Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Môi trường

Các câu thoại về vấn đề môi trường xuất hiện thường xuyên trên các kênh truyền hình và tin tức. Việc nắm được từ vựng về môi trường cũng rất quan trọng trong quá trình học và hiểu tiếng Anh.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại 100 từ vựng về lĩnh vực Thời tiết.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Môi trường

  1. Environment – Môi trường
  2. Climate change – Biến đổi khí hậu
  3. Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
  4. Pollution – Ô nhiễm
  5. Carbon footprint – Dấu chân carbon
  6. Ecosystem – Hệ sinh thái
  7. Sustainable – Bền vững
  8. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  9. Non-renewable resources – Tài nguyên không tái tạo
  10. Conservation – Bảo tồn
  11. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  12. Deforestation – Phá rừng
  13. Recycling – Tái chế
  14. Greenhouse gases – Khí nhà kính
  15. Waste management – Quản lý chất thải
  16. Environmental protection – Bảo vệ môi trường
  17. Endangered species – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  18. Erosion – Sự xói mòn
  19. Fossil fuels – Nhiên liệu hóa thạch
  20. Organic farming – Canh tác hữu cơ
  21. Water scarcity – Khủng hoảng nước
  22. Air quality – Chất lượng không khí
  23. Ozone layer – Tầng ozone
  24. Natural resources – Tài nguyên thiên nhiên
  25. Wildlife – Động vật hoang dã
  26. Green energy – Năng lượng xanh
  27. Urbanization – Đô thị hóa
  28. Carbon emissions – Phát thải carbon
  29. Solar power – Năng lượng mặt trời
  30. Wind energy – Năng lượng gió
  31. Habitat loss – Mất môi trường sống
  32. Ecosystem services – Dịch vụ hệ sinh thái
  33. Composting – Ủ phân
  34. Acid rain – Mưa axit
  35. Afforestation – Trồng rừng
  36. Overfishing – Đánh bắt cá quá mức
  37. Land degradation – Suy thoái đất
  38. Marine conservation – Bảo tồn biển
  39. Climate resilience – Khả năng chống chịu khí hậu
  40. Zero waste – Không rác thải
  41. Environmental sustainability – Sự bền vững môi trường
  42. Renewable resources – Tài nguyên tái tạo
  43. Waste reduction – Giảm thiểu chất thải
  44. E-waste – Rác thải điện tử
  45. Sustainable agriculture – Nông nghiệp bền vững
  46. Water pollution – Ô nhiễm nước
  47. Air pollution – Ô nhiễm không khí
  48. Green technology – Công nghệ xanh
  49. Eco-friendly – Thân thiện với môi trường
  50. Global ecosystem – Hệ sinh thái toàn cầu
  51. Energy conservation – Bảo tồn năng lượng
  52. Pollutants – Chất gây ô nhiễm
  53. Greenhouse effect – Hiệu ứng nhà kính
  54. Climate adaptation – Thích nghi khí hậu
  55. Carbon neutral – Không phát thải carbon
  56. Sustainable development – Phát triển bền vững
  57. Ocean acidification – Sự axit hóa đại dương
  58. Natural habitat – Môi trường sống tự nhiên
  59. Plastic waste – Rác thải nhựa
  60. Environmental awareness – Nhận thức về môi trường
  61. Sustainable cities – Thành phố bền vững
  62. Extinction – Sự tuyệt chủng
  63. Airborne pollutants – Chất ô nhiễm trong không khí
  64. Conservation efforts – Nỗ lực bảo tồn
  65. Plastic pollution – Ô nhiễm nhựa
  66. Carbon tax – Thuế carbon
  67. Environmental impact – Tác động môi trường
  68. Soil erosion – Xói mòn đất
  69. Climate action – Hành động khí hậu
  70. Green living – Sống xanh
  71. Sustainable practices – Thực hành bền vững
  72. Alternative energy – Năng lượng thay thế
  73. Environmental degradation – Suy thoái môi trường
  74. Wildlife conservation – Bảo tồn động vật hoang dã
  75. Resource depletion – Suy giảm tài nguyên
  76. Eco-tourism – Du lịch sinh thái
  77. Ecological balance – Cân bằng sinh thái
  78. Hydropower – Thủy điện
  79. Nuclear energy – Năng lượng hạt nhân
  80. Environmental footprint – Dấu chân môi trường
  81. Endangered ecosystem – Hệ sinh thái bị đe dọa
  82. Energy efficiency – Hiệu quả năng lượng
  83. Chemical waste – Chất thải hóa học
  84. Environmental justice – Công bằng môi trường
  85. Sustainable resources – Tài nguyên bền vững
  86. Ocean pollution – Ô nhiễm đại dương
  87. Carbon offset – Bù đắp carbon
  88. Eco-conscious – Có ý thức về môi trường
  89. Resource management – Quản lý tài nguyên
  90. Pollution control – Kiểm soát ô nhiễm
  91. Biodegradable – Phân hủy sinh học
  92. Endemic species – Loài đặc hữu
  93. Climate-friendly – Thân thiện với khí hậu
  94. Water conservation – Bảo tồn nước
  95. Carbon trading – Giao dịch carbon
  96. Ecological footprint – Dấu chân sinh thái
  97. Environmental legislation – Pháp luật môi trường
  98. Landfill – Bãi rác
  99. Overpopulation – Quá tải dân số
  100. Earth-friendly – Thân thiện với Trái Đất

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Environment – Protecting the environment is crucial for future generations.
    (Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
  2. Climate change – Climate change is impacting the lives of people worldwide.
    (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người trên toàn thế giới.)
  3. Global warming – Global warming leads to rising sea levels and extreme weather events.
    (Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan.)
  4. Pollution – Air and water pollution are major concerns in urban areas.
    (Ô nhiễm không khí và nước là mối lo ngại lớn ở các khu vực đô thị.)
  5. Carbon footprint – Reducing your carbon footprint can help slow down global warming.
    (Giảm dấu chân carbon của bạn có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.)
  6. Ecosystem – Every ecosystem plays a vital role in supporting life on Earth.
    (Mỗi hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.)
  7. Sustainable – We need sustainable solutions to address environmental issues.
    (Chúng ta cần các giải pháp bền vững để giải quyết các vấn đề môi trường.)
  8. Renewable energy – Solar and wind power are popular forms of renewable energy.
    (Năng lượng mặt trời và gió là các dạng năng lượng tái tạo phổ biến.)
  9. Non-renewable resources – Fossil fuels are non-renewable resources that are being depleted.
    (Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên không tái tạo đang bị cạn kiệt.)
  10. Conservation – Conservation of natural resources is essential for ecological balance.
    (Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là cần thiết cho sự cân bằng sinh thái.)
  11. Biodiversity – The Amazon rainforest is known for its rich biodiversity.
    (Rừng Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú.)
  12. Deforestation – Deforestation is a major cause of habitat loss for many species.
    (Phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống của nhiều loài.)
  13. Recycling – Recycling can reduce waste and help protect the environment.
    (Tái chế có thể giảm chất thải và giúp bảo vệ môi trường.)
  14. Greenhouse gases – Greenhouse gases trap heat and contribute to global warming.
    (Khí nhà kính giữ nhiệt và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
  15. Waste management – Effective waste management is essential in urban planning.
    (Quản lý chất thải hiệu quả là điều cần thiết trong quy hoạch đô thị.)
  16. Environmental protection – Laws on environmental protection have been implemented in many countries.
    (Luật bảo vệ môi trường đã được thực thi ở nhiều quốc gia.)
  17. Endangered species – Many endangered species are protected by international laws.
    (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng được bảo vệ bởi các luật quốc tế.)
  18. Erosion – Coastal erosion is a threat to several island communities.
    (Xói mòn ven biển là mối đe dọa đối với nhiều cộng đồng đảo.)
  19. Fossil fuels – The use of fossil fuels contributes to air pollution.
    (Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch góp phần vào ô nhiễm không khí.)
  20. Organic farming – Organic farming promotes healthier food and reduces chemical use.
    (Canh tác hữu cơ thúc đẩy thực phẩm lành mạnh hơn và giảm sử dụng hóa chất.)
  21. Water scarcity – Water scarcity is a serious issue in many arid regions.
    (Khủng hoảng nước là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực khô hạn.)
  22. Air quality – Poor air quality in cities can lead to respiratory problems.
    (Chất lượng không khí kém ở các thành phố có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.)
  23. Ozone layer – The ozone layer protects Earth from harmful UV rays.
    (Tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV có hại.)
  24. Natural resources – Many natural resources are being depleted due to overuse.
    (Nhiều tài nguyên thiên nhiên đang bị cạn kiệt do sử dụng quá mức.)
  25. Wildlife – Wildlife conservation is important for maintaining biodiversity.
    (Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.)
  26. Green energy – Green energy can help reduce our dependence on fossil fuels.
    (Năng lượng xanh có thể giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
  27. Urbanization – Rapid urbanization often leads to environmental degradation.
    (Đô thị hóa nhanh chóng thường dẫn đến suy thoái môi trường.)
  28. Carbon emissions – Reducing carbon emissions is essential to combat climate change.
    (Giảm phát thải carbon là cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)
  29. Solar power – Solar power is becoming more affordable and accessible.
    (Năng lượng mặt trời đang trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn.)
  30. Wind energy – Wind energy is a clean and renewable power source.
    (Năng lượng gió là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo.)
  31. Habitat loss – Habitat loss is a major threat to wildlife.
    (Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với động vật hoang dã.)
  32. Ecosystem services – Healthy ecosystems provide valuable ecosystem services.
    (Hệ sinh thái lành mạnh cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái có giá trị.)
  33. Composting – Composting is a natural way to recycle organic waste.
    (Ủ phân là cách tự nhiên để tái chế chất thải hữu cơ.)
  34. Acid rain – Acid rain can damage forests and aquatic life.
    (Mưa axit có thể gây hại cho rừng và sinh vật dưới nước.)
  35. Afforestation – Afforestation helps restore barren lands and improve air quality.
    (Trồng rừng giúp khôi phục đất bạc màu và cải thiện chất lượng không khí.)
  36. Overfishing – Overfishing is depleting fish populations in many oceans.
    (Đánh bắt cá quá mức đang làm cạn kiệt số lượng cá ở nhiều đại dương.)
  37. Land degradation – Land degradation can reduce agricultural productivity.
    (Suy thoái đất có thể làm giảm năng suất nông nghiệp.)
  38. Marine conservation – Marine conservation is crucial for protecting ocean biodiversity.
    (Bảo tồn biển rất quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học đại dương.)
  39. Climate resilience – Building climate resilience helps communities adapt to extreme weather.
    (Xây dựng khả năng chống chịu khí hậu giúp cộng đồng thích nghi với thời tiết cực đoan.)
  40. Zero waste – A zero-waste lifestyle reduces the amount of trash sent to landfills.
    (Lối sống không rác thải giảm lượng rác thải ra bãi rác.)
  41. Environmental sustainability – Environmental sustainability is key for long-term ecological health.
    (Sự bền vững môi trường là yếu tố quan trọng cho sức khỏe sinh thái lâu dài.)
  42. Renewable resources – Renewable resources, like sunlight and wind, are limitless.
    (Tài nguyên tái tạo, như ánh sáng mặt trời và gió, là vô hạn.)
  43. Waste reduction – Waste reduction is an essential part of sustainable living.
    (Giảm thiểu chất thải là phần quan trọng của cuộc sống bền vững.)
  44. E-waste – E-waste contains toxic materials that can harm the environment if not properly disposed of.
    (Rác thải điện tử chứa các chất độc hại có thể gây hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách.)
  45. Sustainable agriculture – Sustainable agriculture minimizes environmental damage while increasing food production.
    (Nông nghiệp bền vững giảm thiểu thiệt hại môi trường trong khi tăng sản lượng thực phẩm.)
  46. Water pollution – Industrial activities often contribute to water pollution.
    (Hoạt động công nghiệp thường góp phần vào ô nhiễm nước.)
  47. Air pollution – Air pollution from vehicles is a common issue in large cities.
    (Ô nhiễm không khí từ các phương tiện giao thông là vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)
  48. Green technology – Green technology aims to reduce human impact on the environment.
    (Công nghệ xanh nhằm giảm tác động của con người lên môi trường.)
  49. Eco-friendly – Eco-friendly products help reduce environmental impact.
    (Các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm tác động đến môi trường.)
  50. Global ecosystem – The global ecosystem is interconnected and depends on biodiversity.
    (Hệ sinh thái toàn cầu kết nối với nhau và phụ thuộc vào sự đa dạng sinh học.)
  51. Energy conservation – Energy conservation reduces demand for fossil fuels.
    (Tiết kiệm năng lượng giảm nhu cầu đối với nhiên liệu hóa thạch.)
  52. Pollutants – Pollutants from factories can contaminate the water supply.
    (Các chất gây ô nhiễm từ nhà máy có thể làm ô nhiễm nguồn nước.)
  53. Greenhouse effect – The greenhouse effect causes Earth’s temperature to rise.
    (Hiệu ứng nhà kính làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.)
  54. Climate adaptation – Climate adaptation measures can protect people from natural disasters.
    (Các biện pháp thích nghi khí hậu có thể bảo vệ con người khỏi thiên tai.)
  55. Carbon neutral – Many companies are working to become carbon neutral by reducing emissions.
    (Nhiều công ty đang nỗ lực trở thành không phát thải carbon bằng cách giảm khí thải.)
  56. Sustainable development – Sustainable development balances economic growth and environmental protection.
    (Phát triển bền vững cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)
  57. Ocean acidification – Ocean acidification threatens marine life, especially coral reefs.
    (Sự axit hóa đại dương đe dọa sinh vật biển, đặc biệt là các rạn san hô.)
  58. Natural habitat – Preserving natural habitats is vital for protecting wildlife.
    (Bảo tồn môi trường sống tự nhiên rất quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã.)
  59. Plastic waste – Plastic waste is polluting rivers, oceans, and landfills.
    (Rác thải nhựa đang gây ô nhiễm sông ngòi, đại dương và bãi rác.)
  60. Environmental awareness – Increasing environmental awareness can lead to positive changes in behavior.
    (Tăng cường nhận thức về môi trường có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong hành vi.)
  61. Sustainable cities – Sustainable cities prioritize green spaces and renewable energy.
    (Các thành phố bền vững ưu tiên không gian xanh và năng lượng tái tạo.)
  62. Extinction – Human activities have led to the extinction of many species.
    (Các hoạt động của con người đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.)
  63. Airborne pollutants – Airborne pollutants can cause respiratory illnesses in humans.
    (Các chất ô nhiễm trong không khí có thể gây ra bệnh về đường hô hấp ở con người.)
  64. Conservation efforts – Conservation efforts have helped to protect many endangered species.
    (Nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo vệ nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
  65. Plastic pollution – Plastic pollution is a serious threat to marine ecosystems.
    (Ô nhiễm nhựa là mối đe dọa nghiêm trọng đối với các hệ sinh thái biển.)
  66. Carbon tax – Some countries have implemented a carbon tax to reduce emissions.
    (Một số quốc gia đã áp dụng thuế carbon để giảm khí thải.)
  67. Environmental impact – Reducing environmental impact is essential for sustainable growth.
    (Giảm tác động môi trường là cần thiết cho sự phát triển bền vững.)
  68. Soil erosion – Soil erosion affects farmland and can lead to reduced crop yields.
    (Xói mòn đất ảnh hưởng đến đất canh tác và có thể làm giảm năng suất cây trồng.)
  69. Climate action – Climate action initiatives aim to address global warming.
    (Các sáng kiến hành động khí hậu nhằm giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.)
  70. Green living – Green living encourages people to make eco-friendly choices.
    (Lối sống xanh khuyến khích mọi người đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường.)
  71. Sustainable practices – Businesses are adopting sustainable practices to reduce waste.
    (Các doanh nghiệp đang áp dụng các thực hành bền vững để giảm chất thải.)
  72. Alternative energy – Alternative energy sources are essential for a sustainable future.
    (Các nguồn năng lượng thay thế là cần thiết cho một tương lai bền vững.)
  73. Environmental degradation – Environmental degradation is caused by deforestation and pollution.
    (Suy thoái môi trường là do phá rừng và ô nhiễm.)
  74. Wildlife conservation – Wildlife conservation helps to maintain biodiversity.
    (Bảo tồn động vật hoang dã giúp duy trì đa dạng sinh học.)
  75. Resource depletion – Overconsumption of resources leads to resource depletion.
    (Sử dụng tài nguyên quá mức dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên.)
  76. Eco-tourism – Eco-tourism promotes sustainable travel and environmental awareness.
    (Du lịch sinh thái thúc đẩy du lịch bền vững và nhận thức về môi trường.)
  77. Ecological balance – Maintaining ecological balance is essential for all life forms.
    (Duy trì cân bằng sinh thái là cần thiết cho tất cả các dạng sống.)
  78. Hydropower – Hydropower is a clean energy source that relies on water.
    (Thủy điện là nguồn năng lượng sạch dựa vào nước.)
  79. Nuclear energy – Nuclear energy is a low-carbon power source but comes with risks.
    (Năng lượng hạt nhân là nguồn điện ít carbon nhưng có những rủi ro đi kèm.)
  80. Environmental footprint – Reducing your environmental footprint can help combat climate change.
    (Giảm dấu chân môi trường của bạn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
  81. Endangered ecosystem – Many endangered ecosystems require urgent protection efforts.
    (Nhiều hệ sinh thái có nguy cơ cần các nỗ lực bảo vệ khẩn cấp.)
  82. Energy efficiency – Improving energy efficiency can reduce greenhouse gas emissions.
    (Cải thiện hiệu quả năng lượng có thể giảm khí thải nhà kính.)
  83. Chemical waste – Chemical waste must be properly disposed of to prevent pollution.
    (Chất thải hóa học phải được xử lý đúng cách để ngăn ngừa ô nhiễm.)
  84. Environmental justice – Environmental justice advocates for equal access to a healthy environment.
    (Công bằng môi trường bảo vệ quyền tiếp cận môi trường lành mạnh cho mọi người.)
  85. Biodegradable – Biodegradable materials break down naturally in the environment.
    (Các vật liệu phân hủy sinh học tự nhiên phân hủy trong môi trường.)
  86. Habitat fragmentation – Roads and buildings cause habitat fragmentation.
    (Đường xá và các công trình gây phân mảnh môi trường sống.)
  87. Environmental crisis – We are currently facing a global environmental crisis.
    (Chúng ta hiện đang đối mặt với cuộc khủng hoảng môi trường toàn cầu.)
  88. Climate justice – Climate justice addresses the unequal impact of climate change on vulnerable communities.
    (Công bằng khí hậu giải quyết tác động không đều của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng dễ bị tổn thương.)
  89. Carbon sequestration – Forests play an important role in carbon sequestration.
    (Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon.)
  90. Renewable technologies – Investments in renewable technologies are growing worldwide.
    (Đầu tư vào công nghệ tái tạo đang gia tăng trên toàn thế giới.)
  91. Water conservation – Water conservation helps to ensure sustainable water resources.
    (Tiết kiệm nước giúp đảm bảo nguồn nước bền vững.)
  92. Decompose – Organic materials decompose naturally in soil over time.
    (Các vật liệu hữu cơ phân hủy tự nhiên trong đất theo thời gian.)
  93. Sustainable forestry – Sustainable forestry practices reduce deforestation.
    (Các thực hành lâm nghiệp bền vững giảm phá rừng.)
  94. Environmental legislation – Environmental legislation helps to protect ecosystems.
    (Luật môi trường giúp bảo vệ các hệ sinh thái.)
  95. Food security – Environmental changes can impact food security worldwide.
    (Biến đổi môi trường có thể ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu.)
  96. Alternative fuel – Biofuels are an alternative fuel source that can reduce emissions.
    (Nhiên liệu sinh học là nguồn nhiên liệu thay thế có thể giảm khí thải.)
  97. Eco-conscious – Eco-conscious consumers prefer sustainable products.
    (Người tiêu dùng ý thức về môi trường ưa chuộng các sản phẩm bền vững.)
  98. Low-impact – Low-impact lifestyles minimize harm to the environment.
    (Lối sống ít tác động giảm thiểu tổn hại đến môi trường.)
  99. Environmental policy – Strong environmental policy can promote sustainable practices.
    (Chính sách môi trường mạnh mẽ có thể thúc đẩy các thực hành bền vững.)
  100. Green economy – The green economy supports jobs that protect the environment.
    (Nền kinh tế xanh hỗ trợ việc làm bảo vệ môi trường.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ