Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Thời Tiết (Weather) Cho IELTS

100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS là tài liệu quan trọng giúp bạn làm chủ chủ đề thời tiết, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, đòi hỏi vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Thời Tiết, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Từ Vựng Thời Tiết Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Weather là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, đặc biệt trong Speaking Part 1, khi bạn được hỏi về thời tiết nơi bạn sống hoặc sở thích liên quan đến thời tiết. Sử dụng 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS giúp bạn trả lời trôi chảy, thể hiện sự tự tin và khả năng diễn đạt. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical ResourceFluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng về thời tiết một cách dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Thời Tiết (Weather) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Các Loại Thời Tiết Cơ Bản

  1. Weather: Thời tiết. Ví dụ: “The weather today is sunny.”
  2. Sunny: Nắng. Ví dụ: “I love sunny days.”
  3. Rainy: Mưa. Ví dụ: “It’s rainy this afternoon.”
  4. Cloudy: Nhiều mây. Ví dụ: “The sky is cloudy today.”
  5. Windy: Gió. Ví dụ: “It’s very windy outside.”
  6. Foggy: Sương mù. Ví dụ: “Foggy weather makes driving difficult.”
  7. Snowy: Tuyết. Ví dụ: “Snowy days are beautiful.”
  8. Stormy: Bão. Ví dụ: “Stormy weather can be dangerous.”
  9. Hot: Nóng. Ví dụ: “The weather is hot in summer.”
  10. Cold: Lạnh. Ví dụ: “It’s cold in the morning.”

2. Hiện Tượng Thời Tiết

  1. Rain: Mưa. Ví dụ: “The rain stopped this morning.”
  2. Snow: Tuyết. Ví dụ: “Snow covers the mountains.”
  3. Hail: Mưa đá. Ví dụ: “Hail damaged the crops.”
  4. Thunder: Sấm. Ví dụ: “Thunder scared me last night.”
  5. Lightning: Sét. Ví dụ: “Lightning lit up the sky.”
  6. Fog: Sương mù. Ví dụ: “Fog reduces visibility.”
  7. Mist: Sương mù nhẹ. Ví dụ: “Mist covered the valley.”
  8. Storm: Bão. Ví dụ: “A storm is approaching.”
  9. Hurricane: Bão lớn. Ví dụ: “Hurricanes cause destruction.”
  10. Tornado: Lốc xoáy. Ví dụ: “Tornados are rare here.”

3. Mô Tả Nhiệt Độ và Độ Ẩm

  1. Temperature: Nhiệt độ. Ví dụ: “The temperature is high today.”
  2. Warm: Ấm áp. Ví dụ: “The weather is warm in spring.”
  3. Cool: Mát mẻ. Ví dụ: “I prefer cool weather.”
  4. Freezing: Rét buốt. Ví dụ: “It’s freezing outside.”
  5. Humid: Ẩm ướt. Ví dụ: “Humid weather makes me uncomfortable.”
  6. Dry: Khô. Ví dụ: “The weather is dry this month.”
  7. Mild: Ôn hòa. Ví dụ: “Mild weather is pleasant.”
  8. Chilly: Lạnh giá. Ví dụ: “It’s chilly in the evening.”
  9. Scorching: Nóng bỏng. Ví dụ: “The scorching heat is unbearable.”
  10. Frosty: Lạnh cóng. Ví dụ: “Frosty mornings are common.”

4. Mùa và Thời Tiết

  1. Season: Mùa. Ví dụ: “My favorite season is autumn.”
  2. Spring: Mùa xuân. Ví dụ: “Spring brings warm weather.”
  3. Summer: Mùa hè. Ví dụ: “Summer is hot and humid.”
  4. Autumn: Mùa thu. Ví dụ: “Autumn has cool weather.”
  5. Winter: Mùa đông. Ví dụ: “Winter is very cold.”
  6. Rainy season: Mùa mưa. Ví dụ: “The rainy season lasts months.”
  7. Dry season: Mùa khô. Ví dụ: “The dry season is hot.”
  8. Monsoon: Mùa gió mùa. Ví dụ: “Monsoon brings heavy rain.”
  9. Heatwave: Đợt nóng. Ví dụ: “A heatwave hit the city.”
  10. Cold snap: Đợt lạnh. Ví dụ: “A cold snap surprised us.”

5. Công Cụ và Đo Lường Thời Tiết

  1. Forecast: Dự báo thời tiết. Ví dụ: “The forecast predicts rain.”
  2. Thermometer: Nhiệt kế. Ví dụ: “The thermometer shows 30°C.”
  3. Barometer: Áp kế. Ví dụ: “A barometer measures air pressure.”
  4. Weather report: Bản tin thời tiết. Ví dụ: “I watch the weather report daily.”
  5. Radar: Ra-đa. Ví dụ: “Radar tracks storms.”
  6. Weather station: Trạm thời tiết. Ví dụ: “The weather station collects data.”
  7. Temperature gauge: Đồng hồ đo nhiệt độ. Ví dụ: “The temperature gauge is accurate.”
  8. Humidity level: Độ ẩm. Ví dụ: “Humidity levels are high.”
  9. Wind speed: Tốc độ gió. Ví dụ: “Wind speed increased today.”
  10. Precipitation: Lượng mưa. Ví dụ: “Precipitation is expected tonight.”

6. Từ Vựng Liên Quan Khác

  1. Climate: Khí hậu. Ví dụ: “The climate here is tropical.”
  2. Atmosphere: Bầu không khí. Ví dụ: “The atmosphere feels humid.”
  3. Overcast: U ám. Ví dụ: “The sky is overcast today.”
  4. Clear: Trong trẻo. Ví dụ: “The sky is clear tonight.”
  5. Breeze: Gió nhẹ. Ví dụ: “A breeze cools the evening.”
  6. Gale: Gió mạnh. Ví dụ: “A gale damaged the trees.”
  7. Drizzle: Mưa phùn. Ví dụ: “It’s just a drizzle outside.”
  8. Downpour: Mưa lớn. Ví dụ: “The downpour flooded the streets.”
  9. Blizzard: Bão tuyết. Ví dụ: “A blizzard hit the region.”
  10. Frost: Sương giá. Ví dụ: “Frost covered the grass.”
  11. Heat: Nóng. Ví dụ: “The heat is intense today.”
  12. Cold: Lạnh. Ví dụ: “The cold makes me shiver.”
  13. Sunshine: Ánh nắng. Ví dụ: “Sunshine brightens my day.”
  14. Cloud: Mây. Ví dụ: “Clouds covered the sky.”
  15. Rainbow: Cầu vồng. Ví dụ: “A rainbow appeared after the rain.”
  16. Mist: Sương mù nhẹ. Ví dụ: “Mist settled over the lake.”
  17. Thunderstorm: Cơn giông. Ví dụ: “A thunderstorm is coming.”
  18. Snowfall: Tuyết rơi. Ví dụ: “Heavy snowfall blocked the roads.”
  19. Haze: Sương khô. Ví dụ: “Haze reduced visibility.”
  20. Dew: Sương đọng. Ví dụ: “Dew formed on the grass.”
  21. Weather pattern: Mô hình thời tiết. Ví dụ: “Weather patterns are changing.”
  22. Climate change: Biến đổi khí hậu. Ví dụ: “Climate change affects weather.”
  23. Global warming: Nóng lên toàn cầu. Ví dụ: “Global warming causes heatwaves.”
  24. Meteorology: Khí tượng học. Ví dụ: “Meteorology studies weather.”
  25. Weather condition: Tình trạng thời tiết. Ví dụ: “Weather conditions are severe.”
  26. Sunny spell: Giai đoạn nắng. Ví dụ: “We had a sunny spell.”
  27. Rainfall: Lượng mưa. Ví dụ: “Heavy rainfall caused floods.”
  28. Wind gust: Gió giật. Ví dụ: “Wind gusts damaged the roof.”
  29. Barometric pressure: Áp suất khí quyển. Ví dụ: “Barometric pressure dropped suddenly.”
  30. Weather system: Hệ thống thời tiết. Ví dụ: “A weather system brought rain.”
  31. Sunny day: Ngày nắng. Ví dụ: “I love sunny days.”
  32. Cloud cover: Độ che phủ mây. Ví dụ: “Cloud cover blocked the sun.”
  33. Weather forecast: Dự báo thời tiết. Ví dụ: “The weather forecast was accurate.”
  34. Seasonal: Theo mùa. Ví dụ: “Seasonal weather changes yearly.”
  35. Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt. Ví dụ: “Extreme weather is dangerous.”
  36. Mild climate: Khí hậu ôn hòa. Ví dụ: “We enjoy a mild climate.”
  37. Tropical: Nhiệt đới. Ví dụ: “Tropical weather is humid.”
  38. Polar: Cực. Ví dụ: “Polar weather is freezing.”
  39. Temperate: Ôn đới. Ví dụ: “Temperate climates are comfortable.”
  40. Arid: Khô cằn. Ví dụ: “Arid regions have little rain.”
  41. Weather event: Sự kiện thời tiết. Ví dụ: “The weather event caused delays.”
  42. Atmospheric condition: Tình trạng khí quyển. Ví dụ: “Atmospheric conditions affect flights.”
  43. Wind chill: Gió lạnh. Ví dụ: “Wind chill makes it feel colder.”
  44. Heat index: Chỉ số nhiệt. Ví dụ: “The heat index is high.”
  45. Visibility: Tầm nhìn. Ví dụ: “Fog reduces visibility.”
  46. Precipitation level: Mức độ lượng mưa. Ví dụ: “Precipitation levels are high.”
  47. Weather change: Sự thay đổi thời tiết. Ví dụ: “Weather changes are unpredictable.”
  48. Sunny weather: Thời tiết nắng. Ví dụ: “Sunny weather is perfect for outings.”
  49. Overcast sky: Bầu trời u ám. Ví dụ: “The overcast sky looks gloomy.”
  50. Weather prediction: Dự đoán thời tiết. Ví dụ: “Weather predictions help plan activities.”

https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Thời Tiết Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi trả lời câu hỏi về thời tiết nơi bạn sống hoặc sở thích liên quan. Ví dụ: “I enjoy sunny weather because it’s cheerful.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Weather hoặc Climate một cách tự nhiên.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết về biến đổi khí hậu hoặc ảnh hưởng của thời tiết. Ví dụ: “Climate change leads to extreme weather events.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Temperature hoặc Storm. Tham gia khóa học để luyện viết hiệu quả.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Rain, Forecast trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Weather report trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Weather để bạn làm quen.

4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn

Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện về thời tiết hoặc môi trường. Ví dụ: “I prefer mild weather for outdoor activities.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Thời Tiết Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Basic Weather, Phenomena, hoặc Seasons để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Sunny, Rainy, và Cloudy cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Weather: The weather today is sunny.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
  • Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại hoặc viết đoạn văn sử dụng từ như Storm hoặc Temperature trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng.
  • Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về thời tiết để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Forecast hoặc Climate. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Thời Tiết

Nắm vững 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical ResourceFluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Weather, Climate trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
  • Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi nói về thời tiết trong học tập hoặc công việc quốc tế.

https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.

Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?

https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Weather và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS tự nhiên.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.

Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Thời Tiết Cho IELTS

1. 100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về loại thời tiết (Sunny, Rainy), hiện tượng (Storm, Fog), mùa (Spring, Winter), và công cụ đo lường (Thermometer, Forecast).

2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.

3. Chủ đề Weather có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading về thời tiết hoặc môi trường.

4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.

5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?

Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “I prefer sunny weather for outdoor activities.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.

100 từ vựng Thời Tiết (Weather) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1Writing Task 2. Từ Weather đến Climate, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt về thời tiết một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon