Thời trang không chỉ là quần áo, mà còn là cách chúng ta thể hiện cá tính và phong cách sống. Để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực thời trang, việc nắm vững từ vựng fashion là điều cần thiết. Bài viết này giới thiệu 100 từ vựng fashion bằng tiếng Anh và tiếng Việt, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ thực tế. Đặc biệt, Lingospeak.vn, nền tảng học ngoại ngữ hàng đầu, sẽ là người bạn đồng hành giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại Sao Cần Học Từ Vựng Fashion?
Thời trang là một ngành công nghiệp toàn cầu, và tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp quốc tế. Hiểu từ vựng fashion giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu, xem show thời trang, hoặc trò chuyện với các tín đồ thời trang toàn cầu. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn có thể học từ vựng một cách sinh động qua bài tập thực hành và ví dụ thực tế. Nền tảng này cung cấp các khóa học linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người muốn nâng cao kỹ năng.
Lingospeak.vn là website học ngoại ngữ chuyên sâu, tập trung vào việc giúp người học giao tiếp tự nhiên. Với giao diện thân thiện và các bài học được thiết kế theo chủ đề, bạn có thể dễ dàng tiếp cận từ vựng fashion và áp dụng ngay vào thực tế. Đội ngũ giáo viên bản ngữ và phương pháp học hiện đại của Lingospeak.vn đảm bảo bạn học nhanh, nhớ lâu. Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để trải nghiệm ngay hôm nay!
100 Từ Vựng Fashion Tiếng Anh và Tiếng Việt
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng fashion được chia theo các danh mục phổ biến như quần áo, phụ kiện, chất liệu, và phong cách. Mỗi từ kèm nghĩa tiếng Việt, giải thích ngắn, và ví dụ sử dụng.
1. Quần Áo Cơ Bản (Basic Clothing)
- Shirt – Áo sơ mi: Áo có cổ, thường được may từ vải cotton. Ví dụ: He wore a white shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đến buổi họp.)
- T-shirt – Áo thun: Áo ngắn tay, thường mặc casual. Ví dụ: I love wearing a T-shirt on weekends. (Tôi thích mặc áo thun vào cuối tuần.)
- Jacket – Áo khoác: Áo ngoài giữ ấm hoặc tạo phong cách. Ví dụ: She put on a leather jacket for the party. (Cô ấy mặc áo khoác da đi dự tiệc.)
- Coat – Áo măng tô: Áo khoác dài, giữ ấm mùa đông. Ví dụ: A long coat is perfect for winter. (Áo măng tô rất hợp cho mùa đông.)
- Sweater – Áo len: Áo giữ ấm, thường làm từ len. Ví dụ: This sweater is so cozy! (Chiếc áo len này thật ấm áp!)
- Dress – Váy: Trang phục liền thân cho nữ. Ví dụ: She chose a red dress for the event. (Cô ấy chọn váy đỏ cho sự kiện.)
- Skirt – Chân váy: Phần dưới của trang phục nữ. Ví dụ: A pencil skirt looks professional. (Chân váy bút chì trông rất chuyên nghiệp.)
- Pants – Quần dài: Quần dài, thường lịch sự. Ví dụ: He prefers pants over jeans. (Anh ấy thích quần dài hơn quần jeans.)
- Jeans – Quần jeans: Quần làm từ vải denim. Ví dụ: Jeans are perfect for casual outings. (Quần jeans rất hợp cho các buổi đi chơi.)
- Shorts – Quần ngắn: Quần ngắn, thoải mái. Ví dụ: I wear shorts in the summer. (Tôi mặc quần ngắn vào mùa hè.)
2. Phụ Kiện (Accessories)
- Necklace – Dây chuyền: Trang sức đeo cổ. Ví dụ: She wore a gold necklace with her dress. (Cô ấy đeo dây chuyền vàng với váy.)
- Bracelet – Vòng tay: Trang sức đeo cổ tay. Ví dụ: The silver bracelet matches her outfit. (Vòng tay bạc rất hợp với trang phục của cô ấy.)
- Earrings – Hoa tai: Trang sức đeo tai. Ví dụ: These diamond earrings are stunning. (Đôi hoa tai kim cương này thật lộng lẫy.)
- Ring – Nhẫn: Trang sức đeo ngón tay. Ví dụ: He gave her a ring as a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn.)
- Belt – Thắt lưng: Dùng để cố định quần hoặc tạo điểm nhấn. Ví dụ: A leather belt completes the look. (Thắt lưng da hoàn thiện phong cách.)
- Hat – Mũ: Phụ kiện đội đầu. Ví dụ: She loves wearing a wide-brimmed hat. (Cô ấy thích đội mũ rộng vành.)
- Scarf – Khăn choàng: Dùng để giữ ấm hoặc làm đẹp. Ví dụ: A silk scarf adds elegance. (Khăn lụa tăng thêm vẻ thanh lịch.)
- Sunglasses – Kính râm: Bảo vệ mắt và tạo phong cách. Ví dụ: Sunglasses are a must for summer. (Kính râm là thứ không thể thiếu vào mùa hè.)
- Watch – Đồng hồ: Phụ kiện xem giờ. Ví dụ: His watch is a luxury brand. (Đồng hồ của anh ấy là thương hiệu cao cấp.)
- Bag – Túi xách: Dùng để đựng đồ hoặc làm đẹp. Ví dụ: She carries a designer bag. (Cô ấy mang một chiếc túi xách hàng hiệu.)
3. Chất Liệu (Fabrics)
- Cotton – Vải cotton: Chất liệu thoáng mát, phổ biến. Ví dụ: This cotton shirt is comfortable. (Áo cotton này rất thoải mái.)
- Silk – Lụa: Vải mịn, sang trọng. Ví dụ: Her silk dress looks luxurious. (Váy lụa của cô ấy trông sang trọng.)
- Wool – Len: Chất liệu giữ ấm. Ví dụ: A wool coat is great for winter. (Áo len rất tuyệt cho mùa đông.)
- Denim – Vải denim: Chất liệu bền cho quần jeans. Ví dụ: Denim jeans are always trendy. (Quần jeans denim luôn thời thượng.)
- Leather – Da: Chất liệu cao cấp, bền. Ví dụ: A leather jacket is a classic. (Áo khoác da là kiểu cổ điển.)
- Linen – Vải lanh: Thoáng mát, nhẹ. Ví dụ: Linen shirts are perfect for summer. (Áo lanh rất hợp cho mùa hè.)
- Velvet – Nhung: Vải mềm, sang trọng. Ví dụ: The velvet dress feels so soft. (Váy nhung rất mềm mại.)
- Satin – Vải satin: Bóng mượt, cao cấp. Ví dụ: Her satin gown shines beautifully. (Váy satin của cô ấy sáng lấp lánh.)
- Chiffon – Vải voan: Nhẹ, mỏng, bay bổng. Ví dụ: A chiffon scarf looks elegant. (Khăn voan trông rất thanh lịch.)
- Polyester – Vải polyester: Bền, ít nhăn. Ví dụ: This polyester shirt is easy to care for. (Áo polyester này dễ bảo quản.)
4. Phong Cách (Styles)
- Casual – Phong cách thường ngày: Thoải mái, không cầu kỳ. Ví dụ: I love a casual style for weekends. (Tôi thích phong cách thường ngày vào cuối tuần.)
- Formal – Phong cách trang trọng: Lịch sự, chuyên nghiệp. Ví dụ: A suit is a formal outfit. (Bộ vest là trang phục trang trọng.)
- Bohemian – Phong cách boho: Tự do, phóng khoáng. Ví dụ: Her bohemian dress is colorful. (Váy boho của cô ấy rất rực rỡ.)
- Vintage – Phong cách cổ điển: Mang hơi hướng xưa. Ví dụ: Vintage clothing is unique. (Quần áo cổ điển rất độc đáo.)
- Minimalist – Phong cách tối giản: Đơn giản, tinh tế. Ví dụ: A minimalist outfit is timeless. (Trang phục tối giản luôn trường tồn.)
- Chic – Phong cách thanh lịch: Sang trọng, hiện đại. Ví dụ: She has a chic sense of style. (Cô ấy có gu thời trang thanh lịch.)
- Streetwear – Phong cách đường phố: Năng động, trẻ trung. Ví dụ: Streetwear is popular among youths. (Phong cách đường phố rất được giới trẻ ưa chuộng.)
- Athleisure – Phong cách thể thao: Kết hợp thể thao và thời trang. Ví dụ: Athleisure is comfy and stylish. (Phong cách thể thao vừa thoải mái vừa thời trang.)
- Gothic – Phong cách gothic: Tối màu, huyền bí. Ví dụ: Her gothic outfit is striking. (Trang phục gothic của cô ấy rất ấn tượng.)
- Preppy – Phong cách học đường: Lịch lãm, trẻ trung. Ví dụ: A preppy look includes blazers. (Phong cách học đường thường có áo blazer.)
5. Chi Tiết Thiết Kế (Design Details)
- Collar – Cổ áo: Phần cổ của áo sơ mi. Ví dụ: The collar on this shirt is stiff. (Cổ áo này rất cứng cáp.)
- Cuff – Cổ tay áo: Phần cuối tay áo. Ví dụ: The cuff has a button detail. (Cổ tay áo có chi tiết nút.)
- Hem – Gấu áo: Phần viền dưới của áo hoặc váy. Ví dụ: The hem of the dress is uneven. (Gấu váy không đều.)
- Seam – Đường may: Nơi các mảnh vải được khâu lại. Ví dụ: The seam is very neat. (Đường may rất gọn gàng.)
- Pleat – Nếp gấp: Chi tiết gấp trên quần hoặc váy. Ví dụ: The skirt has pleats. (Chân váy có nếp gấp.)
- Pocket – Túi: Phần đựng đồ trên quần áo. Ví dụ: These pockets are so handy. (Những chiếc túi này rất tiện lợi.)
- Zipper – Khóa kéo: Dùng để đóng/mở quần áo. Ví dụ: The zipper is stuck. (Khóa kéo bị kẹt.)
- Button – Nút: Dùng để cài áo. Ví dụ: The button fell off my shirt. (Nút áo của tôi bị rơi.)
- Lace – Ren: Chất liệu trang trí mỏng. Ví dụ: The dress has lace details. lilla (Váy có chi tiết ren.)
- Embroidery – Thêu: Hình thêu trên vải. Ví dụ: The embroidery is beautiful. (Hình thêu rất đẹp.)
6. Màu Sắc (Colors)
- Red – Đỏ: Màu sắc rực rỡ. Ví dụ: A red dress stands out. (Váy đỏ rất nổi bật.)
- Blue – Xanh dương: Màu sắc tươi mát. Ví dụ: I love blue jeans. (Tôi thích quần jeans xanh dương.)
- Black – Đen: Màu sắc cổ điển. Ví dụ: Black is always in style. (Màu đen luôn thời thượng.)
- White – Trắng: Màu sắc tinh khôi. Ví dụ: A white shirt is versatile. (Áo trắng rất đa năng.)
- Yellow – Vàng: Màu sắc tươi sáng. Ví dụ: Her yellow scarf is cheerful. (Khăn vàng của cô ấy rất vui tươi.)
- Green – Xanh lá: Màu sắc tự nhiên. Ví dụ: The green coat looks vibrant. (Áo khoác xanh lá trông rất sống động.)
- Pink – Hồng: Màu sắc nữ tính. Ví dụ: She loves pink dresses. (Cô ấy thích váy hồng.)
- Gray – Xám: Màu sắc trung tính. Ví dụ: A gray suit is professional. (Bộ vest xám rất chuyên nghiệp.)
- Purple – Tím: Màu sắc quý phái. Ví dụ: The purple gown is elegant. (Váy tím rất thanh lịch.)
- Brown – Nâu: Màu sắc ấm áp. Ví dụ: Brown boots are trendy. (Giày nâu đang là xu hướng.)
7. Giày Dép (Footwear)
- Sneakers – Giày thể thao: Thoải mái, năng động. Ví dụ: I wear sneakers for running. (Tôi mang giày thể thao để chạy bộ.)
- Boots – Giày bốt: Giày cao cổ, thời trang. Ví dụ: Boots are great for winter. (Giày bốt rất hợp mùa đông.)
- Sandals – Dép xăng-đan: Dép thoáng mát. Ví dụ: Sandals are perfect for the beach. (Dép xăng-đan rất hợp khi đi biển.)
- Heels – Giày cao gót: Tạo sự thanh lịch. Ví dụ: She wore heels to the party. (Cô ấy mang giày cao gót đến buổi tiệc.)
- Flats – Giày bệt: Thoải mái, đơn giản. Ví dụ: Flats are great for daily wear. (Giày bệt rất hợp để mặc hàng ngày.)
- Loafers – Giày lười: Lịch sự, tiện lợi. Ví dụ: Loafers are perfect for work. (Giày lười rất hợp đi làm.)
- Slippers – Dép lê: Dép mặc ở nhà. Ví dụ: I wear slippers at home. (Tôi mang dép lê ở nhà.)
- Wedges – Giày đế xuồng: Gót cao nhưng thoải mái. Ví dụ: Wedges are stylish and comfy. (Giày đế xuồng vừa thời trang vừa thoải mái.)
- Clogs – Guốc: Giày gỗ hoặc đế dày. Ví dụ: Clogs are back in fashion. (Guốc đang trở lại thời thượng.)
- Espadrilles – Giày vải đế cói: Nhẹ, mùa hè. Ví dụ: Espadrilles are great for summer. (Giày vải đế cói rất hợp mùa hè.)
8. Thuật Ngữ Thời Trang (Fashion Terms)
- Trend – Xu hướng: Phong cách đang thịnh hành. Ví dụ: This is the latest trend. (Đây là xu hướng mới nhất.)
- Designer – Nhà thiết kế: Người tạo ra trang phục. Ví dụ: She loves designer clothes. (Cô ấy thích quần áo của nhà thiết kế.)
- Runway – Sàn diễn: Nơi trình diễn thời trang. Ví dụ: The runway show was amazing. (Buổi trình diễn thời trang rất tuyệt vời.)
- Collection – Bộ sưu tập: Nhóm trang phục của nhà thiết kế. Ví dụ: The new collection is stunning. (Bộ sưu tập mới rất ấn tượng.)
- Fashion – Thời trang: Nghệ thuật thiết kế quần áo. Ví dụ: She studies fashion design. (Cô ấy học thiết kế thời trang.)
- Couture – May đo cao cấp: Quần áo may thủ công. Ví dụ: Couture dresses are expensive. (Váy may đo cao cấp rất đắt.)
- Silhouette – Phom dáng: Hình dáng tổng thể của trang phục. Ví dụ: The dress has a slim silhouette. (Váy có phom dáng thon gọn.)
- Texture – Kết cấu: Cảm giác bề mặt vải. Ví dụ: The texture of velvet is soft. (Kết cấu của nhung rất mềm.)
- Pattern – Họa tiết: Thiết kế trên vải. Ví dụ: I love patterned scarves. (Tôi thích khăn có họa tiết.)
- Fit – Độ vừa vặn: Cách quần áo ôm cơ thể. Ví dụ: This shirt has a perfect fit. (Áo này vừa vặn hoàn hảo.)
9. Hoạt Động Thời Trang (Fashion Activities)
- Shop – Mua sắm: Hoạt động mua quần áo. Ví dụ: Let’s go shopping this weekend. (Cuối tuần này đi mua sắm nhé.)
- Wear – Mặc: Đội hoặc mặc quần áo. Ví dụ: I wear jeans every day. (Tôi mặc jeans mỗi ngày.)
- Try on – Thử đồ: Thử mặc quần áo trước khi mua. Ví dụ: Can I try on this dress? (Tôi có thể thử váy này không?)
- Match – Phối đồ: Kết hợp quần áo hài hòa. Ví dụ: These shoes match my bag. (Đôi giày này hợp với túi của tôi.)
- Layer – Phối lớp: Mặc nhiều lớp quần áo. Ví dụ: I like to layer my outfits. (Tôi thích phối lớp trang phục.)
- Accessorize – Phối phụ kiện: Thêm phụ kiện vào trang phục. Ví dụ: She knows how to accessorize. (Cô ấy biết cách phối phụ kiện.)
- Tailor – May đo: Điều chỉnh quần áo cho vừa vặn. Ví dụ: I need to tailor this suit. (Tôi cần may đo bộ vest này.)
- Design – Thiết kế: Tạo ra mẫu quần áo. Ví dụ: She loves to design clothes. (Cô ấy thích thiết kế quần áo.)
- Model – Làm mẫu: Trình diễn quần áo. Ví dụ: She wants to model for brands. (Cô ấy muốn làm mẫu cho các thương hiệu.)
- Alter – Sửa đổi: Thay đổi kích thước quần áo. Ví dụ: Can you alter this dress? (Bạn có thể sửa váy này không?)
10. Thương Hiệu và Cửa Hàng (Brands and Stores)
- Brand – Thương hiệu: Tên của nhà sản xuất thời trang. Ví dụ: This is a luxury brand. (Đây là thương hiệu cao cấp.)
- Boutique – Cửa hàng thời trang: Cửa hàng nhỏ, cao cấp. Ví dụ: She shops at a boutique. (Cô ấy mua sắm ở cửa hàng thời trang.)
- Outlet – Cửa hàng giảm giá: Nơi bán hàng giá thấp. Ví dụ: I got this at an outlet. (Tôi mua cái này ở cửa hàng giảm giá.)
- Retail – Bán lẻ: Bán trực tiếp cho khách hàng. Ví dụ: This store is a retail chain. (Cửa hàng này thuộc chuỗi bán lẻ.)
- Designer – Nhà thiết kế: Người tạo ra sản phẩm thời trang. Ví dụ: This is a designer bag. (Đây là túi xách của nhà thiết kế.)
- Label – Nhãn hiệu: Thông tin trên sản phẩm. Ví dụ: Check the label for care instructions. (Kiểm tra nhãn hiệu để xem hướng dẫn chăm sóc.)
- Mall – Trung tâm thương mại: Nơi có nhiều cửa hàng. Ví dụ: Let’s go to the mall. (Đi trung tâm thương mại nhé.)
- Showroom – Phòng trưng bày: Nơi trưng bày sản phẩm. Ví dụ: The showroom has new designs. (Phòng trưng bày có các thiết kế mới.)
- Vintage – Cửa hàng đồ cũ: Bán quần áo cổ điển. Ví dụ: I found this at a vintage store. (Tôi tìm thấy cái này ở cửa hàng đồ cũ.)
- Online store – Cửa hàng trực tuyến: Mua sắm qua mạng. Ví dụ: I shop at an online store. (Tôi mua sắm ở cửa hàng trực tuyến.)
Cách Sử Dụng Từ Vựng Fashion Hiệu Quả
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mà còn cần áp dụng thực tế. Lingospeak.vn cung cấp các bài học theo chủ đề, từ fashion đến giao tiếp hàng ngày, giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Bạn có thể luyện tập qua các bài kiểm tra, trò chơi từ vựng, và hội thoại thực tế trên nền tảng này. Hãy thử tạo câu với các từ như dress, accessory, hoặc trend để làm quen với cách sử dụng.
Ngoài ra, việc xem các show thời trang hoặc đọc tạp chí như Vogue sẽ giúp bạn nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Lingospeak.vn cũng có các bài học về cách phát âm chuẩn tiếng Anh, giúp bạn tự tin khi nói về fashion với người nước ngoài. Đừng quên thực hành phối đồ (mix and match) và mô tả trang phục bằng tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn.
Lợi Ích Khi Học Với Lingospeak.vn
Lingospeak.vn không chỉ là một website học tiếng Anh, mà còn là cộng đồng cho những người yêu thích ngoại ngữ và thời trang. Với các khóa học được cá nhân hóa, bạn có thể học từ vựng fashion theo tốc độ riêng. Nền tảng này cung cấp bài tập tương tác, video hướng dẫn, và hỗ trợ từ giáo viên bản ngữ. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay.
Hơn nữa, Lingospeak.vn thường xuyên cập nhật các bài học theo xu hướng mới, bao gồm cả fashion trends. Bạn có thể học cách mô tả runway looks hoặc thảo luận về designer collections một cách chuyên nghiệp. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.
100 từ vựng fashion trong bài viết này là nền tảng để bạn tự tin hơn trong thế giới thời trang. Từ shirt, dress đến trend, mỗi từ đều mang lại cơ hội giao tiếp và thể hiện phong cách. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn không chỉ học từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để khám phá thêm và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!