Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng liên quan đến Máy vi tính
100-tu-vung-lien-quan-den-may-vi-tinh

Máy vi tính là công cụ phổ biến trong các văn phòng hiện nay. Tuy nhiên có nhiều thuật ngữ mà bản thân nhân viên văn phòng cũng chưa biết gây khó khăn khi giao tiếp tiếng Việt lẫn giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thống kê lại giúp những người làm văn phòng có thể nắm được phần nào lĩnh vực này.

100 từ vựng máy vi tính

  1. Hardware (Phần cứng)
  2. Central Processing Unit (CPU) – Đơn vị xử lý trung tâm
  3. Motherboard – Bo mạch chủ
  4. Random Access Memory (RAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
  5. Read-Only Memory (ROM) – Bộ nhớ chỉ đọc
  6. Graphics Processing Unit (GPU) – Đơn vị xử lý đồ họa
  7. Hard Disk Drive (HDD) – Ổ đĩa cứng
  8. Solid State Drive (SSD) – Ổ đĩa rắn
  9. Power Supply Unit (PSU) – Nguồn điện
  10. Optical Drive – Ổ đĩa quang
  11. Peripheral Devices – Thiết bị ngoại vi
  12. Input Devices – Thiết bị đầu vào
  13. Output Devices – Thiết bị đầu ra
  14. Keyboard – Bàn phím
  15. Mouse – Chuột
  16. Monitor – Màn hình
  17. Printer – Máy in
  18. Scanner – Máy quét
  19. Touchscreen – Màn hình cảm ứng
  20. Ports – Cổng kết nối
  21. USB (Universal Serial Bus) – Cổng USB
  22. HDMI (High-Definition Multimedia Interface) – Cổng HDMI
  23. VGA (Video Graphics Array) – Cổng VGA
  24. DVI (Digital Visual Interface) – Cổng DVI
  25. Thunderbolt – Cổng Thunderbolt
  26. Ethernet Port – Cổng Ethernet
  27. Wireless Adapter – Bộ chuyển đổi không dây
  28. Network Interface Card (NIC) – Thẻ giao diện mạng
  29. Expansion Slots – Khe mở rộng
  30. CPU Socket – Ổ cắm CPU
  31. RAM Slots – Khe cắm RAM
  32. PCI Express (Peripheral Component Interconnect Express) – PCI Express
  33. SATA (Serial ATA) – SATA
  34. Power Connector – Đầu nối nguồn
  35. Heat Sink – Tản nhiệt
  36. Fan – Quạt
  37. Cooling System – Hệ thống làm mát
  38. Thermal Paste – Keo tản nhiệt
  39. Case – Thùng máy
  40. Chassis – Khung máy tính
  41. Front Panel – Bảng điều khiển trước
  42. Back Panel – Bảng điều khiển sau
  43. Drive Bays – Khe đĩa
  44. Form Factor – Kiểu dáng
  45. ATX (Advanced Technology Extended) – ATX
  46. MicroATX – MicroATX
  47. Mini-ITX – Mini-ITX
  48. ITX – ITX
  49. Tower Case – Thùng máy Tower
  50. Desktop Case – Thùng máy Desktop
  51. Laptop – Máy tính xách tay
  52. Tablet – Máy tính bảng
  53. Ultrabook – Ultrabook
  54. Netbook – Máy tính nhỏ gọn
  55. Workstation – Máy trạm
  56. Server – Máy chủ
  57. RAID (Redundant Array of Independent Disks) – RAID
  58. Backup – Sao lưu
  59. Restore – Khôi phục
  60. BIOS (Basic Input/Output System) – BIOS
  61. Firmware – Phần mềm nội bộ
  62. Drivers – Trình điều khiển
  63. Plug and Play – Cắm và chạy
  64. Overclocking – Tăng tốc độ xử lý
  65. Benchmarking – Đánh giá hiệu suất
  66. Compatibility – Tính tương thích
  67. Upgrade – Nâng cấp
  68. Downgrade – Hạ cấp
  69. Maintenance – Bảo dưỡng
  70. Troubleshooting – Sửa chữa sự cố
  71. Compatibility Issues – Vấn đề tương thích
  72. Hardware Failure – Lỗi phần cứng
  73. Blue Screen of Death (BSOD) – Màn hình xanh
  74. Booting – Khởi động
  75. Reboot – Khởi động lại
  76. Shutdown – Tắt máy
  77. Sleep Mode – Chế độ ngủ
  78. Hibernate – Chế độ ngủ đông
  79. BIOS Setup – Thiết lập BIOS
  80. POST (Power-On Self-Test) – POST
  81. CMOS Battery – Pin CMOS
  82. Jumper – Nối ngắn
  83. Overheat – Quá nhiệt
  84. Power Surge – Sự cố dòng điện
  85. Surge Protector – Bộ bảo vệ chống sét
  86. Grounding – Đất điện
  87. Electrostatic Discharge (ESD) – Sự xả tĩnh điện
  88. Hardware Configuration – Cấu hình phần cứng
  89. System Requirements – Yêu cầu hệ thống
  90. Compatibility List – Danh sách tương thích
  91. User Manual – Hướng dẫn sử dụng
  92. Warranty – Bảo hành
  93. Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật
  94. Upgradeability – Khả năng nâng cấp
  95. Performance – Hiệu suất
  96. Reliability – Độ tin cậy
  97. Durability – Độ bền
  98. Efficiency – Hiệu quả
  99. Aesthetics – Thẩm mỹ
  100. Cost-Effective – Có hiệu quả về chi phí

Bài viết sử dụng vài từ vựng như trên

In today’s digital age, the realm of computing revolves around more than just software; it encompasses the intricate world of hardware as well. At the heart of any computer system lies the Central Processing Unit (CPU), responsible for executing instructions and processing data. Coupled with the Motherboard, which serves as the backbone of the system, and Random Access Memory (RAM) for swift data access, the foundation for computing prowess is laid.

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, lĩnh vực máy tính không chỉ xoay quanh phần mềm mà còn bao gồm thế giới phức tạp của phần cứng. Tại trái tim của bất kỳ hệ thống máy tính nào là Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), có trách nhiệm thực thi các chỉ thị và xử lý dữ liệu. Kết hợp với Bo mạch chủ (Motherboard), là cột sống của hệ thống, và Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) để truy cập dữ liệu một cách nhanh chóng, nền tảng cho sức mạnh tính toán được đặt ra.

The Graphics Processing Unit (GPU) enhances visual performance, vital for gaming and graphic-intensive tasks. Meanwhile, storage options like the Hard Disk Drive (HDD) and Solid State Drive (SSD) dictate data access speeds and storage capacities. Powering these components is the indispensable Power Supply Unit (PSU), ensuring stable electricity delivery.

Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) tăng cường hiệu suất hình ảnh, quan trọng cho trò chơi và các nhiệm vụ đòi hỏi đồ họa cao. Trong khi đó, các lựa chọn lưu trữ như Ổ đĩa cứng (HDD)Ổ đĩa rắn (SSD) quyết định tốc độ truy cập dữ liệu và dung lượng lưu trữ. Đảm bảo cung cấp điện cho các thành phần này là Nguồn điện (PSU) không thể thiếu, đảm bảo việc cung cấp điện ổn định.

Connectivity is facilitated through various ports such as USB, HDMI, and Ethernet, enabling seamless interaction with external devices. Expansion capabilities are provided by PCI Express slots, accommodating additional components like Graphics Cards or Sound Cards.

Sự kết nối được thực hiện thông qua các cổng khác nhau như USB, HDMI, và Ethernet, cho phép tương tác mượt mà với các thiết bị bên ngoài. Khả năng mở rộng được cung cấp thông qua các khe PCI Express, chứa các thành phần bổ sung như Card đồ họa hoặc Card âm thanh.

Efficient cooling mechanisms, including Heat Sinks and Fans, prevent overheating, ensuring prolonged reliability and durability. Regular maintenance and troubleshooting are necessary to address hardware failures or compatibility issues.

Các cơ chế làm mát hiệu quả, bao gồm Tản nhiệtQuạt, ngăn chặn quá nhiệt, đảm bảo độ tin cậyđộ bền kéo dài. Bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa sự cố là cần thiết để giải quyết các lỗi phần cứng hoặc vấn đề tương thích.

Understanding BIOS settings and performing routine updates are essential for optimal system performance. Moreover, adhering to warranty guidelines and seeking technical support when needed are prudent practices.

Hiểu biết về cài đặt BIOS và thực hiện các cập nhật định kỳ là điều cần thiết để đạt được hiệu suất hệ thống tối ưu. Hơn nữa, tuân thủ các hướng dẫn bảo hành và tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết là các thực hành khôn ngoan.

In conclusion, the significance of hardware in computing cannot be overstated. From enhancing performance to ensuring compatibility and reliability, investing in quality components is paramount for a satisfying computing experience.

Tóm lại, tầm quan trọng của phần cứng trong máy tính không thể bị đánh giá thấp. Từ việc tăng cường hiệu suất đến đảm bảo tương thíchđộ tin cậy, việc đầu tư vào các thành phần chất lượng là rất quan trọng để có được một trải nghiệm tính toán hài lòng.

Bài tập

  1. The ___ is the main component of a computer responsible for executing instructions.
  2. The ___ is where all the main components of a computer are connected.
  3. ___ is a type of memory that stores data temporarily while the computer is running.
  4. ___ is a type of memory that stores data permanently and cannot be modified.
  5. A ___ is responsible for rendering images and videos on a computer.
  6. An ___ is a storage device used for long-term data storage with spinning disks inside.
  7. A ___ is a storage device that uses flash memory for faster data access.
  8. The ___ converts AC power from an outlet to DC power for computer components.
  9. An ___ is used for reading and writing data from CDs, DVDs, or Blu-ray discs.
  10. ___ are devices like keyboards, mice, and scanners connected to a computer.
  11. ___ include devices like monitors, printers, and speakers.
  12. A ___ is a panel on a computer case where you can plug in USB devices.
  13. The ___ connects a computer to external displays or projectors.
  14. A ___ port is commonly used for connecting monitors to computers.
  15. ___ provide a high-speed connection between a computer and peripherals.
  16. A ___ port is commonly used for connecting older monitors and projectors.
  17. A ___ port is used for connecting video cards and monitors.
  18. ___ provide a fast connection for external storage devices.
  19. The ___ is where the CPU is installed on the motherboard.
  20. The ___ are slots on the motherboard where RAM modules are installed.
  21. ___ is a technology used for connecting expansion cards to the motherboard.
  22. ___ is a technology used for connecting storage drives to the motherboard.
  23. The ___ provides power to all components of a computer.
  24. A ___ helps dissipate heat generated by computer components.
  25. A ___ helps circulate air inside a computer case to keep components cool.
  26. ___ is a material applied between the CPU and heat sink for better heat transfer.
  27. The ___ holds all the internal components of a computer.
  28. The ___ is the part of the computer case you interact with, usually containing buttons and ports.
  29. ___ are slots in a computer case for installing drives like hard disk drives or SSDs.
  30. The ___ of a computer case determines its size and shape.
  31. ___ are larger computer cases designed to hold more components.
  32. ___ are smaller computer cases suitable for limited space or portability.
  33. A ___ is a portable computer with a screen and keyboard.
  34. A ___ is a small and lightweight computer designed for basic tasks.
  35. ___ are powerful computers used for tasks like graphic design or video editing.
  36. ___ are computers designed to provide services to other computers on a network.
  37. ___ is a technology used for combining multiple drives for better performance or redundancy.
  38. ___ involves making a copy of data to protect against loss or corruption.
  39. ___ involves returning a system to its previous state using stored data.
  40. ___ is a software program stored on a motherboard that initializes hardware components during startup.
  41. ___ is software that controls hardware devices and allows them to communicate with the operating system.
  42. ___ refers to devices that can be plugged in and used without manual configuration.
  43. ___ involves increasing the speed of a computer component beyond its factory settings.
  44. ___ is the process of evaluating the performance of computer components.
  45. ___ refers to how well hardware components work together without issues.
  46. ___ refers to the ability of hardware to be upgraded or expanded.
  47. ___ refers to the ability of hardware to perform consistently over time.
  48. ___ refers to the ability of hardware to withstand wear and tear.
  49. ___ refers to how effectively hardware uses resources like power and processing capacity.
  50. ___ refers to the balance between performance and appearance in hardware design.

Đáp án

  1. CPU (Central Processing Unit)
  2. Motherboard
  3. RAM (Random Access Memory)
  4. ROM (Read-Only Memory)
  5. GPU (Graphics Processing Unit)
  6. HDD (Hard Disk Drive)
  7. SSD (Solid State Drive)
  8. PSU (Power Supply Unit)
  9. Optical Drive
  10. Peripheral Devices
  11. Output Devices
  12. Ports
  13. HDMI
  14. VGA
  15. USB
  16. DVI
  17. PCI Express
  18. SATA
  19. CPU Socket
  20. RAM Slots
  21. PCI Express
  22. SATA
  23. Power Supply Unit (PSU)
  24. Heat Sink
  25. Fan
  26. Thermal Paste
  27. Case
  28. Front Panel
  29. Drive Bays
  30. Form Factor
  31. Tower Case
  32. Desktop Case
  33. Laptop
  34. Netbook
  35. Workstation
  36. Server
  37. RAID
  38. Backup
  39. Restore
  40. BIOS
  41. Drivers
  42. Plug and Play
  43. Overclocking
  44. Benchmarking
  45. Compatibility
  46. Upgradeability
  47. Reliability
  48. Durability
  49. Efficiency
  50. Aesthetics
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ