Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Lịch sử

Cùng chủ đề với khoa học thì chủ đề lịch sử là chủ đề sẽ được đề cập nhiều trong giao tiếp tiếng Anh ở trường học và giao tiếp hàn lâm. Bài viết này thống kê từ vựng ở lĩnh vực Lịch sử.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc thêm bài viết cũ: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Khoa học.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Lịch sử

  1. Ancient civilization – Nền văn minh cổ đại
  2. Middle Ages – Thời Trung cổ
  3. Renaissance – Phục hưng
  4. Industrial Revolution – Cách mạng Công nghiệp
  5. Colonialism – Chủ nghĩa thực dân
  6. Imperialism – Chủ nghĩa đế quốc
  7. World War I – Chiến tranh Thế giới thứ nhất
  8. World War II – Chiến tranh Thế giới thứ hai
  9. Cold War – Chiến tranh Lạnh
  10. Feudal system – Hệ thống phong kiến
  11. Monarchy – Chế độ quân chủ
  12. Republic – Cộng hòa
  13. Democracy – Dân chủ
  14. Dictatorship – Chế độ độc tài
  15. Empire – Đế chế
  16. Rebellion – Cuộc nổi loạn
  17. Revolution – Cách mạng
  18. Protest – Cuộc biểu tình
  19. Conquest – Sự chinh phục
  20. Dynasty – Triều đại
  21. Treaty – Hiệp ước
  22. Alliance – Liên minh
  23. Colonization – Sự xâm chiếm thuộc địa
  24. Independence – Độc lập
  25. Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc
  26. Slavery – Chế độ nô lệ
  27. Abolition – Sự bãi bỏ (nô lệ)
  28. Civilization – Nền văn minh
  29. Culture – Văn hóa
  30. Archaeology – Khảo cổ học
  31. Artifact – Cổ vật
  32. Ancestors – Tổ tiên
  33. Legacy – Di sản
  34. Tradition – Truyền thống
  35. Custom – Tập tục
  36. Historical evidence – Bằng chứng lịch sử
  37. Manuscript – Bản thảo
  38. Chronology – Niên đại
  39. Prehistory – Thời tiền sử
  40. Medieval period – Thời kỳ trung cổ
  41. Enlightenment – Thời kỳ khai sáng
  42. Explorer – Nhà thám hiểm
  43. Settlement – Khu định cư
  44. Invasion – Cuộc xâm lược
  45. Migration – Sự di cư
  46. Ancient artifacts – Cổ vật thời cổ đại
  47. Historiography – Sử học
  48. Historical narrative – Tường thuật lịch sử
  49. Monument – Tượng đài
  50. Ruins – Tàn tích
  51. Warrior – Chiến binh
  52. Civil War – Nội chiến
  53. Noble – Quý tộc
  54. Merchant – Thương nhân
  55. Scholar – Học giả
  56. Historian – Nhà sử học
  57. Philosopher – Triết gia
  58. Revolutionary leader – Lãnh tụ cách mạng
  59. Army – Quân đội
  60. Navy – Hải quân
  61. Militia – Dân quân
  62. Tribute – Cống nạp
  63. Code of law – Bộ luật
  64. Territory – Lãnh thổ
  65. Exploration – Sự thám hiểm
  66. Colonizer – Kẻ chiếm thuộc địa
  67. Civil rights – Quyền dân sự
  68. Patriotism – Lòng yêu nước
  69. Regime – Chế độ
  70. Reform – Cải cách
  71. Settlement – Sự định cư
  72. Tribal society – Xã hội bộ lạc
  73. Historical site – Di tích lịch sử
  74. Mythology – Thần thoại
  75. Folklore – Văn hóa dân gian
  76. Kingdom – Vương quốc
  77. Emperor – Hoàng đế
  78. Peasant – Nông dân
  79. Serfdom – Chế độ nông nô
  80. Nobility – Tầng lớp quý tộc
  81. Expansion – Sự bành trướng
  82. Pioneer – Người tiên phong
  83. Aristocracy – Tầng lớp quý tộc
  84. Fortress – Pháo đài
  85. Defense – Phòng thủ
  86. Crusades – Cuộc Thập tự chinh
  87. Pilgrimage – Cuộc hành hương
  88. Exile – Sự lưu đày
  89. Unification – Sự thống nhất
  90. Sovereignty – Chủ quyền
  91. Vassal – Chư hầu
  92. Chivalry – Tinh thần hiệp sĩ
  93. Knighthood – Tước hiệu hiệp sĩ
  94. Mercenary – Lính đánh thuê
  95. Constitution – Hiến pháp
  96. Martial law – Thiết quân luật
  97. Frontier – Biên giới
  98. Political asylum – Tị nạn chính trị
  99. Annexation – Sáp nhập
  100. Historical record – Hồ sơ lịch sử

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Ancient civilization: Historians have discovered new artifacts from an ancient civilization in Egypt.
    (Các nhà sử học đã phát hiện ra những cổ vật mới từ một nền văn minh cổ đại ở Ai Cập.)
  2. Middle Ages: The Middle Ages were marked by feudalism and the rise of kingdoms across Europe.
    (Thời Trung cổ được đánh dấu bởi chế độ phong kiến và sự trỗi dậy của các vương quốc khắp châu Âu.)
  3. Renaissance: The Renaissance sparked a renewed interest in art and science across Europe.
    (Thời kỳ Phục hưng đã khơi dậy sự quan tâm mới đến nghệ thuật và khoa học khắp châu Âu.)
  4. Industrial Revolution: The Industrial Revolution transformed many rural areas into bustling cities.
    (Cách mạng Công nghiệp đã biến nhiều khu vực nông thôn thành các thành phố nhộn nhịp.)
  5. Colonialism: Colonialism spread European influence around the world in the 16th century.
    (Chủ nghĩa thực dân đã lan rộng ảnh hưởng của châu Âu khắp thế giới vào thế kỷ 16.)
  6. Imperialism: British imperialism significantly affected India’s political and social structure.
    (Chủ nghĩa đế quốc Anh đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc chính trị và xã hội của Ấn Độ.)
  7. World War I: World War I brought devastation to many countries across Europe.
    (Chiến tranh Thế giới thứ nhất đã gây ra sự tàn phá ở nhiều quốc gia khắp châu Âu.)
  8. World War II: World War II ended with the defeat of Nazi Germany in 1945.
    (Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc với sự thất bại của Đức Quốc xã vào năm 1945.)
  9. Cold War: The Cold War created a tense atmosphere between the United States and the Soviet Union.
    (Chiến tranh Lạnh đã tạo ra bầu không khí căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.)
  10. Feudal system: The feudal system defined medieval society in Europe.
    (Hệ thống phong kiến đã định hình xã hội Trung cổ ở châu Âu.)
  11. Monarchy: The country transitioned from a monarchy to a democratic government.
    (Quốc gia này đã chuyển từ chế độ quân chủ sang chính phủ dân chủ.)
  12. Republic: Rome was a powerful republic before becoming an empire.
    (Rome là một cộng hòa hùng mạnh trước khi trở thành một đế chế.)
  13. Democracy: Democracy allows citizens to have a voice in government decisions.
    (Dân chủ cho phép người dân có tiếng nói trong các quyết định của chính phủ.)
  14. Dictatorship: Under a dictatorship, individual freedoms are often limited.
    (Dưới chế độ độc tài, các quyền tự do cá nhân thường bị hạn chế.)
  15. Empire: The Roman Empire was one of the most powerful empires in history.
    (Đế chế La Mã là một trong những đế chế hùng mạnh nhất trong lịch sử.)
  16. Rebellion: The people organized a rebellion against the oppressive regime.
    (Người dân đã tổ chức một cuộc nổi loạn chống lại chế độ áp bức.)
  17. Revolution: The French Revolution changed the country’s political structure forever.
    (Cách mạng Pháp đã thay đổi cấu trúc chính trị của đất nước mãi mãi.)
  18. Protest: Citizens held a protest demanding more rights and freedoms.
    (Người dân đã tổ chức một cuộc biểu tình đòi hỏi thêm quyền lợi và tự do.)
  19. Conquest: The Spanish conquest of the Americas altered history significantly.
    (Cuộc chinh phục châu Mỹ của người Tây Ban Nha đã thay đổi lịch sử một cách đáng kể.)
  20. Dynasty: The Ming Dynasty is known for its contributions to Chinese art and culture.
    (Triều đại nhà Minh nổi tiếng với những đóng góp cho nghệ thuật và văn hóa Trung Quốc.)
  21. Treaty: The peace treaty ended years of conflict between the two nations.
    (Hiệp ước hòa bình đã kết thúc nhiều năm xung đột giữa hai quốc gia.)
  22. Alliance: The two countries formed an alliance for mutual protection.
    (Hai quốc gia đã hình thành một liên minh để bảo vệ lẫn nhau.)
  23. Colonization: European colonization brought new cultures to distant lands.
    (Sự xâm chiếm thuộc địa của châu Âu đã mang đến những nền văn hóa mới cho các vùng đất xa xôi.)
  24. Independence: India gained independence from British rule in 1947.
    (Ấn Độ đã giành được độc lập từ sự cai trị của Anh vào năm 1947.)
  25. Nationalism: Nationalism fueled movements for independence in many countries.
    (Chủ nghĩa dân tộc đã thúc đẩy các phong trào giành độc lập ở nhiều quốc gia.)
  26. Slavery: Slavery was abolished in the United States after the Civil War.
    (Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Hoa Kỳ sau Nội chiến.)
  27. Abolition: The abolition of slavery was a historic milestone in human rights.
    (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một dấu mốc lịch sử trong nhân quyền.)
  28. Civilization: The Mayan civilization left behind stunning architectural ruins.
    (Nền văn minh Maya để lại những tàn tích kiến trúc tuyệt đẹp.)
  29. Culture: Ancient cultures offer insights into human history and society.
    (Các nền văn hóa cổ đại cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và xã hội loài người.)
  30. Archaeology: Archaeology helps us understand ancient societies through artifacts.
    (Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu các xã hội cổ đại thông qua các cổ vật.)
  31. Artifact: The museum displayed an ancient artifact from the Egyptian tomb.
    (Bảo tàng trưng bày một cổ vật cổ xưa từ lăng mộ Ai Cập.)
  32. Ancestors: Our ancestors’ lives shaped the world we live in today.
    (Cuộc sống của tổ tiên chúng ta đã định hình nên thế giới mà chúng ta đang sống ngày nay.)
  33. Legacy: The legacy of the Renaissance is still evident in modern art.
    (Di sản của thời kỳ Phục hưng vẫn còn hiện hữu trong nghệ thuật hiện đại.)
  34. Tradition: Family traditions are passed down from one generation to the next.
    (Các truyền thống gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
  35. Custom: Each country has unique customs that reflect its history.
    (Mỗi quốc gia đều có những tập tục độc đáo phản ánh lịch sử của mình.)
  36. Historical evidence: Historians rely on historical evidence to reconstruct the past.
    (Các nhà sử học dựa vào bằng chứng lịch sử để tái hiện lại quá khứ.)
  37. Manuscript: The ancient manuscript contained valuable information about the past.
    (Bản thảo cổ chứa đựng thông tin quý giá về quá khứ.)
  38. Chronology: Establishing an accurate chronology is key to understanding history.
    (Thiết lập một niên đại chính xác là chìa khóa để hiểu lịch sử.)
  39. Prehistory: Prehistory refers to the period before written records.
    (Thời tiền sử đề cập đến thời kỳ trước khi có ghi chép bằng văn bản.)
  40. Medieval period: Castles were built during the medieval period for protection.
    (Các lâu đài được xây dựng trong thời kỳ Trung cổ để bảo vệ.)
  41. Enlightenment: The Enlightenment encouraged new thinking in philosophy and science.
    (Thời kỳ Khai sáng khuyến khích những tư duy mới trong triết học và khoa học.)
  42. Explorer: Explorers ventured into unknown lands in search of new resources.
    (Các nhà thám hiểm mạo hiểm vào những vùng đất chưa biết để tìm kiếm nguồn tài nguyên mới.)
  43. Settlement: The settlement grew into a thriving community over the years.
    (Khu định cư đã phát triển thành một cộng đồng thịnh vượng qua nhiều năm.)
  44. Invasion: The invasion left a lasting impact on the region’s culture.
    (Cuộc xâm lược đã để lại ảnh hưởng lâu dài lên văn hóa của khu vực.)
  45. Migration: Migration patterns reveal how populations have moved over centuries.
    (Các mô hình di cư cho thấy cách các quần thể đã di chuyển qua nhiều thế kỷ.)
  46. Ancient artifacts: Ancient artifacts provide clues about early human activities.
    (Các cổ vật thời cổ đại cung cấp manh mối về các hoạt động của loài người xưa.)
  47. Historiography: Historiography examines how history is written and interpreted.
    (Sử học nghiên cứu cách lịch sử được viết và giải thích.)
  48. Historical narrative: Each culture has its own historical narrative to preserve.
    (Mỗi nền văn hóa đều có câu chuyện lịch sử riêng để bảo tồn.)
  49. Monument: The monument was built to honor the fallen heroes.
    (Tượng đài được xây dựng để tưởng nhớ các anh hùng đã hy sinh.)
  50. Ruins: The ancient ruins attract tourists from around the world.
    (Tàn tích cổ đại thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
  51. Warrior: The warrior fought bravely to protect his homeland.
    (Chiến binh đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ quê hương.)
  52. Civil War: The Civil War divided the country for years.
    (Nội chiến đã chia rẽ đất nước trong nhiều năm.)
  53. Noble: The noble held a high position in the medieval court.
    (Người quý tộc giữ vị trí cao trong triều đình thời Trung cổ.)
  54. Merchant: Merchants played a key role in spreading goods and ideas.
    (Thương nhân đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền hàng hóa và ý tưởng.)
  55. Scholar: The scholar dedicated his life to studying ancient texts.
    (Nhà học giả đã cống hiến cuộc đời để nghiên cứu các văn bản cổ.)
  56. Historian: Historians analyze events to provide an accurate account of history.
    (Các nhà sử học phân tích các sự kiện để cung cấp một bản ghi chính xác về lịch sử.)
  57. Philosopher: Philosophers of the Enlightenment questioned traditional beliefs.
    (Các triết gia thời Khai sáng đã đặt câu hỏi về những niềm tin truyền thống.)
  58. Revolutionary leader: The revolutionary leader inspired the people to seek change.
    (Lãnh tụ cách mạng đã truyền cảm hứng cho người dân tìm kiếm sự thay đổi.)
  59. Army: The army defended the kingdom from foreign invaders.
    (Quân đội bảo vệ vương quốc khỏi quân xâm lược nước ngoài.)
  60. Navy: The navy played a crucial role in securing the empire’s trade routes.
    (Hải quân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các tuyến đường thương mại của đế chế.)
  61. Militia: The militia was formed to protect the town during times of unrest.
    (Dân quân được thành lập để bảo vệ thị trấn trong thời kỳ bất ổn.)
  62. Tribute: The conquered territories had to pay tribute to the empire.
    (Các lãnh thổ bị chinh phục phải nộp cống nạp cho đế chế.)
  63. Code of law: The ancient code of law outlined strict rules for society.
    (Bộ luật cổ đại đã quy định các quy tắc nghiêm ngặt cho xã hội.)
  64. Territory: The kingdom expanded its territory through conquests.
    (Vương quốc đã mở rộng lãnh thổ thông qua các cuộc chinh phạt.)
  65. Exploration: The era of exploration opened new trade routes across the oceans.
    (Thời kỳ thám hiểm đã mở ra các tuyến đường thương mại mới trên các đại dương.)
  66. Colonizer: Colonizers established settlements in newly discovered lands.
    (Những kẻ chiếm thuộc địa đã thiết lập các khu định cư ở các vùng đất mới phát hiện.)
  67. Civil rights: Civil rights movements fought for equal treatment for all citizens.
    (Các phong trào quyền dân sự đã đấu tranh cho sự đối xử bình đẳng cho mọi công dân.)
  68. Patriotism: Patriotism was a driving force during the war for independence.
    (Lòng yêu nước là động lực thúc đẩy trong cuộc chiến giành độc lập.)
  69. Regime: The old regime was overthrown by the revolutionary forces.
    (Chế độ cũ đã bị lật đổ bởi các lực lượng cách mạng.)
  70. Reform: The government introduced reforms to improve the lives of citizens.
    (Chính phủ đã đưa ra các cải cách để cải thiện cuộc sống của người dân.)
  71. Reign: The reign of the king was marked by peace and prosperity.
    (Triều đại của nhà vua được đánh dấu bởi hòa bình và thịnh vượng.)
  72. Dynasty: The dynasty ruled over the empire for several centuries.
    (Triều đại này đã cai trị đế chế trong nhiều thế kỷ.)
  73. Constitution: The country adopted a new constitution to ensure citizens’ rights.
    (Quốc gia đã thông qua một hiến pháp mới để đảm bảo quyền lợi của công dân.)
  74. Sovereignty: The nation fought for its sovereignty against foreign control.
    (Quốc gia đã chiến đấu để giành lại chủ quyền trước sự kiểm soát của nước ngoài.)
  75. Aristocracy: The aristocracy held much of the political power in ancient societies.
    (Giới quý tộc nắm giữ nhiều quyền lực chính trị trong các xã hội cổ đại.)
  76. Serfdom: Serfdom was abolished, giving peasants more freedom and rights.
    (Chế độ nông nô đã bị bãi bỏ, mang lại cho người nông dân nhiều tự do và quyền lợi hơn.)
  77. Enslavement: Enslavement deprived people of their basic human rights.
    (Chế độ nô lệ đã tước đoạt quyền cơ bản của con người.)
  78. Nomadic: The nomadic tribes moved from place to place in search of food.
    (Các bộ tộc du mục di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm kiếm thức ăn.)
  79. Constitutional monarchy: A constitutional monarchy limits the monarch’s power by law.
    (Chế độ quân chủ lập hiến hạn chế quyền lực của nhà vua bằng luật pháp.)
  80. Autonomy: The province was granted autonomy to govern itself.
    (Tỉnh này được trao quyền tự trị để tự quản.)
  81. Divine right: The king ruled by divine right, believing his power came from God.
    (Nhà vua cai trị bằng quyền lực thần thánh, tin rằng quyền lực của mình đến từ Chúa.)
  82. Peasantry: The peasantry worked hard to sustain the kingdom’s agriculture.
    (Tầng lớp nông dân đã làm việc chăm chỉ để duy trì nông nghiệp của vương quốc.)
  83. Revolt: The peasants led a revolt against the oppressive landlord.
    (Người nông dân đã lãnh đạo một cuộc nổi dậy chống lại địa chủ áp bức.)
  84. Manorial system: The manorial system defined social and economic roles in medieval Europe.
    (Hệ thống điền trang đã xác định vai trò xã hội và kinh tế ở châu Âu thời Trung cổ.)
  85. Theocracy: The theocracy was ruled by religious leaders with strict laws.
    (Chế độ thần quyền được cai trị bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo với những luật lệ nghiêm ngặt.)
  86. Oligarchy: In an oligarchy, a small group holds most of the power.
    (Trong chế độ đầu sỏ, một nhóm nhỏ nắm giữ phần lớn quyền lực.)
  87. Tyranny: The people suffered under the tyranny of the cruel dictator.
    (Người dân phải chịu đựng dưới sự tàn bạo của nhà độc tài.)
  88. Legislative body: The legislative body passed new laws to improve education.
    (Cơ quan lập pháp đã thông qua các luật mới để cải thiện giáo dục.)
  89. Citizenry: The citizenry actively participated in the government’s decisions.
    (Người dân tích cực tham gia vào các quyết định của chính phủ.)
  90. Heritage: The nation takes pride in its rich cultural heritage.
    (Quốc gia này tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình.)
  91. Patriarchal: Many ancient societies were patriarchal, with men holding primary power.
    (Nhiều xã hội cổ đại có cấu trúc gia trưởng, với quyền lực chính thuộc về nam giới.)
  92. Matriarchal: Some indigenous cultures had matriarchal societies led by women.
    (Một số nền văn hóa bản địa có xã hội mẫu hệ do phụ nữ lãnh đạo.)
  93. Feudal lord: The feudal lord owned vast lands and controlled the peasants’ labor.
    (Lãnh chúa phong kiến sở hữu đất đai rộng lớn và kiểm soát sức lao động của người nông dân.)
  94. Council: The council advised the king on matters of state.
    (Hội đồng đã cố vấn cho nhà vua về các vấn đề của quốc gia.)
  95. Parchment: The ancient text was written on delicate parchment.
    (Bản văn cổ được viết trên giấy da mong manh.)
  96. Edict: The king issued an edict to prohibit the use of foreign currency.
    (Nhà vua đã ban hành một sắc lệnh cấm sử dụng tiền tệ nước ngoài.)
  97. Annexation: The annexation of new territories expanded the empire’s borders.
    (Sự sáp nhập các lãnh thổ mới đã mở rộng biên giới của đế chế.)
  98. Expedition: The expedition set out to discover new lands beyond the ocean.
    (Cuộc thám hiểm đã khởi hành để khám phá những vùng đất mới bên kia đại dương.)
  99. Confederation: The states formed a confederation for mutual defense and cooperation.
    (Các bang đã hình thành một liên minh để bảo vệ lẫn nhau và hợp tác.)
  100. Imperial decree: The emperor’s imperial decree established new trade regulations.
    (Sắc chỉ của hoàng đế đã thiết lập các quy định thương mại mới.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ