Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Điện ảnh
100-tu-vung-tieng-anh-ve-dien-anh

100 từ vựng tiếng Anh về Điện ảnh- Trong lĩnh vực điện ảnh, từ vựng đóng vai trò quan trọng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách làm phim và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của khán giả. Bộ từ vựng 100 từ và cụm từ vựng dưới đây tập trung vào các khái niệm và thuật ngữ phổ biến, từ các thể loại phim đến những chi tiết kỹ thuật và nghệ thuật trong quá trình sản xuất phim. Những từ này không chỉ hữu ích cho những người làm việc trong ngành điện ảnh, mà còn cho những ai đam mê phim ảnh và muốn phân tích, đánh giá phim một cách chuyên nghiệp.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ chủ đề Điện ảnh (Cinema)

Các thể loại phim

  1. Action movie – Phim hành động
  2. Drama – Phim tâm lý
  3. Romantic comedy – Phim hài lãng mạn
  4. Sci-fi (Science fiction) – Phim khoa học viễn tưởng
  5. Fantasy – Phim kỳ ảo
  6. Horror – Phim kinh dị
  7. Thriller – Phim giật gân
  8. Documentary – Phim tài liệu
  9. Animated film – Phim hoạt hình
  10. Musical – Phim ca nhạc

Các thuật ngữ trong sản xuất phim

  1. Screenplay – Kịch bản
  2. Director – Đạo diễn
  3. Producer – Nhà sản xuất
  4. Cinematography – Quay phim
  5. Soundtrack – Nhạc phim
  6. Special effects – Hiệu ứng đặc biệt
  7. Cast – Dàn diễn viên
  8. Actor/Actress – Diễn viên nam/nữ
  9. Voice-over – Lồng tiếng
  10. Scene – Cảnh quay

Các cụm từ liên quan đến xem phim

  1. Watch a movie – Xem phim
  2. Go to the cinema – Đi xem phim
  3. Movie ticket – Vé xem phim
  4. Blockbuster – Phim bom tấn
  5. Box office – Phòng vé
  6. Film festival – Liên hoan phim
  7. Premiere – Buổi ra mắt phim
  8. Trailer – Đoạn giới thiệu phim
  9. Cliffhanger – Cảnh kết mở
  10. Sequel – Phần tiếp theo

Các khái niệm liên quan đến nội dung phim

  1. Plot – Cốt truyện
  2. Twist – Cú twist bất ngờ
  3. Villain – Nhân vật phản diện
  4. Protagonist – Nhân vật chính
  5. Antagonist – Nhân vật đối lập
  6. Hero/heroine – Anh hùng/ Nữ anh hùng
  7. Flashback – Hồi tưởng
  8. Dialogue – Hội thoại
  9. Monologue – Độc thoại
  10. Conflict – Xung đột

Các từ vựng về đánh giá phim

  1. Review – Đánh giá phim
  2. Critic – Nhà phê bình
  3. Rating – Đánh giá
  4. Award – Giải thưởng
  5. Oscar – Giải Oscar
  6. Audience – Khán giả
  7. Plot hole – Lỗ hổng trong cốt truyện
  8. Underrated – Bị đánh giá thấp
  9. Overrated – Bị đánh giá cao quá
  10. Masterpiece – Tác phẩm kiệt xuất

Các cụm từ mở rộng

  1. Film adaptation – Phim chuyển thể
  2. Biographical film – Phim tiểu sử
  3. Indie film – Phim độc lập
  4. Sound editing – Biên tập âm thanh
  5. Make-up artist – Nghệ sĩ hóa trang
  6. Costume design – Thiết kế trang phục
  7. Behind the scenes – Hậu trường
  8. Box office hit – Phim đạt doanh thu cao
  9. Limited release – Phát hành hạn chế
  10. Cult classic – Tác phẩm kinh điển

Các từ vựng khác liên quan đến cảm nhận phim

  1. Emotionally moving – Gây xúc động
  2. Visually stunning – Hình ảnh đẹp mắt
  3. Heartwarming – Ấm lòng
  4. Suspenseful – Gây hồi hộp
  5. Entertaining – Mang tính giải trí
  6. Thought-provoking – Gợi suy nghĩ
  7. Intense – Căng thẳng
  8. Predictable – Dễ đoán
  9. Inspiring – Truyền cảm hứng
  10. Disturbing – Đáng lo ngại

Các thành phần của đoàn làm phim

  1. Film crew – Đoàn làm phim
  2. Director of photography – Đạo diễn hình ảnh
  3. Sound engineer – Kỹ sư âm thanh
  4. Screenwriter – Nhà biên kịch
  5. Lighting technician – Kỹ thuật viên ánh sáng
  6. Editor – Người dựng phim
  7. Set designer – Thiết kế bối cảnh
  8. Producer assistant – Trợ lý sản xuất
  9. Stuntman/Stuntwoman – Diễn viên đóng thế
  10. Casting director – Đạo diễn casting

Từ vựng mở rộng

  1. Post-production – Hậu kỳ
  2. Film industry – Ngành công nghiệp điện ảnh
  3. Cinema-goer – Người đi xem phim
  4. Scene transition – Chuyển cảnh
  5. Motion picture – Phim chuyển động
  6. Box office revenue – Doanh thu phòng vé
  7. Dialogue delivery – Thực hiện thoại
  8. Scriptwriter – Người viết kịch bản
  9. Background score – Nhạc nền
  10. Climax – Cao trào

Một số cụm từ khác

  1. Binge-watching – Xem liên tục
  2. Emmy Award – Giải thưởng Emmy
  3. Filmography – Danh sách phim
  4. Character development – Phát triển nhân vật
  5. High budget – Ngân sách lớn
  6. Low budget – Ngân sách thấp
  7. Mockumentary – Phim tài liệu hài hước
  8. Cameo – Diễn viên khách mời
  9. Reboot – Tái khởi động phim
  10. Dubbed movie – Phim lồng tiếng

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc.

Đặt câu với từ vựng và cụm từ vựng về chủ đề Điện ảnh

  1. Action movie
    • “He loves watching action movies because of the thrilling fight scenes.”
    • (Anh ấy thích xem phim hành động vì các cảnh đánh nhau hồi hộp.)
  2. Drama
    • “The drama was so intense that it made everyone in the cinema cry.”
    • (Bộ phim tâm lý quá cảm động khiến mọi người trong rạp đều khóc.)
  3. Romantic comedy
    • “Romantic comedies are perfect for a lighthearted movie night.”
    • (Phim hài lãng mạn rất phù hợp cho một đêm xem phim nhẹ nhàng.)
  4. Sci-fi (Science fiction)
    • “Sci-fi movies often explore futuristic worlds and advanced technology.”
    • (Phim khoa học viễn tưởng thường khám phá thế giới tương lai và công nghệ tiên tiến.)
  5. Fantasy
    • “Fantasy films often take place in imaginary worlds with magical creatures.”
    • (Phim kỳ ảo thường diễn ra ở những thế giới tưởng tượng với sinh vật huyền bí.)
  6. Horror
    • “Watching horror movies at night can be very frightening.”
    • (Xem phim kinh dị vào ban đêm có thể rất đáng sợ.)
  7. Thriller
    • “The thriller kept me on the edge of my seat until the very end.”
    • (Bộ phim giật gân khiến tôi hồi hộp đến tận cuối phim.)
  8. Documentary
    • “That documentary taught me a lot about climate change.”
    • (Bộ phim tài liệu đó giúp tôi học hỏi rất nhiều về biến đổi khí hậu.)
  9. Animated film
    • “Animated films are popular among children and adults alike.”
    • (Phim hoạt hình phổ biến với cả trẻ em và người lớn.)
  10. Musical
    • “I enjoy musicals because of the catchy songs and dance numbers.”
    • (Tôi thích phim ca nhạc vì những bài hát và các màn nhảy vui nhộn.)
  11. Screenplay
    • “The screenplay of this film was written by a famous author.”
    • (Kịch bản của bộ phim này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  12. Director
    • “The director has won multiple awards for his innovative style.”
    • (Đạo diễn này đã giành được nhiều giải thưởng vì phong cách sáng tạo của mình.)
  13. Producer
    • “The producer played a huge role in making this film a success.”
    • (Nhà sản xuất đóng vai trò lớn trong việc làm cho bộ phim này thành công.)
  14. Cinematography
    • “The cinematography in this movie captures the beauty of nature perfectly.”
    • (Quay phim trong bộ phim này thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên một cách hoàn hảo.)
  15. Soundtrack
    • “The soundtrack of the movie was so memorable and set the mood perfectly.”
    • (Nhạc phim rất đáng nhớ và tạo không khí hoàn hảo.)
  16. Special effects
    • “The special effects in sci-fi movies are becoming more realistic.”
    • (Hiệu ứng đặc biệt trong các bộ phim khoa học viễn tưởng ngày càng trở nên chân thực hơn.)
  17. Cast
    • “The cast of the film includes many well-known actors.”
    • (Dàn diễn viên của bộ phim gồm nhiều diễn viên nổi tiếng.)
  18. Actor/Actress
    • “She won an award for her outstanding performance as an actress.”
    • (Cô ấy đã giành được giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc với vai trò diễn viên.)
  19. Voice-over
    • “The voice-over added depth to the animated characters.”
    • (Lồng tiếng đã tạo chiều sâu cho các nhân vật hoạt hình.)
  20. Scene
    • “This scene was filmed at a beautiful beach in Hawaii.”
    • (Cảnh quay này được thực hiện tại một bãi biển đẹp ở Hawaii.)
  21. Watch a movie
    • “I plan to watch a movie with my friends this weekend.”
    • (Tôi dự định sẽ xem phim với bạn vào cuối tuần này.)
  22. Go to the cinema
    • “Going to the cinema has become a popular weekend activity.”
    • (Đi xem phim đã trở thành một hoạt động phổ biến vào cuối tuần.)
  23. Movie ticket
    • “Movie tickets are usually cheaper during the weekday.”
    • (Vé xem phim thường rẻ hơn vào ngày trong tuần.)
  24. Blockbuster
    • “That blockbuster attracted audiences from all around the world.”
    • (Bộ phim bom tấn đó thu hút khán giả từ khắp nơi trên thế giới.)
  25. Box office
    • “The film broke box office records on its opening day.”
    • (Bộ phim đã phá kỷ lục phòng vé vào ngày ra mắt.)
  26. Film festival
    • “The film won first place at the international film festival.”
    • (Bộ phim đã giành giải nhất tại liên hoan phim quốc tế.)
  27. Premiere
    • “The movie premiere was attended by many celebrities.”
    • (Buổi ra mắt phim có sự tham dự của nhiều người nổi tiếng.)
  28. Trailer
    • “The trailer made me really excited to see the movie.”
    • (Đoạn giới thiệu khiến tôi rất hào hứng muốn xem phim.)
  29. Cliffhanger
    • “The series ended with a cliffhanger, leaving fans wanting more.”
    • (Bộ phim kết thúc với một cảnh kết mở, khiến khán giả muốn xem thêm.)
  30. Sequel
    • “The sequel to the movie is expected to release next year.”
    • (Phần tiếp theo của bộ phim dự kiến sẽ ra mắt vào năm sau.)
  31. Plot
  32. Twist
    • “The twist at the end of the film shocked everyone.”
    • (Cú twist cuối phim đã khiến mọi người kinh ngạc.)
  33. Villain
    • “The villain in this movie is one of the most iconic characters in cinema history.”
    • (Nhân vật phản diện trong phim này là một trong những nhân vật biểu tượng trong lịch sử điện ảnh.)
  34. Protagonist
    • “The protagonist overcame many challenges to reach his goal.”
    • (Nhân vật chính đã vượt qua nhiều thử thách để đạt được mục tiêu.)
  35. Antagonist
    • “The antagonist adds conflict and depth to the story.”
    • (Nhân vật đối lập thêm xung đột và chiều sâu cho câu chuyện.)
  36. Hero/heroine
    • “The hero of the story is brave and determined.”
    • (Anh hùng trong câu chuyện là người dũng cảm và kiên định.)
  37. Flashback
    • “The flashback revealed important details about the character’s past.”
    • (Hồi tưởng đã tiết lộ những chi tiết quan trọng về quá khứ của nhân vật.)
  38. Dialogue
    • “The dialogue in this movie was witty and realistic.”
    • (Hội thoại trong phim rất dí dỏm và chân thực.)
  39. Monologue
    • “The character’s monologue gave insight into his thoughts.”
    • (Độc thoại của nhân vật cung cấp cái nhìn sâu sắc vào suy nghĩ của anh ta.)
  40. Conflict
    • “The conflict between the protagonist and antagonist is the core of the story.”
    • (Xung đột giữa nhân vật chính và đối lập là cốt lõi của câu chuyện.)
  41. Review
    • “The movie received positive reviews from critics.”
    • (Bộ phim nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.)
  42. Critic
    • “The critic praised the director’s unique vision.”
    • (Nhà phê bình khen ngợi tầm nhìn độc đáo của đạo diễn.)
  43. Rating
    • “This film has a high rating on movie review websites.”
    • (Bộ phim này có xếp hạng cao trên các trang đánh giá phim.)
  44. Award
    • “The movie won an award for Best Picture.”
    • (Bộ phim giành được giải thưởng cho Phim xuất sắc nhất.)
  45. Oscar
    • “The actress was thrilled to win her first Oscar.”
    • (Nữ diễn viên rất vui khi giành được giải Oscar đầu tiên.)
  46. Audience
    • “The audience applauded enthusiastically after the movie ended.”
    • (Khán giả đã nhiệt tình vỗ tay sau khi phim kết thúc.)
  47. Plot hole
    • “Some fans noticed a plot hole in the story.”
    • (Một số fan đã phát hiện ra lỗ hổng trong cốt truyện.)
  48. Underrated
    • “This film is underrated and deserves more recognition.”
    • (Bộ phim này bị đánh giá thấp và xứng đáng được công nhận nhiều hơn.)
  49. Overrated
    • “Many people find this film overrated.”
    • (Nhiều người cho rằng bộ phim này bị đánh giá quá cao.)
  50. Masterpiece
    • “Critics called the film a masterpiece of modern cinema.”
    • (Các nhà phê bình gọi bộ phim là kiệt tác của điện ảnh hiện đại.)
  51. Film adaptation
    • “The movie is a film adaptation of a famous novel.”
    • (Bộ phim là phiên bản chuyển thể từ một tiểu thuyết nổi tiếng.)
  52. Biographical film
    • “They released a biographical film about the singer’s life.”
    • (Họ phát hành một bộ phim tiểu sử về cuộc đời của ca sĩ.)
  53. Indie film
    • “Indie films often have unique storytelling styles.”
    • (Phim độc lập thường có phong cách kể chuyện độc đáo.)
  54. Sound editing
    • “The sound editing made the action scenes more intense.”
    • (Biên tập âm thanh khiến các cảnh hành động trở nên căng thẳng hơn.)
  55. Make-up artist
    • “The make-up artist transformed the actor into a convincing alien.”
    • (Chuyên viên trang điểm đã biến diễn viên thành một người ngoài hành tinh thuyết phục.)
  56. Costume design
    • “The costume design in the movie recreated the 1920s style perfectly.”
    • (Thiết kế trang phục trong phim đã tái hiện phong cách thập niên 1920 một cách hoàn hảo.)
  57. Behind the scenes
    • “The behind-the-scenes footage showed the hard work of the crew.”
    • (Cảnh hậu trường cho thấy sự nỗ lực của đoàn làm phim.)
  58. Box office hit
    • “The film became a box office hit, earning millions.”
    • (Bộ phim trở thành một hit phòng vé, kiếm được hàng triệu đô.)
  59. Limited release
    • “The movie had a limited release in select theaters.”
    • (Bộ phim được phát hành hạn chế ở một số rạp chọn lọc.)
  60. Cult classic
    • “Though initially unpopular, the movie became a cult classic over time.”
    • (Dù ban đầu không phổ biến, bộ phim đã trở thành một tác phẩm kinh điển với thời gian.)
  61. Emotionally moving
    • “The movie was emotionally moving and brought tears to my eyes.”
    • (Bộ phim rất cảm động và làm tôi rơi nước mắt.)
  62. Visually stunning
    • “The visuals in the film were absolutely stunning.”
    • (Hình ảnh trong phim thật sự rất đẹp mắt.)
  63. Heartwarming
    • “It’s a heartwarming story about family and friendship.”
    • (Đây là một câu chuyện ấm lòng về gia đình và tình bạn.)
  64. Suspenseful
    • “The suspenseful plot kept us guessing till the end.”
    • (Cốt truyện hồi hộp đã khiến chúng tôi đoán đến tận cuối phim.)
  65. Entertaining
    • “The film was highly entertaining from start to finish.”
    • (Bộ phim rất giải trí từ đầu đến cuối.)
  66. Thought-provoking
    • “The movie was thought-provoking and raised many social issues.”
    • (Bộ phim rất gợi suy nghĩ và nêu ra nhiều vấn đề xã hội.)
  67. Intense
    • “The intense scenes had everyone on the edge of their seats.”
    • (Những cảnh căng thẳng khiến mọi người ngồi không yên.)
  68. Predictable
    • “The ending was a bit predictable, but the story was still enjoyable.”
    • (Kết thúc có phần dễ đoán nhưng câu chuyện vẫn hấp dẫn.)
  69. Inspiring
    • “The movie was inspiring and motivated me to follow my dreams.”
    • (Bộ phim rất truyền cảm hứng và động viên tôi theo đuổi ước mơ.)
  70. Disturbing
    • “Some scenes in the horror movie were quite disturbing.”
    • (Một số cảnh trong phim kinh dị khá đáng sợ.)
  71. Mysterious
  72. Surreal
    • “The movie had a surreal atmosphere that felt like a dream.”
    • (Bộ phim có bầu không khí siêu thực, giống như một giấc mơ.)
  73. Cinematic
    • “The director’s cinematic style is truly unique.”
    • (Phong cách làm phim của đạo diễn thực sự độc đáo.)
  74. Blockbuster
    • “This summer’s blockbuster attracted millions of viewers worldwide.”
    • (Bộ phim bom tấn mùa hè này thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.)
  75. Fantasy
    • “The fantasy elements of the movie made it magical and exciting.”
    • (Các yếu tố kỳ ảo của bộ phim khiến nó trở nên kỳ diệu và thú vị.)
  76. Film industry
    • “The film industry has grown rapidly in recent years.”
    • (Ngành công nghiệp điện ảnh đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
  77. Publicity
    • “The movie gained a lot of publicity before its release.”
    • (Bộ phim đã nhận được nhiều sự quảng bá trước khi phát hành.)
  78. Sequel
    • “Fans are eagerly awaiting the sequel to the popular movie.”
    • (Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi phần tiếp theo của bộ phim nổi tiếng.)
  79. Prequel
    • “The prequel explains the background of the main story.”
    • (Phần tiền truyện giải thích bối cảnh của câu chuyện chính.)
  80. Screenplay
    • “The screenplay was adapted from a best-selling novel.”
    • (Kịch bản phim được chuyển thể từ một tiểu thuyết bán chạy.)
  81. Premiere
    • “The actors attended the premiere of their new movie last night.”
    • (Các diễn viên đã tham dự buổi ra mắt phim mới của họ tối qua.)
  82. Close-up
    • “The close-up shot captured the actor’s emotions perfectly.”
    • (Cảnh quay cận đã nắm bắt hoàn hảo cảm xúc của diễn viên.)
  83. Cameo
    • “The famous singer made a cameo appearance in the movie.”
    • (Ca sĩ nổi tiếng đã xuất hiện với vai trò khách mời trong phim.)
  84. Adaptation
    • “This film is an adaptation of a popular comic book series.”
    • (Bộ phim này là phiên bản chuyển thể từ một loạt truyện tranh nổi tiếng.)
  85. Red carpet
    • “The stars walked the red carpet at the film festival.”
    • (Các ngôi sao bước trên thảm đỏ tại liên hoan phim.)
  86. Post-credits scene
    • “The post-credits scene hinted at a possible sequel.”
    • (Cảnh sau phần kết gợi ý về một phần tiếp theo có thể có.)
  87. Screen time
    • “The lead actor had the most screen time in the movie.”
    • (Nam chính có thời lượng xuất hiện nhiều nhất trong phim.)
  88. Box office
    • “The movie broke box office records on its opening weekend.”
    • (Bộ phim đã phá kỷ lục doanh thu phòng vé trong dịp cuối tuần đầu tiên ra mắt.)
  89. Special effects
    • “The special effects in this sci-fi movie are incredible.”
    • (Hiệu ứng đặc biệt trong phim khoa học viễn tưởng này thật tuyệt vời.)
  90. Movie trailer
    • “The movie trailer generated excitement among fans.”
    • (Trailer của bộ phim đã tạo ra sự hứng thú cho người hâm mộ.)
  91. Film festival
    • “Many talented filmmakers showcased their work at the film festival.”
    • (Nhiều nhà làm phim tài năng đã trình chiếu tác phẩm của họ tại liên hoan phim.)
  92. International release
    • “The movie had an international release to reach a global audience.”
    • (Bộ phim được phát hành quốc tế để tiếp cận khán giả toàn cầu.)
  93. Digital release
    • “The movie was available for digital release on major platforms.”
    • (Bộ phim có sẵn để phát hành kỹ thuật số trên các nền tảng lớn.)
  94. Streaming service
    • “The movie was released exclusively on a streaming service.”
    • (Bộ phim được phát hành độc quyền trên một dịch vụ phát trực tuyến.)
  95. Film franchise
    • “The film franchise has produced numerous sequels over the years.”
    • (Loạt phim đã sản xuất nhiều phần tiếp theo qua nhiều năm.)
  96. Director’s cut
    • “The director’s cut included scenes that were not in the theatrical release.”
    • (Phiên bản của đạo diễn bao gồm những cảnh không có trong bản chiếu rạp.)
  97. Film editing
    • “The film editing helped maintain a fast-paced rhythm.”
    • (Biên tập phim đã giúp duy trì nhịp độ nhanh.)
  98. Animated film
    • “Animated films are popular with audiences of all ages.”
    • (Phim hoạt hình phổ biến với khán giả ở mọi lứa tuổi.)
  99. Mockumentary
    • “The mockumentary style made the comedy even funnier.”
    • (Phong cách giả tài liệu đã làm cho bộ phim hài càng thêm hài hước.)
  100. Silent film
    – “Silent films rely on expressions and music to convey emotion.” – (Phim câm dựa vào biểu cảm và âm nhạc để truyền tải cảm xúc.)

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ