Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng Môi Trường (Environment) cho IELTS

Chủ đề Môi Trường (Environment) là một trong những chủ đề quan trọng nhất trong kỳ thi IELTS (International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế). 100 từ vựng Môi Trường IELTS giúp bạn tự tin làm bài ở cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ vựng về môi trường thường xuất hiện trong Writing Task 2 (bài luận) với các chủ đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, hoặc bảo tồn tài nguyên, và trong Speaking Part 3 với các câu hỏi như “What can individuals do to protect the environment?

Lingospeak là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, cung cấp tài liệu và khóa học luyện thi IELTS chất lượng. Truy cập lingospeak.vn để tải danh sách 100 từ vựng Môi Trường IELTS và nhận hướng dẫn học tập hiệu quả!

Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Môi Trường Trong IELTS

Từ vựng về môi trường giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và đạt điểm cao trong bài thi. Trong Writing Task 2, các câu hỏi như “How can we reduce pollution?” yêu cầu sử dụng từ vựng như carbon footprint hoặc renewable energy để bài viết ấn tượng hơn. Tương tự, trong Speaking, từ vựng phong phú giúp bạn trả lời trôi chảy các câu hỏi như “Describe an environmental problem in your country.”

Lingospeak cung cấp danh sách 100 từ vựng Môi Trường IELTS kèm ví dụ và bài tập thực hành. Truy cập lingospeak.vn để bắt đầu học ngay hôm nay!

Danh Sách 100 Từ Vựng Môi Trường IELTS

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng Môi Trường IELTS, được chia thành 5 nhóm để dễ học. Mỗi từ đi kèm nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ minh họa, với từ vựng tiếng Anh được in đậm.

Nhóm 1: Biến Đổi Khí Hậu và Ô Nhiễm (1-20)

  1. Climate Change: Biến đổi khí hậu
    Ví dụ: “Climate change is causing more extreme weather events.”
  2. Global Warming: Nóng lên toàn cầu
    Ví dụ: “Global warming threatens polar ice caps.”
  3. Carbon Footprint: Dấu chân carbon
    Ví dụ: “Reducing our carbon footprint helps combat climate change.”
  4. Greenhouse Effect: Hiệu ứng nhà kính
    Ví dụ: “The greenhouse effect traps heat in the atmosphere.”
  5. Pollution: Ô nhiễm
    Ví dụ: “Air pollution is a major health concern in cities.”
  6. Air Quality: Chất lượng không khí
    Ví dụ: “Poor air quality affects respiratory health.”
  7. Water Contamination: Ô nhiễm nước
    Ví dụ: “Water contamination endangers aquatic life.”
  8. Smog: Sương mù ô nhiễm
    Ví dụ: “Smog in urban areas reduces visibility.”
  9. Industrial Waste: Chất thải công nghiệp
    Ví dụ: “Industrial waste pollutes rivers and lakes.”
  10. Emissions: Khí thải
    Ví dụ: “Reducing emissions is crucial for cleaner air.”
  11. Ozone Layer: Tầng ozone
    Ví dụ: “The ozone layer protects us from harmful UV rays.”
  12. Deforestation: Phá rừng
    Ví dụ: “Deforestation destroys habitats and increases emissions.”
  13. Acid Rain: Mưa axit
    Ví dụ: “Acid rain damages forests and soil.”
  14. Toxic Waste: Chất thải độc hại
    Ví dụ: “Improper disposal of toxic waste harms the environment.”
  15. Fossil Fuels: Nhiên liệu hóa thạch
    Ví dụ: “Burning fossil fuels contributes to global warming.”
  16. Carbon Dioxide: Khí carbon dioxide
    Ví dụ: “High levels of carbon dioxide worsen the greenhouse effect.”
  17. Particulate Matter: Hạt bụi
    Ví dụ: “Particulate matter in the air causes health issues.”
  18. Noise Pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
    Ví dụ: “Noise pollution affects urban residents’ quality of life.”
  19. Thermal Pollution: Ô nhiễm nhiệt
    Ví dụ: “Thermal pollution disrupts aquatic ecosystems.”
  20. Environmental Degradation: Suy thoái môi trường
    Ví dụ: “Environmental degradation threatens global ecosystems.”

Nhóm 2: Tài Nguyên và Bền Vững (21-40)

  1. Sustainability: Sự bền vững
    Ví dụ: “Sustainability is key to preserving natural resources.”
  2. Renewable Energy: Năng lượng tái tạo
    Ví dụ: “Renewable energy sources like solar power are eco-friendly.”
  3. Conservation: Bảo tồn
    Ví dụ: “Conservation efforts protect endangered species.”
  4. Biodiversity: Đa dạng sinh học
    Ví dụ: “Biodiversity is essential for healthy ecosystems.”
  5. Recycling: Tái chế
    Ví dụ: “Recycling reduces waste in landfills.”
  6. Natural Resources: Tài nguyên thiên nhiên
    Ví dụ: “Overusing natural resources leads to depletion.”
  7. Sustainable Development: Phát triển bền vững
    Ví dụ: “Sustainable development balances growth and conservation.”
  8. Ecosystem: Hệ sinh thái
    Ví dụ: “A balanced ecosystem supports diverse species.”
  9. Renewable Resources: Tài nguyên tái tạo
    Ví dụ: “Wind and solar are renewable resources.”
  10. Non-Renewable Resources: Tài nguyên không tái tạo
    Ví dụ: “Non-renewable resources like coal are limited.”
  11. Water Conservation: Bảo tồn nước
    Ví dụ: “Water conservation is critical in drought areas.”
  12. Energy Efficiency: Hiệu quả năng lượng
    Ví dụ: “Energy efficiency reduces electricity consumption.”
  13. Green Technology: Công nghệ xanh
    Ví dụ: “Green technology promotes environmental protection.”
  14. Solar Power: Năng lượng mặt trời
    Ví dụ: “Solar power is a clean energy alternative.”
  15. Wind Energy: Năng lượng gió
    Ví dụ: “Wind energy reduces reliance on fossil fuels.”
  16. Hydroelectric Power: Thủy điện
    Ví dụ: “Hydroelectric power generates electricity sustainably.”
  17. Geothermal Energy: Năng lượng địa nhiệt
    Ví dụ: “Geothermal energy is an eco-friendly power source.”
  18. Reforestation: Trồng rừng
    Ví dụ: “Reforestation helps restore damaged ecosystems.”
  19. Overexploitation: Khai thác quá mức
    Ví dụ: “Overexploitation of forests threatens wildlife.”
  20. Resource Depletion: Cạn kiệt tài nguyên
    Ví dụ: “Resource depletion is a global environmental issue.”

Nhóm 3: Động Vật và Thiên Nhiên (41-60)

  1. Wildlife: Động vật hoang dã
    Ví dụ: “Protecting wildlife is crucial for biodiversity.”
  2. Endangered Species: Loài nguy cấp
    Ví dụ: “Endangered species need urgent conservation efforts.” b
  3. Habitat: Môi trường sống
    Ví dụ: “Deforestation destroys the habitat of many animals.”
  4. Extinction: Tuyệt chủng
    Ví dụ: “Many species face extinction due to human activities.”
  5. Ecosystem Balance: Cân bằng hệ sinh thái
    Ví dụ: “Predators help maintain ecosystem balance.”
  6. Wildlife Conservation: Bảo tồn động vật hoang dã
    Ví dụ: “Wildlife conservation programs save endangered animals.”
  7. Poaching: Săn trộm
    Ví dụ: “Poaching threatens the survival of rhinos.”
  8. Marine Life: Đời sống biển
    Ví dụ: “Marine life is harmed by plastic pollution.”
  9. Coral Reef: Rạn san hô
    Ví dụ: “Coral reefs are vital for ocean ecosystems.”
  10. Deforestation Impact: Tác động của phá rừng
    Ví dụ: “Deforestation impact includes loss of animal habitats.”
  11. Biodiversity Loss: Mất đa dạng sinh học
    Ví dụ: “Biodiversity loss affects global food chains.”
  12. Wildlife Sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã
    Ví dụ: “The wildlife sanctuary protects endangered species.”
  13. Invasive Species: Loài xâm lấn
    Ví dụ: “Invasive species disrupt local ecosystems.”
  14. Food Chain: Chuỗi thức ăn
    Ví dụ: “Pollution affects every level of the food chain.”
  15. Predator: Động vật ăn thịt
    Ví dụ: “Wolves are important predators in the ecosystem.”
  16. Prey: Con mồi
    Ví dụ: “The lion hunts its prey in the savanna.”
  17. Natural Habitat: Môi trường sống tự nhiên
    Ví dụ: “Animals thrive in their natural habitat.”
  18. Conservation Program: Chương trình bảo tồn
    Ví dụ: “Conservation programs help protect endangered species.”
  19. Ecological Balance: Cân bằng sinh thái
    Ví dụ: “Maintaining ecological balance is vital for survival.”
  20. Wildlife Protection: Bảo vệ động vật hoang dã
    Ví dụ: “Wildlife protection laws prevent illegal hunting.”

Nhóm 4: Giải Pháp Môi Trường (61-80)

  1. Recycling Program: Chương trình tái chế
    Ví dụ: “The recycling program reduced waste in the city.”
  2. Waste Management: Quản lý chất thải
    Ví dụ: “Effective waste management prevents pollution.”
  3. Eco-Friendly: Thân thiện với môi trường
    Ví dụ: “Eco-friendly products reduce environmental harm.”
  4. Carbon Neutral: Trung hòa carbon
    Ví dụ: “The company aims to be carbon neutral by 2030.”
  5. Green Initiative: Sáng kiến xanh
    Ví dụ: “The green initiative promotes sustainable practices.”
  6. Pollution Control: Kiểm soát ô nhiễm
    Ví dụ: “Pollution control measures improve air quality.”
  7. Renewable Energy Source: Nguồn năng lượng tái tạo
    Ví dụ: “Solar panels are a renewable energy source.”
  8. Sustainable Practices: Thực hành bền vững
    Ví dụ: “Sustainable practices ensure long-term environmental health.”
  9. Environmental Policy: Chính sách môi trường
    Ví dụ: “New environmental policies aim to reduce emissions.”
  10. Green Energy: Năng lượng xanh
    Ví dụ: “Green energy is essential for a sustainable future.”
  11. Waste Reduction: Giảm chất thải
    Ví dụ: “Waste reduction helps conserve natural resources.”
  12. Public Awareness: Nhận thức cộng đồng
    Ví dụ: “Public awareness campaigns educate people about recycling.”
  13. Environmental Protection: Bảo vệ môi trường
    Ví dụ: “Environmental protection is everyone’s responsibility.”
  14. Clean Energy: Năng lượng sạch
    Ví dụ: “Clean energy reduces reliance on fossil fuels.”
  15. Emission Reduction: Giảm khí thải
    Ví dụ: “Emission reduction is critical for combating climate change.”
  16. Eco-Conscious: Ý thức về môi trường
    Ví dụ: “Eco-conscious consumers choose sustainable products.”
  17. Green Living: Lối sống xanh
    Ví dụ: “Green living promotes environmentally friendly habits.”
  18. Sustainable Agriculture: Nông nghiệp bền vững
    Ví dụ: “Sustainable agriculture protects soil health.”
  19. Environmental Campaign: Chiến dịch môi trường
    Ví dụ: “The environmental campaign raised awareness about pollution.”
  20. Climate Action: Hành động vì khí hậu
    Ví dụ: “Global climate action is needed to address warming.”

Nhóm 5: Tác Động và Hiện Tượng Tự Nhiên (81-100)

  1. Natural Disaster: Thảm họa tự nhiên
    Ví dụ: “Natural disasters like hurricanes are linked to climate change.”
  2. Flood: Lũ lụt
    Ví dụ: “Heavy rains caused severe floods in the region.”
  3. Drought: Hạn hán
    Ví dụ: “Drought affects agriculture and water supply.”
  4. Hurricane: Bão
    Ví dụ: “Hurricanes are becoming more intense due to warming oceans.”
  5. Earthquake: Động đất
    Ví dụ: “The earthquake caused significant environmental damage.”
  6. Tsunami: Sóng thần
    Ví dụ: “A tsunami can devastate coastal ecosystems.”
  7. Wildfire: Cháy rừng
    Ví dụ: “Wildfires destroy habitats and release emissions.”
  8. Climate Pattern: Mô hình khí hậu
    Ví dụ: “Changing climate patterns affect farming seasons.”
  9. Sea Level Rise: Nước biển dâng
    Ví dụ: “Sea level rise threatens coastal cities.”
  10. Glacier Melting: Băng tan
    Ví dụ: “Glacier melting contributes to sea level rise.”
  11. Extreme Weather: Thời tiết cực đoan
    Ví dụ: “Extreme weather events are becoming more frequent.”
  12. Air Pollution: Ô nhiễm không khí
    Ví dụ: “Air pollution causes respiratory problems.”
  13. Soil Erosion: Xói mòn đất
    Ví dụ: “Soil erosion reduces agricultural productivity.”
  14. Desertification: Sa mạc hóa
    Ví dụ: “Desertification turns fertile land into desert.”
  15. Ozone Depletion: Suy giảm tầng ozone
    Ví dụ: “Ozone depletion increases UV radiation risks.”
  16. Weather Pattern: Mô hình thời tiết
    Ví dụ: “Unpredictable weather patterns challenge farmers.”
  17. Coastal Erosion: Xói mòn bờ biển
    Ví dụ: “Coastal erosion threatens seaside communities.”
  18. Global Temperature: Nhiệt độ toàn cầu
    Ví dụ: “Rising global temperature affects ecosystems.”
  19. Environmental Impact: Tác động môi trường
    Ví dụ: “Industrial activities have a huge environmental impact.”
  20. Atmospheric Pollution: Ô nhiễm khí quyển
    Ví dụ: “Atmospheric pollution contributes to global warming.”

Lingospeak cung cấp danh sách đầy đủ 100 từ vựng Môi Trường IELTS với ví dụ và bài tập thực hành. Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu miễn phí ngay hôm nay!

Cách Học 100 Từ Vựng Môi Trường IELTS Hiệu Quả

Học 100 từ vựng Môi Trường IELTS đòi hỏi phương pháp khoa học. Dưới đây là các mẹo hữu ích để bạn nắm vững từ vựng:

1. Học Theo Nhóm Chủ Đề

  • Chia danh sách thành 5 nhóm như trên, học 10-15 từ mỗi ngày.
  • Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng như Quizlet để ôn tập.
  • Viết câu ví dụ, như: “Recycling reduces pollution in urban areas.”

2. Áp Dụng Trong Ngữ Cảnh

  • Luyện viết Writing Task 2 với các câu hỏi như “How can we combat climate change?
  • Thực hành Speaking với chủ đề “Describe an environmental issue.”
  • Đọc bài báo hoặc nghe podcast trên BBC về climate change hoặc sustainability.

3. Ôn Tập Định Kỳ

  • Sử dụng phương pháp Spaced Repetition để ôn lại từ vựng.
  • Làm bài tập Matching Words hoặc Fill in the Blanks trên lingospeak.vn.
  • Tham gia bài thi thử IELTS để kiểm tra tiến độ.

4. Thực Hành Thực Tế

  • Thảo luận với bạn bè về các chủ đề như renewable energy hoặc deforestation.
  • Xem video tiếng Anh về môi trường trên YouTube hoặc National Geographic.
  • Ghi nhật ký học tập để sử dụng từ mới hàng ngày.

Lingospeak cung cấp khóa học và bài tập thực hành giúp bạn học từ vựng hiệu quả. Truy cập lingospeak.vn để đăng ký ngay!

Lợi Ích Khi Nắm Vững 100 Từ Vựng Môi Trường IELTS

Học 100 từ vựng Môi Trường IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Higher Band Score: Tăng điểm WritingSpeaking nhờ từ vựng phong phú.
  • Better Comprehension: Hiểu bài ListeningReading dễ dàng hơn.
  • Confident Communication: Tự tin diễn đạt ý tưởng trong bài thi.
  • Global Awareness: Hiểu các vấn đề môi trường toàn cầu, hữu ích trong học tập và công việc.

Lingospeak cung cấp lộ trình học cá nhân hóa để bạn đạt band điểm mong muốn. Truy cập lingospeak.vn để biết thêm chi tiết!

Hạn Chế Khi Học 100 Từ Vựng Môi Trường IELTS

Học 100 từ vựng Môi Trường IELTS có thể gặp một số thách thức:

  • Time-Consuming: Học 100 từ cần thời gian và kiên trì.
  • Forgetting Words: Dễ quên nếu không ôn tập thường xuyên.
  • Context Misuse: Sử dụng sai ngữ cảnh có thể làm giảm điểm.

Lingospeak sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn với các khóa học và bài tập thực hành. Truy cập lingospeak.vn để được hỗ trợ!

Tài Liệu Và Công Cụ Hỗ Trợ Học Từ Vựng

Để học 100 từ vựng Môi Trường IELTS, bạn có thể sử dụng:

  • Lingospeak.vn: Cung cấp tài liệu từ vựng, bài tập, và khóa học IELTS trực tuyến.
  • Apps: Anki, Quizlet, hoặc Memrise để ôn từ vựng mọi lúc.
  • Books: Sách như Cambridge Vocabulary for IELTS hoặc Barron’s Essential Words for IELTS.
  • Online Resources: Xem video trên YouTube hoặc đọc bài báo từ BBCNational Geographic về môi trường.

Lingospeak cung cấp tài liệu miễn phí và khóa học chất lượng cao. Truy cập lingospeak.vn để bắt đầu!

Tại Sao Nên Chọn Lingospeak?

Lingospeak là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu, hỗ trợ học viên Việt Nam chinh phục IELTS. Chúng tôi cung cấp:

  • IELTS Vocabulary Courses: Khóa học từ vựng chuyên sâu với 100 từ vựng Môi Trường IELTS.
  • Personalized Learning: Lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ.
  • Practice Tests: Bài thi thử IELTS để đánh giá kỹ năng.
  • Expert Support: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ 24/7.

Truy cập lingospeak.vn để đăng ký khóa học và tải danh sách 100 từ vựng Môi Trường IELTS miễn phí!

Kinh Nghiệm Học 100 Từ Vựng Môi Trường IELTS

Để học 100 từ vựng Môi Trường IELTS thành công, hãy:

  • Set Daily Goals: Học 10-15 từ mỗi ngày, ôn lại cuối tuần.
  • Use in Context: Viết đoạn văn hoặc luyện nói với từ mới.
  • Track Progress: Ghi chú từ đã học và làm bài tập trên lingospeak.vn.
  • Join Study Groups: Tham gia cộng đồng học IELTS để thực hành.

Lingospeak cung cấp cộng đồng học tập và bài tập thực hành. Truy cập lingospeak.vn để tham gia ngay!

100 từ vựng Môi Trường IELTS là công cụ quan trọng giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS với band điểm cao. Từ các từ như climate change, renewable energy đến wildlife conservation, danh sách này giúp bạn cải thiện cả bốn kỹ năng. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak, bạn sẽ tự tin hơn trong hành trình luyện thi.

Hãy truy cập lingospeak.vn để tải danh sách 100 từ vựng Môi Trường IELTS và đăng ký khóa học ngay hôm nay! Bắt đầu chinh phục giấc mơ IELTS của bạn với Lingospeak!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon