Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Internet

Internet là một lĩnh vực mới chưa xuất hiện trong bất kỳ các bộ thống kê từ vựng tiếng Anh nào được soạn. Đây chính là bài viết thống kê về lĩnh vực Internet này.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Internet

  1. Browser – Trình duyệt
  2. URL (Uniform Resource Locator) – Địa chỉ liên kết
  3. Download – Tải xuống
  4. Upload – Tải lên
  5. Search engine – Công cụ tìm kiếm
  6. Bookmark – Đánh dấu trang
  7. Social media – Mạng xã hội
  8. Domain name – Tên miền
  9. Bandwidth – Băng thông
  10. Wi-Fi – Kết nối không dây
  11. Encryption – Mã hóa
  12. Firewall – Tường lửa
  13. Cybersecurity – An ninh mạng
  14. Malware – Phần mềm độc hại
  15. Spam – Thư rác
  16. Virus – Virus
  17. E-commerce – Thương mại điện tử
  18. Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
  19. Cloud storage – Lưu trữ đám mây
  20. Streaming – Phát trực tuyến
  21. VPN (Virtual Private Network) – Mạng riêng ảo
  22. Online shopping – Mua sắm trực tuyến
  23. Phishing – Lừa đảo qua mạng
  24. Username – Tên đăng nhập
  25. Password – Mật khẩu
  26. Data breach – Rò rỉ dữ liệu
  27. Privacy settings – Cài đặt quyền riêng tư
  28. Download speed – Tốc độ tải xuống
  29. Upload speed – Tốc độ tải lên
  30. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) – Giao thức truyền tải siêu văn bản
  31. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) – Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
  32. Pop-up – Cửa sổ bật lên
  33. Cookie – Cookie
  34. Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
  35. 5G – Mạng 5G
  36. Digital footprint – Dấu vết số
  37. Influencer – Người ảnh hưởng
  38. Viral – Lan truyền
  39. Bandwidth limit – Giới hạn băng thông
  40. Cyberattack – Tấn công mạng
  41. Cyberbullying – Bắt nạt qua mạng
  42. Online security – Bảo mật trực tuyến
  43. E-learning – Học trực tuyến
  44. Meme – Ảnh chế
  45. URL shortener – Công cụ rút gọn liên kết
  46. Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
  47. Blogging – Viết blog
  48. Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
  49. Social networking – Kết nối mạng xã hội
  50. Online payment – Thanh toán trực tuyến
  51. Two-factor authentication – Xác thực hai yếu tố
  52. Online privacy – Quyền riêng tư trực tuyến
  53. Fake news – Tin giả
  54. User interface (UI) – Giao diện người dùng
  55. User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
  56. Bandwidth hogging – Sử dụng băng thông quá mức
  57. Digital detox – Cai nghiện công nghệ
  58. Streaming platform – Nền tảng phát trực tuyến
  59. Cybercrime – Tội phạm mạng
  60. E-wallet – Ví điện tử
  61. Ad blocker – Trình chặn quảng cáo
  62. Webinar – Hội thảo trực tuyến
  63. Online gaming – Chơi game trực tuyến
  64. Affiliate marketing – Tiếp thị liên kết
  65. Online transaction – Giao dịch trực tuyến
  66. App store – Cửa hàng ứng dụng
  67. Browser history – Lịch sử duyệt web
  68. Incognito mode – Chế độ ẩn danh
  69. Live chat – Trò chuyện trực tiếp
  70. Troll – Kẻ phá rối trên mạng
  71. Bot – Robot tự động
  72. Algorithm – Thuật toán
  73. Content creator – Người sáng tạo nội dung
  74. Streaming quality – Chất lượng phát trực tuyến
  75. Data center – Trung tâm dữ liệu
  76. URL encoding – Mã hóa URL
  77. Digital currency – Tiền kỹ thuật số
  78. Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường
  79. Virtual reality (VR) – Thực tế ảo
  80. User engagement – Tương tác của người dùng
  81. Server – Máy chủ
  82. Social media platform – Nền tảng mạng xã hội
  83. Digital literacy – Kiến thức số
  84. Downloadable content (DLC) – Nội dung có thể tải về
  85. Online forum – Diễn đàn trực tuyến
  86. Scam – Lừa đảo
  87. Artificial neural network – Mạng nơron nhân tạo
  88. Follower – Người theo dõi
  89. Web development – Phát triển web
  90. Data mining – Khai thác dữ liệu
  91. Machine learning – Học máy
  92. Online survey – Khảo sát trực tuyến
  93. User-generated content (UGC) – Nội dung do người dùng tạo
  94. Bandwidth throttling – Hạn chế băng thông
  95. Social media influencer – Người ảnh hưởng trên mạng xã hội
  96. Data analytics – Phân tích dữ liệu
  97. Content management system (CMS) – Hệ thống quản lý nội dung
  98. Digital assistant – Trợ lý ảo
  99. Responsive design – Thiết kế đáp ứng
  100. Web hosting – Lưu trữ web

Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Internet

Browser – I use Google Chrome as my default browser.Browser – Tôi sử dụng Google Chrome làm trình duyệt mặc định của mình.
URL – Please click on the URL to access the website.URL – Vui lòng nhấp vào URL để truy cập trang web.
Download – I need to download the file before I can open it.Download – Tôi cần tải xuống tệp trước khi có thể mở nó.
Upload – You should upload your presentation before the deadline.Upload – Bạn nên tải bài thuyết trình lên trước hạn chót.
Search engine – Google is the most popular search engine worldwide.Search engine – Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất trên toàn cầu.
Bookmark – I bookmarked the article so I can read it later.Bookmark – Tôi đã đánh dấu trang bài viết để đọc sau.
Social media – Many people spend hours on social media each day.Social media – Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày trên các mạng xã hội.
Domain name – The domain name of my website is www.example.com.Domain name – Tên miền của trang web tôi là www.example.com.
Bandwidth – The website is slow due to limited bandwidth.Bandwidth – Trang web rất chậm do băng thông hạn chế.
Wi-Fi – Can you connect to the Wi-Fi, or do you need the password?Wi-Fi – Bạn có thể kết nối với Wi-Fi không, hay cần mật khẩu?
Encryption – The email is secured with strong encryption.Encryption – Email được bảo mật bằng mã hóa mạnh mẽ.
Firewall – A firewall helps protect your computer from unauthorized access.Firewall – Tường lửa giúp bảo vệ máy tính khỏi truy cập trái phép.
Cybersecurity – Cybersecurity is essential for protecting sensitive data online.Cybersecurity – An ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trực tuyến.
Malware – The antivirus program detected malware on my computer.Malware – Chương trình diệt virus đã phát hiện phần mềm độc hại trên máy tính của tôi.
Spam – I keep getting spam emails offering fake products.Spam – Tôi liên tục nhận được email rác quảng cáo các sản phẩm giả mạo.
Virus – A virus infected my computer and caused it to crash.Virus – Một loại virus đã lây nhiễm máy tính của tôi và làm nó bị treo.
E-commerce – E-commerce has revolutionized the way we shop.E-commerce – Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách thức chúng ta mua sắm.
Internet of Things (IoT) – The Internet of Things connects devices like refrigerators and watches to the web.Internet of Things (IoT) – Internet of Things kết nối các thiết bị như tủ lạnh và đồng hồ với mạng.
Cloud storage – I store all my important documents in cloud storage for easy access.Cloud storage – Tôi lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng trên dịch vụ lưu trữ đám mây để dễ dàng truy cập.
Streaming – We are streaming a live concert on YouTube right now.Streaming – Chúng tôi đang phát trực tiếp một buổi hòa nhạc trên YouTube ngay bây giờ.
VPN – I use a VPN to secure my internet connection when using public Wi-Fi.VPN – Tôi sử dụng VPN để bảo mật kết nối Internet khi sử dụng Wi-Fi công cộng.
Online shopping – Online shopping is convenient, especially for busy people.Online shopping – Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi, đặc biệt đối với những người bận rộn.
Phishing – Be careful not to fall for phishing scams asking for your personal information.Phishing – Hãy cẩn thận để không rơi vào bẫy lừa đảo qua email yêu cầu thông tin cá nhân.
Username – Please enter your username and password to log in.Username – Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập.
Password – Always use a strong password to protect your accounts.Password – Hãy luôn sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản của bạn.
Data breach – The company reported a data breach that compromised customer information.Data breach – Công ty đã báo cáo một vụ rò rỉ dữ liệu làm lộ thông tin khách hàng.
Privacy settings – Adjust your privacy settings to control who can see your posts.Privacy settings – Điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai có thể xem bài đăng của bạn.
Download speed – The download speed is quite slow on this network.Download speed – Tốc độ tải xuống rất chậm trên mạng này.
Upload speed – The upload speed is faster when I use a wired connection.Upload speed – Tốc độ tải lên nhanh hơn khi tôi sử dụng kết nối có dây.
HTTP – The website uses HTTP to transfer data between the server and your browser.HTTP – Trang web sử dụng HTTP để truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt của bạn.
HTTPS – Always look for HTTPS in the URL when submitting sensitive information online.HTTPS – Luôn tìm kiếm HTTPS trong URL khi gửi thông tin nhạy cảm trực tuyến.
Pop-up – A pop-up window appeared on my screen asking me to subscribe.Pop-up – Một cửa sổ pop-up đã xuất hiện trên màn hình của tôi yêu cầu tôi đăng ký.
Cookie – The website uses cookies to improve your browsing experience.Cookie – Trang web sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.
Artificial Intelligence (AI) – AI is transforming industries by automating complex tasks.Artificial Intelligence (AI) – AI đang thay đổi các ngành công nghiệp bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ phức tạp.
5G – 5G technology promises faster download speeds and more reliable connections.5G – Công nghệ 5G hứa hẹn tốc độ tải xuống nhanh hơn và kết nối đáng tin cậy hơn.
Digital footprint – Be mindful of your digital footprint when sharing personal information online.Digital footprint – Hãy chú ý đến dấu vết kỹ thuật số của bạn khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Influencer – The influencer posted a new product review on her Instagram.Influencer – Người ảnh hưởng đã đăng một bài đánh giá sản phẩm mới trên Instagram của cô ấy.
Viral – The video became viral and was shared by millions of people.Viral – Video này đã trở nên viral và được chia sẻ bởi hàng triệu người.
Bandwidth limit – If you exceed the bandwidth limit, your internet speed will slow down.Bandwidth limit – Nếu bạn vượt quá giới hạn băng thông, tốc độ Internet của bạn sẽ chậm lại.
Cyberattack – The company was hit by a cyberattack, which caused widespread disruption.Cyberattack – Công ty đã bị tấn công mạng, gây gián đoạn rộng rãi.
Cyberbullying – Cyberbullying is a serious issue that can have long-term effects on victims.Cyberbullying – Bắt nạt qua mạng là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lâu dài đến nạn nhân.
Online security – Ensure your online security by using strong passwords and two-factor authentication.Online security – Đảm bảo an ninh trực tuyến của bạn bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố.
E-learning – E-learning has made education more accessible to students around the world.E-learning – Học trực tuyến đã làm cho giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn đối với học sinh trên toàn thế giới.
Meme – The meme quickly spread across social media, making everyone laugh.Meme – Meme này nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội và khiến mọi người cười.
URL shortener – Use a URL shortener to create a more manageable link.URL shortener – Sử dụng công cụ rút gọn URL để tạo liên kết dễ quản lý hơn.
Digital marketing – Digital marketing helps companies reach their target audience through online platforms.Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số giúp các công ty tiếp cận đối tượng mục tiêu qua các nền tảng trực tuyến.
Blogging – She started blogging to share her travel experiences with others.Blogging – Cô ấy bắt đầu viết blog để chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình với mọi người.
Influencer marketing – Brands use influencer marketing to reach a wider audience on social media.Influencer marketing – Các thương hiệu sử dụng tiếp thị người ảnh hưởng để tiếp cận đối tượng rộng hơn trên mạng xã hội.
Social networking – Social networking websites like Facebook allow users to connect with friends.Social networking – Các trang web mạng xã hội như Facebook cho phép người dùng kết nối với bạn bè.
Online payment – Online payment systems make it easy to buy goods and services on the web.Online payment – Hệ thống thanh toán trực tuyến giúp mua hàng hóa và dịch vụ trên mạng trở nên dễ dàng.
Two-factor authentication – Enabling two-factor authentication adds an extra layer of security to your accounts.Two-factor authentication – Kích hoạt xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật cho tài khoản của bạn.
Online privacy – Protecting online privacy is crucial in the age of digital information.Online privacy – Bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến là rất quan trọng trong kỷ nguyên thông tin kỹ thuật số.
Fake news – It’s important to verify the source of information to avoid spreading fake news.Fake news – Quan trọng là xác minh nguồn thông tin để tránh lan truyền tin giả.
User interface (UI) – The website has a clean and user-friendly UI.User interface (UI) – Trang web có giao diện người dùng sạch sẽ và dễ sử dụng.
User experience (UX) – The UX design of the app ensures it’s easy to navigate.User experience (UX) – Thiết kế UX của ứng dụng đảm bảo người dùng dễ dàng điều hướng.
Bandwidth hogging – Streaming videos can cause bandwidth hogging, slowing down the network.Bandwidth hogging – Xem video trực tuyến có thể gây tắc nghẽn băng thông, làm chậm mạng.
Digital detox – Taking a digital detox can help reduce stress and improve mental health.Digital detox – Việc thực hiện detox kỹ thuật số có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần.
Streaming platform – Netflix is one of the most popular streaming platforms for movies and TV shows.Streaming platform – Netflix là một trong những nền tảng phát trực tuyến phổ biến nhất cho phim và chương trình truyền hình.
Cybercrime – Cybercrime is on the rise, with hackers targeting personal data.Cybercrime – Tội phạm mạng đang gia tăng, với các hacker nhắm mục tiêu vào dữ liệu cá nhân.
E-wallet – I use an e-wallet to make quick payments on my phone.E-wallet – Tôi sử dụng ví điện tử để thực hiện thanh toán nhanh chóng trên điện thoại.
Ad blocker – An ad blocker helps prevent annoying ads from appearing on your browser.Ad blocker – Công cụ chặn quảng cáo giúp ngừng các quảng cáo gây phiền toái xuất hiện trên trình duyệt của bạn.
Webinar – I attended a webinar on digital marketing strategies last week.Webinar – Tôi đã tham gia một hội thảo trực tuyến về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số vào tuần trước.
Online gaming – Online gaming allows players from around the world to compete against each other.Online gaming – Chơi game trực tuyến cho phép người chơi từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh với nhau.
Affiliate marketing – Many bloggers earn money through affiliate marketing by promoting products.Affiliate marketing – Nhiều blogger kiếm tiền thông qua tiếp thị liên kết bằng cách quảng bá sản phẩm.
Online transaction – Ensure that the website is secure before making an online transaction.Online transaction – Hãy đảm bảo trang web là an toàn trước khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
App store – You can download new apps from the App Store on your smartphone.App store – Bạn có thể tải xuống các ứng dụng mới từ App Store trên điện thoại thông minh.
Browser history – Clear your browser history to maintain privacy.Browser history – Hãy xóa lịch sử trình duyệt của bạn để bảo vệ quyền riêng tư.
Incognito mode – Use incognito mode if you don’t want your browsing history to be saved.Incognito mode – Sử dụng chế độ ẩn danh nếu bạn không muốn lịch sử duyệt web của mình bị lưu lại.
Live chat – The website offers live chat support for customer service.Live chat – Trang web cung cấp hỗ trợ qua trò chuyện trực tiếp cho dịch vụ khách hàng.
Troll – The online troll made offensive comments in the forum.Troll – Kẻ troll trực tuyến đã đăng những bình luận xúc phạm trên diễn đàn.
Bot – The bot automatically replies to customer inquiries on the website.Bot – Con bot tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng trên trang web.
Algorithm – The algorithm determines what content you see in your social media feed.Algorithm – Thuật toán quyết định nội dung bạn thấy trong nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội.
Content creator – She is a content creator who shares educational videos on YouTube.Content creator – Cô ấy là người tạo nội dung chia sẻ video giáo dục trên YouTube.
Streaming quality – The streaming quality of the movie improved when I switched to a higher resolution.Streaming quality – Chất lượng phát trực tuyến của bộ phim được cải thiện khi tôi chuyển sang độ phân giải cao hơn.
Data center – The company stores all its data in a secure data center.Data center – Công ty lưu trữ tất cả dữ liệu của mình trong một trung tâm dữ liệu bảo mật.
URL encoding – URL encoding ensures that special characters are displayed correctly in web addresses.URL encoding – Mã hóa URL giúp các ký tự đặc biệt hiển thị đúng trong địa chỉ web.
Digital currency – Bitcoin is a popular form of digital currency.Digital currency – Bitcoin là một loại tiền kỹ thuật số phổ biến cho các giao dịch trực tuyến.
Augmented reality (AR) – Augmented reality (AR) enhances the real world by overlaying digital information.Online course – Tôi đã đăng ký khóa học trực tuyến về quản lý thời gian để cải thiện kỹ năng làm việc của mình.
Virtual reality (VR) – Virtual reality (VR) provides an immersive experience in gaming and simulations.Cloud computing – Việc sử dụng điện toán đám mây giúp giảm chi phí lưu trữ và tăng tính linh hoạt.
User engagement – Increasing user engagement is key to growing your online presence.Voice search – Tìm kiếm bằng giọng nói ngày càng trở nên phổ biến trên các thiết bị di động.
Server – The server crashed due to high traffic on the website.Content management system (CMS) – Hệ thống quản lý nội dung cho phép tôi dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật trang web của mình.
Social media platform – Instagram is a widely used social media platform for sharing photos and videos.Cybersecurity breach – Vụ xâm phạm an ninh mạng làm lộ các mật khẩu và thông tin cá nhân.
Digital literacy – Digital literacy is essential for navigating the online world safely.Data mining – Khai thác dữ liệu giúp các công ty phát hiện các mẫu trong dữ liệu lớn.
Downloadable content (DLC) – The game includes downloadable content (DLC) for new levels and features.Web hosting – Dịch vụ lưu trữ web giúp bạn đăng tải trang web lên Internet.
Online forum – I joined an online forum to discuss the latest tech trends.Application programming interface (API) – API cho phép các phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
Scam – Be aware of online scams that promise quick ways to make money.Server – Máy chủ xử lý tất cả yêu cầu từ người dùng trên trang web.
Artificial neural network – Artificial neural networks mimic the human brain to improve AI systems.Virtual reality (VR) – Thực tế ảo mang đến trải nghiệm nhập vai cho người dùng thông qua kính VR.
Follower – He has thousands of followers on Instagram.Augmented reality (AR) – Công nghệ AR kết hợp các yếu tố kỹ thuật số vào thế giới thực qua màn hình điện thoại.
Web development – Web development involves designing and building websites.Tech startup – Công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới.
Data mining – Data mining helps businesses analyze large datasets to find patterns.Digital assistant – Trợ lý kỹ thuật số như Siri và Alexa có thể giúp bạn quản lý các tác vụ hàng ngày.
Machine learning – Machine learning enables computers to learn and make decisions without explicit programming.Search bar – Tôi đã nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm để tìm thông tin về sản phẩm.
Online survey – You can participate in an online survey to share your opinion.Streaming service – Netflix và Spotify là các dịch vụ phát trực tuyến phổ biến hiện nay.
User-generated content (UGC) – User-generated content helps build a community around a brand.Browser extension – Tôi đã cài đặt một tiện ích mở rộng trình duyệt giúp chặn quảng cáo.
Bandwidth throttling – Internet service providers may practice bandwidth throttling to manage traffic.Podcast – Tôi thích nghe podcast về công nghệ trong khi đi bộ.
Social media influencer – A social media influencer can impact the purchasing decisions of their followers.Cloud backup – Tôi luôn sao lưu dữ liệu quan trọng của mình lên đám mây để tránh mất mát.
Data analytics – Data analytics helps businesses make informed decisions based on data trends.Data transfer – Việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị di động có thể mất vài phút.
Content management system (CMS) – A CMS allows you to manage your website’s content easily.Online identity – Hãy bảo vệ danh tính trực tuyến của bạn bằng cách không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.
Digital assistant – I use a digital assistant to set reminders and check the weather.Cookie policy – Trước khi sử dụng trang web, tôi đã đọc và chấp nhận chính sách cookie của họ.
Responsive design – The website has responsive design, meaning it adjusts well on mobile devices.Webinar platform – Zoom là nền tảng hội thảo trực tuyến mà công ty tôi sử dụng để tổ chức các cuộc họp.
Web hosting – I need to find a reliable web hosting service for my blog.Content moderation – Mạng xã hội sử dụng các công cụ kiểm duyệt nội dung để ngừng lan truyền thông tin sai lệch.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ