Dân văn phòng ngoài việc thiếu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thì còn rất hay mắc bệnh văn phòng. Những căn bệnh văn phòng đó trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau đây sẽ thống kê lần lượt.
100 từ vựng và cụm từ vựng bệnh văn phòng
- Office syndrome – Hội chứng văn phòng
- Ergonomics – Y học công nghiệp
- Carpal tunnel syndrome – Hội chứng hố chậu tay
- Repetitive strain injury (RSI) – Chấn thương do lặp lại
- Eye strain – Mệt mỏi mắt
- Back pain – Đau lưng
- Neck pain – Đau cổ
- Headache – Đau đầu
- Stress – Căng thẳng
- Fatigue – Mệt mỏi
- Poor posture – Tư thế xấu
- Sedentary lifestyle – Lối sống ít vận động
- Computer vision syndrome – Hội chứng thị giác máy tính
- Musculoskeletal disorders – Rối loạn cơ xương
- Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp
- Workplace wellness – Sức khỏe tại nơi làm việc
- Stretching exercises – Bài tập vật lý
- Eye exercises – Bài tập mắt
- Wrist exercises – Bài tập cổ tay
- Postural exercises – Bài tập tư thế
- Break time – Thời gian nghỉ ngơi
- Work-life balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Ergonomic chair – Ghế y tế
- Adjustable desk – Bàn làm việc điều chỉnh được
- Monitor height – Chiều cao màn hình
- Keyboard placement – Vị trí bàn phím
- Mouse sensitivity – Độ nhạy của chuột
- Lumbar support – Hỗ trợ vùng thắt lưng
- Footrest – Chân đế
- Anti-glare screen – Màn hình chống chói
- Regular breaks – Nghỉ ngơi đều đặn
- Hydration – Dinh dưỡng
- Healthy snacks – Thức ăn nhẹ lành mạnh
- Natural light – Ánh sáng tự nhiên
- Noise reduction – Giảm tiếng ồn
- Standing desk – Bàn làm việc đứng
- Walking meetings – Cuộc họp đi bộ
- Desk organization – Sắp xếp bàn làm việc
- Stress management – Quản lý căng thẳng
- Mindfulness practice – Thực hành chánh niệm
- Office culture – Văn hóa công ty
- Peer support – Hỗ trợ đồng nghiệp
- Mental health awareness – Nhận thức về sức khỏe tâm thần
- Relaxation techniques – Kỹ thuật thư giãn
- Deep breathing – Hít thở sâu
- Meditation – Thiền định
- Yoga – Yoga
- Massage therapy – Liệu pháp mát-xa
- Chiropractic care – Chăm sóc cột sống
- Physiotherapy – Vật lý trị liệu
- Heat therapy – Liệu pháp nhiệt
- Cold therapy – Liệu pháp lạnh
- Acupuncture – Châm cứu
- Occupational therapy – Vật lý trị liệu nghề nghiệp
- Health promotion – Tăng cường sức khỏe
- Prevention – Phòng ngừa
- Early intervention – Can thiệp sớm
- Health education – Giáo dục sức khỏe
- Employee assistance program (EAP) – Chương trình hỗ trợ nhân viên
- Health screening – Kiểm tra sức khỏe
- Vaccination – Tiêm chủng
- First aid – Sơ cứu
- Emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
- Evacuation procedure – Thủ tục sơ tán
- Fire drill – Diễn tập cháy
- Workplace safety – An toàn lao động
- Hazard assessment – Đánh giá nguy cơ
- Safety regulations – Quy định an toàn
- Protective equipment – Trang thiết bị bảo hộ
- Emergency exits – Lối thoát hiểm
- Fire extinguisher – Bình chữa cháy
- Emergency contact – Liên hệ khẩn cấp
- Health insurance – Bảo hiểm sức khỏe
- Sick leave – Nghỉ ốm
- Medical certificate – Giấy chứng nhận y tế
- Doctor’s appointment – Lịch hẹn với bác sĩ
- Telemedicine – Y học từ xa
- Health hotline – Đường dây nóng sức khỏe
- Wellness program – Chương trình sức khỏe tổng thể
- Healthful environment – Môi trường lành mạnh
- Health and safety policy – Chính sách về sức khỏe và an toàn
- Health risk assessment – Đánh giá rủi ro sức khỏe
- Occupational hazards – Nguy cơ nghề nghiệp
- Personal protective measures – Biện pháp tự bảo vệ
- Health surveillance – Giám sát sức khỏe
- Workplace injuries – Chấn thương tại nơi làm việc
- Accident investigation – Điều tra tai nạn
- Safety training – Đào tạo an toàn
- Health and safety committee – Ủy ban sức khỏe và an toàn
- Risk management – Quản lý rủi ro
- Safety culture – Văn hóa an toàn
- Health promotion activities – Hoạt động tăng cường sức khỏe
- Workplace health program – Chương trình sức khỏe nơi làm việc
- Health and wellness initiatives – Sáng kiến về sức khỏe và sự phát triển
- Occupational health services – Dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp
- Health impact assessment – Đánh giá ảnh hưởng đến sức khỏe
- Health advocacy – Lời kêu gọi về sức khỏe
- Employee health promotion – Tăng cường sức khỏe cho nhân viên
- Healthy workplace initiatives – Sáng kiến tạo nên môi trường làm việc lành mạnh
- Workplace health promotion strategies – Chiến lược tăng cường sức khỏe tại nơi làm việc
Bài viết sử dụng vài từ vựng như trên
Maintaining Health and Safety in the Office
Giữ Sức Khỏe và An Toàn Tại Văn Phòng
In today’s modern workplaces, office syndrome has become a prevalent concern among employees. The sedentary nature of office work often leads to various health issues such as back pain, eye strain, and repetitive strain injury (RSI). However, with the implementation of proper ergonomics and workplace wellness initiatives, many of these problems can be mitigated.
Trong những môi trường làm việc hiện đại ngày nay, hội chứng văn phòng đã trở thành một vấn đề phổ biến đối với nhân viên. Sự ít vận động của công việc văn phòng thường dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe như đau lưng, mệt mỏi mắt, và chấn thương do lặp lại (RSI). Tuy nhiên, với việc triển khai y học công nghiệp và các sáng kiến về sức khỏe tại nơi làm việc, nhiều vấn đề này có thể được giảm thiểu.
One of the primary factors contributing to office syndrome is poor posture. Sitting for extended periods without proper support can result in musculoskeletal disorders. Therefore, it is essential to invest in ergonomic furniture such as an adjustable desk and an ergonomic chair to promote better posture and reduce the risk of injury.
Một trong những yếu tố chính góp phần vào hội chứng văn phòng là tư thế xấu. Ngồi trong thời gian dài mà không có sự hỗ trợ thích hợp có thể gây ra rối loạn cơ xương. Do đó, việc đầu tư vào đồ đạc y tế như một bàn làm việc điều chỉnh được và một ghế y tế để thúc đẩy tư thế tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ chấn thương là rất quan trọng.
Moreover, regular stretching exercises and postural exercises can help alleviate muscle tension and improve flexibility. Encouraging employees to take regular breaks and engage in physical activity during work hours can also contribute to their overall well-being.
Hơn nữa, bài tập vật lý và bài tập tư thế đều đặn có thể giúp giảm căng thẳng cơ và cải thiện sự linh hoạt. Khuyến khích nhân viên thực hiện thời gian nghỉ ngơi đều đặn và tham gia vào hoạt động vận động trong giờ làm việc cũng có thể đóng góp vào sức khỏe tổng thể của họ.
In addition to physical health, mental well-being is equally important in the workplace. High levels of stress can negatively impact productivity and morale. Therefore, stress management techniques such as deep breathing exercises, meditation, and mindfulness practice should be encouraged.
Ngoài sức khỏe vật lý, sức khỏe tinh thần cũng quan trọng không kém trong môi trường làm việc. Các mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc và tinh thần. Do đó, các kỹ thuật quản lý căng thẳng như hít thở sâu, thiền định, và thực hành chánh niệm nên được khuyến khích.
Creating a healthful environment is essential for promoting employee wellness. This includes providing access to healthy snacks, maintaining proper lighting and ventilation, and implementing noise reduction measures. Furthermore, raising awareness about mental health issues and providing access to employee assistance programs can offer much-needed support to those in need.
Tạo ra một môi trường lành mạnh là rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe của nhân viên. Điều này bao gồm việc cung cấp thức ăn nhẹ lành mạnh, duy trì ánh sáng và thông gió đúng cách, và thực hiện các biện pháp giảm tiếng ồn. Hơn nữa, tăng cường nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần và cung cấp truy cập vào các chương trình hỗ trợ nhân viên có thể mang lại sự hỗ trợ cần thiết cho những người cần.
Safety is another crucial aspect of maintaining a healthy workplace. Employers should conduct hazard assessments to identify potential risks and implement safety regulations accordingly. This may involve providing personal protective equipment and conducting regular safety training sessions for employees.
An toàn cũng là một khía cạnh quan trọng của việc duỵt giữ một môi trường làm việc lành mạnh. Nhà tuyển dụng nên tiến hành đánh giá nguy cơ để xác định các rủi ro tiềm ẩn và triển khai quy định an toàn tương ứng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp trang thiết bị bảo hộ cá nhân và tổ chức các phiên đào tạo an toàn định kỳ cho nhân viên.
In conclusion, prioritizing health and safety in the office is vital for the well-being of employees and the success of the organization. By implementing workplace health promotion strategies and fostering a safety culture, employers can create a positive and conducive work environment where employees can thrive both physically and mentally.
Tóm lại, ưu tiên sức khỏe và an toàn tại văn phòng là rất quan trọng cho sự phát triển của tổ chức và sức khỏe của nhân viên. Bằng cách triển khai các chiến lược tăng cường sức khỏe tại nơi làm việc và tạo ra một văn hóa an toàn, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thuận lợi, nơi mà nhân viên có thể phát triển cả về thể chất và tinh thần.
Bài tập
- ____________ is important to prevent office syndrome.
- ____________ focuses on designing workspaces to optimize human well-being and performance.
- Many office workers suffer from ____________ due to prolonged computer use.
- ____________ can result from repetitive tasks like typing on a keyboard.
- To reduce ____________, it’s recommended to take regular breaks and adjust your workstation.
- Sitting for long periods can lead to ____________.
- Proper ____________ can help alleviate neck and back pain.
- Using an ergonomic chair provides ____________ for the lower back.
- ____________ are essential to maintain good posture and reduce strain.
- ____________ are common among office workers who spend hours in front of a computer.
- Employers should promote ____________ to improve employee well-being.
- ____________ involve stretching and strengthening exercises to prevent injuries.
- Practicing ____________ can help relax tense muscles.
- Implementing ____________ can enhance workplace productivity and happiness.
- Lack of ____________ can lead to increased stress and fatigue.
- Providing ____________ can improve employee satisfaction and retention.
- ____________ is key to staying healthy while working in an office environment.
- ____________ help minimize glare and reduce eye strain.
- ____________ encourages movement and reduces the risk of sedentary lifestyle diseases.
- ____________ involve adjusting furniture and equipment to fit individual needs.
- ____________ promotes mental clarity and reduces stress levels.
- ____________ like yoga and meditation can be beneficial for office workers.
- Regular ____________ can prevent muscle stiffness and improve circulation.
- ____________ are designed to support proper wrist alignment during typing.
- ____________ is crucial for preventing work-related injuries.
- Employers should provide ____________ to educate employees on workplace health and safety.
- ____________ programs can include gym memberships and wellness workshops.
- ____________ play a crucial role in identifying and addressing workplace hazards.
- ____________ involves assessing potential risks to employee health and safety.
- ____________ aim to reduce the likelihood of accidents and injuries.
- ____________ ensure employees know what to do in case of emergencies.
- Fire drills help familiarize employees with ____________ procedures.
- ____________ are trained to provide immediate medical assistance in emergencies.
- Workers should have access to ____________ in case of illness or injury.
- Taking ____________ can prevent the spread of contagious diseases in the workplace.
- A ____________ may be required for extended sick leave.
- ____________ can be scheduled online or by phone.
- ____________ provides medical consultations via phone or video call.
- An ____________ can provide advice on managing stress and improving mental well-being.
- ____________ offer support and resources for employees facing personal challenges.
- ____________ programs aim to create a culture of health and well-being in the workplace.
- ____________ involve educating employees on nutrition and exercise.
- ____________ aim to reduce the impact of work-related stress on mental health.
- ____________ activities promote physical fitness and mental resilience.
- ____________ focus on creating a safe and healthy work environment.
- ____________ help employees understand their rights and responsibilities regarding health and safety.
- ____________ help identify potential hazards and implement preventive measures.
- ____________ ensure employees receive adequate training on safety procedures.
- ____________ promote a culture of responsibility and accountability for health and safety.
- ____________ strategies aim to improve employee well-being and productivity.
Đáp án
- Prevention
- Ergonomics
- Eye strain
- Repetitive strain injury (RSI)
- Fatigue
- Back pain
- Posture
- Lumbar support
- Stretching exercises
- Computer vision syndrome
- Workplace wellness
- Postural exercises
- Relaxation techniques
- Wellness programs
- Hydration
- Employee assistance
- Health awareness
- Anti-glare screens
- Standing desks
- Adjustments
- Mindfulness
- Yoga
- Breaks
- Wrist supports
- Safety
- Health education
- Wellness
- Hazard assessments
- Risk management
- Safety regulations
- Emergency
- Evacuation
- First aid
- Medical assistance
- Precautions
- Medical certificate
- Appointments
- Telemedicine
- Occupational therapist
- Employee support
- Health promotion
- Nutrition
- Stress management
- Wellness
- Safety
- Employee rights
- Hazard assessments
- Safety training
- Safety culture
- Wellness
Đọc thêm bài viết: 100 từ vựng liên quan đến Máy vi tính.