Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Shopping Online
100-tu-vung-shopping-online

Mua sắm online đã trở thành xu hướng phổ biến trong thời đại số hóa. Việc nắm vững 100 từ vựng về mua sắm online giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đặt hàng và xử lý các tình huống khi mua sắm trực tuyến bằng tiếng Anh. LingoSpeak, nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu, cung cấp bộ từ vựng này để bạn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế.

LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là nền tảng học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế để hỗ trợ người học ở mọi trình độ. Với các bài học theo chủ đề, ví dụ thực tế và bài tập tương tác, LingoSpeak giúp bạn áp dụng từ vựng một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại sao nên học từ vựng về mua sắm online?

Mua sắm online là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt khi giao dịch với các trang web quốc tế. Học 100 từ vựng về mua sắm online giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ, từ việc chọn sản phẩm đến thanh toán. Những từ như cart (giỏ hàng) hay checkout (thanh toán) là chìa khóa để giao tiếp trôi chảy. LingoSpeak thiết kế bài học sinh động, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Học từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi với người bán hoặc dịch vụ khách hàng bằng tiếng Anh. Các bài học tại LingoSpeak kết hợp âm thanh, hình ảnh và tình huống thực tế để bạn áp dụng từ vựng hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn mua sắm trên các nền tảng như Amazon hay eBay.

50 từ vựng về mua sắm online (phần mua sắm)

Dưới đây là 50 từ vựng phổ biến liên quan đến mua sắm online, kèm định nghĩa và ví dụ tiếng Anh minh họa. Các từ được chọn lọc để phù hợp với mọi trình độ.

  1. Online shopping – Mua sắm trực tuyến: Hành động mua hàng qua internet.
    Ví dụ: Online shopping is convenient and saves time.
    Dịch: Mua sắm trực tuyến tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
  2. Website – Trang web: Nền tảng trực tuyến để mua sắm.
    Ví dụ: I found a great deal on their website.
    Dịch: Tôi tìm thấy một món hời trên trang web của họ.
  3. Cart – Giỏ hàng: Nơi lưu trữ sản phẩm trước khi thanh toán.
    Ví dụ: I added three items to my cart.
    Dịch: Tôi đã thêm ba món hàng vào giỏ hàng.
  4. Checkout – Thanh toán: Quy trình hoàn tất đơn hàng.
    Ví dụ: Proceed to checkout to complete your purchase.
    Dịch: Tiến hành thanh toán để hoàn tất việc mua hàng.
  5. Order – Đơn hàng: Yêu cầu mua hàng từ khách hàng.
    Ví dụ: My order will arrive in three days.
    Dịch: Đơn hàng của tôi sẽ đến trong ba ngày.
  6. Product – Sản phẩm: Mặt hàng được bán trực tuyến.
    Ví dụ: This product has great reviews online.
    Dịch: Sản phẩm này có nhiều đánh giá tốt trực tuyến.
  7. Price – Giá cả: Chi phí của sản phẩm.
    Ví dụ: The price of this phone is very reasonable.
    Dịch: Giá của chiếc điện thoại này rất hợp lý.
  8. Discount – Giảm giá: Giảm chi phí so với giá gốc.
    Ví dụ: They offered a 20% discount on all items.
    Dịch: Họ giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.
  9. Sale – Bán giảm giá: Sự kiện giảm giá sản phẩm.
    Ví dụ: The sale ends at midnight tonight.
    Dịch: Chương trình giảm giá kết thúc vào nửa đêm nay.
  10. Coupon – Mã giảm giá: Mã dùng để giảm giá khi thanh toán.
    Ví dụ: I used a coupon to save $10 on my order.
    Dịch: Tôi dùng mã giảm giá để tiết kiệm 10 đô la cho đơn hàng.
  11. Add to cart – Thêm vào giỏ hàng: Hành động chọn sản phẩm để mua.
    Ví dụ: Click here to add to cart.
    Dịch: Nhấn vào đây để thêm vào giỏ hàng.
  12. Wishlist – Danh sách mong muốn: Danh sách sản phẩm bạn muốn mua sau.
    Ví dụ: I added this dress to my wishlist.
    Dịch: Tôi đã thêm chiếc váy này vào danh sách mong muốn.
  13. Stock – Hàng tồn kho: Số lượng sản phẩm còn lại.
    Ví dụ: This item is out of stock online.
    Dịch: Mặt hàng này đã hết hàng trực tuyến.
  14. Available – Có sẵn: Sản phẩm còn hàng để mua.
    Ví dụ: This size is still available in blue.
    Dịch: Kích cỡ này vẫn còn màu xanh.
  15. Sold out – Hết hàng: Không còn sản phẩm để bán.
    Ví dụ: The concert tickets are sold out.
    Dịch: Vé buổi hòa nhạc đã hết hàng.
  16. Shipping – Vận chuyển: Quá trình giao hàng đến khách.
    Ví dụ: Free shipping is offered for orders over $50.
    Dịch: Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 50 đô la.
  17. Delivery – Giao hàng: Hành động đưa sản phẩm đến khách hàng.
    Ví dụ: The delivery took only two days.
    Dịch: Việc giao hàng chỉ mất hai ngày.
  18. Tracking – Theo dõi: Kiểm tra trạng thái đơn hàng.
    Ví dụ: You can check the tracking number online.
    Dịch: Bạn có thể kiểm tra số theo dõi trực tuyến.
  19. Payment – Thanh toán: Hành động trả tiền cho đơn hàng.
    Ví dụ: They accept multiple payment methods.
    Dịch: Họ chấp nhận nhiều phương thức thanh toán.
  20. Credit card – Thẻ tín dụng: Phương thức thanh toán phổ biến.
    Ví dụ: I paid with my credit card for faster checkout.
    Dịch: Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng để nhanh hơn.
  21. PayPal – PayPal: Dịch vụ thanh toán trực tuyến.
    Ví dụ: I prefer using PayPal for online purchases.
    Dịch: Tôi thích dùng PayPal để mua sắm trực tuyến.
  22. Invoice – Hóa đơn: Tài liệu ghi lại chi tiết giao dịch.
    Ví dụ: They sent me an invoice via email.
    Dịch: Họ gửi tôi một hóa đơn qua email.
  23. Receipt – Biên lai: Chứng từ xác nhận thanh toán.
    Ví dụ: Keep the receipt in case you need a refund.
    Dịch: Giữ biên lai trong trường hợp bạn cần hoàn tiền.
  24. Refund – Hoàn tiền: Trả lại tiền khi trả hàng.
    Ví dụ: I requested a refund for the damaged item.
    Dịch: Tôi yêu cầu hoàn tiền cho món hàng bị hỏng.
  25. Return – Trả hàng: Gửi lại sản phẩm không mong muốn.
    Ví dụ: The store has a 30-day return policy.
    Dịch: Cửa hàng có chính sách trả hàng trong 30 ngày.
  26. Exchange – Đổi hàng: Thay sản phẩm bằng sản phẩm khác.
    Ví dụ: I want to exchange this shirt for a larger size.
    Dịch: Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy kích cỡ lớn hơn.
  27. Customer service – Dịch vụ khách hàng: Bộ phận hỗ trợ khách hàng.
    Ví dụ: I contacted customer service about my order.
    Dịch: Tôi đã liên hệ với dịch vụ khách hàng về đơn hàng của mình.
  28. Review – Đánh giá: Ý kiến của khách hàng về sản phẩm.
    Ví dụ: This product has many positive reviews.
    Dịch: Sản phẩm này có nhiều đánh giá tích cực.
  29. Rating – Xếp hạng: Điểm số đánh giá sản phẩm.
    Ví dụ: This item has a five-star rating.
    Dịch: Mặt hàng này được xếp hạng năm sao.
  30. Deal – Món hời: Sản phẩm có giá tốt hoặc khuyến mãi.
    Ví dụ: I found a great deal on this laptop.
    Dịch: Tôi tìm thấy một món hời cho chiếc laptop này.
  31. Promotion – Khuyến mãi: Chương trình giảm giá hoặc ưu đãi.
    Ví dụ: The store is holding a big promotion this week.
    Dịch: Cửa hàng đang tổ chức khuyến mãi lớn tuần này.
  32. Flash sale – Bán hàng chớp nhoáng: Ưu đãi trong thời gian ngắn.
    Ví dụ: The flash sale lasts only 24 hours.
    Dịch: Chương trình bán hàng chớp nhoáng chỉ kéo dài 24 giờ.
  33. Bundle – Gói sản phẩm: Nhiều sản phẩm được bán cùng nhau.
    Ví dụ: This bundle includes a phone and accessories.
    Dịch: Gói sản phẩm này bao gồm điện thoại và phụ kiện.
  34. Warranty – Bảo hành: Cam kết sửa chữa hoặc đổi sản phẩm.
    Ví dụ: This TV comes with a two-year warranty.
    Dịch: Chiếc TV này có bảo hành hai năm.
  35. Authentic – Chính hãng: Sản phẩm thật, không phải hàng giả.
    Ví dụ: This website sells only authentic products.
    Dịch: Trang web này chỉ bán sản phẩm chính hãng.
  36. Counterfeit – Hàng giả: Sản phẩm không chính hãng.
    Ví dụ: Be careful of counterfeit items online.
    Dịch: Hãy cẩn thận với hàng giả trực tuyến.
  37. Brand – Thương hiệu: Tên công ty sản xuất sản phẩm.
    Ví dụ: I prefer brand clothing from this store.
    Dịch: Tôi thích quần áo thương hiệu từ cửa hàng này.
  38. Category – Danh mục: Nhóm sản phẩm theo loại.
    Ví dụ: Browse the category for electronics.
    Dịch: Duyệt danh mục cho các sản phẩm điện tử.
  39. Filter – Bộ lọc: Công cụ để thu hẹp kết quả tìm kiếm.
    Ví dụ: Use the filter to find items under $50.
    Dịch: Sử dụng bộ lọc để tìm các mặt hàng dưới 50 đô la.
  40. Search – Tìm kiếm: Hành động tìm sản phẩm trên trang web.
    Ví dụ: I used the search bar to find a new phone.
    Dịch: Tôi sử dụng thanh tìm kiếm để tìm một chiếc điện thoại mới.
  41. Browse – Duyệt: Xem qua các sản phẩm trên trang web.
    Ví dụ: I like to browse the website before buying.
    Dịch: Tôi thích duyệt qua trang web trước khi mua.
  42. Account – Tài khoản: Hồ sơ cá nhân để mua sắm.
    Ví dụ: You need an account to track your orders.
    Dịch: Bạn cần một tài khoản để theo dõi đơn hàng.
  43. Login – Đăng nhập: Truy cập tài khoản cá nhân.
    Ví dụ: Please login to view your cart.
    Dịch: Vui lòng đăng nhập để xem giỏ hàng của bạn.
  44. Sign up – Đăng ký: Tạo tài khoản mới.
    Ví dụ: Sign up to receive exclusive discounts.
    Dịch: Đăng ký để nhận các ưu đãi độc quyền.
  45. Password – Mật khẩu: Chuỗi ký tự để bảo mật tài khoản.
    Ví dụ: Don’t share your password with anyone.
    Dịch: Đừng chia sẻ mật khẩu của bạn với bất kỳ ai.
  46. Checkout as guest – Thanh toán không cần tài khoản: Mua sắm mà không cần đăng nhập.
    Ví dụ: I chose to checkout as guest for a quick purchase.
    Dịch: Tôi chọn thanh toán không cần tài khoản để mua nhanh.
  47. Order history – Lịch sử đơn hàng: Danh sách các đơn hàng trước đây.
    Ví dụ: Check your order history to see past purchases.
    Dịch: Kiểm tra lịch sử đơn hàng để xem các giao dịch trước.
  48. Wishlist – Danh sách mong muốn: Danh sách sản phẩm lưu để mua sau.
    Ví dụ: I added this book to my wishlist.
    Dịch: Tôi đã thêm cuốn sách này vào danh sách mong muốn.
  49. Notification – Thông báo: Tin nhắn về trạng thái đơn hàng.
    Ví dụ: I received a notification about my delivery.
    Dịch: Tôi nhận được thông báo về việc giao hàng.
  50. Secure – An toàn: Đảm bảo thông tin được bảo vệ.
    Ví dụ: This website uses secure payment methods.
    Dịch: Trang web này sử dụng các phương thức thanh toán an toàn.

50 từ vựng về mua sắm online (phần giao dịch và dịch vụ)

Dưới đây là 50 từ vựng tiếp theo về mua sắm online, tập trung vào giao dịch và dịch vụ khách hàng, với ví dụ minh họa.

  1. Transaction – Giao dịch: Hoạt động mua bán trực tuyến.
    Ví dụ: The transaction was completed successfully.
    Dịch: Giao dịch đã hoàn tất thành công.
  2. Confirmation – Xác nhận: Thông báo đơn hàng được xử lý.
    Ví dụ: I received an order confirmation email.
    Dịch: Tôi nhận được email xác nhận đơn hàng.
  3. Pending – Đang chờ xử lý: Trạng thái đơn hàng chưa hoàn tất.
    Ví dụ: My payment is still pending approval.
    Dịch: Thanh toán của tôi vẫn đang chờ phê duyệt.
  4. Processed – Đã xử lý: Đơn hàng đã được xử lý.
    Ví dụ: Your order has been processed and shipped.
    Dịch: Đơn hàng của bạn đã được xử lý và vận chuyển.
  5. Cancelled – Hủy bỏ: Đơn hàng bị hủy trước khi giao.
    Ví dụ: I cancelled my order because of a delay.
    Dịch: Tôi đã hủy đơn hàng vì bị chậm trễ.
  6. Backorder – Đặt hàng trước: Sản phẩm tạm hết nhưng vẫn có thể đặt.
    Ví dụ: This item is on backorder until next month.
    Dịch: Mặt hàng này đang được đặt trước đến tháng sau.
  7. Restock – Bổ sung hàng: Thêm sản phẩm vào kho.
    Ví dụ: They will restock the item next week.
    Dịch: Họ sẽ bổ sung hàng vào tuần tới.
  8. Inventory – Kho hàng: Tổng số sản phẩm có sẵn.
    Ví dụ: The inventory is updated daily on the website.
    Dịch: Kho hàng được cập nhật hàng ngày trên trang web.
  9. Supplier – Nhà cung cấp: Đơn vị cung cấp sản phẩm cho cửa hàng.
    Ví dụ: The supplier delivers high-quality goods.
    Dịch: Nhà cung cấp cung cấp hàng hóa chất lượng cao.
  10. Retailer – Nhà bán lẻ: Cửa hàng bán trực tiếp cho khách hàng.
    Ví dụ: This retailer offers fast shipping.
    Dịch: Nhà bán lẻ này cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh.
  11. Wholesaler – Nhà bán buôn: Đơn vị bán số lượng lớn cho các cửa hàng.
    Ví dụ: The wholesaler provides products at lower prices.
    Dịch: Nhà bán buôn cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn.
  12. Marketplace – Chợ trực tuyến: Nền tảng kết nối người bán và người mua.
    Ví dụ: Amazon is a popular marketplace for online shopping.
    Dịch: Amazon là một chợ trực tuyến nổi tiếng để mua sắm.
  13. E-commerce – Thương mại điện tử: Hệ thống kinh doanh trực tuyến.
    Ví dụ: E-commerce is growing rapidly worldwide.
    Dịch: Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới.
  14. Platform – Nền tảng: Hệ thống hỗ trợ mua sắm trực tuyến.
    Ví dụ: This platform is user-friendly and secure.
    Dịch: Nền tảng này thân thiện với người dùng và an toàn.
  15. Vendor – Người bán: Cá nhân hoặc công ty bán sản phẩm.
    Ví dụ: The vendor offers a wide range of products.
    Dịch: Người bán cung cấp nhiều loại sản phẩm.
  16. Auction – Đấu giá: Hình thức mua sắm qua đấu giá trực tuyến.
    Ví dụ: I won a rare item at an online auction.
    Dịch: Tôi đã thắng một món hàng hiếm trong một phiên đấu giá trực tuyến.
  17. Bid – Đặt giá: Đề xuất giá trong đấu giá.
    Ví dụ: I placed a bid on a vintage watch.
    Dịch: Tôi đã đặt giá cho một chiếc đồng hồ cổ.
  18. Feedback – Phản hồi: Ý kiến từ khách hàng về dịch vụ.
    Ví dụ: Please leave feedback after your purchase.
    Dịch: Vui lòng để lại phản hồi sau khi mua hàng.
  19. Complaint – Khiếu nại: Phản ánh vấn đề về sản phẩm hoặc dịch vụ.
    Ví dụ: I filed a complaint about the late delivery.
    Dịch: Tôi đã gửi khiếu nại về việc giao hàng trễ.
  20. Resolution – Giải quyết: Xử lý vấn đề cho khách hàng.
    Ví dụ: The store offered a quick resolution to my issue.
    Dịch: Cửa hàng đã nhanh chóng giải quyết vấn đề của tôi.
  21. Support – Hỗ trợ: Dịch vụ giúp đỡ khách hàng.
    Ví dụ: Their support team is available 24/7.
    Dịch: Đội ngũ hỗ trợ của họ hoạt động 24/7.
  22. Chat – Trò chuyện: Tính năng giao tiếp trực tiếp với cửa hàng.
    Ví dụ: I used the chat feature to ask about my order.
    Dịch: Tôi sử dụng tính năng trò chuyện để hỏi về đơn hàng.
  23. FAQ – Câu hỏi thường gặp: Danh sách câu hỏi và trả lời phổ biến.
    Ví dụ: Check the FAQ section for shipping details.
    Dịch: Kiểm tra phần câu hỏi thường gặp để biết chi tiết vận chuyển.
  24. Policy – Chính sách: Quy định của cửa hàng về mua sắm.
    Ví dụ: Read the return policy before purchasing.
    Dịch: Đọc chính sách trả hàng trước khi mua.
  25. Terms – Điều khoản: Quy tắc sử dụng dịch vụ.
    Ví dụ: Agree to the terms before creating an account.
    Dịch: Đồng ý với các điều khoản trước khi tạo tài khoản.
  26. Privacy – Quyền riêng tư: Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân.
    Ví dụ: The website has a strict privacy policy.
    Dịch: Trang web có chính sách quyền riêng tư nghiêm ngặt.
  27. Security – Bảo mật: Hệ thống bảo vệ thông tin khách hàng.
    Ví dụ: This site uses advanced security measures.
    Dịch: Trang web này sử dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến.
  28. Encryption – Mã hóa: Công nghệ bảo vệ dữ liệu.
    Ví dụ: Your payment details are protected by encryption.
    Dịch: Chi tiết thanh toán của bạn được bảo vệ bằng mã hóa.
  29. Verification – Xác minh: Quá trình kiểm tra thông tin.
    Ví dụ: I completed the verification process for my account.
    Dịch: Tôi đã hoàn thành quá trình xác minh cho tài khoản của mình.
  30. Address – Địa chỉ: Nơi nhận hàng của khách hàng.
    Ví dụ: Enter your shipping address at checkout.
    Dịch: Nhập địa chỉ giao hàng của bạn khi thanh toán.
  31. Zip code – Mã bưu điện: Mã xác định khu vực giao hàng.
    Ví dụ: Please provide your zip code for delivery.
    Dịch: Vui lòng cung cấp mã bưu điện để giao hàng.
  32. Tracking number – Số theo dõi: Mã để kiểm tra trạng thái giao hàng.
    Ví dụ: The tracking number was sent via email.
    Dịch: Số theo dõi đã được gửi qua email.
  33. Carrier – Đơn vị vận chuyển: Công ty giao hàng.
    Ví dụ: The carrier delivered my package on time.
    Dịch: Đơn vị vận chuyển đã giao gói hàng đúng giờ.
  34. Express shipping – Giao hàng nhanh: Dịch vụ giao hàng tốc độ.
    Ví dụ: I chose express shipping for faster delivery.
    Dịch: Tôi chọn giao hàng nhanh để nhận hàng sớm hơn.
  35. Standard shipping – Giao hàng tiêu chuẩn: Giao hàng với tốc độ thông thường.
    Ví dụ: Standard shipping takes 5-7 days.
    Dịch: Giao hàng tiêu chuẩn mất 5-7 ngày.
  36. Duty – Thuế nhập khẩu: Phí áp dụng cho hàng hóa quốc tế.
    Ví dụ: I paid extra for duty on my order.
    Dịch: Tôi phải trả thêm thuế nhập khẩu cho đơn hàng.
  37. Customs – Hải quan: Cơ quan kiểm tra hàng hóa quốc tế.
    Ví dụ: My package is held at customs for inspection.
    Dịch: Gói hàng của tôi bị giữ tại hải quan để kiểm tra.
  38. Import – Nhập khẩu: Hàng hóa được đưa vào từ nước ngoài.
    Ví dụ: This is an import product from Japan.
    Dịch: Đây là sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản.
  39. Export – Xuất khẩu: Hàng hóa được gửi ra nước ngoài.
    Ví dụ: The company exports goods to Europe.
    Dịch: Công ty xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu.
  40. Invoice number – Số hóa đơn: Mã định danh cho hóa đơn.
    Ví dụ: Please provide the invoice number for support.
    Dịch: Vui lòng cung cấp số hóa đơn để được hỗ trợ.
  41. Promo code – Mã khuyến mãi: Mã giảm giá đặc biệt.
    Ví dụ: Enter the promo code at checkout to save.
    Dịch: Nhập mã khuyến mãi khi thanh toán để tiết kiệm.
  42. Gift card – Thẻ quà tặng: Thẻ dùng để thanh toán.
    Ví dụ: I used a gift card to buy this book.
    Dịch: Tôi dùng thẻ quà tặng để mua cuốn sách này.
  43. Balance – Số dư: Số tiền còn lại trong tài khoản hoặc thẻ.
    Ví dụ: Check your balance before making a purchase.
    Dịch: Kiểm tra số dư trước khi mua hàng.
  44. Subscription – Đăng ký: Dịch vụ định kỳ với phí thường xuyên.
    Ví dụ: I have a monthly subscription for this service.
    Dịch: Tôi có đăng ký hàng tháng cho dịch vụ này.
  45. Membership – Tư cách thành viên: Trạng thái tham gia dịch vụ đặc biệt.
    Ví dụ: Membership offers exclusive discounts.
    Dịch: Tư cách thành viên cung cấp các ưu đãi độc quyền.
  46. Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết: Ưu đãi cho khách hàng thường xuyên.
    Ví dụ: Join our loyalty program to earn points.
    Dịch: Tham gia chương trình khách hàng thân thiết để tích điểm.
  47. Reward – Phần thưởng: Lợi ích từ chương trình khách hàng.
    Ví dụ: I redeemed my reward for a free product.
    Dịch: Tôi đã đổi phần thưởng để nhận sản phẩm miễn phí.
  48. Clearance – Thanh lý: Sản phẩm được bán với giá thấp để hết hàng.
    Ví dụ: The clearance section has great deals.
    Dịch: Phần thanh lý có nhiều món hời.
  49. Out of stock – Hết hàng: Sản phẩm không còn để bán.
    Ví dụ: The shoes I wanted are out of stock.
    Dịch: Đôi giày tôi muốn đã hết hàng.
  50. Pre-order – Đặt trước: Mua sản phẩm trước khi phát hành.
    Ví dụ: You can pre-order the new phone now.
    Dịch: Bạn có thể đặt trước chiếc điện thoại mới ngay bây giờ.

Lợi ích của việc học từ vựng tại LingoSpeak

LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) mang đến trải nghiệm học 100 từ vựng về mua sắm online với các bài học tương tác, ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng. Nền tảng này giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác trong các tình huống mua sắm quốc tế. Với giao diện thân thiện và hỗ trợ từ giáo viên bản ngữ, LingoSpeak là công cụ lý tưởng để cải thiện tiếng Anh.

Ngoài ra, LingoSpeak cung cấp các khóa học theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế như đặt hàng, khiếu nại hoặc đánh giá sản phẩm. Đăng ký ngay để nhận tài liệu học miễn phí và khám phá phương pháp học tiếng Anh hiệu quả!

Mẹo học từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng về mua sắm online, hãy thử các mẹo sau:

  • Thực hành thực tế: Sử dụng từ vựng khi mua sắm trên các trang web quốc tế.
  • Ghi chú thường xuyên: Viết câu với từ mới để ghi nhớ lâu hơn.
  • Sử dụng LingoSpeak: Tận dụng ứng dụng để luyện phát âm và kiểm tra từ vựng.
    Những phương pháp này giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.

100 từ vựng về mua sắm online là công cụ tuyệt vời để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong các giao dịch trực tuyến. LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) hỗ trợ bạn học từ vựng một cách dễ dàng với các bài học sinh động và thực tế. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay với LingoSpeak để thành thạo trong mọi tình huống mua sắm!

Đăng ký ngay tại: https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học tiếng Anh miễn phí và khám phá các khóa học chất lượng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon