Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Giao thông
100-tu-vung-tieng-anh-ve-giao-thong

Giới thiệu về 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giao thông sẽ giúp người học có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tiếp cận hơn với các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực này. Chủ đề giao thông không chỉ bao gồm các phương tiện như ô tô, xe buýt, xe đạp mà còn liên quan đến hệ thống luật lệ và các trang thiết bị hỗ trợ, từ đèn giao thông, biển báo đến đường cao tốc và làn đường.

Những từ vựng này sẽ hỗ trợ người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày, từ chỉ dẫn đường đi đến việc mô tả các phương tiện hoặc sự cố giao thông. Thông qua việc hiểu rõ và ứng dụng những từ vựng này, người học có thể tăng cường khả năng tiếng Anh và tự tin hơn khi thảo luận hoặc viết về chủ đề giao thông trong cuộc sống.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề Giao thông

  1. Traffic jam – Tắc đường
  2. Congestion – Ùn tắc
  3. Rush hour – Giờ cao điểm
  4. Pedestrian – Người đi bộ
  5. Crosswalk – Vạch qua đường
  6. Traffic light – Đèn giao thông
  7. Intersection – Ngã tư
  8. Roundabout – Vòng xoay
  9. Overpass – Cầu vượt
  10. Underpass – Đường chui
  11. Lane – Làn đường
  12. Bus stop – Điểm dừng xe buýt
  13. Toll – Phí cầu đường
  14. Ticket – Vé
  15. License – Giấy phép
  16. Seat belt – Dây an toàn
  17. Speed limit – Giới hạn tốc độ
  18. Road sign – Biển báo đường
  19. Traffic signal – Tín hiệu giao thông
  20. Cyclist – Người đi xe đạp
  21. Motorist – Người đi xe máy
  22. Commuter – Người đi lại hằng ngày
  23. Public transport – Phương tiện công cộng
  24. Private vehicle – Phương tiện cá nhân
  25. Parking lot – Bãi đỗ xe
  26. Fuel – Nhiên liệu
  27. Carpool – Đi chung xe
  28. Road rage – Cơn giận khi lái xe
  29. Traffic police – Cảnh sát giao thông
  30. Safety gear – Đồ bảo hộ
  31. Driving license – Bằng lái xe
  32. GPS – Hệ thống định vị toàn cầu
  33. Road map – Bản đồ đường
  34. Roadside – Lề đường
  35. Highway – Đường cao tốc
  36. Freeway – Xa lộ
  37. Expressway – Đường cao tốc
  38. Traffic circle – Vòng xoay
  39. Bus lane – Làn xe buýt
  40. One-way street – Đường một chiều
  41. Traffic ticket – Vé phạt giao thông
  42. Zebra crossing – Vạch qua đường
  43. Pavement – Vỉa hè
  44. Traffic violation – Vi phạm giao thông
  45. Horn – Còi xe
  46. Accident – Tai nạn
  47. Ambulance – Xe cứu thương
  48. Brake – Phanh xe
  49. Gas station – Trạm xăng
  50. Route – Tuyến đường
  51. Journey – Hành trình
  52. Trip – Chuyến đi
  53. Passenger – Hành khách
  54. Driver – Tài xế
  55. Vehicle – Phương tiện
  56. Parking space – Chỗ đỗ xe
  57. Fuel station – Trạm nhiên liệu
  58. Seat belt law – Luật dây an toàn
  59. Roadside assistance – Hỗ trợ bên đường
  60. Road work – Công trình trên đường
  61. Pothole – Ổ gà
  62. Biker – Người đi xe máy
  63. Taxi – Xe taxi
  64. Ride-hailing – Gọi xe qua ứng dụng
  65. Car rental – Thuê xe
  66. Speed bump – Gờ giảm tốc
  67. Speed camera – Camera tốc độ
  68. Signal – Tín hiệu
  69. Left turn – Rẽ trái
  70. Right turn – Rẽ phải
  71. U-turn – Quay đầu xe
  72. Round trip – Chuyến khứ hồi
  73. Ferry – Phà
  74. Road safety – An toàn giao thông
  75. Air pollution – Ô nhiễm không khí
  76. Traffic controller – Điều khiển giao thông
  77. Signal light – Đèn tín hiệu
  78. Intersection light – Đèn giao thông ở ngã tư
  79. Crosswalk light – Đèn dành cho người đi bộ
  80. Traffic flow – Lưu lượng giao thông
  81. Carpool lane – Làn xe đi chung
  82. Speed zone – Khu vực giới hạn tốc độ
  83. Parking garage – Nhà đỗ xe
  84. Stop sign – Biển báo dừng
  85. Yield – Nhường đường
  86. Emergency brake – Phanh khẩn cấp
  87. Engine – Động cơ
  88. Dashboard – Bảng điều khiển
  89. Rearview mirror – Gương chiếu hậu
  90. Headlights – Đèn pha
  91. Tail lights – Đèn hậu
  92. Traffic control – Kiểm soát giao thông
  93. Traffic rules – Luật giao thông
  94. Traffic accident – Tai nạn giao thông
  95. Traffic density – Mật độ giao thông
  96. Mobility – Di chuyển
  97. Commute – Đi lại
  98. Pedestrian bridge – Cầu dành cho người đi bộ
  99. Emergency vehicle – Xe khẩn cấp
  100. Pedestrian crossing – Vạch qua đường dành cho người đi bộ

Đọc lại: 100 từ vựng tiếng Anh về Công việc.

100 câu mẫu với từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông

  1. Traffic jam: We were stuck in a traffic jam for almost an hour.
    • Chúng tôi bị kẹt trong một đám tắc đường gần một giờ đồng hồ.
  2. Congestion: The congestion in the city center makes it hard to get to work on time.
    • Ùn tắc ở trung tâm thành phố khiến việc đi làm đúng giờ trở nên khó khăn.
  3. Rush hour: Try to avoid rush hour if you want a smoother drive.
    • Hãy tránh giờ cao điểm nếu bạn muốn một chuyến đi mượt mà hơn.
  4. Pedestrian: Pedestrians must use the crosswalk to cross the street safely.
    • Người đi bộ phải sử dụng vạch qua đường để qua đường an toàn.
  5. Crosswalk: There’s a crosswalk near the school for students to cross safely.
    • Có một vạch qua đường gần trường học để học sinh qua đường an toàn.
  6. Traffic light: The traffic light turned red, so we had to stop.
    • Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nên chúng tôi phải dừng lại.
  7. Intersection: Be careful at the intersection, as cars come from all directions.
    • Hãy cẩn thận ở ngã tư, vì xe cộ có thể đến từ mọi hướng.
  8. Roundabout: Take the second exit at the roundabout to reach the museum.
    • Rẽ ở lối ra thứ hai tại vòng xoay để đến bảo tàng.
  9. Overpass: We took the overpass to avoid the busy streets below.
    • Chúng tôi đi qua cầu vượt để tránh các đường phố đông đúc bên dưới.
  10. Underpass: There’s an underpass near the train station.
    • Có một đường chui gần ga tàu.
  11. Lane: Stay in your lane while driving.
    • Hãy giữ làn của bạn khi lái xe.
  12. Bus stop: The bus stop is just around the corner.
    • Điểm dừng xe buýt ngay ở góc phố.
  13. Toll: You need to pay a toll to cross the bridge.
    • Bạn cần trả phí cầu đường để qua cầu.
  14. Ticket: Make sure to buy your ticket before boarding the bus.
    • Hãy chắc chắn mua vé trước khi lên xe buýt.
  15. License: She needs a driver’s license to rent a car.
    • Cô ấy cần giấy phép lái xe để thuê xe.
  16. Seat belt: Always wear your seat belt for safety.
    • Luôn thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn.
  17. Speed limit: There’s a speed limit of 60 km/h on this road.
    • Có giới hạn tốc độ là 60 km/h trên con đường này.
  18. Road sign: Follow the road signs to reach the destination.
    • Hãy theo biển báo đường để đến đích.
  19. Traffic signal: The traffic signal turned green, so we could go.
    • Đèn giao thông chuyển sang màu xanh nên chúng tôi có thể đi.
  20. Cyclist: Cyclists must wear helmets for protection.
    • Người đi xe đạp phải đội mũ bảo hiểm để bảo vệ.
  21. Motorist: Motorists should always be cautious of pedestrians.
    • Người đi xe máy nên luôn cẩn thận với người đi bộ.
  22. Commuter: Many commuters use the train to get to work.
    • Nhiều người đi làm sử dụng tàu để đến nơi làm việc.
  23. Public transport: Public transport is more eco-friendly than private cars.
    • Phương tiện công cộng thân thiện với môi trường hơn xe hơi cá nhân.
  24. Private vehicle: Using private vehicles adds to traffic congestion.
    • Sử dụng phương tiện cá nhân làm tăng ùn tắc giao thông.
  25. Parking lot: There’s a parking lot next to the mall.
    • Có một bãi đỗ xe bên cạnh trung tâm thương mại.
  26. Fuel: The car is running low on fuel.
    • Xe đang gần hết nhiên liệu.
  27. Carpool: Carpooling reduces the number of cars on the road.
    • Đi chung xe giảm số lượng xe trên đường.
  28. Road rage: Road rage incidents have increased recently.
    • Các vụ giận dữ khi lái xe đã tăng gần đây.
  29. Traffic police: The traffic police directed the cars at the intersection.
    • Cảnh sát giao thông đã điều khiển xe cộ ở ngã tư.
  30. Safety gear: Wearing safety gear can prevent serious injuries.
    • Mặc đồ bảo hộ có thể ngăn chặn chấn thương nghiêm trọng.
  31. Driving license: You need a driving license to operate a vehicle.
    • Bạn cần bằng lái xe để điều khiển phương tiện.
  32. GPS: Use GPS to navigate through the city.
    • Sử dụng hệ thống định vị để đi qua thành phố.
  33. Road map: The road map helped us find the quickest route.
    • Bản đồ đường giúp chúng tôi tìm được tuyến đường nhanh nhất.
  34. Roadside: He parked his car on the roadside.
    • Anh ấy đỗ xe bên lề đường.
  35. Highway: We took the highway to save time.
    • Chúng tôi đi đường cao tốc để tiết kiệm thời gian.
  36. Freeway: Driving on the freeway is faster.
    • Lái xe trên xa lộ thì nhanh hơn.
  37. Expressway: The expressway is usually crowded during rush hours.
    • Đường cao tốc thường đông đúc trong giờ cao điểm.
  38. Traffic circle: Use the traffic circle to turn around.
    • Sử dụng vòng xoay để quay đầu.
  39. Bus lane: Cars should not enter the bus lane.
    • Xe hơi không nên đi vào làn xe buýt.
  40. One-way street: This is a one-way street, so don’t turn left.
    • Đây là đường một chiều nên đừng rẽ trái.
  41. Traffic ticket: He received a traffic ticket for speeding.
    • Anh ấy nhận vé phạt giao thông vì đi quá tốc độ.
  42. Zebra crossing: Always stop for pedestrians at the zebra crossing.
    • Luôn dừng lại cho người đi bộ ở vạch qua đường.
  43. Pavement: Walk on the pavement for safety.
    • Đi trên vỉa hè để an toàn.
  44. Traffic violation: Speeding is a common traffic violation.
    • Quá tốc độ là một vi phạm giao thông phổ biến.
  45. Horn: Don’t honk the horn in quiet areas.
    • Đừng bóp còi ở những khu vực yên tĩnh.
  46. Accident: There was an accident on the highway.
    • Đã có một vụ tai nạn trên đường cao tốc.
  47. Ambulance: An ambulance arrived to help the injured.
    • Xe cứu thương đã đến để giúp đỡ người bị thương.
  48. Brake: He quickly hit the brake to avoid the collision.
    • Anh ấy nhanh chóng nhấn phanh để tránh va chạm.
  49. Gas station: We stopped at a gas station to refuel.
    • Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng để nạp nhiên liệu.
  50. Route: This route is faster but has more traffic.
    • Tuyến đường này nhanh hơn nhưng có nhiều xe cộ hơn.
  51. Driver: The driver was careful not to speed.
    • Người lái xe đã cẩn thận để không chạy quá tốc độ.
  52. Passenger: The bus was full of passengers.
    • Xe buýt đầy khách.
  53. Round-trip: We bought a round-trip ticket for our vacation.
    • Chúng tôi đã mua vé khứ hồi cho kỳ nghỉ.
  54. One-way ticket: A one-way ticket to the city costs $10.
    • Vé một chiều vào thành phố có giá 10 đô la.
  55. Heavy traffic: We were delayed due to heavy traffic.
    • Chúng tôi bị trễ vì giao thông dày đặc.
  56. Road closure: There was a road closure due to construction.
    • Đường bị đóng do đang thi công.
  57. Speed bump: Cars should slow down near speed bumps.
    • Xe nên giảm tốc độ khi gần gờ giảm tốc.
  58. Rearview mirror: Always check the rearview mirror when changing lanes.
    • Luôn kiểm tra gương chiếu hậu khi đổi làn.
  59. Navigation: Navigation systems help drivers find their way.
    • Hệ thống điều hướng giúp tài xế tìm đường.
  60. Roadside assistance: We called for roadside assistance after the car broke down.
    • Chúng tôi đã gọi hỗ trợ bên đường khi xe bị hỏng.
  61. Bicycle lane: There’s a separate bicycle lane for cyclists.
    • Có làn đường riêng cho người đi xe đạp.
  62. Traffic rules: Following traffic rules helps prevent accidents.
    • Tuân thủ luật giao thông giúp ngăn ngừa tai nạn.
  63. Vehicle registration: Make sure your vehicle registration is up to date.
    • Hãy đảm bảo đăng ký xe của bạn còn hiệu lực.
  64. Parking ticket: I got a parking ticket for parking in the wrong spot.
    • Tôi bị phạt vé đỗ xe vì đỗ sai chỗ.
  65. Traffic warden: The traffic warden issued several parking tickets today.
    • Người giám sát giao thông đã phát nhiều vé phạt đỗ xe hôm nay.
  66. Brake light: Make sure your brake lights are functioning properly.
    • Hãy đảm bảo đèn phanh của bạn hoạt động tốt.
  67. Helmet: All motorcyclists must wear helmets for safety.
    • Tất cả người lái xe máy phải đội mũ bảo hiểm để an toàn.
  68. Seat: There were no seats left on the crowded bus.
    • Không còn ghế trống nào trên xe buýt đông đúc.
  69. Traffic cone: Traffic cones were set up to block off the area.
    • Các cọc nón giao thông đã được dựng lên để chặn khu vực.
  70. Bicycle: She rides her bicycle to work every day.
    • Cô ấy đi xe đạp đến chỗ làm mỗi ngày.
  71. Pedestrian crossing: Cars should stop for people at pedestrian crossings.
    • Xe ô tô nên dừng lại cho người đi bộ ở lối qua đường.
  72. Speeding: He got a fine for speeding on the highway.
    • Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ trên cao tốc.
  73. Intersection light: The intersection light turned yellow, signaling us to slow down.
    • Đèn giao thông ở ngã tư chuyển sang màu vàng, báo hiệu chúng tôi giảm tốc.
  74. Tunnel: The car drove through a long tunnel.
    • Xe ô tô chạy qua một đường hầm dài.
  75. Detour: We had to take a detour due to road construction.
    • Chúng tôi phải đi đường vòng do công trình xây dựng đường.
  76. Turn signal: Always use your turn signal when changing lanes.
    • Luôn sử dụng đèn báo hiệu khi đổi làn.
  77. Yield sign: The yield sign means to slow down and let others go first.
    • Biển báo nhường đường có nghĩa là giảm tốc và để người khác đi trước.
  78. Traffic violation: Running a red light is a serious traffic violation.
    • Vượt đèn đỏ là một vi phạm giao thông nghiêm trọng.
  79. Electric vehicle: Electric vehicles are more environmentally friendly.
    • Xe điện thân thiện với môi trường hơn.
  80. Hybrid car: Hybrid cars use both gasoline and electricity.
    • Xe lai sử dụng cả xăng và điện.
  81. Taxi stand: The taxi stand is located near the mall entrance.
    • Bến taxi nằm gần lối vào trung tâm thương mại.
  82. Ridesharing: Ridesharing services have become very popular in big cities.
    • Các dịch vụ đi chung xe trở nên phổ biến ở các thành phố lớn.
  83. Pedestrian-friendly: This area is very pedestrian-friendly, with many sidewalks.
    • Khu vực này rất thân thiện với người đi bộ, với nhiều lối đi bộ.
  84. SUV (Sport Utility Vehicle): SUVs are great for long-distance travel.
    • Xe SUV rất thích hợp cho các chuyến đi xa.
  85. Parking meter: You need to pay at the parking meter before leaving your car.
    • Bạn cần trả phí tại máy đo đỗ xe trước khi rời xe.
  86. Stop sign: There’s a stop sign at the end of this street.
    • Có biển báo dừng ở cuối đường này.
  87. Fuel efficiency: Cars with high fuel efficiency save money on gas.
    • Xe có hiệu suất nhiên liệu cao giúp tiết kiệm tiền xăng.
  88. Roundabout rules: Roundabout rules require you to give way to traffic inside.
    • Quy tắc vòng xoay yêu cầu bạn nhường đường cho xe trong vòng xoay.
  89. Driving instructor: A driving instructor helps new drivers learn safe practices.
    • Người hướng dẫn lái xe giúp người mới học lái an toàn.
  90. License plate: The car’s license plate number was recorded.
    • Biển số xe đã được ghi lại.
  91. Unleaded gasoline: Most modern cars run on unleaded gasoline.
    • Hầu hết các xe hiện đại chạy bằng xăng không chì.
  92. Seat reservation: We made a seat reservation for our bus journey.
    • Chúng tôi đã đặt ghế cho chuyến xe buýt của mình.
  93. Backup camera: A backup camera makes parking much easier.
    • Camera lùi giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn.
  94. Turnpike: The turnpike charges a toll for each vehicle.
    • Đường cao tốc này tính phí cho mỗi phương tiện.
  95. Motorway: Motorways connect major cities across the country.
    • Đường cao tốc kết nối các thành phố lớn trên khắp cả nước.
  96. Driver’s test: Passing the driver’s test is required for a license.
    • Đậu bài thi lái xe là yêu cầu để có giấy phép.
  97. Manual transmission: He prefers driving a car with a manual transmission.
    • Anh ấy thích lái xe có số tay.
  98. Blind spot: Be careful of the blind spot when changing lanes.
    • Hãy cẩn thận với điểm mù khi chuyển làn.
  99. Flat tire: We had to stop to fix a flat tire.
    • Chúng tôi phải dừng lại để sửa lốp xe bị xì hơi.
  100. Traffic app: The traffic app shows real-time updates on road conditions.
    – Ứng dụng giao thông hiển thị cập nhật tình trạng đường theo thời gian thực.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ