Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
100-mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-hang-ngay

Bạn đang tìm cách cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày? Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn ôn luyện, việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản là bước đầu tiên để tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp hơn 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng, được chia theo chủ đề, kèm ý nghĩa và cách sử dụng. Hãy cùng khám phá!

Tại sao nên học mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày?

Học các mẫu câu tiếng Anh cơ bản giúp bạn:

  • Tự tin giao tiếp: Dễ dàng bắt chuyện, hỏi đường, mua sắm, hoặc gọi món ăn.
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp với các tình huống đời sống như du lịch, công việc, học tập.
  • Xây dựng nền tảng: Tạo tiền đề để học các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phức tạp hơn.

Hãy bắt đầu với danh sách các mẫu câu được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng học và áp dụng!

1. Chào hỏi và giới thiệu (Greetings and Introductions)

Chào hỏi là bước đầu tiên trong mọi cuộc trò chuyện. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến:

  1. Hello! How are you? – Xin chào! Bạn khỏe không?
  2. Hi, nice to meet you! – Chào, rất vui được gặp bạn!
  3. My name is [Your Name]. – Tên tôi là [Tên bạn].
  4. What’s your name? – Tên bạn là gì?
  5. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  6. I’m from [Your Country/City]. – Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].
  7. How’s it going? – Mọi chuyện thế nào?
  8. Good morning/afternoon/evening! – Chào buổi sáng/chiều/tối!
  9. It’s been a while! – Lâu rồi không gặp!
  10. How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào?

Mẹo: Sử dụng ngữ điệu thân thiện và nụ cười để tạo ấn tượng tốt khi chào hỏi.

2. Hỏi thăm và trả lời về tình trạng (Asking and Answering about Well-being)

Hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng của người khác là cách thể hiện sự quan tâm:

  1. Are you okay? – Bạn ổn chứ?
  2. I’m fine, thanks! – Tôi ổn, cảm ơn!
  3. How are you feeling today? – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
  4. I’m feeling great, thanks for asking! – Tôi cảm thấy tuyệt, cảm ơn vì đã hỏi!
  5. What’s wrong? – Có chuyện gì vậy?
  6. I’m a bit tired. – Tôi hơi mệt.
  7. Are you busy right now? – Bây giờ bạn có bận không?
  8. I’m free at the moment. – Hiện tại tôi rảnh.
  9. How’s your family? – Gia đình bạn thế nào?
  10. They’re doing well, thank you! – Họ ổn, cảm ơn bạn!

Mẹo: Khi trả lời, hãy thêm một chút thông tin cá nhân để cuộc trò chuyện thú vị hơn.

3. Nói lời cảm ơn và đáp lại (Expressing Gratitude and Responding)

Bày tỏ lòng biết ơn là cách giao tiếp lịch sự:

  1. Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
  2. You’re welcome! – Không có gì!
  3. Thanks for your help! – Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!
  4. No problem at all! – Không vấn đề gì!
  5. I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều đó.
  6. Don’t mention it. – Đừng bận tâm.
  7. Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!
  8. It’s my pleasure. – Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
  9. I owe you one! – Tôi nợ bạn một lần!
  10. Anytime! – Lúc nào cũng được!

Mẹo: Sử dụng các câu này trong các tình huống như nhận quà, sự giúp đỡ, hoặc dịch vụ.

4. Xin lỗi và đáp lại (Apologizing and Responding)

Xin lỗi là cách thể hiện sự tôn trọng khi mắc lỗi:

  1. I’m sorry! – Tôi xin lỗi!
  2. That’s okay, don’t worry. – Không sao đâu, đừng lo.
  3. I didn’t mean to do that. – Tôi không cố ý làm vậy.
  4. It’s no big deal. – Không có gì to tát.
  5. Please forgive me. – Làm ơn tha thứ cho tôi.
  6. It happens, no problem. – Chuyện thường thôi, không sao.
  7. I apologize for the inconvenience. – Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
  8. It’s all good. – Mọi thứ ổn cả.
  9. My bad! – Lỗi của tôi!
  10. Let’s forget about it. – Hãy quên chuyện đó đi.

Mẹo: Khi xin lỗi, hãy nói rõ ràng và chân thành để tránh hiểu lầm.

5. Hỏi đường và chỉ đường (Asking for and Giving Directions)

Hỏi đường là kỹ năng cần thiết khi đi du lịch hoặc ở nơi mới:

  1. Excuse me, where is [place]? – Xin lỗi, [địa điểm] ở đâu vậy?
  2. Can you show me the way to [place]? – Bạn có thể chỉ đường đến [địa điểm] không?
  3. Go straight ahead. – Đi thẳng.
  4. Turn left/right. – Rẽ trái/phải.
  5. It’s next to [place]. – Nó ở cạnh [địa điểm].
  6. How far is it from here? – Nó cách đây bao xa?
  7. It’s about 5 minutes away. – Khoảng 5 phút đi bộ.
  8. Is there a [place] nearby? – Gần đây có [địa điểm] nào không?
  9. You’re almost there. – Bạn gần đến rồi.
  10. Take the second street on the left. – Rẽ vào con đường thứ hai bên trái.

Mẹo: Khi hỏi đường, hãy lặp lại thông tin để xác nhận bạn hiểu đúng.

6. Mua sắm và giao dịch (Shopping and Transactions)

Các câu này hữu ích khi mua sắm hoặc giao dịch:

  1. How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  2. Can you make it quick? – Bạn có thể làm nhanh được không?
  3. Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  4. Can I have a receipt, please? – Cho tôi xin hóa đơn được không?
  5. Is there a discount? – Có giảm giá không?
  6. I’m just looking, thanks. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
  7. Can you wrap it up? – Bạn có thể gói lại giúp tôi không?
  8. Do you have this in another size/color? – Bạn có cái này với kích cỡ/màu khác không?
  9. It’s too expensive. – Nó đắt quá.
  10. I’ll take it. – Tôi sẽ mua nó.

Mẹo: Hãy kiểm tra giá cả và chính sách đổi trả trước khi mua.

7. Ăn uống và gọi món (Eating and Ordering Food)

Gọi món ăn dễ dàng hơn với các câu sau:

  1. Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
  2. What do you recommend? – Bạn gợi ý món gì?
  3. I’d like to order [dish]. – Tôi muốn gọi [món ăn].
  4. Can you make it quick? – Bạn có thể làm nhanh không?
  5. Is this spicy? – Món này có cay không?
  6. Can I have it to go? – Tôi có thể lấy mang đi không?
  7. I’m allergic to [food]. – Tôi bị dị ứng với [thức ăn].
  8. The bill, please. – Tính tiền giúp tôi.
  9. Keep the change. – Giữ tiền thừa đi.
  10. Can you make it quick? – Bạn có thể làm nhanh không?

Mẹo: Nếu có yêu cầu đặc biệt (như không đường, ít muối), hãy nói rõ khi gọi món.

8. Hỏi thời gian và ngày tháng (Asking about Time and Dates)

Hỏi thời gian giúp bạn quản lý lịch trình tốt hơn:

  1. What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
  2. It’s [time]. – Bây giờ là [giờ].
  3. What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy?
  4. It’s [day]. – Hôm nay là [thứ].
  5. When does it start/end? – Nó bắt đầu/kết thúc khi nào?
  6. How long does it take? – Mất bao lâu?
  7. Is it too late? – Có muộn quá không?
  8. Can we meet at [time]? – Chúng ta có thể gặp lúc [giờ] không?
  9. I’ll be there in 10 minutes. – Tôi sẽ đến trong 10 phút.
  10. What’s the date today? – Hôm nay là ngày bao nhiêu?

Mẹo: Kiểm tra múi giờ nếu giao tiếp với người ở quốc gia khác.

9. Yêu cầu và đề nghị (Making Requests and Suggestions)

Đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự giúp cuộc trò chuyện suôn sẻ:

  1. Can you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi không?
  2. Could you repeat that, please? – Bạn có thể lặp lại được không?
  3. Would you mind [doing something]? – Bạn có phiền [làm gì đó] không?
  4. Let’s go to [place]. – Hãy đi đến [địa điểm].
  5. How about [doing something]? – Làm [việc gì đó] thì sao?
  6. Can I borrow your [item]? – Tôi có thể mượn [đồ vật] của bạn không?
  7. Sure, here you go. – Chắc chắn rồi, đây bạn nhé.
  8. Could you speak slower, please? – Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  9. Why don’t we [do something]? – Sao chúng ta không [làm gì đó]?
  10. Please wait a moment. – Vui lòng đợi một chút.

Mẹo: Sử dụng “please” và “thank you” để tăng tính lịch sự.

10. Nói lời tạm biệt (Saying Goodbye)

Kết thúc cuộc trò chuyện một cách thân thiện:

  1. See you later! – Gặp lại sau nhé!
  2. Bye-bye! – Tạm biệt!
  3. Take care! – Giữ sức khỏe nhé!
  4. Have a great day! – Chúc một ngày tuyệt vời!
  5. Catch you later! – Hẹn gặp lại!
  6. Good night! – Chúc ngủ ngon!
  7. I’ll call you later. – Tôi sẽ gọi bạn sau.
  8. Stay in touch! – Giữ liên lạc nhé!
  9. Have a safe trip! – Chúc đi đường bình an!
  10. Until next time! – Hẹn lần sau!

Mẹo: Tùy vào mối quan hệ, bạn có thể chọn cách tạm biệt thân mật hoặc trang trọng.

11. Các câu giao tiếp linh hoạt khác (Miscellaneous)

Những câu này hữu ích trong nhiều tình huống:

  1. What do you mean? – Ý bạn là gì?
  2. I don’t understand. – Tôi không hiểu.
  3. Can you explain it again? – Bạn có thể giải thích lại không?
  4. I agree with you. – Tôi đồng ý với bạn.
  5. That’s a good idea! – Ý hay đấy!
  6. I’m not sure about that. – Tôi không chắc về điều đó.
  7. What’s that? – Cái gì vậy?
  8. Sounds good! – Nghe hay đấy!
  9. Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã.
  10. I’m looking forward to it! – Tôi rất mong chờ!

Mẹo: Kết hợp các câu này với từ vựng mới để làm phong phú giao tiếp.

Mẹo học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

  1. Thực hành hàng ngày: Lặp lại các mẫu câu trong các tình huống thực tế, như trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  2. Ghi âm và nghe lại: Ghi âm cách bạn nói để cải thiện phát âm và ngữ điệu.
  3. Học theo ngữ cảnh: Áp dụng các câu vào các tình huống cụ thể (ví dụ: đi siêu thị, gọi món ăn).
  4. Kết hợp từ vựng mới: Thêm từ vựng liên quan để mở rộng vốn giao tiếp.
  5. Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise hoặc xem video trên YouTube có thể giúp bạn luyện tập.

Học 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày là cách tuyệt vời để xây dựng nền tảng giao tiếp vững chắc. Những câu này không chỉ dễ học mà còn cực kỳ thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống như du lịch, mua sắm, hoặc trò chuyện với người nước ngoài. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!

Nếu bạn muốn học thêm các mẫu câu theo chủ đề cụ thể (ví dụ: công việc, du lịch, học tập) hoặc cần hướng dẫn chi tiết hơn, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon