Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Khoa học

Các từ vựng khoa học cơ bản và khoa học hàn lâm sẽ được thường xuyên xuất hiện đối với các các bạn đi du học. Bài viết này thống kê 100 từ vựng về khoa học trong tiếng Anh phục vụ các bạn đọc.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Kỳ nghỉ.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Khoa học

  1. Science – Khoa học
  2. Research – Nghiên cứu
  3. Experiment – Thí nghiệm
  4. Hypothesis – Giả thuyết
  5. Theory – Lý thuyết
  6. Data – Dữ liệu
  7. Analysis – Phân tích
  8. Observation – Quan sát
  9. Conclusion – Kết luận
  10. Variable – Biến số
  11. Control group – Nhóm kiểm soát
  12. Independent variable – Biến độc lập
  13. Dependent variable – Biến phụ thuộc
  14. Scientific method – Phương pháp khoa học
  15. Chemistry – Hóa học
  16. Physics – Vật lý
  17. Biology – Sinh học
  18. Astronomy – Thiên văn học
  19. Geology – Địa chất học
  20. Ecology – Sinh thái học
  21. Evolution – Tiến hóa
  22. Gene – Gen
  23. DNA – ADN (Acid Deoxyribonucleic)
  24. Cell – Tế bào
  25. Organism – Sinh vật
  26. Species – Loài
  27. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  28. Fossil – Hóa thạch
  29. Climate change – Biến đổi khí hậu
  30. Global warming – Hiện tượng ấm lên toàn cầu
  31. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  32. Non-renewable energy – Năng lượng không tái tạo
  33. Solar power – Năng lượng mặt trời
  34. Wind energy – Năng lượng gió
  35. Hydroelectric power – Năng lượng thủy điện
  36. Geothermal energy – Năng lượng địa nhiệt
  37. Nuclear energy – Năng lượng hạt nhân
  38. Atomic theory – Lý thuyết nguyên tử
  39. Molecule – Phân tử
  40. Atom – Nguyên tử
  41. Electron – Electron
  42. Proton – Proton
  43. Neutron – Neutron
  44. Chemical reaction – Phản ứng hóa học
  45. Acid – Axit
  46. Base – Bazơ
  47. pH scale – Thang đo pH
  48. Catalyst – Chất xúc tác
  49. Solution – Dung dịch
  50. Solvent – Dung môi
  51. Solute – Chất tan
  52. Mixture – Hỗn hợp
  53. Compound – Hợp chất
  54. Element – Nguyên tố
  55. Periodic table – Bảng tuần hoàn
  56. Force – Lực
  57. Energy – Năng lượng
  58. Work – Công
  59. Power – Công suất
  60. Speed – Vận tốc
  61. Velocity – Tốc độ
  62. Acceleration – Gia tốc
  63. Gravity – Lực hấp dẫn
  64. Magnetism – Từ tính
  65. Electromagnetism – Điện từ học
  66. Quantum mechanics – Cơ học lượng tử
  67. Relativity – Thuyết tương đối
  68. Black hole – Lỗ đen
  69. Big bang – Vụ nổ lớn
  70. Light year – Năm ánh sáng
  71. Space-time – Thời gian không gian
  72. Galaxy – Dải ngân hà
  73. Solar system – Hệ mặt trời
  74. Planet – Hành tinh
  75. Moon – Mặt trăng
  76. Star – Ngôi sao
  77. Comet – Sao chổi
  78. Asteroid – Tiểu hành tinh
  79. Telescope – Kính thiên văn
  80. Microscope – Kính hiển vi
  81. Laboratory – Phòng thí nghiệm
  82. Fieldwork – Công tác thực địa
  83. Chemist – Nhà hóa học
  84. Biologist – Nhà sinh học
  85. Physicist – Nhà vật lý
  86. Astronomer – Nhà thiên văn học
  87. Geologist – Nhà địa chất học
  88. Mathematics – Toán học
  89. Algorithm – Thuật toán
  90. Statistics – Thống kê
  91. Probability – Xác suất
  92. Model – Mô hình
  93. Simulation – Mô phỏng
  94. Scientific discovery – Phát hiện khoa học
  95. Innovation – Sự đổi mới
  96. Technology – Công nghệ
  97. Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo
  98. Robotics – Robot học
  99. Genetic engineering – Kỹ thuật di truyền
  100. Nanotechnology – Công nghệ nano

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Science: Behind the scenes, science has revolutionized many aspects of our daily lives.
    (Hậu trường, khoa học đã cách mạng hóa nhiều lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  2. Research: Behind the scenes, the research team worked tirelessly to find a cure for the disease.
    (Hậu trường, nhóm nghiên cứu đã làm việc không mệt mỏi để tìm ra phương pháp chữa bệnh.)
  3. Experiment: Behind the scenes, the experiment was carefully monitored to ensure accurate results.
    (Hậu trường, thí nghiệm được theo dõi cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác.)
  4. Hypothesis: Behind the scenes, the scientists debated the hypothesis before conducting the experiment.
    (Hậu trường, các nhà khoa học đã tranh luận về giả thuyết trước khi tiến hành thí nghiệm.)
  5. Theory: Behind the scenes, the theory was tested multiple times to confirm its validity.
    (Hậu trường, lý thuyết đã được kiểm tra nhiều lần để xác nhận tính hợp lý của nó.)
  6. Data: Behind the scenes, data was collected from various sources to support the findings.
    (Hậu trường, dữ liệu đã được thu thập từ nhiều nguồn để hỗ trợ kết quả nghiên cứu.)
  7. Analysis: Behind the scenes, the analysis revealed significant patterns in the data.
    (Hậu trường, việc phân tích đã chỉ ra những mẫu hình quan trọng trong dữ liệu.)
  8. Observation: Behind the scenes, careful observation was crucial in understanding the experiment’s outcome.
    (Hậu trường, quan sát cẩn thận là điều quan trọng trong việc hiểu kết quả của thí nghiệm.)
  9. Conclusion: Behind the scenes, the team worked together to draw the final conclusion.
    (Hậu trường, nhóm đã làm việc cùng nhau để đưa ra kết luận cuối cùng.)
  10. Variable: Behind the scenes, researchers controlled several variables to isolate the effects.
    (Hậu trường, các nhà nghiên cứu đã kiểm soát một số biến số để tách biệt các tác động.)
  11. Control group: Behind the scenes, the control group was essential for comparing the results.
    (Hậu trường, nhóm kiểm soát là rất quan trọng để so sánh các kết quả.)
  12. Independent variable: Behind the scenes, the independent variable was altered to observe the effects.
    (Hậu trường, biến độc lập đã được thay đổi để quan sát các tác động.)
  13. Dependent variable: Behind the scenes, the dependent variable responded to the changes made to the independent variable.
    (Hậu trường, biến phụ thuộc đã phản ứng với những thay đổi được thực hiện đối với biến độc lập.)
  14. Scientific method: Behind the scenes, the scientific method guided the researchers throughout the process.
    (Hậu trường, phương pháp khoa học đã hướng dẫn các nhà nghiên cứu trong suốt quá trình.)
  15. Chemistry: Behind the scenes, chemistry played a pivotal role in creating the new compound.
    (Hậu trường, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hợp chất mới.)
  16. Physics: Behind the scenes, physics principles were applied to explain the experiment’s results.
    (Hậu trường, các nguyên lý vật lý đã được áp dụng để giải thích kết quả của thí nghiệm.)
  17. Biology: Behind the scenes, biology helped the team understand how the organism responds to environmental changes.
    (Hậu trường, sinh học đã giúp đội nghiên cứu hiểu cách sinh vật phản ứng với sự thay đổi môi trường.)
  18. Astronomy: Behind the scenes, astronomy played a crucial role in exploring the universe’s mysteries.
    (Hậu trường, thiên văn học đã đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá những bí ẩn của vũ trụ.)
  19. Geology: Behind the scenes, geology provided valuable insights into the earth’s structure.
    (Hậu trường, địa chất học đã cung cấp những hiểu biết quý giá về cấu trúc của trái đất.)
  20. Ecology: Behind the scenes, ecology guided the researchers in studying the impact of human activity on ecosystems.
    (Hậu trường, sinh thái học đã hướng dẫn các nhà nghiên cứu trong việc nghiên cứu tác động của hoạt động con người đối với các hệ sinh thái.)
  21. Evolution: Behind the scenes, evolution is a slow process that shapes the diversity of life on Earth.
    (Hậu trường, tiến hóa là một quá trình chậm mà hình thành sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.)
  22. Gene: Behind the scenes, the discovery of a new gene could lead to breakthroughs in medicine.
    (Hậu trường, phát hiện một gen mới có thể dẫn đến những đột phá trong y học.)
  23. DNA: Behind the scenes, scientists sequenced the DNA to understand the genetic makeup of the species.
    (Hậu trường, các nhà khoa học đã giải trình tự ADN để hiểu rõ cấu trúc di truyền của loài.)
  24. Cell: Behind the scenes, the study of cells provided insights into how living organisms function.
    (Hậu trường, nghiên cứu về tế bào đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các sinh vật sống hoạt động.)
  25. Organism: Behind the scenes, the organism’s response to environmental stress was carefully studied.
    (Hậu trường, phản ứng của sinh vật đối với căng thẳng môi trường đã được nghiên cứu cẩn thận.)
  26. Species: Behind the scenes, the researchers studied the behavior of different species in their natural habitat.
    (Hậu trường, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của các loài khác nhau trong môi trường tự nhiên của chúng.)
  27. Biodiversity: Behind the scenes, efforts to protect biodiversity are crucial for maintaining ecosystem balance.
    (Hậu trường, nỗ lực bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.)
  28. Fossil: Behind the scenes, the discovery of fossils helped paleontologists understand ancient life forms.
    (Hậu trường, việc phát hiện hóa thạch đã giúp các nhà cổ sinh vật học hiểu rõ các hình thức sống cổ đại.)
  29. Climate change: Behind the scenes, climate change poses a major threat to ecosystems and human societies.
    (Hậu trường, biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với các hệ sinh thái và xã hội loài người.)
  30. Global warming: Behind the scenes, global warming is causing glaciers to melt and sea levels to rise.
    (Hậu trường, hiện tượng ấm lên toàn cầu đang khiến các tảng băng tan chảy và mực nước biển dâng cao.)
  31. Renewable energy: Behind the scenes, renewable energy sources are being developed to reduce carbon emissions.
    (Hậu trường, các nguồn năng lượng tái tạo đang được phát triển để giảm khí thải carbon.)
  32. Non-renewable energy: Behind the scenes, the reliance on non-renewable energy sources is contributing to environmental degradation.
    (Hậu trường, sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo đang góp phần vào sự suy thoái môi trường.)
  33. Solar power: Behind the scenes, solar power systems are being installed to provide clean, sustainable energy.
    (Hậu trường, các hệ thống năng lượng mặt trời đang được lắp đặt để cung cấp năng lượng sạch và bền vững.)
  34. Wind energy: Behind the scenes, wind energy is becoming one of the most efficient forms of renewable energy.
    (Hậu trường, năng lượng gió đang trở thành một trong những hình thức năng lượng tái tạo hiệu quả nhất.)
  35. Hydroelectric power: Behind the scenes, hydroelectric power plants generate electricity by harnessing the power of water.
    (Hậu trường, các nhà máy thủy điện sản xuất điện bằng cách khai thác sức mạnh của nước.)
  36. Geothermal energy: Behind the scenes, geothermal energy is being explored as a clean and sustainable resource.
    (Hậu trường, năng lượng địa nhiệt đang được khám phá như một nguồn tài nguyên sạch và bền vững.)
  37. Nuclear energy: Behind the scenes, nuclear energy is being used to generate large amounts of power.
    (Hậu trường, năng lượng hạt nhân đang được sử dụng để tạo ra lượng điện năng lớn.)
  38. Atomic theory: Behind the scenes, atomic theory explains the behavior of matter at the microscopic level.
    (Hậu trường, lý thuyết nguyên tử giải thích hành vi của vật chất ở cấp độ vi mô.)
  39. Molecule: Behind the scenes, molecules interact to form compounds with distinct properties.
    (Hậu trường, các phân tử tương tác để tạo thành hợp chất với các tính chất đặc biệt.)
  40. Atom: Behind the scenes, the atom is the basic unit of matter that makes up all substances.
    (Hậu trường, nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất tạo thành tất cả các chất.)
  41. Electron: Behind the scenes, electrons orbit the nucleus of an atom, influencing its chemical properties.
    (Hậu trường, electron quay xung quanh hạt nhân của nguyên tử, ảnh hưởng đến các tính chất hóa học của nó.)
  42. Proton: Behind the scenes, protons determine the element to which an atom belongs.
    (Hậu trường, proton quyết định nguyên tố mà một nguyên tử thuộc về.)
  43. Neutron: Behind the scenes, neutrons help stabilize the nucleus of an atom.
    (Hậu trường, neutron giúp ổn định hạt nhân của nguyên tử.)
  44. Chemical reaction: Behind the scenes, a chemical reaction occurs when atoms or molecules interact and form new substances.
    (Hậu trường, một phản ứng hóa học xảy ra khi các nguyên tử hoặc phân tử tương tác và tạo ra các chất mới.)
  45. Acid: Behind the scenes, acids release hydrogen ions in solution, affecting the pH level.
    (Hậu trường, axit giải phóng ion hydrogen trong dung dịch, ảnh hưởng đến mức độ pH.)
  46. Base: Behind the scenes, bases accept hydrogen ions and can neutralize acids.
    (Hậu trường, bazơ nhận ion hydrogen và có thể trung hòa axit.)
  47. pH scale: Behind the scenes, the pH scale measures how acidic or basic a solution is.
    (Hậu trường, thang đo pH đo lường độ axit hay kiềm của một dung dịch.)
  48. Catalyst: Behind the scenes, a catalyst speeds up a chemical reaction without being consumed.
    (Hậu trường, chất xúc tác làm tăng tốc một phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ.)
  49. Solution: Behind the scenes, a solution is formed when a solute dissolves in a solvent.
    (Hậu trường, dung dịch được hình thành khi chất tan hòa tan trong dung môi.)
  50. Solvent: Behind the scenes, the solvent dissolves the solute to form a solution.
    (Hậu trường, dung môi hòa tan chất tan để tạo thành dung dịch.)
  51. Concentration: Behind the scenes, the concentration of a solution determines its strength.
    (Hậu trường, nồng độ của một dung dịch quyết định sức mạnh của nó.)
  52. Solubility: Behind the scenes, solubility describes how well a substance dissolves in a solvent.
    (Hậu trường, khả năng hòa tan mô tả cách một chất hòa tan trong dung môi.)
  53. Precipitate: Behind the scenes, a precipitate forms when two solutions react and produce an insoluble product.
    (Hậu trường, kết tủa hình thành khi hai dung dịch phản ứng và tạo ra sản phẩm không tan.)
  54. Chemical bond: Behind the scenes, a chemical bond forms when atoms share or transfer electrons.
    (Hậu trường, liên kết hóa học hình thành khi các nguyên tử chia sẻ hoặc chuyển nhượng electron.)
  55. Ionic bond: Behind the scenes, an ionic bond forms between two atoms with opposite charges.
    (Hậu trường, liên kết ion hình thành giữa hai nguyên tử có điện tích đối ngược.)
  56. Covalent bond: Behind the scenes, a covalent bond occurs when atoms share electrons to form molecules.
    (Hậu trường, liên kết cộng hóa trị xảy ra khi các nguyên tử chia sẻ electron để tạo thành phân tử.)
  57. Molecule structure: Behind the scenes, the molecule structure determines the physical and chemical properties of a substance.
    (Hậu trường, cấu trúc phân tử quyết định các tính chất vật lý và hóa học của một chất.)
  58. Isotope: Behind the scenes, isotopes of an element have the same number of protons but different numbers of neutrons.
    (Hậu trường, đồng vị của một nguyên tố có số proton giống nhau nhưng số neutron khác nhau.)
  59. Radioactivity: Behind the scenes, radioactivity involves the release of energy from the decay of atomic nuclei.
    (Hậu trường, sự phóng xạ liên quan đến việc giải phóng năng lượng từ sự phân rã của hạt nhân nguyên tử.)
  60. Half-life: Behind the scenes, the half-life of a substance is the time it takes for half of its atoms to decay.
    (Hậu trường, chu kỳ bán rã của một chất là thời gian mà trong đó một nửa nguyên tử của nó phân rã.)
  61. Fission: Behind the scenes, nuclear fission involves splitting an atom to release energy.
    (Hậu trường, phân hạch hạt nhân liên quan đến việc chia tách một nguyên tử để giải phóng năng lượng.)
  62. Fusion: Behind the scenes, nuclear fusion occurs when atomic nuclei combine to form a heavier element.
    (Hậu trường, sự tổng hợp hạt nhân xảy ra khi các hạt nhân nguyên tử kết hợp lại để tạo thành một nguyên tố nặng hơn.)
  63. Quantum mechanics: Behind the scenes, quantum mechanics explains the behavior of particles at the atomic and subatomic level.
    (Hậu trường, cơ học lượng tử giải thích hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử và hạt nhân.)
  64. Energy: Behind the scenes, energy is required to perform work and drive chemical reactions.
    (Hậu trường, năng lượng là cần thiết để thực hiện công việc và thúc đẩy các phản ứng hóa học.)
  65. Kinetic energy: Behind the scenes, kinetic energy is the energy possessed by an object due to its motion.
    (Hậu trường, năng lượng động học là năng lượng mà một vật thể sở hữu do chuyển động của nó.)
  66. Potential energy: Behind the scenes, potential energy is stored energy that can be converted into kinetic energy.
    (Hậu trường, năng lượng tiềm năng là năng lượng dự trữ có thể chuyển hóa thành năng lượng động học.)
  67. Thermodynamics: Behind the scenes, thermodynamics governs the relationship between heat, work, and energy.
    (Hậu trường, nhiệt động lực học điều khiển mối quan hệ giữa nhiệt, công và năng lượng.)
  68. Entropy: Behind the scenes, entropy measures the disorder or randomness in a system.
    (Hậu trường, entropy đo lường mức độ hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên trong một hệ thống.)
  69. Heat: Behind the scenes, heat flows from regions of higher temperature to regions of lower temperature.
    (Hậu trường, nhiệt độ di chuyển từ khu vực có nhiệt độ cao hơn đến khu vực có nhiệt độ thấp hơn.)
  70. Temperature: Behind the scenes, temperature is a measure of the average kinetic energy of particles in a substance.
    (Hậu trường, nhiệt độ là thước đo năng lượng động học trung bình của các phân tử trong một chất.)
  71. Conduction: Behind the scenes, conduction occurs when heat is transferred through a material by direct contact.
    (Hậu trường, dẫn nhiệt xảy ra khi nhiệt được truyền qua một vật liệu bằng cách tiếp xúc trực tiếp.)
  72. Convection: Behind the scenes, convection occurs when heat is transferred through the movement of fluids.
    (Hậu trường, đối lưu xảy ra khi nhiệt được truyền qua chuyển động của các chất lỏng.)
  73. Radiation: Behind the scenes, radiation transfers energy through electromagnetic waves.
    (Hậu trường, bức xạ truyền năng lượng qua các sóng điện từ.)
  74. Electricity: Behind the scenes, electricity is the flow of charged particles, often electrons, through a conductor.
    (Hậu trường, điện là dòng chảy của các hạt mang điện, thường là electron, qua một chất dẫn.)
  75. Magnetism: Behind the scenes, magnetism arises from the motion of charged particles within materials.
    (Hậu trường, từ tính phát sinh từ chuyển động của các hạt mang điện trong vật liệu.)
  76. Circuit: Behind the scenes, an electric circuit allows the flow of electricity to power devices.
    (Hậu trường, mạch điện cho phép dòng điện chạy qua để cung cấp năng lượng cho các thiết bị.)
  77. Voltage: Behind the scenes, voltage is the potential difference that drives electric current through a circuit.
    (Hậu trường, điện áp là sự chênh lệch tiềm năng thúc đẩy dòng điện qua mạch.)
  78. Current: Behind the scenes, the current in a circuit depends on the voltage and resistance of the components.
    (Hậu trường, dòng điện trong mạch phụ thuộc vào điện áp và điện trở của các thành phần.)
  79. Resistance: Behind the scenes, resistance limits the flow of electric current in a circuit.
    (Hậu trường, điện trở giới hạn dòng điện trong mạch.)
  80. Ohm’s Law: Behind the scenes, Ohm’s Law explains the relationship between voltage, current, and resistance.
    (Hậu trường, Định lý Ohm giải thích mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở.)
  81. Optics: Behind the scenes, optics studies the behavior of light and its interaction with matter.
    (Hậu trường, quang học nghiên cứu hành vi của ánh sáng và sự tương tác của nó với vật chất.)
  82. Refraction: Behind the scenes, refraction occurs when light passes from one medium to another and bends.
    (Hậu trường, khúc xạ xảy ra khi ánh sáng đi từ một môi trường này sang môi trường khác và bị uốn cong.)
  83. Reflection: Behind the scenes, reflection occurs when light bounces off a surface.
    (Hậu trường, phản xạ xảy ra khi ánh sáng phản chiếu từ một bề mặt.)
  84. Lens: Behind the scenes, a lens focuses light to form an image.
    (Hậu trường, thấu kính hội tụ ánh sáng để tạo thành hình ảnh.)
  85. Telescope: Behind the scenes, a telescope helps scientists observe distant objects in the universe.
    (Hậu trường, kính thiên văn giúp các nhà khoa học quan sát các vật thể xa trong vũ trụ.)
  86. Microscope: Behind the scenes, a microscope allows scientists to view small organisms and structures.
    (Hậu trường, kính hiển vi cho phép các nhà khoa học quan sát các sinh vật và cấu trúc nhỏ.)
  87. Wave: Behind the scenes, waves transfer energy through different mediums, such as air or water.
    (Hậu trường, sóng chuyển năng lượng qua các môi trường khác nhau, chẳng hạn như không khí hoặc nước.)
  88. Frequency: Behind the scenes, frequency refers to how often a wave oscillates in a given time period.
    (Hậu trường, tần số đề cập đến tần suất dao động của sóng trong một khoảng thời gian nhất định.)
  89. Amplitude: Behind the scenes, amplitude measures the height of a wave, indicating its energy.
    (Hậu trường, biên độ đo độ cao của sóng, chỉ ra năng lượng của nó.)
  90. Wavelength: Behind the scenes, wavelength is the distance between two successive peaks of a wave.
    (Hậu trường, bước sóng là khoảng cách giữa hai đỉnh sóng liên tiếp.)
  91. Sound: Behind the scenes, sound is a type of wave that travels through a medium like air or water.
    (Hậu trường, âm thanh là một loại sóng di chuyển qua một môi trường như không khí hoặc nước.)
  92. Light: Behind the scenes, light is a form of electromagnetic radiation visible to the human eye.
    (Hậu trường, ánh sáng là một dạng bức xạ điện từ có thể nhìn thấy được bằng mắt người.)
  93. Color: Behind the scenes, color is the perception of light’s different wavelengths.
    (Hậu trường, màu sắc là sự nhận thức về các bước sóng khác nhau của ánh sáng.)
  94. Photon: Behind the scenes, a photon is a particle of light that carries energy.
    (Hậu trường, photon là một hạt ánh sáng mang năng lượng.)
  95. Electromagnetic spectrum: Behind the scenes, the electromagnetic spectrum includes all forms of light, from radio waves to gamma rays.
    (Hậu trường, phổ điện từ bao gồm tất cả các dạng ánh sáng, từ sóng vô tuyến đến tia gamma.)
  96. Radiation: Behind the scenes, radiation can transfer heat and energy across space.
    (Hậu trường, bức xạ có thể chuyển nhiệt và năng lượng qua không gian.)
  97. Entropy: Behind the scenes, entropy measures disorder or randomness in a system, often increasing over time.
    (Hậu trường, entropy đo mức độ hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên trong một hệ thống, thường tăng theo thời gian.)
  98. Equilibrium: Behind the scenes, equilibrium occurs when the forward and reverse processes of a reaction balance each other.
    (Hậu trường, trạng thái cân bằng xảy ra khi các quá trình tiến và lùi của một phản ứng cân bằng với nhau.)
  99. Catalyst: Behind the scenes, a catalyst speeds up a chemical reaction without being consumed.
    (Hậu trường, chất xúc tác làm tăng tốc phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ.)
  100. Reaction rate: Behind the scenes, the reaction rate measures how quickly reactants are converted into products.
    (Hậu trường, tốc độ phản ứng đo lường mức độ nhanh chóng của sự chuyển hóa các chất phản ứng thành sản phẩm.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ