Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) Cho IELTS

100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Introduction and Greetings là nền tảng giao tiếp trong tiếng Anh, đặc biệt trong phần Speaking Part 1 khi bạn giới thiệu bản thân hoặc chào hỏi. Sử dụng 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo, thể hiện sự tự tin và trôi chảy. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical ResourceFluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng giao tiếp cơ bản.

Danh Sách 100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Chào Hỏi Cơ Bản

  1. Hello: Xin chào. Ví dụ: “Hello, how are you today?”
  2. Hi: Chào. Ví dụ: “Hi, it’s nice to meet you.”
  3. Good Morning: Chào buổi sáng. Ví dụ: “Good morning, I’m here for the meeting.”
  4. Good Afternoon: Chào buổi chiều. Ví dụ: “Good afternoon, how can I help you?”
  5. Good Evening: Chào buổi tối. Ví dụ: “Good evening, welcome to the event.”
  6. Hey: Ê. Ví dụ: “Hey, long time no see!”
  7. Greetings: Lời chào. Ví dụ: “Greetings from my hometown!”
  8. Welcome: Chào mừng. Ví dụ: “Welcome to our company.”
  9. Howdy: Chào (thân mật). Ví dụ: “Howdy, good to see you!”
  10. Salutation: Lời chào hỏi. Ví dụ: “The letter began with a polite salutation.”

2. Giới Thiệu Bản Thân

  1. Introduce: Giới thiệu. Ví dụ: “Let me introduce myself to the team.”
  2. Name: Tên. Ví dụ: “My name is Anna, nice to meet you.”
  3. Nickname: Biệt danh. Ví dụ: “My nickname is Sunny because I’m cheerful.”
  4. Hometown: Quê quán. Ví dụ: “My hometown is a small village.”
  5. Occupation: Nghề nghiệp. Ví dụ: “My occupation is a software engineer.”
  6. Background: Lý lịch. Ví dụ: “I have a background in marketing.”
  7. Hobby: Sở thích. Ví dụ: “My hobby is reading books.”
  8. Interest: Quan tâm. Ví dụ: “I have an interest in photography.”
  9. Origin: Nguồn gốc. Ví dụ: “My family is of Vietnamese origin.”
  10. Identity: Danh tính. Ví dụ: “Please confirm your identity.”

3. Lời Chào Hỏi Xã Giao

  1. Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn. Ví dụ: “Nice to meet you, I’m John.”
  2. Pleased to meet you: Hân hạnh gặp bạn. Ví dụ: “Pleased to meet you at this event.”
  3. How are you?: Bạn khỏe không? Ví dụ: “How are you? I hope you’re well.”
  4. What’s up?: Có gì mới? Ví dụ: “What’s up? Haven’t seen you in a while.”
  5. Good to see you: Rất vui gặp bạn. Ví dụ: “Good to see you after so long!”
  6. How’s it going?: Mọi thứ thế nào? Ví dụ: “How’s it going? Everything okay?”
  7. Long time no see: Lâu rồi không gặp. Ví dụ: “Long time no see, how are you?”
  8. Take care: Bảo trọng. Ví dụ: “Take care, see you soon!”
  9. See you later: Hẹn gặp lại. Ví dụ: “See you later at the meeting.”
  10. Catch up: Nói chuyện để cập nhật. Ví dụ: “Let’s catch up over coffee.”

4. Lời Giới Thiệu Người Khác

  1. Introduce someone: Giới thiệu ai đó. Ví dụ: “Let me introduce my colleague, Sarah.”
  2. Friend: Bạn bè. Ví dụ: “This is my friend from university.”
  3. Colleague: Đồng nghiệp. Ví dụ: “My colleague will join the project.”
  4. Partner: Đối tác. Ví dụ: “I’d like to introduce my business partner.”
  5. Classmate: Bạn cùng lớp. Ví dụ: “She’s my classmate from high school.”
  6. Teammate: Đồng đội. Ví dụ: “My teammate helped me finish the task.”
  7. Acquaintance: Người quen. Ví dụ: “He’s just an acquaintance, not a close friend.”
  8. Relative: Họ hàng. Ví dụ: “This is my relative from Hanoi.”
  9. Guest: Khách. Ví dụ: “Our guest speaker is an expert.”
  10. Associate: Cộng sự. Ví dụ: “My associate will handle the deal.”

5. Tình Huống Giao Tiếp

  1. Conversation: Cuộc trò chuyện. Ví dụ: “We had a friendly conversation.”
  2. Polite: Lịch sự. Ví dụ: “A polite greeting makes a good impression.”
  3. Formal: Trang trọng. Ví dụ: “The meeting started with a formal greeting.”
  4. Informal: Thân mật. Ví dụ: “Informal greetings are common among friends.”
  5. Compliment: Lời khen. Ví dụ: “She gave me a nice compliment.”
  6. Small Talk: Tán gẫu. Ví dụ: “Small talk helps break the ice.”
  7. Etiquette: Phép lịch sự. Ví dụ: “Etiquette is important in business meetings.”
  8. Handshake: Bắt tay. Ví dụ: “A firm handshake shows confidence.”
  9. Smile: Nụ cười. Ví dụ: “A smile makes greetings more welcoming.”
  10. Respect: Tôn trọng. Ví dụ: “Showing respect builds good relationships.”

6. Từ Vựng Liên Quan Khác

  1. Farewell: Lời tạm biệt. Ví dụ: “We said farewell after the party.”
  2. Goodbye: Tạm biệt. Ví dụ: “Goodbye, I’ll see you tomorrow.”
  3. Best Wishes: Lời chúc tốt đẹp. Ví dụ: “Best wishes for your new job!”
  4. Regards: Thân ái. Ví dụ: “Send my regards to your family.”
  5. Warm Regards: Thân ái. Ví dụ: “The email ended with warm regards.”
  6. Congratulate: Chúc mừng. Ví dụ: “I want to congratulate you on your success.”
  7. Thank You: Cảm ơn. Ví dụ: “Thank you for your warm welcome.”
  8. You’re Welcome: Không có gì. Ví dụ: “You’re welcome, happy to help!”
  9. Excuse Me: Xin lỗi (thu hút chú ý). Ví dụ: “Excuse me, can you help me?”
  10. Sorry: Xin lỗi. Ví dụ: “Sorry, I didn’t mean to interrupt.”
  11. Pardon: Xin lỗi. Ví dụ: “Pardon, I didn’t hear you clearly.”
  12. Apology: Lời xin lỗi. Ví dụ: “She offered a sincere apology.”
  13. Invitation: Lời mời. Ví dụ: “I received an invitation to the event.”
  14. Response: Phản hồi. Ví dụ: “Her response was very polite.”
  15. Compliment: Lời khen. Ví dụ: “Your speech deserves a compliment.”
  16. Courtesy: Sự lịch sự. Ví dụ: “Courtesy is key in communication.”
  17. Interaction: Tương tác. Ví dụ: “Face-to-face interaction builds trust.”
  18. Socialize: Giao lưu. Ví dụ: “I love to socialize with new people.”
  19. Warmth: Sự ấm áp. Ví dụ: “Her warmth made me feel comfortable.”
  20. Hospitality: Sự hiếu khách. Ví dụ: “Their hospitality was outstanding.”
  21. Address: Xưng hô. Ví dụ: “Use a formal address in business emails.”
  22. Greeting Card: Thiệp chào hỏi. Ví dụ: “I sent a greeting card for Christmas.”
  23. Introduction Letter: Thư giới thiệu. Ví dụ: “The introduction letter was professional.”
  24. First Impression: Ấn tượng đầu tiên. Ví dụ: “A good first impression is crucial.”
  25. Politeness: Sự lịch sự. Ví dụ: “Politeness is valued in all cultures.”
  26. Formalities: Thủ tục. Ví dụ: “We completed the formalities quickly.”
  27. Acknowledgment: Sự công nhận. Ví dụ: “His acknowledgment was appreciated.”
  28. Respectful: Tôn trọng. Ví dụ: “A respectful greeting builds rapport.”
  29. Cordial: Thân thiện. Ví dụ: “The meeting started with a cordial greeting.”
  30. Friendly: Thân thiện. Ví dụ: “Her friendly smile made me feel welcome.”
  31. Meet: Gặp gỡ. Ví dụ: “I’m excited to meet new people.”
  32. Engage: Tham gia. Ví dụ: “Engage in conversation to build connections.”
  33. Connect: Kết nối. Ví dụ: “Let’s connect at the conference.”
  34. Relationship: Mối quan hệ. Ví dụ: “Building relationships starts with greetings.”
  35. Welcome Speech: Bài phát biểu chào mừng. Ví dụ: “The welcome speech was inspiring.”
  36. Formal Greeting: Lời chào trang trọng. Ví dụ: “A formal greeting is used in meetings.”
  37. Casual: Thân mật. Ví dụ: “Casual greetings suit informal settings.”
  38. Warm Welcome: Sự chào đón nồng nhiệt. Ví dụ: “We received a warm welcome.”
  39. Conversation Starter: Câu bắt đầu cuộc trò chuyện. Ví dụ: “A good conversation starter breaks the ice.”
  40. Icebreaker: Phá băng. Ví dụ: “An icebreaker helps start conversations.”
  41. Complimentary: Khen ngợi. Ví dụ: “Her complimentary words were kind.”
  42. Professional: Chuyên nghiệp. Ví dụ: “A professional greeting sets the tone.”
  43. Networking: Kết nối mạng lưới. Ví dụ: “Networking events require good greetings.”
  44. Courtesy Call: Cuộc gọi lịch sự. Ví dụ: “I made a courtesy call to confirm.”
  45. Salute: Chào theo kiểu quân đội. Ví dụ: “The soldiers gave a salute.”
  46. Farewell Speech: Bài phát biểu tạm biệt. Ví dụ: “Her farewell speech was emotional.”
  47. Handwave: Vẫy tay. Ví dụ: “A handwave is a casual greeting.”
  48. Nod: Gật đầu. Ví dụ: “A nod can be a subtle greeting.”
  49. Bow: Cúi chào. Ví dụ: “In some cultures, people bow to greet.”
  50. Hug: Ôm. Ví dụ: “A hug is a warm greeting among friends.”

https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi giới thiệu bản thân hoặc chào hỏi. Ví dụ: “Hello, my name is Anna, and I’m from Hanoi.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Nice to meet you hoặc Hometown một cách tự nhiên.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết thư trang trọng. Ví dụ: “I am writing to introduce myself as a candidate.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Formal hoặc Polite. Tham gia khóa học để luyện viết thư hiệu quả.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Hello, Introduction trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Greetings trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Introduction and Greetings để bạn làm quen.

4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn

Sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như giới thiệu bạn bè hoặc chào hỏi đồng nghiệp. Ví dụ: “Let me introduce my teammate, John.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Basic Greetings, Self-Introduction, hoặc Social Phrases để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Hello, Hi, và Good Morning cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Nice to meet you: It’s nice to meet you at this event.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
  • Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại sử dụng từ như Polite hoặc Handshake trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về giao tiếp cơ bản để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Greetings hoặc Compliment. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi

Nắm vững 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical ResourceFluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Hello, Nice to meet you trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
  • Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi giao tiếp trong học tập hoặc công việc quốc tế.

https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.

Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?

https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Introduction and Greetings và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS tự nhiên.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.

Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi Cho IELTS

1. 100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về chào hỏi cơ bản (Hello, Hi), giới thiệu bản thân (Name, Hometown), và giao tiếp xã giao (Nice to meet you, How are you?).

2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.

3. Chủ đề Introduction and Greetings có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 1 (thư trang trọng), và các bài Listening hoặc Reading về giao tiếp.

4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.

5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?

Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “Good morning, my name is Anna, and I’m from Hanoi.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.

100 từ vựng Giới Thiệu và Chào Hỏi (Introduction and Greetings) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1Writing Task 1. Từ Hello đến Warm Welcome, các từ vựng này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon