Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Trường học
100-tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc

Hiểu rõ từ vựng liên quan đến trường học sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày và tăng cường khả năng học tiếng Anh một cách toàn diện.

Danh sách 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh dưới đây bao gồm các thuật ngữ thường gặp như classroom (lớp học), homework (bài tập về nhà), school bag (cặp sách), và extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa). Bên cạnh đó, bạn sẽ gặp các thuật ngữ về môn học như science (khoa học), history (lịch sử), physical education (giáo dục thể chất) và các hoạt động bổ trợ như field trip (chuyến đi thực tế) và study abroad (du học).

Các từ và cụm từ này không chỉ có ích trong bối cảnh học thuật mà còn hữu dụng khi nói về các chủ đề học tập, giáo dục, và các hoạt động liên quan đến trường học trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết sâu rộng hơn về môi trường học đường.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Bạn bè.

100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trường học:

  1. Classroom – Phòng học
  2. Schoolbag – Cặp sách
  3. Textbook – Sách giáo khoa
  4. Homework – Bài tập về nhà
  5. Teacher – Giáo viên
  6. Student – Học sinh
  7. Principal – Hiệu trưởng
  8. Exam – Kỳ thi
  9. Grade – Điểm số
  10. Lesson – Bài học
  11. Whiteboard – Bảng trắng
  12. Blackboard – Bảng đen
  13. Chalk – Phấn
  14. Pencil – Bút chì
  15. Eraser – Cục tẩy
  16. Ruler – Thước kẻ
  17. Marker – Bút đánh dấu
  18. Desk – Bàn học
  19. Chair – Ghế ngồi
  20. Subject – Môn học
  21. Science – Khoa học
  22. History – Lịch sử
  23. Geography – Địa lý
  24. Mathematics (Math) – Toán học
  25. English – Tiếng Anh
  26. Art – Nghệ thuật
  27. Physical Education (PE) – Giáo dục thể chất
  28. Library – Thư viện
  29. Playground – Sân chơi
  30. Laboratory – Phòng thí nghiệm
  31. Field trip – Chuyến đi thực tế
  32. Lecture – Bài giảng
  33. Semester – Học kỳ
  34. Quiz – Bài kiểm tra ngắn
  35. Notebook – Sổ tay
  36. Assignment – Bài tập lớn
  37. Project – Dự án
  38. School uniform – Đồng phục học sinh
  39. Recess – Giờ giải lao
  40. Bulletin board – Bảng thông báo
  41. Graduation – Tốt nghiệp
  42. Diploma – Bằng tốt nghiệp
  43. Scholarship – Học bổng
  44. School bus – Xe buýt trường học
  45. Hallway – Hành lang
  46. Principal’s office – Văn phòng hiệu trưởng
  47. Auditorium – Hội trường
  48. Report card – Bảng điểm
  49. Tutor – Gia sư
  50. Curriculum – Chương trình học
  51. Timetable – Thời khóa biểu
  52. Break time – Thời gian nghỉ giải lao
  53. Club – Câu lạc bộ
  54. Debate – Tranh luận
  55. Extracurricular activities – Hoạt động ngoại khóa
  56. School supplies – Dụng cụ học tập
  57. Sports day – Ngày hội thể thao
  58. Assembly – Buổi chào cờ
  59. Academic – Học thuật
  60. Attendance – Điểm danh
  61. Enroll – Đăng ký học
  62. Faculty – Giảng viên
  63. Homework assignment – Bài tập về nhà
  64. Group project – Dự án nhóm
  65. Graduation ceremony – Lễ tốt nghiệp
  66. School fees – Học phí
  67. Admissions – Tuyển sinh
  68. Academic year – Năm học
  69. Extracurricular club – Câu lạc bộ ngoại khóa
  70. Grade point average (GPA) – Điểm trung bình
  71. School grounds – Khuôn viên trường
  72. Class president – Lớp trưởng
  73. Assembly hall – Phòng hội họp
  74. Dean – Trưởng khoa
  75. Guidance counselor – Cố vấn học đường
  76. Detention – Hình phạt giam giữ
  77. Pop quiz – Kiểm tra bất ngờ
  78. Report – Báo cáo
  79. Syllabus – Đề cương khóa học
  80. Yearbook – Kỷ yếu
  81. School club – Câu lạc bộ trường học
  82. School board – Hội đồng trường
  83. Nursery school – Trường mầm non
  84. Secondary school – Trường trung học
  85. Boarding school – Trường nội trú
  86. Tutorial – Buổi hướng dẫn
  87. Lecture hall – Giảng đường
  88. Midterm – Giữa kỳ
  89. Parent-teacher meeting – Họp phụ huynh
  90. Transfer student – Học sinh chuyển trường
  91. Academic achievement – Thành tích học tập
  92. Fieldwork – Công việc thực địa
  93. Disciplinary action – Biện pháp kỷ luật
  94. Study abroad – Du học
  95. Thesis – Luận văn
  96. Vocational school – Trường dạy nghề
  97. Research paper – Bài nghiên cứu
  98. Mentor – Người hướng dẫn
  99. Final exam – Thi cuối kỳ
  100. Language lab – Phòng thực hành ngôn ngữ

100 câu ví dụ cho các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trường học

  1. Classroom
    • The teacher walked into the classroom and greeted her students.
    • Giáo viên bước vào lớp học và chào các học sinh của mình.
  2. Schoolbag
    • He packed his schoolbag with all his books and notebooks.
    • Cậu ấy đã xếp đầy sách vở vào cặp sách.
  3. Textbook
    • This science textbook is very informative and interesting.
    • Cuốn sách khoa học này cung cấp nhiều thông tin bổ ích và thú vị.
  4. Homework
    • Did you finish your math homework yet?
    • Bạn đã hoàn thành bài tập toán chưa?
  5. Teacher
    • Our teacher is very kind and helpful to all students.
    • Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ tất cả học sinh.
  6. Student
    • Every student in the class must complete the assignment.
    • Mỗi học sinh trong lớp đều phải hoàn thành bài tập.
  7. Principal
    • The principal made an announcement about the new school rules.
    • Hiệu trưởng đã thông báo về các quy định mới của trường.
  8. Exam
    • The final exam will cover all the topics we’ve studied this year.
    • Kỳ thi cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chủ đề chúng ta đã học năm nay.
  9. Grade
    • I got a high grade in my English test.
    • Tôi đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh.
  10. Lesson
  • Today’s lesson is about world history.
  • Bài học hôm nay là về lịch sử thế giới.
  1. Whiteboard
  • The teacher wrote the answers on the whiteboard.
  • Giáo viên viết đáp án lên bảng trắng.
  1. Blackboard
  • We used chalk to write on the blackboard.
  • Chúng tôi dùng phấn để viết lên bảng đen.
  1. Chalk
  • She picked up a piece of chalk to draw on the board.
  • Cô ấy nhặt một viên phấn lên để vẽ trên bảng.
  1. Pencil
  • He always uses a pencil to draw his sketches.
  • Cậu ấy luôn dùng bút chì để vẽ phác thảo.
  1. Eraser
  • I need an eraser to correct my mistakes.
  • Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi của mình.
  1. Ruler
  • Use a ruler to draw straight lines.
  • Dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.
  1. Marker
  • The marker ran out of ink during the presentation.
  • Bút đánh dấu hết mực trong khi thuyết trình.
  1. Desk
  • She left her book on the desk.
  • Cô ấy để cuốn sách trên bàn học.
  1. Chair
  • He sat on the chair at the back of the classroom.
  • Cậu ấy ngồi trên chiếc ghế ở phía sau lớp học.
  1. Subject
  • My favorite subject is science.
  • Môn học yêu thích của tôi là khoa học.
  1. Science
  • Science helps us understand the world better.
  • Khoa học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới.
  1. History
  • History teaches us about past civilizations.
  • Lịch sử dạy chúng ta về các nền văn minh đã qua.
  1. Geography
  • Geography class is always interesting because we learn about different countries.
  • Môn địa lý luôn thú vị vì chúng ta học về các quốc gia khác nhau.
  1. Mathematics (Math)
  • Mathematics requires a lot of practice.
  • Môn toán đòi hỏi nhiều sự thực hành.
  1. English
  • English is a global language.
  • Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu.
  1. Art
  • Art allows us to express our creativity.
  • Nghệ thuật cho phép chúng ta thể hiện sự sáng tạo.
  1. Physical Education (PE)
  • Physical education is important for health and fitness.
  • Giáo dục thể chất rất quan trọng cho sức khỏe và thể lực.
  1. Library
  • I love spending time in the library reading books.
  • Tôi thích dành thời gian trong thư viện đọc sách.
  1. Playground
  • The students play on the playground during recess.
  • Học sinh chơi trên sân chơi trong giờ giải lao.
  1. Laboratory
  • We conducted experiments in the science laboratory.
  • Chúng tôi đã tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.
  1. Field trip
  • Our class is going on a field trip to the museum.
  • Lớp chúng tôi sẽ đi thực tế tại bảo tàng.
  1. Lecture
  • The professor gave an interesting lecture on psychology.
  • Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về tâm lý học.
  1. Semester
  • The semester will end in two months.
  • Học kỳ sẽ kết thúc trong hai tháng nữa.
  1. Quiz
  • We have a quiz every Friday.
  • Chúng tôi có một bài kiểm tra ngắn vào mỗi thứ Sáu.
  1. Notebook
  • He writes all his notes in his notebook.
  • Cậu ấy ghi tất cả các ghi chú vào sổ tay của mình.
  1. Assignment
  • The teacher gave us a big assignment to complete over the weekend.
  • Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập lớn phải hoàn thành vào cuối tuần.
  1. Project
  • I am working on a science project for school.
  • Tôi đang làm một dự án khoa học cho trường.
  1. School uniform
  • All students are required to wear the school uniform.
  • Tất cả học sinh được yêu cầu mặc đồng phục trường.
  1. Recess
  • We have a 15-minute recess after the first two classes.
  • Chúng tôi có 15 phút giải lao sau hai tiết học đầu tiên.
  1. Bulletin board
  • The bulletin board displays the latest school announcements.
  • Bảng thông báo hiển thị các thông báo mới nhất của trường.
  1. Graduation
  • Graduation is a big milestone for every student.
  • Tốt nghiệp là một cột mốc lớn đối với mỗi học sinh.
  1. Diploma
  • She received her diploma after completing the course.
  • Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp sau khi hoàn thành khóa học.
  1. Scholarship
  • He was awarded a scholarship to study abroad.
  • Cậu ấy được cấp học bổng để du học.
  1. School bus
  • The school bus arrives at 7 a.m. every morning.
  • Xe buýt trường đến lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
  1. Hallway
  • Students are not allowed to run in the hallway.
  • Học sinh không được phép chạy trong hành lang.
  1. Principal’s office
  • He was sent to the principal’s office for being late.
  • Cậu ấy bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng vì đến muộn.
  1. Auditorium
  • The school assembly was held in the auditorium.
  • Buổi chào cờ được tổ chức trong hội trường.
  1. Report card
  • My report card shows my grades for each subject.
  • Bảng điểm của tôi cho thấy điểm số của tôi cho mỗi môn học.
  1. Tutor
  • She hired a tutor to help her with math.
  • Cô ấy thuê một gia sư để giúp cô học toán.
  1. Curriculum
  • The new curriculum includes more hands-on activities.
  • Chương trình học mới bao gồm nhiều hoạt động thực tế hơn.
  1. Timetable
  • The school timetable shows when each class starts.
  • Thời khóa biểu của trường cho biết khi nào mỗi lớp bắt đầu.
  1. Break time
  • During break time, students usually go to the playground.
  • Trong giờ nghỉ, học sinh thường ra sân chơi.
  1. Club
  • I joined the art club to improve my drawing skills.
  • Tôi đã tham gia câu lạc bộ mỹ thuật để cải thiện kỹ năng vẽ của mình.
  1. Debate
  • The students had a debate on environmental issues.
  • Các học sinh đã tranh luận về các vấn đề môi trường.
  1. Extracurricular activities
  • Extracurricular activities help students develop new skills.
  • Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mới.
  1. School supplies
  • She bought school supplies before the new semester started.
  • Cô ấy mua đồ dùng học tập trước khi học kỳ mới bắt đầu.
  1. Sports day
  • Our school holds a sports day every year.
  • Trường chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao hàng năm.
  1. Assembly
  • We have a morning assembly every Monday.
  • Chúng tôi có buổi chào cờ vào sáng thứ Hai hàng tuần.
  1. Academic
  • She has an excellent academic record.
  • Cô ấy có thành tích học tập xuất sắc.
  1. Attendance
  • Regular attendance is important for good grades.
  • Đi học đều đặn rất quan trọng để có điểm số tốt.
  1. Enroll
  • She decided to enroll in a cooking course.
  • Cô ấy quyết định đăng ký một khóa học nấu ăn.
  1. Faculty
  • The science faculty organized a research seminar.
  • Khoa khoa học đã tổ chức một hội thảo nghiên cứu.
  1. Homework assignment
  • Our homework assignment is due next week.
  • Bài tập về nhà của chúng tôi phải nộp vào tuần tới.
  1. Group project
  • We worked together on a group project for history class.
  • Chúng tôi cùng nhau làm dự án nhóm cho lớp lịch sử.
  1. Graduation ceremony
  • The graduation ceremony will be held in the auditorium.
  • Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại hội trường.
  1. School fees
  • They need to pay the school fees before classes start.
  • Họ cần đóng học phí trước khi các lớp học bắt đầu.
  1. Admissions
  • The admissions office is open for new applications.
  • Văn phòng tuyển sinh đang mở cho các đơn đăng ký mới.
  1. Academic year
  • The academic year begins in September.
  • Năm học bắt đầu vào tháng Chín.
  1. Extracurricular club
  • The school has an extracurricular club for drama and music.
  • Trường có một câu lạc bộ ngoại khóa cho kịch và âm nhạc.
  1. Grade point average (GPA)
  • She worked hard to maintain a high GPA.
  • Cô ấy đã nỗ lực để duy trì điểm trung bình cao.
  1. School grounds
  • The school grounds are well maintained and clean.
  • Khuôn viên trường được bảo trì tốt và sạch sẽ.
  1. Class president
  • The class president is responsible for organizing events.
  • Lớp trưởng chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện.
  1. Assembly hall
  • The school gathered in the assembly hall for a special event.
  • Trường tập trung trong hội trường cho một sự kiện đặc biệt.
  1. Dean
  • The dean welcomed new students to the university.
  • Trưởng khoa đã chào đón các sinh viên mới vào trường đại học.
  1. Guidance counselor
  • The guidance counselor helps students with career planning.
  • Cố vấn học đường giúp học sinh lên kế hoạch nghề nghiệp.
  1. Detention
  • He received detention for being late repeatedly.
  • Cậu ấy bị phạt giam giữ vì liên tục đi muộn.
  1. Pop quiz
  • The teacher gave a pop quiz to check our understanding.
  • Giáo viên đã tổ chức một bài kiểm tra bất ngờ để kiểm tra sự hiểu biết của chúng tôi.
  1. Report
  • We have to submit a report on our project by next Monday.
  • Chúng tôi phải nộp báo cáo về dự án vào thứ Hai tới.
  1. Syllabus
  • The syllabus outlines all the topics for the semester.
  • Đề cương khóa học nêu rõ tất cả các chủ đề cho học kỳ.
  1. Yearbook
  • The school yearbook captures memories of each class.
  • Kỷ yếu trường lưu giữ ký ức của mỗi lớp học.
  1. School club
  • I am a member of the science school club.
  • Tôi là thành viên của câu lạc bộ khoa học trường học.
  1. School board
  • The school board makes important decisions for the school.
  • Hội đồng trường đưa ra những quyết định quan trọng cho trường.
  1. Nursery school
  • My younger brother attends a nursery school nearby.
  • Em trai tôi học tại một trường mầm non gần đó.
  1. Secondary school
  • She recently graduated from secondary school.
  • Cô ấy vừa tốt nghiệp trường trung học.
  1. Boarding school
  • He went to a boarding school far from home.
  • Cậu ấy đã học tại một trường nội trú cách xa nhà.
  1. Tutorial
  • The tutorial helped me understand the topic better.
  • Buổi hướng dẫn đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề này.
  1. Lecture hall
  • The lecture hall was packed with students.
  • Giảng đường chật kín sinh viên.
  1. Midterm
  • We have a midterm exam next week.
  • Chúng tôi có bài kiểm tra giữa kỳ vào tuần tới.
  1. Parent-teacher meeting
  • The school organizes a parent-teacher meeting each semester.
  • Trường tổ chức buổi họp phụ huynh mỗi học kỳ.
  1. Transfer student
  • She is a transfer student from another school.
  • Cô ấy là học sinh chuyển từ trường khác đến.
  1. Academic achievement
  • Her academic achievement is outstanding.
  • Thành tích học tập của cô ấy rất xuất sắc.
  1. Fieldwork
  • The biology class went on fieldwork to collect samples.
  • Lớp sinh học đã đi thực địa để thu thập mẫu vật.
  1. Disciplinary action
  • Disciplinary action was taken against the students involved.
  • Biện pháp kỷ luật đã được áp dụng đối với các học sinh liên quan.
  1. Study abroad
  • She plans to study abroad in Europe next year.
  • Cô ấy dự định du học tại châu Âu vào năm sau.
  1. Thesis
  • He is working on his thesis for his master’s degree.
  • Anh ấy đang làm luận văn cho bằng thạc sĩ.
  1. Vocational school
  • He decided to attend a vocational school to learn carpentry.
  • Anh ấy quyết định học trường dạy nghề để học nghề mộc.
  1. Research paper
  • I have to write a research paper on climate change.
  • Tôi phải viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
  1. Mentor
  • My mentor gives me valuable advice on my studies.
  • Người cố vấn của tôi đưa ra cho tôi những lời khuyên quý giá về việc học.
  1. Final exam
  • The final exam will determine half of our grade.
  • Kỳ thi cuối kỳ sẽ quyết định một nửa điểm số của chúng tôi.
  1. Language lab
  • We practice speaking in the language lab.
  • Chúng tôi thực hành nói trong phòng thực hành ngôn ngữ.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ