Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Công Việc (Work) Cho IELTS
100-tu-vung-cong-viec-work-cho-ielts

100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ chủ đề công việc, một trong những chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện ở các kỹ năng Speaking, Writing Task 2, và Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác. Trong bài viết này, Lingospeak.vn cung cấp danh sách 100 từ vựng Công Việc, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS

Tại Sao Từ Vựng Công Việc Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Work là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, liên quan đến nghề nghiệp, môi trường làm việc, và cân bằng công việc – cuộc sống. Nắm vững 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, đặc biệt trong bài luận về việc làm hoặc phỏng vấn công việc. Theo lingospeak.vn, sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh sẽ cải thiện điểm Lexical ResourceCoherence. Lingospeak.vn cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng này dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Công Việc (Work) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Nghề Nghiệp và Vai Trò

  1. Job: Công việc. Ví dụ: “I’m looking for a new job.”
  2. Career: Sự nghiệp. Ví dụ: “She built a successful career in marketing.”
  3. Profession: Nghề nghiệp. Ví dụ: “Teaching is a noble profession.”
  4. Employee: Nhân viên. Ví dụ: “The company hired new employees.”
  5. Employer: Nhà tuyển dụng. Ví dụ: “My employer offers flexible hours.”
  6. Colleague: Đồng nghiệp. Ví dụ: “I work closely with my colleagues.”
  7. Manager: Quản lý. Ví dụ: “The manager oversees the project.”
  8. Intern: Thực tập sinh. Ví dụ: “She started as an intern last summer.”
  9. Freelancer: Người làm tự do. Ví dụ: “Freelancers enjoy flexible schedules.”
  10. Entrepreneur: Doanh nhân. Ví dụ: “He is a successful entrepreneur.”

2. Môi Trường Làm Việc

  1. Workplace: Nơi làm việc. Ví dụ: “The workplace is modern and comfortable.”
  2. Office: Văn phòng. Ví dụ: “I work in a busy office.”
  3. Department: Bộ phận. Ví dụ: “She works in the HR department.”
  4. Team: Đội nhóm. Ví dụ: “Our team collaborates on projects.”
  5. Workspace: Không gian làm việc. Ví dụ: “A tidy workspace boosts productivity.”
  6. Headquarters: Trụ sở. Ví dụ: “The company’s headquarters is in Seoul.”
  7. Remote Work: Làm việc từ xa. Ví dụ: “Remote work is increasingly popular.”
  8. Shift: Ca làm việc. Ví dụ: “I work the night shift.”
  9. Cubicle: Góc làm việc. Ví dụ: “My cubicle is next to the window.”
  10. Open-plan Office: Văn phòng mở. Ví dụ: “Open-plan offices encourage collaboration.”

3. Tuyển Dụng và Ứng Tuyển

  1. Recruitment: Tuyển dụng. Ví dụ: “Recruitment processes are competitive.”
  2. Application: Đơn ứng tuyển. Ví dụ: “I submitted a job application.”
  3. Resume: Sơ yếu lý lịch. Ví dụ: “My resume highlights my skills.”
  4. Cover Letter: Thư xin việc. Ví dụ: “The cover letter impressed the employer.”
  5. Interview: Phỏng vấn. Ví dụ: “I prepared well for the job interview.”
  6. Vacancy: Vị trí trống. Ví dụ: “The company advertised a vacancy.”
  7. Hiring: Tuyển dụng. Ví dụ: “They are hiring new staff.”
  8. Candidate: Ứng viên. Ví dụ: “The candidate has strong qualifications.”
  9. Qualification: Bằng cấp. Ví dụ: “A degree is a key qualification.”
  10. Reference: Người giới thiệu. Ví dụ: “My professor provided a reference.”

4. Kỹ Năng và Hiệu Suất

  1. Skill: Kỹ năng. Ví dụ: “Communication skills are essential at work.”
  2. Competence: Năng lực. Ví dụ: “Her competence impressed the team.”
  3. Productivity: Năng suất. Ví dụ: “Technology improves workplace productivity.”
  4. Efficiency: Hiệu quả. Ví dụ: “Efficiency is key to meeting deadlines.”
  5. Teamwork: Làm việc nhóm. Ví dụ: “Teamwork leads to better results.”
  6. Leadership: Lãnh đạo. Ví dụ: “Good leadership motivates employees.”
  7. Multitasking: Đa nhiệm. Ví dụ: “Multitasking is common in busy jobs.”
  8. Problem-solving: Giải quyết vấn đề. Ví dụ: “Problem-solving is a valuable skill.”
  9. Creativity: Sáng tạo. Ví dụ: “Creativity drives innovation at work.”
  10. Adaptability: Khả năng thích nghi. Ví dụ: “Adaptability helps in dynamic workplaces.”

5. Lương và Phúc Lợi

  1. Salary: Lương. Ví dụ: “The job offers a competitive salary.”
  2. Wage: Tiền công. Ví dụ: “Hourly wages vary by industry.”
  3. Bonus: Tiền thưởng. Ví dụ: “Employees received a year-end bonus.”
  4. Benefit: Phúc lợi. Ví dụ: “Health insurance is a key benefit.”
  5. Pension: Lương hưu. Ví dụ: “The company offers a pension plan.”
  6. Promotion: Thăng chức. Ví dụ: “She earned a promotion last year.”
  7. Overtime: Làm thêm giờ. Ví dụ: “Overtime pay is higher.”
  8. Allowance: Trợ cấp. Ví dụ: “The job includes a travel allowance.”
  9. Incentive: Động lực. Ví dụ: “Incentives motivate employees to perform.”
  10. Paycheck: Phiếu lương. Ví dụ: “I received my paycheck today.”

6. Tác Động và Vấn Đề Liên Quan

  1. Work-life Balance: Cân bằng công việc – cuộc sống. Ví dụ: “Work-life balance reduces stress.”
  2. Stress: Căng thẳng. Ví dụ: “High workloads can cause stress.”
  3. Burnout: Kiệt sức. Ví dụ: “Burnout affects employee performance.”
  4. Job Satisfaction: Sự hài lòng công việc. Ví dụ: “Job satisfaction improves productivity.”
  5. Unemployment: Thất nghiệp. Ví dụ: “Unemployment rates are rising.”
  6. Job Security: An toàn công việc. Ví dụ: “Job security is a priority for many.”
  7. Discrimination: Phân biệt đối xử. Ví dụ: “Discrimination in the workplace is illegal.”
  8. Harassment: Quấy rối. Ví dụ: “Harassment policies protect employees.”
  9. Retirement: Nghỉ hưu. Ví dụ: “She plans to retire next year.”
  10. Resignation: Từ chức. Ví dụ: “He submitted his resignation letter.”

7. Từ Vựng Khác

  1. Contract: Hợp đồng. Ví dụ: “I signed a one-year contract.”
  2. Deadline: Hạn chót. Ví dụ: “We must meet the project deadline.”
  3. Workload: Khối lượng công việc. Ví dụ: “The workload is quite heavy.”
  4. Performance: Hiệu suất. Ví dụ: “Her performance earned her a promotion.”
  5. Feedback: Phản hồi. Ví dụ: “Constructive feedback helps employees improve.”
  6. Training: Đào tạo. Ví dụ: “The company provides regular training.”
  7. Meeting: Cuộc họp. Ví dụ: “We have a team meeting tomorrow.”
  8. Presentation: Bài thuyết trình. Ví dụ: “She gave a great presentation.”
  9. Project: Dự án. Ví dụ: “The project was completed on time.”
  10. Task: Nhiệm vụ. Ví dụ: “I have several tasks to finish today.”
  11. Colleague: Đồng nghiệp. Ví dụ: “My colleagues are very supportive.”
  12. Supervisor: Người giám sát. Ví dụ: “The supervisor approved the plan.”
  13. Job Description: Mô tả công việc. Ví dụ: “The job description lists key duties.”
  14. Work Schedule: Lịch làm việc. Ví dụ: “My work schedule is flexible.”
  15. Career Path: Con đường sự nghiệp. Ví dụ: “She planned her career path carefully.”
  16. Professional Development: Phát triển chuyên môn. Ví dụ: “Professional development is essential.”
  17. Networking: Kết nối mạng lưới. Ví dụ: “Networking helps career growth.”
  18. Job Market: Thị trường việc làm. Ví dụ: “The job market is competitive.”
  19. Internship: Thực tập. Ví dụ: “The internship provided valuable experience.”
  20. Full-time: Toàn thời gian. Ví dụ: “I work a full-time job.”
  21. Part-time: Bán thời gian. Ví dụ: “She has a part-time job.”
  22. Freelance: Làm tự do. Ví dụ: “Freelance work offers flexibility.”
  23. Probation: Thử việc. Ví dụ: “The probation period lasts three months.”
  24. Resign: Từ chức. Ví dụ: “He decided to resign from his job.”
  25. Layoff: Sa thải. Ví dụ: “Layoffs affected many employees.”
  26. Workforce: Lực lượng lao động. Ví dụ: “The workforce is diverse.”
  27. Career Change: Thay đổi nghề nghiệp. Ví dụ: “She made a career change recently.”
  28. Job Opportunity: Cơ hội việc làm. Ví dụ: “New job opportunities are emerging.”
  29. Work Environment: Môi trường làm việc. Ví dụ: “A positive work environment boosts morale.”
  30. Skill Set: Bộ kỹ năng. Ví dụ: “Her skill set includes coding.”
  31. Performance Review: Đánh giá hiệu suất. Ví dụ: “The performance review was positive.”
  32. Job Application: Đơn xin việc. Ví dụ: “I submitted a job application online.”
  33. Work Ethic: Đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ: “A strong work ethic is admired.”
  34. Overtime Work: Làm thêm giờ. Ví dụ: “Overtime work earns extra pay.”
  35. Team Leader: Trưởng nhóm. Ví dụ: “The team leader assigned tasks.”
  36. Job Interview: Phỏng vấn việc làm. Ví dụ: “The job interview went well.”
  37. Career Goal: Mục tiêu sự nghiệp. Ví dụ: “My career goal is to become a manager.”
  38. Work Pressure: Áp lực công việc. Ví dụ: “Work pressure can cause stress.”
  39. Employee Benefits: Phúc lợi nhân viên. Ví dụ: “Employee benefits include health insurance.”
  40. Job Satisfaction: Sự hài lòng công việc. Ví dụ: “Job satisfaction improves performance.”

Lingospeak.vn cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng, giúp bạn học nhanh và hiệu quả. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Công Việc Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng khi trả lời câu hỏi về Work hoặc Career. Ví dụ: “I enjoy working in a collaborative team environment.” Luyện nói với giáo viên tại Lingospeak.vn để cải thiện phát âm.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2, đặc biệt khi viết về công việc hoặc cân bằng cuộc sống. Ví dụ: “Work-life balance reduces stress and improves productivity.” Lingospeak.vn cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Salary, Teamwork trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Lingospeak.vn có bài luyện nghe theo chủ đề Work.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Công Việc Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Jobs, Workplace, hoặc Recruitment để dễ nhớ.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Career: She built a successful career.” trên flashcard.
  • Luyện tập thực tiễn: Viết đoạn văn hoặc nói về chủ đề Work sử dụng từ như Productivity hoặc Promotion.
  • Tham gia khóa học: Các khóa học tại Lingospeak.vn giúp bạn học từ vựng qua bài tập và hội thoại thực tế.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ Lingospeak.vn.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Công Việc

Nắm vững 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú cải thiện điểm Lexical ResourceCoherence.
  • Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng từ như Teamwork hoặc Leadership trong các cuộc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn.
  • Chuẩn bị làm việc: Thành thạo từ vựng giúp bạn giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Lingospeak.vn hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu.

Tại Sao Nên Chọn Lingospeak.vn?

Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Work và các kỹ năng Speaking, Writing.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS và bài tập thực hành.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn và đăng ký khóa học.

Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Công Việc Cho IELTS

1. 100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về nghề nghiệp (Job, Career), môi trường làm việc (Workplace, Team) và tuyển dụng (Interview, Resume).

2. Làm sao để học từ vựng công việc nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard và luyện tập qua bài viết hoặc hội thoại tại Lingospeak.vn.

3. Chủ đề Work có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Writing Task 2, Speaking, và Reading.

4. Lingospeak.vn có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, Lingospeak.vn cung cấp khóa học và tài liệu từ vựng chuyên sâu cho IELTS.

100 từ vựng Công Việc (Work) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở SpeakingWriting. Từ Job đến Work-life Balance, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng chuyên nghiệp. Lingospeak.vn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website lingospeak.vn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon