Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Personal Achievements
100-tu-vung-personal-achievements

Thành tựu cá nhân là cách bạn khẳng định giá trị bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Việc nắm vững 100 Từ Vựng Personal Achievements giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Hà Nội – sẽ cung cấp danh sách 100 Từ Vựng Personal Achievements kèm giải thích và ví dụ. Hãy cùng khám phá để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Cần Học 100 Từ Vựng Personal Achievements?

Từ vựng về thành tựu cá nhân giúp bạn tự tin trình bày hồ sơ, phỏng vấn hoặc chia sẻ câu chuyện của mình. Các từ như accomplishment, milestone, hay success thường xuất hiện trong môi trường chuyên nghiệp. Hiểu và sử dụng chúng đúng cách tạo ấn tượng mạnh với người nghe. LingoSpeak sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng những từ này hiệu quả.

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Theo nghiên cứu, việc gắn từ với ngữ cảnh thực tế tăng khả năng sử dụng chính xác. Với 100 Từ Vựng Personal Achievements, bạn sẽ dễ dàng nói về thành công của mình. Hãy bắt đầu hành trình cùng LingoSpeak ngay hôm nay!

LingoSpeak – Người Đồng Hành Trong Hành Trình Học Tiếng Anh

LingoSpeak là trung tâm tiếng Anh hiện đại, tọa lạc tại Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, LingoSpeak cam kết giúp bạn thành thạo tiếng Anh nhanh chóng. Chúng tôi cung cấp các khóa học đa dạng, từ giao tiếp cơ bản đến chuyên sâu về các chủ đề như Personal Achievements. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và nhận tài liệu miễn phí!

Danh Sách 100 Từ Vựng Personal Achievements Kèm Ví Dụ

Dưới đây là 100 Từ Vựng Personal Achievements được LingoSpeak tổng hợp, chia theo nhóm để dễ học và áp dụng. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa.

1. Từ Vựng Về Thành Tựu Và Kết Quả

  1. Accomplishment /əˈkɑːmplɪʃmənt/ – Thành tựu.
    Winning the competition was my greatest accomplishment. (Giành chiến thắng trong cuộc thi là thành tựu lớn nhất của tôi.)
  2. Achievement /əˈtʃiːvmənt/ – Thành công.
    Graduating with honors was a significant achievement. (Tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc là một thành công lớn.)
  3. Success /səkˈses/ – Sự thành công.
    Her success in the project impressed everyone. (Thành công của cô ấy trong dự án khiến mọi người ấn tượng.)
  4. Milestone /ˈmaɪlstoʊn/ – Cột mốc.
    Publishing my first book was a major milestone. (Xuất bản cuốn sách đầu tiên là một cột mốc quan trọng.)
  5. Breakthrough /ˈbreɪkθruː/ – Bước đột phá.
    The team made a breakthrough in their research. (Nhóm đã đạt được một bước đột phá trong nghiên cứu.)
  6. Triumph /ˈtraɪəmf/ – Chiến thắng.
    Overcoming my fears was a personal triumph. (Vượt qua nỗi sợ là một chiến thắng cá nhân.)
  7. Victory /ˈvɪktəri/ – Sự chiến thắng.
    Our team celebrated a great victory in the tournament. (Đội của chúng tôi đã ăn mừng chiến thắng lớn trong giải đấu.)
  8. Feat /fiːt/ – Kỳ công.
    Climbing the mountain was an incredible feat. (Leo núi là một kỳ công đáng kinh ngạc.)
  9. Attainment /əˈteɪnmənt/ – Sự đạt được.
    Her attainment of the scholarship was inspiring. (Việc cô ấy nhận được học bổng rất đáng khích lệ.)
  10. Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ – Sự hoàn thành.
    Completing the marathon gave me a sense of fulfillment. (Hoàn thành cuộc đua marathon mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành.)

2. Từ Vựng Về Mục Tiêu Và Kế Hoạch

  1. Goal /ɡoʊl/ – Mục tiêu.
    My goal is to learn a new language this year. (Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới trong năm nay.)
  2. Objective /əbˈdʒektɪv/ – Mục đích.
    Her objective was to improve her public speaking skills. (Mục đích của cô ấy là cải thiện kỹ năng nói trước đám đông.)
  3. Target /ˈtɑːrɡɪt/ – Mục tiêu cụ thể.
    I hit my target of saving $1,000 this month. (Tôi đã đạt mục tiêu tiết kiệm 1.000 đô la trong tháng này.)
  4. Ambition /æmˈbɪʃn/ – Tham vọng.
    Her ambition is to become a CEO. (Tham vọng của cô ấy là trở thành giám đốc điều hành.)
  5. Aspiration /ˌæspəˈreɪʃn/ – Khát vọng.
    His aspiration is to travel the world. (Khát vọng của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới.)
  6. Dream /driːm/ – Giấc mơ.
    Owning a house is my lifelong dream. (Sở hữu một ngôi nhà là giấc mơ cả đời của tôi.)
  7. Vision /ˈvɪʒn/ – Tầm nhìn.
    She has a clear vision for her career. (Cô ấy có một tầm nhìn rõ ràng cho sự nghiệp của mình.)
  8. Purpose /ˈpɜːrpəs/ – Mục đích sống.
    I found my purpose in helping others. (Tôi tìm thấy mục đích sống của mình trong việc giúp đỡ người khác.)
  9. Mission /ˈmɪʃn/ – Sứ mệnh.
    Her mission is to promote education for all. (Sứ mệnh của cô ấy là thúc đẩy giáo dục cho mọi người.)
  10. Aim /eɪm/ – Mục tiêu.
    My aim is to finish this project by next week. (Mục tiêu của tôi là hoàn thành dự án này vào tuần tới.)

3. Từ Vựng Về Kỹ Năng Và Nỗ Lực

  1. Skill /skɪl/ – Kỹ năng.
    Her skills in coding helped her get the job. (Kỹ năng lập trình của cô ấy giúp cô ấy có được công việc.)
  2. Effort /ˈefərt/ – Nỗ lực.
    His effort in studying paid off with high grades. (Nỗ lực học tập của anh ấy được đền đáp bằng điểm cao 없는
  3. Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ – Sự cống hiến.
    Her dedication to the project was admirable. (Sự cống hiến của cô ấy cho dự án thật đáng ngưỡng mộ.)
  4. Perseverance /ˌpɜːrsəˈvɪrəns/ – Sự kiên trì.
    His perseverance led to his promotion. (Sự kiên trì của anh ấy dẫn đến việc thăng chức.)
  5. Commitment /kəˈmɪtmənt/ – Sự cam kết.
    Her commitment to fitness inspired others. (Sự cam kết của cô ấy với thể dục đã truyền cảm hứng cho người khác.)
  6. Hard Work /hɑːrd wɜːrk/ – Làm việc chăm chỉ.
    Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.)
  7. Determination /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ – Sự quyết tâm.
    Her determination helped her overcome challenges. (Sự quyết tâm của cô ấy giúp cô ấy vượt qua thử thách.)
  8. Discipline /ˈdɪsəplɪn/ – Kỷ luật.
    Maintaining discipline is essential for achieving goals. (Duy trì kỷ luật là điều cần thiết để đạt được mục tiêu.)
  9. Resilience /rɪˈzɪliəns/ – Khả năng phục hồi.
    Her resilience helped her recover from setbacks. (Khả năng phục hồi của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.)
  10. Focus /ˈfoʊkəs/ – Sự tập trung.
    *His focus on the task led to great results.*trusive

4. Từ Vựng Về Danh Tiếng Và Công Nhận

  1. Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ – Sự công nhận.
    She received recognition for her contributions. (Cô ấy nhận được sự công nhận vì những đóng góp của mình.)
  2. Award /əˈwɔːrd/ – Giải thưởng.
    He won an award for his innovative design. (Anh ấy giành được giải thưởng cho thiết kế sáng tạo.)
  3. Honor /ˈɑːnər/ – Vinh dự.
    It was an honor to speak at the conference. (Đó là một vinh dự khi được phát biểu tại hội nghị.)
  4. Praise /preɪz/ – Lời khen.
    Her teacher gave her praise for her essay. (Giáo viên khen ngợi bài luận của cô ấy.)
  5. Accolade /ˈækəleɪd/ – Lời ca ngợi.
    The team received accolades for their performance. (Đội nhận được nhiều lời ca ngợi vì thành tích.)
  6. Reputation /ˌrepjəˈteɪʃn/ – Danh tiếng.
    He built a strong reputation in his field. (Anh ấy xây dựng được danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực của mình.)
  7. Prestige /preˈstiːʒ/ – Uy tín.
    Working for that company added prestige to her resume. (Làm việc cho công ty đó tăng uy tín cho hồ sơ của cô ấy.)
  8. Commendation /ˌkɑːmənˈdeɪʃn/ – Lời khen ngợi chính thức.
    She received a commendation from her boss. (Cô ấy nhận được lời khen ngợi từ sếp.)
  9. Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/ – Sự tán thành.
    The celebrity gave an endorsement to her book. (Người nổi tiếng đã tán thành cuốn sách của cô ấy.)
  10. Acknowledgment /əkˈnɑːlɪdʒmənt/ – Sự ghi nhận.
    Her efforts received acknowledgment from the team. (Nỗ lực của cô ấy được đội ngũ ghi nhận.)

5. Từ Vựng Về Phát Triển Bản Thân

  1. Growth /ɡroʊθ/ – Sự phát triển.
    Personal growth is important for success. (Sự phát triển cá nhân rất quan trọng để thành công.)
  2. Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ – Sự cải thiện.
    I noticed a big improvement in my skills. (Tôi nhận thấy sự cải thiện lớn trong kỹ năng của mình.)
  3. Progress /ˈprɑːɡres/ – Sự tiến bộ.
    She made great progress in her studies. (Cô ấy đạt được tiến bộ lớn trong học tập.)
  4. Development /dɪˈveləpmənt/ – Sự phát triển.
    Her development as a leader was remarkable. (Sự phát triển của cô ấy với tư cách là một lãnh đạo rất đáng chú ý.)
  5. Advancement /ədˈvænsmənt/ – Sự thăng tiến.
    His advancement in the company was rapid. (Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty rất nhanh chóng.)
  6. Mastery /ˈmæstəri/ – Sự thành thạo.
    She achieved mastery in public speaking. (Cô ấy đạt được sự thành thạo trong việc nói trước đám đông.)
  7. Learning /ˈlɜːrnɪŋ/ – Sự học hỏi.
    Continuous learning is key to personal growth. (Học hỏi liên tục là chìa khóa để phát triển cá nhân.)
  8. Skillset /ˈskɪlset/ – Bộ kỹ năng.
    Her skillset includes coding and design. (Bộ kỹ năng của cô ấy bao gồm lập trình và thiết kế.)
  9. Expertise /ˌekspɜːrˈtiːz/ – Chuyên môn.
    His expertise in marketing is well-known. (Chuyên môn của anh ấy trong tiếp thị rất nổi tiếng.)
  10. Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ – Sự thành thạo.
    She has proficiency in three languages. (Cô ấy thành thạo ba ngôn ngữ.)

6. Từ Vựng Về Thử Thách Và Khó Khăn

  1. Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ – Thử thách.
    Overcoming this challenge made me stronger. (Vượt qua thử thách này khiến tôi mạnh mẽ hơn.)
  2. Obstacle /ˈɑːbstəkl/ – Trở ngại.
    She faced many obstacles but never gave up. (Cô ấy đối mặt với nhiều trở ngại nhưng không bao giờ bỏ cuộc.)
  3. Hurdle /ˈhɜːrdl/ – Rào cản.
    He cleared every hurdle to achieve his goal. (Anh ấy vượt qua mọi rào cản để đạt được mục tiêu.)
  4. Setback /ˈsetbæk/ – Bước lùi.
    The project faced a setback due to funding issues. (Dự án gặp bước lùi do vấn đề tài chính.)
  5. Struggle /ˈstrʌɡl/ – Sự đấu tranh.
    Her struggle to learn coding was worth it. (Sự đấu tranh để học lập trình của cô ấy đã xứng đáng.)
  6. Adversity /ədˈvɜːrsəti/ – Nghịch cảnh.
    He succeeded despite facing adversity. (Anh ấy thành công dù đối mặt với nghịch cảnh.)
  7. Difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ – Khó khăn.
    She overcame many difficulties to graduate. (Cô ấy vượt qua nhiều khó khăn để tốt nghiệp.)
  8. Barrier /ˈbæriər/ – Rào cản.
    Language was a barrier to her success. (Ngôn ngữ là một rào cản đối với thành công của cô ấy.)
  9. Trial /ˈtraɪəl/ – Thử thách.
    The competition was a tough trial for him. (Cuộc thi là một thử thách khó khăn đối với anh ấy.)
  10. Hardship /ˈhɑːrdʃɪp/ – Gian khó.
    He endured many hardships to build his career. (Anh ấy chịu đựng nhiều gian khó để xây dựng sự nghiệp.)

7. Từ Vựng Về Thành Công Trong Sự Nghiệp

  1. Promotion /prəˈmoʊʃn/ – Thăng chức.
    She earned a promotion after years of hard work. (Cô ấy được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
  2. Career /kəˈrɪr/ – Sự nghiệp.
    He built a successful career in finance. (Anh ấy xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
  3. Leadership /ˈliːdərʃɪp/ – Khả năng lãnh đạo.
    Her leadership skills impressed her team. (Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy khiến đội ngũ ấn tượng.)
  4. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ – Sự đổi mới.
    His innovation transformed the company. (Sự đổi mới của anh ấy đã thay đổi công ty.)
  5. Entrepreneurship /ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/ – Tinh thần khởi nghiệp.
    Her entrepreneurship led to a successful startup. (Tinh thần khởi nghiệp của cô ấy dẫn đến một startup thành công.)
  6. Achievement /əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu nghề nghiệp.
    Winning the contract was a major achievement. (Giành được hợp đồng là một thành tựu lớn.)
  7. Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ – Sự công nhận nghề nghiệp.
    He received recognition for his contributions. (Anh ấy nhận được sự công nhận vì những đóng góp của mình.)
  8. Advancement /ədˈvænsmənt/ – Sự tiến bộ nghề nghiệp.
    Her advancement in the company was inspiring. (Sự tiến bộ của cô ấy trong công ty rất đáng khích lệ.)
  9. Expertise /ˌekspɜːrˈtiːz/ – Chuyên môn nghề nghiệp.
    His expertise in marketing is unmatched. (Chuyên môn của anh ấy trong tiếp thị là vô song.)
  10. Performance /pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất.
    Her performance at work earned her a bonus. (Hiệu suất làm việc của cô ấy giúp cô ấy nhận được tiền thưởng.)

8. Từ Vựng Về Thành Tựu Học Tập

  1. Scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/ – Học bổng.
    She won a scholarship to study abroad. (Cô ấy giành được học bổng để du học.)
  2. Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng cấp.
    He earned a degree in engineering. (Anh ấy nhận được bằng kỹ sư.)
  3. Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ – Tốt nghiệp.
    Her graduation ceremony was unforgettable. (Lễ tốt nghiệp của cô ấy thật đáng nhớ.)
  4. Honor /ˈɑːnər/ – Danh hiệu.
    She graduated with honors from university. (Cô ấy tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc từ đại học.)
  5. Certificate /sərˈtɪfɪkət/ – Chứng chỉ.
    I received a certificate for my language course. (Tôi nhận được chứng chỉ cho khóa học ngôn ngữ.)
  6. Academic /ˌækəˈdemɪk/ – Học thuật.
    Her academic achievements were impressive. (Thành tựu học thuật của cô ấy rất ấn tượng.)
  7. Research /rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu.
    His research was published in a journal. (Nghiên cứu của anh ấy được xuất bản trên tạp chí.)
  8. Thesis /ˈθiːsɪs/ – Luận văn.
    She completed her thesis on climate change. (Cô ấy hoàn thành luận văn về biến đổi khí hậu.)
  9. Study /ˈstʌdi/ – Học tập.
    Her study habits led to great grades. (Thói quen học tập của cô ấy dẫn đến điểm số cao.)
  10. Excellence /ˈeksələns/ – Sự xuất sắc.
    She was awarded for academic excellence. (Cô ấy được trao giải vì sự xuất sắc trong học tập.)

9. Từ Vựng Về Thành Tựu Cá Nhân Trong Cuộc Sống

  1. Balance /ˈbæləns/ – Sự cân bằng.
    She achieved a perfect balance between work and life. (Cô ấy đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và cuộc sống.)
  2. Happiness /ˈhæpinəs/ – Hạnh phúc.
    Finding happiness was her greatest achievement. (Tìm thấy hạnh phúc là thành tựu lớn nhất của cô ấy.)
  3. Health /helθ/ – Sức khỏe.
    Maintaining good health is a personal success. (Duy trì sức khỏe tốt là một thành công cá nhân.)
  4. Relationships /rɪˈleɪʃnʃɪps/ – Mối quan hệ.
    Building strong relationships is a big accomplishment. (Xây dựng mối quan hệ bền vững là một thành tựu lớn.)
  5. Independence /ˌɪndɪˈpendəns/ – Sự độc lập.
    Achieving financial independence was her goal. (Đạt được độc lập tài chính là mục tiêu của cô ấy.)
  6. Self-Confidence /ˌself ˈkɑːnfɪdəns/ – Sự tự tin.
    Her self-confidence grew after her success. (Sự tự tin của cô ấy tăng lên sau thành công.)
  7. Courage /ˈkɜːrɪdʒ/ – Lòng dũng cảm.
    It took courage to start her own business. (Cần lòng dũng cảm để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
  8. Gratitude /ˈɡrætɪtuːd/ – Lòng biết ơn.
    Practicing gratitude improved her outlook. (Thực hành lòng biết ơn cải thiện cách nhìn của cô ấy.)
  9. Resilience /rɪˈzɪliəns/ – Khả năng phục hồi.
    Her resilience helped her overcome personal challenges. (Khả năng phục hồi của cô ấy giúp cô ấy vượt qua thử thách cá nhân.)
  10. Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ – Sự hài lòng.
    Helping others gave her a sense of fulfillment. (Giúp đỡ người khác mang lại cho cô ấy cảm giác hài lòng.)

10. Từ Vựng Về Thành Tựu Trong Cộng Đồng

  1. Contribution /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/ – Đóng góp.
    Her contribution to the charity was significant. (Đóng góp của cô ấy cho tổ chức từ thiện rất đáng kể.)
  2. Impact /ˈɪmpækt/ – Tầm ảnh hưởng.
    His project had a positive impact on the community. (Dự án của anh ấy có tác động tích cực đến cộng đồng.)
  3. Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ – Tình nguyện.
    She volunteered at the local shelter. (Cô ấy tình nguyện tại trại tạm trú địa phương.)
  4. Leadership /ˈliːdərʃɪp/ – Vai trò lãnh đạo.
    Her leadership in the community was inspiring. (Vai trò lãnh đạo của cô ấy trong cộng đồng rất truyền cảm hứng.)
  5. Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ – Sáng kiến.
    He took the initiative to start a recycling program. (Anh ấy đã chủ động bắt đầu một chương trình tái chế.)
  6. Advocacy /ˈædvəkəsi/ – Sự ủng hộ.
    Her advocacy for education reform was impactful. (Sự ủng hộ của cô ấy cho cải cách giáo dục rất có tác động.)
  7. Support /səˈpɔːrt/ – Sự hỗ trợ.
    She provided support to local businesses. (Cô ấy hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.)
  8. Change /tʃeɪndʒ/ – Sự thay đổi.
    Her efforts led to positive change in the community. (Nỗ lực của cô ấy dẫn đến sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.)
  9. Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ – Cảm hứng.
    Her story was an inspiration to others. (Câu chuyện của cô ấy là nguồn cảm hứng cho người khác.)
  10. Legacy /ˈleɡəsi/ – Di sản.
    He left a lasting legacy in his field. (Anh ấy để lại một di sản lâu dài trong lĩnh vực của mình.)

Cách Học 100 Từ Vựng Personal Achievements Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 Từ Vựng Personal Achievements, bạn cần áp dụng các phương pháp học thông minh. Dưới đây là một số gợi ý từ LingoSpeak:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với từ vựng để gắn chúng với tình huống thực tế. Ví dụ: My accomplishment was winning the debate competition. (Thành tựu của tôi là giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện.)
  2. Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.
  3. Thực hành thực tế: Sử dụng từ vựng khi viết CV, phỏng vấn hoặc chia sẻ câu chuyện cá nhân. Điều này giúp bạn quen với cách dùng từ trong giao tiếp.
  4. Tham gia khóa học tại LingoSpeak: Các khóa học chuyên sâu của chúng tôi sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế. Đăng ký tại https://lingospeak.vn/ để nhận tư vấn miễn phí.

Ứng Dụng 100 Từ Vựng Personal Achievements Trong Thực Tế

Việc nắm vững 100 Từ Vựng Personal Achievements giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống. Dưới đây là một số cách áp dụng thực tế:

  • Phỏng vấn xin việc: Sử dụng từ như achievement, skill, hay effort để mô tả kinh nghiệm của bạn. Ví dụ: My greatest achievement was leading a successful project. (Thành tựu lớn nhất của tôi là dẫn dắt một dự án thành công.)
  • Viết CV: Các từ như accomplishment, leadership, và expertise giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn.
  • Giao tiếp hàng ngày: Dùng từ vựng để chia sẻ câu chuyện cá nhân với bạn bè hoặc đồng nghiệp quốc tế.

LingoSpeak khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn sử dụng 5 từ vựng trong danh sách này và chia sẻ với chúng tôi!

100 Từ Vựng Personal Achievements là công cụ giúp bạn diễn đạt thành công và tự tin trong tiếng Anh. Từ việc trình bày hồ sơ, phỏng vấn đến chia sẻ câu chuyện cá nhân, những từ này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. LingoSpeak tự hào đồng hành cùng bạn với các khóa học chất lượng cao. Truy cập https://lingospeak.vn/ ngay hôm nay để bắt đầu!

Hãy luyện tập và áp dụng 100 Từ Vựng Personal Achievements vào cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Liên hệ LingoSpeak để nhận tài liệu miễn phí và tư vấn khóa học phù hợp!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon