Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
100-tu-vung-tieng-anh-ve-suc-khoe

100 từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe – Giới thiệu về 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe giúp người học mở rộng kiến thức từ vựng và hiểu rõ hơn về lĩnh vực y tế. Những từ vựng này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến phòng ngừa, chăm sóc sức khỏe, điều trị bệnh, và những từ cần thiết để mô tả tình trạng sức khỏe hay các phương pháp chữa trị.

Người học có thể hiểu rõ hơn về các loại bệnh lý, triệu chứng, và các phương pháp điều trị khác nhau, từ đó có thể tự tin hơn trong giao tiếp về các vấn đề sức khỏe, đồng thời mở rộng kỹ năng từ vựng chuyên ngành. Việc nắm bắt các từ vựng này cũng hỗ trợ người học khi tham khảo tài liệu y khoa, tham gia các cuộc trò chuyện với chuyên gia y tế, hay đơn giản là chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Sức khỏe

  1. Health – Sức khỏe
  2. Wellness – Sự lành mạnh
  3. Physical fitness – Thể lực
  4. Mental health – Sức khỏe tinh thần
  5. Exercise – Tập thể dục
  6. Nutrition – Dinh dưỡng
  7. Healthy diet – Chế độ ăn lành mạnh
  8. Balanced diet – Chế độ ăn cân bằng
  9. Junk food – Đồ ăn vặt
  10. Processed food – Thực phẩm chế biến sẵn
  11. Obesity – Béo phì
  12. Diabetes – Bệnh tiểu đường
  13. Heart disease – Bệnh tim
  14. Blood pressure – Huyết áp
  15. Cholesterol – Cholesterol
  16. Immune system – Hệ miễn dịch
  17. Vitamins – Vitamin
  18. Minerals – Khoáng chất
  19. Fiber – Chất xơ
  20. Protein – Chất đạm
  21. Carbohydrates – Carbohydrate
  22. Sugar intake – Lượng đường tiêu thụ
  23. Fatty acids – Axit béo
  24. Saturated fats – Chất béo bão hòa
  25. Calories – Calo
  26. Hydration – Sự cấp nước
  27. Dehydration – Mất nước
  28. Insomnia – Chứng mất ngủ
  29. Sleep hygiene – Vệ sinh giấc ngủ
  30. Yoga – Yoga
  31. Meditation – Thiền
  32. Stress management – Quản lý căng thẳng
  33. Counseling – Tư vấn
  34. Therapy – Trị liệu
  35. Psychologist – Nhà tâm lý học
  36. Psychiatrist – Bác sĩ tâm thần
  37. Depression – Trầm cảm
  38. Anxiety – Lo âu
  39. Panic attack – Cơn hoảng loạn
  40. Breathing exercises – Bài tập thở
  41. Mindfulness – Chánh niệm
  42. Relaxation – Sự thư giãn
  43. Self-care – Tự chăm sóc
  44. Skin care – Chăm sóc da
  45. Hygiene – Vệ sinh
  46. Disease prevention – Phòng ngừa bệnh
  47. Vaccination – Tiêm chủng
  48. Infection – Nhiễm trùng
  49. Virus – Vi rút
  50. Bacteria – Vi khuẩn
  51. Antibiotics – Kháng sinh
  52. Pain relief – Giảm đau
  53. Prescription – Đơn thuốc
  54. Medication – Thuốc điều trị
  55. Symptoms – Triệu chứng
  56. Diagnosis – Chẩn đoán
  57. Treatment – Điều trị
  58. Surgery – Phẫu thuật
  59. Recovery – Phục hồi
  60. Health check-up – Khám sức khỏe
  61. Physical examination – Khám lâm sàng
  62. Blood test – Xét nghiệm máu
  63. X-ray – X-quang
  64. MRI – Chụp cộng hưởng từ
  65. Ultrasound – Siêu âm
  66. Heart rate – Nhịp tim
  67. Pulse – Mạch đập
  68. Respiratory system – Hệ hô hấp
  69. Digestive system – Hệ tiêu hóa
  70. Circulatory system – Hệ tuần hoàn
  71. Bones – Xương
  72. Joints – Khớp
  73. Muscles – Cơ bắp
  74. Body mass index (BMI) – Chỉ số khối cơ thể
  75. Weight management – Kiểm soát cân nặng
  76. Fitness routine – Thói quen thể dục
  77. Gym workout – Tập gym
  78. Aerobics – Thể dục nhịp điệu
  79. Cardiovascular exercise – Bài tập tim mạch
  80. Stretching – Giãn cơ
  81. Flexibility – Sự dẻo dai
  82. Endurance – Sức bền
  83. Strength training – Tập luyện sức mạnh
  84. Immunity booster – Tăng cường miễn dịch
  85. Herbal remedies – Phương thuốc thảo dược
  86. Detox – Thải độc
  87. Antioxidants – Chất chống oxy hóa
  88. Mental resilience – Sự kiên cường tinh thần
  89. Positive thinking – Tư duy tích cực
  90. Energy levels – Mức năng lượng
  91. Lethargy – Sự uể oải
  92. Chronic illness – Bệnh mãn tính
  93. Allergies – Dị ứng
  94. Seasonal flu – Cảm cúm mùa
  95. Health insurance – Bảo hiểm y tế
  96. Healthcare provider – Nhà cung cấp dịch vụ y tế
  97. First aid – Sơ cứu
  98. Emergency care – Chăm sóc khẩn cấp
  99. Medical history – Tiền sử bệnh lý
  100. Wellness coach – Huấn luyện viên sức khỏe

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Đồ uống.

Đặt câu ví dụ tiếng Anh sử dụng các từ và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Sức khỏe

  1. HealthGood health is the foundation of a happy life.
    Sức khỏe tốt là nền tảng của một cuộc sống hạnh phúc.
  2. WellnessWellness programs at work promote a balanced lifestyle.
    Các chương trình chăm sóc sức khỏe tại nơi làm việc khuyến khích một lối sống cân bằng.
  3. Physical fitnessPhysical fitness is important for overall health.
    Thể lực rất quan trọng cho sức khỏe toàn diện.
  4. Mental healthMental health should be given the same importance as physical health.
    Sức khỏe tinh thần nên được coi trọng như sức khỏe thể chất.
  5. ExerciseRegular exercise can reduce stress and improve mood.
    Tập thể dục đều đặn có thể giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
  6. NutritionProper nutrition is essential for growth and energy.
    Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết cho sự phát triển và năng lượng.
  7. Healthy dietA healthy diet includes fruits, vegetables, and lean proteins.
    Chế độ ăn lành mạnh bao gồm trái cây, rau và đạm ít béo.
  8. Balanced dietA balanced diet provides the body with all necessary nutrients.
    Chế độ ăn cân bằng cung cấp cho cơ thể tất cả các dưỡng chất cần thiết.
  9. Junk foodEating too much junk food can lead to obesity.
    Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến béo phì.
  10. Processed foodProcessed food often contains high levels of sugar and salt.
    Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa lượng đường và muối cao.
  11. ObesityObesity is a growing health concern worldwide.
    Béo phì là một vấn đề sức khỏe đang gia tăng trên toàn thế giới.
  12. DiabetesDiabetes requires careful management of blood sugar levels.
    Bệnh tiểu đường cần được quản lý cẩn thận mức đường huyết.
  13. Heart diseaseHeart disease can be prevented through a healthy lifestyle.
    Bệnh tim có thể được ngăn ngừa qua lối sống lành mạnh.
  14. Blood pressureIt’s important to monitor your blood pressure regularly.
    Việc theo dõi huyết áp thường xuyên là rất quan trọng.
  15. CholesterolHigh cholesterol levels can increase the risk of heart disease.
    Mức cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  16. Immune systemA strong immune system helps fight infections.
    Hệ miễn dịch mạnh giúp chống lại nhiễm trùng.
  17. VitaminsVitamins are necessary for various bodily functions.
    Vitamin là cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể.
  18. MineralsMinerals like calcium are essential for bone health.
    Khoáng chất như canxi rất cần thiết cho sức khỏe xương.
  19. FiberEating fiber-rich foods aids in digestion.
    Ăn thực phẩm giàu chất xơ giúp tiêu hóa tốt.
  20. ProteinProtein is crucial for muscle growth and repair.
    Chất đạm rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa cơ bắp.
  21. CarbohydratesCarbohydrates provide the body with energy.
    Carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  22. Sugar intakeLimiting sugar intake helps maintain a healthy weight.
    Hạn chế lượng đường tiêu thụ giúp duy trì cân nặng lành mạnh.
  23. Fatty acidsFatty acids are beneficial for brain health.
    Axit béo có lợi cho sức khỏe não bộ.
  24. Saturated fatsToo much saturated fat can raise cholesterol levels.
    Quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol.
  25. CaloriesCounting calories can help in managing weight effectively.
    Đếm calo có thể giúp quản lý cân nặng hiệu quả.
  26. HydrationStaying hydrated is essential, especially in hot weather.
    Giữ nước là rất quan trọng, đặc biệt trong thời tiết nóng.
  27. DehydrationDehydration can cause dizziness and fatigue.
    Mất nước có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.
  28. InsomniaInsomnia can affect your overall health and energy.
    Mất ngủ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và năng lượng của bạn.
  29. Sleep hygieneGood sleep hygiene includes a regular sleep schedule.
    Vệ sinh giấc ngủ tốt bao gồm lịch ngủ đều đặn.
  30. YogaYoga helps improve flexibility and reduce stress.
    Yoga giúp cải thiện sự dẻo dai và giảm căng thẳng.
  31. MeditationMeditation can enhance mental clarity and focus.
    Thiền giúp tăng cường sự rõ ràng và tập trung tinh thần.
  32. Stress managementLearning stress management is crucial in modern life.
    Học cách quản lý căng thẳng rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
  33. CounselingCounseling provides support for mental health issues.
    Tư vấn cung cấp sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tinh thần.
  34. TherapyTherapy can be beneficial for emotional healing.
    Trị liệu có thể có lợi cho sự chữa lành cảm xúc.
  35. PsychologistA psychologist can help with coping strategies.
    Nhà tâm lý học có thể giúp với các chiến lược đối phó.
  36. PsychiatristA psychiatrist can prescribe medication for mental health.
    Bác sĩ tâm thần có thể kê đơn thuốc cho sức khỏe tinh thần.
  37. DepressionDepression affects millions of people worldwide.
    Trầm cảm ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
  38. AnxietyAnxiety can be managed with proper techniques.
    Lo âu có thể được quản lý với các kỹ thuật phù hợp.
  39. Panic attackPanic attacks are sudden feelings of intense fear.
    Cơn hoảng loạn là cảm giác sợ hãi đột ngột mãnh liệt.
  40. Breathing exercisesBreathing exercises help calm the mind.
    Bài tập thở giúp làm dịu tâm trí.
  41. MindfulnessMindfulness keeps us aware of the present moment.
    Chánh niệm giúp chúng ta nhận thức được khoảnh khắc hiện tại.
  42. RelaxationRelaxation is essential for reducing stress.
    Thư giãn là cần thiết để giảm căng thẳng.
  43. Self-careSelf-care is a vital part of staying healthy.
    Tự chăm sóc là phần quan trọng để duy trì sức khỏe.
  44. Skin careProper skin care protects against aging and damage.
    Chăm sóc da đúng cách giúp bảo vệ khỏi lão hóa và tổn thương.
  45. HygieneGood hygiene prevents infections.
    Vệ sinh tốt ngăn ngừa nhiễm trùng.
  46. Disease preventionExercise and good diet contribute to disease prevention.
    Tập thể dục và chế độ ăn tốt góp phần ngăn ngừa bệnh.
  47. VaccinationVaccination helps protect against serious diseases.
    Tiêm chủng giúp bảo vệ chống lại các bệnh nghiêm trọng.
  48. InfectionGood hygiene reduces the risk of infection.
    Vệ sinh tốt giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  49. VirusViruses can spread easily through contact.
    Vi rút có thể lây lan dễ dàng qua tiếp xúc.
  50. BacteriaBacteria exist everywhere, even on our skin.
    Vi khuẩn tồn tại khắp nơi, thậm chí trên da chúng ta.
  51. AllergyShe has an allergy to pollen, so spring can be challenging for her.
    Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa, nên mùa xuân có thể là thời điểm khó khăn.
  52. AsthmaPeople with asthma often carry inhalers for quick relief.
    Những người bị hen suyễn thường mang theo bình xịt để giảm nhanh các triệu chứng.
  53. SymptomA sore throat is a common symptom of a cold.
    Đau họng là một triệu chứng thường gặp của cảm lạnh.
  54. DiagnosisEarly diagnosis of diseases can lead to better treatment outcomes.
    Chẩn đoán sớm các bệnh có thể dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn.
  55. TreatmentThe treatment for a mild infection is often simple and effective.
    Việc điều trị nhiễm trùng nhẹ thường đơn giản và hiệu quả.
  56. TherapyPhysical therapy can help in recovery after an injury.
    Vật lý trị liệu có thể giúp hồi phục sau chấn thương.
  57. RehabilitationRehabilitation programs support patients in regaining strength.
    Các chương trình phục hồi chức năng hỗ trợ bệnh nhân lấy lại sức mạnh.
  58. MedicationShe takes medication daily to manage her condition.
    Cô ấy uống thuốc hàng ngày để quản lý tình trạng của mình.
  59. PrescriptionThe doctor gave her a prescription for antibiotics.
    Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho cô ấy.
  60. Over-the-counterMany over-the-counter medications can relieve cold symptoms.
    Nhiều loại thuốc không cần kê đơn có thể giảm triệu chứng cảm lạnh.
  61. SurgeryThe patient underwent surgery to remove a tumor.
    Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật để cắt bỏ khối u.
  62. OperationThe operation was successful, and he is now recovering well.
    Ca phẫu thuật thành công và hiện anh ấy đang hồi phục tốt.
  63. Check-upIt’s important to have an annual check-up to monitor health.
    Việc kiểm tra sức khỏe hàng năm là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe.
  64. ScreeningRegular screenings can help detect early signs of disease.
    Việc sàng lọc thường xuyên có thể giúp phát hiện dấu hiệu sớm của bệnh.
  65. PreventionPrevention is better than cure in maintaining health.
    Phòng bệnh hơn chữa bệnh trong việc duy trì sức khỏe.
  66. Well-beingGood mental well-being contributes to overall happiness.
    Tinh thần tốt góp phần vào hạnh phúc tổng thể.
  67. Chronic illnessDiabetes is a common chronic illness worldwide.
    Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến trên toàn thế giới.
  68. Acute painHe was admitted to the hospital due to acute pain in his abdomen.
    Anh ấy đã nhập viện vì đau cấp tính ở bụng.
  69. InflammationInflammation is often a sign of the body fighting infection.
    Viêm thường là dấu hiệu của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
  70. InjuryHe sustained an injury during the football match.
    Anh ấy bị chấn thương trong trận bóng đá.
  71. FractureThe X-ray showed a small fracture in his arm.
    Hình chụp X-quang cho thấy một vết nứt nhỏ ở tay anh ấy.
  72. BandageThe nurse applied a bandage to his wound.
    Y tá đã băng bó vết thương của anh ấy.
  73. First aidLearning first aid can help you respond to emergencies.
    Học sơ cứu có thể giúp bạn ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
  74. Physical therapyPhysical therapy aids in recovery after surgery.
    Vật lý trị liệu hỗ trợ quá trình hồi phục sau phẫu thuật.
  75. Occupational therapyOccupational therapy helps patients regain daily skills.
    Liệu pháp nghề nghiệp giúp bệnh nhân lấy lại các kỹ năng hàng ngày.
  76. Health insuranceHealth insurance can ease the financial burden of medical expenses.
    Bảo hiểm y tế có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho chi phí y tế.
  77. NurseThe nurse checked his vital signs every hour.
    Y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của anh ấy mỗi giờ.
  78. DoctorThe doctor explained the treatment plan clearly.
    Bác sĩ giải thích rõ ràng kế hoạch điều trị.
  79. DentistRegular visits to the dentist help maintain dental health.
    Đi khám nha sĩ thường xuyên giúp duy trì sức khỏe răng miệng.
  80. SurgeonThe surgeon specializes in heart operations.
    Bác sĩ phẫu thuật chuyên về các ca mổ tim.
  81. PediatricianA pediatrician cares for children’s health needs.
    Bác sĩ nhi khoa chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
  82. General practitionerA general practitioner can provide primary health care.
    Bác sĩ đa khoa có thể cung cấp chăm sóc sức khỏe ban đầu.
  83. PharmacistThe pharmacist explained how to take the medication.
    Dược sĩ giải thích cách uống thuốc.
  84. SpecialistYou may need a specialist for complex health issues.
    Bạn có thể cần gặp chuyên gia cho các vấn đề sức khỏe phức tạp.
  85. ClinicShe visited the clinic for a health check-up.
    Cô ấy đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe.
  86. HospitalHe was admitted to the hospital for surgery.
    Anh ấy đã nhập viện để phẫu thuật.
  87. Emergency roomThe emergency room was busy with injured patients.
    Phòng cấp cứu đông đúc với bệnh nhân bị thương.
  88. Health centerThe health center offers a variety of medical services.
    Trung tâm y tế cung cấp nhiều dịch vụ y tế.
  89. RecoveryHis recovery from the surgery was quicker than expected.
    Sự hồi phục của anh ấy sau ca phẫu thuật nhanh hơn dự kiến.
  90. Treatment planThe treatment plan includes medication and therapy.
    Kế hoạch điều trị bao gồm thuốc và trị liệu.
  91. Risk factorsObesity and smoking are risk factors for heart disease.
    Béo phì và hút thuốc là các yếu tố rủi ro gây bệnh tim.
  92. Healthy habitsDeveloping healthy habits early can lead to a longer life.
    Phát triển thói quen lành mạnh sớm có thể giúp sống lâu hơn.
  93. LifestyleA healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet.
    Một lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân bằng.
  94. AddictionAddiction to nicotine can be difficult to overcome.
    Nghiện nicotine có thể khó vượt qua.
  95. Substance abuseSubstance abuse can have serious health consequences.
    Lạm dụng chất kích thích có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
  96. DetoxificationDetoxification programs help the body eliminate toxins.
    Các chương trình giải độc giúp cơ thể loại bỏ chất độc.
  97. Withdrawal symptomsWithdrawal symptoms can include nausea and sweating.
    Triệu chứng cai nghiện có thể bao gồm buồn nôn và đổ mồ hôi.
  98. Support groupSupport groups provide encouragement for those in recovery.
    Nhóm hỗ trợ cung cấp sự động viên cho những người đang hồi phục.
  99. Healthy agingHealthy aging involves staying active and eating well.
    Lão hóa lành mạnh liên quan đến việc duy trì hoạt động và ăn uống đúng cách.
  100. Life expectancyLife expectancy has increased with medical advancements.
    Tuổi thọ đã tăng nhờ các tiến bộ y học.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ