Chủ đề Sức Khỏe (Health) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS, xuất hiện ở cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Việc nắm vững 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng và đạt band điểm cao. Lingospeak, nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại lingospeak.vn, cung cấp tài liệu và khóa học giúp bạn chinh phục IELTS hiệu quả.
Truy cập lingospeak.vn để tải danh sách từ vựng miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp.
Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS
Tại sao cần học 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS?
Từ vựng về sức khỏe không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú. Chủ đề này thường xuất hiện trong các bài Writing Task 2 như “Should governments invest more in healthcare?” hoặc Speaking Part 2 như “Describe a healthy habit you have”. Nắm vững từ vựng giúp bạn tránh lặp từ và gây ấn tượng với giám khảo. Lingospeak cung cấp các bài học chuyên sâu về từ vựng IELTS, giúp bạn ghi điểm tối đa.
Danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS, được chia theo các nhóm chủ đề, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
1. Sức khỏe tổng quát
- Well-being: Sức khỏe tổng thể – Regular exercise improves your well-being.
- Fitness: Thể lực – She maintains her fitness through yoga.
- Vitality: Sức sống – A balanced diet boosts your vitality.
- Health-conscious: Ý thức về sức khỏe – Young people are becoming more health-conscious.
- Stamina: Sức bền – Marathon runners need great stamina.
- Immunity: Miễn dịch – Eating fruits strengthens your immunity.
- Longevity: Tuổi thọ – A healthy lifestyle promotes longevity.
- Robust: Khỏe mạnh – He has a robust immune system.
- Hygiene: Vệ sinh – Good hygiene prevents infections.
- Prevention: Phòng ngừa – Prevention is better than cure.
2. Bệnh tật và triệu chứng
- Ailment: Bệnh tật – Minor ailments can be treated at home.
- Chronic: Mãn tính – He suffers from a chronic illness.
- Acute: Cấp tính – An acute infection requires immediate treatment.
- Symptom: Triệu chứng – Fever is a common symptom of flu.
- Diagnosis: Chẩn đoán – The doctor made an accurate diagnosis.
- Infection: Nhiễm trùng – Wash your hands to avoid infection.
- Disorder: Rối loạn – She has a sleeping disorder.
- Fatigue: Mệt mỏi – Chronic fatigue affects productivity.
- Allergy: Dị ứng – He has an allergy to peanuts.
- Epidemic: Dịch bệnh – The government controlled the epidemic quickly.
3. Chăm sóc y tế
- Healthcare: Chăm sóc y tế – Access to healthcare is a basic right.
- Physician: Bác sĩ – Consult a physician for serious symptoms.
- Prescription: Đơn thuốc – The prescription included antibiotics.
- Therapy: Liệu pháp – Physical therapy helps with recovery.
- Surgery: Phẫu thuật – The patient underwent heart surgery.
- Medication: Thuốc – Take your medication on time.
- Rehabilitation: Phục hồi chức năng – He needs rehabilitation after the accident.
- Vaccination: Tiêm vắc-xin – Vaccination prevents deadly diseases.
- Check-up: Kiểm tra sức khỏe – Annual check-ups are essential.
- Hospitalization: Nhập viện – She required hospitalization for treatment.
4. Dinh dưỡng và lối sống
- Nutrition: Dinh dưỡng – Good nutrition supports growth.
- Diet: Chế độ ăn – A balanced diet improves health.
- Obesity: Béo phì – Obesity is a global health issue.
- Vegetarian: Ăn chay – She follows a vegetarian lifestyle.
- Hydration: Sự hydrated – Proper hydration is key during exercise.
- Calorie: Calo – Count your calories to manage weight.
- Supplement: Thực phẩm bổ sung – Vitamin supplements boost immunity.
- Organic: Hữu cơ – Organic foods are chemical-free.
- Sedentary: Ít vận động – A sedentary lifestyle causes health issues.
- Detox: Thải độc – A detox diet cleanses the body.
5. Sức khỏe tinh thần
- Mental health: Sức khỏe tinh thần – Mental health is as important as physical health.
- Stress: Căng thẳng – Work-related stress affects productivity.
- Anxiety: Lo âu – She experiences anxiety before exams.
- Depression: Trầm cảm – Depression requires professional help.
- Mindfulness: Chánh niệm – Practicing mindfulness reduces stress.
- Therapist: Nhà trị liệu – A therapist can help with mental issues.
- Resilience: Khả năng phục hồi – Building resilience helps cope with challenges.
- Burnout: Kiệt sức – Long hours can lead to burnout.
- Meditation: Thiền – Daily meditation improves focus.
- Counseling: Tư vấn tâm lý – Counseling supports emotional well-being.
6. Phòng ngừa và chăm sóc
- Immunity: Miễn dịch – Vaccines boost your immunity.
- Sanitation: Vệ sinh – Proper sanitation prevents diseases.
- Screening: Sàng lọc – Cancer screening saves lives.
- Lifestyle: Lối sống – A healthy lifestyle promotes longevity.
- Exercise: Tập thể dục – Regular exercise keeps you fit.
- Wellness: Sức khỏe toàn diện – Focus on wellness for a better life.
- Proactive: Chủ động – Be proactive about your health.
- Antibiotic: Kháng sinh – Overuse of antibiotics causes resistance.
- Quarantine: Cách ly – Quarantine controls disease spread.
- Recovery: Phục hồi – Rest aids recovery from illness.
7. Các vấn đề sức khỏe phổ biến
- Diabetes: Tiểu đường – Diabetes requires careful management.
- Hypertension: Cao huyết áp – Hypertension can lead to heart issues.
- Asthma: Hen suyễn – She uses an inhaler for asthma.
- Cardiovascular: Tim mạch – A healthy diet supports cardiovascular health.
- Cholesterol: Cholesterol – High cholesterol increases heart risks.
- Arthritis: Viêm khớp – Arthritis causes joint pain.
- Insomnia: Mất ngủ – Insomnia affects daily performance.
- Stroke: Đột quỵ – A stroke requires immediate attention.
- Obesity: Béo phì – Obesity is linked to many diseases.
- Allergy: Dị ứng – Pollen triggers her allergy.
8. Thuật ngữ y học
- Prognosis: Tiên lượng – The prognosis for recovery is good.
- Pathology: Bệnh lý – The pathology report confirmed cancer.
- Radiology: X-quang – Radiology helps detect fractures.
- Immunology: Miễn dịch học – She studies immunology at university.
- Pharmacology: Dược học – Pharmacology develops new drugs.
- Oncology: Ung thư học – He specializes in oncology.
- Neurology: Thần kinh học – Neurology treats brain disorders.
- Endocrinology: Nội tiết học – Endocrinology focuses on hormones.
- Pediatrics: Nhi khoa – She works in pediatrics.
- Geriatrics: Lão khoa – Geriatrics cares for the elderly.
9. Công nghệ và sức khỏe
- Telemedicine: Y học từ xa – Telemedicine improves healthcare access.
- Wearable: Thiết bị đeo – Wearable devices track fitness.
- Biotechnology: Công nghệ sinh học – Biotechnology advances medical treatments.
- Genetics: Di truyền học – Genetics helps predict diseases.
- Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo – AI improves artificial intelligence in diagnostics.
- Monitoring: Giám sát – Remote monitoring tracks patient health.
- Innovation: Đổi mới – Medical innovation saves lives.
- Digital health: Sức khỏe số – Digital health transforms healthcare.
- Data-driven: Dựa trên dữ liệu – Data-driven solutions enhance care.
- Automation: Tự động hóa – Automation streamlines hospital tasks.
10. Từ vựng nâng cao
- Epidemiology: Dịch tễ học – She studies epidemiology to track diseases.
- Morbidity: Tỷ lệ mắc bệnh – The morbidity rate is alarming.
- Mortality: Tỷ lệ tử vong – The mortality rate has decreased.
- Holistic: Toàn diện – A holistic approach improves health.
- Palliative: Chăm sóc giảm nhẹ – Palliative care supports terminally ill patients.
- Therapeutic: Trị liệu – Music has therapeutic benefits.
- Regimen: Chế độ – Follow a strict regimen for recovery.
- Comorbidity: Bệnh đồng mắc – Diabetes and hypertension are comorbidities.
- Prophylaxis: Phòng ngừa – Prophylaxis reduces infection risks.
- Resuscitation: Hồi sức – CPR is a form of resuscitation.
Cách sử dụng 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS hiệu quả
Để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Dưới đây là một số mẹo từ Lingospeak:
- Trong bài Speaking:
- Sử dụng từ vựng đa dạng để trả lời câu hỏi như “What do you do to stay healthy?”. Ví dụ: “I maintain my fitness by jogging and eating a balanced diet.”
- Kết hợp từ vựng với collocations như “promote well-being” hoặc “prevent chronic diseases”.
- Trong bài Writing:
- Sử dụng từ vựng nâng cao trong Task 2, ví dụ: “Governments should invest in preventive healthcare to reduce morbidity rates.”
- Tránh lặp từ bằng cách thay thế, ví dụ: dùng “ailment” thay cho “disease”.
- Trong bài Listening và Reading:
- Ghi chú từ vựng theo chủ đề để dễ nhận diện trong bài thi.
- Luyện nghe các bài giảng về sức khỏe trên lingospeak.vn để quen với cách phát âm.
Mẹo học 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS
Học từ vựng hiệu quả đòi hỏi phương pháp khoa học. Dưới đây là các mẹo từ Lingospeak:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với mỗi từ để hiểu cách dùng, ví dụ: “A sedentary lifestyle leads to obesity.”
- Sử dụng flashcard: Tạo flashcard trên lingospeak.vn với từ, nghĩa và ví dụ.
- Luyện tập thực tế: Thảo luận chủ đề sức khỏe với bạn bè hoặc giáo viên để ghi nhớ từ.
- Ôn tập định kỳ: Sử dụng phương pháp spaced repetition để ôn từ vựng hàng tuần.
- Học qua video: Xem các video về sức khỏe trên lingospeak.vn để học phát âm và ngữ cảnh.
Truy cập lingospeak.vn để tải ứng dụng học từ vựng miễn phí và tham gia khóa học IELTS online.
Lợi ích của việc học từ vựng tại Lingospeak
Lingospeak là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học IELTS chất lượng cao. Lợi ích khi học tại lingospeak.vn:
- Tài liệu miễn phí: Tải danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS và các tài liệu khác.
- Khóa học cá nhân hóa: Lộ trình học được thiết kế riêng, phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.
- Học mọi lúc, mọi nơi: Học trực tuyến qua website hoặc ứng dụng di động.
- Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.
Truy cập lingospeak.vn ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS cao!
Các câu hỏi thường gặp về 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS
1. Làm sao để ghi nhớ 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS nhanh chóng?
Sử dụng flashcard, học theo ngữ cảnh và ôn tập định kỳ qua lingospeak.vn. Luyện tập qua bài thi thử cũng giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.
2. Từ vựng sức khỏe có xuất hiện nhiều trong IELTS không?
Có, chủ đề Sức Khỏe (Health) thường xuất hiện ở cả 4 kỹ năng, đặc biệt trong Writing Task 2 và Speaking Part 2.
3. Có cần học hết 100 từ vựng này không?
Bạn nên ưu tiên 50-70 từ phổ biến và luyện tập sử dụng chúng linh hoạt. Lingospeak sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp với band điểm mục tiêu.
4. Làm sao để sử dụng từ vựng nâng cao trong bài thi?
Kết hợp từ vựng với collocations và cấu trúc câu phức tạp. Ví dụ: “A proactive approach to healthcare can reduce morbidity.”
Nắm vững 100 từ vựng Sức Khỏe (Health) cho IELTS là chìa khóa để bạn đạt band điểm cao trong bài thi. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak, bạn có thể học từ vựng hiệu quả, áp dụng linh hoạt vào cả 4 kỹ năng và tự tin chinh phục IELTS. Truy cập lingospeak.vn ngay hôm nay để tải tài liệu miễn phí và tham gia khóa học chuyên sâu. Bắt đầu hành trình nâng band điểm IELTS của bạn ngay bây giờ!