Ngày lễ và lễ hội (holidays and festivals) là những dịp đặc biệt mang ý nghĩa văn hóa, tôn giáo và xã hội. Chủ đề này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi chia sẻ về truyền thống hoặc trải nghiệm cá nhân. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về ngày lễ và lễ hội, kèm ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin diễn đạt. Cùng LingoSpeak khám phá thế giới lễ hội đầy màu sắc!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao cần học từ vựng về ngày lễ và lễ hội?
Từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp. Chủ đề holidays and festivals thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, TOEFL, hoặc khi trò chuyện với bạn bè quốc tế. LingoSpeak mang đến danh sách từ vựng được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp cho mọi trình độ. Nắm vững từ vựng này giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa toàn cầu và tự tin chia sẻ.
Danh sách 100 từ vựng về ngày lễ và lễ hội
Dưới đây là 100 từ vựng được chia thành các nhóm để bạn dễ dàng học tập. Mỗi từ đi kèm định nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh.
1. Các ngày lễ phổ biến (Common Holidays)
- Christmas – Giáng sinh
Ví dụ: We decorate the tree for Christmas every year. (Chúng tôi trang trí cây thông mỗi dịp Giáng sinh.) - New Year – Năm mới
Ví dụ: They celebrate New Year with fireworks. (Họ đón năm mới bằng pháo hoa.) - Easter – Lễ Phục sinh
Ví dụ: Kids hunt for eggs during Easter. (Trẻ em tìm trứng trong lễ Phục sinh.) - Thanksgiving – Lễ Tạ ơn
Ví dụ: We gather for a feast on Thanksgiving. (Chúng tôi quây quần ăn tiệc vào lễ Tạ ơn.) - Halloween – Lễ Halloween
Ví dụ: She dressed up as a witch for Halloween. (Cô ấy hóa trang thành phù thủy trong lễ Halloween.) - Valentine’s Day – Ngày Valentine
Ví dụ: He gave her flowers on Valentine’s Day. (Anh ấy tặng cô ấy hoa vào ngày Valentine.) - Independence Day – Ngày Quốc khánh
Ví dụ: The parade is held on Independence Day. (Cuộc diễu hành được tổ chức vào ngày Quốc khánh.) - Labor Day – Ngày Lao động
Ví dụ: We have a picnic on Labor Day. (Chúng tôi đi dã ngoại vào ngày Lao động.) - Mother’s Day – Ngày của Mẹ
Ví dụ: She made a card for Mother’s Day. (Cô ấy làm thiệp cho ngày của Mẹ.) - Father’s Day – Ngày của Cha
Ví dụ: We surprised him on Father’s Day. (Chúng tôi tạo bất ngờ cho anh ấy vào ngày của Cha.)
2. Lễ hội truyền thống (Traditional Festivals)
- Lunar New Year – Tết Nguyên Đán
Ví dụ: Families reunite during Lunar New Year. (Các gia đình sum họp trong Tết Nguyên Đán.) - Mid-Autumn Festival – Tết Trung Thu
Ví dụ: Kids carry lanterns in the Mid-Autumn Festival. (Trẻ em cầm lồng đèn trong Tết Trung Thu.) - Dragon Boat Festival – Lễ hội Thuyền Rồng
Ví dụ: They race boats in the Dragon Boat Festival. (Họ đua thuyền trong lễ hội Thuyền Rồng.) - Diwali – Lễ Diwali
Ví dụ: Homes are lit with lamps during Diwali. (Nhà cửa được thắp sáng bằng đèn trong lễ Diwali.) - Holi – Lễ Holi
Ví dụ: People throw colors at Holi. (Mọi người ném bột màu trong lễ Holi.) - Oktoberfest – Lễ hội Bia Oktoberfest
Ví dụ: He visited Germany for Oktoberfest. (Anh ấy đến Đức để tham gia Oktoberfest.) - Carnival – Lễ hội Carnival
Ví dụ: The streets are lively during Carnival. (Đường phố nhộn nhịp trong lễ Carnival.) - Songkran – Lễ Songkran
Ví dụ: They splash water during Songkran. (Họ té nước trong lễ Songkran.) - Cherry Blossom Festival – Lễ hội Hoa Anh Đào
Ví dụ: She attended the Cherry Blossom Festival in Japan. (Cô ấy tham dự lễ hội Hoa Anh Đào ở Nhật.) - Lantern Festival – Lễ hội Đèn Lồng
Ví dụ: They release lanterns at the Lantern Festival. (Họ thả đèn lồng trong lễ hội Đèn Lồng.)
3. Từ vựng liên quan đến nghi thức (Rituals and Traditions)
- Parade – Diễu hành
Ví dụ: The parade was full of colorful floats. (Cuộc diễu hành đầy những xe hoa rực rỡ.) - Ceremony – Nghi lễ
Ví dụ: The ceremony marked the festival’s start. (Nghi lễ đánh dấu sự bắt đầu của lễ hội.) - Prayer – Cầu nguyện
Ví dụ: They offered a prayer at the temple. (Họ cầu nguyện tại ngôi chùa.) - Offering – Vật cúng
Ví dụ: She placed an offering on the altar. (Cô ấy đặt vật cúng lên bàn thờ.) - Blessing – Phước lành
Ví dụ: The priest gave a blessing to the crowd. (Vị linh mục ban phước lành cho đám đông.) - Feast – Tiệc lớn
Ví dụ: We enjoyed a feast during the holiday. (Chúng tôi thưởng thức một bữa tiệc lớn trong ngày lễ.) - Ritual – Nghi thức
Ví dụ: The ritual was performed at midnight. (Nghi thức được thực hiện vào nửa đêm.) - Sacrifice – Lễ hiến tế
Ví dụ: Ancient tribes performed a sacrifice. (Các bộ lạc cổ đại thực hiện lễ hiến tế.) - Chant – Hát thánh ca
Ví dụ: Monks sang a chant during the ceremony. (Các nhà sư hát thánh ca trong nghi lễ.) - Vow – Lời thề
Ví dụ: They exchanged vows at the festival. (Họ trao lời thề trong lễ hội.)
4. Trang trí ngày lễ (Holiday Decorations)
- Christmas tree – Cây Giáng sinh
Ví dụ: We decorated the Christmas tree with ornaments. (Chúng tôi trang trí cây Giáng sinh bằng đồ trang trí.) - Lantern – Lồng đèn
Ví dụ: Lanterns lit up the Mid-Autumn Festival. (Lồng đèn thắp sáng Tết Trung Thu.) - Wreath – Vòng hoa
Ví dụ: She hung a wreath on the door. (Cô ấy treo vòng hoa trên cửa.) - Ornament – Đồ trang trí
Ví dụ: The ornaments sparkled on the tree. (Những đồ trang trí lấp lánh trên cây.) - Garland – Dây kim tuyến
Ví dụ: They draped garland around the room. (Họ treo dây kim tuyến quanh phòng.) - Candle – Nến
Ví dụ: Candles were lit for the Diwali celebration. (Nến được thắp sáng cho lễ Diwali.) - Banner – Băng rôn
Ví dụ: The banner welcomed festival guests. (Băng rôn chào đón khách đến lễ hội.) - Streamer – Dây ruy băng
Ví dụ: Streamers hung from the Carnival floats. (Dây ruy băng treo trên các xe hoa Carnival.) - Pumpkin – Bí ngô
Ví dụ: They carved a pumpkin for Halloween. (Họ khắc bí ngô cho lễ Halloween.) - Firecracker – Pháo
Ví dụ: Firecrackers lit up the New Year sky. (Pháo thắp sáng bầu trời năm mới.)
5. Trang phục lễ hội (Festival Costumes)
- Costume – Trang phục
Ví dụ: Kids wore costumes for Halloween. (Trẻ em mặc trang phục cho lễ Halloween.) - Mask – Mặt nạ
Ví dụ: He wore a mask at the Carnival. (Anh ấy đeo mặt nạ trong lễ Carnival.) - Traditional dress – Trang phục truyền thống
Ví dụ: She wore a traditional dress for Lunar New Year. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống vào Tết Nguyên Đán.) - Robe – Áo choàng
Ví dụ: Monks wore robes during the ceremony. (Các nhà sư mặc áo choàng trong nghi lễ.) - Headdress – Mũ đội đầu
Ví dụ: The dancer’s headdress was stunning. (Mũ đội đầu của vũ công rất ấn tượng.) - Cape – Áo choàng không tay
Ví dụ: His cape flowed during the parade. (Áo choàng của anh ấy tung bay trong cuộc diễu hành.) - Sash – Dải lụa
Ví dụ: She tied a sash around her waist. (Cô ấy buộc dải lụa quanh eo.) - Makeup – Trang điểm
Ví dụ: Her makeup was spooky for Halloween. (Trang điểm của cô ấy đáng sợ cho lễ Halloween.) - Tattoo – Hình xăm tạm
Ví dụ: Kids got tattoos at the festival. (Trẻ em được xăm hình tạm tại lễ hội.) - Jewelry – Trang sức
Ví dụ: She wore jewelry for the celebration. (Cô ấy đeo trang sức cho lễ hội.)
6. Hoạt động lễ hội (Festival Activities)
- Fireworks – Pháo hoa
Ví dụ: The fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.) - Dance – Nhảy múa
Ví dụ: They performed a dance at the festival. (Họ biểu diễn một điệu nhảy tại lễ hội.) - Music – Âm nhạc
Ví dụ: Live music filled the Carnival streets. (Nhạc sống tràn ngập đường phố Carnival.) - Game – Trò chơi
Ví dụ: Kids played games at the fair. (Trẻ em chơi trò chơi tại hội chợ.) - Performance – Biểu diễn
Ví dụ: The performance was breathtaking. (Màn biểu diễn thật ngoạn mục.) - Craft – Thủ công
Ví dụ: They made crafts at the festival booth. (Họ làm thủ công tại gian hàng lễ hội.) - Storytelling – Kể chuyện
Ví dụ: Elders shared storytelling by the fire. (Người lớn tuổi kể chuyện bên đống lửa.) - Contest – Cuộc thi
Ví dụ: She won the contest for best costume. (Cô ấy thắng cuộc thi trang phục đẹp nhất.) - Procession – Đám rước
Ví dụ: The procession moved through the town. (Đám rước di chuyển qua thị trấn.) - Bonfire – Lửa trại
Ví dụ: They gathered around a bonfire. (Họ quây quần bên lửa trại.)
7. Thức ăn lễ hội (Festival Foods)
- Mooncake – Bánh Trung Thu
Ví dụ: We ate mooncakes during the Mid-Autumn Festival. (Chúng tôi ăn bánh Trung Thu trong Tết Trung Thu.) - Turkey – Gà tây
Ví dụ: They roasted a turkey for Thanksgiving. (Họ nướng gà tây cho lễ Tạ ơn.) - Candy – Kẹo
Ví dụ: Kids collected candy on Halloween. (Trẻ em thu thập kẹo trong lễ Halloween.) - Dumpling – Bánh chưng/Bánh bao
Ví dụ: We made dumplings for Lunar New Year. (Chúng tôi làm bánh chưng cho Tết Nguyên Đán.) - Hot chocolate – Sô-cô-la nóng
Ví dụ: They sipped hot chocolate at Christmas. (Họ nhấm nháp sô-cô-la nóng vào Giáng sinh.) - Pretzel – Bánh quy xoắn
Ví dụ: She bought a pretzel at Oktoberfest. (Cô ấy mua bánh quy xoắn tại Oktoberfest.) - Sweets – Đồ ngọt
Ví dụ: Sweets were shared during Diwali. (Đồ ngọt được chia sẻ trong lễ Diwali.) - Rice cake – Bánh dày
Ví dụ: They ate rice cakes at the festival. (Họ ăn bánh dày trong lễ hội.) - Pancake – Bánh kếp
Ví dụ: We had pancakes on Shrove Tuesday. (Chúng tôi ăn bánh kếp vào thứ Ba Lễ Tro.) - Barbecue – Thịt nướng
Ví dụ: The barbecue was delicious at the fair. (Thịt nướng rất ngon tại hội chợ.)
8. Từ vựng về thời gian lễ hội (Festival Timing)
- Spring – Mùa xuân
Ví dụ: Many festivals occur in spring. (Nhiều lễ hội diễn ra vào mùa xuân.) - Summer – Mùa hè
Ví dụ: We enjoy summer music festivals. (Chúng tôi thích các lễ hội âm nhạc mùa hè.) - Autumn – Mùa thu
Ví dụ: The autumn harvest festival is fun. (Lễ hội thu hoạch mùa thu rất vui.) - Winter – Mùa đông
Ví dụ: Winter holidays are cozy. (Các ngày lễ mùa đông rất ấm cúng.) - Weekend – Cuối tuần
Ví dụ: The festival is held over the weekend. (Lễ hội được tổ chức vào cuối tuần.) - Night – Đêm
Ví dụ: Fireworks light up the night. (Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.) - Dawn – Bình minh
Ví dụ: The ceremony starts at dawn. (Nghi lễ bắt đầu lúc bình minh.) - Midnight – Nửa đêm
Ví dụ: They celebrate at midnight on New Year. (Họ đón mừng lúc nửa đêm vào năm mới.) - Annual – Hàng năm
Ví dụ: The annual festival attracts tourists. (Lễ hội hàng năm thu hút khách du lịch.) - Seasonal – Theo mùa
Ví dụ: Seasonal events are popular. (Các sự kiện theo mùa rất được ưa chuộng.)
9. Địa điểm lễ hội (Festival Locations)
- Temple – Đền thờ
Ví dụ: They visited the temple during the festival. (Họ đến đền thờ trong lễ hội.) - Square – Quảng trường
Ví dụ: The square was crowded with celebrants. (Quảng trường đông đúc người tham gia lễ hội.) - Street – Đường phố
Ví dụ: The parade moved down the street. (Cuộc diễu hành di chuyển trên đường phố.) - Park – Công viên
Ví dụ: The festival was held in the park. (Lễ hội được tổ chức tại công viên.) - Beach – Bãi biển
Ví dụ: They celebrated on the beach. (Họ tổ chức lễ hội trên bãi biển.) - Village – Làng
Ví dụ: The village hosts a traditional festival. (Ngôi làng tổ chức một lễ hội truyền thống.) - Market – Chợ
Ví dụ: Stalls were set up at the market. (Các quầy hàng được dựng tại chợ.) - Hill – Đồi
Ví dụ: They gathered on the hill for the event. (Họ tụ tập trên đồi để tham gia sự kiện.) - River – Sông
Ví dụ: Boats raced on the river. (Thuyền đua trên sông.) - Field – Cánh đồng
Ví dụ: The festival took place in a field. (Lễ hội diễn ra trên cánh đồng.)
10. Cảm xúc lễ hội (Festival Emotions)
- Joy – Niềm vui
Ví dụ: The festival filled us with joy. (Lễ hội tràn ngập niềm vui.) - Excitement – Háo hức
Ví dụ: Kids felt excitement during Halloween. (Trẻ em cảm thấy háo hức trong lễ Halloween.) - Peace – Bình yên
Ví dụ: The ceremony brought peace to all. (Nghi lễ mang lại sự bình yên cho mọi người.) - Gratitude – Lòng biết ơn
Ví dụ: We expressed gratitude on Thanksgiving. (Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn vào lễ Tạ ơn.) - Pride – Tự hào
Ví dụ: They felt pride during Independence Day. (Họ cảm thấy tự hào trong ngày Quốc khánh.) - Wonder – Kinh ngạc
Ví dụ: The fireworks sparked wonder in the crowd. (Pháo hoa khiến đám đông kinh ngạc.) - Unity – Đoàn kết
Ví dụ: The festival promoted unity among people. (Lễ hội thúc đẩy sự đoàn kết giữa mọi người.) - Hope – Hy vọng
Ví dụ: New Year brings hope for the future. (Năm mới mang lại hy vọng cho tương lai.) - Love – Tình yêu
Ví dụ: Valentine’s Day celebrates love. (Ngày Valentine tôn vinh tình yêu.) - Festivity – Không khí lễ hội
Ví dụ: The festivity was contagious. (Không khí lễ hội thật lây lan.)
Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak
Học từ vựng về holidays and festivals đòi hỏi phương pháp khoa học để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak khuyến khích sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) và thực hành qua hội thoại. Bạn có thể dùng ứng dụng Quizlet hoặc Anki để ôn tập. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, như kể về lễ hội yêu thích.
Mẹo học từ vựng
- Kết hợp hình ảnh: Liên tưởng từ với hình ảnh, như Christmas tree với cây thông rực rỡ.
- Tạo câu ví dụ: Viết câu với từ mới, ví dụ: I love the fireworks on New Year. (Tôi thích pháo hoa vào năm mới.)
- Tham gia lễ hội: Trải nghiệm lễ hội thực tế để thực hành từ vựng.
- Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng một mặt, nghĩa mặt kia để ôn tập hiệu quả.
Về LingoSpeak
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh tiên phong, cung cấp tài liệu học tập chất lượng và khóa học trực tuyến. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, LingoSpeak giúp người học cải thiện giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Trung tâm cung cấp tài liệu miễn phí, như 100 Từ Vựng Holidays and Festivals, hỗ trợ người học mọi trình độ. Địa chỉ: Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam. Đăng ký bản tin LingoSpeak để nhận tài liệu mới nhất!
Danh sách 100 Từ Vựng Holidays and Festivals là công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh và tự tin chia sẻ về các dịp lễ hội. Với sự đồng hành của LingoSpeak, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Bắt đầu học ngay hôm nay để khám phá thế giới lễ hội đầy thú vị!