Công nghệ là một lĩnh vực học thuật được đề cập nhiều trong các cuộc nói chuyện và giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài viết này thống kê 100 từ vựng hay được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Công nghệ
1. Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
- Machine Learning (ML) – Máy học
- Data Science – Khoa học dữ liệu
- Big Data – Dữ liệu lớn
- Cloud Computing – Điện toán đám mây
- Cybersecurity – An ninh mạng
- Blockchain – Chuỗi khối
- Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường
- Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo
- Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
- Software Development – Phát triển phần mềm
- Frontend Development – Phát triển giao diện người dùng
- Backend Development – Phát triển phía sau hệ thống
- Full Stack Developer – Lập trình viên toàn diện
- User Interface (UI) – Giao diện người dùng
- User Experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
- Application Programming Interface (API) – Giao diện lập trình ứng dụng
- Source Code – Mã nguồn
- Version Control – Kiểm soát phiên bản
- Database Management System (DBMS) – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- Algorithm – Thuật toán
- Data Structure – Cấu trúc dữ liệu
- Artificial Neural Network – Mạng nơ-ron nhân tạo
- Natural Language Processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- Quantum Computing – Máy tính lượng tử
- Digital Transformation – Chuyển đổi số
- 5G Network – Mạng 5G
- Cyber Attack – Tấn công mạng
- Cryptography – Mã hóa
- Encryption – Mã hóa dữ liệu
- Malware – Phần mềm độc hại
- Virus – Vi-rút máy tính
- Firewall – Tường lửa
- Phishing – Lừa đảo qua mạng
- Network Security – Bảo mật mạng
- Authentication – Xác thực
- Virtual Private Network (VPN) – Mạng riêng ảo
- Data Encryption – Mã hóa dữ liệu
- Digital Signature – Chữ ký số
- Smart Contract – Hợp đồng thông minh
- Code Repository – Kho mã nguồn
- Git – Hệ thống quản lý phiên bản Git
- Open Source – Mã nguồn mở
- Closed Source – Mã nguồn đóng
- Debugging – Gỡ lỗi
- Compiling – Biên dịch
- Programming Language – Ngôn ngữ lập trình
- Scripting Language – Ngôn ngữ kịch bản
- Code Optimization – Tối ưu mã
- Runtime – Thời gian chạy
- Framework – Khung công tác
- Library – Thư viện
- Syntax – Cú pháp
- Variable – Biến
- Function – Hàm
- Object-Oriented Programming (OOP) – Lập trình hướng đối tượng
- Functional Programming – Lập trình hàm
- Data Analytics – Phân tích dữ liệu
- Data Mining – Khai thác dữ liệu
- Deep Learning – Học sâu
- Predictive Modeling – Mô hình dự đoán
- Cloud Storage – Lưu trữ đám mây
- Data Warehouse – Kho dữ liệu
- Internet Protocol (IP) – Giao thức Internet
- Domain Name System (DNS) – Hệ thống tên miền
- Proxy Server – Máy chủ proxy
- Load Balancer – Cân bằng tải
- Scalability – Khả năng mở rộng
- Latency – Độ trễ
- Bandwidth – Băng thông
- Responsive Design – Thiết kế đáp ứng
- Cross-platform – Đa nền tảng
- Digital Marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
- Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- Content Management System (CMS) – Hệ thống quản lý nội dung
- Augmented Reality Glasses – Kính thực tế tăng cường
- Wearable Technology – Công nghệ đeo
- Biometrics – Sinh trắc học
- Smart Home – Nhà thông minh
- Self-driving Car – Xe tự lái
- 3D Printing – In 3D
- E-commerce – Thương mại điện tử
- Fintech – Công nghệ tài chính
- Telemedicine – Y tế từ xa
- Virtual Assistant – Trợ lý ảo
- Chatbot – Bot trò chuyện
- Data Breach – Vi phạm dữ liệu
- User Privacy – Quyền riêng tư của người dùng
- Analytics Dashboard – Bảng điều khiển phân tích
- Business Intelligence (BI) – Trí tuệ doanh nghiệp
- Data Visualization – Trực quan hóa dữ liệu
- Predictive Analytics – Phân tích dự đoán
- Real-time Processing – Xử lý thời gian thực
- Edge Computing – Điện toán biên
- Data Center – Trung tâm dữ liệu
- Information Technology (IT) – Công nghệ thông tin
- Code Review – Kiểm tra mã
- Continuous Integration (CI) – Tích hợp liên tục
- Continuous Deployment (CD) – Triển khai liên tục
- DevOps – Phát triển và vận hành
Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng
Artificial Intelligence (AI): “Artificial Intelligence is transforming industries by automating tasks that require human intelligence.” | Trí tuệ nhân tạo: “Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp bằng cách tự động hóa các công việc đòi hỏi trí thông minh của con người.” |
Machine Learning (ML): “Machine learning algorithms help detect patterns in large sets of data for predictive analysis.” | Học máy: “Các thuật toán học máy giúp phát hiện các mẫu trong các tập dữ liệu lớn để phân tích dự đoán.” |
Data Science: “Data science involves collecting, processing, and analyzing data to make informed decisions.” | Khoa học dữ liệu: “Khoa học dữ liệu bao gồm việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định có căn cứ.” |
Big Data: “Big data allows companies to gain insights from vast amounts of information collected from various sources.” | Dữ liệu lớn: “Dữ liệu lớn cho phép các công ty có được những hiểu biết sâu sắc từ lượng thông tin khổng lồ thu thập từ nhiều nguồn.” |
Cloud Computing: “Cloud computing provides scalable storage solutions accessible from anywhere in the world.” | Điện toán đám mây: “Điện toán đám mây cung cấp các giải pháp lưu trữ có thể mở rộng, có thể truy cập từ bất kỳ đâu trên thế giới.” |
Cybersecurity: “Companies invest in cybersecurity to protect sensitive data from unauthorized access.” | An ninh mạng: “Các công ty đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị truy cập trái phép.” |
Blockchain: “Blockchain technology is revolutionizing industries by offering secure and transparent transactions.” | Blockchain: “Công nghệ blockchain đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp bằng cách cung cấp các giao dịch an toàn và minh bạch.” |
Augmented Reality (AR): “Augmented reality enhances the user experience by overlaying digital content onto the real world.” | Thực tế tăng cường: “Thực tế tăng cường nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách phủ lên nội dung số trên thế giới thực.” |
Virtual Reality (VR): “Virtual reality creates immersive environments for users to explore in games and training simulations.” | Thực tế ảo: “Thực tế ảo tạo ra các môi trường nhập vai để người dùng khám phá trong các trò chơi và mô phỏng đào tạo.” |
Internet of Things (IoT): “The Internet of Things connects smart devices to each other, enabling seamless communication.” | Internet vạn vật: “Internet vạn vật kết nối các thiết bị thông minh với nhau, cho phép giao tiếp liền mạch.” |
Software Development: “Software development requires knowledge of coding, design, and project management.” | Phát triển phần mềm: “Phát triển phần mềm yêu cầu kiến thức về mã hóa, thiết kế và quản lý dự án.” |
Frontend Development: “Frontend development focuses on the user interface and the visual aspects of a website or app.” | Phát triển giao diện người dùng: “Phát triển giao diện người dùng tập trung vào giao diện người dùng và các khía cạnh hình ảnh của trang web hoặc ứng dụng.” |
Backend Development: “Backend development deals with databases, server logic, and application functionalities.” | Phát triển phía máy chủ: “Phát triển phía máy chủ liên quan đến cơ sở dữ liệu, logic máy chủ và các chức năng của ứng dụng.” |
Full Stack Developer: “A full stack developer handles both frontend and backend development tasks.” | Lập trình viên toàn diện: “Lập trình viên toàn diện xử lý cả nhiệm vụ phát triển phía giao diện và phía máy chủ.” |
User Interface (UI): “A well-designed user interface makes a product easy and enjoyable to use.” | Giao diện người dùng: “Một giao diện người dùng được thiết kế tốt giúp sản phẩm dễ dàng và thú vị khi sử dụng.” |
User Experience (UX): “UX designers ensure that products provide a seamless and intuitive experience for users.” | Trải nghiệm người dùng: “Các nhà thiết kế UX đảm bảo rằng sản phẩm cung cấp trải nghiệm liền mạch và trực quan cho người dùng.” |
Application Programming Interface (API): “APIs allow different software applications to communicate with each other.” | Giao diện lập trình ứng dụng (API): “API cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.” |
Source Code: “Developers use source code to write the functionalities of a software application.” | Mã nguồn: “Các nhà phát triển sử dụng mã nguồn để viết các chức năng của ứng dụng phần mềm.” |
Version Control: “Version control systems help developers track changes in their code over time.” | Quản lý phiên bản: “Hệ thống quản lý phiên bản giúp các nhà phát triển theo dõi các thay đổi trong mã của họ theo thời gian.” |
Database Management System (DBMS): “A DBMS is used to store, retrieve, and manage data in structured formats.” | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS): “DBMS được sử dụng để lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu theo định dạng có cấu trúc.” |
Algorithm: “Algorithms are step-by-step instructions for solving specific problems or performing tasks.” | Thuật toán: “Thuật toán là các bước hướng dẫn để giải quyết các vấn đề cụ thể hoặc thực hiện các tác vụ.” |
Data Structure: “Efficient data structures help organize and manage data effectively.” | Cấu trúc dữ liệu: “Các cấu trúc dữ liệu hiệu quả giúp tổ chức và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.” |
Artificial Neural Network: “Artificial neural networks are used in deep learning for tasks like image and speech recognition.” | Mạng nơ-ron nhân tạo: “Mạng nơ-ron nhân tạo được sử dụng trong học sâu cho các nhiệm vụ như nhận dạng hình ảnh và giọng nói.” |
Natural Language Processing (NLP): “NLP enables machines to understand and process human language.” | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): “NLP cho phép máy móc hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người.” |
Quantum Computing: “Quantum computing has the potential to solve complex problems much faster than classical computers.” | Máy tính lượng tử: “Máy tính lượng tử có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn nhiều so với máy tính cổ điển.” |
Digital Transformation: “Digital transformation helps businesses adapt to the digital economy by integrating new technologies.” | Chuyển đổi số: “Chuyển đổi số giúp các doanh nghiệp thích ứng với nền kinh tế số bằng cách tích hợp công nghệ mới.” |
5G Network: “5G networks offer higher speed and lower latency, enhancing mobile connectivity.” | Mạng 5G: “Mạng 5G cung cấp tốc độ cao hơn và độ trễ thấp hơn, tăng cường kết nối di động.” |
Cyber Attack: “A cyber attack can lead to data breaches and financial losses for a company.” | Tấn công mạng: “Một cuộc tấn công mạng có thể dẫn đến việc tiết lộ dữ liệu và thiệt hại tài chính cho công ty.” |
Cryptography: “Cryptography is essential for securing communication and protecting sensitive information.” | Mật mã: “Mật mã rất cần thiết để bảo mật giao tiếp và bảo vệ thông tin nhạy cảm.” |
Encryption: “Encryption is used to secure data, making it unreadable without the correct key.” | Mã hóa: “Mã hóa được sử dụng để bảo mật dữ liệu, làm cho nó không thể đọc được nếu không có khóa đúng.” |
Malware: “Malware can harm computers by corrupting files or stealing personal information.” | Phần mềm độc hại: “Phần mềm độc hại có thể gây hại cho máy tính bằng cách làm hỏng tệp hoặc đánh cắp thông tin cá nhân.” |
Virus: “A computer virus can spread through email attachments and compromise security.” | Virus máy tính: “Virus máy tính có thể lan truyền qua các tệp đính kèm email và làm ảnh hưởng đến an ninh.” |
Firewall: “A firewall blocks unauthorized access to a computer network.” | Tường lửa: “Tường lửa chặn truy cập trái phép vào mạng máy tính.” |
Phishing: “Phishing attacks trick users into revealing personal or financial information.” | Lừa đảo: “Các cuộc tấn công lừa đảo lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân hoặc tài chính.” |
Network Security: “Network security involves implementing measures to protect the integrity of data and systems.” | Bảo mật mạng: “Bảo mật mạng liên quan đến việc thực hiện các biện pháp để bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu và hệ thống.” |
Authentication: “Authentication is the process of verifying a user’s identity.” | Xác thực: “Xác thực là quá trình xác minh danh tính của người dùng.” |
Virtual Private Network (VPN): “A VPN secures internet connections and masks the user’s IP address.” | Mạng riêng ảo (VPN): “VPN bảo mật kết nối internet và che giấu địa chỉ IP của người dùng.” |
Data Encryption: “Data encryption helps protect sensitive information from being accessed by hackers.” | Mã hóa dữ liệu: “Mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị truy cập bởi hacker.” |
Digital Signature: “Digital signatures verify the authenticity and integrity of digital documents.” | Chữ ký số: “Chữ ký số xác minh tính xác thực và toàn vẹn của các tài liệu kỹ thuật số.” |
Smart Contract: “Smart contracts automatically execute agreements based on predefined conditions.” | Hợp đồng thông minh: “Hợp đồng thông minh tự động thực hiện các thỏa thuận dựa trên các điều kiện được xác định trước.” |
Code Repository: “Developers use code repositories to store and manage their source code.” | Kho mã: “Các nhà phát triển sử dụng kho mã để lưu trữ và quản lý mã nguồn của họ.” |
Git: “Git is a popular tool for version control, helping teams collaborate on code changes.” | Git: “Git là một công cụ phổ biến để quản lý phiên bản, giúp các nhóm hợp tác trên các thay đổi mã.” |
Open Source: “Open-source software allows anyone to view, modify, and distribute the code.” | Mã nguồn mở: “Phần mềm mã nguồn mở cho phép bất kỳ ai xem, chỉnh sửa và phân phối mã.” |
Closed Source: “Closed-source software restricts access to the source code to authorized users.” | Mã nguồn đóng: “Phần mềm mã nguồn đóng giới hạn quyền truy cập mã nguồn cho người dùng được ủy quyền.” |
Debugging: “Debugging is the process of identifying and fixing errors in code.” | Gỡ lỗi: “Gỡ lỗi là quá trình xác định và sửa lỗi trong mã.” |
Compiling: “Compiling translates source code into machine code that a computer can execute.” | Biên dịch: “Biên dịch chuyển đổi mã nguồn thành mã máy mà máy tính có thể thực thi.” |
Programming Language: “Python is a popular programming language for data science and machine learning.” | Ngôn ngữ lập trình: “Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến trong khoa học dữ liệu và học máy.” |
Scripting Language: “JavaScript is a scripting language widely used in web development.” | Ngôn ngữ kịch bản: “JavaScript là một ngôn ngữ kịch bản được sử dụng rộng rãi trong phát triển web.” |
Code Optimization: “Code optimization improves the performance and efficiency of software.” | Tối ưu hóa mã: “Tối ưu hóa mã cải thiện hiệu suất và hiệu quả của phần mềm.” |
Runtime: “Runtime errors occur when a program is running, often due to invalid operations.” | Thời gian chạy: “Lỗi thời gian chạy xảy ra khi chương trình đang chạy, thường do các thao tác không hợp lệ.” |
Framework: “Frameworks like React make frontend development faster and more organized.” | Khung phần mềm: “Các khung phần mềm như React giúp phát triển giao diện nhanh hơn và có tổ chức hơn.” |
Library: “Libraries are collections of pre-written code that developers can use to save time.” | Thư viện: “Thư viện là các bộ sưu tập mã viết sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng để tiết kiệm thời gian.” |
Syntax: “Syntax errors can prevent a program from running as expected.” | Cú pháp: “Lỗi cú pháp có thể ngăn chương trình chạy như mong đợi.” |
Variable: “Variables store data values in a program and can be updated as needed.” | Biến: “Biến lưu trữ các giá trị dữ liệu trong một chương trình và có thể được cập nhật khi cần.” |
Function: “Functions allow code to be reused by defining specific actions in a program.” | Hàm: “Hàm cho phép mã được tái sử dụng bằng cách xác định các hành động cụ thể trong một chương trình.” |
Object-Oriented Programming (OOP): “OOP is a programming paradigm based on objects and classes.” | Lập trình hướng đối tượng: “Lập trình hướng đối tượng là một mô hình lập trình dựa trên các đối tượng và lớp.” |
Functional Programming: “Functional programming treats computations as mathematical functions.” | Lập trình hàm: “Lập trình hàm xử lý các phép toán như là các hàm toán học.” |
Data Analytics: “Data analytics helps businesses make data-driven decisions.” | Phân tích dữ liệu: “Phân tích dữ liệu giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.” |
Data Mining: “Data mining uncovers patterns and correlations in large datasets.” | Khai phá dữ liệu: “Khai phá dữ liệu phát hiện các mẫu và mối tương quan trong các tập dữ liệu lớn.” |
Deep Learning: “Deep learning models require large amounts of data to achieve high accuracy.” | Học sâu: “Các mô hình học sâu cần một lượng lớn dữ liệu để đạt được độ chính xác cao.” |
Predictive Modeling: “Predictive modeling forecasts future outcomes based on historical data.” | Mô hình dự đoán: “Mô hình dự đoán dự báo các kết quả trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.” |
Cloud Storage: “Cloud storage provides a secure place to store files and access them from any device.” | Thị giác máy tính: “Thị giác máy tính cho phép máy tính giải thích và xử lý thông tin hình ảnh.” |
Data Warehouse: “A data warehouse consolidates data from multiple sources for analysis.” | Dữ liệu phi cấu trúc: “Dữ liệu phi cấu trúc không tuân theo bất kỳ định dạng xác định nào, chẳng hạn như email và tài liệu.” |
Internet Protocol (IP): “The IP address identifies each device connected to the internet.” | Hồ dữ liệu: “Hồ dữ liệu lưu trữ dữ liệu thô, có cấu trúc và phi cấu trúc, để xử lý và phân tích.” |
Domain Name System (DNS): “DNS translates website names into IP addresses.” | Nhà phân tích dữ liệu: “Nhà phân tích dữ liệu xử lý và diễn giải dữ liệu để cung cấp các hiểu biết có ý nghĩa.” |
Proxy Server: “A proxy server acts as an intermediary between a user and the internet.” | Kỹ sư dữ liệu: “Kỹ sư dữ liệu thiết kế và duy trì hệ thống để thu thập và lưu trữ dữ liệu.” |
Load Balancer: “Load balancers distribute network traffic to improve performance.” | Người học máy: “Người học máy phát triển các thuật toán giúp máy móc học hỏi từ dữ liệu.” |
Scalability: “Scalability ensures a system can handle increasing workloads smoothly.” | Kiến trúc sư đám mây: “Kiến trúc sư đám mây thiết kế cơ sở hạ tầng đám mây an toàn và có khả năng mở rộng.” |
Latency: “Low latency is critical for applications that require real-time responsiveness.” | Kỹ sư bảo mật: “Kỹ sư bảo mật bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.” |
Bandwidth: “High bandwidth allows for faster data transfer and better connectivity.” | Nhà phát triển giao diện người dùng: “Nhà phát triển giao diện người dùng tập trung vào việc tạo trải nghiệm người dùng hấp dẫn và trực quan.” |
Responsive Design: “Responsive design ensures websites look good on all devices.” | Kỹ sư phát triển hệ thống tích hợp: “Các kỹ sư phát triển hệ thống tích hợp đảm bảo phần mềm làm việc trơn tru trên các nền tảng khác nhau.” |
Cross-platform: “Cross-platform apps work on multiple operating systems, such as Android and iOS.” | Phát triển DevOps: “DevOps tích hợp phát triển và vận hành để đẩy nhanh việc cung cấp phần mềm.” |
Digital Marketing: “Digital marketing uses online platforms to reach a broad audience.” | Kiến trúc microservices: “Kiến trúc microservices phân chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ dễ quản lý.” |
Search Engine Optimization (SEO): “SEO improves a website’s visibility on search engines.” | Triển khai liên tục: “Triển khai liên tục cho phép các nhóm đẩy các bản cập nhật nhanh chóng mà không làm gián đoạn dịch vụ.” |
Content Management System (CMS): “A CMS like WordPress allows users to create and manage content easily.” | Tự động hóa: “Tự động hóa cải thiện hiệu suất bằng cách loại bỏ các tác vụ thủ công lặp đi lặp lại.” |
Augmented Reality Glasses: “AR glasses provide hands-free access to information in a user’s field of view.” | Internet công nghiệp của vạn vật: “IIoT kết nối các thiết bị công nghiệp để tối ưu hóa quy trình sản xuất.” |
Wearable Technology: “Wearable technology includes devices like fitness trackers and smartwatches.” | Robot học: “Robot học kết hợp kỹ thuật và khoa học máy tính để thiết kế các máy móc tự động.” |
Biometrics: “Biometric authentication uses fingerprints or facial recognition for security.” | Phân tích dự đoán: “Phân tích dự đoán giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chiến lược dựa trên các dự đoán xu hướng.” |
Smart Home: “Smart home devices can be controlled remotely via smartphone apps.” | Trí tuệ nhân tạo cảm xúc: “Trí tuệ nhân tạo cảm xúc cho phép máy móc nhận biết và phản ứng với cảm xúc của con người.” |
Self-driving Car: “Self-driving cars use sensors and AI to navigate without human input.” | Hệ thống tự trị: “Hệ thống tự trị có thể hoạt động mà không cần can thiệp của con người, như ô tô tự lái.” |
3D Printing: “3D printing creates physical objects from digital designs.” | Tăng cường: “Tăng cường có thể hỗ trợ việc ra quyết định bằng cách cung cấp các đề xuất.” |
E-commerce: “E-commerce allows consumers to shop online conveniently.” | Điện toán đám mây biên: “Điện toán đám mây biên xử lý dữ liệu gần nơi nó được tạo ra để giảm độ trễ.” |
Fintech: “Fintech companies offer digital solutions for financial transactions.” | Kính thực tế ảo (VR): “Kính VR cho phép người dùng đắm mình trong các trải nghiệm số.” |
Telemedicine: “Telemedicine allows doctors to consult with patients remotely.” | Kính tăng cường (AR): “Kính AR phủ thông tin số lên môi trường thế giới thực.” |
Virtual Assistant: “Virtual assistants like Siri and Alexa help users perform tasks using voice commands.” | Loa thông minh: “Loa thông minh có thể phát nhạc, đặt câu hỏi và điều khiển các thiết bị nhà thông minh.” |
Chatbot: “Chatbots simulate human conversation to assist users with common inquiries.” | Nhà thông minh: “Các công nghệ nhà thông minh cho phép người dùng điều khiển thiết bị từ xa.” |
Data Breach: “A data breach can expose sensitive customer information.” | Điện thoại thông minh: “Điện thoại thông minh cung cấp nhiều chức năng hơn chỉ là gọi điện và nhắn tin.” |
User Privacy: “User privacy policies ensure that companies handle personal data responsibly.” | Giám sát bằng cảm biến: “Cảm biến giúp giám sát điều kiện môi trường, như nhiệt độ và chất lượng không khí.” |
Analytics Dashboard: “An analytics dashboard provides insights into website performance and user behavior.” | Phân tích video: “Phân tích video giúp giám sát an ninh và theo dõi hành vi khách hàng.” |
Business Intelligence (BI): “BI tools help companies make data-driven business decisions.” | Thương mại điện tử: “Thương mại điện tử cho phép các doanh nghiệp bán sản phẩm trực tuyến cho khách hàng trên toàn thế giới.” |
Data Visualization: “Data visualization presents information in a graphical format for easier understanding.” | Chợ điện tử: “Chợ điện tử kết nối người mua và người bán trên một nền tảng kỹ thuật số.” |
Predictive Analytics: “Predictive analytics helps forecast trends and customer behavior.” | Công cụ đề xuất: “Công cụ đề xuất cá nhân hóa sản phẩm cho người dùng dựa trên sở thích của họ.” |
Real-time Processing: “Real-time processing is essential for applications like stock trading.” | Ứng dụng di động: “Ứng dụng di động cho phép người dùng truy cập các dịch vụ mọi lúc, mọi nơi.” |
Edge Computing: “Edge computing brings data processing closer to where it is generated.” | Dữ liệu đám mây: “Dữ liệu đám mây giúp các doanh nghiệp lưu trữ và truy cập dữ liệu một cách hiệu quả.” |
Data Center: “Data centers house large amounts of computer equipment for storage and processing.” | Công cụ lưu trữ dữ liệu: “Kho dữ liệu là một thiết bị phần cứng để lưu trữ và xử lý dữ liệu.” |
Digital Twin: “Digital twins are virtual replicas of physical objects for monitoring and analysis.” | Bản sao kỹ thuật số: “Các bản sao kỹ thuật số là bản sao ảo của các đối tượng thực để giám sát và phân tích.” |
Quantum Mechanics: “Quantum mechanics principles are fundamental to developing quantum computers.” | Cơ học lượng tử: “Nguyên lý cơ học lượng tử là cơ sở cho sự phát triển của máy tính lượng tử.” |
Image Recognition: “Image recognition technology identifies objects, places, and faces in photos.” | Nhận diện hình ảnh: “Công nghệ nhận diện hình ảnh xác định các đối tượng, địa điểm và khuôn mặt trong ảnh.” |
Natural Language Generation (NLG): “NLG is used to generate text that sounds like it was written by a human.” | Tạo ngôn ngữ tự nhiên: “NLG được sử dụng để tạo văn bản có vẻ như được viết bởi con người.” |
Conversational AI: “Conversational AI enables chatbots to interact more naturally with users.” | AI hội thoại: “AI hội thoại cho phép chatbot tương tác với người dùng một cách tự nhiên hơn.” |