Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Chủ đề động vật (animals) và thú cưng (pets) rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Từ việc mô tả thú nuôi trong nhà đến thảo luận về động vật hoang dã, bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn. Bài viết này cung cấp 100 từ vựng về động vật và thú cưng, kèm ví dụ và cách sử dụng.
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam. Với các khóa học tương tác, LingoSpeak giúp bạn cải thiện từ vựng và giao tiếp hiệu quả. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây để làm giàu vốn từ của bạn!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao nên học từ vựng về động vật và thú cưng?
Động vật và thú cưng là chủ đề gần gũi trong cuộc sống. Biết các từ vựng liên quan giúp bạn dễ dàng trò chuyện về sở thích nuôi thú cưng. Ngoài ra, chúng còn xuất hiện nhiều trong các bài thi như IELTS, TOEIC. LingoSpeak cung cấp các bài học theo chủ đề, giúp bạn học từ vựng một cách khoa học.
Học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Chủ đề animals và pets không chỉ thú vị mà còn thực tiễn. Bạn có thể áp dụng ngay trong các tình huống thực tế như mô tả chú cún của mình.
Danh sách 100 từ vựng về động vật và thú cưng
Dưới đây là 100 từ vựng về động vật và thú cưng, được chia thành các nhóm để dễ học. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa.
1. Thú cưng phổ biến (Common Pets)
- Dog /dɒɡ/ – Chó: My dog barks every morning. (Chú chó của tôi sủa mỗi sáng.)
- Cat /kæt/ – Mèo: Her cat loves to sleep on the sofa. (Con mèo của cô ấy thích ngủ trên ghế sofa.)
- Fish /fɪʃ/ – Cá: I have a small fish in my aquarium. (Tôi có một con cá nhỏ trong bể cá.)
- Bird /bɜːd/ – Chim: The bird sings beautifully every day. (Con chim hót rất hay mỗi ngày.)
- Hamster /ˈhæm.stər/ – Chuột hamster: My hamster runs on its wheel all night. (Con chuột hamster của tôi chạy trên bánh xe suốt đêm.)
- Rabbit /ˈræb.ɪt/ – Thỏ: The rabbit likes to eat carrots. (Con thỏ thích ăn cà rốt.)
- Parrot /ˈpær.ət/ – Con vẹt: My parrot can mimic human voices. (Con vẹt của tôi có thể bắt chước giọng người.)
- Guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/ – Chuột lang: Her guinea pig is very friendly. (Con chuột lang của cô ấy rất thân thiện.)
- Turtle /ˈtɜː.tl/ – Rùa: The turtle moves slowly in the garden. (Con rùa di chuyển chậm rãi trong vườn.)
- Ferret /ˈfer.ɪt/ – Chồn sương: His ferret is playful and curious. (Con chồn sương của anh ấy rất nghịch ngợm và tò mò.)
2. Động vật hoang dã (Wild Animals)
- Lion /ˈlaɪ.ən/ – Sư tử: The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến như vua của rừng rậm.)
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ – Hổ: The tiger has striking orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen nổi bật.)
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ – Voi: An elephant never forgets, they say. (Người ta nói voi không bao giờ quên.)
- Giraffe /dʒɪˈræf/ – Hươu cao cổ: The giraffe has a long neck to reach high trees. (Hươu cao cổ có cổ dài để với tới những cây cao.)
- Zebra /ˈziː.brə/ – Ngựa vằn: The zebra has black and white stripes. (Ngựa vằn có sọc đen trắng.)
- Bear /beər/ – Gấu: The bear catches fish with its strong claws. (Con gấu bắt cá bằng móng vuốt mạnh mẽ.)
- Wolf /wʊlf/ – Sói: The wolf howls at the moon at night. (Con sói tru dưới ánh trăng vào ban đêm.)
- Fox /fɒks/ – Cáo: The fox is clever and quick. (Con cáo rất thông minh và nhanh nhẹn.)
- Deer /dɪər/ – Nai: A deer runs gracefully in the forest. (Con nai chạy uyển chuyển trong rừng.)
- Rhino /ˈraɪ.nəʊ/ – Tê giác: The rhino has a thick skin to protect itself. (Tê giác có da dày để bảo vệ bản thân.)
3. Động vật dưới nước (Aquatic Animals)
- Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ – Cá heo: The dolphin is an intelligent marine mammal. (Cá heo là một loài động vật có vú thông minh sống dưới nước.)
- Shark /ʃɑːk/ – Cá mập: The shark swims fast to catch its prey. (Cá mập bơi nhanh để bắt mồi.)
- Whale /weɪl/ – Cá voi: The whale is the largest animal in the ocean. (Cá voi là động vật lớn nhất trong đại dương.)
- Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ – Bạch tuộc: An octopus has eight arms. (Bạch tuộc có tám cánh tay.)
- Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ – Sứa: The jellyfish glows in the dark. (Con sứa phát sáng trong bóng tối.)
- Crab /kræb/ – Cua: The crab walks sideways on the beach. (Con cua đi ngang trên bãi biển.)
- Lobster /ˈlɒb.stər/ – Tôm hùm: The lobster is a delicacy in many countries. (Tôm hùm là món ngon ở nhiều quốc gia.)
- Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ – Cá ngựa: The seahorse has a unique shape. (Cá ngựa có hình dạng độc đáo.)
- Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ – Sao biển: The starfish can regenerate its arms. (Sao biển có thể tái tạo cánh tay của mình.)
- Coral /ˈkɒr.əl/ – San hô: The coral reef is home to many sea creatures. (Rạn san hô là nơi sinh sống của nhiều sinh vật biển.)
4. Chim (Birds)
- Eagle /ˈiː.ɡl/ – Đại bàng: The eagle soars high above the mountains. (Đại bàng bay lượn trên những ngọn núi.)
- Owl /aʊl/ – Cú: The owl hunts at night. (Con cú săn mồi vào ban đêm.)
- Penguin /ˈpen.ɡwɪn/ – Chim cánh cụt: The penguin waddles on the ice. (Chim cánh cụt đi lạch bạch trên băng.)
- Peacock /ˈpiː.kɒk/ – Con công: The peacock displays its colorful feathers. (Con công khoe bộ lông đầy màu sắc.)
- Swan /swɒn/ – Thiên nga: The swan glides gracefully on the lake. (Thiên nga lướt nhẹ nhàng trên mặt hồ.)
- Sparrow /ˈspær.əʊ/ – Chim sẻ: The sparrow chirps in the trees. (Chim sẻ hót líu lo trên cây.)
- Hawk /hɔːk/ – Diều hâu: The hawk has sharp eyes to spot its prey. (Diều hâu có đôi mắt sắc bén để phát hiện con mồi.)
- Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ – Hồng hạc: The flamingo stands on one leg. (Hồng hạc đứng trên một chân.)
- Crow /krəʊ/ – Quạ: The crow is a very intelligent bird. (Quạ là một loài chim rất thông minh.)
- Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ – Chim bồ câu: The pigeon is common in cities. (Chim bồ câu rất phổ biến ở thành phố.)
5. Côn trùng (Insects)
- Butterfly /ˈbʌt.ər.flaɪ/ – Bướm: The butterfly has colorful wings. (Con bướm có đôi cánh đầy màu sắc.)
- Bee /biː/ – Ong: The bee collects nectar from flowers. (Con ong thu thập mật hoa từ hoa.)
- Ant /ænt/ – Kiến: The ant works hard to gather food. (Con kiến làm việc chăm chỉ để thu thập thức ăn.)
- Spider /ˈspaɪ.dər/ – Nhện: The spider weaves a web to catch prey. (Con nhện dệt mạng để bắt mồi.)
- Ladybug /ˈleɪ.di.bʌɡ/ – Bọ rùa: The ladybug is considered a symbol of good luck. (Bọ rùa được xem là biểu tượng của may mắn.)
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ – Muỗi: The mosquito bites can be itchy. (Vết muỗi đốt có thể gây ngứa.)
- Grasshopper /ˈɡræsˌhɒp.ər/ – Châu chấu: The grasshopper jumps high in the fields. (Châu chấu nhảy cao trên đồng cỏ.)
- Beetle /ˈbiː.tl/ – Bọ cánh cứng: The beetle has a hard shell. (Bọ cánh cứng có vỏ cứng.)
- Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ – Chuồn chuồn: The dragonfly flies swiftly over the pond. (Chuồn chuồn bay nhanh qua ao.)
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ – Đom đóm: The firefly glows at night. (Đom đóm phát sáng vào ban đêm.)
6. Động vật lưỡng cư và bò sát (Amphibians and Reptiles)
- Frog /frɒɡ/ – Ếch: The frog jumps into the pond. (Con ếch nhảy xuống ao.)
- Toad /təʊd/ – Cóc: The toad has rough skin. (Con cóc có da sần sùi.)
- Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/ – Kỳ nhông: The salamander lives near water. (Kỳ nhông sống gần nước.)
- Snake /sneɪk/ – Rắn: Some snakes are venomous. (Một số con rắn có nọc độc.)
- Lizard /ˈlɪz.əd/ – Thằn lằn: The lizard basks in the sun. (Con thằn lằn phơi nắng.)
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ – Cá sấu: The crocodile lurks in the river. (Con cá sấu rình mồi trong sông.)
- Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ – Cá sấu Mỹ: The alligator has a broad snout. (Cá sấu Mỹ có mõm rộng.)
- Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ – Tắc kè: The chameleon changes color to blend in. (Tắc kè thay đổi màu sắc để hòa lẫn vào môi trường.)
- Iguana /ɪˈɡwɑː.nə/ – Kỳ đà: The iguana eats plants. (Kỳ đà ăn thực vật.)
- Gecko /ˈɡek.əʊ/ – Tắc kè nhỏ: The gecko climbs walls easily. (Tắc kè nhỏ leo tường dễ dàng.)
7. Động vật trang trại (Farm Animals)
- Cow /kaʊ/ – Bò: The cow provides milk every day. (Con bò cung cấp sữa mỗi ngày.)
- Horse /hɔːs/ – Ngựa: The horse runs fast in the field. (Con ngựa chạy nhanh trên cánh đồng.)
- Pig /pɪɡ/ – Lợn: The pig loves to roll in the mud. (Con lợn thích lăn trong bùn.)
- Sheep /ʃiːp/ – Cừu: The sheep has thick wool. (Con cừu có lông dày.)
- Goat /ɡəʊt/ – Dê: The goat climbs steep hills. (Con dê leo đồi dốc.)
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ – Gà: The chicken lays eggs daily. (Con gà đẻ trứng mỗi ngày.)
- Rooster /ˈruː.stər/ – Gà trống: The rooster crows at dawn. (Gà trống gáy vào lúc bình minh.)
- Duck /dʌk/ – Vịt: The duck swims in the pond. (Con vịt bơi trong ao.)
- Turkey /ˈtɜː.ki/ – Gà tây: The turkey is often eaten during holidays. (Gà tây thường được ăn trong các dịp lễ.)
- Donkey /ˈdɒŋ.ki/ – Lừa: The donkey carries heavy loads. (Con lừa mang vác nặng.)
8. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến động vật (Animal Idioms and Phrases)
- Bark /bɑːk/ – Sủa: The dog’s loud bark woke me up. (Tiếng sủa to của con chó đánh thức tôi.)
- Purr /pɜːr/ – Gừ (mèo): The catpurrs when it’s happy. (Con mèo gừ khi nó vui.)
- Roar /rɔːr/ – Gầm: The lion’s roar can be heard from miles away. (Tiếng gầm của sư tử có thể nghe từ xa.)
- Hiss /hɪs/ – Rít (rắn): The snakehisses to warn others. (Con rắn rít để cảnh báo.)
- Chirp /tʃɜːp/ – Hót líu lo: The birdchirps every morning. (Con chim hót líu lo mỗi sáng.)
- Howl /haʊl/ – Tru: The wolfhowls at night. (Con sói tru vào ban đêm.)
- Moo /muː/ – Bò (bò): The cowmoos in the field. (Con bò kêu bò trên cánh đồng.)
- Cluck /klʌk/ – Cục tác: The chickenclucks while walking. (Con gà cục tác khi đi lại.)
- Neigh /neɪ/ – Hí: The horseneighs when it’s excited. (Con ngựa hí khi nó phấn khích.)
- Meow /miːˈaʊ/ – Meo: The catmeows to get attention. (Con mèo kêu meo để thu hút sự chú ý.)
9. Từ vựng nâng cao về động vật (Advanced Animal Vocabulary)
- Mammal /ˈmæm.əl/ – Động vật có vú: Dolphins are mammals that live in water. (Cá heo là động vật có vú sống dưới nước.)
- Reptile /ˈrep.taɪl/ – Bò sát: Snakes and lizards are reptiles. (Rắn và thằn lằn là loài bò sát.)
- Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ – Lưỡng cư: Frogs are amphibians that live in water and on land. (Ếch là loài lưỡng cư sống cả trong nước và trên cạn.)
- Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn thịt: Lions are carnivores that hunt for food. (Sư tử là động vật ăn thịt săn mồi để ăn.)
- Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ – Động vật ăn cỏ: Cows are herbivores that eat grass. (Bò là động vật ăn cỏ.)
- Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn tạp: Bears are omnivores, eating both plants and meat. (Gấu là động vật ăn tạp, ăn cả thực vật và thịt.)
- Predator /ˈpred.ə.tər/ – Động vật săn mồi: The predator stalks its prey silently. (Động vật săn mồi rình con mồi trong im lặng.)
- Prey /preɪ/ – Con mồi: The rabbit is often the prey of foxes. (Thỏ thường là con mồi của cáo.)
- Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ – Có nguy cơ tuyệt chủng: The panda is an endangered species. (Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
- Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ – Tuyệt chủng: Dinosaurs are extinct animals. (Khủng long là loài động vật đã tuyệt chủng.)
10. Từ vựng liên quan đến hành vi và môi trường sống (Behavior and Habitat)
- Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống: The habitat of polar bears is the Arctic. (Môi trường sống của gấu Bắc Cực là Bắc Băng Dương.)
- Domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/ – Thuần hóa: Cats and dogs are domesticated animals. (Mèo và chó là động vật đã được thuần hóa.)
- Wild /waɪld/ – Hoang dã: Wild animals should not be kept as pets. (Động vật hoang dã không nên nuôi làm thú cưng.)
- Aquatic /əˈkwæt.ɪk/ – Sống dưới nước: Dolphins are aquatic mammals. (Cá heo là động vật có vú sống dưới nước.)
- Terrestrial /təˈres.tri.əl/ – Sống trên cạn: Many insects are terrestrial. (Nhiều loài côn trùng sống trên cạn.)
- Arboreal /ɑːˈbɔː.ri.əl/ – Sống trên cây: Monkeys are arboreal animals. (Khỉ là loài sống trên cây.)
- Nocturnal /nɒkˈtɜː.nəl/ – Hoạt động ban đêm: Owls are nocturnal creatures. (Cú là loài hoạt động ban đêm.)
- Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ – Ngụy trang: The chameleon uses camouflage to hide. (Tắc kè sử dụng ngụy trang để trốn.)
- Migration /maɪˈɡreɪ.ʃn/ – Di cư: Birds migrate to warmer places in winter. (Chim di cư đến nơi ấm áp vào mùa đông.)
- Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃn/ – Bảo tồn: Conservation efforts help protect endangered species. (Những nỗ lực bảo tồn giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak
Học từ vựng cần phương pháp khoa học để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) cung cấp các công cụ học tập hiện đại, từ flashcards đến bài tập thực hành. Dưới đây là một số mẹo học từ vựng về động vật và thú cưng:
- Học theo nhóm: Chia từ vựng thành các nhóm như pets, wild animals, birds, để dễ nhớ hơn.
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh động vật giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. LingoSpeak cung cấp flashcards kèm hình ảnh sinh động.
- Áp dụng thực tế: Sử dụng từ vựng trong câu hoặc hội thoại hằng ngày, ví dụ: I love my dog because it’s so playful. (Tôi yêu chú chó của mình vì nó rất nghịch ngợm.)
- Lặp lại định kỳ: Ôn tập từ vựng thường xuyên với các bài kiểm tra trên LingoSpeak để củng cố kiến thức.
Ứng dụng từ vựng trong IELTS và giao tiếp
Chủ đề động vật và thú cưng thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing. Ví dụ, bạn có thể được hỏi: Describe a pet you would like to have. Dưới đây là câu trả lời mẫu:
I would love to have a dog as a pet. Dogs are loyal and playful, making them great companions. For example, a golden retriever is friendly and loves to play fetch. I believe having a dog would bring joy to my life. (Tôi muốn nuôi một con chó làm thú cưng. Chó rất trung thành và nghịch ngợm, khiến chúng trở thành bạn đồng hành tuyệt vời. Ví dụ, một con golden retriever rất thân thiện và thích chơi trò nhặt bóng. Tôi tin rằng nuôi chó sẽ mang lại niềm vui cho cuộc sống của tôi.)
LingoSpeak cung cấp các khóa học IELTS với bài tập thực hành theo chủ đề. Bạn sẽ học cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
Giới thiệu về LingoSpeak
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh giúp người học giao tiếp tiếng Anh tự tin, LingoSpeak cung cấp:
- Khóa học tương tác: Các bài học được thiết kế sinh động, phù hợp với mọi trình độ.
- Học từ vựng theo chủ đề: Bao gồm 100 từ vựng về động vật và thú cưng, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu.
- Hỗ trợ cá nhân hóa: Công nghệ AI phân tích tiến độ học tập, đưa ra lộ trình phù hợp.
- Cộng đồng học tập: Tham gia các nhóm học trên LingoSpeak để thực hành giao tiếp.
Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và trải nghiệm ngay hôm nay!
Bộ 100 từ vựng về động vật và thú cưng là công cụ tuyệt vời để nâng cao vốn từ tiếng Anh. Từ pets như dog, cat đến wild animals như lion, tiger, bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp và bài thi. LingoSpeak sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy bắt đầu học ngay để tự tin hơn trong mọi tình huống!