Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) Cho IELTS
100-tu-vung-suc-khoe-the-duc-ielts

100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ chủ đề sức khỏe, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, đòi hỏi vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Health and Fitness là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, đặc biệt trong Speaking Part 1, khi bạn được hỏi về thói quen tập thể dục hoặc cách duy trì sức khỏe. Sử dụng 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS giúp bạn trả lời trôi chảy, thể hiện sự tự tin và khả năng diễn đạt. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical ResourceFluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng về sức khỏe và thể dục một cách dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Sức Khỏe Cơ Bản

  1. Health: Sức khỏe. Ví dụ: “Good health is important for life.”
  2. Fitness: Thể dục. Ví dụ: “Fitness improves my energy.”
  3. Well-being: Sức khỏe tổng thể. Ví dụ: “Well-being affects happiness.”
  4. Diet: Chế độ ăn. Ví dụ: “A balanced diet is key.”
  5. Exercise: Tập thể dục. Ví dụ: “I exercise every morning.”
  6. Nutrition: Dinh dưỡng. Ví dụ: “Nutrition supports good health.”
  7. Energy: Năng lượng. Ví dụ: “Exercise boosts my energy.”
  8. Lifestyle: Lối sống. Ví dụ: “A healthy lifestyle prevents diseases.”
  9. Wellness: Sức khỏe toàn diện. Ví dụ: “Wellness includes mental health.”
  10. Vitality: Sức sống. Ví dụ: “Vitality comes from fitness.”

2. Hoạt Động Thể Dục

  1. Workout: Buổi tập luyện. Ví dụ: “My workout includes running.”
  2. Running: Chạy bộ. Ví dụ: “Running is great for fitness.”
  3. Yoga: Yoga. Ví dụ: “Yoga improves flexibility.”
  4. Swimming: Bơi lội. Ví dụ: “Swimming is a full-body exercise.”
  5. Cycling: Đạp xe. Ví dụ: “Cycling is eco-friendly and healthy.”
  6. Weightlifting: Cử tạ. Ví dụ: “Weightlifting builds muscle.”
  7. Cardio: Thể dục tim mạch. Ví dụ: “Cardio improves heart health.”
  8. Stretching: Giãn cơ. Ví dụ: “Stretching prevents injuries.”
  9. Aerobics: Thể dục nhịp điệu. Ví dụ: “Aerobics is fun and energetic.”
  10. Gym: Phòng gym. Ví dụ: “I go to the gym daily.”

3. Sức Khỏe Tinh Thần

  1. Mental health: Sức khỏe tinh thần. Ví dụ: “Mental health is crucial.”
  2. Stress: Căng thẳng. Ví dụ: “Stress affects my well-being.”
  3. Relaxation: Thư giãn. Ví dụ: “Relaxation helps reduce stress.”
  4. Meditation: Thiền. Ví dụ: “Meditation calms my mind.”
  5. Anxiety: Lo âu. Ví dụ: “Anxiety can harm health.”
  6. Mindfulness: Chánh niệm. Ví dụ: “Mindfulness improves focus.”
  7. Depression: Trầm cảm. Ví dụ: “Depression requires professional help.”
  8. Therapy: Liệu pháp. Ví dụ: “Therapy supports mental health.”
  9. Sleep: Giấc ngủ. Ví dụ: “Good sleep enhances health.”
  10. Balance: Cân bằng. Ví dụ: “Balance in life promotes wellness.”

4. Dinh Dưỡng và Thực Phẩm

  1. Healthy diet: Chế độ ăn lành mạnh. Ví dụ: “A healthy diet includes vegetables.”
  2. Protein: Chất đạm. Ví dụ: “Protein helps muscle growth.”
  3. Carbohydrate: Tinh bột. Ví dụ: “Carbohydrates provide energy.”
  4. Fat: Chất béo. Ví dụ: “Healthy fats are essential.”
  5. Vitamin: Vitamin. Ví dụ: “Vitamins boost immunity.”
  6. Mineral: Khoáng chất. Ví dụ: “Minerals strengthen bones.”
  7. Fiber: Chất xơ. Ví dụ: “Fiber aids digestion.”
  8. Hydration: Sự hydrat hóa. Ví dụ: “Hydration is vital for health.”
  9. Calorie: Calo. Ví dụ: “I track my calorie intake.”
  10. Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng. Ví dụ: “A balanced diet improves fitness.”

5. Vấn Đề Sức Khỏe

  1. Disease: Bệnh tật. Ví dụ: “Diseases can be prevented.”
  2. Illness: Bệnh. Ví dụ: “Illness affects productivity.”
  3. Injury: Chấn thương. Ví dụ: “Injuries require rest.”
  4. Obesity: Béo phì. Ví dụ: “Obesity is a health issue.”
  5. Diabetes: Tiểu đường. Ví dụ: “Diabetes needs careful management.”
  6. Heart disease: Bệnh tim. Ví dụ: “Heart disease is preventable.”
  7. Allergy: Dị ứng. Ví dụ: “Allergies can cause discomfort.”
  8. Chronic: Mãn tính. Ví dụ: “Chronic illnesses need treatment.”
  9. Symptom: Triệu chứng. Ví dụ: “I noticed some symptoms.”
  10. Immunity: Miễn dịch. Ví dụ: “Exercise boosts immunity.”

6. Từ Vựng Liên Quan Khác

  1. Doctor: Bác sĩ. Ví dụ: “I visited a doctor yesterday.”
  2. Nurse: Y tá. Ví dụ: “Nurses provide excellent care.”
  3. Hospital: Bệnh viện. Ví dụ: “Hospitals treat patients.”
  4. Clinic: Phòng khám. Ví dụ: “I went to a clinic.”
  5. Check-up: Kiểm tra sức khỏe. Ví dụ: “I have an annual check-up.”
  6. Treatment: Điều trị. Ví dụ: “Treatment helped my condition.”
  7. Medication: Thuốc. Ví dụ: “I take medication daily.”
  8. Therapist: Nhà trị liệu. Ví dụ: “Therapists help with mental health.”
  9. Fitness goal: Mục tiêu thể dục. Ví dụ: “My fitness goal is to run faster.”
  10. Health care: Chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “Health care is essential.”
  11. Physical health: Sức khỏe thể chất. Ví dụ: “Physical health improves with exercise.”
  12. Fitness routine: Thói quen tập luyện. Ví dụ: “My fitness routine is consistent.”
  13. Wellness program: Chương trình sức khỏe. Ví dụ: “I joined a wellness program.”
  14. Health condition: Tình trạng sức khỏe. Ví dụ: “My health condition is stable.”
  15. Exercise equipment: Thiết bị tập luyện. Ví dụ: “Exercise equipment is useful.”
  16. Fitness tracker: Thiết bị theo dõi thể dục. Ví dụ: “My fitness tracker counts steps.”
  17. Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh. Ví dụ: “A healthy lifestyle prevents illness.”
  18. Workout plan: Kế hoạch tập luyện. Ví dụ: “I follow a workout plan.”
  19. Nutritionist: Chuyên gia dinh dưỡng. Ví dụ: “I consulted a nutritionist.”
  20. Health benefit: Lợi ích sức khỏe. Ví dụ: “Exercise offers many health benefits.”
  21. Cardiovascular: Tim mạch. Ví dụ: “Cardiovascular health is vital.”
  22. Endurance: Sức bền. Ví dụ: “Running improves endurance.”
  23. Strength: Sức mạnh. Ví dụ: “Weightlifting builds strength.”
  24. Flexibility: Tính linh hoạt. Ví dụ: “Yoga enhances flexibility.”
  25. Posture: Tư thế. Ví dụ: “Good posture prevents pain.”
  26. Recovery: Hồi phục. Ví dụ: “Recovery after exercise is important.”
  27. Health risk: Rủi ro sức khỏe. Ví dụ: “Smoking is a health risk.”
  28. Fitness level: Mức độ thể dục. Ví dụ: “My fitness level has improved.”
  29. Health awareness: Nhận thức sức khỏe. Ví dụ: “Health awareness is growing.”
  30. Mental wellness: Sức khỏe tinh thần. Ví dụ: “Mental wellness affects productivity.”
  31. Physical activity: Hoạt động thể chất. Ví dụ: “Physical activity keeps me healthy.”
  32. Health check: Kiểm tra sức khỏe. Ví dụ: “I had a health check.”
  33. Weight loss: Giảm cân. Ví dụ: “Weight loss requires effort.”
  34. Muscle: Cơ bắp. Ví dụ: “Exercise builds muscle.”
  35. Fitness class: Lớp thể dục. Ví dụ: “I joined a fitness class.”
  36. Health issue: Vấn đề sức khỏe. Ví dụ: “Health issues need attention.”
  37. Healthy habit: Thói quen lành mạnh. Ví dụ: “Healthy habits improve life.”
  38. Exercise regime: Chế độ tập luyện. Ví dụ: “My exercise regime is strict.”
  39. Health insurance: Bảo hiểm y tế. Ví dụ: “Health insurance covers treatments.”
  40. Fitness instructor: Huấn luyện viên thể dục. Ví dụ: “My fitness instructor is motivating.”
  41. Health improvement: Cải thiện sức khỏe. Ví dụ: “Health improvement is my goal.”
  42. Diet plan: Kế hoạch ăn kiêng. Ví dụ: “I follow a diet plan.”
  43. Health education: Giáo dục sức khỏe. Ví dụ: “Health education is important.”
  44. Fitness journey: Hành trình thể dục. Ví dụ: “My fitness journey is inspiring.”
  45. Health monitoring: Theo dõi sức khỏe. Ví dụ: “Health monitoring prevents issues.”
  46. Exercise habit: Thói quen tập luyện. Ví dụ: “Exercise habits improve fitness.”
  47. Health goal: Mục tiêu sức khỏe. Ví dụ: “My health goal is to stay active.”
  48. Fitness challenge: Thách thức thể dục. Ví dụ: “I joined a fitness challenge.”
  49. Health care system: Hệ thống chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “The health care system supports patients.”
  50. Wellness journey: Hành trình sức khỏe. Ví dụ: “My wellness journey is rewarding.”

https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi trả lời câu hỏi về thói quen tập luyện hoặc sức khỏe cá nhân. Ví dụ: “I exercise daily to stay healthy.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Fitness hoặc Diet một cách tự nhiên.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết về sức khỏe cộng đồng hoặc lối sống lành mạnh. Ví dụ: “A healthy diet prevents many diseases.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Nutrition hoặc Exercise. Tham gia khóa học để luyện viết hiệu quả.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Health, Workout trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Fitness routine trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Health and Fitness để bạn làm quen.

4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn

Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc thể dục. Ví dụ: “I value a healthy lifestyle for well-being.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Basic Health, Exercise Types, hoặc Nutrition để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Health, Fitness, và Diet cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Fitness: Fitness improves my energy.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
  • Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại hoặc viết đoạn văn sử dụng từ như Exercise hoặc Nutrition trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng.
  • Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về sức khỏe để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Workout hoặc Mental health. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục

Nắm vững 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical ResourceFluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Health, Fitness trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
  • Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi nói về sức khỏe trong học tập hoặc môi trường quốc tế.

https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.

Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?

https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Health and Fitness và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS tự nhiên.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.

Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Sức Khỏe và Thể Dục Cho IELTS

1. 100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về sức khỏe (Health, Well-being), thể dục (Exercise, Workout), dinh dưỡng (Diet, Nutrition), và sức khỏe tinh thần (Mental health, Stress).

2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.

3. Chủ đề Health and Fitness có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading về sức khỏe hoặc lối sống.

4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.

5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?

Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “A healthy lifestyle improves well-being.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.

100 từ vựng Sức Khỏe và Thể Dục (Health and Fitness) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1Writing Task 2. Từ Health đến Fitness, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt về sức khỏe một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon