Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Việc nắm vững 100 Từ Vựng Social Media không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn hỗ trợ trong học tập, công việc và xây dựng thương hiệu cá nhân. Trong bài viết này, LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh hiện đại tại Hà Nội – sẽ cung cấp danh sách 100 Từ Vựng Social Media kèm giải thích và ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá để làm chủ ngôn ngữ trên các nền tảng số!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại Sao Cần Học 100 Từ Vựng Social Media?
Mạng xã hội không chỉ là nơi kết nối mà còn là công cụ mạnh mẽ trong kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hiểu biết các thuật ngữ như post, like, hay share giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Đặc biệt, với sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram, và TikTok, từ vựng chuyên ngành ngày càng quan trọng. LingoSpeak khuyến khích bạn học những từ này để giao tiếp hiệu quả hơn.
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Theo nghiên cứu, việc gắn từ vựng với ngữ cảnh cụ thể tăng khả năng áp dụng thực tế. Với 100 Từ Vựng Social Media, bạn sẽ dễ dàng thảo luận về các xu hướng trực tuyến. Hãy bắt đầu hành trình với LingoSpeak ngay hôm nay!
LingoSpeak – Người Đồng Hành Trong Hành Trình Học Tiếng Anh
LingoSpeak là trung tâm tiếng Anh hiện đại, tọa lạc tại Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, LingoSpeak cam kết giúp bạn thành thạo tiếng Anh trong thời gian ngắn. Chúng tôi cung cấp các khóa học đa dạng, từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành, bao gồm cả Social Media. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký khóa học và nhận tài liệu miễn phí!
Danh Sách 100 Từ Vựng Social Media Kèm Ví Dụ
Dưới đây là 100 Từ Vựng Social Media được LingoSpeak tổng hợp, chia theo nhóm để dễ học và áp dụng. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa.
1. Từ Vựng Về Các Hành Động Trên Mạng Xã Hội
- Post /poʊst/ – Đăng bài.
I just posted a photo on Instagram. (Tôi vừa đăng một bức ảnh trên Instagram.) - Like /laɪk/ – Thích bài viết.
She liked my new video on TikTok. (Cô ấy thích video mới của tôi trên TikTok.) - Comment /ˈkɑːment/ – Bình luận.
He commented on my post about the trip. (Anh ấy bình luận về bài đăng của tôi về chuyến đi.) - Share /ʃer/ – Chia sẻ.
Can you share this article on Facebook? (Bạn có thể chia sẻ bài viết này trên Facebook không?) - Follow /ˈfɑːloʊ/ – Theo dõi.
I followed her Instagram account yesterday. (Hôm qua tôi đã theo dõi tài khoản Instagram của cô ấy.) - Unfollow /ʌnˈfɑːloʊ/ – Bỏ theo dõi.
I decided to unfollow that account because of negative content. (Tôi quyết định bỏ theo dõi tài khoản đó vì nội dung tiêu cực.) - Tag /tæɡ/ – Gắn thẻ.
She tagged me in her post. (Cô ấy gắn thẻ tôi trong bài đăng của cô ấy.) - Mention /ˈmenʃn/ – Đề cập.
He mentioned you in his story. (Anh ấy nhắc đến bạn trong câu chuyện của anh ấy.) - React /riˈækt/ – Phản ứng (bằng biểu tượng cảm xúc).
I reacted with a heart emoji to her post. (Tôi phản ứng bằng biểu tượng trái tim trên bài đăng của cô ấy.) - Repost /riːˈpoʊst/ – Đăng lại.
Can I repost your video on my profile? (Tôi có thể đăng lại video của bạn trên trang cá nhân của tôi không?)
2. Từ Vựng Về Các Nền Tảng Mạng Xã Hội
- Social Media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội.
I spend a lot of time on social media every day. (Tôi dành nhiều thời gian trên mạng xã hội mỗi ngày.) - Platform /ˈplætfɔːrm/ – Nền tảng.
TikTok is a popular platform for short videos. (TikTok là một nền tảng phổ biến cho các video ngắn.) - Profile /ˈproʊfaɪl/ – Trang cá nhân.
My profile picture is a photo from my vacation. (Ảnh đại diện của tôi là một bức ảnh từ kỳ nghỉ.)
ingenu
- Account /əˈkaʊnt/ – Tài khoản.
I created a new account on Twitter. (Tôi đã tạo một tài khoản mới trên Twitter.) - Feed /fiːd/ – Bảng tin.
I saw your post in my Instagram feed. (Tôi thấy bài đăng của bạn trên bảng tin Instagram của tôi.) - Story /ˈstɔːri/ – Câu chuyện (tính năng tạm thời).
She posted a funny story on Snapchat. (Cô ấy đăng một câu chuyện hài hước trên Snapchat.) - Group /ɡruːp/ – Nhóm.
I joined a group about cooking on Facebook. (Tôi tham gia một nhóm về nấu ăn trên Facebook.) - Page /peɪdʒ/ – Trang (chính thức của tổ chức hoặc cá nhân).
Their company has a page on Facebook. (Công ty của họ có một trang trên Facebook.) - Timeline /ˈtaɪmlaɪn/ – Dòng thời gian.
My timeline is full of travel photos. (Dòng thời gian của tôi đầy những bức ảnh du lịch.) - News Feed /njuːz fiːd/ – Bảng tin tức.
I check my news feed every morning. (Tôi kiểm tra bảng tin tức mỗi sáng.)
3. Từ Vựng Về Nội Dung Và Tương Tác
- Content /ˈkɑːntent/ – Nội dung.
Creating engaging content is key to growing your audience. (Tạo nội dung hấp dẫn là chìa khóa để thu hút khán giả.) - Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tương tác.
This post has high engagement with lots of likes and comments. (Bài đăng này có mức tương tác cao với nhiều lượt thích và bình luận.) - Viral /ˈvaɪrəl/ – Lan truyền.
Her video went viral on TikTok. (Video của cô ấy lan truyền trên TikTok.) - Trend /trend/ – Xu hướng.
This dance is the latest trend on TikTok. (Điệu nhảy này là xu hướng mới nhất trên TikTok.) - Hashtag /ˈhæʃtæɡ/ – Thẻ bắt đầu bằng #.
Use the hashtag #Travel to reach more people. (Sử dụng hashtag #Travel để tiếp cận nhiều người hơn.) - Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ – Thuật toán.
The algorithm decides what appears in your feed. (Thuật toán quyết định những gì xuất hiện trên bảng tin của bạn.) - Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/ – Phân tích dữ liệu.
I use analytics to track my post performance. (Tôi sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hiệu suất bài đăng.) - Meme /miːm/ – Hình ảnh hoặc video hài hước lan truyền.
This meme about cats is so funny! (Hình meme về mèo này thật hài hước!) - Emoji /ɪˈmoʊdʒi/ – Biểu tượng cảm xúc.
She used a heart emoji in her comment. (Cô ấy sử dụng biểu tượng trái tim trong bình luận.) - GIF /dʒɪf/ – Hình ảnh động.
I sent a funny GIF in our group chat. (Tôi gửi một hình ảnh động hài hước trong nhóm chat.)
4. Từ Vựng Về Tiếp Thị Trên Mạng Xã Hội
- Social Media Marketing /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị mạng xã hội.
Our company uses social media marketing to promote products. (Công ty chúng tôi sử dụng tiếp thị mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.) - Influencer /ˈɪnfluənsər/ – Người ảnh hưởng.
She is a famous influencer on Instagram. (Cô ấy là một người ảnh hưởng nổi tiếng trên Instagram.) - Brand /brænd/ – Thương hiệu.
This brand has a strong social media presence. (Thương hiệu này có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội.) - Campaign /kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch.
Their campaign on Twitter was a huge success. (Chiến dịch của họ trên Twitter rất thành công.) - Ad /æd/ – Quảng cáo.
I saw an ad for shoes on Facebook. (Tôi thấy một quảng cáo về giày trên Facebook.) - Sponsored /ˈspɑːnsərd/ – Tài trợ.
This post is sponsored by a local brand. (Bài đăng này được tài trợ bởi một thương hiệu địa phương.) - Engagement Rate /ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/ – Tỷ lệ tương tác.
Our engagement rate increased after the new campaign. (Tỷ lệ tương tác của chúng tôi tăng sau chiến dịch mới.) - Reach /riːtʃ/ – Phạm vi tiếp cận.
This post has a reach of over 10,000 users. (Bài đăng này có phạm vi tiếp cận hơn 10.000 người dùng.) - Impression /ɪmˈpreʃn/ – Lượt hiển thị.
My post got 5,000 impressions this week. (Bài đăng của tôi có 5.000 lượt hiển thị trong tuần này.) - Click-Through Rate (CTR) /klɪk θruː reɪt/ – Tỷ lệ nhấp chuột.
The ad has a high click-through rate. (Quảng cáo này có tỷ lệ nhấp chuột cao.)
5. Từ Vựng Về Tính Năng Và Công Cụ
- Live Stream /laɪv striːm/ – Truyền hình trực tiếp.
She does a live stream every weekend on Instagram. (Cô ấy phát trực tiếp mỗi cuối tuần trên Instagram.) - Filter /ˈfɪltər/ – Bộ lọc.
This filter makes my photos look amazing! (Bộ lọc này khiến ảnh của tôi trông tuyệt vời!) - Story Highlight /ˈstɔːri ˈhaɪlaɪt/ – Điểm nhấn câu chuyện.
I added my trip to my story highlights. (Tôi đã thêm chuyến đi vào điểm nhấn câu chuyện của mình.) - Reels /riːlz/ – Video ngắn trên Instagram.
Her reels always get a lot of views. (Video reels của cô ấy luôn có nhiều lượt xem.) - Direct Message (DM) /dɪˈrekt ˈmesɪdʒ/ – Tin nhắn trực tiếp.
I sent her a DM on Instagram. (Tôi gửi cho cô ấy một tin nhắn trực tiếp trên Instagram.) - Notification /ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃn/ – Thông báo.
I got a notification about your new post. (Tôi nhận được thông báo về bài đăng mới của bạn.) - Privacy Settings /ˈpraɪvəsi ˈsetɪŋz/ – Cài đặt quyền riêng tư.
Check your privacy settings to control who sees your posts. (Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai xem bài đăng của bạn.) - Bio /ˈbaɪoʊ/ – Tiểu sử.
I updated my bio with a new link. (Tôi đã cập nhật tiểu sử với một liên kết mới.) - Geotag /ˈdʒiːoʊtæɡ/ – Gắn thẻ địa điểm.
I geotagged the café in my post. (Tôi gắn thẻ địa điểm quán cà phê trong bài đăng của mình.) - Poll /poʊl/ – Thăm dò ý kiến.
I created a poll in my story to ask for opinions. (Tôi tạo một cuộc thăm dò trong câu chuyện để hỏi ý kiến.)
6. Từ Vựng Về Các Vấn Đề Trên Mạng Xã Hội
- Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ – Bắt nạt trực tuyến.
Cyberbullying is a serious issue on social media. (Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề nghiêm trọng trên mạng xã hội.) - Troll /troʊl/ – Người gây rối.
Ignore the trolls who leave negative comments. (Bỏ qua những người gây rối để lại bình luận tiêu cực.) - Fake News /feɪk njuːz/ – Tin giả.
Be careful of fake news spreading on Twitter. (Hãy cẩn thận với tin giả lan truyền trên Twitter.) - Privacy /ˈpraɪvəsi/ – Quyền riêng tư.
Protecting your privacy online is very important. (Bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến rất quan trọng.) - Data Breach /ˈdeɪtə briːtʃ/ – Rò rỉ dữ liệu.
The data breach exposed users’ personal information. (Vụ rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin cá nhân của người dùng.) - Hacker /ˈhækər/ – Tin tặc.
A hacker tried to access my account. (Một tin tặc đã cố gắng truy cập tài khoản của tôi.) - Scam /skæm/ – Lừa đảo.
Beware of scams on social media platforms. (Hãy cẩn thận với các vụ lừa đảo trên các nền tảng mạng xã hội.) - Addiction /əˈdɪkʃn/ – Nghiện.
Social media addiction can affect your productivity. (Nghiện mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến năng suất của bạn.) - Misinformation /ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃn/ – Thông tin sai lệch.
Misinformation spreads quickly on social media. (Thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.) - Censorship /ˈsensərʃɪp/ – Kiểm duyệt.
Some countries use censorship to control social media content. (Một số quốc gia sử dụng kiểm duyệt để kiểm soát nội dung mạng xã hội.)
7. Từ Vựng Về Người Dùng Và Cộng Đồng
- Follower /ˈfɑːloʊər/ – Người theo dõi.
She has over 10,000 followers on Instagram. (Cô ấy có hơn 10.000 người theo dõi trên Instagram.) - Community /kəˈmjuːnəti/ – Cộng đồng.
The gaming community is very active on Twitch. (Cộng đồng game thủ rất sôi động trên Twitch.) - Audience /ˈɔːdiəns/ – Khán giả.
Know your audience before creating content. (Hiểu khán giả của bạn trước khi tạo nội dung.) - User /ˈjuːzər/ – Người dùng.
This platform has millions of users worldwide. (Nền tảng này có hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.) - Creator /kriˈeɪtər/ – Người sáng tạo nội dung.
She is a popular creator on YouTube. (Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.) - Subscriber /səbˈskraɪbər/ – Người đăng ký.
My channel gained 1,000 new subscribers this month. (Kênh của tôi có thêm 1.000 người đăng ký trong tháng này.) - Fan /fæn/ – Người hâm mộ.
Her fans always support her new posts. (Người hâm mộ của cô ấy luôn ủng hộ các bài đăng mới.) - Admin /ˈædmɪn/ – Quản trị viên.
The admin manages the group rules. (Quản trị viên quản lý các quy tắc của nhóm.) - Moderator /ˈmɑːdəreɪtər/ – Người kiểm duyệt.
The moderator removed inappropriate comments. (Người kiểm duyệt đã xóa các bình luận không phù hợp.) - Verified Account /ˈverɪfaɪd əˈkaʊnt/ – Tài khoản được xác minh.
Her verified account has a blue checkmark. (Tài khoản được xác minh của cô ấy có dấu kiểm màu xanh.)
8. Từ Vựng Về Các Sự Kiện Và Hoạt Động
- Event /ɪˈvent/ – Sự kiện.
I created an event on Facebook for my birthday. (Tôi đã tạo một sự kiện trên Facebook cho sinh nhật của mình.) - Giveaway /ˈɡɪvəweɪ/ – Tặng quà miễn phí.
She hosted a giveaway on Instagram. (Cô ấy tổ chức một chương trình tặng quà trên Instagram.) - Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ – Thử thách.
The dance challenge went viral on TikTok. (Thử thách nhảy đã lan truyền trên TikTok.) - Livestream /ˈlaɪvstriːm/ – Phát trực tiếp.
The concert was livestreamed on YouTube. (Buổi hòa nhạc được phát trực tiếp trên YouTube.) - Webinar /ˈwebɪnɑːr/ – Hội thảo trực tuyến.
I attended a webinar about social media marketing. (Tôi tham gia một hội thảo trực tuyến về tiếp thị mạng xã hội.) - Promotion /prəˈmoʊʃn/ – Quảng bá.
They used social media for event promotion. (Họ sử dụng mạng xã hội để quảng bá sự kiện.) - Contest /ˈkɑːntest/ – Cuộc thi.
The contest on Instagram attracted many participants. (Cuộc thi trên Instagram thu hút nhiều người tham gia.) - Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Hợp tác.
The collaboration between two influencers was a hit. (Sự hợp tác giữa hai người ảnh hưởng rất thành công.) - Announcement /əˈnaʊnsmənt/ – Thông báo.
The announcement was posted on their page. (Thông báo được đăng trên trang của họ.) - Feedback /ˈfiːdbæk/ – Phản hồi.
We need your feedback to improve our content. (Chúng tôi cần phản hồi của bạn để cải thiện nội dung.)
9. Từ Vựng Về Công Nghệ Và Tính Năng Kỹ Thuật
- Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ – Thuật toán.
The algorithm promotes posts with high engagement. (Thuật toán ưu tiên các bài đăng có tương tác cao.) - Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/ – Phân tích dữ liệu.
Use analytics to understand your audience. (Sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu khán giả của bạn.) - Cloud /klaʊd/ – Đám mây.
Our content is stored in the cloud. (Nội dung của chúng tôi được lưu trữ trên đám mây.) - Interface /ˈɪntərfeɪs/ – Giao diện.
The app’s interface is very user-friendly. (Giao diện của ứng dụng rất thân thiện với người dùng.) - Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ – Băng thông.
Streaming needs a lot of bandwidth. (Phát trực tuyến cần nhiều băng thông.) - Server /ˈsɜːrvər/ – Máy chủ.
The server was down during the livestream. (Máy chủ bị sập trong lúc phát trực tiếp.) - Cache /kæʃ/ – Bộ nhớ đệm.
Clear your cache to load the page faster. (Xóa bộ nhớ đệm để tải trang nhanh hơn.) - Encryption /ɪnˈkrɪpʃn/ – Mã hóa.
Encryption protects your DMs from hackers. (Mã hóa bảo vệ tin nhắn trực tiếp khỏi tin tặc.) - Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ – Tường lửa.
The firewall prevents unauthorized access. (Tường lửa ngăn chặn truy cập trái phép.) - Metadata /ˈmetəˌdeɪtə/ – Siêu dữ liệu.
Metadata helps algorithms categorize your posts. (Siêu dữ liệu giúp thuật toán phân loại bài đăng.)
10. Từ Vựng Về Các Khái Niệm Khác
- Vlog /vlɑːɡ/ – Video blog.
She started a vlog about her travels. (Cô ấy bắt đầu một video blog về các chuyến du lịch.) - Podcast /ˈpɑːdkæst/ – Chương trình phát thanh.
I listen to a podcast about social media trends. (Tôi nghe một chương trình phát thanh về xu hướng mạng xã hội.) - Stream /striːm/ – Luồng trực tiếp.
He streams his gaming sessions on Twitch. (Anh ấy phát trực tiếp các phiên chơi game trên Twitch.) - Clickbait /ˈklɪkbeɪt/ – Tiêu đề câu khách.
This clickbait title got millions of views. (Tiêu đề câu khách này thu hút hàng triệu lượt xem.) - Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ – Thu hút sự chú ý.
Use videos to engage your audience. (Sử dụng video để thu hút khán giả.) - Monetization /ˌmɑːnɪtəˈzeɪʃn/ – Kiếm tiền.
Her YouTube channel is ready for monetization. (Kênh YouTube của cô ấy đã sẵn sàng để kiếm tiền.) - Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ – Hấp dẫn.
Her posts are always so engaging. (Bài đăng của cô ấy luôn rất hấp dẫn.) - Trending /ˈtrendɪŋ/ – Đang thịnh hành.
This hashtag is trending on Twitter. (Thẻ này đang thịnh hành trên Twitter.) - Viral Marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị lan truyền.
Their viral marketing campaign was a success. (Chiến dịch tiếp thị lan truyền của họ rất thành công.) - Influencer Marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ – Tiếp thị qua người ảnh hưởng.
Influencer marketing is effective for brand promotion. (Tiếp thị qua người ảnh hưởng rất hiệu quả để quảng bá thương hiệu.)
Cách Học 100 Từ Vựng Social Media Hiệu Quả
Để ghi nhớ 100 Từ Vựng Social Media, bạn cần áp dụng các phương pháp học thông minh. Dưới đây là một số gợi ý từ LingoSpeak:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với từ vựng để gắn chúng với tình huống thực tế. Ví dụ: I use hashtags to increase my post’s reach. (Tôi sử dụng hashtag để tăng phạm vi tiếp cận bài đăng.)
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.
- Thực hành thực tế: Sử dụng từ vựng khi đăng bài, bình luận hoặc nhắn tin trên mạng xã hội. Điều này giúp bạn quen với cách dùng từ trong giao tiếp.
- Tham gia khóa học tại LingoSpeak: Các khóa học chuyên sâu của chúng tôi sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế. Đăng ký tại https://lingospeak.vn/ để nhận tư vấn miễn phí.
Ứng Dụng 100 Từ Vựng Social Media Trong Thực Tế
Việc nắm vững 100 Từ Vựng Social Media giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống. Dưới đây là một số cách áp dụng thực tế:
- Giao tiếp hàng ngày: Sử dụng từ như post, like, hay comment khi trò chuyện với bạn bè quốc tế.
- Công việc: Các từ như social media marketing, influencer, và analytics rất hữu ích trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Học tập: Từ vựng này hỗ trợ bạn làm bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing. Ví dụ: I use social media to stay connected with friends. (Tôi sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.)
LingoSpeak khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên. Hãy thử đăng một bài viết sử dụng 5 từ vựng trong danh sách này và chia sẻ với chúng tôi!
100 Từ Vựng Social Media là công cụ giúp bạn làm chủ giao tiếp trên các nền tảng số. Từ việc đăng bài, tương tác đến tiếp thị, những từ này sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. LingoSpeak tự hào đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập với các khóa học chất lượng cao. Truy cập https://lingospeak.vn/ ngay hôm nay để bắt đầu!
Hãy luyện tập và áp dụng 100 Từ Vựng Social Media vào cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn bao giờ hết. Liên hệ LingoSpeak để nhận tài liệu miễn phí và tư vấn khóa học phù hợp!