Sau chủ đề về Tình yêu kỳ trước thì chúng ta học từ vựng về Hôn Nhân. Từ vựng về hôn nhân đươc LingoSpeak lựa chọn những từ thông dụng và phổ biến nhất.
Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.
Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Tình yêu.
100 từ vựng tiếng Anh về Hôn nhân
- Marriage – Hôn nhân
- Wedding – Đám cưới
- Bride – Cô dâu
- Groom – Chú rể
- Fiancé – Vị hôn phu
- Fiancée – Vị hôn thê
- Engagement – Sự đính hôn
- Vows – Lời thề
- Ceremony – Nghi lễ
- Reception – Tiệc cưới
- Best man – Phù rể
- Maid of honor – Phù dâu chính
- Wedding ring – Nhẫn cưới
- Proposal – Lời cầu hôn
- Honeymoon – Tuần trăng mật
- Bridegroom – Chú rể
- Marriage certificate – Giấy chứng nhận kết hôn
- Divorce – Ly hôn
- Annulment – Sự hủy bỏ hôn nhân
- Civil marriage – Hôn nhân dân sự
- Spouse – Người phối ngẫu
- Partner – Bạn đời
- Marital status – Tình trạng hôn nhân
- Polygamy – Chế độ đa thê
- Monogamy – Chế độ một vợ một chồng
- Betrothal – Sự đính ước
- Marriage vows – Lời thề hôn nhân
- Wedding gown – Váy cưới
- Wedding planner – Người lên kế hoạch đám cưới
- Matchmaker – Người mai mối
- Dowry – Của hồi môn
- Prenuptial agreement – Thỏa thuận tiền hôn nhân
- Joint account – Tài khoản chung
- Marriage counseling – Tư vấn hôn nhân
- Domestic partnership – Quan hệ đồng sở hữu
- Conjugal – Thuộc về vợ chồng
- Separation – Sự ly thân
- Elopement – Sự trốn cưới
- Common-law marriage – Hôn nhân không qua thủ tục
- Bridal shower – Tiệc dành cho cô dâu trước đám cưới
- Bachelor party – Tiệc độc thân cho chú rể
- Bridesmaid – Phù dâu
- Wedding cake – Bánh cưới
- Husband – Chồng
- Wife – Vợ
- Golden anniversary – Kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
- Silver anniversary – Kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
- Reception hall – Phòng tiệc cưới
- Ring bearer – Người giữ nhẫn cưới
- Flower girl – Cô bé cầm hoa
- Wedding march – Nhạc lễ cưới
- Marriage license – Giấy phép kết hôn
- Officiant – Người chủ trì lễ cưới
- Unity candle – Nến đoàn viên
- Bridal veil – Khăn che mặt cô dâu
- Wedding invitation – Thiệp mời đám cưới
- Unity ceremony – Nghi lễ đoàn kết
- Handfasting – Lễ thắt tay
- Ring exchange – Trao nhẫn
- Toast – Lời chúc mừng
- Wedding reception – Tiệc cưới
- Garter – Dây treo tất của cô dâu
- Bouquet – Bó hoa cưới
- Wedding registry – Đăng ký quà cưới
- Marriage equality – Bình đẳng hôn nhân
- Witness – Nhân chứng
- Marriage license – Giấy đăng ký kết hôn
- Groom’s suit – Bộ vest của chú rể
- Wedding bells – Chuông đám cưới
- Anniversary – Kỷ niệm ngày cưới
- Reception dinner – Tiệc tối trong đám cưới
- Ceremony aisle – Lối đi trong lễ cưới
- Wedding photographer – Nhiếp ảnh gia đám cưới
- Officiate – Chủ trì lễ
- Bridal bouquet – Hoa cô dâu
- Marriage proposal – Lời cầu hôn
- Marriage contract – Hợp đồng hôn nhân
- Newlyweds – Vợ chồng mới cưới
- Life partner – Bạn đời
- Elope – Trốn cưới
- Family – Gia đình
- Husband-to-be – Chồng sắp cưới
- Wife-to-be – Vợ sắp cưới
- Wedding album – Album ảnh cưới
- Wedding chapel – Nhà nguyện cưới
- Wedding reception venue – Địa điểm tổ chức tiệc cưới
- Wedding band – Nhóm nhạc đám cưới
- Unity sand – Cát đoàn kết
- Promise ring – Nhẫn hứa hẹn
- Ring pillow – Gối để nhẫn
- Bridal entrance – Màn xuất hiện của cô dâu
- Commitment – Cam kết
- Wedding toast – Lời chúc mừng
- Romance – Lãng mạn
- Love – Tình yêu
- Soulmate – Bạn tâm giao
- Engagement ring – Nhẫn đính hôn
- Bliss – Hạnh phúc viên mãn
- True love – Tình yêu đích thực
- Companion – Người đồng hành
Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng
- Marriage: Their marriage has been filled with love and trust.
(Cuộc hôn nhân của họ luôn tràn đầy tình yêu và sự tin tưởng.) - Wedding: They planned a beautiful wedding by the beach.
(Họ đã lên kế hoạch cho một đám cưới đẹp bên bờ biển.) - Bride: The bride looked stunning in her white gown.
(Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy trắng của mình.) - Groom: The groom waited nervously at the altar.
(Chú rể lo lắng chờ đợi ở bàn thờ.) - Fiancé: She introduced her fiancé to her family.
(Cô ấy giới thiệu vị hôn phu của mình với gia đình.) - Fiancée: He gave his fiancée a beautiful ring.
(Anh ấy tặng vị hôn thê của mình một chiếc nhẫn đẹp.) - Engagement: They celebrated their engagement with friends.
(Họ tổ chức mừng lễ đính hôn cùng bạn bè.) - Vows: They exchanged heartfelt vows during the ceremony.
(Họ trao nhau những lời thề chân thành trong buổi lễ.) - Ceremony: The wedding ceremony was held in a grand hall.
(Lễ cưới được tổ chức tại một hội trường lớn.) - Reception: The reception was filled with laughter and joy.
(Tiệc cưới tràn ngập tiếng cười và niềm vui.) - Best man: The best man gave a funny toast at the wedding.
(Phù rể đã nói lời chúc vui nhộn tại đám cưới.) - Maid of honor: The maid of honor helped the bride get ready.
(Phù dâu chính giúp cô dâu chuẩn bị.) - Wedding ring: They exchanged wedding rings to symbolize their love.
(Họ trao nhẫn cưới để biểu tượng hóa tình yêu của mình.) - Proposal: His proposal was a complete surprise.
(Lời cầu hôn của anh ấy là một bất ngờ hoàn toàn.) - Honeymoon: They went to Paris for their honeymoon.
(Họ đi Paris để hưởng tuần trăng mật.) - Bridegroom: The bridegroom smiled as he saw his bride walking down the aisle.
(Chú rể mỉm cười khi nhìn cô dâu tiến tới.) - Marriage certificate: They received their marriage certificate right after the ceremony.
(Họ nhận được giấy chứng nhận kết hôn ngay sau buổi lễ.) - Divorce: They decided on a mutual divorce after years of trying.
(Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm cố gắng.) - Annulment: The couple sought an annulment shortly after the wedding.
(Cặp đôi tìm cách hủy hôn ngay sau đám cưới.) - Civil marriage: They opted for a civil marriage at the city hall.
(Họ chọn một hôn nhân dân sự tại tòa thị chính.) - Spouse: She always introduces him as her loving spouse.
(Cô ấy luôn giới thiệu anh ấy là người chồng yêu thương của mình.) - Partner: They are not just partners in marriage, but also in business.
(Họ không chỉ là đối tác trong hôn nhân mà còn trong kinh doanh.) - Marital status: His marital status changed from single to married.
(Tình trạng hôn nhân của anh ấy đã thay đổi từ độc thân sang đã kết hôn.) - Polygamy: Polygamy is practiced in some cultures.
(Chế độ đa thê được thực hành trong một số nền văn hóa.) - Monogamy: Monogamy is common in many societies around the world.
(Chế độ một vợ một chồng phổ biến ở nhiều xã hội trên thế giới.) - Betrothal: Their betrothal was announced last month.
(Lễ đính ước của họ đã được công bố vào tháng trước.) - Marriage vows: The marriage vows they exchanged were very emotional.
(Lời thề hôn nhân họ trao nhau rất cảm động.) - Wedding gown: Her wedding gown was custom-made for the ceremony.
(Váy cưới của cô được may riêng cho buổi lễ.) - Wedding planner: They hired a wedding planner to organize everything.
(Họ thuê một người tổ chức đám cưới để chuẩn bị mọi thứ.) - Matchmaker: The matchmaker introduced them to each other.
(Người mai mối đã giới thiệu họ với nhau.) - Dowry: The bride’s family provided a dowry as part of the tradition.
(Gia đình cô dâu đã trao của hồi môn theo truyền thống.) - Prenuptial agreement: They signed a prenuptial agreement before getting married.
(Họ ký hợp đồng tiền hôn nhân trước khi kết hôn.) - Joint account: They opened a joint account after marriage.
(Họ mở tài khoản chung sau khi kết hôn.) - Marriage counseling: They attended marriage counseling to strengthen their relationship.
(Họ tham gia tư vấn hôn nhân để củng cố mối quan hệ.) - Domestic partnership: They registered as a domestic partnership.
(Họ đăng ký là đối tác gia đình.) - Conjugal: Conjugal life requires mutual understanding and respect.
(Cuộc sống vợ chồng đòi hỏi sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.) - Separation: After a difficult period, they decided on a trial separation.
(Sau một giai đoạn khó khăn, họ quyết định thử ly thân.) - Elopement: They chose an elopement instead of a big wedding.
(Họ chọn cách trốn cưới thay vì tổ chức đám cưới lớn.) - Common-law marriage: They have a common-law marriage after living together for years.
(Họ có một cuộc hôn nhân không qua thủ tục sau khi sống chung nhiều năm.) - Bridal shower: Her friends organized a bridal shower for her.
(Bạn bè của cô tổ chức một bữa tiệc cho cô dâu.) - Bachelor party: The groom had a memorable bachelor party.
(Chú rể có một buổi tiệc độc thân đáng nhớ.) - Bridesmaid: The bridesmaids wore matching dresses.
(Các phù dâu mặc váy giống nhau.) - Wedding cake: The wedding cake was beautifully decorated.
(Bánh cưới được trang trí rất đẹp mắt.) - Husband: He is a supportive husband and father.
(Anh ấy là một người chồng và người cha ủng hộ.) - Wife: She is a caring wife and mother.
(Cô ấy là một người vợ và người mẹ chu đáo.) - Golden anniversary: They celebrated their golden anniversary with their family.
(Họ kỷ niệm đám cưới vàng với gia đình.) - Silver anniversary: The couple threw a party for their silver anniversary.
(Cặp đôi đã tổ chức một bữa tiệc mừng đám cưới bạc của họ.) - Reception hall: The reception hall was elegantly decorated.
(Phòng tiệc cưới được trang trí tinh tế.) - Ring bearer: The young boy was proud to be the ring bearer.
(Cậu bé rất tự hào khi được làm người giữ nhẫn cưới.) - Flower girl: The flower girl scattered petals down the aisle.
(Cô bé cầm hoa rải cánh hoa xuống lối đi.) - Wedding march: The wedding march played as she walked down the aisle.
(Nhạc lễ cưới được chơi khi cô bước xuống lối đi.) - Marriage license: They applied for a marriage license before the wedding.
(Họ xin giấy phép kết hôn trước đám cưới.) - Officiant: The officiant led the couple through their vows.
(Người chủ trì lễ dẫn dắt cặp đôi qua lời thề.) - Unity candle: They lit a unity candle as a symbol of their union.
(Họ thắp nến đoàn viên như biểu tượng cho sự kết hợp của mình.) - Bridal veil: Her bridal veil was made of lace.
(Khăn che mặt của cô dâu được làm từ ren.) - Wedding invitation: They sent out wedding invitations months in advance.
(Họ gửi thiệp mời đám cưới trước nhiều tháng.) - Unity ceremony: The unity ceremony was very emotional for everyone.
(Nghi lễ đoàn kết đã rất xúc động đối với mọi người.) - Handfasting: The couple chose a handfasting ceremony to symbolize their bond.
(Cặp đôi đã chọn lễ thắt tay để biểu tượng hóa sự gắn kết của họ.) - Ring exchange: They exchanged rings as a sign of commitment.
(Họ trao nhẫn như một dấu hiệu của sự cam kết.) - Toast: His toast brought tears to the couple’s eyes.
(Lời chúc của anh ấy đã làm cặp đôi xúc động rơi nước mắt.) - Wedding reception: The wedding reception was held in a beautiful garden.
(Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.) - Garter: The groom removed the garter from the bride’s leg as part of the tradition.
(Chú rể tháo dây treo tất của cô dâu theo truyền thống.) - Bouquet: She threw her bouquet to her friends after the ceremony.
(Cô ấy ném bó hoa cho bạn bè sau buổi lễ.) - Wedding registry: They created a wedding registry for their guests to choose gifts.
(Họ lập danh sách quà cưới cho khách mời lựa chọn quà tặng.) - Marriage equality: Marriage equality is recognized in many countries.
(Bình đẳng hôn nhân được công nhận ở nhiều quốc gia.) - Witness: The witness signed the marriage certificate.
(Nhân chứng đã ký vào giấy chứng nhận kết hôn.) - Marriage license: They were relieved after receiving their marriage license.
(Họ cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nhận được giấy phép kết hôn.) - Groom’s suit: The groom’s suit was tailored specifically for him.
(Bộ vest của chú rể được may đo riêng cho anh.) - Wedding bells: The sound of wedding bells filled the air.
(Tiếng chuông đám cưới vang lên khắp nơi.) - Anniversary: They celebrated their first anniversary at a nice restaurant.
(Họ kỷ niệm ngày cưới đầu tiên tại một nhà hàng đẹp.) - Reception dinner: The reception dinner featured a variety of dishes.
(Tiệc tối đám cưới có nhiều món ăn đa dạng.) - Ceremony aisle: The bride walked down the ceremony aisle with her father.
(Cô dâu bước xuống lối đi của buổi lễ cùng cha của mình.) - Wedding photographer: They hired a wedding photographer to capture the memories.
(Họ thuê một nhiếp ảnh gia đám cưới để ghi lại những kỷ niệm.) - Officiate: He was asked to officiate the wedding of his best friend.
(Anh ấy được yêu cầu chủ trì đám cưới của bạn thân.) - Bridal bouquet: Her bridal bouquet was made of white roses.
(Bó hoa của cô dâu được làm từ hoa hồng trắng.) - Wedding band: His wedding band had their wedding date engraved inside.
(Nhẫn cưới của anh ấy được khắc ngày cưới bên trong.) - Rehearsal dinner: They held a rehearsal dinner the night before the wedding.
(Họ tổ chức tiệc tập dượt vào đêm trước đám cưới.) - First dance: Their first dance was a moment to remember.
(Điệu nhảy đầu tiên của họ là một khoảnh khắc đáng nhớ.) - Marriage proposal: His marriage proposal was romantic and unforgettable.
(Lời cầu hôn của anh ấy rất lãng mạn và khó quên.) - Unity sand ceremony: They held a unity sand ceremony to signify their unity.
(Họ tổ chức lễ rót cát để thể hiện sự gắn kết.) - Bridal party: The bridal party was filled with her closest friends.
(Tiệc cô dâu có sự tham gia của những người bạn thân thiết nhất của cô ấy.) - Ring exchange ceremony: The ring exchange ceremony was touching for everyone present.
(Lễ trao nhẫn đã khiến mọi người xúc động.) - Wedding bouquet: The wedding bouquet was a mix of lilies and roses.
(Bó hoa cưới là sự kết hợp giữa hoa loa kèn và hoa hồng.) - Honeymoon suite: They booked the honeymoon suite at a luxury hotel.
(Họ đã đặt phòng hưởng tuần trăng mật tại một khách sạn sang trọng.) - Wedding program: They printed a wedding program for each guest.
(Họ in chương trình đám cưới cho mỗi khách mời.) - Wedding favor: Each guest received a wedding favor as a token of gratitude.
(Mỗi khách mời nhận được quà cưới như một lời cảm ơn.) - Ceremony reading: The ceremony reading was a beautiful poem about love.
(Bài đọc trong buổi lễ là một bài thơ đẹp về tình yêu.) - Unity candle ceremony: The unity candle ceremony symbolized their union.
(Lễ thắp nến đoàn kết biểu thị sự kết hợp của họ.) - Marriage reception: The marriage reception was a joyous occasion for everyone.
(Tiệc mừng kết hôn là một dịp vui vẻ cho tất cả mọi người.) - Honeymoon destination: Their honeymoon destination was a tropical island.
(Điểm đến tuần trăng mật của họ là một hòn đảo nhiệt đới.) - Marriage celebration: Their marriage celebration was filled with family and friends.
(Lễ kỷ niệm hôn nhân của họ đầy đủ gia đình và bạn bè.) - Wedding attire: They chose traditional wedding attire for the ceremony.
(Họ chọn trang phục cưới truyền thống cho buổi lễ.) - Gift registry: They set up a gift registry at a department store.
(Họ lập danh sách quà tặng tại một cửa hàng bách hóa.) - Vow renewal: They decided to have a vow renewal ceremony after 25 years.
(Họ quyết định làm lễ kỷ niệm lời thề sau 25 năm.) - Wedding toast: Her father gave a heartfelt wedding toast.
(Cha cô đã có một lời chúc chân thành trong tiệc cưới.) - Unity cord: They tied the unity cord during the ceremony to represent their bond.
(Họ buộc dây đoàn kết trong buổi lễ để thể hiện sự gắn kết của mình.) - Bridal headpiece: Her bridal headpiece matched her gown beautifully.
(Phụ kiện đội đầu của cô dâu rất hợp với chiếc váy của cô ấy.) - Marriage retreat: They attended a marriage retreat to strengthen their relationship.
(Họ tham gia một buổi nghỉ dưỡng cho hôn nhân để củng cố mối quan hệ.) - Wedding aisle: The wedding aisle was decorated with flowers and candles.
(Lối đi của đám cưới được trang trí bằng hoa và nến.) - Unity sand: The couple poured unity sand to symbolize their blended lives.
(Cặp đôi đổ cát đoàn kết để biểu thị cuộc sống hòa hợp của họ.)