100 dạng bài luyện tập ngữ âm tiếng Anh

Dạng bài luyện tập ngữ âm tiếng Anh là một dạng bài phổ biến trong kỳ thi đại học, mặc dù nhiều người cho rằng dạng bài này không giúp ích gì cho kỹ năng Speaking nhưng để thành thạo dạng bài này thì chắc chắn kỹ năng Speaking của bạn phải giỏi.

Đọc thêm: Bài luyện tập đọc hiểu tiếng Anh số 1.

LingoSpeak đã tổng hợp 100 dạng bài luyện tập ngữ âm tiếng Anh

  1. Phân biệt âm /æ/ và /ɛ/.
  2. Tìm từ có phân biệt âm /i:/ và /ɪ/.
  3. Xác định từ chứa âm /əʊ/ và /ʊ/.
  4. Tìm từ có âm /aɪ/ và /aʊ/.
  5. So sánh âm /ɔɪ/ và /ɔ:/.
  6. Tìm từ chứa âm /eɪ/ và /e/.
  7. Phân biệt âm /ʌ/ và /ʊ/.
  8. Tìm từ có âm /aɪ/ và /eɪ/.
  9. So sánh âm /əʊ/ và /ɔɪ/.
  10. Tìm từ chứa âm /ɜ:/ và /ɑ:/.
  11. Phân biệt âm /i:/ và /ɑ:/.
  12. Tìm từ có âm /ɪ/ và /i:/.
  13. So sánh âm /e/ và /æ/.
  14. Tìm từ chứa âm /ɑ:/ và /ɔ:/.
  15. Phân biệt âm /ʌ/ và /æ/.
  16. Tìm từ có âm /ʊ/ và /ɜ:/.
  17. So sánh âm /ʌ/ và /ə/.
  18. Tìm từ chứa âm /e/ và /ɪ/.
  19. Phân biệt âm /aʊ/ và /əʊ/.
  20. Tìm từ có âm /ʊ/ và /ʌ/.
  21. So sánh âm /ɔɪ/ và /ɪ/.
  22. Tìm từ chứa âm /i:/ và /ɜ:/.
  23. Phân biệt âm /ɑ:/ và /eɪ/.
  24. Tìm từ có âm /æ/ và /ɪ/.
  25. So sánh âm /ʊ/ và /ɔɪ/.
  26. Tìm từ chứa âm /əʊ/ và /eɪ/.
  27. Phân biệt âm /i:/ và /e/.
  28. Tìm từ có âm /ʌ/ và /ə/.
  29. So sánh âm /ɔ:/ và /ɜ:/.
  30. Tìm từ chứa âm /ɑ:/ và /ɔɪ/.
  31. Phân biệt âm /æ/ và /ʌ/.
  32. Tìm từ có âm /ɪ/ và /e/.
  33. So sánh âm /ə/ và /ʌ/.
  34. Tìm từ chứa âm /eɪ/ và /æ/.
  35. Phân biệt âm /ɑ:/ và /ɜ:/.
  36. Tìm từ có âm /ɔɪ/ và /eɪ/.
  37. So sánh âm /ɪ/ và /ɛ/.
  38. Tìm từ chứa âm /ʊ/ và /ɔ:/.
  39. Phân biệt âm /æ/ và /ɒ/.
  40. Tìm từ có âm /ɜ:/ và /i:/.
  41. So sánh âm /ʌ/ và /ɜ:/.
  42. Tìm từ chứa âm /əʊ/ và /ɪ/.
  43. Phân biệt âm /e/ và /ɔɪ/.
  44. Tìm từ có âm /ɪ/ và /ə/.
  45. So sánh âm /ɑ:/ và /ɪ/.
  46. Tìm từ chứa âm /ɔɪ/ và /əʊ/.
  47. Phân biệt âm /ʌ/ và /ɪ/.
  48. Tìm từ có âm /æ/ và /ɑ:/.
  49. So sánh âm /ɜ:/ và /æ/.
  50. Tìm từ chứa âm /e/ và /ɑ:/.
  51. Phân biệt âm /ʊ/ và /ɑ:/.
  52. Tìm từ có âm /ɔɪ/ và /aʊ/.
  53. So sánh âm /æ/ và /ɛ/.
  54. Tìm từ chứa âm /ɜ:/ và /ʌ/.
  55. Phân biệt âm /i:/ và /ɒ/.
  56. Tìm từ có âm /ʌ/ và /ɔ:/.
  57. So sánh âm /ʊ/ và /əʊ/.
  58. Tìm từ chứa âm /ɛ/ và /æ/.
  59. Phân biệt âm /e/ và /ɑ:/.
  60. Tìm từ có âm /ʌ/ và /aɪ/.
  61. So sánh âm /əʊ/ và /ɜ:/.
  62. Tìm từ chứa âm /ɔɪ/ và /ʌ/.
  63. Phân biệt âm /ɑ:/ và /ɒ/.
  64. Tìm từ có âm /ɛ/ và /ɜ:/.
  65. So sánh âm /aɪ/ và /ɑ:/.
  66. Tìm từ chứa âm /əʊ/ và /aʊ/.
  67. Phân biệt âm /i:/ và /eɪ/.
  68. Tìm từ có âm /ɪ/ và /ɔ:/.
  69. So sánh âm /ʌ/ và /ɑ:/.
  70. Tìm từ chứa âm /ɑ:/ và /ɪ/.
  71. Phân biệt âm /ɜ:/ và /e/.
  72. Tìm từ có âm /ɔɪ/ và /ɑ:/.
  73. So sánh âm /ʊ/ và /ɒ/.
  74. Tìm từ chứa âm /ə/ và /ʌ/.
  75. Phân biệt âm /æ/ và /ɪ/.
  76. Tìm từ có âm /ɛ/ và /i:/.
  77. So sánh âm /ɜ:/ và /ɔɪ/.
  78. Tìm từ chứa âm /ɑ:/ và /e/.
  79. Phân biệt âm /aɪ/ và /ʌ/.
  80. Tìm từ có âm /əʊ/ và /ɔɪ/.
  81. So sánh âm /ɪ/ và /e/.
  82. Tìm từ chứa âm /ɑ:/ và /ʌ/.
  83. Phân biệt âm /ɔɪ/ và /ɛ/.
  84. Tìm từ có âm /æ/ và /ɜ:/.
  85. So sánh âm /ɒ/ và /əʊ/.
  86. Tìm từ chứa âm /i:/ và /aʊ/.
  87. Phân biệt âm /ʌ/ và /ɔ:/.
  88. Tìm từ có âm /ɪ/ và /ɑ:/.
  89. So sánh âm /ə/ và /æ/.
  90. Tìm từ chứa âm /ɜ:/ và /ɔɪ/.
  91. Phân biệt âm /eɪ/ và /i:/.
  92. Tìm từ có âm /ɑ:/ và /ʊ/.
  93. So sánh âm /ɔɪ/ và /æ/.
  94. Tìm từ chứa âm /ʌ/ và /eɪ/.
  95. Phân biệt âm /ɪ/ và /ɜ:/.
  96. Tìm từ có âm /ɑ:/ và /ə/.
  97. So sánh âm /ɔ:/ và /ɑ:/.
  98. Tìm từ chứa âm /aɪ/ và /ʌ/.
  99. Phân biệt âm /ʊ/ và /eɪ/.
  100. Tìm từ có âm /ɔɪ/ và /ɪ/.

100 câu ví dụ luyện tập ngữ âm

100-dang-bai-luyen-tap-ngu-am-tieng-anh-99
  1. Từ “cat” có âm /æ/ trong khi từ “set” có âm /ɛ/.
  2. Từ “heat” chứa âm /i:/ trong khi từ “hit” có âm /ɪ/.
  3. Từ “goat” chứa âm /əʊ/ trong khi từ “put” có âm /ʊ/.
  4. Từ “out” có âm /aʊ/ trong khi từ “eye” có âm /aɪ/.
  5. Âm /ɔɪ/ xuất hiện trong từ “boy”, trong khi âm /ɔ:/ xuất hiện trong từ “bore”.
  6. Từ “say” chứa âm /eɪ/ trong khi từ “let” có âm /e/.
  7. Trong từ “hut” có âm /ʌ/, trong khi từ “put” có âm /ʊ/.
  8. Từ “bright” có âm /aɪ/ trong khi từ “they” có âm /eɪ/.
  9. So sánh âm /əʊ/ trong từ “go” và âm /ɔɪ/ trong từ “boy”.
  10. Từ “word” chứa âm /ɜ:/ trong khi từ “car” có âm /ɑ:/.
  11. Trong từ “beet” có âm /i:/, trong khi từ “bat” có âm /ɑ:/.
  12. Từ “seen” chứa âm /i:/ trong khi từ “her” có âm /ɜ:/.
  13. Trong từ “hit” có âm /ɪ/, trong khi từ “see” có âm /i:/.
  14. So sánh âm /e/ trong từ “bed” và âm /æ/ trong từ “bad”.
  15. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “for” có âm /ɔ:/.
  16. Trong từ “but” có âm /ʌ/, trong khi từ “bat” có âm /æ/.
  17. Từ “pen” chứa âm /ɛ/, trong khi từ “seat” có âm /i:/.
  18. Trong từ “loud” có âm /aʊ/, trong khi từ “flow” có âm /əʊ/.
  19. Từ “sit” chứa âm /ɪ/ trong khi từ “see” có âm /i:/.
  20. So sánh âm /ʌ/ trong từ “cup” và âm /ə/ trong từ “sofa”.
  21. Từ “lake” chứa âm /eɪ/ trong khi từ “pat” có âm /æ/.
  22. Trong từ “bird” có âm /ɜ:/, trong khi từ “car” có âm /ɑ:/.
  23. Từ “coin” chứa âm /ɔɪ/ trong khi từ “way” có âm /eɪ/.
  24. Trong từ “sun” có âm /ʌ/, trong khi từ “six” có âm /ɪ/.
  25. Từ “fan” chứa âm /æ/ trong khi từ “hit” có âm /ɪ/.
  26. So sánh âm /ʊ/ trong từ “put” và âm /ɔɪ/ trong từ “coin”.
  27. Từ “show” chứa âm /əʊ/ trong khi từ “day” có âm /eɪ/.
  28. Trong từ “see” có âm /i:/, trong khi từ “play” có âm /eɪ/.
  29. Từ “father” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “but” có âm /ʌ/.
  30. Trong từ “house” có âm /aʊ/, trong khi từ “low” có âm /əʊ/.
  31. Từ “beet” chứa âm /i:/ trong khi từ “bat” có âm /æ/.
  32. Âm /ɜ:/ xuất hiện trong từ “bird”, trong khi âm /ɒ/ xuất hiện trong từ “hot”.
  33. Trong từ “flow” có âm /əʊ/, trong khi từ “sit” có âm /ɪ/.
  34. Từ “choice” chứa âm /ɔɪ/ trong khi từ “bed” có âm /e/.
  35. Trong từ “cat” có âm /æ/, trong khi từ “cup” có âm /ʌ/.
  36. Từ “meat” chứa âm /i:/ trong khi từ “cut” có âm /ʌ/.
  37. So sánh âm /ə/ trong từ “sofa” và âm /æ/ trong từ “cat”.
  38. Từ “learn” chứa âm /ɜ:/ trong khi từ “coin” có âm /ɔɪ/.
  39. Trong từ “say” có âm /eɪ/, trong khi từ “seat” có âm /i:/.
  40. Từ “father” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “put” có âm /ʊ/.
  41. Trong từ “boy” có âm /ɔɪ/, trong khi từ “bed” có âm /ɛ/.
  42. Từ “luck” chứa âm /ʌ/ trong khi từ “beet” có âm /i:/.
  43. Âm /ɔ:/ xuất hiện trong từ “fork”, trong khi âm /ɑ:/ xuất hiện trong từ “car”.
  44. Trong từ “cry” có âm /aɪ/, trong khi từ “but” có âm /ʌ/.
  45. Từ “know” chứa âm /əʊ/ trong khi từ “now” có âm /aʊ/.
  46. Trong từ “sit” có âm /ɪ/, trong khi từ “day” có âm /eɪ/.
  47. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “cut” có âm /ʌ/.
  48. Trong từ “dog” có âm /ɒ/, trong khi từ “sofa” có âm /ə/.
  49. Từ “heat” chứa âm /i:/ trong khi từ “way” có âm /eɪ/.
  50. So sánh âm /ɜ:/ trong từ “bird” và âm /ɑ:/ trong từ “car”.
  51. Từ “out” chứa âm /aʊ/ trong khi từ “cut” có âm /ʌ/.
  52. Trong từ “seen” có âm /i:/, trong khi từ “hot” có âm /ɒ/.
  53. Từ “show” chứa âm /əʊ/ trong khi từ “choice” có âm /ɔɪ/.
  54. Trong từ “pen” có âm /ɛ/, trong khi từ “sit” có âm /ɪ/.
  55. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “seat” có âm /i:/.
  56. Trong từ “run” có âm /ʌ/, trong khi từ “cry” có âm /aɪ/.
  57. Từ “oil” chứa âm /ɔɪ/ trong khi từ “sofa” có âm /ə/.
  58. Trong từ “fit” có âm /ɪ/, trong khi từ “bird” có âm /ɜ:/.
  59. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “cup” có âm /ʌ/.
  60. So sánh âm /ɔ:/ trong từ “fork” và âm /ɑ:/ trong từ “car”.
  61. Từ “bright” chứa âm /aɪ/ trong khi từ “cut” có âm /ʌ/.
  62. Trong từ “low” có âm /əʊ/, trong khi từ “beet” có âm /i:/.
  63. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “sit” có âm /ɪ/.
  64. Trong từ “boy” có âm /ɔɪ/, trong khi từ “cat” có âm /æ/.
  65. Từ “now” chứa âm /aʊ/ trong khi từ “way” có âm /eɪ/.
  66. Trong từ “hit” có âm /ɪ/, trong khi từ “car” có âm /ɑ:/.
  67. Từ “sofa” chứa âm /ə/ trong khi từ “cat” có âm /æ/.
  68. Trong từ “bird” có âm /ɜ:/, trong khi từ “boy” có âm /ɔɪ/.
  69. Từ “eight” chứa âm /eɪ/ trong khi từ “seen” có âm /i:/.
  70. Trong từ “cut” có âm /ʌ/, trong khi từ “say” có âm /eɪ/.
  71. Từ “far” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “luck” có âm /ʌ/.
  72. Trong từ “bed” có âm /ɛ/, trong khi từ “see” có âm /i:/.
  73. Từ “hot” chứa âm /ɒ/ trong khi từ “show” có âm /əʊ/.
  74. Trong từ “cry” có âm /aɪ/, trong khi từ “let” có âm /e/.
  75. Từ “cup” chứa âm /ʌ/ trong khi từ “fork” có âm /ɔ:/.
  76. So sánh âm /ʊ/ trong từ “put” và âm /eɪ/ trong từ “say”.
  77. Từ “sofa” chứa âm /ə/ trong khi từ “cat” có âm /æ/.
  78. Trong từ “car” có âm /ɑ:/, trong khi từ “let” có âm /e/.
  79. Từ “boy” chứa âm /ɔɪ/ trong khi từ “low” có âm /əʊ/.
  80. Trong từ “hit” có âm /ɪ/, trong khi từ “see” có âm /i:/.
  81. Từ “cut” chứa âm /ʌ/ trong khi từ “eight” có âm /eɪ/.
  82. Trong từ “bird” có âm /ɜ:/, trong khi từ “cat” có âm /æ/.
  83. Từ “out” chứa âm /aʊ/ trong khi từ “seat” có âm /i:/.
  84. Trong từ “meat” có âm /i:/, trong khi từ “hot” có âm /ɒ/.
  85. Từ “pen” chứa âm /ɛ/ trong khi từ “see” có âm /i:/.
  86. Trong từ “luck” có âm /ʌ/, trong khi từ “car” có âm /ɑ:/.
  87. Từ “boy” chứa âm /ɔɪ/ trong khi từ “put” có âm /ʊ/.
  88. Trong từ “seat” có âm /i:/, trong khi từ “cut” có âm /ʌ/.
  89. Từ “day” chứa âm /eɪ/ trong khi từ “hit” có âm /ɪ/.
  90. Trong từ “car” có âm /ɑ:/, trong khi từ “see” có âm /i:/.
  91. Từ “low” chứa âm /əʊ/ trong khi từ “choice” có âm /ɔɪ/.
  92. Trong từ “hot” có âm /ɒ/, trong khi từ “bird” có âm /ɜ:/.
  93. Từ “let” chứa âm /ɛ/ trong khi từ “seen” có âm /i:/.
  94. Trong từ “put” có âm /ʊ/, trong khi từ “seat” có âm /i:/.
  95. Từ “car” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “cup” có âm /ʌ/.
  96. Trong từ “cry” có âm /aɪ/, trong khi từ “car” có âm /ɑ:/.
  97. Từ “cut” chứa âm /ʌ/ trong khi từ “see” có âm /i:/.
  98. Trong từ “fork” có âm /ɔ:/, trong khi từ “bird” có âm /ɜ:/.
  99. Từ “far” chứa âm /ɑ:/ trong khi từ “fit” có âm /ɪ/.
  100. Trong từ “cat” có âm /æ/, trong khi từ “seat” có âm /i:/.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ