100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ chủ đề về sở thích cá nhân, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Sở Thích, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại Sao Từ Vựng Sở Thích Quan Trọng Trong IELTS?
Chủ đề Hobbies and Interests là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, đặc biệt trong Speaking Part 1, khi bạn được hỏi về các hoạt động yêu thích hoặc cách sử dụng thời gian rảnh. Sử dụng 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS giúp bạn trả lời trôi chảy, thể hiện cá tính và sự tự tin. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical Resource và Fluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng về sở thích một cách dễ dàng.
Danh Sách 100 Từ Vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) Cho IELTS
Dưới đây là 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:
1. Sở Thích Nghệ Thuật và Sáng Tạo
- Painting: Vẽ tranh. Ví dụ: “Painting helps me express my emotions.”
- Drawing: Vẽ. Ví dụ: “I enjoy drawing in my free time.”
- Photography: Nhiếp ảnh. Ví dụ: “Photography is my favorite hobby.”
- Writing: Viết lách. Ví dụ: “I love writing short stories.”
- Crafting: Làm thủ công. Ví dụ: “Crafting keeps me creative.”
- Sculpting: Điêu khắc. Ví dụ: “Sculpting requires patience and skill.”
- Knitting: Đan len. Ví dụ: “Knitting is a relaxing hobby.”
- Pottery: Làm gốm. Ví dụ: “I attend pottery classes weekly.”
- Calligraphy: Thư pháp. Ví dụ: “Calligraphy improves my handwriting.”
- Designing: Thiết kế. Ví dụ: “Designing posters is my passion.”
2. Sở Thích Thể Thao và Vận Động
- Swimming: Bơi lội. Ví dụ: “Swimming keeps me fit and healthy.”
- Running: Chạy bộ. Ví dụ: “I go running every morning.”
- Cycling: Đạp xe. Ví dụ: “Cycling is great for exploring.”
- Hiking: Leo núi. Ví dụ: “Hiking allows me to enjoy nature.”
- Yoga: Tập yoga. Ví dụ: “Yoga helps me stay calm.”
- Soccer: Bóng đá. Ví dụ: “I play soccer with friends.”
- Basketball: Bóng rổ. Ví dụ: “Basketball is an exciting sport.”
- Tennis: Quần vợt. Ví dụ: “I practice tennis every weekend.”
- Badminton: Cầu lông. Ví dụ: “Badminton is popular in my country.”
- Gym: Phòng gym. Ví dụ: “I work out at the gym daily.”
3. Sở Thích Giải Trí và Công Nghệ
- Reading: Đọc sách. Ví dụ: “Reading novels is my favorite hobby.”
- Watching movies: Xem phim. Ví dụ: “I love watching movies on weekends.”
- Playing games: Chơi trò chơi. Ví dụ: “Playing games helps me relax.”
- Listening to music: Nghe nhạc. Ví dụ: “I listen to music every day.”
- Watching TV: Xem TV. Ví dụ: “Watching TV is my evening routine.”
- Streaming: Phát trực tuyến. Ví dụ: “I enjoy streaming series online.”
- Gaming: Chơi game. Ví dụ: “Gaming is popular among my friends.”
- Browsing internet: Lướt mạng. Ví dụ: “I spend time browsing the internet.”
- Social media: Mạng xã hội. Ví dụ: “Social media connects me with friends.”
- Blogging: Viết blog. Ví dụ: “Blogging allows me to share ideas.”
4. Sở Thích Ẩm Thực
- Cooking: Nấu ăn. Ví dụ: “Cooking is my creative outlet.”
- Baking: Nướng bánh. Ví dụ: “I love baking cakes for friends.”
- Food tasting: Thử món ăn. Ví dụ: “Food tasting is an exciting hobby.”
- Barbecuing: Nướng BBQ. Ví dụ: “Barbecuing is fun with family.”
- Mixology: Pha chế. Ví dụ: “Mixology is a creative skill.”
- Meal prep: Chuẩn bị bữa ăn. Ví dụ: “Meal prep saves me time.”
- Trying recipes: Thử công thức. Ví dụ: “I enjoy trying new recipes.”
- Food blogging: Viết blog ẩm thực. Ví dụ: “Food blogging combines cooking and writing.”
- Wine tasting: Nếm rượu. Ví dụ: “Wine tasting is a refined hobby.”
- Home brewing: Ủ bia tại nhà. Ví dụ: “Home brewing is my new interest.”
5. Sở Thích Ngoài Trời
- Gardening: Làm vườn. Ví dụ: “Gardening is relaxing and rewarding.”
- Camping: Cắm trại. Ví dụ: “Camping brings me closer to nature.”
- Fishing: Câu cá. Ví dụ: “Fishing is a peaceful hobby.”
- Bird watching: Ngắm chim. Ví dụ: “Bird watching requires patience.”
- Traveling: Du lịch. Ví dụ: “Traveling broadens my horizons.”
- Exploring: Khám phá. Ví dụ: “I love exploring new places.”
- Picnicking: Dã ngoại. Ví dụ: “Picnicking is great with friends.”
- Stargazing: Ngắm sao. Ví dụ: “Stargazing is my favorite evening activity.”
- Kayaking: Chèo thuyền kayak. Ví dụ: “Kayaking is an adventurous hobby.”
- Mountain climbing: Leo núi. Ví dụ: “Mountain climbing challenges me physically.”
6. Sở Thích Học Thuật và Tinh Thần
- Learning: Học tập. Ví dụ: “Learning new skills is my passion.”
- Researching: Nghiên cứu. Ví dụ: “I enjoy researching historical events.”
- Reading journals: Đọc tạp chí. Ví dụ: “Reading journals keeps me updated.”
- Studying languages: Học ngôn ngữ. Ví dụ: “Studying languages is exciting.”
- Meditation: Thiền. Ví dụ: “Meditation helps me stay focused.”
- Journaling: Viết nhật ký. Ví dụ: “Journaling helps me reflect.”
- Puzzles: Giải đố. Ví dụ: “Puzzles challenge my mind.”
- Chess: Cờ vua. Ví dụ: “Chess improves my strategy skills.”
- Debating: Tranh luận. Ví dụ: “Debating sharpens my thinking.”
- Philosophy: Triết học. Ví dụ: “Philosophy is a fascinating subject.”
7. Sở Thích Thu Thập
- Collecting: Sưu tầm. Ví dụ: “Collecting coins is my hobby.”
- Stamp collecting: Sưu tầm tem. Ví dụ: “Stamp collecting teaches me history.”
- Book collecting: Sưu tầm sách. Ví dụ: “Book collecting is my passion.”
- Antique collecting: Sưu tầm đồ cổ. Ví dụ: “Antique collecting is exciting.”
- Card collecting: Sưu tầm thẻ. Ví dụ: “Card collecting is popular among kids.”
- Art collecting: Sưu tầm nghệ thuật. Ví dụ: “Art collecting is a costly hobby.”
- Coin collecting: Sưu tầm tiền xu. Ví dụ: “Coin collecting connects me to history.”
- Record collecting: Sưu tầm đĩa nhạc. Ví dụ: “Record collecting is nostalgic.”
- Toy collecting: Sưu tầm đồ chơi. Ví dụ: “Toy collecting brings back memories.”
- Memorabilia: Vật kỷ niệm. Ví dụ: “I collect memorabilia from concerts.”
8. Từ Vựng Liên Quan Khác
- Hobby: Sở thích. Ví dụ: “My hobby is reading books.”
- Interest: Quan tâm. Ví dụ: “I have an interest in music.”
- Passion: Đam mê. Ví dụ: “Painting is my passion.”
- Leisure: Thời gian rảnh. Ví dụ: “I spend my leisure time hiking.”
- Relaxation: Thư giãn. Ví dụ: “Yoga is great for relaxation.”
- Enjoyment: Sự thích thú. Ví dụ: “Cooking brings me enjoyment.”
- Pastime: Tiêu khiển. Ví dụ: “Gaming is my favorite pastime.”
- Skill: Kỹ năng. Ví dụ: “Photography requires skill.”
- Creativity: Sáng tạo. Ví dụ: “Crafting boosts my creativity.”
- Fun: Vui vẻ. Ví dụ: “Playing soccer is so much fun.”
- Activity: Hoạt động. Ví dụ: “Outdoor activities are refreshing.”
- Entertainment: Giải trí. Ví dụ: “Watching movies is great entertainment.”
- Recreation: Giải trí. Ví dụ: “Recreation keeps me balanced.”
- Engaging: Thú vị. Ví dụ: “Chess is an engaging game.”
- Hobbyist: Người yêu thích. Ví dụ: “I’m a photography hobbyist.”
- Amateur: Nghiệp dư. Ví dụ: “I’m an amateur painter.”
- Practice: Luyện tập. Ví dụ: “I practice yoga daily.”
- Skill-building: Xây dựng kỹ năng. Ví dụ: “Skill-building is important for hobbies.”
- Relaxing: Thư giãn. Ví dụ: “Gardening is a relaxing activity.”
- Challenging: Thách thức. Ví dụ: “Hiking is a challenging hobby.”
- Social activity: Hoạt động xã hội. Ví dụ: “Social activities connect people.”
- Outdoor hobby: Sở thích ngoài trời. Ví dụ: “Camping is my favorite outdoor hobby.”
- Creative outlet: Lối thoát sáng tạo. Ví dụ: “Writing is my creative outlet.”
- Time-consuming: Tốn thời gian. Ví dụ: “Painting can be time-consuming.”
- Rewarding: Đáng giá. Ví dụ: “Gardening is a rewarding hobby.”
- Interest group: Nhóm sở thích. Ví dụ: “I joined an interest group for hiking.”
- Leisure activity: Hoạt động giải trí. Ví dụ: “Leisure activities reduce stress.”
- Hobby club: Câu lạc bộ sở thích. Ví dụ: “I joined a hobby club for photography.”
- Personal interest: Sở thích cá nhân. Ví dụ: “My personal interest is traveling.”
- Free time: Thời gian rảnh. Ví dụ: “I spend my free time reading.”
https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.
Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Sở Thích Trong IELTS
Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS đúng cách:
1. Trong IELTS Speaking
Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi trả lời câu hỏi về sở thích hoặc thời gian rảnh. Ví dụ: “My favorite hobby is photography because it’s creative.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Hobby hoặc Leisure một cách tự nhiên.
2. Trong IELTS Writing
Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết về lợi ích của sở thích. Ví dụ: “Hobbies like reading enhance creativity and knowledge.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Passion hoặc Recreation. Tham gia khóa học để luyện viết hiệu quả.
3. Trong IELTS Listening và Reading
Nhận diện từ vựng như Photography, Hiking trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Leisure activities trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Hobbies and Interests để bạn làm quen.
4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn
Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện về sở thích hoặc hoạt động yêu thích. Ví dụ: “I enjoy gardening because it’s relaxing and rewarding.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.
Mẹo Học 100 Từ Vựng Sở Thích Hiệu Quả
Để ghi nhớ 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Creative Hobbies, Sports, hoặc Leisure Activities để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Painting, Drawing, và Photography cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
- Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Hobby: My hobby is reading books.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
- Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại hoặc viết đoạn văn sử dụng từ như Relaxation hoặc Hiking trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng.
- Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về sở thích để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Photography hoặc Traveling. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.
Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.
Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Sở Thích
Nắm vững 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical Resource và Fluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
- Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Hobby, Passion trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc phỏng vấn.
- Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong Listening và Reading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
- Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi nói về sở thích trong học tập hoặc công việc quốc tế.
https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.
Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?
https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:
- Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Hobbies and Interests và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
- Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS tự nhiên.
- Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
- Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.
Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Sở Thích Cho IELTS
1. 100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS gồm những gì?
Bao gồm từ vựng về nghệ thuật (Painting, Photography), thể thao (Swimming, Cycling), giải trí (Reading, Gaming), và các hoạt động khác (Gardening, Traveling).
2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?
Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.
3. Chủ đề Hobbies and Interests có phổ biến trong IELTS không?
Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading về sở thích cá nhân.
4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?
Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.
5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?
Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “My favorite hobby is hiking because it’s challenging.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.
100 từ vựng Sở Thích (Hobbies and Interests) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1 và Writing Task 2. Từ Photography đến Leisure, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt sở thích một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!