Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Hôn nhân

Sau chủ đề về Tình yêu kỳ trước thì chúng ta học từ vựng về Hôn Nhân. Từ vựng về hôn nhân đươc LingoSpeak lựa chọn những từ thông dụng và phổ biến nhất.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Tình yêu.

100 từ vựng tiếng Anh về Hôn nhân

  1. Marriage – Hôn nhân
  2. Wedding – Đám cưới
  3. Bride – Cô dâu
  4. Groom – Chú rể
  5. Fiancé – Vị hôn phu
  6. Fiancée – Vị hôn thê
  7. Engagement – Sự đính hôn
  8. Vows – Lời thề
  9. Ceremony – Nghi lễ
  10. Reception – Tiệc cưới
  11. Best man – Phù rể
  12. Maid of honor – Phù dâu chính
  13. Wedding ring – Nhẫn cưới
  14. Proposal – Lời cầu hôn
  15. Honeymoon – Tuần trăng mật
  16. Bridegroom – Chú rể
  17. Marriage certificate – Giấy chứng nhận kết hôn
  18. Divorce – Ly hôn
  19. Annulment – Sự hủy bỏ hôn nhân
  20. Civil marriage – Hôn nhân dân sự
  21. Spouse – Người phối ngẫu
  22. Partner – Bạn đời
  23. Marital status – Tình trạng hôn nhân
  24. Polygamy – Chế độ đa thê
  25. Monogamy – Chế độ một vợ một chồng
  26. Betrothal – Sự đính ước
  27. Marriage vows – Lời thề hôn nhân
  28. Wedding gown – Váy cưới
  29. Wedding planner – Người lên kế hoạch đám cưới
  30. Matchmaker – Người mai mối
  31. Dowry – Của hồi môn
  32. Prenuptial agreement – Thỏa thuận tiền hôn nhân
  33. Joint account – Tài khoản chung
  34. Marriage counseling – Tư vấn hôn nhân
  35. Domestic partnership – Quan hệ đồng sở hữu
  36. Conjugal – Thuộc về vợ chồng
  37. Separation – Sự ly thân
  38. Elopement – Sự trốn cưới
  39. Common-law marriage – Hôn nhân không qua thủ tục
  40. Bridal shower – Tiệc dành cho cô dâu trước đám cưới
  41. Bachelor party – Tiệc độc thân cho chú rể
  42. Bridesmaid – Phù dâu
  43. Wedding cake – Bánh cưới
  44. Husband – Chồng
  45. Wife – Vợ
  46. Golden anniversary – Kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
  47. Silver anniversary – Kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
  48. Reception hall – Phòng tiệc cưới
  49. Ring bearer – Người giữ nhẫn cưới
  50. Flower girl – Cô bé cầm hoa
  51. Wedding march – Nhạc lễ cưới
  52. Marriage license – Giấy phép kết hôn
  53. Officiant – Người chủ trì lễ cưới
  54. Unity candle – Nến đoàn viên
  55. Bridal veil – Khăn che mặt cô dâu
  56. Wedding invitation – Thiệp mời đám cưới
  57. Unity ceremony – Nghi lễ đoàn kết
  58. Handfasting – Lễ thắt tay
  59. Ring exchange – Trao nhẫn
  60. Toast – Lời chúc mừng
  61. Wedding reception – Tiệc cưới
  62. Garter – Dây treo tất của cô dâu
  63. Bouquet – Bó hoa cưới
  64. Wedding registry – Đăng ký quà cưới
  65. Marriage equality – Bình đẳng hôn nhân
  66. Witness – Nhân chứng
  67. Marriage license – Giấy đăng ký kết hôn
  68. Groom’s suit – Bộ vest của chú rể
  69. Wedding bells – Chuông đám cưới
  70. Anniversary – Kỷ niệm ngày cưới
  71. Reception dinner – Tiệc tối trong đám cưới
  72. Ceremony aisle – Lối đi trong lễ cưới
  73. Wedding photographer – Nhiếp ảnh gia đám cưới
  74. Officiate – Chủ trì lễ
  75. Bridal bouquet – Hoa cô dâu
  76. Marriage proposal – Lời cầu hôn
  77. Marriage contract – Hợp đồng hôn nhân
  78. Newlyweds – Vợ chồng mới cưới
  79. Life partner – Bạn đời
  80. Elope – Trốn cưới
  81. Family – Gia đình
  82. Husband-to-be – Chồng sắp cưới
  83. Wife-to-be – Vợ sắp cưới
  84. Wedding album – Album ảnh cưới
  85. Wedding chapel – Nhà nguyện cưới
  86. Wedding reception venue – Địa điểm tổ chức tiệc cưới
  87. Wedding band – Nhóm nhạc đám cưới
  88. Unity sand – Cát đoàn kết
  89. Promise ring – Nhẫn hứa hẹn
  90. Ring pillow – Gối để nhẫn
  91. Bridal entrance – Màn xuất hiện của cô dâu
  92. Commitment – Cam kết
  93. Wedding toast – Lời chúc mừng
  94. Romance – Lãng mạn
  95. Love – Tình yêu
  96. Soulmate – Bạn tâm giao
  97. Engagement ring – Nhẫn đính hôn
  98. Bliss – Hạnh phúc viên mãn
  99. True love – Tình yêu đích thực
  100. Companion – Người đồng hành

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Marriage: Their marriage has been filled with love and trust.
    (Cuộc hôn nhân của họ luôn tràn đầy tình yêu và sự tin tưởng.)
  2. Wedding: They planned a beautiful wedding by the beach.
    (Họ đã lên kế hoạch cho một đám cưới đẹp bên bờ biển.)
  3. Bride: The bride looked stunning in her white gown.
    (Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy trắng của mình.)
  4. Groom: The groom waited nervously at the altar.
    (Chú rể lo lắng chờ đợi ở bàn thờ.)
  5. Fiancé: She introduced her fiancé to her family.
    (Cô ấy giới thiệu vị hôn phu của mình với gia đình.)
  6. Fiancée: He gave his fiancée a beautiful ring.
    (Anh ấy tặng vị hôn thê của mình một chiếc nhẫn đẹp.)
  7. Engagement: They celebrated their engagement with friends.
    (Họ tổ chức mừng lễ đính hôn cùng bạn bè.)
  8. Vows: They exchanged heartfelt vows during the ceremony.
    (Họ trao nhau những lời thề chân thành trong buổi lễ.)
  9. Ceremony: The wedding ceremony was held in a grand hall.
    (Lễ cưới được tổ chức tại một hội trường lớn.)
  10. Reception: The reception was filled with laughter and joy.
    (Tiệc cưới tràn ngập tiếng cười và niềm vui.)
  11. Best man: The best man gave a funny toast at the wedding.
    (Phù rể đã nói lời chúc vui nhộn tại đám cưới.)
  12. Maid of honor: The maid of honor helped the bride get ready.
    (Phù dâu chính giúp cô dâu chuẩn bị.)
  13. Wedding ring: They exchanged wedding rings to symbolize their love.
    (Họ trao nhẫn cưới để biểu tượng hóa tình yêu của mình.)
  14. Proposal: His proposal was a complete surprise.
    (Lời cầu hôn của anh ấy là một bất ngờ hoàn toàn.)
  15. Honeymoon: They went to Paris for their honeymoon.
    (Họ đi Paris để hưởng tuần trăng mật.)
  16. Bridegroom: The bridegroom smiled as he saw his bride walking down the aisle.
    (Chú rể mỉm cười khi nhìn cô dâu tiến tới.)
  17. Marriage certificate: They received their marriage certificate right after the ceremony.
    (Họ nhận được giấy chứng nhận kết hôn ngay sau buổi lễ.)
  18. Divorce: They decided on a mutual divorce after years of trying.
    (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm cố gắng.)
  19. Annulment: The couple sought an annulment shortly after the wedding.
    (Cặp đôi tìm cách hủy hôn ngay sau đám cưới.)
  20. Civil marriage: They opted for a civil marriage at the city hall.
    (Họ chọn một hôn nhân dân sự tại tòa thị chính.)
  21. Spouse: She always introduces him as her loving spouse.
    (Cô ấy luôn giới thiệu anh ấy là người chồng yêu thương của mình.)
  22. Partner: They are not just partners in marriage, but also in business.
    (Họ không chỉ là đối tác trong hôn nhân mà còn trong kinh doanh.)
  23. Marital status: His marital status changed from single to married.
    (Tình trạng hôn nhân của anh ấy đã thay đổi từ độc thân sang đã kết hôn.)
  24. Polygamy: Polygamy is practiced in some cultures.
    (Chế độ đa thê được thực hành trong một số nền văn hóa.)
  25. Monogamy: Monogamy is common in many societies around the world.
    (Chế độ một vợ một chồng phổ biến ở nhiều xã hội trên thế giới.)
  26. Betrothal: Their betrothal was announced last month.
    (Lễ đính ước của họ đã được công bố vào tháng trước.)
  27. Marriage vows: The marriage vows they exchanged were very emotional.
    (Lời thề hôn nhân họ trao nhau rất cảm động.)
  28. Wedding gown: Her wedding gown was custom-made for the ceremony.
    (Váy cưới của cô được may riêng cho buổi lễ.)
  29. Wedding planner: They hired a wedding planner to organize everything.
    (Họ thuê một người tổ chức đám cưới để chuẩn bị mọi thứ.)
  30. Matchmaker: The matchmaker introduced them to each other.
    (Người mai mối đã giới thiệu họ với nhau.)
  31. Dowry: The bride’s family provided a dowry as part of the tradition.
    (Gia đình cô dâu đã trao của hồi môn theo truyền thống.)
  32. Prenuptial agreement: They signed a prenuptial agreement before getting married.
    (Họ ký hợp đồng tiền hôn nhân trước khi kết hôn.)
  33. Joint account: They opened a joint account after marriage.
    (Họ mở tài khoản chung sau khi kết hôn.)
  34. Marriage counseling: They attended marriage counseling to strengthen their relationship.
    (Họ tham gia tư vấn hôn nhân để củng cố mối quan hệ.)
  35. Domestic partnership: They registered as a domestic partnership.
    (Họ đăng ký là đối tác gia đình.)
  36. Conjugal: Conjugal life requires mutual understanding and respect.
    (Cuộc sống vợ chồng đòi hỏi sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.)
  37. Separation: After a difficult period, they decided on a trial separation.
    (Sau một giai đoạn khó khăn, họ quyết định thử ly thân.)
  38. Elopement: They chose an elopement instead of a big wedding.
    (Họ chọn cách trốn cưới thay vì tổ chức đám cưới lớn.)
  39. Common-law marriage: They have a common-law marriage after living together for years.
    (Họ có một cuộc hôn nhân không qua thủ tục sau khi sống chung nhiều năm.)
  40. Bridal shower: Her friends organized a bridal shower for her.
    (Bạn bè của cô tổ chức một bữa tiệc cho cô dâu.)
  41. Bachelor party: The groom had a memorable bachelor party.
    (Chú rể có một buổi tiệc độc thân đáng nhớ.)
  42. Bridesmaid: The bridesmaids wore matching dresses.
    (Các phù dâu mặc váy giống nhau.)
  43. Wedding cake: The wedding cake was beautifully decorated.
    (Bánh cưới được trang trí rất đẹp mắt.)
  44. Husband: He is a supportive husband and father.
    (Anh ấy là một người chồng và người cha ủng hộ.)
  45. Wife: She is a caring wife and mother.
    (Cô ấy là một người vợ và người mẹ chu đáo.)
  46. Golden anniversary: They celebrated their golden anniversary with their family.
    (Họ kỷ niệm đám cưới vàng với gia đình.)
  47. Silver anniversary: The couple threw a party for their silver anniversary.
    (Cặp đôi đã tổ chức một bữa tiệc mừng đám cưới bạc của họ.)
  48. Reception hall: The reception hall was elegantly decorated.
    (Phòng tiệc cưới được trang trí tinh tế.)
  49. Ring bearer: The young boy was proud to be the ring bearer.
    (Cậu bé rất tự hào khi được làm người giữ nhẫn cưới.)
  50. Flower girl: The flower girl scattered petals down the aisle.
    (Cô bé cầm hoa rải cánh hoa xuống lối đi.)
  51. Wedding march: The wedding march played as she walked down the aisle.
    (Nhạc lễ cưới được chơi khi cô bước xuống lối đi.)
  52. Marriage license: They applied for a marriage license before the wedding.
    (Họ xin giấy phép kết hôn trước đám cưới.)
  53. Officiant: The officiant led the couple through their vows.
    (Người chủ trì lễ dẫn dắt cặp đôi qua lời thề.)
  54. Unity candle: They lit a unity candle as a symbol of their union.
    (Họ thắp nến đoàn viên như biểu tượng cho sự kết hợp của mình.)
  55. Bridal veil: Her bridal veil was made of lace.
    (Khăn che mặt của cô dâu được làm từ ren.)
  56. Wedding invitation: They sent out wedding invitations months in advance.
    (Họ gửi thiệp mời đám cưới trước nhiều tháng.)
  57. Unity ceremony: The unity ceremony was very emotional for everyone.
    (Nghi lễ đoàn kết đã rất xúc động đối với mọi người.)
  58. Handfasting: The couple chose a handfasting ceremony to symbolize their bond.
    (Cặp đôi đã chọn lễ thắt tay để biểu tượng hóa sự gắn kết của họ.)
  59. Ring exchange: They exchanged rings as a sign of commitment.
    (Họ trao nhẫn như một dấu hiệu của sự cam kết.)
  60. Toast: His toast brought tears to the couple’s eyes.
    (Lời chúc của anh ấy đã làm cặp đôi xúc động rơi nước mắt.)
  61. Wedding reception: The wedding reception was held in a beautiful garden.
    (Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.)
  62. Garter: The groom removed the garter from the bride’s leg as part of the tradition.
    (Chú rể tháo dây treo tất của cô dâu theo truyền thống.)
  63. Bouquet: She threw her bouquet to her friends after the ceremony.
    (Cô ấy ném bó hoa cho bạn bè sau buổi lễ.)
  64. Wedding registry: They created a wedding registry for their guests to choose gifts.
    (Họ lập danh sách quà cưới cho khách mời lựa chọn quà tặng.)
  65. Marriage equality: Marriage equality is recognized in many countries.
    (Bình đẳng hôn nhân được công nhận ở nhiều quốc gia.)
  66. Witness: The witness signed the marriage certificate.
    (Nhân chứng đã ký vào giấy chứng nhận kết hôn.)
  67. Marriage license: They were relieved after receiving their marriage license.
    (Họ cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nhận được giấy phép kết hôn.)
  68. Groom’s suit: The groom’s suit was tailored specifically for him.
    (Bộ vest của chú rể được may đo riêng cho anh.)
  69. Wedding bells: The sound of wedding bells filled the air.
    (Tiếng chuông đám cưới vang lên khắp nơi.)
  70. Anniversary: They celebrated their first anniversary at a nice restaurant.
    (Họ kỷ niệm ngày cưới đầu tiên tại một nhà hàng đẹp.)
  71. Reception dinner: The reception dinner featured a variety of dishes.
    (Tiệc tối đám cưới có nhiều món ăn đa dạng.)
  72. Ceremony aisle: The bride walked down the ceremony aisle with her father.
    (Cô dâu bước xuống lối đi của buổi lễ cùng cha của mình.)
  73. Wedding photographer: They hired a wedding photographer to capture the memories.
    (Họ thuê một nhiếp ảnh gia đám cưới để ghi lại những kỷ niệm.)
  74. Officiate: He was asked to officiate the wedding of his best friend.
    (Anh ấy được yêu cầu chủ trì đám cưới của bạn thân.)
  75. Bridal bouquet: Her bridal bouquet was made of white roses.
    (Bó hoa của cô dâu được làm từ hoa hồng trắng.)
  76. Wedding band: His wedding band had their wedding date engraved inside.
    (Nhẫn cưới của anh ấy được khắc ngày cưới bên trong.)
  77. Rehearsal dinner: They held a rehearsal dinner the night before the wedding.
    (Họ tổ chức tiệc tập dượt vào đêm trước đám cưới.)
  78. First dance: Their first dance was a moment to remember.
    (Điệu nhảy đầu tiên của họ là một khoảnh khắc đáng nhớ.)
  79. Marriage proposal: His marriage proposal was romantic and unforgettable.
    (Lời cầu hôn của anh ấy rất lãng mạn và khó quên.)
  80. Unity sand ceremony: They held a unity sand ceremony to signify their unity.
    (Họ tổ chức lễ rót cát để thể hiện sự gắn kết.)
  81. Bridal party: The bridal party was filled with her closest friends.
    (Tiệc cô dâu có sự tham gia của những người bạn thân thiết nhất của cô ấy.)
  82. Ring exchange ceremony: The ring exchange ceremony was touching for everyone present.
    (Lễ trao nhẫn đã khiến mọi người xúc động.)
  83. Wedding bouquet: The wedding bouquet was a mix of lilies and roses.
    (Bó hoa cưới là sự kết hợp giữa hoa loa kèn và hoa hồng.)
  84. Honeymoon suite: They booked the honeymoon suite at a luxury hotel.
    (Họ đã đặt phòng hưởng tuần trăng mật tại một khách sạn sang trọng.)
  85. Wedding program: They printed a wedding program for each guest.
    (Họ in chương trình đám cưới cho mỗi khách mời.)
  86. Wedding favor: Each guest received a wedding favor as a token of gratitude.
    (Mỗi khách mời nhận được quà cưới như một lời cảm ơn.)
  87. Ceremony reading: The ceremony reading was a beautiful poem about love.
    (Bài đọc trong buổi lễ là một bài thơ đẹp về tình yêu.)
  88. Unity candle ceremony: The unity candle ceremony symbolized their union.
    (Lễ thắp nến đoàn kết biểu thị sự kết hợp của họ.)
  89. Marriage reception: The marriage reception was a joyous occasion for everyone.
    (Tiệc mừng kết hôn là một dịp vui vẻ cho tất cả mọi người.)
  90. Honeymoon destination: Their honeymoon destination was a tropical island.
    (Điểm đến tuần trăng mật của họ là một hòn đảo nhiệt đới.)
  91. Marriage celebration: Their marriage celebration was filled with family and friends.
    (Lễ kỷ niệm hôn nhân của họ đầy đủ gia đình và bạn bè.)
  92. Wedding attire: They chose traditional wedding attire for the ceremony.
    (Họ chọn trang phục cưới truyền thống cho buổi lễ.)
  93. Gift registry: They set up a gift registry at a department store.
    (Họ lập danh sách quà tặng tại một cửa hàng bách hóa.)
  94. Vow renewal: They decided to have a vow renewal ceremony after 25 years.
    (Họ quyết định làm lễ kỷ niệm lời thề sau 25 năm.)
  95. Wedding toast: Her father gave a heartfelt wedding toast.
    (Cha cô đã có một lời chúc chân thành trong tiệc cưới.)
  96. Unity cord: They tied the unity cord during the ceremony to represent their bond.
    (Họ buộc dây đoàn kết trong buổi lễ để thể hiện sự gắn kết của mình.)
  97. Bridal headpiece: Her bridal headpiece matched her gown beautifully.
    (Phụ kiện đội đầu của cô dâu rất hợp với chiếc váy của cô ấy.)
  98. Marriage retreat: They attended a marriage retreat to strengthen their relationship.
    (Họ tham gia một buổi nghỉ dưỡng cho hôn nhân để củng cố mối quan hệ.)
  99. Wedding aisle: The wedding aisle was decorated with flowers and candles.
    (Lối đi của đám cưới được trang trí bằng hoa và nến.)
  100. Unity sand: The couple poured unity sand to symbolize their blended lives.
    (Cặp đôi đổ cát đoàn kết để biểu thị cuộc sống hòa hợp của họ.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ