Chủ đề relationships (mối quan hệ) là yếu tố quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các kỳ thi như IELTS. Việc nắm vững 100 từ vựng relationships giúp bạn diễn đạt cảm xúc và xây dựng kết nối xã hội. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ, ví dụ minh họa và mẹo học tập. LingoSpeak, trung tâm tiếng Anh uy tín, sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình nâng cao vốn từ.
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên tận tâm. Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên áp dụng tiếng Anh thực tế. LingoSpeak cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, hỗ trợ bạn sử dụng từ vựng relationships một cách tự nhiên.
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại Sao Cần Học Từ Vựng Relationships?
Hiểu và sử dụng relationship vocabulary giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong các tình huống xã hội. Từ việc nói về tình bạn, tình yêu đến quan hệ gia đình, từ vựng này rất thiết thực. Chúng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing. LingoSpeak khuyến khích học từ vựng qua ngữ cảnh để ghi nhớ lâu dài.
Ví dụ:
- Friendship: A strong friendship is built on trust and respect.
(Tình bạn bền vững dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.) - Love: They fell in love at first sight.
(Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
Danh Sách 100 Từ Vựng Relationships
Dưới đây là 100 từ vựng relationships do LingoSpeak tổng hợp, kèm định nghĩa, phiên âm và ví dụ. Các từ được chia thành nhóm để dễ học.
Mối Quan Hệ Gia Đình (20 từ)
- Family /ˈfæm.ɪ.li/ – Gia đình: My family always supports me.
(Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi.) - Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ: Parents play a key role in a child’s life.
(Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con cái.) - Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ – Anh chị em: I have two siblings, a brother and a sister.
(Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.) - Spouse /spaʊs/ – Vợ/chồng: My spouse and I share the same hobbies.
(Vợ/chồng tôi và tôi có chung sở thích.) - Cousin /ˈkʌz.ən/ – Anh/chị/em họ: My cousin lives abroad.
(Anh/chị/em họ của tôi sống ở nước ngoài.) - Grandparent /ˈɡrænd.peə.rənt/ – Ông bà: My grandparents tell me old stories.
(Ông bà tôi kể những câu chuyện xưa.) - Child /tʃaɪld/ – Con cái: Their child is very talented.
(Con cái của họ rất tài năng.) - Aunt /ænt/ – Dì/cô: My aunt is very kind to me.
(Dì/cô của tôi rất tốt với tôi.) - Uncle /ˈʌŋ.kəl/ – Chú/bác: My uncle taught me how to fish.
(Chú/bác của tôi dạy tôi cách câu cá.) - Niece /niːs/ – Cháu gái: My niece loves to draw.
(Cháu gái của tôi thích vẽ.) - Nephew /ˈnef.juː/ – Cháu trai: My nephew is good at soccer.
(Cháu trai của tôi giỏi đá bóng.) - In-law /ˈɪn.lɔː/ – Thông gia: My in-laws are very supportive.
(Thông gia của tôi rất ủng hộ.) - Stepfather /ˈstep.fɑː.ðər/ – Cha dượng: My stepfather treats me like his own son.
(Cha dượng của tôi đối xử với tôi như con ruột.) - Stepmother /ˈstep.mʌð.ər/ – Mẹ kế: My stepmother is a great cook.
(Mẹ kế của tôi nấu ăn rất ngon.) - Stepbrother /ˈstep.brʌð.ər/ – Anh/em trai kế: My stepbrother and I get along well.
(Anh/em trai kế của tôi và tôi rất hợp nhau.) - Stepsister /ˈstep.sɪs.tər/ – Chị/em gái kế: My stepsister loves music.
(Chị/em gái kế của tôi yêu âm nhạc.) - Foster parent /ˈfɒs.tər ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ nuôi: Foster parents give love to children in need.
(Cha mẹ nuôi mang tình yêu đến những đứa trẻ cần giúp đỡ.) - Godparent /ˈɡɒd.peə.rənt/ – Cha mẹ đỡ đầu: My godparent always gives me advice.
(Cha mẹ đỡ đầu của tôi luôn cho tôi lời khuyên.) - Kin /kɪn/ – Họ hàng: All my kin gathered for the holiday.
(Họ hàng của tôi tụ họp trong dịp lễ.) - Relative /ˈrel.ə.tɪv/ – Người thân: I visited my relatives in the countryside.
(Người thân của tôi được thăm ở quê.)
Mối Quan Hệ Tình Bạn (20 từ)
- Friend /frend/ – Bạn bè: A true friend is always there for you.
(Bạn bè thực sự luôn ở bên bạn.) - Best friend suspensions /best frend/ – Bạn thân: My best friend and I share everything.
(Bạn thân của tôi và tôi chia sẻ mọi thứ.) - Acquaintance /əˈkweɪn.təns/ – Người quen: He’s just an acquaintance, not a close friend.
(Người quen không phải bạn thân.) - Colleague /ˈkɒl.iːɡ/ – Đồng nghiệp: My colleague helped me with the project.
(Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi với dự án.) - Classmate /ˈklæs.meɪt/ – Bạn cùng lớp: I met my classmate at the reunion.
(Bạn cùng lớp của tôi gặp lại ở buổi họp lớp.) - Buddy /ˈbʌd.i/ – Bạn thân: My buddy and I go hiking every weekend.
(Bạn thân của tôi và tôi đi leo núi mỗi cuối tuần.) - Pal /pæl/ – Bạn: He’s been my pal since childhood.
(Bạn của tôi từ thời thơ ấu.) - Comrade /ˈkɒm.reɪd/ – Đồng chí: My comrade stood by me in tough times.
(Đồng chí của tôi luôn ở bên tôi trong lúc khó khăn.) - Mate /meɪt/ – Bạn: He’s my old school mate.
(Bạn học cũ của tôi.) - Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/ – Người bạn tâm giao: She is my confidant for all secrets.
(Người bạn tâm giao của tôi cho mọi bí mật.) - Ally /ˈæl.aɪ/ – Đồng minh: She’s my ally in every debate.
(Đồng minh của tôi trong mọi cuộc tranh luận.) - Companion /kəmˈpæn.jən/ – Người bạn đồng hành: My dog is my loyal companion.
(Người bạn đồng hành trung thành của tôi là chú chó.) - Mentor /ˈmen.tɔːr/ – Người cố vấn: My mentor guided me through my career.
(Người cố vấn của tôi hướng dẫn tôi trong sự nghiệp.) - Partner-in-crime /ˈpɑːr.tnər ɪn kraɪm/ – Bạn đồng hành nghịch ngợm: She’s my partner-in-crime for adventures.
(Bạn đồng hành nghịch ngợm của tôi trong những cuộc phiêu lưu.) - Roommate /ˈruːm.meɪt/ – Bạn cùng phòng: My roommate is very tidy.
(Bạn cùng phòng của tôi rất gọn gàng.) - Teammate /ˈtiːm.meɪt/ – Đồng đội: My teammate scored the winning goal.
(Đồng đội của tôi ghi bàn thắng quyết định.) - Workmate /ˈwɜːk.meɪt/ – Bạn cùng làm: My workmate shares my sense of humor.
(Bạn cùng làm của tôi có cùng khiếu hài hước.) - Pen pal /pen pæl/ – Bạn qua thư: My pen pal lives in Japan.
(Bạn qua thư của tôi sống ở Nhật Bản.) - Soulmate /ˈsəʊl.meɪt/ – Bạn tâm giao: I believe I’ve found my soulmate.
(Bạn tâm giao của tôi là người tôi tìm thấy.) - Associate /əˈsəʊ.si.ət/ – Cộng sự: He’s my associate in the business.
(Cộng sự của tôi trong công việc kinh doanh.)
Mối Quan Hệ Tình Cảm (20 từ)
- Love /lʌv/ – Tình yêu: Love can change your life.
(Tình yêu có thể thay đổi cuộc sống của bạn.) - Partner /ˈpɑːr.tnər/ – Bạn đời: My partner supports all my dreams.
(Bạn đời của tôi ủng hộ mọi ước mơ của tôi.) - Boyfriend /ˈbɔɪ.frend/ – Bạn trai: My boyfriend surprised me with flowers.
(Bạn trai của tôi làm tôi bất ngờ với bó hoa.) - Girlfriend /ˈɡɜːl.frend/ – Bạn gái: He’s been with his girlfriend for two years.
(Bạn gái của anh ấy đã ở bên nhau hai năm.) - Fiancé /fiˈɒn.seɪ/ – Hôn phu: She introduced her fiancé to her family.
(Hôn phu của cô ấy được giới thiệu với gia đình.) - Fiancée /fiˈɒn.seɪ/ – Hôn thê: My fiancée loves to travel.
(Hôn thê của tôi thích du lịch.) - Husband /ˈhʌz.bənd/ – Chồng: My husband is my biggest supporter.
(Chồng của tôi là người ủng hộ lớn nhất.) - Wife /waɪf/ – Vợ: His wife is a talented artist.
(Vợ của anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.) - Lover /ˈlʌv.ər/ – Người yêu: They are lovers who share a deep bond.
(Người yêu của họ có mối liên kết sâu sắc.) - Sweetheart /ˈswiːt.hɑːrt/ – Người yêu dấu: He calls her his sweetheart.
(Người yêu dấu của anh ấy được gọi như vậy.) - Crush /krʌʃ/ – Người trong mộng: I have a crush on my classmate.
(Người trong mộng của tôi là bạn cùng lớp.) - Admirer /ədˈmaɪə.rər/ – Người hâm mộ: She has many admirers at school.
(Người hâm mộ của cô ấy rất nhiều ở trường.) - Soulmate /ˈsəʊl.meɪt/ – Tri kỷ: He’s my soulmate in every way.
(Tri kỷ của tôi theo mọi nghĩa.) - Significant other /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ˈʌð.ər/ – Người quan trọng: My significant other shares my goals.
(Người quan trọng của tôi chia sẻ mục tiêu của tôi.) - Darling /ˈdɑːr.lɪŋ/ – Cưng: She calls her partner darling.
(Cưng là cách cô ấy gọi bạn đời.) - Beloved /bɪˈlʌv.ɪd/ – Người yêu quý: My beloved is always by my side.
(Người yêu quý của tôi luôn ở bên tôi.) - Flirt /flɜːrt/ – Tán tỉnh: He loves to flirt at parties.
(Tán tỉnh là sở thích của anh ấy ở các bữa tiệc.) - Romance /rəʊˈmæns/ – Lãng mạn: Their romance began in Paris.
(Lãng mạn của họ bắt đầu ở Paris.) - Date /deɪt/ – Hẹn hò: We went on a date last night.
(Hẹn hò của chúng tôi diễn ra tối qua.) - Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ – Đính hôn: Their engagement was announced yesterday.
(Đính hôn của họ được công bố hôm qua.)
Cảm Xúc và Tương Tác Trong Mối Quan Hệ (20 từ)
- Trust /trʌst/ – Sự tin tưởng: Trust is the foundation of any relationship.
(Sự tin tưởng là nền tảng của mọi mối quan hệ.) - Respect /rɪˈspekt/ – Sự tôn trọng: Mutual respect strengthens bonds.
(Sự tôn trọng lẫn nhau củng cố mối quan hệ.) - Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ – Lòng trung thành: Loyalty is vital in friendship.
(Lòng trung thành rất quan trọng trong tình bạn.) - Jealousy /ˈdʒel.ə.si/ – Sự ghen tuông: Jealousy can harm a relationship.
(Sự ghen tuông có thể làm tổn thương mối quan hệ.) - Affection /əˈfek.ʃən/ – Sự yêu thương: She shows affection through small gestures.
(Sự yêu thương được thể hiện qua những hành động nhỏ.) - Empathy /ˈem.pə.θi/ – Sự đồng cảm: Empathy helps understand others’ feelings.
(Sự đồng cảm giúp thấu hiểu cảm xúc của người khác.) - Admiration /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ – Sự ngưỡng mộ: I have admiration for her courage.
(Sự ngưỡng mộ dành cho sự dũng cảm của cô ấy.) - Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ – Lòng trắc ẩn: Compassion builds stronger connections.
(Lòng trắc ẩn xây dựng mối liên kết mạnh mẽ hơn.) - Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ – Lòng biết ơn: Show gratitude to those who support you.
(Lòng biết ơn được thể hiện với những người ủng hộ bạn.) - Kindness /ˈkaɪnd.nəs/ – Lòng tốt: Her kindness touched everyone.
(Lòng tốt của cô ấy làm cảm động mọi người.) - Honesty /ˈɒn.ɪ.sti/ – Sự trung thực: Honesty is key in any relationship.
(Sự trung thực là chìa khóa trong mọi mối quan hệ.) - Sympathy /ˈsɪm.pə.θi/ – Sự thông cảm: I offered sympathy for her loss.
(Sự thông cảm được gửi đến cô ấy vì mất mát.) - Care /keər/ – Sự quan tâm: He shows care for his friends.
(Sự quan tâm được thể hiện với bạn bè.) - Devotion /dɪˈvəʊ.ʃən/ – Sự tận tụy: Her devotion to her family is inspiring.
(Sự tận tụy của cô ấy với gia đình thật đáng ngưỡng mộ.) - Tenderness /ˈten.dər.nəs/ – Sự dịu dàng: His tenderness melted her heart.
(Sự dịu dàng của anh ấy làm tan chảy trái tim cô.) - Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ – Sự kiên nhẫn: Patience is needed in conflicts.
(Sự kiên nhẫn cần thiết trong xung đột.) - Forgiveness /fərˈɡɪv.nəs/ – Sự tha thứ: Forgiveness heals relationships.
(Sự tha thứ hàn gắn mối quan hệ.) - Understanding /ˌʌn.dərˈstænd.ɪŋ/ – Sự thấu hiểu: Mutual understanding prevents arguments.
(Sự thấu hiểu lẫn nhau ngăn chặn tranh cãi.) - Closeness /ˈkləʊs.nəs/ – Sự gần gũi: Their closeness grew over time.
(Sự gần gũi của họ tăng lên theo thời gian.) - Intimatemate /ˈɪn.tɪ.mət/ – Thân mật: They share an intimatemate bond.
(Thân mật là mối liên kết của họ.)
Xung Đột và Giải Quyết (10 từ)
- Argument /ˈɑːr.ɡjə.mənt/ – Tranh cãi: They had an argument but resolved it quickly.
(Tranh cãi của họ được giải quyết nhanh chóng.) - Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ – Xung đột: Conflict arises from misunderstandings.
(Xung đột nảy sinh từ hiểu lầm.) - Compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ – Thỏa hiệp: Compromise is key to a healthy relationship.
(Thỏa hiệp là chìa khóa cho mối quan hệ lành mạnh.) - Breakup /ˈbreɪk.ʌp/ – Chia tay: Their breakup was mutual.
(Chia tay của họ là thỏa thuận chung.) - Betrayal /bɪˈtreɪ.əl/ – Sự phản bội: Betrayal can destroy trust.
(Sự phản bội có thể phá hủy niềm tin.) - Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dərˈstænd.ɪŋ/ – Hiểu lầm: A misunderstanding caused their fight.
(Hiểu lầm dẫn đến cuộc cãi vã của họ.) - Tension /ˈten.ʃən/ – Căng thẳng: There’s tension between them lately.
(Căng thẳng giữa họ gần đây.) - Reconciliation /ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/ – Hòa giải: Reconciliation brought them closer.
(Hòa giải khiến họ gần gũi hơn.) - Disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ – Bất đồng: They had a small disagreement over plans.
(Bất đồng nhỏ về kế hoạch của họ.) - Rift /rɪft/ – Rạn nứt: A rift formed between the friends.
(Rạn nứt xảy ra giữa những người bạn.)
Tình Huống Xã Hội (10 từ)
- Bond /bɒnd/ – Sự gắn kết: We share a strong bond with our team.
(Sự gắn kết mạnh mẽ với đội nhóm của chúng tôi.) - Connection /kəˈnek.ʃən/ – Mối liên kết: I felt an instant connection with her.
(Mối liên kết ngay lập tức với cô ấy.) - Support /səˈpɔːrt/ – Sự hỗ trợ: Friends offer emotional support in tough times.
(Sự hỗ trợ tinh thần trong lúc khó khăn.) - Rivalry /ˈraɪ.vəl.ri/ – Sự cạnh tranh: There’s a friendly rivalry between them.
(Sự cạnh tranh thân thiện giữa họ.) - Reunion /riːˈjuː.njən/ – Cuộc hội ngộ: The reunion brought old friends together.
(Cuộc hội ngộ mang bạn bè cũ lại gần nhau.) - Commitment /kəˈmɪt.mənt/ – Sự cam kết: Commitment is essential in marriage.
(Sự cam kết rất cần thiết trong hôn nhân.) - Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːr.ði/ – Đáng tin cậy: A trustworthy friend is rare.
(Đáng tin cậy là phẩm chất hiếm có ở bạn bè.) - Harmony /ˈhɑːr.mə.ni/ – Sự hòa hợp: They live in harmony with each other.
(Sự hòa hợp giữa họ rất tốt.) - Respectful /rɪˈspekt.fəl/ – Tôn trọng: Be respectful to others’ opinions.
(Tôn trọng ý kiến của người khác.) - Mutual /ˈmjuː.tʃu.əl/ – Lẫn nhau: Mutual understanding strengthens relationships.
(Lẫn nhau hiểu biết giúp củng cố mối quan hệ.)
Mẹo Học Từ Vựng Relationships Hiệu Quả
- Học qua ngữ cảnh: Liên kết từ với tình huống thực tế, như nói về gia đình hoặc tình yêu.
Ví dụ: My soulmate and I share a deep bond.
(Tri kỷ của tôi và tôi có một sự gắn kết sâu sắc.) - Sử dụng Flashcards: Tạo thẻ ghi nhớ trên ứng dụng như Anki để ôn tập.
- Luyện tập qua hội thoại: Thực hành mẫu câu với bạn bè hoặc giáo viên.
Ví dụ: I admire my mentor for his wisdom.
(Tôi ngưỡng mộ người cố vấn vì sự thông thái của anh ấy.) - Xem phim về tình cảm: Học từ vựng qua các bộ phim lãng mạn hoặc gia đình.
- Tham gia khóa học tại LingoSpeak: Các khóa học của LingoSpeak giúp bạn sử dụng từ vựng relationships trong giao tiếp thực tế.
Lợi Ích Khi Học Với LingoSpeak
LingoSpeak cung cấp các khóa học tiếng Anh thực tiễn, giúp bạn áp dụng từ vựng relationships vào đời sống. Đội ngũ giảng viên sử dụng phương pháp hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành. Bạn sẽ học cách diễn đạt cảm xúc và xây dựng mối quan hệ bằng tiếng Anh. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và nhận tư vấn miễn phí.
Ví dụ:
- Trustworthy: A trustworthy friend is hard to find.
(Đáng tin cậy là phẩm chất hiếm có ở bạn bè.) - Harmony: Their harmony makes their relationship strong.
(Sự hòa hợp khiến mối quan hệ của họ bền vững.)
Ứng Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp
Sử dụng 100 từ vựng relationships giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong các tình huống như trò chuyện về gia đình, tình yêu hoặc giải quyết xung đột. Dưới đây là một số mẫu câu:
- How did you meet your soulmate?
(Bạn đã gặp tri kỷ của mình như thế nào?) - I admire my parents’ commitment to each other.
(Tôi ngưỡng mộ sự cam kết của bố mẹ tôi dành cho nhau.) - Can we find a compromise to avoid conflict?
(Chúng ta có thể tìm một thỏa hiệp để tránh xung đột không?)
100 từ vựng relationships là công cụ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và xây dựng mối quan hệ bền vững. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Truy cập https://lingospeak.vn/ để khám phá các khóa học và tài liệu học tập chất lượng. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!