
  3. Ctrl + S: Lưu tài liệu hiện tại.
  4. Ctrl + P: In tài liệu hiện tại.
  5. Ctrl + Z: Hoàn tác thao tác gần nhất.
  6. Ctrl + Y: Làm lại thao tác vừa hoàn tác.
  7. Ctrl + X: Cắt văn bản hoặc đối tượng được chọn.
  8. Ctrl + C: Sao chép văn bản hoặc đối tượng được chọn.
  9. Ctrl + V: Dán văn bản hoặc đối tượng đã được sao chép/cắt.
  10. Ctrl + A: Chọn toàn bộ nội dung của tài liệu.
  11. Ctrl + F: Tìm kiếm và thay thế văn bản.
  12. Ctrl + B: In đậm văn bản.
  13. Ctrl + I: In nghiêng văn bản.
  14. Ctrl + U: Gạch chân văn bản.
  15. Ctrl + L: Căn trái văn bản.
  16. Ctrl + E: Căn giữa văn bản.
  17. Ctrl + R: Căn phải văn bản.
  18. Ctrl + K: Tạo liên kết.
  19. Ctrl + Numpad 1: Chèn chú thích cuối trang.
  20. Ctrl + Numpad 2: Chèn chú thích dưới trang.
  21. Ctrl + Numpad 5: Chuyển đổi giữa chế độ xem bản in và xem bản nháp.
  22. Ctrl + Shift + N: Tạo một đoạn văn mới.
  23. Ctrl + Shift + C: Sao chép định dạng.
  24. Ctrl + Shift + V: Dán định dạng.
  25. Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại tìm kiếm định dạng.
  26. Ctrl + Shift + G: Mở hộp thoại chọn từ điển.
  27. Ctrl + Shift + H: Hiện/hide Ribbon.
  28. Ctrl + Shift + K: Thay thế từ hoặc cụm từ.
  29. Ctrl + Shift + L: Bật/tắt danh sách.
  30. Ctrl + Shift + P: Thay đổi font.
  31. Ctrl + Shift + Q: Thay đổi kiểu đầu dòng.
  32. Ctrl + Shift + T: Chèn dấu ngắt trang.
  33. Ctrl + Shift + W: Chèn dấu ngắt mục.
  34. Ctrl + Shift + X: Chuyển đổi chữ thường thành chữ hoa và ngược lại.
  35. Ctrl + Shift + Z: Mở hộp thoại hoàn tác.
  36. Alt: Hiện thanh công cụ Ribbon.
  37. F1: Mở trợ giúp của Word.
  38. F7: Chạy kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
  39. F12: Mở hộp thoại Lưu dưới tên.
  40. Shift + F7: Mở bảng điều chỉnh từ điển.

Đọc thêm: 100 cụm từ vựng chủ đề Travel and tourism & Giving feedback.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ