Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng Home and Living
100-tu-vung-home-and-living

Nhà cửa và cuộc sống là những chủ đề gần gũi, xuất hiện trong mọi cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng Home and Living giúp bạn mô tả không gian sống, đồ dùng, và sinh hoạt một cách tự nhiên. Bài viết này giới thiệu 100 từ vựng Home and Living bằng tiếng Anh và tiếng Việt, kèm giải thích và ví dụ thực tế. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn sẽ học từ vựng nhanh chóng và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp.

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Cần Học Từ Vựng Home and Living?

Hiểu từ vựng Home and Living giúp bạn giao tiếp dễ dàng về không gian sống, từ việc mô tả căn nhà đến chia sẻ thói quen hàng ngày. Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng để trao đổi với bạn bè quốc tế hoặc đọc tài liệu về nội thất, thiết kế. Lingospeak.vn, nền tảng học ngoại ngữ hàng đầu, cung cấp các bài học sinh động, giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua thực hành. Các khóa học tại đây phù hợp cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người muốn nâng cao kỹ năng.

Lingospeak.vn là website học tiếng Anh chuyên sâu, tập trung vào giao tiếp thực tế. Với bài học theo chủ đề như nhà cửa, bạn có thể học từ vựng Home and Living qua video, bài tập tương tác, và hội thoại. Đội ngũ giáo viên bản ngữ và phương pháp hiện đại đảm bảo bạn học nhanh, nhớ lâu. Truy cập https://lingospeak.vn/ để bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay!

100 Từ Vựng Home and Living Tiếng Anh và Tiếng Việt

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng Home and Living được chia theo các danh mục như phòng ốc, đồ nội thất, thiết bị, và sinh hoạt. Mỗi từ kèm nghĩa tiếng Việt, giải thích ngắn, và ví dụ sử dụng.

1. Phòng Ốc (Rooms)

  1. Living room – Phòng khách: Nơi tiếp khách và thư giãn. Ví dụ: We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
  2. Bedroom – Phòng ngủ: Nơi nghỉ ngơi và ngủ. Ví dụ: My bedroom is cozy. (Phòng ngủ của tôi rất ấm cúng.)
  3. Kitchen – Nhà bếp: Nơi nấu ăn và chuẩn bị thức ăn. Ví dụ: The kitchen is spacious. (Nhà bếp rất rộng rãi.)
  4. Bathroom – Phòng tắm: Nơi tắm rửa và vệ sinh. Ví dụ: The bathroom has a shower. (Phòng tắm có vòi sen.)
  5. Dining room – Phòng ăn: Nơi dùng bữa. Ví dụ: We eat in the dining room. (Chúng tôi ăn ở phòng ăn.)
  6. Balcony – Ban công: Không gian ngoài trời của nhà. Ví dụ: I relax on the balcony. (Tôi thư giãn trên ban công.)
  7. Attic – Gác mái: Không gian trên cùng của nhà. Ví dụ: The attic is used for storage. (Gác mái được dùng để chứa đồ.)
  8. Basement – Tầng hầm: Không gian dưới nhà. Ví dụ: The basement is cool. (Tầng hầm rất mát mẻ.)
  9. Hallway – Hành lang: Lối đi trong nhà. Ví dụ: The hallway leads to the rooms. (Hành lang dẫn đến các phòng.)
  10. Garage – Nhà để xe: Nơi đỗ xe. Ví dụ: Park the car in the garage. (Đậu xe trong nhà để xe.)

2. Đồ Nội Thất (Furniture)

  1. Sofa – Ghế sofa: Ghế dài để ngồi. Ví dụ: The sofa is comfortable. (Ghế sofa rất thoải mái.)
  2. Bed – Giường: Nơi ngủ. Ví dụ: I need a new bed. (Tôi cần một chiếc giường mới.)
  3. Table – Bàn: Bề mặt để ăn hoặc làm việc. Ví dụ: Set the table for dinner. (Dọn bàn cho bữa tối.)
  4. Chair – Ghế: Dùng để ngồi. Ví dụ: The chair is wooden. (Ghế được làm từ gỗ.)
  5. Wardrobe – Tủ quần áo: Nơi chứa quần áo. Ví dụ: My wardrobe is full. (Tủ quần áo của tôi đầy.)
  6. Bookshelf – Kệ sách: Nơi để sách. Ví dụ: The bookshelf is organized. (Kệ sách được sắp xếp gọn gàng.)
  7. Cabinet – Tủ bếp: Nơi chứa đồ nhà bếp. Ví dụ: Store dishes in the cabinet. (Cất bát đĩa vào tủ bếp.)
  8. Desk – Bàn làm việc: Nơi học hoặc làm việc. Ví dụ: My desk is cluttered. (Bàn làm việc của tôi bừa bộn.)
  9. Mirror – Gương: Dùng để soi. Ví dụ: The mirror is on the wall. (Gương được treo trên tường.)
  10. Lamp – Đèn bàn: Cung cấp ánh sáng. Ví dụ: Turn on the lamp. (Bật đèn bàn lên.)

3. Thiết Bị Nhà Bếp (Kitchen Appliances)

  1. Refrigerator – Tủ lạnh: Giữ thực phẩm tươi. Ví dụ: Store milk in the refrigerator. (Bảo quản sữa trong tủ lạnh.)
  2. Oven – Lò nướng: Dùng để nướng. Ví dụ: Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò nướng đến 180°C.)
  3. Microwave – Lò vi sóng: Hâm nóng thức ăn. Ví dụ: Heat the food in the microwave. (Hâm thức ăn trong lò vi sóng.)
  4. Dishwasher – Máy rửa bát: Rửa bát tự động. Ví dụ: Load the dishwasher after dinner. (Cho bát vào máy rửa bát sau bữa tối.)
  5. Stove – Bếp lò: Nơi nấu ăn. Ví dụ: Cook on the stove. (Nấu ăn trên bếp lò.)
  6. Blender – Máy xay: Xay thực phẩm. Ví dụ: Make a smoothie with the blender. (Làm sinh tố bằng máy xay.)
  7. Toaster – Máy nướng bánh: Nướng bánh mì. Ví dụ: Use the toaster for breakfast. (Dùng máy nướng bánh cho bữa sáng.)
  8. Kettle – Ấm đun nước: Đun nước sôi. Ví dụ: Boil water in the kettle. (Đun nước trong ấm.)
  9. Coffee maker – Máy pha cà phê: Pha cà phê tự động. Ví dụ: The coffee maker is quick. (Máy pha cà phê rất nhanh.)
  10. Sink – Bồn rửa: Nơi rửa bát. Ví dụ: Wash dishes in the sink. (Rửa bát trong bồn rửa.)

4. Đồ Dùng Phòng Tắm (Bathroom Items)

  1. Shower – Vòi sen: Dùng để tắm. Ví dụ: I prefer a shower over a bath. (Tôi thích tắm vòi sen hơn tắm bồn.)
  2. Bathtub – Bồn tắm: Nơi ngâm mình. Ví dụ: The bathtub is relaxing. (Bồn tắm rất thư giãn.)
  3. Toilet – Bồn cầu: Thiết bị vệ sinh. Ví dụ: Clean the toilet regularly. (Vệ sinh bồn cầu thường xuyên.)
  4. Sink – Chậu rửa mặt: Nơi rửa mặt. Ví dụ: Brush your teeth at the sink. (Đánh răng ở chậu rửa mặt.)
  5. Towel – Khăn tắm: Dùng để lau khô. Ví dụ: Hang the towel to dry. (Treo khăn tắm cho khô.)
  6. Soap – Xà phòng: Dùng để rửa. Ví dụ: Use soap to wash your hands. (Dùng xà phòng rửa tay.)
  7. Shampoo – Dầu gội: Làm sạch tóc. Ví dụ: I need new shampoo. (Tôi cần dầu gội mới.)
  8. Toothbrush – Bàn chải đánh răng: Dùng để đánh răng. Ví dụ: Replace your toothbrush often. (Thay bàn chải đánh răng thường xuyên.)
  9. Mirror – Gương: Dùng để面板: The mirror is above the sink.* (Gương treo trên chậu rửa.)
  10. Faucet – Vòi nước: Cung cấp nước. Ví dụ: Turn on the faucet. (Mở vòi nước.)

5. Đồ Trang Trí (Decorations)

  1. Curtain – Rèm cửa: Che cửa sổ. Ví dụ: The curtains are blue. (Rèm cửa màu xanh.)
  2. Carpet – Thảm: Lót sàn. Ví dụ: The carpet is soft. (Thảm rất mềm.)
  3. Painting – Tranh: Trang trí tường. Ví dụ: Hang the painting on the wall. (Treo tranh lên tường.)
  4. Vase – Bình hoa: Chứa hoa. Ví dụ: The vase is on the table. (Bình hoa ở trên bàn.)
  5. Cushion – Gối tựa: Gối trang trí. Ví dụ: The cushion is colorful. (Gối tựa rất rực rỡ.)
  6. Rug – Thảm nhỏ: Thảm trang trí. Ví dụ: The rug is under the table. (Thảm nhỏ ở dưới bàn.)
  7. Lamp – Đèn: Cung cấp ánh sáng. Ví dụ: The lamp is on the desk. (Đèn ở trên bàn.)
  8. Candle – Nến: Tạo ánh sáng và mùi hương. Ví dụ: Light a candle tonight. (Thắp nến tối nay.)
  9. Picture frame – Khung ảnh: Chứa ảnh. Ví dụ: The picture frame is silver. (Khung ảnh màu bạc.)
  10. Plant – Cây cảnh: Trang trí xanh. Ví dụ: The plant needs water. (Cây cảnh cần tưới nước.)

6. Sinh Hoạt Hàng Ngày (Daily Activities)

  1. Clean – Dọn dẹp: Làm sạch nhà cửa. Ví dụ: I clean the house every weekend. (Tôi dọn nhà mỗi cuối tuần.)
  2. Sweep – Quét: Làm sạch sàn nhà. Ví dụ: Sweep the floor daily. (Quét sàn mỗi ngày.)
  3. Dust – Lau bụi: Loại bỏ bụi bẩn. Ví dụ: Dust the furniture carefully. (Lau bụi đồ nội thất cẩn thận.)
  4. Vacuum – Hút bụi: Làm sạch thảm. Ví dụ: Vacuum the carpet weekly. (Hút bụi thảm mỗi tuần.)
  5. Wash – Giặt: Làm sạch quần áo. Ví dụ: Wash the clothes today. (Giặt quần áo hôm nay.)
  6. Iron – Là: Làm phẳng quần áo. Ví dụ: Iron your shirt before work. (Là áo trước khi đi làm.)
  7. Cook – Nấu ăn: Chuẩn bị bữa ăn. Ví dụ: I cook dinner every night. (Tôi nấu bữa tối mỗi đêm.)
  8. Relax – Thư giãn: Nghỉ ngơi. Ví dụ: I relax on the sofa. (Tôi thư giãn trên sofa.)
  9. Sleep – Ngủ: Nghỉ ngơi ban đêm. Ví dụ: I sleep eight hours a night. (Tôi ngủ tám tiếng mỗi đêm.)
  10. Work – Làm việc: Hoạt động kiếm tiền. Ví dụ: I work from home. (Tôi làm việc tại nhà.)

7. Thiết Bị Điện Tử (Electronics)

  1. Television – Tivi: Thiết bị giải trí. Ví dụ: Watch a movie on the television. (Xem phim trên tivi.)
  2. Computer – Máy tính: Dùng để làm việc. Ví dụ: I use the computer daily. (Tôi dùng máy tính mỗi ngày.)
  3. Laptop – Laptop: Máy tính di động. Ví dụ: My laptop is lightweight. (Laptop của tôi rất nhẹ.)
  4. Phone – Điện thoại: Thiết bị liên lạc. Ví dụ: Charge your phone tonight. (Sạc điện thoại tối nay.)
  5. Speaker – Loa: Phát âm thanh. Ví dụ: The speaker plays music. (Loa phát nhạc.)
  6. Fan – Quạt: Làm mát không khí. Ví dụ: Turn on the fan. (Bật quạt lên.)
  7. Air conditioner – Máy lạnh: Điều hòa nhiệt độ. Ví dụ: The air conditioner is on. (Máy lạnh đang bật.)
  8. Heater – Máy sưởi: Làm ấm. Ví dụ: Use the heater in winter. (Dùng máy sưởi vào mùa đông.)
  9. Light bulb – Bóng đèn: Cung cấp ánh sáng. Ví dụ: Replace the light bulb. (Thay bóng đèn.)
  10. Charger – Sạc: Sạc pin thiết bị. Ví dụ: I need a new charger. (Tôi cần sạc mới.)

8. Không Gian Ngoài Trời (Outdoor Spaces)

  1. Garden – Vườn: Nơi trồng cây. Ví dụ: I work in the garden. (Tôi làm việc trong vườn.)
  2. Patio – Sân hiên: Khu vực ngoài trời. Ví dụ: We sit on the patio. (Chúng tôi ngồi ở sân hiên.)
  3. Lawn – Bãi cỏ: Khu vực cỏ xanh. Ví dụ: Mow the lawn weekly. (Cắt cỏ hàng tuần.)
  4. Fence – Hàng rào: Ranh giới khu vực. Ví dụ: Paint the fence white. (Sơn hàng rào màu trắng.)
  5. Gate – Cổng: Lối vào sân. Ví dụ: Open the gate. (Mở cổng ra.)
  6. Porch – Hiên nhà: Khu vực trước cửa. Ví dụ: Relax on the porch. (Thư giãn ở hiên nhà.)
  7. Driveway – Đường vào nhà: Đường dẫn vào gara. Ví dụ: Park in the driveway. (Đậu xe ở đường vào nhà.)
  8. Mailbox – Hộp thư: Nơi nhận thư. Ví dụ: Check the mailbox daily. (Kiểm tra hộp thư mỗi ngày.)
  9. Barbecue – Lò nướng ngoài trời: Nướng thịt ngoài trời. Ví dụ: Use the barbecue tonight. (Dùng lò nướng tối nay.)
  10. Swing – Xích đu: Đồ chơi ngoài trời. Ví dụ: Kids love the swing. (Trẻ em thích xích đu.)

9. Tính Từ Mô Tả Nhà Cửa (Descriptive Adjectives)

  1. Cozy – Ấm cúng: Thoải mái, dễ chịu. Ví dụ: The cozy room feels warm. (Phòng ấm cúng rất dễ chịu.)
  2. Spacious – Rộng rãi: Có nhiều không gian. Ví dụ: The spacious kitchen is great. (Nhà bếp rộng rãi rất tuyệt.)
  3. Modern – Hiện đại: Phong cách mới. Ví dụ: The house is modern. (Ngôi nhà rất hiện đại.)
  4. Bright – Sáng sủa: Nhiều ánh sáng. Ví dụ: The bright room is cheerful. (Phòng sáng sủa rất vui tươi.)
  5. Clean – Sạch sẽ: Không có bụi bẩn. Ví dụ: Keep the house clean. (Giữ nhà sạch sẽ.)
  6. Comfortable – Thoải mái: Dễ chịu. Ví dụ: The sofa is comfortable. (Ghế sofa rất thoải mái.)
  7. Elegant – Thanh lịch: Tinh tế, sang trọng. Ví dụ: The elegant decor is stunning. (Trang trí thanh lịch rất ấn tượng.)
  8. Minimalist – Tối giản: Đơn giản, gọn gàng. Ví dụ: I love minimalist design. (Tôi thích thiết kế tối giản.)
  9. Rustic – Mộc mạc: Phong cách đơn sơ. Ví dụ: The rustic style is charming. (Phong cách mộc mạc rất quyến rũ.)
  10. Luxurious – Sang trọng: Cao cấp, xa hoa. Ví dụ: The luxurious bathroom is amazing. (Phòng tắm sang trọng rất tuyệt.)

10. Hoạt Động Trang Trí và Bảo Trì (Decorating and Maintenance)

  1. Paint – Sơn: Phủ màu lên tường. Ví dụ: Paint the walls white. (Sơn tường màu trắng.)
  2. Decorate – Trang trí: Làm đẹp không gian. Ví dụ: Decorate the room for Christmas. (Trang trí phòng cho Giáng sinh.)
  3. Repair – Sửa chữa: Sửa hỏng hóc. Ví dụ: Repair the leaky faucet. (Sửa vòi nước bị rò rỉ.)
  4. Organize – Sắp xếp: Dọn dẹp ngăn nắp. Ví dụ: Organize the closet today. (Sắp xếp tủ quần áo hôm nay.)
  5. Clean – Vệ sinh: Làm sạch. Ví dụ: Clean the windows weekly. (Vệ sinh cửa sổ hàng tuần.)
  6. Replace – Thay thế: Đổi cái mới. Ví dụ: Replace the old lamp. (Thay đèn cũ.)
  7. Install – Lắp đặt: Gắn thiết bị. Ví dụ: Install a new light bulb. (Lắp bóng đèn mới.)
  8. Furnish – Trang bị: Cung cấp nội thất. Ví dụ: Furnish the room with a sofa. (Trang bị phòng với sofa.)
  9. Renovate – Cải tạo: Làm mới không gian. Ví dụ: We plan to renovate the kitchen. (Chúng tôi dự định cải tạo nhà bếp.)
  10. Maintain – Bảo trì: Giữ gìn tình trạng. Ví dụ: Maintain the house regularly. (Bảo trì nhà thường xuyên.)

Cách Sử Dụng Từ Vựng Home and Living Hiệu Quả

Học từ vựng cần kết hợp thực hành để ghi nhớ lâu dài. Lingospeak.vn cung cấp các bài học theo chủ đề nhà cửa, giúp bạn sử dụng từ vựng Home and Living tự nhiên. Bạn có thể luyện tập qua bài kiểm tra, trò chơi, và hội thoại thực tế. Hãy thử mô tả căn phòng hoặc thói quen hàng ngày bằng các từ như sofa, clean, hoặc decorate.

Xem các chương trình về nhà cửa như HGTV hoặc đọc tạp chí House Beautiful sẽ giúp bạn nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh. Lingospeak.vn cung cấp bài học phát âm chuẩn, giúp bạn tự tin nói về home and living với người nước ngoài. Thực hành mô tả ngôi nhà hoặc lập kế hoạch trang trí bằng tiếng Anh để ghi nhớ tốt hơn.

Lợi Ích Khi Học Với Lingospeak.vn

Lingospeak.vn là cộng đồng học tiếng Anh cho những ai yêu thích nhà cửa và giao tiếp. Các khóa học cá nhân hóa giúp bạn học từ vựng Home and Living theo tốc độ riêng. Nền tảng cung cấp bài tập tương tác, video hướng dẫn, và hỗ trợ từ giáo viên bản ngữ. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và bắt đầu ngay hôm nay.

Lingospeak.vn cập nhật bài học theo xu hướng, như home decor hoặc sustainable living. Bạn có thể học cách mô tả furniture hoặc thảo luận về home design chuyên nghiệp. Với Lingospeak.vn, việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

100 từ vựng Home and Living là chìa khóa để bạn tự tin nói về nhà cửa và cuộc sống. Từ living room, furniture đến decorate, mỗi từ đều giúp bạn giao tiếp tự nhiên. Với Lingospeak.vn, bạn không chỉ học từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Truy cập https://lingospeak.vn/ để khám phá và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon