Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng News and Current Events
100-tu-vung-news-and-current-events

Học tiếng Anh là một hành trình thú vị, đặc biệt khi bạn muốn nắm bắt thông tin từ các nguồn tin tức quốc tế. Chủ đề News and Current Events (Tin tức và Sự kiện thời sự) là một lĩnh vực quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách 100 từ vựng liên quan đến News and Current Events, kèm ví dụ và cách sử dụng thực tế. Được tổng hợp bởi LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh hiện đại tại https://lingospeak.vn/, danh sách này sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn.

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại sao cần học từ vựng về News and Current Events?

Tin tức và sự kiện thời sự xuất hiện hàng ngày trên các phương tiện truyền thông. Việc nắm vững từ vựng về News and Current Events giúp bạn dễ dàng theo dõi các bản tin quốc tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng reading (đọc) và listening (nghe) trong tiếng Anh. LingoSpeak khuyến khích học viên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để xây dựng nền tảng vững chắc.

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Với 100 từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ phổ biến trong báo chí. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ cung cấp các bài tập thực hành để bạn áp dụng từ vựng hiệu quả. Hãy cùng khám phá danh sách dưới đây!

Danh sách 100 từ vựng về News and Current Events

Dưới đây là 100 từ vựng được chia thành các nhóm nhỏ để dễ học. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm, và ví dụ minh họa. LingoSpeak đảm bảo các từ vựng này được sử dụng phổ biến trong các bản tin BBC, CNN, hoặc The Guardian.

1. Từ vựng về các loại tin tức

  1. Headline /ˈhedlaɪn/ – Tiêu đề: The main news story on the front page.
    Ví dụ: The headline of today’s newspaper is about the new climate agreement.
    (Tiêu đề của tờ báo hôm nay nói về thỏa thuận khí hậu mới.)
  2. Breaking news /ˈbreɪkɪŋ njuːz/ – Tin nóng: News that is reported as it happens.
    Ví dụ: The TV channel interrupted the program to announce breaking news.
    (Kênh truyền hình đã ngắt chương trình để thông báo tin nóng.)
  3. Feature /ˈfiːtʃər/ – Bài viết chuyên sâu: A detailed article about a specific topic.
    Ví dụ: The magazine published a feature on sustainable fashion trends.
    (Tạp chí đã đăng một bài viết chuyên sâu về xu hướng thời trang bền vững.)
  4. Editorial /ˌedɪˈtɔːriəl/ – Bài xã luận: An article expressing the editor’s opinion.
    Ví dụ: The editorial criticized the government’s economic policies.
    (Bài xã luận chỉ trích các chính sách kinh tế của chính phủ.)
  5. Obituary /əˈbɪtʃuəri/ – Cáo phó: An article about someone who has died.
    Ví dụ: The newspaper published an obituary for the famous scientist.
    (Tờ báo đã đăng một cáo phó cho nhà khoa học nổi tiếng.)

2. Từ vựng về các sự kiện quốc tế

  1. Summit /ˈsʌmɪt/ – Hội nghị thượng đỉnh: A meeting of leaders to discuss important issues.
    Ví dụ: World leaders attended the climate summit in Paris.
    (Các nhà lãnh đạo thế giới đã tham dự hội nghị thượng đỉnh về khí hậu ở Paris.)
  2. Treaty /ˈtriːti/ – Hiệp ước: A formal agreement between countries.
    Ví dụ: The treaty was signed to promote peace between the two nations.
    (Hiệp ước được ký kết để thúc đẩy hòa bình giữa hai quốc gia.)
  3. Sanction /ˈsæŋkʃn/ – Lệnh trừng phạt: Penalties imposed on a country.
    Ví dụ: The UN imposed sanctions on the country for violating human rights.
    (Liên Hợp Quốc áp đặt lệnh trừng phạt đối với quốc gia vì vi phạm nhân quyền.)
  4. Diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ – Ngoại giao: The practice of managing international relations.
    Ví dụ: Diplomacy is key to resolving global conflicts peacefully.
    (Ngoại giao là chìa khóa để giải quyết các xung đột toàn cầu một cách hòa bình.)
  5. Alliance /əˈlaɪəns/ – Liên minh: A group of countries working together.
    Ví dụ: The alliance between the countries strengthened their defense.
    (Liên minh giữa các quốc gia đã tăng cường khả năng phòng thủ của họ.)

3. Từ vựng về chính trị và xã hội

  1. Campaign /kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch: A series of actions to achieve a goal.
    Ví dụ: The politician launched a campaign to promote education reform.
    (Nhà chính trị đã khởi động một chiến dịch để thúc đẩy cải cách giáo dục.)
  2. Protest /ˈprəʊtest/ – Cuộc biểu tình: A public demonstration against something.
    Ví dụ: Thousands joined the protest against the new law.
    (Hàng nghìn người tham gia cuộc biểu tình phản đối luật mới.)
  3. Policy /ˈpɒləsi/ – Chính sách: A plan or course of action by a government.
    Ví dụ: The government introduced a new policy to reduce pollution.
    (Chính phủ đã đưa ra một chính sách mới để giảm ô nhiễm.)
  4. Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ – Dân chủ: A system where people choose their leaders.
    Ví dụ: Democracy allows citizens to vote for their government.
    (Dân chủ cho phép công dân bầu chọn chính phủ của họ.)
  5. Activism /ˈæktɪvɪzəm/ – Chủ nghĩa hoạt động: Efforts to promote social or political change.
    Ví dụ: Her activism helped raise awareness about climate change.
    (Chủ nghĩa hoạt động của cô ấy đã giúp nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

4. Từ vựng về kinh tế và tài chính

  1. Economy /ɪˈkɒnəmi/ – Nền kinh tế: The system of production and consumption.
    Ví dụ: The economy is recovering after the global crisis.
    (Nền kinh tế đang phục hồi sau cuộc khủng hoảng toàn cầu.)
  2. Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ – Lạm phát: The rise in prices over time.
    Ví dụ: Inflation is affecting the cost of everyday goods.
    (Lạm phát đang ảnh hưởng đến giá cả của các mặt hàng hàng ngày.)
  3. Recession /rɪˈseʃn/ – Suy thoái kinh tế: A period of economic decline.
    Ví dụ: The country faced a recession due to poor financial policies.
    (Quốc gia này đối mặt với suy thoái kinh tế do các chính sách tài chính yếu kém.)
  4. Stock market /ˈstɒk ˌmɑːrkɪt/ – Thị trường chứng khoán: A place where shares are bought and sold.
    Ví dụ: The stock market crashed after the unexpected news.
    (Thị trường chứng khoán sụp đổ sau tin tức bất ngờ.)
  5. Investment /ɪnˈvestmənt/ – Đầu tư: The act of putting money into something for profit.
    Ví dụ: She made a smart investment in renewable energy.
    (Cô ấy đã thực hiện một khoản đầu tư thông minh vào năng lượng tái tạo.)

5. Từ vựng về thiên nhiên và môi trường

  1. Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu: Long-term changes in weather patterns.
    Ví dụ: Climate change is causing more extreme weather events.
    (Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.)
  2. Pollution /pəˈluːʃn/ – Ô nhiễm: Harmful substances in the environment.
    Ví dụ: Air pollution is a major issue in big cities.
    (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
  3. Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Tính bền vững: Using resources without harming the environment.
    Ví dụ: Companies are adopting sustainability practices to protect the planet.
    (Các công ty đang áp dụng các thực hành bền vững để bảo vệ hành tinh.)
  4. Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ – Năng lượng tái tạo: Energy from natural sources like wind or solar.
    Ví dụ: Renewable energy is key to reducing carbon emissions.
    (Năng lượng tái tạo là chìa khóa để giảm lượng khí thải carbon.)
  5. Conservation /ˌkɒnsərˈveɪʃn/ – Bảo tồn: Protecting natural resources.
    Ví dụ: Wildlife conservation efforts are saving endangered species.
    (Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đang cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

6. Từ vựng về công nghệ và truyền thông

  1. Social media /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội: Platforms for sharing information online.
    Ví dụ: Social media has changed how we consume news.
    (Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tiếp nhận tin tức.)
  2. Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ – Thuật toán: A set of rules for solving problems.
    Ví dụ: The algorithm decides what news appears on your feed.
    (Thuật toán quyết định tin tức nào xuất hiện trên nguồn cấp dữ liệu của bạn.)
  3. Cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ – An ninh mạng: Protection against online threats.
    Ví dụ: Cybersecurity is crucial for protecting sensitive data.
    (An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
  4. Artificial intelligence /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo: Machines that mimic human intelligence.
    Ví dụ: Artificial intelligence is transforming news reporting.
    (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách đưa tin.)
  5. Streaming /ˈstriːmɪŋ/ – Phát trực tuyến: Transmitting media over the internet.
    Ví dụ: Many people watch news through streaming services.
    (Nhiều người xem tin tức qua các dịch vụ phát trực tuyến.)

7. Từ vựng về pháp luật và tội phạm

  1. Legislation /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ – Luật pháp: Laws created by a government.
    Ví dụ: New legislation aims to reduce cybercrime.
    (Luật pháp mới nhằm giảm tội phạm mạng.)
  2. Justice /ˈdʒʌstɪs/ – Công lý: Fair treatment under the law.
    Ví dụ: The court delivered justice to the victims.
    (Tòa án đã mang lại công lý cho các nạn nhân.)
  3. Trial /ˈtraɪəl/ – Phiên tòa: A legal process to determine guilt.
    Ví dụ: The trial of the suspect attracted media attention.
    (Phiên tòa xét xử nghi phạm thu hút sự chú ý của truyền thông.)
  4. Corruption /kəˈrʌpʃn/ – Tham nhũng: Dishonest behavior by those in power.
    Ví dụ: The government is fighting corruption in public offices.
    (Chính phủ đang chống tham nhũng trong các cơ quan công quyền.)
  5. Conviction /kənˈvɪkʃn/ – Kết án: A formal declaration of guilt.
    Ví dụ: The criminal received a conviction for fraud.
    (Tội phạm bị kết án vì tội lừa đảo.)
  6. Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ – Quy định: Rules to control activities.
    Ví dụ: New regulations were introduced to protect consumers.
    (Các quy định mới được ban hành để bảo vệ người tiêu dùng.)
  7. Amnesty /ˈæmnəsti/ – Ân xá: Official pardon for crimes.
    Ví dụ: The president granted amnesty to political prisoners.
    (Tổng thống đã ân xá cho các tù nhân chính trị.)
  8. Fraud /frɔːd/ – Gian lận: Deceptive actions for personal gain.
    Ví dụ: The company was investigated for financial fraud.
    (Công ty bị điều tra vì gian lận tài chính.)
  9. Lawsuit /ˈlɔːsuːt/ – Vụ kiện: A legal dispute in court.
    Ví dụ: She filed a lawsuit against the company for discrimination.
    (Cô ấy đệ đơn kiện công ty vì phân biệt đối xử.)
  10. Verdict /ˈvɜːrdɪkt/ – Phán quyết: A decision in a trial.
    Ví dụ: The jury reached a verdict after hours of deliberation.
    (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết sau nhiều giờ thảo luận.)

8. Từ vựng về y tế và sức khỏe

  1. Pandemic /pænˈdemɪk/ – Đại dịch: A disease spreading globally.
    Ví dụ: The pandemic changed how people work and live.
    (Đại dịch đã thay đổi cách mọi người làm việc và sinh sống.)
  2. Vaccine /ˈvæksiːn/ – Vắc-xin: A substance to prevent disease.
    Ví dụ: The new vaccine offers protection against the virus.
    (Vắc-xin mới cung cấp sự bảo vệ chống lại virus.)
  3. Epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ – Dịch bệnh: A widespread outbreak of disease.
    Ví dụ: The epidemic was contained through strict measures.
    (Dịch bệnh được kiểm soát nhờ các biện pháp nghiêm ngặt.)
  4. Healthcare /ˈhelθkeər/ – Chăm sóc y tế: Services to maintain health.
    Ví dụ: Access to healthcare is a basic human right.
    (Tiếp cận chăm sóc y tế là quyền cơ bản của con người.)
  5. Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/ – Cách ly: Isolation to prevent disease spread.
    Ví dụ: Travelers were placed in quarantine for two weeks.
    (Du khách bị cách ly trong hai tuần.)
  6. Outbreak /ˈaʊtbreɪk/ – Bùng phát: A sudden increase in disease cases.
    Ví dụ: The outbreak of flu affected thousands of people.
    (Sự bùng phát cúm đã ảnh hưởng đến hàng nghìn người.)
  7. Immunity /ɪˈmjuːnəti/ – Miễn dịch: Resistance to disease.
    Ví dụ: Vaccines help build immunity against infections.
    (Vắc-xin giúp xây dựng khả năng miễn dịch chống lại các bệnh truyền nhiễm.)
  8. Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ – Chẩn đoán: Identifying a disease.
    Ví dụ: Early diagnosis can save lives.
    (Chẩn đoán sớm có thể cứu sống nhiều người.)
  9. Therapy /ˈθerəpi/ – Liệu pháp: Treatment to improve health.
    Ví dụ: She is undergoing therapy for mental health issues.
    (Cô ấy đang điều trị liệu pháp cho các vấn đề sức khỏe tâm lý.)
  10. Mortality /mɔːrˈtæləti/ – Tỷ lệ tử vong: The rate of deaths in a population.
    Ví dụ: The mortality rate decreased due to better healthcare.
    (Tỷ lệ tử vong giảm nhờ chăm sóc y tế tốt hơn.)

9. Từ vựng về giáo dục

  1. Curriculum /kəˈrɪkjələm/ – Chương trình học: A set of courses in education.
    Ví dụ: The school updated its curriculum to include coding.
    (Trường học đã cập nhật chương trình học để bao gồm lập trình.)
  2. Scholarship /ˈskɒlərʃɪp/ – Học bổng: Financial aid for students.
    Ví dụ: She received a scholarship to study abroad.
    (Cô ấy nhận được học bổng để du học.)
  3. Literacy /ˈlɪtərəsi/ – Trình độ đọc viết: The ability to read and write.
    Ví dụ: Literacy programs help children in rural areas.
    (Các chương trình trình độ đọc viết giúp trẻ em ở vùng nông thôn.)
  4. Tuition /tjuˈɪʃn/ – Học phí: Fees for education.
    Ví dụ: Rising tuition costs are a concern for students.
    (Chi phí học phí tăng cao là mối quan ngại của sinh viên.)
  5. Enrollment /ɪnˈrəʊlmənt/ – Tuyển sinh: The act of registering for school.
    Ví dụ: The university saw a record enrollment this year.
    (Trường đại học ghi nhận số lượng tuyển sinh kỷ lục trong năm nay.)
  6. Assessment /əˈsesmənt/ – Đánh giá: Evaluation of student performance.
    Ví dụ: The assessment showed her improvement in math.
    (Đánh giá cho thấy cô ấy tiến bộ trong môn toán.)
  7. Pedagogy /ˈpedəɡɒdʒi/ – Phương pháp giảng dạy: The method of teaching.
    Ví dụ: Modern pedagogy focuses on interactive learning.
    (Phương pháp giảng dạy hiện đại tập trung vào học tập tương tác.)
  8. Dropout /ˈdrɒpaʊt/ – Bỏ học: A student who leaves school early.
    Ví dụ: Programs aim to reduce the dropout rate in high schools.
    (Các chương trình nhằm giảm tỷ lệ bỏ học ở trường trung học.)
  9. Mentorship /ˈmentɔːrʃɪp/ – Sự hướng dẫn: Guidance from an experienced person.
    Ví dụ: Mentorship programs support young learners.
    (Các chương trình hướng dẫn hỗ trợ học sinh trẻ.)
  10. Accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/ – Công nhận: Official recognition of quality.
    Ví dụ: The university received accreditation for its programs.
    (Trường đại học được công nhận cho các chương trình của mình.)

10. Từ vựng về thể thao

  1. Tournament /ˈtʊənəmənt/ – Giải đấu: A competition with multiple teams.
    Ví dụ: The tennis tournament attracted top players.
    (Giải đấu quần vợt thu hút các tay vợt hàng đầu.)
  2. Athlete /ˈæθliːt/ – Vận động viên: A person who competes in sports.
    Ví dụ: The athlete won a gold medal in the Olympics.
    (Vận động viên đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.)
  3. Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ – Giải vô địch: A contest to determine the best team.
    Ví dụ: The team won the national championship.
    (Đội bóng đã giành chức vô địch quốc gia.)
  4. Doping /ˈdəʊpɪŋ/ – Doping: Using illegal substances in sports.
    Ví dụ: The doping scandal shocked the sports world.
    (Vụ bê bối doping làm chấn động thế giới thể thao.)
  5. Rivalry /ˈraɪvlri/ – Sự cạnh tranh: Competition between two teams or individuals.
    Ví dụ: The rivalry between the teams made the match exciting.
    (Sự cạnh tranh giữa các đội khiến trận đấu trở nên hấp dẫn.)
  6. Qualifier /ˈkwɒlɪfaɪər/ – Vòng loại: A preliminary competition.
    Ví dụ: She advanced through the qualifier to the main event.
    (Cô ấy vượt qua vòng loại để vào sự kiện chính.)
  7. Sportsmanship /ˈspɔːrtsmənʃɪp/ – Tinh thần thể thao: Fair and respectful behavior in sports.
    Ví dụ: He showed great sportsmanship despite losing.
    (Anh ấy thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời dù thua.)
  8. Referee /ˌrefəˈriː/ – Trọng tài: An official who enforces game rules.
    Ví dụ: The referee made a controversial call during the match.
    (Trọng tài đưa ra một quyết định gây tranh cãi trong trận đấu.)
  9. Injury /ˈɪndʒəri/ – Chấn thương: Physical harm during sports.
    Ví dụ: The player recovered from a serious injury.
    (Cầu thủ đã hồi phục sau một chấn thương nghiêm trọng.)
  10. Record /ˈrekɔːrd/ – Kỷ lục: The best performance in a sport.
    Ví dụ: She broke the world record in swimming.
    (Cô ấy phá kỷ lục thế giới về bơi lội.)

11. Từ vựng về văn hóa và nghệ thuật

  1. Festival /ˈfestɪvl/ – Lễ hội: A cultural or artistic event.
    Ví dụ: The film festival showcased international movies.
    (Lễ hội phim đã trình chiếu các bộ phim quốc tế.)
  2. Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ – Di sản: Cultural traditions passed down.
    Ví dụ: The city preserves its cultural heritage carefully.
    (Thành phố bảo tồn di sản văn hóa một cách cẩn thận.)
  3. Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ – Triển lãm: A public display of art or items.
    Ví dụ: The museum hosted an exhibition of modern art.
    (Bảo tàng tổ chức một triển lãm nghệ thuật hiện đại.)
  4. Tradition /trəˈdɪʃn/ – Truyền thống: Customs passed through generations.
    Ví dụ: The tradition of storytelling is still alive.
    (Truyền thống kể chuyện vẫn còn tồn tại.)
  5. Performance /pərˈfɔːrməns/ – Biểu diễn: A live show or act.
    Ví dụ: The theater’s performance received a standing ovation.
    (Buổi biểu diễn tại nhà hát nhận được tràng pháo tay đứng.)
  6. Masterpiece /ˈmæstərpiːs/ – Kiệt tác: An outstanding work of art.
    Ví dụ: The painting is considered a masterpiece of the Renaissance.
    (Bức tranh được coi là kiệt tác của thời Phục Hưng.)
  7. Literature /ˈlɪtrətʃər/ – Văn học: Written works of artistic value.
    Ví dụ: She studies literature from around the world.
    (Cô ấy nghiên cứu văn học từ khắp nơi trên thế giới.)
  8. Censorship /ˈsensərʃɪp/ – Kiểm duyệt: Suppression of content.
    Ví dụ: Censorship of the media sparked public debate.
    (Kiểm duyệt truyền thông đã gây ra tranh luận công khai.)
  9. Diversity /daɪˈvɜːrsəti/ – Đa dạng: Variety in culture or people.
    Ví dụ: The festival celebrated cultural diversity.
    (Lễ hội tôn vinh sự đa dạng văn hóa.)
  10. Identity /aɪˈdentəti/ – Bản sắc: Characteristics defining a person or group.
    Ví dụ: The community takes pride in its cultural identity.
    (Cộng đồng tự hào về bản sắc văn hóa của mình.)

12. Từ vựng về sự kiện khẩn cấp

  1. Disaster /dɪˈzæstər/ – Thảm họa: A sudden, catastrophic event.
    Ví dụ: The earthquake was a major disaster for the region.
    (Trận động đất là một thảm họa lớn đối với khu vực.)
  2. Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ – Tình trạng khẩn cấp: A serious, unexpected situation.
    Ví dụ: The hospital declared an emergency during the crisis.
    (Bệnh viện tuyên bố tình trạng khẩn cấp trong cuộc khủng hoảng.)
  3. Evacuation /ɪˌvækjuˈeɪʃn/ – Sơ tán: Moving people from danger to safety.
    Ví dụ: The evacuation was ordered due to the flood.
    (Lệnh sơ tán được ban hành do lũ lụt.)
  4. Relief /rɪˈliːf/ – Cứu trợ: Aid provided during a crisis.
    Ví dụ: International relief efforts supported the victims.
    (Các nỗ lực cứu trợ quốc tế đã hỗ trợ các nạn nhân.)
  5. Crisis /ˈkraɪsɪs/ – Khủng hoảng: A time of intense difficulty.
    Ví dụ: The country faced an economic crisis last year.
    (Quốc gia này đối mặt với khủng hoảng kinh tế vào năm ngoái.)
  6. Rescue /ˈreskjuː/ – Cứu hộ: Saving someone from danger.
    Ví dụ: The rescue team saved people trapped in the fire.
    (Đội cứu hộ đã cứu những người bị mắc kẹt trong đám cháy.)
  7. Preparedness /prɪˈpeərdnəs/ – Sự chuẩn bị: Readiness for emergencies.
    Ví dụ: Preparedness is key to handling natural disasters.
    (Sự chuẩn bị là chìa khóa để đối phó với thảm họa thiên nhiên.)
  8. Recovery /rɪˈkʌvəri/ – Phục hồi: Restoring normal conditions after a crisis.
    Ví dụ: The city focused on recovery after the storm.
    (Thành phố tập trung vào phục hồi sau cơn bão.)
  9. Warning /ˈwɔːrnɪŋ/ – Cảnh báo: An alert about potential danger.
    Ví dụ: A tsunami warning was issued for the coastal areas.
    (Cảnh báo sóng thần đã được ban hành cho các khu vực ven biển.)
  10. Shelter /ˈʃeltər/ – Nơi trú ẩn: A safe place during a crisis.
    Ví dụ: People sought shelter during the hurricane.
    (Mọi người tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.)

13. Từ vựng về truyền thông và báo chí

  1. Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ – Phát sóng: Transmitting news via TV or radio.
    Ví dụ: The broadcast covered the election results live.
    (Chương trình phát sóng đưa tin trực tiếp về kết quả bầu cử.)
  2. Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ – Nhà báo: A person who reports news.
    Ví dụ: The journalist interviewed the prime minister.
    (Nhà báo đã phỏng vấn thủ tướng.)
  3. Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ – Sự đưa tin: Reporting on an event.
    Ví dụ: The coverage of the event was extensive.
    (Sự đưa tin về sự kiện rất chi tiết.)
  4. Bias /ˈbaɪəs/ – Thiên vị: A tendency to favor one side.
    Ví dụ: The news outlet was accused of bias in its reporting.
    (Cơ quan tin tức bị cáo buộc thiên vị trong cách đưa tin.)
  5. Source /sɔːrs/ – Nguồn tin: The origin of information.
    Ví dụ: The source of the story was a government official.
    (Nguồn tin của câu chuyện là một quan chức chính phủ.)
  6. Press /pres/ – Báo chí: Media organizations that publish news.
    Ví dụ: The press gathered outside the courthouse.
    (Báo chí tập trung bên ngoài tòa án.)
  7. Circulation /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/ – Lưu hành: The number of copies a newspaper sells.
    Ví dụ: The magazine has a wide circulation globally.
    (Tạp chí có lượng lưu hành rộng rãi trên toàn cầu.)
  8. Scoop /skuːp/ – Tin độc quyền: Exclusive news reported first.
    Ví dụ: The reporter got a scoop on the celebrity scandal.
    (Nhà báo có được tin độc quyền về vụ bê bối của người nổi tiếng.)
  9. Op-ed /ˈɒp ed/ – Bài bình luận: An opinion article written by a guest.
    Ví dụ: The op-ed discussed solutions to climate change.
    (Bài bình luận thảo luận về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.)
  10. Tabloid /ˈtæblɔɪd/ – Báo lá cải: A newspaper with sensational stories.
    Ví dụ: The tabloid published rumors about the politician.
    (Báo lá cải đăng tin đồn về chính trị gia.)

Về LingoSpeak và cách học từ vựng hiệu quả

LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ là trung tâm tiếng Anh uy tín, chuyên cung cấp các khóa học và tài liệu giúp học viên làm chủ tiếng Anh trong các lĩnh vực thực tế như News and Current Events. Để học 100 từ vựng này hiệu quả, LingoSpeak gợi ý:

  • Học qua flashcards: Sử dụng ứng dụng của LingoSpeak để ôn từ vựng mọi lúc.
  • Luyện nghe thực tế: Xem các kênh như BBC, CNN, hoặc Al Jazeera để nghe cách từ vựng được dùng.
  • Thảo luận nhóm: Tham gia các lớp học tại https://lingospeak.vn/ để luyện nói về tin tức.
  • Viết bài: Áp dụng từ vựng vào các bài viết về thời sự để ghi nhớ lâu hơn.

LingoSpeak cam kết hỗ trợ học viên với phương pháp hiện đại và bài tập tương tác. Truy cập https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học tập miễn phí và tham gia các khóa học chuyên sâu.

Với 100 từ vựng News and Current Events này, bạn đã có công cụ để tự tin theo dõi và thảo luận về tin tức quốc tế. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay!

Cách học từ vựng hiệu quả cùng LingoSpeak

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn phải biết cách sử dụng trong ngữ cảnh. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ gợi ý một số mẹo học từ vựng hiệu quả:

  • Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với từ mới để hiểu cách dùng. Ví dụ, khi học headline, hãy tạo câu như: “The headline caught my attention immediately.”
  • Sử dụng ứng dụng: Các ứng dụng như LingoSpeak cung cấp bài tập tương tác để ghi nhớ từ vựng.
  • Luyện nghe tin tức: Nghe BBC hoặc CNN để làm quen với cách từ vựng được sử dụng.
  • Ôn tập định kỳ: Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ lâu dài.

LingoSpeak là trung tâm tiếng Anh hiện đại, nổi bật với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp. Truy cập https://lingospeak.vn/ để tham gia các khóa học và bài tập thực hành từ vựng. Trung tâm cam kết giúp học viên giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế

Sử dụng từ vựng News and Current Events giúp bạn thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Ví dụ, khi nói về biến đổi khí hậu, bạn có thể dùng climate change, sustainability, hoặc renewable energy. Trong công việc, các từ như policy hoặc investment sẽ giúp bạn trình bày ý kiến chuyên nghiệp. LingoSpeak cung cấp các tình huống thực tế để bạn luyện tập.

Bạn có thể áp dụng từ vựng khi viết bài luận hoặc tham gia tranh luận. Ví dụ: “The summit addressed critical issues like climate change and global diplomacy.” (Hội nghị thượng đỉnh đã thảo luận các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu và ngoại giao toàn cầu.) Tham gia các khóa học tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng này.

Danh sách 100 từ vựng News and Current Events là công cụ hữu ích để bạn làm chủ tiếng Anh trong lĩnh vực tin tức. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào thực tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để tự tin giao tiếp về các sự kiện thời sự!

Liên hệ ngay: Truy cập https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học tập và tham gia các khóa học chuyên sâu.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon