Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Đồ uống
100-tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong

100 từ vựng tiếng Anh về Đồ uống- Trong cuộc sống hàng ngày, đồ uống không chỉ giúp chúng ta thỏa mãn cơn khát mà còn mang lại sự thoải mái và đôi khi là niềm vui. Từ những loại thức uống đơn giản như nước lọc, nước suối, đến những ly cà phê thơm lừng, trà thảo mộc nhẹ nhàng hay các loại cocktail phức tạp và tinh tế, mỗi loại đồ uống đều có sức hút riêng. Với sự đa dạng về các loại thức uống trong văn hóa phương Tây và toàn cầu, việc nắm bắt các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề đồ uống sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội, làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh, và thậm chí có thể nâng cao kỹ năng sống cũng như hiểu biết về văn hóa.

Bộ từ vựng và cụm từ vựng này cung cấp một cái nhìn tổng quan từ những đồ uống cơ bản như nước lọc, cà phê, trà đến các loại nước giải khát, nước tăng lực, và thậm chí là đồ uống có cồn như rượu vang, bia, whisky. Mỗi từ vựng và cụm từ không chỉ bao gồm tên gọi mà còn có các ví dụ cụ thể trong câu, giúp người học dễ dàng hiểu cách sử dụng và ứng dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Bộ từ này sẽ hữu ích không chỉ cho người học tiếng Anh mà còn cho những ai đam mê pha chế, muốn khám phá sự phong phú của thế giới đồ uống từ những thức uống quen thuộc đến các món đặc sản độc đáo.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đặt câu từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Đồ uống

1. Water – Nước

  • “I always start my day with a big glass of water.”
    • Tôi luôn bắt đầu ngày mới với một ly nước lớn.

2. Juice – Nước ép

  • “Would you like a glass of fresh orange juice?”
    • Bạn có muốn một ly nước cam tươi không?

3. Smoothie – Sinh tố

  • “This strawberry banana smoothie is so refreshing.”
    • Sinh tố dâu chuối này thật sảng khoái.

4. Coffee – Cà phê

  • “I can’t function properly without my morning coffee.”
    • Tôi không thể hoạt động bình thường nếu không có cà phê buổi sáng.

5. Black coffee – Cà phê đen

  • “He prefers black coffee without sugar.”
    • Anh ấy thích cà phê đen không đường.

6. Latte – Cà phê latte

  • “A hot latte is my go-to drink on a cold day.”
    • Cà phê latte nóng là thức uống yêu thích của tôi vào ngày lạnh.

7. Cappuccino – Cà phê cappuccino

  • “She ordered a cappuccino with extra foam.”
    • Cô ấy gọi một ly cappuccino với nhiều bọt.

8. Herbal tea – Trà thảo mộc

  • “Herbal tea is good for relaxing before bedtime.”
    • Trà thảo mộc tốt cho việc thư giãn trước khi đi ngủ.

9. Bubble tea – Trà sữa trân châu

  • “Bubble tea is popular among young people.”
    • Trà sữa trân châu phổ biến với giới trẻ.

10. Lemonade – Nước chanh

  • “A cold glass of lemonade is perfect for a hot summer day.”
    • Một ly nước chanh lạnh thật tuyệt vời cho ngày hè nóng.

11. Beer – Bia

  • “He enjoys having a beer with friends after work.”
    • Anh ấy thích uống bia với bạn bè sau giờ làm việc.

12. Wine – Rượu vang

  • “They served red wine with dinner.”
    • Họ đã phục vụ rượu vang đỏ trong bữa tối.

13. Whiskey – Rượu whisky

  • “Whiskey on the rocks is his favorite.”
    • Rượu whisky thêm đá là món yêu thích của anh ấy.

14. Cocktail – Cocktail

  • “The bartender made us a delicious cocktail.”
    • Người pha chế đã làm cho chúng tôi một ly cocktail ngon.

15. Barista – Nhân viên pha cà phê

  • “The barista made a beautiful latte art for me.”
    • Nhân viên pha cà phê đã tạo một hình nghệ thuật đẹp trên ly latte của tôi.

16. Drink – Uống

  • “Let’s go out for a drink this weekend.”
    • Cuối tuần này chúng ta ra ngoài uống gì đó nhé.

17. Beverage – Đồ uống

  • “They offer a wide variety of beverages at the cafe.”
    • Họ có rất nhiều loại đồ uống tại quán cà phê.

18. Refreshment – Đồ giải khát

  • “Refreshments will be served during the break.”
    • Đồ giải khát sẽ được phục vụ trong giờ nghỉ.

19. Chilled – Để lạnh

  • “Please serve the white wine chilled.”
    • Làm ơn phục vụ rượu vang trắng để lạnh.

20. Alcoholic – Có cồn

  • “Do you have any non-alcoholic options?”
    • Bạn có lựa chọn nào không cồn không?

21. Sweetened – Đã thêm đường

  • “I prefer unsweetened iced tea.”
    • Tôi thích trà đá không đường hơn.

22. Mixer – Nước pha

  • “Tonic water is a popular mixer for gin.”
    • Nước tonic là loại nước pha phổ biến cho rượu gin.

23. House special – Đặc sản của quán

  • “Would you like to try our house special drink?”
    • Bạn có muốn thử thức uống đặc sản của quán chúng tôi không?

24. Ice cubes – Đá viên

  • “Can you add some ice cubes to my drink?”
    • Bạn có thể thêm vài viên đá vào đồ uống của tôi không?

25. Decaf coffee – Cà phê không caffein

  • “She only drinks decaf coffee in the evening.”
    • Cô ấy chỉ uống cà phê không caffein vào buổi tối.

26. Americano – Cà phê Americano

  • “I prefer an Americano over a latte for a stronger taste.”
    • Tôi thích Americano hơn latte vì vị đậm đà hơn.

27. Macchiato – Cà phê macchiato

  • “He ordered a caramel macchiato with extra foam.”
    • Anh ấy gọi một ly caramel macchiato với nhiều bọt.

28. Frappuccino – Cà phê frappuccino

  • “Frappuccino is a great choice for a hot summer day.”
    • Frappuccino là một lựa chọn tuyệt vời cho ngày hè nóng bức.

29. Cold brew – Cà phê lạnh

  • “Cold brew has a smoother taste compared to regular iced coffee.”
    • Cà phê lạnh có vị mượt hơn so với cà phê đá thông thường.

30. Decaf coffee – Cà phê không caffein

  • “Decaf coffee helps me avoid staying up too late.”
    • Cà phê không caffein giúp tôi tránh việc thức khuya.

31. Instant coffee – Cà phê hòa tan

  • “Instant coffee is convenient for busy mornings.”
    • Cà phê hòa tan tiện lợi cho buổi sáng bận rộn.

32. Drip coffee – Cà phê phin

  • “I prefer the traditional flavor of drip coffee.”
    • Tôi thích hương vị truyền thống của cà phê phin.

33. Vietnamese iced coffee – Cà phê sữa đá Việt Nam

  • “Vietnamese iced coffee is strong and sweet, perfect for hot days.”
    • Cà phê sữa đá Việt Nam mạnh và ngọt, rất hợp cho ngày nóng.

34. Tea – Trà

  • “Would you like tea or coffee with your meal?”
    • Bạn muốn trà hay cà phê cùng bữa ăn của mình?

35. Green tea – Trà xanh

  • “Green tea is known for its health benefits.”
    • Trà xanh nổi tiếng vì lợi ích cho sức khỏe.

36. Black tea – Trà đen

  • “Black tea is commonly enjoyed with milk and sugar.”
    • Trà đen thường được thưởng thức với sữa và đường.

37. Oolong tea – Trà ô long

  • “Oolong tea has a unique, rich flavor.”
    • Trà ô long có hương vị độc đáo, đậm đà.

38. Jasmine tea – Trà nhài

  • “Jasmine tea has a delicate floral aroma.”
    • Trà nhài có hương thơm nhẹ nhàng của hoa.

39. Matcha – Trà matcha

  • “Matcha is often used in lattes and desserts.”
    • Matcha thường được dùng trong lattes và các món tráng miệng.

40. Chai tea – Trà chai

  • “Chai tea is a spiced tea from India.”
    • Trà chai là loại trà có gia vị từ Ấn Độ.

41. Peppermint tea – Trà bạc hà

  • “Peppermint tea is soothing for an upset stomach.”
    • Trà bạc hà giúp làm dịu dạ dày khó chịu.

42. Chamomile tea – Trà hoa cúc

  • “Chamomile tea is great for relaxation before bedtime.”
    • Trà hoa cúc rất tốt cho việc thư giãn trước khi đi ngủ.

43. Lemon tea – Trà chanh

  • “Lemon tea is refreshing and full of vitamin C.”
    • Trà chanh sảng khoái và đầy vitamin C.

44. Milk tea – Trà sữa

  • “Milk tea with boba is very popular among young people.”
    • Trà sữa với trân châu rất phổ biến trong giới trẻ.

45. Fruit tea – Trà trái cây

  • “Fruit tea is a refreshing drink for summer.”
    • Trà trái cây là đồ uống sảng khoái cho mùa hè.

46. Alcohol – Rượu

  • “Alcohol is not allowed in this establishment.”
    • Rượu không được phép trong cơ sở này.

47. Lager – Bia vàng

  • “Lager is a light and crisp beer.”
    • Lager là một loại bia nhẹ và giòn.

48. Stout – Bia đen

  • “Stout has a rich, creamy taste.”
    • Bia đen có vị đậm đà và béo ngậy.

49. Ale – Bia ale

  • “Ale is a popular choice in British pubs.”
    • Bia ale là lựa chọn phổ biến trong các quán rượu ở Anh.

50. Red wine – Rượu vang đỏ

  • “Red wine pairs well with red meat dishes.”
    • Rượu vang đỏ rất hợp với các món thịt đỏ.

51. White wine – Rượu vang trắng

  • “White wine is usually served with fish.”
    • Rượu vang trắng thường được phục vụ cùng cá.

52. Sparkling wine – Rượu vang sủi tăm

  • “Sparkling wine is often served at celebrations.”
    • Rượu vang sủi tăm thường được phục vụ trong các dịp lễ.

53. Champagne – Sâm-banh

  • “They opened a bottle of champagne to celebrate.”
    • Họ đã mở một chai sâm-banh để ăn mừng.

54. Vodka – Rượu vodka

  • “Vodka can be mixed with many different ingredients.”
    • Vodka có thể pha trộn với nhiều nguyên liệu khác nhau.

55. Gin – Rượu gin

  • “Gin and tonic is a popular cocktail.”
    • Gin pha tonic là một loại cocktail phổ biến.

56. Rum – Rượu rum

  • “Rum is often used in tropical cocktails.”
    • Rượu rum thường được sử dụng trong các loại cocktail nhiệt đới.

57. Tequila – Rượu tequila

  • “Tequila shots are popular in Mexico.”
    • Uống tequila từng ngụm nhỏ rất phổ biến ở Mexico.

58. Brandy – Rượu brandy

  • “Brandy is typically enjoyed after dinner.”
    • Rượu brandy thường được thưởng thức sau bữa tối.

59. Margarita – Cocktail Margarita

  • “Margarita is a classic cocktail with tequila and lime.”
    • Margarita là một loại cocktail cổ điển với tequila và chanh.

60. Martini – Cocktail Martini

  • “A martini is often garnished with an olive.”
    • Martini thường được trang trí với một quả ô-liu.

61. To brew – Pha chế

  • “They brew their own beer at the bar.”
    • Họ tự pha chế bia tại quán.

62. To sip – Nhấm nháp

  • “She slowly sipped her tea while reading a book.”
    • Cô ấy từ từ nhấm nháp trà khi đọc sách.

63. To pour – Rót

  • “Can you pour me a glass of water?”
    • Bạn có thể rót cho tôi một ly nước không?

64. On the rocks – Thêm đá

  • “I’ll have a whiskey on the rocks, please.”
    • Cho tôi một ly whiskey thêm đá nhé.

65. Carbonated – Có ga

  • “Carbonated drinks are not good for your teeth.”
    • Đồ uống có ga không tốt cho răng của bạn.

66. Non-carbonated – Không có ga

  • “I prefer non-carbonated water with my meal.”
    • Tôi thích nước không ga khi dùng bữa.

67. Decaffeinated – Loại bỏ caffein

  • “She drinks decaffeinated coffee in the evening.”
    • Cô ấy uống cà phê đã loại bỏ caffein vào buổi tối.

68. Fermented – Được lên men

  • “Kombucha is a fermented tea drink.”
    • Kombucha là một loại đồ uống trà được lên men.

69. Distilled – Được chưng cất

  • “Vodka is a distilled alcoholic beverage.”
    • Vodka là một loại đồ uống có cồn được chưng cất.

70. Happy hour – Giờ khuyến mãi đồ uống

  • “We’ll meet during happy hour to get drink discounts.”
    • Chúng ta sẽ gặp nhau trong giờ khuyến mãi để được giảm giá đồ uống.

71. Drink menu – Thực đơn đồ uống

  • “The drink menu has a wide variety of cocktails.”
    • Thực đơn đồ uống có rất nhiều loại cocktail.

72. Non-alcoholic – Không có cồn

  • “This drink is non-alcoholic, so it’s safe for everyone.”
    • Đồ uống này không có cồn, nên ai cũng có thể uống được.

73. Strong – Mạnh

  • “This coffee is a bit too strong for me.”
    • Cà phê này hơi mạnh quá so với tôi.

74. Light – Nhẹ

  • “I prefer a light beer in the afternoon.”
    • Tôi thích uống bia nhẹ vào buổi chiều.

75. Syrup – Si-rô

  • “They added a splash of syrup to sweeten the cocktail.”
    • Họ thêm một chút si-rô để làm ngọt cocktail.

76. Bar – Quầy bar

  • “We sat at the bar and ordered drinks.”
    • Chúng tôi ngồi tại quầy bar và gọi đồ uống.

77. Bartender – Nhân viên pha chế

  • “The bartender made us some amazing cocktails.”
    • Nhân viên pha chế đã làm cho chúng tôi vài ly cocktail tuyệt vời.

78. Wine glass – Ly rượu vang

  • “Please bring a wine glass for the red wine.”
    • Làm ơn mang một ly rượu vang cho rượu đỏ.

79. Cocktail shaker – Bình lắc cocktail

  • “He used a cocktail shaker to mix the ingredients.”
    • Anh ấy sử dụng bình lắc để trộn nguyên liệu.

80. Mug – Cốc có quai

  • “I prefer drinking coffee from a large mug.”
    • Tôi thích uống cà phê từ một chiếc cốc lớn có quai.

81. Shot glass – Ly nhỏ

  • “We used shot glasses for tequila shots.”
    • Chúng tôi dùng ly nhỏ cho rượu tequila.

82. Decanter – Bình rót

  • “The wine was poured into a decanter before serving.”
    • Rượu đã được rót vào bình trước khi phục vụ.

83. Caffeine – Chất caffein

  • “Caffeine keeps me awake in the morning.”
    • Caffein giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng.

84. Hydration – Sự cung cấp nước

  • “Drinking water is important for proper hydration.”
    • Uống nước rất quan trọng để cung cấp đủ nước cho cơ thể.

85. Sugar-free – Không đường

  • “I prefer sugar-free drinks for health reasons.”
    • Tôi thích đồ uống không đường vì lý do sức khỏe.

86. Sparkling water – Nước có ga

  • “Sparkling water is a refreshing alternative to soda.”
    • Nước có ga là một lựa chọn sảng khoái thay thế soda.

87. Tap water – Nước máy

  • “In many places, tap water is safe to drink.”
    • Ở nhiều nơi, nước máy có thể uống được.

88. Spring water – Nước suối

  • “Spring water is often bottled at the source.”
    • Nước suối thường được đóng chai ngay tại nguồn.

89. Distilled water – Nước cất

  • “Distilled water is used in medical equipment.”
    • Nước cất được dùng trong thiết bị y tế.

90. Electrolyte drink – Đồ uống điện giải

  • “An electrolyte drink can help after intense exercise.”
    • Đồ uống điện giải có thể giúp bù nước sau khi tập luyện cường độ cao.

91. Smoothie – Sinh tố

  • “She drinks a green smoothie every morning.”
    • Cô ấy uống sinh tố xanh mỗi buổi sáng.

92. Energy drink – Nước tăng lực

  • “He had an energy drink to stay awake during his night shift.”
    • Anh ấy uống nước tăng lực để tỉnh táo trong ca làm đêm.

93. Sports drink – Nước uống thể thao

  • “Athletes often consume sports drinks to replenish nutrients.”
    • Các vận động viên thường uống nước thể thao để bổ sung chất dinh dưỡng.

94. Herbal tea – Trà thảo mộc

  • “Herbal tea is known for its calming effects.”
    • Trà thảo mộc nổi tiếng vì tác dụng làm dịu.

95. Plant-based milk – Sữa từ thực vật

  • “Plant-based milk is a good option for those with lactose intolerance.”
    • Sữa từ thực vật là lựa chọn tốt cho người không dung nạp lactose.

96. Tonic water – Nước tonic

  • “Tonic water is commonly used in gin and tonic cocktails.”
    • Nước tonic thường được sử dụng trong cocktail gin và tonic.

97. Coconut water – Nước dừa

  • “Coconut water is a natural way to stay hydrated.”
    • Nước dừa là cách tự nhiên để giữ nước cho cơ thể.

98. Mocktail – Đồ uống không cồn

  • “A mocktail is a great option for non-drinkers at parties.”
    • Đồ uống không cồn là lựa chọn tuyệt vời cho người không uống rượu tại các bữa tiệc.

99. Hot chocolate – Sô-cô-la nóng

  • “Hot chocolate is perfect for a cold winter day.”
    • Sô-cô-la nóng rất thích hợp cho ngày đông lạnh giá.

100. Espresso shot – Ly espresso

  • “He ordered a double espresso shot to wake himself up.”
    • Anh ấy gọi một ly espresso đôi để tỉnh táo.

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Thực phẩm.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ