Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Công việc
100-tu-vung-tieng-anh-ve-cong-viec-11

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là công cụ không thể thiếu để giao tiếp hiệu quả và nâng cao cơ hội thăng tiến. Bộ từ vựng và cụm từ vựng này được chọn lọc từ những tình huống thực tế trong công việc, từ mô tả vị trí, quy trình làm việc, đến các kỹ năng cần thiết như đàm phán, lập kế hoạch, và phát triển sự nghiệp. Các từ và cụm từ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh quan trọng của môi trường làm việc, tăng cường khả năng giao tiếp và hiệu quả công việc. Hãy cùng khám phá để trang bị cho mình vốn từ phong phú và chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực này.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Công việc

  1. Job (n) – Công việc
  2. Career (n) – Sự nghiệp
  3. Employment (n) – Việc làm
  4. Vacancy (n) – Vị trí trống
  5. Job interview (n) – Phỏng vấn xin việc
  6. Job offer (n) – Lời mời làm việc
  7. Job description (n) – Mô tả công việc
  8. Promotion (n) – Thăng chức
  9. Demotion (n) – Giáng chức
  10. Resignation (n) – Sự từ chức
  11. Probation period (n) – Thời gian thử việc
  12. Full-time (adj) – Toàn thời gian
  13. Part-time (adj) – Bán thời gian
  14. Freelance (adj) – Tự do, không chính thức
  15. Internship (n) – Thực tập
  16. Employee (n) – Nhân viên
  17. Employer (n) – Nhà tuyển dụng
  18. Co-worker (n) – Đồng nghiệp
  19. Supervisor (n) – Người giám sát
  20. Manager (n) – Quản lý
  21. Executive (n) – Nhân viên cấp cao
  22. Board of directors (n) – Ban giám đốc
  23. Department (n) – Phòng ban
  24. Human resources (HR) (n) – Nhân sự
  25. Customer service (n) – Dịch vụ khách hàng
  26. Sales (n) – Bán hàng
  27. Marketing (n) – Tiếp thị
  28. Accounting (n) – Kế toán
  29. Finance (n) – Tài chính
  30. Engineering (n) – Kỹ thuật
  31. IT department (n) – Phòng công nghệ thông tin
  32. Salary (n) – Lương
  33. Wage (n) – Tiền công
  34. Bonus (n) – Tiền thưởng
  35. Raise (n) – Tăng lương
  36. Payroll (n) – Bảng lương
  37. Pension (n) – Lương hưu
  38. Commission (n) – Hoa hồng
  39. Overtime (n) – Làm thêm giờ
  40. Shift (n) – Ca làm việc
  41. Working hours (n) – Giờ làm việc
  42. Holiday leave (n) – Nghỉ phép
  43. Sick leave (n) – Nghỉ ốm
  44. Annual leave (n) – Nghỉ phép năm
  45. Maternity leave (n) – Nghỉ thai sản
  46. Contract (n) – Hợp đồng
  47. Permanent contract (n) – Hợp đồng dài hạn
  48. Temporary contract (n) – Hợp đồng ngắn hạn
  49. Employment agreement (n) – Thỏa thuận lao động
  50. Performance review (n) – Đánh giá hiệu suất
  51. Job satisfaction (n) – Sự hài lòng trong công việc
  52. Job security (n) – Sự ổn định trong công việc
  53. Task (n) – Nhiệm vụ
  54. Assignment (n) – Công việc được giao
  55. Duty (n) – Nhiệm vụ, trách nhiệm
  56. Responsibility (n) – Trách nhiệm
  57. Deadline (n) – Hạn chót
  58. Meeting (n) – Cuộc họp
  59. Presentation (n) – Bài thuyết trình
  60. Project (n) – Dự án
  61. Report (n) – Báo cáo
  62. Proposal (n) – Đề xuất
  63. Analysis (n) – Phân tích
  64. Research (n) – Nghiên cứu
  65. Strategy (n) – Chiến lược
  66. Plan (n) – Kế hoạch
  67. Goal (n) – Mục tiêu
  68. Objective (n) – Mục đích
  69. Achievement (n) – Thành tựu
  70. Productivity (n) – Năng suất
  71. Efficiency (n) – Hiệu quả
  72. Performance (n) – Hiệu suất
  73. Quality control (n) – Kiểm soát chất lượng
  74. Client (n) – Khách hàng
  75. Supplier (n) – Nhà cung cấp
  76. Outsourcing (n) – Thuê ngoài
  77. Collaboration (n) – Sự hợp tác
  78. Teamwork (n) – Làm việc nhóm
  79. Leadership (n) – Khả năng lãnh đạo
  80. Supervision (n) – Sự giám sát
  81. Conflict resolution (n) – Giải quyết xung đột
  82. Negotiation (n) – Đàm phán
  83. Decision-making (n) – Ra quyết định
  84. Problem-solving (n) – Giải quyết vấn đề
  85. Work-life balance (n) – Cân bằng công việc và cuộc sống
  86. Motivation (n) – Động lực
  87. Career development (n) – Phát triển sự nghiệp
  88. Professional growth (n) – Phát triển chuyên môn
  89. Skill set (n) – Bộ kỹ năng
  90. Expertise (n) – Chuyên môn
  91. Qualification (n) – Bằng cấp
  92. Certification (n) – Chứng chỉ
  93. Training (n) – Đào tạo
  94. Workshop (n) – Hội thảo
  95. Seminar (n) – Buổi hội thảo chuyên đề
  96. Conference (n) – Hội nghị
  97. Promotion opportunities (n) – Cơ hội thăng tiến
  98. Job stability (n) – Ổn định công việc
  99. Burnout (n) – Kiệt sức
  100. Retirement (n) – Nghỉ hưu

100 câu từ vựng và cụm từ về chủ đề Công việc

  1. Job
    • “She applied for a job at a large technology company.”
    • Cô ấy đã nộp đơn xin việc tại một công ty công nghệ lớn.
  2. Career
    • “He hopes to build a successful career in finance.”
    • Anh ấy hy vọng xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.
  3. Employment
    • “The company offers full-time employment with excellent benefits.”
    • Công ty cung cấp việc làm toàn thời gian với các phúc lợi tuyệt vời.
  4. Vacancy
    • “Is there a vacancy in your department?”
    • Có vị trí trống nào trong bộ phận của bạn không?
  5. Job interview
    • “She prepared thoroughly for her job interview.”
    • Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn xin việc của mình.
  6. Job offer
    • “He received a job offer from a prestigious company.”
    • Anh ấy nhận được lời mời làm việc từ một công ty danh tiếng.
  7. Job description
    • “The job description includes both technical and soft skills.”
    • Mô tả công việc bao gồm cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm.
  8. Promotion
    • “She was given a promotion after a year of hard work.”
    • Cô ấy được thăng chức sau một năm làm việc chăm chỉ.
  9. Demotion
    • “After missing important deadlines, he faced a demotion.”
    • Sau khi bỏ lỡ các hạn chót quan trọng, anh ấy bị giáng chức.
  10. Resignation
    • “Her resignation shocked the entire team.”
    • Việc cô ấy từ chức đã gây sốc cho cả đội.
  11. Probation period
    • “During the probation period, new employees are closely monitored.”
    • Trong thời gian thử việc, các nhân viên mới được giám sát chặt chẽ.
  12. Full-time
    • “She works full-time as a software engineer.”
    • Cô ấy làm việc toàn thời gian với vai trò kỹ sư phần mềm.
  13. Part-time
    • “Many students work part-time to cover their expenses.”
    • Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để trang trải chi phí.
  14. Freelance
    • “He prefers freelance projects as they offer more flexibility.”
    • Anh ấy thích các dự án tự do vì chúng mang lại sự linh hoạt hơn.
  15. Internship
    • “She is doing an internship at a well-known law firm.”
    • Cô ấy đang thực tập tại một công ty luật nổi tiếng.
  16. Employee
    • “Every employee is expected to follow company policies.”
    • Mỗi nhân viên đều phải tuân thủ các chính sách của công ty.
  17. Employer
    • “The employer is responsible for creating a safe workplace.”
    • Nhà tuyển dụng có trách nhiệm tạo ra một nơi làm việc an toàn.
  18. Co-worker
    • “He enjoys working with his co-workers on challenging projects.”
    • Anh ấy thích làm việc với đồng nghiệp trong các dự án khó khăn.
  19. Supervisor
    • “Her supervisor praised her dedication and hard work.”
    • Giám sát của cô ấy đã khen ngợi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy.
  20. Manager
    • “The manager held a meeting to discuss project updates.”
    • Quản lý đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về cập nhật dự án.
  21. Executive
    • “The executive team is responsible for strategic decisions.”
    • Đội ngũ nhân viên cấp cao chịu trách nhiệm cho các quyết định chiến lược.
  22. Board of directors
    • “The board of directors meets quarterly to review performance.”
    • Ban giám đốc họp hàng quý để đánh giá hiệu suất.
  23. Department
    • “She transferred to the marketing department.”
    • Cô ấy đã chuyển sang phòng tiếp thị.
  24. Human resources (HR)
    • “The HR department handles recruitment and employee relations.”
    • Phòng nhân sự xử lý việc tuyển dụng và quan hệ nhân viên.
  25. Customer service
    • “Good customer service is key to customer satisfaction.”
    • Dịch vụ khách hàng tốt là yếu tố quan trọng trong sự hài lòng của khách hàng.
  26. Sales
    • “The sales team exceeded their targets for the month.”
    • Đội ngũ bán hàng đã vượt chỉ tiêu trong tháng này.
  27. Marketing
    • “Marketing strategies are crucial for brand growth.”
    • Chiến lược tiếp thị rất quan trọng đối với sự phát triển của thương hiệu.
  28. Accounting
    • “She works in the accounting department and manages company finances.”
    • Cô ấy làm việc trong phòng kế toán và quản lý tài chính của công ty.
  29. Finance
    • “Finance is an essential aspect of every business.”
    • Tài chính là một khía cạnh thiết yếu của mỗi doanh nghiệp.
  30. Engineering
    • “The engineering team is developing a new product.”
    • Đội kỹ thuật đang phát triển một sản phẩm mới.
  31. IT department
  32. Salary
    • “Her salary was increased after a successful performance review.”
    • Mức lương của cô ấy được tăng sau khi đánh giá hiệu suất thành công.
  33. Wage
    • “The hourly wage for part-time workers was raised this year.”
    • Mức lương theo giờ cho nhân viên bán thời gian đã được tăng trong năm nay.
  34. Bonus
    • “Employees receive a year-end bonus based on their performance.”
    • Nhân viên nhận được tiền thưởng cuối năm dựa trên hiệu suất của họ.
  35. Raise
    • “He asked for a raise after completing several major projects.”
    • Anh ấy đã yêu cầu tăng lương sau khi hoàn thành nhiều dự án lớn.
  36. Payroll
    • “The payroll is managed by the accounting department.”
    • Bảng lương được quản lý bởi phòng kế toán.
  37. Pension
    • “After retirement, she received a monthly pension.”
    • Sau khi nghỉ hưu, cô ấy nhận được lương hưu hàng tháng.
  38. Commission
    • “Salespeople earn a commission on each product they sell.”
    • Nhân viên bán hàng kiếm hoa hồng trên mỗi sản phẩm họ bán.
  39. Overtime
    • “Overtime pay is offered to employees who work beyond normal hours.”
    • Lương làm thêm giờ được cung cấp cho những nhân viên làm việc ngoài giờ bình thường.
  40. Shift
    • “He works the night shift at the hospital.”
    • Anh ấy làm ca đêm tại bệnh viện.
  41. Working hours
    • “Working hours are from 9 AM to 5 PM, Monday through Friday.”
    • Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu.
  42. Holiday leave
    • “She took holiday leave to spend time with her family.”
    • Cô ấy đã xin nghỉ phép để dành thời gian cho gia đình.
  43. Sick leave
    • “He was on sick leave for a week due to the flu.”
    • Anh ấy nghỉ ốm một tuần do bị cúm.
  44. Annual leave
    • “Employees are entitled to 15 days of annual leave.”
    • Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ phép năm.
  45. Maternity leave
    • “She is on maternity leave for the next few months.”
    • Cô ấy đang nghỉ thai sản trong vài tháng tới.
  46. Contract
    • “Before starting, all employees sign a contract.”
    • Trước khi bắt đầu, tất cả nhân viên đều ký hợp đồng.
  47. Permanent contract
    • “After the probation period, he was given a permanent contract.”
    • Sau thời gian thử việc, anh ấy được ký hợp đồng dài hạn.
  48. Temporary contract
    • “She accepted a temporary contract for three months.”
    • Cô ấy chấp nhận hợp đồng ngắn hạn trong ba tháng.
  49. Employment agreement
    • “An employment agreement outlines the terms of the job.”
    • Thỏa thuận lao động nêu rõ các điều khoản của công việc.
  50. Performance review
    • “They conducted a performance review to assess achievements.”
    • Họ đã tiến hành đánh giá hiệu suất để đánh giá thành tích.
  51. Job satisfaction
    • “Job satisfaction is high among employees at this company.”
    • Sự hài lòng trong công việc rất cao ở nhân viên tại công ty này.
  52. Job security
    • “The company offers good job security to its employees.”
    • Công ty mang lại sự ổn định công việc tốt cho nhân viên.
  53. Task
    • “Her main task is to coordinate project activities.”
    • Nhiệm vụ chính của cô ấy là phối hợp các hoạt động dự án.
  54. Assignment
    • “He completed his assignment ahead of the deadline.”
    • Anh ấy đã hoàn thành công việc được giao trước hạn chót.
  55. Duty
    • “It is his duty to ensure that the team meets its goals.”
    • Đó là nhiệm vụ của anh ấy đảm bảo rằng đội đạt được mục tiêu.
  56. Responsibility
    • “She has responsibility for managing client accounts.”
    • Cô ấy có trách nhiệm quản lý tài khoản khách hàng.
  57. Deadline
    • “Meeting the project deadline is essential for success.”
    • Đáp ứng hạn chót dự án là điều cần thiết để thành công.
  58. Meeting
    • “The manager scheduled a meeting to discuss the project.”
    • Quản lý đã lên lịch một cuộc họp để thảo luận về dự án.
  59. Presentation
    • “He gave a presentation on the new marketing strategy.”
    • Anh ấy đã thuyết trình về chiến lược tiếp thị mới.
  60. Project
    • “Our team is working on an important project for the client.”
    • Đội của chúng tôi đang làm việc trên một dự án quan trọng cho khách hàng.
  61. Report
    • “She submitted a report detailing the project’s progress.”
    • Cô ấy đã nộp một báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án.
  62. Proposal
    • “He prepared a proposal for a new business venture.”
    • Anh ấy đã chuẩn bị một đề xuất cho một dự án kinh doanh mới.
  63. Analysis
    • “The team conducted an analysis of market trends.”
    • Đội đã tiến hành phân tích các xu hướng thị trường.
  64. Research
    • “Research is essential before launching any new product.”
    • Nghiên cứu là rất quan trọng trước khi ra mắt bất kỳ sản phẩm mới nào.
  65. Strategy
    • “A good strategy is key to achieving business goals.”
    • Một chiến lược tốt là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
  66. Plan
    • “They created a plan to improve customer satisfaction.”
    • Họ đã tạo ra một kế hoạch để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
  67. Goal
    • “The team set a goal to increase sales by 20%.”
    • Đội đã đặt mục tiêu tăng doanh thu lên 20%.
  68. Objective
    • “Our objective is to expand into new markets next year.”
    • Mục tiêu của chúng tôi là mở rộng sang các thị trường mới vào năm tới.
  69. Achievement
    • “Winning the award was a major achievement for the team.”
    • Đạt giải thưởng là một thành tích lớn cho đội.
  70. Productivity
    • “The company invests in tools to improve employee productivity.”
    • Công ty đầu tư vào các công cụ để cải thiện năng suất nhân viên.
  71. Efficiency
    • “Efficiency is crucial for meeting deadlines in a fast-paced environment.”
    • Hiệu quả rất quan trọng để đáp ứng hạn chót trong môi trường tốc độ cao.
  72. Performance
    • “The manager evaluates employee performance every quarter.”
    • Quản lý đánh giá hiệu suất nhân viên hàng quý.
  73. Quality control
    • “Quality control ensures that products meet company standards.”
    • Kiểm soát chất lượng đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn của công ty.
  74. Client
    • “Building good relationships with clients is essential.”
    • Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là rất quan trọng.
  75. Supplier
    • “The supplier provides us with high-quality materials.”
    • Nhà cung cấp cung cấp cho chúng tôi các nguyên liệu chất lượng cao.
  76. Outsourcing
    • “The company decided to outsource some of its IT services.”
    • Công ty quyết định thuê ngoài một số dịch vụ IT.
  77. Collaboration
    • “Collaboration between departments is key to project success.”
    • Sự hợp tác giữa các phòng ban là yếu tố quan trọng để thành công của dự án.
  78. Teamwork
    • “Good teamwork helps to complete tasks more efficiently.”
    • Làm việc nhóm tốt giúp hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
  79. Leadership
    • “Effective leadership can inspire a team to achieve its best.”
    • Lãnh đạo hiệu quả có thể truyền cảm hứng để đội đạt được điều tốt nhất.
  80. Supervision
    • “Close supervision is required for new employees.”
    • Sự giám sát chặt chẽ là cần thiết cho nhân viên mới.
  81. Conflict resolution
    • “Conflict resolution is a valuable skill in any workplace.”
    • Giải quyết xung đột là một kỹ năng quý giá trong bất kỳ nơi làm việc nào.
  82. Negotiation
    • “Negotiation skills are essential in sales roles.”
    • Kỹ năng đàm phán là rất cần thiết trong các vai trò bán hàng.
  83. Communication
    • “Clear communication prevents misunderstandings in the team.”
    • Giao tiếp rõ ràng ngăn ngừa hiểu lầm trong đội.
  84. Networking
    • “Networking is crucial for career advancement.”
    • Xây dựng mạng lưới là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.
  85. Professional development
    • “Professional development programs help employees improve skills.”
    • Các chương trình phát triển nghề nghiệp giúp nhân viên cải thiện kỹ năng.
  86. Training
    • “The company offers training sessions for new employees.”
    • Công ty tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới.
  87. Mentorship
    • “Mentorship programs are beneficial for young professionals.”
    • Các chương trình cố vấn có lợi cho các chuyên gia trẻ.
  88. Innovation
    • “Innovation drives growth in a competitive market.”
    • Sự đổi mới thúc đẩy sự phát triển trong thị trường cạnh tranh.
  89. Workplace
    • “A positive workplace environment improves employee morale.”
    • Môi trường làm việc tích cực cải thiện tinh thần nhân viên.
  90. Office
    • “She decorated her office to make it feel more welcoming.”
    • Cô ấy trang trí văn phòng để làm cho nó cảm giác chào đón hơn.
  91. Cubicle
    • “Many employees work in small cubicles for privacy.”
    • Nhiều nhân viên làm việc trong các khoang nhỏ để có sự riêng tư.
  92. Remote work
    • “Remote work allows employees to work from anywhere.”
    • Làm việc từ xa cho phép nhân viên làm việc từ bất kỳ đâu.
  93. Home office
    • “He set up a home office to work comfortably from home.”
    • Anh ấy thiết lập một văn phòng tại nhà để làm việc thoải mái từ nhà.
  94. Freelancing
    • “Freelancing offers flexibility but lacks job security.”
    • Làm việc tự do mang lại sự linh hoạt nhưng thiếu ổn định.
  95. Self-employed
    • “Being self-employed requires strong time-management skills.”
    • Làm việc tự kinh doanh đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian tốt.
  96. Entrepreneur
    • “An entrepreneur takes risks to build their own business.”
    • Một doanh nhân chấp nhận rủi ro để xây dựng doanh nghiệp riêng.
  97. Startup
    • “She founded a tech startup focused on artificial intelligence.”
    • Cô ấy thành lập một công ty khởi nghiệp công nghệ tập trung vào trí tuệ nhân tạo.
  98. Corporation
    • “The multinational corporation operates in over 50 countries.”
    • Tập đoàn đa quốc gia này hoạt động tại hơn 50 quốc gia.
  99. Business trip
    • “He travels frequently for business trips to meet clients.”
    • Anh ấy thường xuyên đi công tác để gặp gỡ khách hàng.
  100. Work-life balance
    – “Maintaining a work-life balance is important for mental health.”
    – Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Trường học.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ