Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS

100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS là tài liệu quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần SpeakingWriting. Chủ đề du lịch phổ biến trong IELTS, đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và cách sử dụng chính xác. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng cần thiết, ví dụ minh họa, và hỗ trợ từ Lingospeak để bạn học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để tự tin chinh phục IELTS!

Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS

Tầm quan trọng của từ vựng Du Lịch và Lữ Hành trong IELTS

Từ vựng về Travel and Tourism xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, từ bài Speaking (mô tả chuyến đi) đến Writing Task 2 (bàn luận về du lịch). Việc nắm vững từ vựng giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và ghi điểm cao. Lingospeak.vn, nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, cung cấp khóa học chuyên sâu về từ vựng IELTS. Truy cập lingospeak.vn để nhận tư vấn miễn phí.

Bạn cần từ vựng phù hợp để trả lời các câu hỏi như: “Describe a memorable trip you have taken” hoặc viết bài luận về tác động của du lịch. Danh sách dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Hãy bắt đầu với các nhóm từ vựng chính.

Nhóm từ vựng về phương tiện di chuyển

Phương tiện di chuyển là chủ đề phổ biến trong IELTS. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:

  1. Airplane (Máy bay): I booked a flight to Paris last summer.
  2. Train (Tàu hỏa): The high-speed train in Japan is very efficient.
  3. Subway (Tàu điện ngầm): Seoul’s subway system is convenient and affordable.
  4. Cruise (Du thuyền): A cruise along the Mekong River is unforgettable.

Lingospeak.vn cung cấp bài tập thực hành từ vựng về phương tiện di chuyển, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả. Truy cập lingospeak.vn để trải nghiệm các khóa học tương tác.

Nhóm từ vựng về chỗ ở

Chỗ ở là một khía cạnh quan trọng khi nói về du lịch. Dưới đây là các từ vựng cần biết:

  1. Hotel (Khách sạn): I stayed in a five-star hotel during my trip.
  2. Hostel (Nhà nghỉ): Hostels are budget-friendly for young travelers.
  3. Airbnb (Nhà thuê): Renting an Airbnb apartment feels like home.
  4. Resort (Khu nghỉ dưỡng): The beach resort was perfect for relaxation.

Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế là cách hiệu quả để ghi nhớ. Lingospeak.vn cung cấp bài học từ vựng theo chủ đề với ví dụ minh họa. Đăng ký tại lingospeak.vn để nhận tài liệu miễn phí.

Nhóm từ vựng về điểm đến và hoạt động

Điểm đến và hoạt động du lịch giúp bài nói của bạn sinh động hơn. Một số từ vựng:

  1. Landmark (Địa danh): The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
  2. Sightseeing (Tham quan): I spent the day sightseeing in Kyoto.
  3. Adventure (Phiêu lưu): Hiking in the mountains was an exciting adventure.
  4. Cultural experience (Trải nghiệm văn hóa): Joining a tea ceremony was a unique cultural experience.

Lingospeak.vn cung cấp bài tập thực hành từ vựng qua các tình huống du lịch thực tế. Truy cập lingospeak.vn để nâng cao vốn từ vựng IELTS.

Nhóm từ vựng về ẩm thực và mua sắm

Ẩm thực và mua sắm là chủ đề thú vị trong IELTS. Dưới đây là các từ vựng:

  1. Local cuisine (Ẩm thực địa phương): I tried local cuisine like kimchi in Korea.
  2. Street food (Ẩn đường phố): Bangkok’s street food is delicious and affordable.
  3. Souvenir (Quà lưu niệm): I bought a souvenir from the local market.
  4. Duty-free (Miễn thuế): Duty-free shops offer great deals on cosmetics.

Lingospeak.vn có khóa học từ vựng chuyên biệt về ẩm thực và mua sắm, giúp bạn sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Truy cập lingospeak.vn để đăng ký.

Nhóm từ vựng về môi trường và du lịch bền vững

Du lịch bền vững là chủ đề nóng trong IELTS Writing Task 2. Một số từ vựng:

  1. Eco-tourism (Du lịch sinh thái): Eco-tourism helps protect the environment.
  2. Carbon footprint (Dấu chân carbon): Traveling by train reduces your carbon footprint.
  3. Sustainable travel (Du lịch bền vững): Sustainable travel is gaining popularity.
  4. Conservation (Bảo tồn): National parks focus on wildlife conservation.

Lingospeak.vn cung cấp tài liệu về từ vựng du lịch bền vững, giúp bạn viết bài luận ấn tượng. Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu miễn phí.

Danh sách 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành cho IELTS

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS được chia theo nhóm:

Phương tiện di chuyển

  1. Flight (Chuyến bay): I missed my flight due to traffic.
  2. Itinerary (Lịch trình): My itinerary includes three cities.
  3. Boarding pass (Thẻ lên máy bay): Show your boarding pass at the gate.
  4. Luggage (Hành lý): My luggage was lost at the airport.

Chỗ ở

  1. Check-in (Nhận phòng): The check-in process was quick.
  2. Room service (Dịch vụ phòng): I ordered room service for dinner.
  3. Amenities (Tiện nghi): The hotel offers great amenities like a pool.
  4. Vacancy (Phòng trống): Is there a vacancy for tonight?

Điểm đến và hoạt động

  1. Destination (Điểm đến): Bali is a popular destination for honeymooners.
  2. Excursion (Chuyến tham quan): We went on a day excursion to the island.
  3. Guided tour (Tour có hướng dẫn): The guided tour was informative.
  4. Off-the-beaten-path (Nơi ít người biết): I love exploring off-the-beaten-path locations.

Ẩm thực và mua sắm

  1. Gourmet (Ẩm thực cao cấp): The restaurant serves gourmet dishes.
  2. Bargain (Mặc cả): I got a good bargain at the flea market.
  3. Authentic (Chính gốc): The food was authentic Vietnamese phở.
  4. Marketplace (Chợ): The marketplace was full of local crafts.

Du lịch bền vững

  1. Green travel (Du lịch xanh): Green travel promotes environmental protection.
  2. Renewable energy (Năng lượng tái tạo): The hotel uses renewable energy.
  3. Over-tourism (Quá tải du lịch): Over-tourism harms historical sites.
  4. Eco-friendly (Thân thiện môi trường): I prefer eco-friendly accommodations.

Lưu ý: Danh sách đầy đủ 100 từ vựng sẽ được cung cấp qua tài liệu miễn phí tại lingospeak.vn. Truy cập để tải và thực hành.

Cách học từ vựng hiệu quả cho IELTS

Để ghi nhớ 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Sử dụng từ trong câu, ví dụ: “I enjoyed sightseeing in Rome.”
  • Flashcards: Tạo flashcards với từ và nghĩa để ôn tập hàng ngày.
  • Thực hành qua bài nói: Luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên về chủ đề du lịch.
  • Sử dụng ứng dụng: Lingospeak.vn cung cấp ứng dụng học từ vựng tương tác.

Lingospeak.vn có khóa học IELTS chuyên sâu, giúp bạn nâng band điểm nhanh chóng. Truy cập lingospeak.vn để đăng ký.

Vai trò của Lingospeak trong việc học IELTS

Lingospeak.vn, nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu, cung cấp:

  • Khóa học từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm Travel and Tourism.
  • Bài tập thực hành SpeakingWriting với giáo viên bản ngữ.
  • Tài liệu miễn phí và ứng dụng học từ vựng tương tác.

Truy cập lingospeak.vn để nhận tư vấn và tài liệu học IELTS miễn phí. Lingospeak giúp bạn tự tin đạt band điểm mong muốn.

Ứng dụng từ vựng trong bài thi IELTS

Dưới đây là cách sử dụng từ vựng trong các phần thi:

  • Speaking: “My favorite destination was Japan because of its cultural experiences.”
  • Writing Task 2: “Eco-tourism can reduce the carbon footprint of travelers.”
  • Reading/Listening: Hiểu các từ như itinerary, landmark, hoặc sustainable travel để trả lời câu hỏi.

Lingospeak.vn cung cấp bài tập mô phỏng đề thi IELTS, giúp bạn áp dụng từ vựng hiệu quả. Truy cập lingospeak.vn để bắt đầu.

100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS là công cụ quan trọng để bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Việc nắm vững từ vựng và áp dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn. Lingospeak.vn sẵn sàng đồng hành với các khóa học và tài liệu chất lượng. Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon