100 từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe – Giới thiệu về 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe giúp người học mở rộng kiến thức từ vựng và hiểu rõ hơn về lĩnh vực y tế. Những từ vựng này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến phòng ngừa, chăm sóc sức khỏe, điều trị bệnh, và những từ cần thiết để mô tả tình trạng sức khỏe hay các phương pháp chữa trị.
Người học có thể hiểu rõ hơn về các loại bệnh lý, triệu chứng, và các phương pháp điều trị khác nhau, từ đó có thể tự tin hơn trong giao tiếp về các vấn đề sức khỏe, đồng thời mở rộng kỹ năng từ vựng chuyên ngành. Việc nắm bắt các từ vựng này cũng hỗ trợ người học khi tham khảo tài liệu y khoa, tham gia các cuộc trò chuyện với chuyên gia y tế, hay đơn giản là chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Sức khỏe
- Health – Sức khỏe
- Wellness – Sự lành mạnh
- Physical fitness – Thể lực
- Mental health – Sức khỏe tinh thần
- Exercise – Tập thể dục
- Nutrition – Dinh dưỡng
- Healthy diet – Chế độ ăn lành mạnh
- Balanced diet – Chế độ ăn cân bằng
- Junk food – Đồ ăn vặt
- Processed food – Thực phẩm chế biến sẵn
- Obesity – Béo phì
- Diabetes – Bệnh tiểu đường
- Heart disease – Bệnh tim
- Blood pressure – Huyết áp
- Cholesterol – Cholesterol
- Immune system – Hệ miễn dịch
- Vitamins – Vitamin
- Minerals – Khoáng chất
- Fiber – Chất xơ
- Protein – Chất đạm
- Carbohydrates – Carbohydrate
- Sugar intake – Lượng đường tiêu thụ
- Fatty acids – Axit béo
- Saturated fats – Chất béo bão hòa
- Calories – Calo
- Hydration – Sự cấp nước
- Dehydration – Mất nước
- Insomnia – Chứng mất ngủ
- Sleep hygiene – Vệ sinh giấc ngủ
- Yoga – Yoga
- Meditation – Thiền
- Stress management – Quản lý căng thẳng
- Counseling – Tư vấn
- Therapy – Trị liệu
- Psychologist – Nhà tâm lý học
- Psychiatrist – Bác sĩ tâm thần
- Depression – Trầm cảm
- Anxiety – Lo âu
- Panic attack – Cơn hoảng loạn
- Breathing exercises – Bài tập thở
- Mindfulness – Chánh niệm
- Relaxation – Sự thư giãn
- Self-care – Tự chăm sóc
- Skin care – Chăm sóc da
- Hygiene – Vệ sinh
- Disease prevention – Phòng ngừa bệnh
- Vaccination – Tiêm chủng
- Infection – Nhiễm trùng
- Virus – Vi rút
- Bacteria – Vi khuẩn
- Antibiotics – Kháng sinh
- Pain relief – Giảm đau
- Prescription – Đơn thuốc
- Medication – Thuốc điều trị
- Symptoms – Triệu chứng
- Diagnosis – Chẩn đoán
- Treatment – Điều trị
- Surgery – Phẫu thuật
- Recovery – Phục hồi
- Health check-up – Khám sức khỏe
- Physical examination – Khám lâm sàng
- Blood test – Xét nghiệm máu
- X-ray – X-quang
- MRI – Chụp cộng hưởng từ
- Ultrasound – Siêu âm
- Heart rate – Nhịp tim
- Pulse – Mạch đập
- Respiratory system – Hệ hô hấp
- Digestive system – Hệ tiêu hóa
- Circulatory system – Hệ tuần hoàn
- Bones – Xương
- Joints – Khớp
- Muscles – Cơ bắp
- Body mass index (BMI) – Chỉ số khối cơ thể
- Weight management – Kiểm soát cân nặng
- Fitness routine – Thói quen thể dục
- Gym workout – Tập gym
- Aerobics – Thể dục nhịp điệu
- Cardiovascular exercise – Bài tập tim mạch
- Stretching – Giãn cơ
- Flexibility – Sự dẻo dai
- Endurance – Sức bền
- Strength training – Tập luyện sức mạnh
- Immunity booster – Tăng cường miễn dịch
- Herbal remedies – Phương thuốc thảo dược
- Detox – Thải độc
- Antioxidants – Chất chống oxy hóa
- Mental resilience – Sự kiên cường tinh thần
- Positive thinking – Tư duy tích cực
- Energy levels – Mức năng lượng
- Lethargy – Sự uể oải
- Chronic illness – Bệnh mãn tính
- Allergies – Dị ứng
- Seasonal flu – Cảm cúm mùa
- Health insurance – Bảo hiểm y tế
- Healthcare provider – Nhà cung cấp dịch vụ y tế
- First aid – Sơ cứu
- Emergency care – Chăm sóc khẩn cấp
- Medical history – Tiền sử bệnh lý
- Wellness coach – Huấn luyện viên sức khỏe
Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Đồ uống.
Đặt câu ví dụ tiếng Anh sử dụng các từ và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Sức khỏe
- Health – Good health is the foundation of a happy life.
Sức khỏe tốt là nền tảng của một cuộc sống hạnh phúc. - Wellness – Wellness programs at work promote a balanced lifestyle.
Các chương trình chăm sóc sức khỏe tại nơi làm việc khuyến khích một lối sống cân bằng. - Physical fitness – Physical fitness is important for overall health.
Thể lực rất quan trọng cho sức khỏe toàn diện. - Mental health – Mental health should be given the same importance as physical health.
Sức khỏe tinh thần nên được coi trọng như sức khỏe thể chất. - Exercise – Regular exercise can reduce stress and improve mood.
Tập thể dục đều đặn có thể giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. - Nutrition – Proper nutrition is essential for growth and energy.
Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết cho sự phát triển và năng lượng. - Healthy diet – A healthy diet includes fruits, vegetables, and lean proteins.
Chế độ ăn lành mạnh bao gồm trái cây, rau và đạm ít béo. - Balanced diet – A balanced diet provides the body with all necessary nutrients.
Chế độ ăn cân bằng cung cấp cho cơ thể tất cả các dưỡng chất cần thiết. - Junk food – Eating too much junk food can lead to obesity.
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến béo phì. - Processed food – Processed food often contains high levels of sugar and salt.
Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa lượng đường và muối cao. - Obesity – Obesity is a growing health concern worldwide.
Béo phì là một vấn đề sức khỏe đang gia tăng trên toàn thế giới. - Diabetes – Diabetes requires careful management of blood sugar levels.
Bệnh tiểu đường cần được quản lý cẩn thận mức đường huyết. - Heart disease – Heart disease can be prevented through a healthy lifestyle.
Bệnh tim có thể được ngăn ngừa qua lối sống lành mạnh. - Blood pressure – It’s important to monitor your blood pressure regularly.
Việc theo dõi huyết áp thường xuyên là rất quan trọng. - Cholesterol – High cholesterol levels can increase the risk of heart disease.
Mức cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. - Immune system – A strong immune system helps fight infections.
Hệ miễn dịch mạnh giúp chống lại nhiễm trùng. - Vitamins – Vitamins are necessary for various bodily functions.
Vitamin là cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể. - Minerals – Minerals like calcium are essential for bone health.
Khoáng chất như canxi rất cần thiết cho sức khỏe xương. - Fiber – Eating fiber-rich foods aids in digestion.
Ăn thực phẩm giàu chất xơ giúp tiêu hóa tốt. - Protein – Protein is crucial for muscle growth and repair.
Chất đạm rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa cơ bắp. - Carbohydrates – Carbohydrates provide the body with energy.
Carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ thể. - Sugar intake – Limiting sugar intake helps maintain a healthy weight.
Hạn chế lượng đường tiêu thụ giúp duy trì cân nặng lành mạnh. - Fatty acids – Fatty acids are beneficial for brain health.
Axit béo có lợi cho sức khỏe não bộ. - Saturated fats – Too much saturated fat can raise cholesterol levels.
Quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol. - Calories – Counting calories can help in managing weight effectively.
Đếm calo có thể giúp quản lý cân nặng hiệu quả. - Hydration – Staying hydrated is essential, especially in hot weather.
Giữ nước là rất quan trọng, đặc biệt trong thời tiết nóng. - Dehydration – Dehydration can cause dizziness and fatigue.
Mất nước có thể gây chóng mặt và mệt mỏi. - Insomnia – Insomnia can affect your overall health and energy.
Mất ngủ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và năng lượng của bạn. - Sleep hygiene – Good sleep hygiene includes a regular sleep schedule.
Vệ sinh giấc ngủ tốt bao gồm lịch ngủ đều đặn. - Yoga – Yoga helps improve flexibility and reduce stress.
Yoga giúp cải thiện sự dẻo dai và giảm căng thẳng. - Meditation – Meditation can enhance mental clarity and focus.
Thiền giúp tăng cường sự rõ ràng và tập trung tinh thần. - Stress management – Learning stress management is crucial in modern life.
Học cách quản lý căng thẳng rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại. - Counseling – Counseling provides support for mental health issues.
Tư vấn cung cấp sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tinh thần. - Therapy – Therapy can be beneficial for emotional healing.
Trị liệu có thể có lợi cho sự chữa lành cảm xúc. - Psychologist – A psychologist can help with coping strategies.
Nhà tâm lý học có thể giúp với các chiến lược đối phó. - Psychiatrist – A psychiatrist can prescribe medication for mental health.
Bác sĩ tâm thần có thể kê đơn thuốc cho sức khỏe tinh thần. - Depression – Depression affects millions of people worldwide.
Trầm cảm ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. - Anxiety – Anxiety can be managed with proper techniques.
Lo âu có thể được quản lý với các kỹ thuật phù hợp. - Panic attack – Panic attacks are sudden feelings of intense fear.
Cơn hoảng loạn là cảm giác sợ hãi đột ngột mãnh liệt. - Breathing exercises – Breathing exercises help calm the mind.
Bài tập thở giúp làm dịu tâm trí. - Mindfulness – Mindfulness keeps us aware of the present moment.
Chánh niệm giúp chúng ta nhận thức được khoảnh khắc hiện tại. - Relaxation – Relaxation is essential for reducing stress.
Thư giãn là cần thiết để giảm căng thẳng. - Self-care – Self-care is a vital part of staying healthy.
Tự chăm sóc là phần quan trọng để duy trì sức khỏe. - Skin care – Proper skin care protects against aging and damage.
Chăm sóc da đúng cách giúp bảo vệ khỏi lão hóa và tổn thương. - Hygiene – Good hygiene prevents infections.
Vệ sinh tốt ngăn ngừa nhiễm trùng. - Disease prevention – Exercise and good diet contribute to disease prevention.
Tập thể dục và chế độ ăn tốt góp phần ngăn ngừa bệnh. - Vaccination – Vaccination helps protect against serious diseases.
Tiêm chủng giúp bảo vệ chống lại các bệnh nghiêm trọng. - Infection – Good hygiene reduces the risk of infection.
Vệ sinh tốt giảm nguy cơ nhiễm trùng. - Virus – Viruses can spread easily through contact.
Vi rút có thể lây lan dễ dàng qua tiếp xúc. - Bacteria – Bacteria exist everywhere, even on our skin.
Vi khuẩn tồn tại khắp nơi, thậm chí trên da chúng ta. - Allergy – She has an allergy to pollen, so spring can be challenging for her.
Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa, nên mùa xuân có thể là thời điểm khó khăn. - Asthma – People with asthma often carry inhalers for quick relief.
Những người bị hen suyễn thường mang theo bình xịt để giảm nhanh các triệu chứng. - Symptom – A sore throat is a common symptom of a cold.
Đau họng là một triệu chứng thường gặp của cảm lạnh. - Diagnosis – Early diagnosis of diseases can lead to better treatment outcomes.
Chẩn đoán sớm các bệnh có thể dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn. - Treatment – The treatment for a mild infection is often simple and effective.
Việc điều trị nhiễm trùng nhẹ thường đơn giản và hiệu quả. - Therapy – Physical therapy can help in recovery after an injury.
Vật lý trị liệu có thể giúp hồi phục sau chấn thương. - Rehabilitation – Rehabilitation programs support patients in regaining strength.
Các chương trình phục hồi chức năng hỗ trợ bệnh nhân lấy lại sức mạnh. - Medication – She takes medication daily to manage her condition.
Cô ấy uống thuốc hàng ngày để quản lý tình trạng của mình. - Prescription – The doctor gave her a prescription for antibiotics.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho cô ấy. - Over-the-counter – Many over-the-counter medications can relieve cold symptoms.
Nhiều loại thuốc không cần kê đơn có thể giảm triệu chứng cảm lạnh. - Surgery – The patient underwent surgery to remove a tumor.
Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật để cắt bỏ khối u. - Operation – The operation was successful, and he is now recovering well.
Ca phẫu thuật thành công và hiện anh ấy đang hồi phục tốt. - Check-up – It’s important to have an annual check-up to monitor health.
Việc kiểm tra sức khỏe hàng năm là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe. - Screening – Regular screenings can help detect early signs of disease.
Việc sàng lọc thường xuyên có thể giúp phát hiện dấu hiệu sớm của bệnh. - Prevention – Prevention is better than cure in maintaining health.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh trong việc duy trì sức khỏe. - Well-being – Good mental well-being contributes to overall happiness.
Tinh thần tốt góp phần vào hạnh phúc tổng thể. - Chronic illness – Diabetes is a common chronic illness worldwide.
Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến trên toàn thế giới. - Acute pain – He was admitted to the hospital due to acute pain in his abdomen.
Anh ấy đã nhập viện vì đau cấp tính ở bụng. - Inflammation – Inflammation is often a sign of the body fighting infection.
Viêm thường là dấu hiệu của cơ thể chống lại nhiễm trùng. - Injury – He sustained an injury during the football match.
Anh ấy bị chấn thương trong trận bóng đá. - Fracture – The X-ray showed a small fracture in his arm.
Hình chụp X-quang cho thấy một vết nứt nhỏ ở tay anh ấy. - Bandage – The nurse applied a bandage to his wound.
Y tá đã băng bó vết thương của anh ấy. - First aid – Learning first aid can help you respond to emergencies.
Học sơ cứu có thể giúp bạn ứng phó với các tình huống khẩn cấp. - Physical therapy – Physical therapy aids in recovery after surgery.
Vật lý trị liệu hỗ trợ quá trình hồi phục sau phẫu thuật. - Occupational therapy – Occupational therapy helps patients regain daily skills.
Liệu pháp nghề nghiệp giúp bệnh nhân lấy lại các kỹ năng hàng ngày. - Health insurance – Health insurance can ease the financial burden of medical expenses.
Bảo hiểm y tế có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho chi phí y tế. - Nurse – The nurse checked his vital signs every hour.
Y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của anh ấy mỗi giờ. - Doctor – The doctor explained the treatment plan clearly.
Bác sĩ giải thích rõ ràng kế hoạch điều trị. - Dentist – Regular visits to the dentist help maintain dental health.
Đi khám nha sĩ thường xuyên giúp duy trì sức khỏe răng miệng. - Surgeon – The surgeon specializes in heart operations.
Bác sĩ phẫu thuật chuyên về các ca mổ tim. - Pediatrician – A pediatrician cares for children’s health needs.
Bác sĩ nhi khoa chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. - General practitioner – A general practitioner can provide primary health care.
Bác sĩ đa khoa có thể cung cấp chăm sóc sức khỏe ban đầu. - Pharmacist – The pharmacist explained how to take the medication.
Dược sĩ giải thích cách uống thuốc. - Specialist – You may need a specialist for complex health issues.
Bạn có thể cần gặp chuyên gia cho các vấn đề sức khỏe phức tạp. - Clinic – She visited the clinic for a health check-up.
Cô ấy đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe. - Hospital – He was admitted to the hospital for surgery.
Anh ấy đã nhập viện để phẫu thuật. - Emergency room – The emergency room was busy with injured patients.
Phòng cấp cứu đông đúc với bệnh nhân bị thương. - Health center – The health center offers a variety of medical services.
Trung tâm y tế cung cấp nhiều dịch vụ y tế. - Recovery – His recovery from the surgery was quicker than expected.
Sự hồi phục của anh ấy sau ca phẫu thuật nhanh hơn dự kiến. - Treatment plan – The treatment plan includes medication and therapy.
Kế hoạch điều trị bao gồm thuốc và trị liệu. - Risk factors – Obesity and smoking are risk factors for heart disease.
Béo phì và hút thuốc là các yếu tố rủi ro gây bệnh tim. - Healthy habits – Developing healthy habits early can lead to a longer life.
Phát triển thói quen lành mạnh sớm có thể giúp sống lâu hơn. - Lifestyle – A healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet.
Một lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân bằng. - Addiction – Addiction to nicotine can be difficult to overcome.
Nghiện nicotine có thể khó vượt qua. - Substance abuse – Substance abuse can have serious health consequences.
Lạm dụng chất kích thích có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. - Detoxification – Detoxification programs help the body eliminate toxins.
Các chương trình giải độc giúp cơ thể loại bỏ chất độc. - Withdrawal symptoms – Withdrawal symptoms can include nausea and sweating.
Triệu chứng cai nghiện có thể bao gồm buồn nôn và đổ mồ hôi. - Support group – Support groups provide encouragement for those in recovery.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự động viên cho những người đang hồi phục. - Healthy aging – Healthy aging involves staying active and eating well.
Lão hóa lành mạnh liên quan đến việc duy trì hoạt động và ăn uống đúng cách. - Life expectancy – Life expectancy has increased with medical advancements.
Tuổi thọ đã tăng nhờ các tiến bộ y học.