Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) Cho IELTS

100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ chủ đề về các hoạt động thường nhật, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Daily Activities là nền tảng trong IELTS, đặc biệt trong Speaking Part 1, khi bạn được hỏi về thói quen hàng ngày hoặc lịch trình cá nhân. Sử dụng 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS giúp bạn trả lời trôi chảy, tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical ResourceFluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng về hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Hoạt Động Buổi Sáng

  1. Wake up: Thức dậy. Ví dụ: “I wake up at 6 a.m. every day.”
  2. Get up: Dậy khỏi giường. Ví dụ: “I get up early to exercise.”
  3. Brush teeth: Đánh răng. Ví dụ: “I brush my teeth twice a day.”
  4. Take a shower: Tắm vòi sen. Ví dụ: “I take a shower every morning.”
  5. Get dressed: Mặc quần áo. Ví dụ: “I get dressed before breakfast.”
  6. Eat breakfast: Ăn sáng. Ví dụ: “I eat breakfast with my family.”
  7. Make coffee: Pha cà phê. Ví dụ: “I make coffee to start my day.”
  8. Read news: Đọc tin tức. Ví dụ: “I read news on my phone.”
  9. Check email: Kiểm tra email. Ví dụ: “I check email before work.”
  10. Morning routine: Thói quen buổi sáng. Ví dụ: “My morning routine is simple.”

2. Hoạt Động Công Việc và Học Tập

  1. Work: Làm việc. Ví dụ: “I work at an office downtown.”
  2. Study: Học tập. Ví dụ: “I study for two hours every evening.”
  3. Attend meeting: Tham gia cuộc họp. Ví dụ: “I attend meetings every Monday.”
  4. Do homework: Làm bài tập. Ví dụ: “I do homework after school.”
  5. Write report: Viết báo cáo. Ví dụ: “I write reports for my boss.”
  6. Send email: Gửi email. Ví dụ: “I send emails to my clients daily.”
  7. Take notes: Ghi chú. Ví dụ: “I take notes during lectures.”
  8. Prepare presentation: Chuẩn bị bài thuyết trình. Ví dụ: “I prepare presentations for work.”
  9. Collaborate: Hợp tác. Ví dụ: “I collaborate with my team on projects.”
  10. Deadline: Hạn chót. Ví dụ: “I have a deadline tomorrow.”

3. Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày

  1. Cook: Nấu ăn. Ví dụ: “I cook dinner for my family.”
  2. Eat lunch: Ăn trưa. Ví dụ: “I eat lunch at noon.”
  3. Clean: Dọn dẹp. Ví dụ: “I clean the house every weekend.”
  4. Do laundry: Giặt giũ. Ví dụ: “I do laundry on Sundays.”
  5. Shop: Mua sắm. Ví dụ: “I shop for groceries weekly.”
  6. Wash dishes: Rửa bát. Ví dụ: “I wash dishes after dinner.”
  7. Vacuum: Hút bụi. Ví dụ: “I vacuum the floor every week.”
  8. Organize: Sắp xếp. Ví dụ: “I organize my desk daily.”
  9. Water plants: Tưới cây. Ví dụ: “I water plants in the morning.”
  10. Pay bills: Thanh toán hóa đơn. Ví dụ: “I pay bills online.”

4. Hoạt Động Giải Trí

  1. Watch TV: Xem TV. Ví dụ: “I watch TV in the evening.”
  2. Listen to music: Nghe nhạc. Ví dụ: “I listen to music while working.”
  3. Read book: Đọc sách. Ví dụ: “I read books before bed.”
  4. Play games: Chơi trò chơi. Ví dụ: “I play games on my phone.”
  5. Exercise: Tập thể dục. Ví dụ: “I exercise at the gym daily.”
  6. Go for a walk: Đi dạo. Ví dụ: “I go for a walk in the park.”
  7. Watch movie: Xem phim. Ví dụ: “I watch movies on weekends.”
  8. Socialize: Giao lưu. Ví dụ: “I socialize with friends on Fridays.”
  9. Browse internet: Lướt mạng. Ví dụ: “I browse the internet for news.”
  10. Hobby: Sở thích. Ví dụ: “My hobby is painting.”

5. Hoạt Động Buổi Tối

  1. Eat dinner: Ăn tối. Ví dụ: “I eat dinner with my family.”
  2. Relax: Thư giãn. Ví dụ: “I relax after a long day.”
  3. Take a bath: Tắm bồn. Ví dụ: “I take a bath to unwind.”
  4. Go to bed: Đi ngủ. Ví dụ: “I go to bed at 10 p.m.”
  5. Sleep: Ngủ. Ví dụ: “I sleep for eight hours.”
  6. Set alarm: Cài báo thức. Ví dụ: “I set an alarm for 6 a.m.”
  7. Read bedtime story: Đọc truyện trước giờ ngủ. Ví dụ: “I read bedtime stories to my kids.”
  8. Watch series: Xem phim bộ. Ví dụ: “I watch series on Netflix.”
  9. Plan tomorrow: Lên kế hoạch cho ngày mai. Ví dụ: “I plan tomorrow’s tasks at night.”
  10. Meditate: Thiền. Ví dụ: “I meditate before sleeping.”

6. Từ Vựng Liên Quan Khác

  1. Routine: Thói quen. Ví dụ: “My daily routine is well-organized.”
  2. Schedule: Lịch trình. Ví dụ: “I follow a tight schedule.”
  3. Task: Nhiệm vụ. Ví dụ: “I complete tasks before noon.”
  4. Chore: Công việc nhà. Ví dụ: “Household chores take time.”
  5. Errand: Việc vặt. Ví dụ: “I run errands on weekends.”
  6. Break: Nghỉ giải lao. Ví dụ: “I take a break at lunch.”
  7. Commute: Đi làm. Ví dụ: “My commute takes 30 minutes.”
  8. Work from home: Làm việc tại nhà. Ví dụ: “I work from home on Fridays.”
  9. Time management: Quản lý thời gian. Ví dụ: “Time management improves productivity.”
  10. Prioritize: Ưu tiên. Ví dụ: “I prioritize important tasks.”
  11. Exercise routine: Thói quen tập thể dục. Ví dụ: “My exercise routine includes yoga.”
  12. Meal prep: Chuẩn bị bữa ăn. Ví dụ: “I meal prep for the week.”
  13. Grocery shopping: Mua sắm thực phẩm. Ví dụ: “Grocery shopping is my weekly task.”
  14. Walk dog: Dắt chó đi dạo. Ví dụ: “I walk my dog every evening.”
  15. Check social media: Kiểm tra mạng xã hội. Ví dụ: “I check social media daily.”
  16. Call family: Gọi điện cho gia đình. Ví dụ: “I call my family every weekend.”
  17. Attend class: Tham gia lớp học. Ví dụ: “I attend classes in the evening.”
  18. Do exercise: Tập thể dục. Ví dụ: “I do exercise to stay healthy.”
  19. Clean room: Dọn phòng. Ví dụ: “I clean my room every Saturday.”
  20. Make bed: Dọn giường. Ví dụ: “I make my bed every morning.”
  21. Take nap: Chợp mắt. Ví dụ: “I take a nap in the afternoon.”
  22. Read email: Đọc email. Ví dụ: “I read emails in the morning.”
  23. Write journal: Viết nhật ký. Ví dụ: “I write a journal every night.”
  24. Plan schedule: Lên lịch trình. Ví dụ: “I plan my schedule weekly.”
  25. Attend event: Tham gia sự kiện. Ví dụ: “I attend events on weekends.”
  26. Visit friend: Thăm bạn. Ví dụ: “I visit friends on holidays.”
  27. Go shopping: Đi mua sắm. Ví dụ: “I go shopping for clothes monthly.”
  28. Cook meal: Nấu bữa ăn. Ví dụ: “I cook meals for my family.”
  29. Exercise outdoors: Tập thể dục ngoài trời. Ví dụ: “I exercise outdoors in the park.”
  30. Listen to podcast: Nghe podcast. Ví dụ: “I listen to podcasts while commuting.”
  31. Read newspaper: Đọc báo. Ví dụ: “I read newspapers every morning.”
  32. Take break: Nghỉ ngơi. Ví dụ: “I take breaks to stay focused.”
  33. Organize tasks: Sắp xếp công việc. Ví dụ: “I organize tasks to save time.”
  34. Do yoga: Tập yoga. Ví dụ: “I do yoga to relax.”
  35. Go jogging: Chạy bộ. Ví dụ: “I go jogging in the evening.”
  36. Watch news: Xem tin tức. Ví dụ: “I watch news to stay updated.”
  37. Chat online: Trò chuyện trực tuyến. Ví dụ: “I chat online with friends.”
  38. Take photos: Chụp ảnh. Ví dụ: “I take photos during walks.”
  39. Read blog: Đọc blog. Ví dụ: “I read blogs about travel.”
  40. Plan meals: Lên kế hoạch bữa ăn. Ví dụ: “I plan meals for the week.”
  41. Go to gym: Đi phòng gym. Ví dụ: “I go to the gym three times a week.”
  42. Relax at home: Thư giãn tại nhà. Ví dụ: “I relax at home after work.”
  43. Do gardening: Làm vườn. Ví dụ: “I do gardening on weekends.”
  44. Attend workshop: Tham gia hội thảo. Ví dụ: “I attend workshops to learn.”
  45. Write email: Viết email. Ví dụ: “I write emails to colleagues daily.”
  46. Go cycling: Đạp xe. Ví dụ: “I go cycling in the park.”
  47. Take care of pets: Chăm sóc thú cưng. Ví dụ: “I take care of my pets daily.”
  48. Plan budget: Lên ngân sách. Ví dụ: “I plan my budget monthly.”
  49. Watch documentary: Xem phim tài liệu. Ví dụ: “I watch documentaries to learn.”
  50. Daily schedule: Lịch trình hàng ngày. Ví dụ: “My daily schedule is busy.”

https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi trả lời câu hỏi về thói quen hàng ngày. Ví dụ: “I wake up early and exercise before work.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Routine hoặc Commute một cách tự nhiên.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết về thói quen hoặc lối sống. Ví dụ: “Time management helps balance work and daily activities.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Schedule hoặc Chore. Tham gia khóa học để luyện viết hiệu quả.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Wake up, Study trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Daily routine trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Daily Activities để bạn làm quen.

4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn

Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện về thói quen hàng ngày hoặc lịch trình. Ví dụ: “I cook dinner and relax in the evening.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Morning Activities, Work/Study, hoặc Leisure để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Wake up, Get up, và Eat breakfast cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Routine: My daily routine is well-organized.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
  • Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại hoặc viết đoạn văn sử dụng từ như Exercise hoặc Cook trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng.
  • Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về thói quen hàng ngày để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Schedule hoặc Hobby. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày

Nắm vững 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical ResourceFluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Wake up, Study trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
  • Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi nói về thói quen trong học tập hoặc công việc quốc tế.

https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.

Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?

https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Daily Activities và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS tự nhiên.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.

Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Hoạt Động Hàng Ngày Cho IELTS

1. 100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về hoạt động buổi sáng (Wake up, Eat breakfast), công việc/học tập (Work, Study), sinh hoạt (Cook, Clean), và giải trí (Watch TV, Exercise).

2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.

3. Chủ đề Daily Activities có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading về thói quen hàng ngày.

4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.

5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?

Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “My daily routine includes exercising and studying.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.

100 từ vựng Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1Writing Task 2. Từ Wake up đến Daily schedule, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt thói quen hàng ngày một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon