Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Kỳ nghỉ

Nói đến kỳ nghỉ trong năm thì các từ vựng này luôn được đề cập chung với chủ đề các mùa trong năm và bài viết này là tiếp nối với chủ đề đó. Sau đây là 100 từ vựng và cụm từ vựng nói về các kỷ nghỉ trong năm.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Kỳ nghỉ

1. Các loại kỳ nghỉ:

  1. Vacation – Kỳ nghỉ
  2. Holiday – Ngày lễ
  3. Getaway – Chuyến đi ngắn để thư giãn
  4. Staycation – Kỳ nghỉ tại nhà
  5. Road trip – Du lịch bằng đường bộ
  6. Sightseeing – Tham quan ngắm cảnh
  7. Honeymoon – Tuần trăng mật
  8. City break – Chuyến nghỉ ngắn tại thành phố
  9. Cruise – Du thuyền
  10. Backpacking – Đi du lịch bụi
  11. Adventure trip – Chuyến đi mạo hiểm
  12. Beach holiday – Kỳ nghỉ biển
  13. Cultural trip – Du lịch văn hóa
  14. Safari – Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
  15. Ski trip – Kỳ nghỉ trượt tuyết

2. Địa điểm và danh lam thắng cảnh:

  1. Beach – Bãi biển
  2. Island – Hòn đảo
  3. Resort – Khu nghỉ dưỡng
  4. Tourist attraction – Điểm du lịch
  5. Historical site – Di tích lịch sử
  6. National park – Công viên quốc gia
  7. Amusement park – Công viên giải trí
  8. Museum – Bảo tàng
  9. Gallery – Phòng triển lãm
  10. Landmark – Địa danh
  11. Temple – Đền chùa
  12. Castle – Lâu đài
  13. Mountain – Núi
  14. Valley – Thung lũng
  15. Lake – Hồ
  16. Forest – Rừng
  17. Desert – Sa mạc
  18. Spa – Spa, nơi nghỉ dưỡng
  19. Aquarium – Thủy cung
  20. Waterfall – Thác nước

3. Các hoạt động trong kỳ nghỉ:

  1. Sunbathe – Tắm nắng
  2. Go hiking – Đi bộ đường dài
  3. Go camping – Đi cắm trại
  4. Go fishing – Đi câu cá
  5. Take photos – Chụp ảnh
  6. Go shopping – Đi mua sắm
  7. Try local food – Thử đồ ăn địa phương
  8. Relax – Thư giãn
  9. Go diving – Đi lặn
  10. Go snorkeling – Lặn với ống thở
  11. Sightsee – Tham quan
  12. Go on a tour – Đi tham quan theo tour
  13. Book a ticket – Đặt vé
  14. Make a reservation – Đặt chỗ
  15. Go on a cruise – Đi du thuyền
  16. Plan an itinerary – Lên lịch trình
  17. Watch the sunrise – Ngắm bình minh
  18. Explore – Khám phá
  19. Go surfing – Đi lướt sóng
  20. Go skiing – Đi trượt tuyết

4. Các cụm từ mô tả kỳ nghỉ:

  1. Have a blast – Có khoảng thời gian vui vẻ
  2. Escape from the hustle and bustle – Tránh xa sự xô bồ
  3. A dream destination – Điểm đến trong mơ
  4. Once in a lifetime – Một lần trong đời
  5. Fun-filled day – Ngày tràn ngập niềm vui
  6. Unforgettable experience – Trải nghiệm khó quên
  7. Breathtaking view – Cảnh đẹp nghẹt thở
  8. Perfect weather – Thời tiết hoàn hảo
  9. Stunning landscape – Phong cảnh tuyệt đẹp
  10. Travel light – Đi du lịch gọn nhẹ
  11. Go off the beaten path – Đi đến nơi ít người biết đến
  12. Get lost – Đi lạc (theo cách tích cực)
  13. Chill out – Thư giãn
  14. Recharge my batteries – Nạp lại năng lượng
  15. Travel abroad – Đi du lịch nước ngoài
  16. Pack my bags – Đóng gói hành lý
  17. Stay overnight – Ở qua đêm
  18. Guided tour – Chuyến đi có hướng dẫn viên
  19. Travel buddy – Bạn đồng hành
  20. Explore new places – Khám phá những địa điểm mới

5. Phương tiện di chuyển:

  1. Airplane – Máy bay
  2. Train – Tàu hỏa
  3. Car rental – Thuê xe ô tô
  4. Bicycle – Xe đạp
  5. Bus – Xe buýt
  6. Ferry – Phà
  7. Yacht – Du thuyền
  8. Motorbike – Xe máy
  9. Helicopter – Trực thăng
  10. Camper van – Xe du lịch cắm trại

6. Vật dụng và đồ dùng:

  1. Suitcase – Va-li
  2. Backpack – Ba lô
  3. Sunscreen – Kem chống nắng
  4. Swimsuit – Đồ bơi
  5. Sunglasses – Kính râm
  6. Map – Bản đồ
  7. Travel guide – Hướng dẫn du lịch
  8. Passport – Hộ chiếu
  9. Visa – Thị thực
  10. Camera – Máy ảnh
  11. Hat – Mũ
  12. Flip-flops – Dép xỏ ngón
  13. Travel pillow – Gối du lịch
  14. Itinerary – Lịch trình
  15. First aid kit – Bộ sơ cứu

Đặt câu với các từ vựng

1. Các loại kỳ nghỉ:

  1. Vacation: We’re planning a family vacation to the mountains this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình ở núi vào mùa hè này.)
  2. Holiday: Christmas is a popular holiday for family gatherings. (Giáng sinh là một ngày lễ phổ biến để tụ họp gia đình.)
  3. Getaway: They took a quick weekend getaway to the beach. (Họ có một kỳ nghỉ cuối tuần ngắn ngày tại bãi biển.)
  4. Staycation: Due to budget constraints, we opted for a staycation this year. (Do hạn chế tài chính, chúng tôi chọn kỳ nghỉ tại nhà năm nay.)
  5. Road trip: A road trip across the country has always been my dream. (Một chuyến đi xuyên quốc gia luôn là ước mơ của tôi.)
  6. Sightseeing: Sightseeing in Paris is an unforgettable experience. (Tham quan Paris là một trải nghiệm không thể quên.)
  7. Honeymoon: They went to Hawaii for their honeymoon. (Họ đến Hawaii cho tuần trăng mật của mình.)
  8. City break: A city break to New York sounds exciting! (Một chuyến nghỉ ngắn tại New York nghe có vẻ thú vị!)
  9. Cruise: We’re going on a Caribbean cruise next month. (Chúng tôi sẽ đi du thuyền Caribbean vào tháng tới.)
  10. Backpacking: Backpacking through Europe is popular among young travelers. (Du lịch bụi khắp châu Âu rất phổ biến với các bạn trẻ.)

2. Địa điểm và danh lam thắng cảnh:

  1. Beach: We spent the whole day relaxing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày thư giãn trên bãi biển.)
  2. Island: Bali is a beautiful island worth visiting. (Bali là một hòn đảo đẹp đáng để ghé thăm.)
  3. Resort: The resort offers amazing views of the ocean. (Khu nghỉ dưỡng này có tầm nhìn tuyệt vời ra biển.)
  4. Tourist attraction: The Eiffel Tower is the main tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là điểm du lịch chính ở Paris.)
  5. Historical site: Visiting historical sites is my favorite part of traveling. (Tham quan các di tích lịch sử là phần yêu thích của tôi khi đi du lịch.)
  6. National park: Yosemite National Park is a stunning place to explore. (Công viên quốc gia Yosemite là một nơi tuyệt đẹp để khám phá.)
  7. Amusement park: The children were excited to visit the amusement park. (Các em nhỏ rất hào hứng khi đến công viên giải trí.)
  8. Museum: We visited the art museum to see the new exhibition. (Chúng tôi đã đến bảo tàng nghệ thuật để xem triển lãm mới.)
  9. Gallery: The gallery displayed impressive works of local artists. (Phòng triển lãm trưng bày các tác phẩm ấn tượng của nghệ sĩ địa phương.)
  10. Landmark: Big Ben is one of London’s most famous landmarks. (Big Ben là một trong những địa danh nổi tiếng nhất của London.)

3. Các hoạt động trong kỳ nghỉ:

  1. Sunbathe: We sunbathed on the beach all afternoon. (Chúng tôi tắm nắng trên bãi biển cả buổi chiều.)
  2. Go hiking: They love going hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trên núi.)
  3. Go camping: We’re planning to go camping in the forest this weekend. (Chúng tôi dự định đi cắm trại trong rừng vào cuối tuần này.)
  4. Go fishing: My father enjoys going fishing every weekend. (Bố tôi thích đi câu cá mỗi cuối tuần.)
  5. Take photos: She took lots of photos during her vacation in Japan. (Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh trong kỳ nghỉ ở Nhật Bản.)

4. Các cụm từ mô tả kỳ nghỉ:

  1. Have a blast: They had a blast at the beach party. (Họ đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc trên bãi biển.)
  2. Escape from the hustle and bustle: The countryside is a great place to escape from the hustle and bustle of city life. (Vùng quê là nơi tuyệt vời để tránh xa sự xô bồ của cuộc sống thành phố.)
  3. A dream destination: Paris has always been my dream destination. (Paris luôn là điểm đến trong mơ của tôi.)
  4. Once in a lifetime: This trip to Japan was a once-in-a-lifetime experience. (Chuyến đi Nhật Bản này là trải nghiệm một lần trong đời.)

5. Phương tiện di chuyển:

  1. Airplane: We took an airplane to get to the island. (Chúng tôi đã đi máy bay để đến hòn đảo này.)
  2. Train: Traveling by train allows us to enjoy the scenic views. (Đi tàu cho phép chúng tôi tận hưởng cảnh đẹp hai bên đường.)
  3. Car rental: We arranged for a car rental at the airport. (Chúng tôi đã sắp xếp thuê xe tại sân bay.)
  4. Bicycle: Exploring the city by bicycle was both fun and eco-friendly. (Khám phá thành phố bằng xe đạp vừa vui vừa thân thiện với môi trường.)

6. Vật dụng và đồ dùng:

  1. Suitcase: I packed my suitcase for the trip. (Tôi đã đóng gói va-li cho chuyến đi.)
  2. Backpack: She carried her essentials in a backpack. (Cô ấy mang theo đồ cần thiết trong ba lô.)
  3. Sunscreen: Don’t forget to apply sunscreen before going out. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
  4. Swimsuit: I bought a new swimsuit for the beach holiday. (Tôi đã mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ ở bãi biển.)

3. Các hoạt động trong kỳ nghỉ (tiếp tục):

  1. Go shopping: We went shopping for souvenirs in the local market. (Chúng tôi đã đi mua sắm quà lưu niệm tại chợ địa phương.)
  2. Try local food: Don’t miss the chance to try local food when you travel. (Đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức ẩm thực địa phương khi bạn đi du lịch.)
  3. Relax: We spent the whole day relaxing by the pool. (Chúng tôi đã dành cả ngày thư giãn bên hồ bơi.)
  4. Go diving: Going diving in the coral reefs was the highlight of our trip. (Đi lặn trong các rạn san hô là điểm nhấn của chuyến đi.)
  5. Go snorkeling: We went snorkeling to see the colorful fish up close. (Chúng tôi đã đi lặn với ống thở để nhìn gần những con cá đầy màu sắc.)
  6. Sightsee: We spent the day sightseeing around the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan quanh thành phố.)
  7. Go on a tour: We went on a guided tour of the historic district. (Chúng tôi đã tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn trong khu di tích lịch sử.)
  8. Book a ticket: I need to book a ticket for the concert tonight. (Tôi cần đặt vé cho buổi hòa nhạc tối nay.)
  9. Make a reservation: We made a reservation at a seaside restaurant. (Chúng tôi đã đặt chỗ tại một nhà hàng ven biển.)
  10. Go on a cruise: Going on a cruise is a relaxing way to explore multiple destinations. (Đi du thuyền là một cách thư giãn để khám phá nhiều điểm đến.)

4. Các cụm từ mô tả kỳ nghỉ (tiếp tục):

  1. Fun-filled day: We had a fun-filled day at the amusement park. (Chúng tôi đã có một ngày tràn ngập niềm vui tại công viên giải trí.)
  2. Unforgettable experience: Climbing the mountain was an unforgettable experience. (Leo núi là một trải nghiệm không thể nào quên.)
  3. Breathtaking view: The view from the top of the mountain was breathtaking. (Cảnh từ đỉnh núi đẹp đến nghẹt thở.)
  4. Perfect weather: We were lucky to have perfect weather during our trip. (Chúng tôi may mắn có thời tiết hoàn hảo trong suốt chuyến đi.)
  5. Stunning landscape: The national park had a stunning landscape of mountains and lakes. (Công viên quốc gia có phong cảnh tuyệt đẹp với núi non và hồ nước.)
  6. Travel light: I always travel light and only bring essentials. (Tôi luôn đi du lịch gọn nhẹ và chỉ mang theo những vật dụng cần thiết.)
  7. Go off the beaten path: We decided to go off the beaten path and explore hidden spots. (Chúng tôi quyết định đi tới những nơi ít người biết để khám phá những điểm ẩn giấu.)
  8. Get lost: Sometimes it’s fun to get lost and find new places. (Đôi khi việc đi lạc và tìm thấy những địa điểm mới thật thú vị.)
  9. Chill out: After a long day of sightseeing, we just chilled out by the beach. (Sau một ngày tham quan dài, chúng tôi chỉ thư giãn bên bãi biển.)
  10. Recharge my batteries: This vacation is just what I needed to recharge my batteries. (Kỳ nghỉ này là những gì tôi cần để nạp lại năng lượng.)

5. Phương tiện di chuyển (tiếp tục):

  1. Bus: We took a bus tour to see the city’s landmarks. (Chúng tôi đã đi tour bằng xe buýt để xem các địa danh của thành phố.)
  2. Ferry: Taking the ferry across the river was quite enjoyable. (Đi phà qua sông là một trải nghiệm khá thú vị.)
  3. Yacht: They spent their summer on a luxury yacht in the Mediterranean. (Họ đã dành mùa hè trên một chiếc du thuyền sang trọng ở Địa Trung Hải.)
  4. Motorbike: Exploring the countryside by motorbike was an adventure. (Khám phá vùng quê bằng xe máy là một cuộc phiêu lưu.)
  5. Helicopter: A helicopter tour gave us a bird’s-eye view of the entire city. (Một chuyến bay bằng trực thăng đã cho chúng tôi cái nhìn từ trên cao của toàn thành phố.)

6. Vật dụng và đồ dùng (tiếp tục):

  1. Map: I always carry a map when exploring new places. (Tôi luôn mang theo bản đồ khi khám phá những địa điểm mới.)
  2. Travel guide: A travel guide helped us find the best local restaurants. (Hướng dẫn du lịch đã giúp chúng tôi tìm thấy những nhà hàng địa phương tốt nhất.)
  3. Passport: Don’t forget your passport if you’re traveling abroad. (Đừng quên hộ chiếu nếu bạn đi du lịch nước ngoài.)
  4. Visa: We had to apply for a visa before traveling to Japan. (Chúng tôi phải xin thị thực trước khi đi du lịch Nhật Bản.)
  5. Camera: She brought her camera to capture beautiful moments. (Cô ấy mang theo máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)
  6. Hat: A wide-brimmed hat is perfect for beach days. (Một chiếc mũ rộng vành là lý tưởng cho những ngày trên bãi biển.)
  7. Flip-flops: Flip-flops are comfortable for walking on sandy beaches. (Dép xỏ ngón thoải mái khi đi trên các bãi cát.)
  8. Travel pillow: I always bring a travel pillow for long flights. (Tôi luôn mang theo gối du lịch cho những chuyến bay dài.)
  9. Itinerary: She created a detailed itinerary for our week-long trip. (Cô ấy đã lập một lịch trình chi tiết cho chuyến đi kéo dài một tuần của chúng tôi.)
  10. First aid kit: A first aid kit is essential for outdoor adventures. (Bộ sơ cứu là cần thiết cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ