Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Cooking and Recipes
100-tu-vung-cooking-and-recipes

Nấu ăn không chỉ là kỹ năng sống mà còn là cách thể hiện sự sáng tạo và đam mê. Để thành thạo trong bếp và giao tiếp quốc tế về ẩm thực, bạn cần nắm vững từ vựng cooking and recipes. Bài viết này giới thiệu 100 từ vựng cooking and recipes bằng tiếng Anh và tiếng Việt, kèm giải thích và ví dụ thực tế. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn sẽ học từ vựng dễ dàng và áp dụng ngay vào thực tiễn.

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Cần Học Từ Vựng Cooking and Recipes?

Ẩm thực là ngôn ngữ chung của thế giới, và tiếng Anh là cầu nối giúp bạn khám phá các công thức quốc tế. Hiểu từ vựng cooking and recipes giúp bạn đọc công thức, xem chương trình nấu ăn, hoặc trò chuyện với các đầu bếp toàn cầu. Lingospeak.vn, nền tảng học ngoại ngữ hàng đầu, cung cấp các bài học sinh động giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Các khóa học tại đây phù hợp cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến những ai muốn nâng cao kỹ năng.

Lingospeak.vn là website học tiếng Anh chuyên sâu, tập trung vào giao tiếp thực tế. Với các bài học theo chủ đề như nấu ăn, bạn có thể học từ vựng cooking and recipes qua video, bài tập tương tác, và hội thoại. Đội ngũ giáo viên bản ngữ và phương pháp hiện đại của Lingospeak.vn đảm bảo bạn học hiệu quả. Truy cập https://lingospeak.vn/ để bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay!

100 Từ Vựng Cooking and Recipes Tiếng Anh và Tiếng Việt

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng cooking and recipes được chia theo các danh mục như nguyên liệu, dụng cụ, kỹ thuật nấu ăn, và món ăn. Mỗi từ kèm nghĩa tiếng Việt, giải thích ngắn, và ví dụ sử dụng.

1. Nguyên Liệu (Ingredients)

  1. Flour – Bột mì: Nguyên liệu chính để làm bánh. Ví dụ: Add two cups of flour to the mixture. (Thêm hai cốc bột mì vào hỗn hợp.)
  2. Sugar – Đường: Dùng để tạo vị ngọt. Ví dụ: This cake needs more sugar. (Chiếc bánh này cần thêm đường.)
  3. Salt – Muối: Gia vị cơ bản. Ví dụ: Add a pinch of salt to the soup. (Thêm một chút muối vào súp.)
  4. Butter – Bơ: Tạo độ béo cho món ăn. Ví dụ: Melt the butter before mixing. (Làm chảy bơ trước khi trộn.)
  5. Oil – Dầu ăn: Dùng để chiên hoặc xào. Ví dụ: Heat the oil in the pan. (Đun nóng dầu trong chảo.)
  6. Egg – Trứng: Nguyên liệu đa năng. Ví dụ: Beat two eggs for the omelette. (Đánh hai quả trứng để làm món trứng tráng.)
  7. Milk – Sữa: Dùng trong bánh và đồ uống. Ví dụ: Pour some milk into the batter. (Đổ sữa vào hỗn hợp bột.)
  8. Cheese – Phô mai: Tạo hương vị đậm đà. Ví dụ: Sprinkle cheese on the pizza. (Rắc phô mai lên pizza.)
  9. Meat – Thịt: Nguyên liệu protein chính. Ví dụ: Grill the meat for dinner. (Nướng thịt cho bữa tối.)
  10. Vegetable – Rau củ: Cung cấp chất xơ. Ví dụ: Chop the vegetables finely. (Cắt nhỏ rau củ.)

2. Dụng Cụ Nhà Bếp (Kitchen Tools)

  1. Knife – Dao: Dùng để cắt nguyên liệu. Ví dụ: Use a sharp knife to chop onions. (Dùng dao sắc để cắt hành.)
  2. Pan – Chảo: Dùng để chiên hoặc xào. Ví dụ: Heat the pan before cooking. (Làm nóng chảo trước khi nấu.)
  3. Pot – Nồi: Dùng để luộc hoặc hầm. Ví dụ: Boil water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.)
  4. Spoon – Muỗng: Dùng để múc hoặc trộn. Ví dụ: Stir with a wooden spoon. (Khuấy bằng muỗng gỗ.)
  5. Fork – Nĩa: Dùng để ăn hoặc trộn. Ví dụ: Use a fork to mix the salad. (Dùng nĩa để trộn salad.)
  6. Bowl – Bát: Dùng để trộn nguyên liệu. Ví dụ: Mix the ingredients in a bowl. (Trộn nguyên liệu trong bát.)
  7. Oven – Lò nướng: Dùng để nướng bánh hoặc thịt. Ví dụ: Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò nướng đến 180°C.)
  8. Blender – Máy xay: Dùng để xay nhuyễn. Ví dụ: Blend the fruits in a blender. (Xay trái cây trong máy xay.)
  9. Spatula – Xẻng lật: Dùng để lật thức ăn. Ví dụ: Use a spatula to flip pancakes. (Dùng xẻng lật để lật bánh kếp.)
  10. Cutting board – Thớt: Bề mặt để cắt nguyên liệu. Ví dụ: Place the meat on the cutting board. (Đặt thịt lên thớt.)

3. Kỹ Thuật Nấu Ăn (Cooking Techniques)

  1. Boil – Luộc: Nấu trong nước sôi. Ví dụ: Boil the potatoes until soft. (Luộc khoai tây đến khi mềm.)
  2. Fry – Chiên: Nấu trong dầu nóng. Ví dụ: Fry the chicken until golden. (Chiên gà đến khi vàng giòn.)
  3. Bake – Nướng: Nấu trong lò. Ví dụ: Bake the cake for 30 minutes. (Nướng bánh trong 30 phút.)
  4. Grill – Nướng vỉ: Nấu trên vỉ nướng. Ví dụ: Grill the steak for 5 minutes. (Nướng bít tết trong 5 phút.)
  5. Steam – Hấp: Nấu bằng hơi nước. Ví dụ: Steam the fish for a healthy meal. (Hấp cá để có bữa ăn lành mạnh.)
  6. Chop – Cắt nhỏ: Cắt thành miếng nhỏ. Ví dụ: Chop the carrots finely. (Cắt nhỏ cà rốt.)
  7. Mix – Trộn: Kết hợp các nguyên liệu. Ví dụ: Mix the flour and sugar. (Trộn bột mì và đường.)
  8. Stir – Khuấy: Di chuyển muỗng để trộn. Ví dụ: Stir the soup gently. (Khuấy súp nhẹ nhàng.)
  9. Season – Nêm gia vị: Thêm gia vị. Ví dụ: Season the dish with salt. (Nêm muối vào món ăn.)
  10. Taste – Nếm: Kiểm tra hương vị. Ví dụ: Taste the sauce before serving. (Nếm nước sốt trước khi dọn.)

4. Món Ăn (Dishes)

  1. Soup – Súp: Món nước lỏng. Ví dụ: I made vegetable soup for lunch. (Tôi làm súp rau cho bữa trưa.)
  2. Salad – Salad: Món rau trộn. Ví dụ: A fresh salad is healthy. (Salad tươi rất tốt cho sức khỏe.)
  3. Pasta – Mì Ý: Món mì với sốt. Ví dụ: I love creamy pasta. (Tôi thích mì Ý sốt kem.)
  4. Pizza – Pizza: Món bánh nướng phô mai. Ví dụ: Let’s order a pizza tonight. (Tối nay gọi pizza nhé.)
  5. Sandwich – Bánh mì kẹp: Món ăn nhanh. Ví dụ: I packed a sandwich for lunch. (Tôi chuẩn bị bánh mì kẹp cho bữa trưa.)
  6. Steak – Bít tết: Thịt nướng nguyên miếng. Ví dụ: I like my steak medium-rare. (Tôi thích bít tết tái vừa.)
  7. Curry – Cà ri: Món cay có nước sốt. Ví dụ: Indian curry is spicy. (Cà ri Ấn Độ rất cay.)
  8. Dessert – Tráng miệng: Món ngọt cuối bữa. Ví dụ: Ice cream is my favorite dessert. (Kem là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
  9. Cake – Bánh ngọt: Món bánh nướng. Ví dụ: She baked a chocolate cake. (Cô ấy nướng bánh sô-cô-la.)
  10. Pie – Bánh nướng nhân: Bánh có vỏ và nhân. Ví dụ: Apple pie is delicious. (Bánh táo rất ngon.)

5. Gia Vị (Spices and Seasonings)

  1. Pepper – Tiêu: Gia vị cay nhẹ. Ví dụ: Add some pepper to the dish. (Thêm tiêu vào món ăn.)
  2. Garlic – Tỏi: Tạo mùi thơm. Ví dụ: Mince the garlic finely. (Băm nhỏ tỏi.)
  3. Onion – Hành tây: Nguyên liệu thơm. Ví dụ: Chop the onion for the stew. (Cắt hành tây cho món hầm.)
  4. Ginger – Gừng: Gia vị ấm, cay. Ví dụ: Grate some ginger into the tea. (Nạo gừng vào trà.)
  5. Cinnamon – Quế: Gia vị ngọt, thơm. Ví dụ: Sprinkle cinnamon on the cake. (Rắc quế lên bánh.)
  6. Basil – Húng quế: Lá thơm cho món Ý. Ví dụ: Add fresh basil to the pasta. (Thêm húng quế tươi vào mì Ý.)
  7. Oregano – Kinh giới: Gia vị cho pizza. Ví dụ: Oregano enhances the flavor. (Kinh giới làm tăng hương vị.)
  8. Thyme – Cỏ xạ hương: Lá thơm cho món hầm. Ví dụ: Use thyme in the soup. (Dùng cỏ xạ hương trong súp.)
  9. Chili – Ớt: Gia vị cay. Ví dụ: This chili is too spicy! (Ớt này cay quá!)
  10. Soy sauce – Nước tương: Gia vị mặn. Ví dụ: Add soy sauce to the stir-fry. (Thêm nước tương vào món xào.)

6. Đồ Uống (Beverages)

  1. Coffee – Cà phê: Đồ uống phổ biến. Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
  2. Tea – Trà: Đồ uống thư giãn. Ví dụ: Green tea is healthy. (Trà xanh rất tốt cho sức khỏe.)
  3. Juice – Nước ép: Đồ uống từ trái cây. Ví dụ: I love orange juice. (Tôi thích nước ép cam.)
  4. Milkshake – Sữa lắc: Đồ uống ngọt, kem. Ví dụ: Try a chocolate milkshake. (Thử sữa lắc sô-cô-la nhé.)
  5. Smoothie – Sinh tố: Đồ uống xay từ trái cây. Ví dụ: A smoothie is refreshing. (Sinh tố rất sảng khoái.)
  6. Wine – Rượu vang: Đồ uống có cồn. Ví dụ: Red wine pairs well with steak. (Rượu vang đỏ hợp với bít tết.)
  7. Beer – Bia: Đồ uống nhẹ. Ví dụ: Let’s have a cold beer. (Uống bia lạnh nhé.)
  8. Cocktail – Rượu cocktail: Đồ uống pha chế. Ví dụ: She ordered a cocktail. (Cô ấy gọi một ly cocktail.)
  9. Soda – Nước ngọt: Đồ uống có ga. Ví dụ: I prefer soda over juice. (Tôi thích nước ngọt hơn nước ép.)
  10. Water – Nước: Đồ uống cơ bản. Ví dụ: Drink plenty of water daily. (Uống nhiều nước mỗi ngày.)

7. Đơn Vị Đo Lường (Measurements)

  1. Cup – Cốc: Đơn vị đo lường. Ví dụ: Add one cup of flour. (Thêm một cốc bột mì.)
  2. Teaspoon – Muỗng cà phê: Đo lượng nhỏ. Ví dụ: Use a teaspoon of salt. (Dùng một muỗng cà phê muối.)
  3. Tablespoon – Muỗng canh: Đo lượng lớn hơn. Ví dụ: Add two tablespoons of sugar. (Thêm hai muỗng canh đường.)
  4. Gram – Gam: Đơn vị khối lượng. Ví dụ: Weigh 200 grams of meat. (Cân 200 gam thịt.)
  5. Kilogram – Kilogam: Đơn vị khối lượng lớn. Ví dụ: Buy one kilogram of rice. (Mua một kilogam gạo.)
  6. Liter – Lít: Đơn vị thể tích. Ví dụ: Pour one liter of milk. (Đổ một lít sữa.)
  7. Milliliter – Mililit: Đơn vị thể tích nhỏ. Ví dụ: Add 50 milliliters of oil. (Thêm 50 mililit dầu.)
  8. Ounce – Ounce: Đơn vị khối lượng. Ví dụ: Use 4 ounces of cheese. (Dùng 4 ounce phô mai.)
  9. Pound – Pound: Đơn vị khối lượng lớn. Ví dụ: Buy a pound of beef. (Mua một pound thịt bò.)
  10. Pinch – Nhúm: Lượng nhỏ gia vị. Ví dụ: Add a pinch of pepper. (Thêm một nhúm tiêu.)

8. Tính Từ Mô Tả Món Ăn (Descriptive Adjectives)

  1. Delicious – Ngon: Hương vị tuyệt vời. Ví dụ: This soup is delicious! (Món súp này ngon tuyệt!)
  2. Spicy – Cay: Có vị cay. Ví dụ: The curry is too spicy. (Cà ri này cay quá.)
  3. Sweet – Ngọt: Có vị ngọt. Ví dụ: The cake is very sweet. (Bánh rất ngọt.)
  4. Sour – Chua: Có vị chua. Ví dụ: The lemonade is sour. (Nước chanh rất chua.)
  5. Salty – Mặn: Có vị mặn. Ví dụ: The soup is too salty. (Súp này mặn quá.)
  6. Bitter – Đắng: Có vị đắng. Ví dụ: The coffee is bitter. (Cà phê rất đắng.)
  7. Creamy – Kem: Mềm mịn, béo. Ví dụ: The sauce is creamy. (Nước sốt rất kem.)
  8. Crunchy – Giòn: Có kết cấu giòn. Ví dụ: The chips are crunchy. (Khoai tây chiên rất giòn.)
  9. Fresh – Tươi: Nguyên liệu mới. Ví dụ: The salad is fresh. (Salad rất tươi.)
  10. Tender – Mềm: Thịt dễ cắt. Ví dụ: The steak is tender. (Bít tết rất mềm.)

9. Hoạt Động Nấu Ăn (Cooking Activities)

  1. Cook – Nấu ăn: Chuẩn bị món ăn. Ví dụ: I love to cook dinner. (Tôi thích nấu bữa tối.)
  2. Prepare – Chuẩn bị: Sẵn sàng nguyên liệu. Ví dụ: Prepare the ingredients first. (Chuẩn bị nguyên liệu trước.)
  3. Serve – Dọn món: Đưa món ăn lên bàn. Ví dụ: Serve the soup hot. (Dọn súp nóng.)
  4. Plate – Trang trí đĩa: Sắp xếp món ăn đẹp mắt. Ví dụ: Plate the dish carefully. (Trang trí đĩa cẩn thận.)
  5. Garnish – Trang trí: Thêm rau hoặc gia vị trang trí. Ví dụ: Garnish with parsley. (Trang trí với rau mùi.)
  6. Marinate – Ướp: Ngâm thịt với gia vị. Ví dụ: Marinate the chicken overnight. (Ướp gà qua đêm.)
  7. Simmer – Nấu nhỏ lửa: Nấu với lửa thấp. Ví dụ: Simmer the sauce for 20 minutes. (Nấu nhỏ lửa nước sốt trong 20 phút.)
  8. Sauté – Xào: Nấu nhanh với dầu. Ví dụ: Sauté the vegetables. (Xào rau củ.)
  9. Whisk – Đánh: Trộn nhanh bằng phới. Ví dụ: Whisk the eggs well. (Đánh trứng thật đều.)
  10. Knead – Nhào: Làm dẻo bột. Ví dụ: Knead the dough for 10 minutes. (Nhào bột trong 10 phút.)

10. Công Thức và Tài Liệu (Recipes and Resources)

  1. Recipe – Công thức: Hướng dẫn nấu ăn. Ví dụ: Follow this recipe for pasta. (Thực hiện công thức này để làm mì Ý.)
  2. Cookbook – Sách nấu ăn: Sách chứa công thức. Ví dụ: I bought a new cookbook. (Tôi mua một cuốn sách nấu ăn mới.)
  3. Menu – Thực đơn: Danh sách món ăn. Ví dụ: Check the menu for dessert. (Xem thực đơn để chọn tráng miệng.)
  4. Ingredient list – Danh sách nguyên liệu: Các thành phần cần thiết. Ví dụ: Write an ingredient list. (Viết danh sách nguyên liệu.)
  5. Tutorial – Hướng dẫn: Video hoặc bài viết dạy nấu ăn. Ví dụ: Watch a tutorial online. (Xem hướng dẫn trực tuyến.)
  6. Chef – Đầu bếp: Người nấu ăn chuyên nghiệp. Ví dụ: The chef created a new dish. (Đầu bếp sáng tạo món mới.)
  7. Cuisine – Ẩm thực: Phong cách nấu ăn. Ví dụ: I love Italian cuisine. (Tôi thích ẩm thực Ý.)
  8. Flavor – Hương vị: Mùi vị của món ăn. Ví dụ: This dish has a rich flavor. (Món này có hương vị đậm đà.)
  9. Portion – Phần ăn: Lượng thức ăn cho một người. Ví dụ: Serve small portions. (Dọn các phần ăn nhỏ.)
  10. Meal – Bữa ăn: Một lần ăn. Ví dụ: Let’s have a family meal. (Cùng ăn bữa gia đình nhé.)

Cách Sử Dụng Từ Vựng Cooking and Recipes Hiệu Quả

Học từ vựng cần kết hợp với thực hành để ghi nhớ lâu. Lingospeak.vn cung cấp các bài học theo chủ đề, từ cooking đến giao tiếp hàng ngày, giúp bạn sử dụng từ vựng tự nhiên. Bạn có thể luyện tập qua bài kiểm tra, trò chơi, và hội thoại thực tế trên nền tảng. Hãy thử tạo câu với các từ như bake, season, hoặc recipe để làm quen.

Ngoài ra, xem các chương trình nấu ăn như MasterChef hoặc đọc công thức trên BBC Food sẽ giúp bạn nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh. Lingospeak.vn cung cấp bài học phát âm chuẩn, giúp bạn tự tin nói về cooking với người nước ngoài. Thực hành nấu món đơn giản như pasta hoặc salad và mô tả quá trình bằng tiếng Anh để ghi nhớ tốt hơn.

Lợi Ích Khi Học Với Lingospeak.vn

Lingospeak.vn là cộng đồng học tiếng Anh cho những ai đam mê ẩm thực và ngoại ngữ. Các khóa học cá nhân hóa giúp bạn học từ vựng cooking and recipes theo tốc độ riêng. Nền tảng cung cấp bài tập tương tác, video hướng dẫn, và hỗ trợ từ giáo viên bản ngữ. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và bắt đầu ngay hôm nay.

Lingospeak.vn thường xuyên cập nhật bài học theo xu hướng, bao gồm các chủ đề như healthy recipes hoặc global cuisines. Bạn có thể học cách mô tả flavors hoặc thảo luận về cooking techniques chuyên nghiệp. Với Lingospeak.vn, việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

100 từ vựng cooking and recipes trong bài viết này là chìa khóa để bạn tự tin trong bếp và giao tiếp quốc tế. Từ ingredient, recipe đến flavor, mỗi từ đều mở ra cơ hội khám phá ẩm thực. Với Lingospeak.vn, bạn không chỉ học từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Truy cập https://lingospeak.vn/ để khám phá và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon