Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng liên quan đến bệnh văn phòng
100-tu-vung-lien-quan-den-benh-van-phong

Dân văn phòng ngoài việc thiếu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thì còn rất hay mắc bệnh văn phòng. Những căn bệnh văn phòng đó trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau đây sẽ thống kê lần lượt.

100 từ vựng và cụm từ vựng bệnh văn phòng

  1. Office syndrome – Hội chứng văn phòng
  2. Ergonomics – Y học công nghiệp
  3. Carpal tunnel syndrome – Hội chứng hố chậu tay
  4. Repetitive strain injury (RSI) – Chấn thương do lặp lại
  5. Eye strain – Mệt mỏi mắt
  6. Back pain – Đau lưng
  7. Neck pain – Đau cổ
  8. Headache – Đau đầu
  9. Stress – Căng thẳng
  10. Fatigue – Mệt mỏi
  11. Poor posture – Tư thế xấu
  12. Sedentary lifestyle – Lối sống ít vận động
  13. Computer vision syndrome – Hội chứng thị giác máy tính
  14. Musculoskeletal disorders – Rối loạn cơ xương
  15. Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp
  16. Workplace wellness – Sức khỏe tại nơi làm việc
  17. Stretching exercises – Bài tập vật lý
  18. Eye exercises – Bài tập mắt
  19. Wrist exercises – Bài tập cổ tay
  20. Postural exercises – Bài tập tư thế
  21. Break time – Thời gian nghỉ ngơi
  22. Work-life balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  23. Ergonomic chair – Ghế y tế
  24. Adjustable desk – Bàn làm việc điều chỉnh được
  25. Monitor height – Chiều cao màn hình
  26. Keyboard placement – Vị trí bàn phím
  27. Mouse sensitivity – Độ nhạy của chuột
  28. Lumbar support – Hỗ trợ vùng thắt lưng
  29. Footrest – Chân đế
  30. Anti-glare screen – Màn hình chống chói
  31. Regular breaks – Nghỉ ngơi đều đặn
  32. Hydration – Dinh dưỡng
  33. Healthy snacks – Thức ăn nhẹ lành mạnh
  34. Natural light – Ánh sáng tự nhiên
  35. Noise reduction – Giảm tiếng ồn
  36. Standing desk – Bàn làm việc đứng
  37. Walking meetings – Cuộc họp đi bộ
  38. Desk organization – Sắp xếp bàn làm việc
  39. Stress management – Quản lý căng thẳng
  40. Mindfulness practice – Thực hành chánh niệm
  41. Office culture – Văn hóa công ty
  42. Peer support – Hỗ trợ đồng nghiệp
  43. Mental health awareness – Nhận thức về sức khỏe tâm thần
  44. Relaxation techniques – Kỹ thuật thư giãn
  45. Deep breathing – Hít thở sâu
  46. Meditation – Thiền định
  47. Yoga – Yoga
  48. Massage therapy – Liệu pháp mát-xa
  49. Chiropractic care – Chăm sóc cột sống
  50. Physiotherapy – Vật lý trị liệu
  51. Heat therapy – Liệu pháp nhiệt
  52. Cold therapy – Liệu pháp lạnh
  53. Acupuncture – Châm cứu
  54. Occupational therapy – Vật lý trị liệu nghề nghiệp
  55. Health promotion – Tăng cường sức khỏe
  56. Prevention – Phòng ngừa
  57. Early intervention – Can thiệp sớm
  58. Health education – Giáo dục sức khỏe
  59. Employee assistance program (EAP) – Chương trình hỗ trợ nhân viên
  60. Health screening – Kiểm tra sức khỏe
  61. Vaccination – Tiêm chủng
  62. First aid – Sơ cứu
  63. Emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
  64. Evacuation procedure – Thủ tục sơ tán
  65. Fire drill – Diễn tập cháy
  66. Workplace safety – An toàn lao động
  67. Hazard assessment – Đánh giá nguy cơ
  68. Safety regulations – Quy định an toàn
  69. Protective equipment – Trang thiết bị bảo hộ
  70. Emergency exits – Lối thoát hiểm
  71. Fire extinguisher – Bình chữa cháy
  72. Emergency contact – Liên hệ khẩn cấp
  73. Health insurance – Bảo hiểm sức khỏe
  74. Sick leave – Nghỉ ốm
  75. Medical certificate – Giấy chứng nhận y tế
  76. Doctor’s appointment – Lịch hẹn với bác sĩ
  77. Telemedicine – Y học từ xa
  78. Health hotline – Đường dây nóng sức khỏe
  79. Wellness program – Chương trình sức khỏe tổng thể
  80. Healthful environment – Môi trường lành mạnh
  81. Health and safety policy – Chính sách về sức khỏe và an toàn
  82. Health risk assessment – Đánh giá rủi ro sức khỏe
  83. Occupational hazards – Nguy cơ nghề nghiệp
  84. Personal protective measures – Biện pháp tự bảo vệ
  85. Health surveillance – Giám sát sức khỏe
  86. Workplace injuries – Chấn thương tại nơi làm việc
  87. Accident investigation – Điều tra tai nạn
  88. Safety training – Đào tạo an toàn
  89. Health and safety committee – Ủy ban sức khỏe và an toàn
  90. Risk management – Quản lý rủi ro
  91. Safety culture – Văn hóa an toàn
  92. Health promotion activities – Hoạt động tăng cường sức khỏe
  93. Workplace health program – Chương trình sức khỏe nơi làm việc
  94. Health and wellness initiatives – Sáng kiến về sức khỏe và sự phát triển
  95. Occupational health services – Dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp
  96. Health impact assessment – Đánh giá ảnh hưởng đến sức khỏe
  97. Health advocacy – Lời kêu gọi về sức khỏe
  98. Employee health promotion – Tăng cường sức khỏe cho nhân viên
  99. Healthy workplace initiatives – Sáng kiến tạo nên môi trường làm việc lành mạnh
  100. Workplace health promotion strategies – Chiến lược tăng cường sức khỏe tại nơi làm việc

Bài viết sử dụng vài từ vựng như trên

Maintaining Health and Safety in the Office

Giữ Sức Khỏe và An Toàn Tại Văn Phòng

In today’s modern workplaces, office syndrome has become a prevalent concern among employees. The sedentary nature of office work often leads to various health issues such as back pain, eye strain, and repetitive strain injury (RSI). However, with the implementation of proper ergonomics and workplace wellness initiatives, many of these problems can be mitigated.

Trong những môi trường làm việc hiện đại ngày nay, hội chứng văn phòng đã trở thành một vấn đề phổ biến đối với nhân viên. Sự ít vận động của công việc văn phòng thường dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe như đau lưng, mệt mỏi mắt, và chấn thương do lặp lại (RSI). Tuy nhiên, với việc triển khai y học công nghiệp và các sáng kiến về sức khỏe tại nơi làm việc, nhiều vấn đề này có thể được giảm thiểu.

One of the primary factors contributing to office syndrome is poor posture. Sitting for extended periods without proper support can result in musculoskeletal disorders. Therefore, it is essential to invest in ergonomic furniture such as an adjustable desk and an ergonomic chair to promote better posture and reduce the risk of injury.

Một trong những yếu tố chính góp phần vào hội chứng văn phòng là tư thế xấu. Ngồi trong thời gian dài mà không có sự hỗ trợ thích hợp có thể gây ra rối loạn cơ xương. Do đó, việc đầu tư vào đồ đạc y tế như một bàn làm việc điều chỉnh được và một ghế y tế để thúc đẩy tư thế tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ chấn thương là rất quan trọng.

Moreover, regular stretching exercises and postural exercises can help alleviate muscle tension and improve flexibility. Encouraging employees to take regular breaks and engage in physical activity during work hours can also contribute to their overall well-being.

Hơn nữa, bài tập vật lýbài tập tư thế đều đặn có thể giúp giảm căng thẳng cơ và cải thiện sự linh hoạt. Khuyến khích nhân viên thực hiện thời gian nghỉ ngơi đều đặn và tham gia vào hoạt động vận động trong giờ làm việc cũng có thể đóng góp vào sức khỏe tổng thể của họ.

In addition to physical health, mental well-being is equally important in the workplace. High levels of stress can negatively impact productivity and morale. Therefore, stress management techniques such as deep breathing exercises, meditation, and mindfulness practice should be encouraged.

Ngoài sức khỏe vật lý, sức khỏe tinh thần cũng quan trọng không kém trong môi trường làm việc. Các mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc và tinh thần. Do đó, các kỹ thuật quản lý căng thẳng như hít thở sâu, thiền định, và thực hành chánh niệm nên được khuyến khích.

Creating a healthful environment is essential for promoting employee wellness. This includes providing access to healthy snacks, maintaining proper lighting and ventilation, and implementing noise reduction measures. Furthermore, raising awareness about mental health issues and providing access to employee assistance programs can offer much-needed support to those in need.

Tạo ra một môi trường lành mạnh là rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe của nhân viên. Điều này bao gồm việc cung cấp thức ăn nhẹ lành mạnh, duy trì ánh sáng và thông gió đúng cách, và thực hiện các biện pháp giảm tiếng ồn. Hơn nữa, tăng cường nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần và cung cấp truy cập vào các chương trình hỗ trợ nhân viên có thể mang lại sự hỗ trợ cần thiết cho những người cần.

Safety is another crucial aspect of maintaining a healthy workplace. Employers should conduct hazard assessments to identify potential risks and implement safety regulations accordingly. This may involve providing personal protective equipment and conducting regular safety training sessions for employees.

An toàn cũng là một khía cạnh quan trọng của việc duỵt giữ một môi trường làm việc lành mạnh. Nhà tuyển dụng nên tiến hành đánh giá nguy cơ để xác định các rủi ro tiềm ẩn và triển khai quy định an toàn tương ứng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp trang thiết bị bảo hộ cá nhân và tổ chức các phiên đào tạo an toàn định kỳ cho nhân viên.

In conclusion, prioritizing health and safety in the office is vital for the well-being of employees and the success of the organization. By implementing workplace health promotion strategies and fostering a safety culture, employers can create a positive and conducive work environment where employees can thrive both physically and mentally.

Tóm lại, ưu tiên sức khỏe và an toàn tại văn phòng là rất quan trọng cho sự phát triển của tổ chức và sức khỏe của nhân viên. Bằng cách triển khai các chiến lược tăng cường sức khỏe tại nơi làm việc và tạo ra một văn hóa an toàn, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thuận lợi, nơi mà nhân viên có thể phát triển cả về thể chất và tinh thần.

Bài tập

  1. ____________ is important to prevent office syndrome.
  2. ____________ focuses on designing workspaces to optimize human well-being and performance.
  3. Many office workers suffer from ____________ due to prolonged computer use.
  4. ____________ can result from repetitive tasks like typing on a keyboard.
  5. To reduce ____________, it’s recommended to take regular breaks and adjust your workstation.
  6. Sitting for long periods can lead to ____________.
  7. Proper ____________ can help alleviate neck and back pain.
  8. Using an ergonomic chair provides ____________ for the lower back.
  9. ____________ are essential to maintain good posture and reduce strain.
  10. ____________ are common among office workers who spend hours in front of a computer.
  11. Employers should promote ____________ to improve employee well-being.
  12. ____________ involve stretching and strengthening exercises to prevent injuries.
  13. Practicing ____________ can help relax tense muscles.
  14. Implementing ____________ can enhance workplace productivity and happiness.
  15. Lack of ____________ can lead to increased stress and fatigue.
  16. Providing ____________ can improve employee satisfaction and retention.
  17. ____________ is key to staying healthy while working in an office environment.
  18. ____________ help minimize glare and reduce eye strain.
  19. ____________ encourages movement and reduces the risk of sedentary lifestyle diseases.
  20. ____________ involve adjusting furniture and equipment to fit individual needs.
  21. ____________ promotes mental clarity and reduces stress levels.
  22. ____________ like yoga and meditation can be beneficial for office workers.
  23. Regular ____________ can prevent muscle stiffness and improve circulation.
  24. ____________ are designed to support proper wrist alignment during typing.
  25. ____________ is crucial for preventing work-related injuries.
  26. Employers should provide ____________ to educate employees on workplace health and safety.
  27. ____________ programs can include gym memberships and wellness workshops.
  28. ____________ play a crucial role in identifying and addressing workplace hazards.
  29. ____________ involves assessing potential risks to employee health and safety.
  30. ____________ aim to reduce the likelihood of accidents and injuries.
  31. ____________ ensure employees know what to do in case of emergencies.
  32. Fire drills help familiarize employees with ____________ procedures.
  33. ____________ are trained to provide immediate medical assistance in emergencies.
  34. Workers should have access to ____________ in case of illness or injury.
  35. Taking ____________ can prevent the spread of contagious diseases in the workplace.
  36. A ____________ may be required for extended sick leave.
  37. ____________ can be scheduled online or by phone.
  38. ____________ provides medical consultations via phone or video call.
  39. An ____________ can provide advice on managing stress and improving mental well-being.
  40. ____________ offer support and resources for employees facing personal challenges.
  41. ____________ programs aim to create a culture of health and well-being in the workplace.
  42. ____________ involve educating employees on nutrition and exercise.
  43. ____________ aim to reduce the impact of work-related stress on mental health.
  44. ____________ activities promote physical fitness and mental resilience.
  45. ____________ focus on creating a safe and healthy work environment.
  46. ____________ help employees understand their rights and responsibilities regarding health and safety.
  47. ____________ help identify potential hazards and implement preventive measures.
  48. ____________ ensure employees receive adequate training on safety procedures.
  49. ____________ promote a culture of responsibility and accountability for health and safety.
  50. ____________ strategies aim to improve employee well-being and productivity.

Đáp án

  1. Prevention
  2. Ergonomics
  3. Eye strain
  4. Repetitive strain injury (RSI)
  5. Fatigue
  6. Back pain
  7. Posture
  8. Lumbar support
  9. Stretching exercises
  10. Computer vision syndrome
  11. Workplace wellness
  12. Postural exercises
  13. Relaxation techniques
  14. Wellness programs
  15. Hydration
  16. Employee assistance
  17. Health awareness
  18. Anti-glare screens
  19. Standing desks
  20. Adjustments
  21. Mindfulness
  22. Yoga
  23. Breaks
  24. Wrist supports
  25. Safety
  26. Health education
  27. Wellness
  28. Hazard assessments
  29. Risk management
  30. Safety regulations
  31. Emergency
  32. Evacuation
  33. First aid
  34. Medical assistance
  35. Precautions
  36. Medical certificate
  37. Appointments
  38. Telemedicine
  39. Occupational therapist
  40. Employee support
  41. Health promotion
  42. Nutrition
  43. Stress management
  44. Wellness
  45. Safety
  46. Employee rights
  47. Hazard assessments
  48. Safety training
  49. Safety culture
  50. Wellness

Đọc thêm bài viết: 100 từ vựng liên quan đến Máy vi tính.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ