Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Các mùa trong năm

Các từ vựng nói về các mùa trong năm lúc đầu tưởng ít nhưng sau khi tìm hiểu thì thừa hơn 100 từ vựng. Tuy nhiên trong khuôn khổ bài viết này tôi chỉ thống kê đúng 100 từ vựng cho vừa miếng nhớ của các bạn.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thực vật.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Các mùa trong năm

1. Spring (Mùa xuân)

  1. Blossom – Hoa nở
  2. Bloom – Sự nở hoa
  3. Fresh – Tươi mới
  4. Mild weather – Thời tiết ôn hòa
  5. Flower bud – Nụ hoa
  6. Growth – Sự phát triển
  7. Greenery – Cây cỏ xanh tươi
  8. Cherry blossom – Hoa anh đào
  9. Birds chirping – Chim hót
  10. Spring break – Kỳ nghỉ xuân
  11. Pollen – Phấn hoa
  12. Allergy – Dị ứng
  13. Warm breeze – Gió ấm
  14. Daylight – Ánh sáng ban ngày
  15. Renewal – Sự hồi sinh
  16. Rain shower – Mưa rào
  17. Butterfly – Bướm
  18. Spring cleaning – Dọn dẹp nhà cửa mùa xuân
  19. Seedling – Cây con
  20. Fertility – Sự sinh sôi

2. Summer (Mùa hè)

  1. Sunshine – Ánh nắng
  2. Beach – Bãi biển
  3. Heatwave – Đợt nắng nóng
  4. Sunburn – Cháy nắng
  5. Ice cream – Kem
  6. Swimwear – Đồ bơi
  7. Pool – Hồ bơi
  8. Vacation – Kỳ nghỉ
  9. Sandcastle – Lâu đài cát
  10. Sunglasses – Kính râm
  11. Sunscreen – Kem chống nắng
  12. Camping – Cắm trại
  13. Barbecue – Tiệc nướng ngoài trời
  14. Flip-flops – Dép tông
  15. Air conditioning – Điều hòa không khí
  16. Watermelon – Dưa hấu
  17. Summer camp – Trại hè
  18. Hiking – Đi bộ đường dài
  19. Bonfire – Lửa trại
  20. Surfing – Lướt sóng

3. Autumn/Fall (Mùa thu)

  1. Falling leaves – Lá rụng
  2. Harvest – Thu hoạch
  3. Pumpkin – Bí ngô
  4. Crisp air – Không khí se lạnh
  5. Cozy – Ấm cúng
  6. Scarecrow – Bù nhìn rơm
  7. Maple leaf – Lá phong
  8. Sweater weather – Thời tiết mặc áo len
  9. Cider – Nước táo ép
  10. Hayride – Chuyến đi xe cỏ khô
  11. Rake – Cái cào
  12. Thanksgiving – Lễ Tạ ơn
  13. Corn maze – Mê cung ngô
  14. Acorn – Quả sồi
  15. Halloween – Lễ Halloween
  16. Foliage – Tán lá
  17. Golden hues – Sắc vàng
  18. Harvest moon – Trăng thu hoạch
  19. Windy – Gió
  20. Falling temperatures – Nhiệt độ giảm

4. Winter (Mùa đông)

  1. Snowflake – Bông tuyết
  2. Frost – Sương giá
  3. Icicle – Cột băng
  4. Snowfall – Tuyết rơi
  5. Snowman – Người tuyết
  6. Ice skating – Trượt băng
  7. Fireplace – Lò sưởi
  8. Mittens – Găng tay len
  9. Hot chocolate – Sô-cô-la nóng
  10. Blustery – Gió mạnh
  11. Winter coat – Áo khoác mùa đông
  12. Snowstorm – Bão tuyết
  13. Hibernation – Ngủ đông
  14. Christmas – Lễ Giáng sinh
  15. Snowball fight – Trận ném tuyết
  16. Sleigh – Xe trượt tuyết
  17. White Christmas – Giáng sinh tuyết trắng
  18. Frozen – Đóng băng
  19. Ice fishing – Câu cá trên băng
  20. Thick socks – Tất dày

Từ vựng và cụm từ liên quan chung về các mùa:

  1. Season – Mùa
  2. Seasonal changes – Thay đổi theo mùa
  3. Climate – Khí hậu
  4. Temperature – Nhiệt độ
  5. Weather forecast – Dự báo thời tiết
  6. Equinox – Điểm phân
  7. Solstice – Chí điểm
  8. Migration – Di cư (của các loài vật)
  9. Seasonal fruits – Trái cây theo mùa
  10. Floral – Thuộc về hoa
  11. Outdoor activities – Hoạt động ngoài trời
  12. Seasonal depression – Trầm cảm theo mùa
  13. Harvest season – Mùa thu hoạch
  14. Nature – Thiên nhiên
  15. Wildflowers – Hoa dại
  16. Seasonal allergy – Dị ứng theo mùa
  17. Mild climate – Khí hậu ôn hòa
  18. Longer days – Ngày dài hơn
  19. Shorter days – Ngày ngắn hơn
  20. Seasonal wardrobe – Trang phục theo mùa

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng bên trên

Mùa xuân (Spring)

  1. Blossom: The cherry trees were in full blossom this spring.
    (Những cây anh đào đã nở rộ vào mùa xuân này.)
  2. Bloom: The garden is a beautiful sight when the flowers are in bloom.
    (Khu vườn trở nên tuyệt đẹp khi hoa đang nở.)
  3. Fresh: The air feels fresh after the spring rain.
    (Không khí trở nên trong lành sau cơn mưa xuân.)
  4. Mild weather: Mild weather makes spring my favorite season.
    (Thời tiết ôn hòa khiến mùa xuân trở thành mùa yêu thích của tôi.)
  5. Flower bud: The flower buds are starting to open in the warm weather.
    (Những nụ hoa bắt đầu nở ra trong thời tiết ấm áp.)
  6. Growth: Spring is a time for growth and new beginnings.
    (Mùa xuân là thời gian cho sự phát triển và khởi đầu mới.)
  7. Greenery: The hills are covered in lush greenery in spring.
    (Những ngọn đồi phủ đầy cây cỏ xanh tươi vào mùa xuân.)
  8. Cherry blossom: People love to see cherry blossom festivals in Japan.
    (Mọi người thích tham gia lễ hội hoa anh đào ở Nhật Bản.)
  9. Birds chirping: The sound of birds chirping in the morning is so relaxing.
    (Tiếng chim hót vào buổi sáng thật thư giãn.)
  10. Spring break: Many students go to the beach for spring break.
    (Nhiều học sinh đi biển trong kỳ nghỉ xuân.)

Mùa hè (Summer)

  1. Sunshine: The bright sunshine filled the room with warmth.
    (Ánh nắng chói chang làm căn phòng tràn đầy sự ấm áp.)
  2. Beach: Our family loves spending time at the beach in summer.
    (Gia đình chúng tôi thích dành thời gian ở bãi biển vào mùa hè.)
  3. Heatwave: The heatwave this year was unbearable.
    (Đợt nắng nóng năm nay thật khó chịu.)
  4. Sunburn: Without sunscreen, you can easily get a sunburn.
    (Nếu không dùng kem chống nắng, bạn có thể dễ dàng bị cháy nắng.)
  5. Ice cream: Nothing beats ice cream on a hot summer day.
    (Không gì sánh bằng một que kem vào ngày hè nóng bức.)

Mùa thu (Autumn/Fall)

  1. Falling leaves: The falling leaves create a beautiful scenery in autumn.
    (Lá rụng tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp vào mùa thu.)
  2. Harvest: Farmers are busy during the harvest season.
    (Nông dân bận rộn trong mùa thu hoạch.)
  3. Pumpkin: Pumpkin pie is a traditional fall dessert.
    (Bánh bí ngô là món tráng miệng truyền thống vào mùa thu.)
  4. Crisp air: The crisp air of autumn is refreshing.
    (Không khí se lạnh của mùa thu thật sảng khoái.)
  5. Cozy: We had a cozy evening by the fireplace.
    (Chúng tôi có một buổi tối ấm cúng bên lò sưởi.)

Mùa đông (Winter)

  1. Snowflake: Each snowflake is unique in shape and design.
    (Mỗi bông tuyết đều có hình dáng và thiết kế độc đáo.)
  2. Frost: Frost covered the grass in the early morning.
    (Sương giá bao phủ trên cỏ vào buổi sáng sớm.)
  3. Icicle: Icicles hung from the roof after the snowfall.
    (Những cột băng treo lơ lửng từ mái nhà sau khi tuyết rơi.)
  4. Snowfall: The heavy snowfall made it difficult to drive.
    (Tuyết rơi dày làm việc lái xe trở nên khó khăn.)
  5. Snowman: The children built a snowman in the front yard.
    (Lũ trẻ đã xây một người tuyết ở sân trước.)
  6. Ice skating: We went ice skating at the rink downtown.
    (Chúng tôi đi trượt băng ở sân băng trong trung tâm thành phố.)
  7. Fireplace: Everyone gathered around the fireplace for warmth.
    (Mọi người quây quần quanh lò sưởi để sưởi ấm.)
  8. Hot chocolate: A cup of hot chocolate is perfect in winter.
    (Một tách sô-cô-la nóng là lựa chọn hoàn hảo trong mùa đông.)

Các mùa nói chung

  1. Season: Each season brings its own unique beauty.
    (Mỗi mùa đều mang lại vẻ đẹp riêng.)
  2. Seasonal changes: Seasonal changes affect the way we dress and eat.
    (Sự thay đổi theo mùa ảnh hưởng đến cách chúng ta ăn mặc và ăn uống.)
  3. Climate: The climate here is warm year-round.
    (Khí hậu ở đây ấm áp quanh năm.)
  4. Temperature: The temperature dropped suddenly last night.
    (Nhiệt độ đột ngột giảm vào tối qua.)
  5. Weather forecast: The weather forecast predicts rain this afternoon.
    (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa vào chiều nay.)
  6. Equinox: The equinox marks the beginning of spring and autumn.
    (Điểm phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và mùa thu.)
  7. Solstice: The summer solstice is the longest day of the year.
    (Chí điểm mùa hè là ngày dài nhất trong năm.)
  8. Seasonal fruits: Watermelon is a popular seasonal fruit in summer.
    (Dưa hấu là một loại trái cây theo mùa phổ biến vào mùa hè.)
  9. Mild climate: The mild climate here is perfect for farming.
    (Khí hậu ôn hòa ở đây rất thích hợp cho việc trồng trọt.)
  10. Longer days: Summer is known for its longer days and shorter nights.
    (Mùa hè nổi tiếng với những ngày dài và đêm ngắn.)
  11. Shorter days: Winter brings shorter days and colder nights.
    (Mùa đông mang đến những ngày ngắn và đêm lạnh hơn.)
  12. Seasonal wardrobe: I change my seasonal wardrobe at the start of each season.
    (Tôi thay đổi trang phục theo mùa vào đầu mỗi mùa.)

Mùa xuân (Spring) (tiếp tục)

  1. Pollen: The pollen count is high in spring, causing allergies for many people.
    (Mức phấn hoa cao vào mùa xuân, gây dị ứng cho nhiều người.)
  2. Allergy: Many people suffer from pollen allergy during the spring season.
    (Nhiều người bị dị ứng phấn hoa trong mùa xuân.)
  3. Warm breeze: A warm breeze blew through the open window in the spring.
    (Một làn gió ấm thổi qua cửa sổ mở vào mùa xuân.)
  4. Daylight: The longer daylight hours in spring make the days feel more vibrant.
    (Thời gian ban ngày dài hơn vào mùa xuân khiến những ngày trở nên sống động hơn.)
  5. Renewal: Spring is a symbol of renewal and new beginnings.
    (Mùa xuân là biểu tượng của sự hồi sinh và khởi đầu mới.)
  6. Rain shower: A sudden rain shower can be refreshing in the middle of a warm spring day.
    (Một cơn mưa rào bất chợt có thể rất sảng khoái giữa một ngày xuân ấm áp.)
  7. Butterfly: The garden was full of butterflies fluttering around the flowers.
    (Khu vườn đầy bướm bay quanh những bông hoa.)
  8. Spring cleaning: It’s time for spring cleaning, so I’m organizing my entire house.
    (Đã đến lúc dọn dẹp mùa xuân, vì vậy tôi đang tổ chức lại toàn bộ ngôi nhà của mình.)
  9. Seedling: We planted seedlings in the garden to grow fresh vegetables.
    (Chúng tôi đã trồng cây con trong vườn để trồng rau tươi.)
  10. Fertility: Spring represents fertility and growth in many cultures.
    (Mùa xuân đại diện cho sự sinh sôi và phát triển trong nhiều nền văn hóa.)

Mùa hè (Summer) (tiếp tục)

  1. Camping: We are going camping in the mountains for the summer vacation.
    (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi trong kỳ nghỉ hè.)
  2. Barbecue: We had a family barbecue in the backyard last weekend.
    (Cuối tuần trước, chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc nướng gia đình tại sân sau.)
  3. Flip-flops: I always wear flip-flops when I go to the beach.
    (Tôi luôn mang dép tông khi đi ra bãi biển.)
  4. Air conditioning: The air conditioning helped us stay cool during the hot summer days.
    (Điều hòa không khí giúp chúng tôi mát mẻ trong những ngày hè nóng bức.)
  5. Watermelon: We ate lots of watermelon to cool off on the hot summer days.
    (Chúng tôi ăn rất nhiều dưa hấu để giải nhiệt trong những ngày hè nóng nực.)
  6. Summer camp: The kids are excited to go to summer camp this year.
    (Lũ trẻ rất hào hứng khi đi trại hè năm nay.)
  7. Hiking: We spent the weekend hiking in the mountains.
    (Chúng tôi đã dành cuối tuần để đi bộ đường dài trên núi.)
  8. Bonfire: We gathered around a bonfire to tell stories under the stars.
    (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để kể chuyện dưới bầu trời đầy sao.)
  9. Surfing: She learned surfing while on vacation in Hawaii.
    (Cô ấy học lướt sóng khi đi nghỉ ở Hawaii.)
  10. Sunshine: After days of rain, the sunshine felt like a blessing.
    (Sau những ngày mưa, ánh nắng mặt trời cảm giác như một điều may mắn.)

Mùa thu (Autumn/Fall) (tiếp tục)

  1. Scarecrow: The scarecrow in the cornfield was made from old clothes and hay.
    (Bù nhìn trong cánh đồng ngô được làm từ quần áo cũ và rơm.)
  2. Maple leaf: The bright red maple leaves made the park look stunning in fall.
    (Những chiếc lá phong đỏ rực khiến công viên trở nên tuyệt đẹp vào mùa thu.)
  3. Sweater weather: Fall is the perfect season for sweater weather and cozy outfits.
    (Mùa thu là mùa lý tưởng cho việc mặc áo len và trang phục ấm cúng.)
  4. Cider: We drank hot apple cider to keep warm during the chilly autumn evenings.
    (Chúng tôi uống nước táo ép nóng để giữ ấm trong những buổi tối thu se lạnh.)
  5. Hayride: The kids loved the hayride through the pumpkin patch.
    (Lũ trẻ thích chuyến đi xe cỏ khô qua vườn bí ngô.)
  6. Thanksgiving: Thanksgiving is a time to gather with family and enjoy a big feast.
    (Lễ Tạ ơn là dịp để sum vầy với gia đình và thưởng thức một bữa tiệc lớn.)
  7. Corn maze: We got lost in the corn maze during our fall trip.
    (Chúng tôi đã lạc trong mê cung ngô trong chuyến đi mùa thu của mình.)
  8. Acorn: The squirrels were gathering acorns for the coming winter.
    (Những con sóc đang thu thập quả sồi cho mùa đông sắp đến.)
  9. Halloween: People decorate their homes with spooky items for Halloween.
    (Mọi người trang trí nhà cửa với những đồ vật ma quái cho lễ Halloween.)
  10. Foliage: The fall foliage attracts many tourists to the countryside.
    (Lá cây mùa thu thu hút nhiều khách du lịch đến nông thôn.)

Mùa đông (Winter) (tiếp tục)

  1. Snowstorm: The snowstorm caused delays at the airport.
    (Cơn bão tuyết đã gây ra sự chậm trễ tại sân bay.)
  2. Hibernation: Bears go into hibernation during the cold winter months.
    (Gấu đi vào trạng thái ngủ đông trong những tháng mùa đông lạnh giá.)
  3. Christmas: We decorated the tree and exchanged gifts during Christmas.
    (Chúng tôi trang trí cây thông và trao đổi quà trong dịp Giáng sinh.)
  4. Snowball fight: After the snowstorm, we had a snowball fight in the yard.
    (Sau cơn bão tuyết, chúng tôi đã có một trận ném tuyết trong sân.)
  5. Sleigh: The children enjoyed riding in a sleigh down the snowy hill.
    (Lũ trẻ thích cưỡi xe trượt tuyết xuống đồi tuyết.)
  6. White Christmas: I hope we have a white Christmas this year with lots of snow.
    (Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một Giáng sinh tuyết trắng với nhiều tuyết năm nay.)
  7. Frozen: The river was frozen solid, allowing people to walk across.
    (Con sông đã đóng băng hoàn toàn, cho phép mọi người đi bộ qua.)
  8. Ice fishing: He spent the day ice fishing with his friends in the frozen lake.
    (Anh ấy đã dành cả ngày câu cá trên băng với bạn bè tại hồ đóng băng.)
  9. Thick socks: I wear thick socks to keep my feet warm in the winter.
    (Tôi mang tất dày để giữ ấm cho đôi chân trong mùa đông.)
  10. Fireplace: We love sitting by the fireplace with hot cocoa on cold nights.
    (Chúng tôi thích ngồi bên lò sưởi với sô-cô-la nóng vào những đêm lạnh.)

Các mùa nói chung (tiếp tục)

  1. Seasonal depression: Many people experience seasonal depression during the winter months.
    (Nhiều người trải qua chứng trầm cảm theo mùa trong những tháng mùa đông.)
  2. Outdoor activities: Spring and summer are great for outdoor activities like hiking and cycling.
    (Mùa xuân và mùa hè là thời điểm tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ