Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Pháp luật

Lĩnh vực Pháp Luật là lĩnh vực đi đôi với lĩnh vực Chính Trị và chúng ta cũng đã biết từ vựng Chính Trị rồi. Bài viết này thống kê 100 từ vựng và cụm từ vựng về Pháp Luật.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Pháp luật

  1. Law – Luật
  2. Attorney – Luật sư
  3. Court – Tòa án
  4. Verdict – Phán quyết
  5. Trial – Phiên tòa xét xử
  6. Judgment – Phán quyết
  7. Evidence – Bằng chứng
  8. Witness – Nhân chứng
  9. Prosecution – Sự truy tố
  10. Defense – Sự bào chữa
  11. Judge – Thẩm phán
  12. Jury – Ban bồi thẩm
  13. Case – Vụ án
  14. Crime – Tội phạm
  15. Suspect – Nghi phạm
  16. Accusation – Lời buộc tội
  17. Penalty – Hình phạt
  18. Sentence – Bản án
  19. Fine – Tiền phạt
  20. Law enforcement – Thực thi pháp luật
  21. Legal counsel – Cố vấn pháp lý
  22. Plaintiff – Nguyên đơn
  23. Defendant – Bị đơn
  24. Bail – Tiền bảo lãnh
  25. Habeas corpus – Lệnh bảo vệ thân thể
  26. Statute – Điều luật
  27. Constitution – Hiến pháp
  28. Legislation – Luật pháp
  29. Civil law – Luật dân sự
  30. Criminal law – Luật hình sự
  31. Common law – Luật thông thường
  32. Contract – Hợp đồng
  33. Tort – Sự xâm hại dân sự
  34. Appeal – Kháng cáo
  35. Subpoena – Trát hầu tòa
  36. Deposition – Lời khai
  37. Arbitration – Trọng tài
  38. Mediation – Hòa giải
  39. Settlement – Dàn xếp
  40. Liability – Trách nhiệm pháp lý
  41. Due process – Quy trình pháp lý
  42. Indictment – Cáo trạng
  43. Probation – Thời gian thử thách
  44. Parole – Ân xá có điều kiện
  45. Jurisdiction – Quyền tài phán
  46. Acquittal – Sự tuyên bố trắng án
  47. Custody – Sự giam giữ
  48. Forensic – Pháp y
  49. Perjury – Khai man
  50. Forgery – Giả mạo tài liệu
  51. Injunction – Lệnh cấm
  52. Breach – Sự vi phạm
  53. Warrant – Lệnh (bắt, khám)
  54. Seizure – Sự tịch thu
  55. Summons – Giấy triệu tập
  56. Public defender – Luật sư công
  57. Grand jury – Ban bồi thẩm đoàn lớn
  58. Probate – Thủ tục chứng thực di chúc
  59. Appeals court – Tòa phúc thẩm
  60. Legal aid – Trợ giúp pháp lý
  61. Conservatorship – Quyền bảo quản tài sản
  62. Docket – Sổ xét xử
  63. Affidavit – Lời khai có tuyên thệ
  64. Bankruptcy – Phá sản
  65. Petition – Đơn kiện
  66. Mandate – Sắc lệnh
  67. Codicil – Bổ sung di chúc
  68. Real estate law – Luật bất động sản
  69. Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
  70. Trademark – Nhãn hiệu
  71. Patent – Bằng sáng chế
  72. Copyright – Bản quyền
  73. Case law – Án lệ
  74. Precedent – Tiền lệ
  75. Legal precedent – Tiền lệ pháp lý
  76. Adjudication – Sự xét xử
  77. Rescind – Hủy bỏ
  78. Nullify – Vô hiệu hóa
  79. Legal standing – Quyền lợi hợp pháp
  80. Testify – Làm chứng
  81. Corroborate – Xác nhận
  82. Compliance – Sự tuân thủ
  83. Litigation – Tranh tụng
  84. Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
  85. Assault – Hành hung
  86. Battery – Tấn công người khác
  87. Extortion – Tống tiền
  88. Embezzlement – Biển thủ
  89. Fraud – Lừa đảo
  90. Probation officer – Cán bộ quản chế
  91. Juvenile court – Tòa án thiếu niên
  92. Family law – Luật gia đình
  93. Misdemeanor – Tội nhẹ
  94. Felony – Tội nặng
  95. Insanity defense – Biện hộ do bệnh tâm thần
  96. Burglary – Trộm đêm
  97. Larceny – Ăn trộm
  98. Robbery – Cướp
  99. Pro bono – Làm việc không thu phí
  100. Statute of limitations – Thời hiệu

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Law: The committee reviewed the law to ensure fairness.
    (Ủy ban xem xét luật để đảm bảo công bằng.)
  2. Attorney: The attorney presented the case with strong evidence.
    (Luật sư trình bày vụ án với các bằng chứng vững chắc.)
  3. Court: The court issued a ruling on the case yesterday.
    (Tòa án đã đưa ra phán quyết về vụ án ngày hôm qua.)
  4. Verdict: The jury reached a verdict after hours of deliberation.
    (Ban bồi thẩm đã đưa ra phán quyết sau nhiều giờ thảo luận.)
  5. Trial: The defendant faced a long trial before being acquitted.
    (Bị cáo phải trải qua một phiên tòa dài trước khi được tuyên bố vô tội.)
  6. Judgment: The judge’s judgment was fair and unbiased.
    (Phán quyết của thẩm phán công bằng và không thiên vị.)
  7. Evidence: The lawyer gathered evidence to support the case.
    (Luật sư thu thập bằng chứng để hỗ trợ vụ án.)
  8. Witness: The witness provided crucial information during the trial.
    (Nhân chứng cung cấp thông tin quan trọng trong phiên tòa.)
  9. Prosecution: The prosecution argued for a heavier sentence.
    (Bên công tố tranh luận đòi án phạt nặng hơn.)
  10. Defense: The defense countered the accusations effectively.
    (Bên bào chữa đã phản biện các cáo buộc một cách hiệu quả.)
  11. Judge: The judge instructed the jury before the deliberation.
    (Thẩm phán đã hướng dẫn ban bồi thẩm trước khi thảo luận.)
  12. Jury: The jury deliberated on the case for several hours.
    (Ban bồi thẩm thảo luận về vụ án trong vài giờ.)
  13. Case: The detective investigated the case thoroughly.
    (Thám tử đã điều tra vụ án một cách kỹ lưỡng.)
  14. Crime: The police are investigating the crime scene.
    (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)
  15. Suspect: The suspect denied all charges during the interrogation.
    (Nghi phạm phủ nhận mọi cáo buộc trong quá trình thẩm vấn.)
  16. Accusation: The accusation was based on circumstantial evidence.
    (Cáo buộc được dựa trên bằng chứng gián tiếp.)
  17. Penalty: The court imposed a heavy penalty on the offender.
    (Tòa án đã áp dụng hình phạt nặng lên người phạm tội.)
  18. Sentence: The judge issued a ten-year sentence.
    (Thẩm phán đã đưa ra án phạt mười năm tù.)
  19. Fine: The company paid a large fine for violating the regulations.
    (Công ty đã trả một khoản phạt lớn vì vi phạm quy định.)
  20. Law enforcement: Law enforcement officers patrolled the area.
    (Các nhân viên thực thi pháp luật đã tuần tra khu vực.)
  21. Legal counsel: He sought legal counsel before proceeding with the lawsuit.
    (Anh ta tìm đến cố vấn pháp lý trước khi tiến hành vụ kiện.)
  22. Plaintiff: The plaintiff filed a lawsuit against the corporation.
    (Nguyên đơn đã nộp đơn kiện công ty.)
  23. Defendant: The defendant pleaded not guilty in court.
    (Bị đơn tuyên bố vô tội trước tòa.)
  24. Bail: The judge granted bail to the accused under certain conditions.
    (Thẩm phán đã cho bị cáo bảo lãnh với các điều kiện nhất định.)
  25. Habeas corpus: The lawyer filed a habeas corpus petition for the client.
    (Luật sư nộp đơn yêu cầu lệnh bảo vệ thân thể cho khách hàng.)
  26. Statute: The new statute was enacted to address public safety concerns.
    (Điều luật mới được ban hành để giải quyết các vấn đề an toàn công cộng.)
  27. Constitution: The constitution protects citizens’ basic rights.
    (Hiến pháp bảo vệ các quyền cơ bản của công dân.)
  28. Legislation: New legislation was introduced to curb pollution.
    (Luật pháp mới được ban hành để hạn chế ô nhiễm.)
  29. Civil law: Civil law handles disputes between individuals.
    (Luật dân sự xử lý các tranh chấp giữa cá nhân.)
  30. Criminal law: Criminal law deals with serious offenses.
    (Luật hình sự xử lý các hành vi vi phạm nghiêm trọng.)
  31. Common law: The principle is rooted in common law practices.
    (Nguyên tắc này bắt nguồn từ các thực tiễn của luật thông thường.)
  32. Contract: Both parties signed the contract to formalize the agreement.
    (Cả hai bên đã ký hợp đồng để chính thức hóa thỏa thuận.)
  33. Tort: The tort claim was filed after the accident.
    (Đơn kiện về sự xâm hại dân sự được nộp sau vụ tai nạn.)
  34. Appeal: The defendant filed an appeal against the verdict.
    (Bị cáo đã nộp đơn kháng cáo đối với phán quyết.)
  35. Subpoena: The witness received a subpoena to testify in court.
    (Nhân chứng nhận được trát hầu tòa để làm chứng.)
  36. Deposition: The deposition was recorded for later review.
    (Lời khai được ghi lại để xem xét sau này.)
  37. Arbitration: They opted for arbitration to settle the dispute.
    (Họ chọn hình thức trọng tài để giải quyết tranh chấp.)
  38. Mediation: Mediation helped both parties reach a compromise.
    (Hòa giải đã giúp cả hai bên đạt được thỏa hiệp.)
  39. Settlement: The company agreed to a settlement with the plaintiff.
    (Công ty đã đồng ý một thỏa thuận với nguyên đơn.)
  40. Liability: The company faced liability for damages caused.
    (Công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý về các thiệt hại gây ra.)
  41. Due process: The judge ensured due process was followed.
    (Thẩm phán đảm bảo rằng quy trình pháp lý được tuân thủ.)
  42. Indictment: The grand jury issued an indictment against the suspect.
    (Bồi thẩm đoàn lớn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm.)
  43. Probation: The court placed the offender on probation.
    (Tòa án đã cho người phạm tội được hưởng án treo.)
  44. Parole: The prisoner was granted parole for good behavior.
    (Tù nhân được thả có điều kiện vì hạnh kiểm tốt.)
  45. Jurisdiction: The case was out of the court’s jurisdiction.
    (Vụ án nằm ngoài quyền tài phán của tòa án.)
  46. Acquittal: The defendant celebrated the acquittal.
    (Bị cáo ăn mừng khi được tuyên bố trắng án.)
  47. Custody: The suspect was held in custody pending trial.
    (Nghi phạm bị giam giữ chờ xét xử.)
  48. Forensic: Forensic evidence played a key role in the trial.
    (Bằng chứng pháp y đóng vai trò quan trọng trong phiên tòa.)
  49. Perjury: He was charged with perjury after lying in court.
    (Anh ta bị buộc tội khai man sau khi nói dối trước tòa.)
  50. Forgery: The document was discovered to be a forgery.
    (Tài liệu được phát hiện là giả mạo.)
  51. Injunction: The court issued an injunction to stop the project.
    (Tòa án đã ban hành lệnh cấm để ngừng dự án.)
  52. Breach: A breach of contract led to legal action.
    (Sự vi phạm hợp đồng đã dẫn đến hành động pháp lý.)
  53. Warrant: The police obtained a warrant for the search.
    (Cảnh sát đã có được lệnh khám xét.)
  54. Seizure: The seizure of assets was ordered by the court.
    (Việc tịch thu tài sản đã được tòa án ra lệnh.)
  55. Summons: The defendant received a summons to appear in court.
    (Bị cáo nhận được giấy triệu tập để ra tòa.)
  56. Public defender: The accused was assigned a public defender.
    (Bị cáo được chỉ định một luật sư công.)
  57. Grand jury: The grand jury reviewed the case details.
    (Bồi thẩm đoàn lớn đã xem xét chi tiết vụ án.)
  58. Probate: The probate process was lengthy and complex.
    (Quá trình chứng thực di chúc kéo dài và phức tạp.)
  59. Appeals court: The appeals court upheld the original ruling.
    (Tòa phúc thẩm giữ nguyên phán quyết ban đầu.)
  60. Legal aid: The defendant sought legal aid for the trial.
    (Bị cáo tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý cho phiên tòa.)
  61. Conservatorship: The court granted a conservatorship for the elderly person.
    (Tòa án đã cấp quyền bảo quản tài sản cho người cao tuổi.)
  62. Docket: The judge reviewed the docket for the day’s cases.
    (Thẩm phán đã xem xét sổ xét xử cho các vụ án trong ngày.)
  63. Affidavit: The witness signed an affidavit with sworn testimony.
    (Nhân chứng đã ký lời khai có tuyên thệ.)
  64. Bankruptcy: The company filed for bankruptcy to restructure.
    (Công ty đã nộp đơn phá sản để tái cấu trúc.)
  65. Petition: A petition was submitted to appeal the decision.
    (Một đơn kiến nghị được nộp để kháng cáo quyết định.)
  66. Mandate: The court issued a mandate to enforce compliance.
    (Tòa án ban hành sắc lệnh để thực thi tuân thủ.)
  67. Codicil: The codicil amended the original will.
    (Phụ lục đã sửa đổi bản di chúc ban đầu.)
  68. Real estate law: Real estate law governs property ownership and transactions.
    (Luật bất động sản điều chỉnh quyền sở hữu và giao dịch tài sản.)
  69. Intellectual property: The company protected its intellectual property rights.
    (Công ty bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.)
  70. Trademark: The trademark was registered with the relevant authorities.
    (Nhãn hiệu đã được đăng ký với các cơ quan có thẩm quyền.)
  71. Patent: A patent was granted for the new invention.
    (Bằng sáng chế đã được cấp cho phát minh mới.)
  72. Copyright: The artist secured copyright for his work.
    (Nghệ sĩ đã đăng ký bản quyền cho tác phẩm của mình.)
  73. Case law: The decision set a new precedent in case law.
    (Phán quyết đã tạo ra một tiền lệ mới trong án lệ.)
  74. Precedent: The court followed precedent in its ruling.
    (Tòa án đã tuân theo tiền lệ trong phán quyết của mình.)
  75. Legal precedent: The legal precedent influenced future cases.
    (Tiền lệ pháp lý đã ảnh hưởng đến các vụ án sau này.)
  76. Adjudication: The case was settled through adjudication.
    (Vụ án đã được giải quyết qua quá trình xét xử.)
  77. Rescind: The court decided to rescind the contract.
    (Tòa án quyết định hủy bỏ hợp đồng.)
  78. Nullify: The court nullified the agreement due to fraud.
    (Tòa án đã vô hiệu hóa thỏa thuận do gian lận.)
  79. Legal standing: The plaintiff had no legal standing in the case.
    (Nguyên đơn không có quyền lợi hợp pháp trong vụ án.)
  80. Testify: The witness agreed to testify in court.
    (Nhân chứng đã đồng ý làm chứng tại tòa.)
  81. Corroborate: The evidence corroborated the witness’s statement.
    (Bằng chứng xác nhận lời khai của nhân chứng.)
  82. Compliance: The company ensured compliance with all regulations.
    (Công ty đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định.)
  83. Litigation: The dispute led to lengthy litigation.
    (Tranh chấp đã dẫn đến một vụ kiện kéo dài.)
  84. Breach of contract: The lawsuit claimed a breach of contract.
    (Vụ kiện cáo buộc vi phạm hợp đồng.)
  85. Assault: The suspect was charged with assault.
    (Nghi phạm bị buộc tội hành hung.)
  86. Battery: Battery charges were filed against the aggressor.
    (Các cáo buộc tấn công đã được nộp chống lại kẻ gây hấn.)
  87. Extortion: He was found guilty of extortion.
    (Anh ta bị kết tội tống tiền.)
  88. Embezzlement: The accountant was arrested for embezzlement.
    (Kế toán bị bắt vì biển thủ.)
  89. Fraud: The investigation revealed a large-scale fraud.
    (Cuộc điều tra phát hiện ra một vụ lừa đảo quy mô lớn.)
  90. Larceny: The suspect was charged with larceny.
    (Nghi phạm bị buộc tội trộm cắp tài sản.)
  91. Kidnapping: The authorities responded to a reported kidnapping.
    (Nhà chức trách đã phản ứng với một vụ bắt cóc được báo cáo.)
  92. Homicide: Homicide detectives arrived at the crime scene.
    (Các thám tử điều tra án mạng đã có mặt tại hiện trường.)
  93. Manslaughter: The driver faced manslaughter charges after the accident.
    (Người lái xe đối mặt với cáo buộc ngộ sát sau vụ tai nạn.)
  94. Arson: The fire was suspected to be a case of arson.
    (Vụ cháy bị nghi là một trường hợp cố ý đốt phá.)
  95. Forgery: He was arrested for forgery of legal documents.
    (Anh ta bị bắt vì làm giả tài liệu pháp lý.)
  96. Smuggling: Customs officials uncovered a smuggling operation.
    (Quan chức hải quan phát hiện một hoạt động buôn lậu.)
  97. Cybercrime: Cybercrime cases have increased in recent years.
    (Các vụ án tội phạm mạng đã gia tăng trong những năm gần đây.)
  98. Domestic violence: The law was updated to address domestic violence cases.
    (Luật đã được cập nhật để giải quyết các vụ bạo lực gia đình.)
  99. Human trafficking: Authorities are combating human trafficking networks.
    (Nhà chức trách đang chiến đấu chống lại các mạng lưới buôn người.)
  100. White-collar crime: The agency investigates white-collar crime.
    (Cơ quan điều tra các tội phạm tài chính.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ