Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
100-tu-vung-tieng-anh-ve-mua-sam

Bộ từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Mua sắm” – một lĩnh vực quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Bộ từ vựng bao gồm 100 từ và cụm từ thường dùng, từ những thuật ngữ cơ bản như shop (cửa hàng), price (giá cả), đến những cụm từ chuyên sâu hơn như return policy (chính sách hoàn trả) hay customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng).

Những từ và cụm từ này không chỉ hữu ích trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ích trong các tình huống cụ thể khi đi mua sắm, như việc bargain (mặc cả) giá, purchase (mua hàng) trực tuyến, hay refund (hoàn tiền) khi không hài lòng với sản phẩm. Qua việc nắm vững và áp dụng các từ vựng này, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các tình huống liên quan đến mua sắm một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mua sắm

  1. Shop – Cửa hàng
  2. Store – Tiệm
  3. Shopping mall – Trung tâm mua sắm
  4. Department store – Cửa hàng bách hóa
  5. Online shopping – Mua sắm trực tuyến
  6. Sale – Giảm giá
  7. Discount – Chiết khấu
  8. Bargain – Mặc cả
  9. Price tag – Thẻ giá
  10. Cashier – Thu ngân
  11. Customer – Khách hàng
  12. Receipt – Biên lai
  13. Refund – Hoàn tiền
  14. Exchange – Đổi hàng
  15. Shopping cart – Giỏ hàng
  16. Basket – Giỏ đựng đồ
  17. Aisle – Lối đi giữa các dãy hàng
  18. Checkout – Thanh toán
  19. Fitting room – Phòng thử đồ
  20. Try on – Thử đồ
  21. Payment – Thanh toán
  22. Cash – Tiền mặt
  23. Credit card – Thẻ tín dụng
  24. Debit card – Thẻ ghi nợ
  25. Price – Giá
  26. Cost – Chi phí
  27. Affordable – Phải chăng
  28. Expensive – Đắt đỏ
  29. Cheap – Rẻ
  30. Quality – Chất lượng
  31. Quantity – Số lượng
  32. Warranty – Bảo hành
  33. Return policy – Chính sách hoàn trả
  34. Out of stock – Hết hàng
  35. In stock – Còn hàng
  36. Available – Có sẵn
  37. Sold out – Đã bán hết
  38. Inventory – Tồn kho
  39. Delivery – Giao hàng
  40. Shipping – Vận chuyển
  41. Free shipping – Miễn phí vận chuyển
  42. Express delivery – Giao hàng nhanh
  43. Package – Gói hàng
  44. Product – Sản phẩm
  45. Brand – Thương hiệu
  46. Label – Nhãn mác
  47. Customer service – Dịch vụ khách hàng
  48. Complaints – Khiếu nại
  49. Loyalty card – Thẻ thành viên
  50. Gift card – Thẻ quà tặng
  51. Membership – Thành viên
  52. Coupon – Phiếu giảm giá
  53. Voucher – Phiếu quà tặng
  54. Promotion – Khuyến mãi
  55. Special offer – Ưu đãi đặc biệt
  56. Limited edition – Phiên bản giới hạn
  57. Buy one get one free – Mua một tặng một
  58. Installment payment – Trả góp
  59. Layaway – Giữ hàng trả góp
  60. Purchase – Mua
  61. Order – Đặt hàng
  62. Place an order – Đặt đơn hàng
  63. Payment method – Phương thức thanh toán
  64. Refund policy – Chính sách hoàn tiền
  65. Sales tax – Thuế bán hàng
  66. Total – Tổng cộng
  67. Transaction – Giao dịch
  68. Wholesale – Bán buôn
  69. Retail – Bán lẻ
  70. Window shopping – Xem hàng (không mua)
  71. Browse – Xem qua
  72. Clearance – Xả hàng
  73. Shopping spree – Mua sắm thả ga
  74. Retail therapy – Liệu pháp mua sắm
  75. Shopper – Người mua hàng
  76. Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
  77. Payment receipt – Hóa đơn thanh toán
  78. Price reduction – Giảm giá
  79. Cash back – Hoàn tiền
  80. Discount code – Mã giảm giá
  81. Price comparison – So sánh giá
  82. Click-and-collect – Đặt hàng trực tuyến và lấy tại cửa hàng
  83. Digital wallet – Ví điện tử
  84. Self-checkout – Tự thanh toán
  85. Stock clearance – Xả kho
  86. Price range – Tầm giá
  87. Bulk buying – Mua sỉ
  88. Limited time offer – Ưu đãi có thời hạn
  89. Loyalty points – Điểm thưởng
  90. Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
  91. Money-back guarantee – Đảm bảo hoàn tiền
  92. Pre-order – Đặt trước
  93. Availability – Tình trạng sẵn có
  94. Market price – Giá thị trường
  95. Recommended retail price (RRP) – Giá bán lẻ đề nghị
  96. Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
  97. Inventory management – Quản lý kho
  98. Shopping experience – Trải nghiệm mua sắm
  99. Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
  100. Online marketplace – Chợ trực tuyến

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng.

100 câu sử dụng từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Mua sắm

  1. Shop – I visited a new shop downtown yesterday.
    Tôi đã ghé thăm một cửa hàng mới ở trung tâm thành phố hôm qua.
  2. Store – This store offers a wide range of electronics.
    Cửa hàng này cung cấp nhiều loại đồ điện tử.
  3. Shopping mall – The shopping mall is always crowded on weekends.
    Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào cuối tuần.
  4. Department store – There is a big department store near my house.
    Có một cửa hàng bách hóa lớn gần nhà tôi.
  5. Online shopping – Online shopping is convenient and saves time.
    Mua sắm trực tuyến tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
  6. Sale – There’s a big sale on shoes this week.
    Có đợt giảm giá lớn cho giày tuần này.
  7. Discount – I got a 20% discount on this jacket.
    Tôi được giảm giá 20% cho chiếc áo khoác này.
  8. Bargain – She managed to bargain the price down.
    Cô ấy đã mặc cả để hạ giá.
  9. Price tag – The price tag shows the original price and the discount price.
    Thẻ giá cho thấy giá gốc và giá giảm.
  10. Cashier – The cashier was very friendly.
    Thu ngân rất thân thiện.
  11. Customer – The store has many loyal customers.
    Cửa hàng có nhiều khách hàng trung thành.
  12. Receipt – Don’t forget to keep the receipt in case you need a refund.
    Đừng quên giữ biên lai nếu bạn cần hoàn tiền.
  13. Refund – I returned the product and got a refund.
    Tôi đã trả lại sản phẩm và được hoàn tiền.
  14. Exchange – You can exchange items within 30 days of purchase.
    Bạn có thể đổi hàng trong vòng 30 ngày kể từ khi mua.
  15. Shopping cart – I put all the items in the shopping cart.
    Tôi đã đặt tất cả các món hàng vào giỏ.
  16. Basket – She filled her basket with fruits and vegetables.
    Cô ấy đổ đầy giỏ của mình với trái cây và rau củ.
  17. Aisle – The cereal is in aisle five.
    Ngũ cốc nằm ở lối đi số năm.
  18. Checkout – There was a long line at the checkout.
    Có một hàng dài tại quầy thanh toán.
  19. Fitting room – She went to the fitting room to try on the dress.
    Cô ấy vào phòng thử đồ để thử váy.
  20. Try on – I want to try on these jeans.
    Tôi muốn thử chiếc quần jeans này.
  21. Payment – They accept multiple payment methods.
    Họ chấp nhận nhiều phương thức thanh toán.
  22. Cash – I prefer paying with cash.
    Tôi thích trả bằng tiền mặt.
  23. Credit card – I used my credit card to pay for the purchase.
    Tôi đã dùng thẻ tín dụng để thanh toán.
  24. Debit card – She paid with a debit card.
    Cô ấy đã thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
  25. Price – The price of the phone is reasonable.
    Giá của chiếc điện thoại là hợp lý.
  26. Cost – The total cost of the items was higher than expected.
    Tổng chi phí của các món hàng cao hơn dự kiến.
  27. Affordable – This store has a lot of affordable items.
    Cửa hàng này có nhiều mặt hàng giá cả phải chăng.
  28. Expensive – That brand is known for being expensive.
    Thương hiệu đó nổi tiếng là đắt đỏ.
  29. Cheap – I found a cheap but quality product here.
    Tôi tìm thấy một sản phẩm rẻ nhưng chất lượng ở đây.
  30. Quality – This jacket is high quality and durable.
    Chiếc áo khoác này có chất lượng cao và bền.
  31. Quantity – You can get a discount if you buy in large quantities.
    Bạn có thể được giảm giá nếu mua số lượng lớn.
  32. Warranty – The product comes with a two-year warranty.
    Sản phẩm đi kèm với bảo hành hai năm.
  33. Return policy – Their return policy allows returns within 14 days.
    Chính sách hoàn trả của họ cho phép trả hàng trong vòng 14 ngày.
  34. Out of stock – The item is currently out of stock.
    Món hàng này hiện đã hết hàng.
  35. In stock – We have more of this item in stock.
    Chúng tôi có thêm mặt hàng này trong kho.
  36. Available – This color is not available at the moment.
    Màu này hiện không có sẵn.
  37. Sold out – The limited edition was sold out within hours.
    Phiên bản giới hạn đã bán hết trong vòng vài giờ.
  38. Inventory – The store is doing an inventory check.
    Cửa hàng đang kiểm tra hàng tồn kho.
  39. Delivery – We offer free delivery on all orders.
    Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng.
  40. Shipping – Shipping costs depend on the weight of the package.
    Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào trọng lượng của gói hàng.
  41. Free shipping – Free shipping is available for orders over $50.
    Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng trên 50 đô.
  42. Express delivery – I chose express delivery for faster service.
    Tôi đã chọn giao hàng nhanh để được phục vụ nhanh hơn.
  43. Package – The package arrived two days early.
    Gói hàng đến sớm hơn hai ngày.
  44. Product – This is a best-selling product on our website.
    Đây là sản phẩm bán chạy nhất trên trang web của chúng tôi.
  45. Brand – I prefer this brand for its quality.
    Tôi thích thương hiệu này vì chất lượng của nó.
  46. Label – Make sure to read the label before using the product.
    Hãy đảm bảo đọc nhãn trước khi sử dụng sản phẩm.
  47. Customer service – The store’s customer service is very responsive.
    Dịch vụ khách hàng của cửa hàng rất nhanh nhạy.
  48. Complaints – Customers often have complaints about delayed deliveries.
    Khách hàng thường phàn nàn về việc giao hàng chậm.
  49. Loyalty card – You can earn points with our loyalty card.
    Bạn có thể tích điểm với thẻ thành viên của chúng tôi.
  50. Gift card – A gift card is a great present for friends.
    Thẻ quà tặng là một món quà tuyệt vời cho bạn bè.
  51. Membership – Membership comes with exclusive benefits.
    Thành viên đi kèm với nhiều lợi ích độc quyền.
  52. Coupon – I used a coupon to get a discount.
    Tôi đã dùng phiếu giảm giá để được giảm giá.
  53. Voucher – She received a voucher for a free meal.
    Cô ấy đã nhận được phiếu quà tặng cho một bữa ăn miễn phí.
  54. Promotion – The store has a special promotion for new customers.
    Cửa hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mới.
  55. Special offer – Don’t miss out on our special offer this weekend.
    Đừng bỏ lỡ ưu đãi đặc biệt của chúng tôi vào cuối tuần này.
  56. Limited edition – The limited edition shoes sold out quickly.
    Giày phiên bản giới hạn đã bán hết rất nhanh.
  57. Buy one get one free – They have a buy one get one free deal on T-shirts.
    Họ có chương trình mua một tặng một cho áo phông.
  58. Installment payment – The store offers installment payment options.
    Cửa hàng cung cấp tùy chọn thanh toán trả góp.
  59. Layaway – I put the item on layaway and will pay for it later.
    Tôi đã giữ hàng để trả góp và sẽ thanh toán sau.
  60. Purchase – I made a purchase online yesterday.
    Tôi đã mua hàng trực tuyến hôm qua.
  61. Order – My order will arrive next week.
    Đơn hàng của tôi sẽ đến vào tuần sau.
  62. Place an order – You can place an order through our website.
    Bạn có thể đặt hàng qua trang web của chúng tôi.
  63. Payment method – There are various payment methods available.
    Có nhiều phương thức thanh toán có sẵn.
  64. Refund policy – The refund policy covers damaged products.
    Chính sách hoàn tiền bao gồm sản phẩm bị hư hỏng.
  65. Gift wrap – Do you want gift wrap for this item?
    Bạn có muốn gói quà cho món hàng này không?
  66. Window shopping – I enjoy window shopping at the mall.
    Tôi thích ngắm hàng hóa qua cửa kính ở trung tâm mua sắm.
  67. Impulse buying – Impulse buying often leads to unnecessary expenses.
    Mua sắm theo hứng thường dẫn đến chi tiêu không cần thiết.
  68. Shopping spree – She went on a shopping spree after getting her bonus.
    Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.
  69. Consumer – As consumers, we have the right to quality products.
    Là người tiêu dùng, chúng ta có quyền có sản phẩm chất lượng.
  70. Market – I bought fresh vegetables from the local market.
    Tôi đã mua rau tươi từ chợ địa phương.
  71. Retail – She works in retail and enjoys meeting customers.
    Cô ấy làm việc trong ngành bán lẻ và thích gặp gỡ khách hàng.
  72. Wholesale – We buy products in bulk from a wholesale supplier.
    Chúng tôi mua sản phẩm số lượng lớn từ nhà cung cấp bán buôn.
  73. Receipt – Keep your receipt for any returns.
    Giữ biên lai để trả hàng nếu cần.
  74. Exchange policy – The store has a 7-day exchange policy.
    Cửa hàng có chính sách đổi hàng trong 7 ngày.
  75. Warranty card – Don’t forget to fill out the warranty card.
    Đừng quên điền vào thẻ bảo hành.
  76. Money-back guarantee – This product has a money-back guarantee.
    Sản phẩm này có cam kết hoàn tiền.
  77. Return process – The return process was very straightforward.
    Quá trình hoàn trả rất đơn giản.
  78. Point of sale – The point of sale system was down for a while.
    Hệ thống thanh toán đã bị lỗi một thời gian.
  79. Self-checkout – I prefer using the self-checkout machine.
    Tôi thích sử dụng máy tự thanh toán.
  80. Shopping assistant – The shopping assistant was very helpful.
    Nhân viên hỗ trợ mua sắm rất nhiệt tình.
  81. Showroom – We visited the showroom to see the products in person.
    Chúng tôi đã đến phòng trưng bày để xem sản phẩm trực tiếp.
  82. Warranty period – The warranty period lasts for one year.
    Thời hạn bảo hành là một năm.
  83. Sales representative – A sales representative explained the features.
    Một nhân viên bán hàng đã giải thích các tính năng.
  84. Frequent buyer – Frequent buyers receive additional discounts.
    Người mua thường xuyên sẽ được giảm giá thêm.
  85. Inquire – You can inquire about product availability at the counter.
    Bạn có thể hỏi về tình trạng hàng hóa tại quầy.
  86. Return deadline – The return deadline is two weeks from the purchase date.
    Hạn trả hàng là hai tuần từ ngày mua.
  87. Out-of-pocket cost – The out-of-pocket cost was minimal due to the sale.
    Chi phí tự trả rất ít nhờ vào đợt giảm giá.
  88. Available stock – Available stock is limited for this product.
    Hàng có sẵn cho sản phẩm này có giới hạn.
  89. Customer feedback – We value customer feedback for service improvement.
    Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ.
  90. Brand loyalty – Brand loyalty is common among repeat customers.
    Sự trung thành với thương hiệu phổ biến ở khách hàng quay lại.
  91. Monthly payment – Monthly payments make it easier to buy expensive items.
    Thanh toán hàng tháng giúp dễ dàng mua các món đắt tiền.
  92. Pay in full – He decided to pay in full instead of opting for installments.
    Anh ấy quyết định trả hết thay vì chọn trả góp.
  93. Free trial – We offer a free trial for new customers.
    Chúng tôi cung cấp thử miễn phí cho khách hàng mới.
  94. Available online – This product is only available online.
    Sản phẩm này chỉ có sẵn trực tuyến.
  95. Gift voucher – She received a gift voucher for her birthday.
    Cô ấy nhận được phiếu quà tặng nhân dịp sinh nhật.
  96. Pre-order – You can pre-order the latest model now.
    Bạn có thể đặt trước mẫu mới nhất ngay bây giờ.
  97. On sale – These shoes are currently on sale at half price.
    Đôi giày này hiện đang giảm giá một nửa.
  98. Store hours – Store hours are extended during the holiday season.
    Giờ mở cửa được kéo dài trong dịp lễ.
  99. Customer satisfaction – Our goal is to ensure customer satisfaction.
    Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
  100. Bulk order – We can offer discounts for bulk orders.
    Chúng tôi có thể giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ