100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS là tài liệu quan trọng giúp bạn làm chủ chủ đề du lịch, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện ở các kỹ năng Speaking, Writing Task 2, và Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác. Trong bài viết này, Lingospeak.vn sẽ cung cấp danh sách 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!
Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS
Tại Sao Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành Quan Trọng Trong IELTS?
Chủ đề Travel and Tourism là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, liên quan đến các trải nghiệm du lịch, văn hóa, và tác động của ngành du lịch. Nắm vững 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, đặc biệt trong bài luận về lợi ích hoặc vấn đề của du lịch. Theo lingospeak.vn, sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh sẽ cải thiện điểm Lexical Resource và Coherence. Lingospeak.vn cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng này dễ dàng.
Danh Sách 100 Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) Cho IELTS
Dưới đây là 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:
1. Phương Tiện và Hành Trình
- Airplane: Máy bay. Ví dụ: “I booked a flight on an airplane to Paris.”
- Train: Tàu hỏa. Ví dụ: “The train journey was scenic and relaxing.”
- Bus: Xe buýt. Ví dụ: “The bus is a cheap way to travel.”
- Cruise: Du thuyền. Ví dụ: “We enjoyed a cruise along the coast.”
- Ferry: Phà. Ví dụ: “The ferry took us to the island.”
- Taxi: Xe taxi. Ví dụ: “I took a taxi to the airport.”
- Itinerary: Lịch trình. Ví dụ: “Our itinerary includes three cities.”
- Departure: Khởi hành. Ví dụ: “The departure time is 7 a.m.”
- Arrival: Đến nơi. Ví dụ: “The arrival gate was crowded.”
- Layover: Quá cảnh. Ví dụ: “We had a long layover in Dubai.”
2. Đặt Vé và Chỗ Ở
- Booking: Đặt vé. Ví dụ: “I made a booking for a hotel room.”
- Reservation: Đặt chỗ. Ví dụ: “The reservation was confirmed online.”
- Ticket: Vé. Ví dụ: “I bought a round-trip ticket.”
- Hotel: Khách sạn. Ví dụ: “The hotel offered great amenities.”
- Hostel: Nhà trọ. Ví dụ: “Hostels are popular among backpackers.”
- Resort: Khu nghỉ dưỡng. Ví dụ: “The resort had a private beach.”
- Check-in: Làm thủ tục. Ví dụ: “We checked in at the airport early.”
- Check-out: Trả phòng. Ví dụ: “The check-out time is 11 a.m.”
- Accommodation: Chỗ ở. Ví dụ: “The accommodation was comfortable.”
- Vacancy: Phòng trống. Ví dụ: “The hotel had no vacancies.”
3. Địa Điểm và Danh Lam Thắng Cảnh
- Destination: Điểm đến. Ví dụ: “Paris is a popular destination.”
- Landmark: Địa danh. Ví dụ: “The Eiffel Tower is a famous landmark.”
- Tourist Attraction: Điểm tham quan. Ví dụ: “This city has many tourist attractions.”
- Monument: Tượng đài. Ví dụ: “The monument honors historical figures.”
- Museum: Bảo tàng. Ví dụ: “The museum displays ancient artifacts.”
- Beach: Bãi biển. Ví dụ: “The beach was perfect for swimming.”
- National Park: Vườn quốc gia. Ví dụ: “The national park is home to wildlife.”
- Temple: Đền thờ. Ví dụ: “We visited an ancient temple.”
- City Tour: Tour thành phố. Ví dụ: “The city tour was very informative.”
- Scenery: Phong cảnh. Ví dụ: “The scenery was breathtaking.”
4. Hoạt Động Du Lịch
- Sightseeing: Tham quan. Ví dụ: “We went sightseeing in Rome.”
- Hiking: Đi bộ đường dài. Ví dụ: “Hiking in the mountains was thrilling.”
- Camping: Cắm trại. Ví dụ: “Camping allows you to connect with nature.”
- Backpacking: Du lịch bụi. Ví dụ: “Backpacking is popular among young travelers.”
- Adventure: Phiêu lưu. Ví dụ: “The trip was full of adventure.”
- Guided Tour: Tour có hướng dẫn. Ví dụ: “The guided tour was educational.”
- Excursion: Chuyến dã ngoại. Ví dụ: “We took an excursion to a nearby village.”
- Photography: Nhiếp ảnh. Ví dụ: “Photography captures travel memories.”
- Souvenir: Quà lưu niệm. Ví dụ: “I bought a souvenir from the market.”
- Cultural Experience: Trải nghiệm văn hóa. Ví dụ: “The cultural experience was unforgettable.”
5. Tác Động của Du Lịch
- Tourism: Du lịch. Ví dụ: “Tourism boosts the local economy.”
- Overcrowding: Quá tải. Ví dụ: “Overcrowding affects tourist attractions.”
- Sustainability: Bền vững. Ví dụ: “Sustainable tourism protects the environment.”
- Economic Benefit: Lợi ích kinh tế. Ví dụ: “Tourism brings economic benefits.”
- Cultural Exchange: Giao lưu văn hóa. Ví dụ: “Travel promotes cultural exchange.”
- Environmental Impact: Tác động môi trường. Ví dụ: “Tourism can cause environmental impact.”
- Local Community: Cộng đồng địa phương. Ví dụ: “Tourism supports local communities.”
- Preservation: Bảo tồn. Ví dụ: “Preservation of landmarks is crucial.”
- Globalization: Toàn cầu hóa. Ví dụ: “Tourism contributes to globalization.”
- Eco-tourism: Du lịch sinh thái. Ví dụ: “Eco-tourism promotes environmental awareness.”
6. Từ Vựng Khác
- Passport: Hộ chiếu. Ví dụ: “I forgot my passport at home.”
- Visa: Thị thực. Ví dụ: “I applied for a tourist visa.”
- Luggage: Hành lý. Ví dụ: “My luggage was lost at the airport.”
- Baggage Claim: Khu nhận hành lý. Ví dụ: “We waited at baggage claim.”
- Customs: Hải quan. Ví dụ: “Customs checked my bags thoroughly.”
- Currency: Tiền tệ. Ví dụ: “I exchanged currency at the bank.”
- Guidebook: Sách hướng dẫn. Ví dụ: “The guidebook recommended top attractions.”
- Travel Agency: Công ty du lịch. Ví dụ: “The travel agency planned our trip.”
- Tourist: Du khách. Ví dụ: “Tourists crowded the famous site.”
- Itinerary Planning: Lập kế hoạch hành trình. Ví dụ: “Itinerary planning saves time.”
- Travel Insurance: Bảo hiểm du lịch. Ví dụ: “Travel insurance covers emergencies.”
- Jet Lag: Lệch múi giờ. Ví dụ: “Jet lag made me feel tired.”
- Boarding Pass: Thẻ lên máy bay. Ví dụ: “I showed my boarding pass.”
- Travel Companion: Bạn đồng hành. Ví dụ: “My travel companion loves hiking.”
- Budget Travel: Du lịch tiết kiệm. Ví dụ: “Budget travel is popular among students.”
- Off-season: Mùa thấp điểm. Ví dụ: “Traveling off-season saves money.”
- Peak Season: Mùa cao điểm. Ví dụ: “Hotels are expensive in peak season.”
- Local Cuisine: Ẩm thực địa phương. Ví dụ: “I tried local cuisine in Italy.”
- Travel Blog: Blog du lịch. Ví dụ: “Her travel blog inspires many.”
- Landmark Site: Địa điểm nổi bật. Ví dụ: “We visited all landmark sites.”
- Travel Expense: Chi phí du lịch. Ví dụ: “Travel expenses can add up quickly.”
- Tour Operator: Nhà điều hành tour. Ví dụ: “The tour operator arranged everything.”
- Travel Document: Giấy tờ du lịch. Ví dụ: “Always carry your travel documents.”
- Adventure Tourism: Du lịch mạo hiểm. Ví dụ: “Adventure tourism attracts thrill-seekers.”
- Cultural Heritage: Di sản văn hóa. Ví dụ: “The city preserves its cultural heritage.”
- Tourist Visa: Visa du lịch. Ví dụ: “I applied for a tourist visa online.”
- Travel Restriction: Hạn chế du lịch. Ví dụ: “Travel restrictions affected tourism.”
- Local Guide: Hướng dẫn viên địa phương. Ví dụ: “The local guide shared interesting facts.”
- Travel Itinerary: Lịch trình du lịch. Ví dụ: “Our travel itinerary was well-planned.”
- Tour Package: Gói du lịch. Ví dụ: “The tour package included meals.”
- Historical Site: Di tích lịch sử. Ví dụ: “The historical site was fascinating.”
- Travel Safety: An toàn du lịch. Ví dụ: “Travel safety is a top priority.”
- Travel App: Ứng dụng du lịch. Ví dụ: “Travel apps help plan trips.”
- Backpacker: Du khách ba lô. Ví dụ: “Backpackers prefer budget accommodations.”
- Travel Guide: Hướng dẫn du lịch. Ví dụ: “The travel guide was very helpful.”
- Scenic Route: Tuyến đường đẹp. Ví dụ: “We took the scenic route.”
- Travel Agency: Đại lý du lịch. Ví dụ: “The travel agency booked our flights.”
- Tourist Season: Mùa du lịch. Ví dụ: “The tourist season starts in summer.”
- Travel Budget: Ngân sách du lịch. Ví dụ: “We planned a tight travel budget.”
- Cultural Festival: Lễ hội văn hóa. Ví dụ: “The cultural festival attracted tourists.”
- Travel Journal: Nhật ký du lịch. Ví dụ: “I keep a travel journal for memories.”
- Group Tour: Tour nhóm. Ví dụ: “The group tour was well-organized.”
- Travel Destination: Điểm đến du lịch. Ví dụ: “Japan is a top travel destination.”
- Local Tradition: Truyền thống địa phương. Ví dụ: “We learned about local traditions.”
- Travel Brochure: Tờ rơi du lịch. Ví dụ: “The travel brochure listed attractions.”
- Adventure Trip: Chuyến đi mạo hiểm. Ví dụ: “The adventure trip was thrilling.”
- Travel Photography: Nhiếp ảnh du lịch. Ví dụ: “Travel photography captures memories.”
- Eco-friendly Travel: Du lịch thân thiện môi trường. Ví dụ: “Eco-friendly travel reduces impact.”
- Travel Experience: Trải nghiệm du lịch. Ví dụ: “My travel experience was amazing.”
- Tourism Industry: Ngành du lịch. Ví dụ: “The tourism industry creates jobs.”
Lingospeak.vn cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng, giúp bạn học nhanh và hiệu quả. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí.
Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành Trong IELTS
Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS đúng cách:
1. Trong IELTS Speaking
Sử dụng từ vựng khi trả lời câu hỏi về Travel hoặc Holidays. Ví dụ: “I love sightseeing in historical cities.” Luyện nói với giáo viên tại Lingospeak.vn để cải thiện phát âm.
2. Trong IELTS Writing
Áp dụng từ vựng vào bài Task 2, đặc biệt khi viết về lợi ích hoặc vấn đề của du lịch. Ví dụ: “Tourism boosts economic benefits but causes overcrowding.” Lingospeak.vn cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS.
3. Trong IELTS Listening và Reading
Nhận diện từ vựng như Destination, Accommodation trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Lingospeak.vn có bài luyện nghe theo chủ đề Travel and Tourism.
Mẹo Học 100 Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành Hiệu Quả
Để ghi nhớ 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Transportation, Accommodation, hoặc Activities để dễ nhớ.
- Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Itinerary: Our itinerary includes three cities.” trên flashcard.
- Luyện tập thực tiễn: Viết đoạn văn hoặc nói về chủ đề Travel sử dụng từ như Sightseeing hoặc Eco-tourism.
- Tham gia khóa học: Các khóa học tại Lingospeak.vn giúp bạn học từ vựng qua bài tập và hội thoại thực tế.
Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ Lingospeak.vn.
Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành
Nắm vững 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú cải thiện điểm Lexical Resource và Coherence.
- Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng từ như Destination hoặc Cultural Exchange trong các cuộc thảo luận.
- Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong Listening và Reading nhanh hơn.
- Chuẩn bị du lịch/làm việc: Thành thạo từ vựng giúp bạn giao tiếp khi du lịch hoặc làm việc trong ngành du lịch.
Lingospeak.vn hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu.
Tại Sao Nên Chọn Lingospeak.vn?
Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:
- Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Travel and Tourism và các kỹ năng Speaking, Writing.
- Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh.
- Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS và bài tập thực hành.
- Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn và đăng ký khóa học.
Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến.
Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Du Lịch và Lữ Hành Cho IELTS
1. 100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS gồm những gì?
Bao gồm từ vựng về phương tiện (Airplane, Train), chỗ ở (Hotel, Hostel) và hoạt động (Sightseeing, Hiking).
2. Làm sao để học từ vựng du lịch nhanh chóng?
Học theo nhóm, sử dụng flashcard và luyện tập qua bài viết hoặc hội thoại tại Lingospeak.vn.
3. Chủ đề Travel and Tourism có phổ biến trong IELTS không?
Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Writing Task 2, Speaking, và Reading.
4. Lingospeak.vn có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?
Có, Lingospeak.vn cung cấp khóa học và tài liệu từ vựng chuyên sâu cho IELTS.
100 từ vựng Du Lịch và Lữ Hành (Travel and Tourism) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking và Writing. Từ Destination đến Eco-tourism, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng chuyên nghiệp. Lingospeak.vn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website lingospeak.vn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!