Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Truyền hình

Lĩnh vực Truyền hình có khá nhiều thuật ngữ riêng về tiếng Anh, thậm chí có một số từ được dùng thay luôn cho tiếng Việt. Các bạn hãy cùng LingoSpeak học hết 100 từ vựng cơ bản này nhé.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc thêm: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Internet.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Truyền hình

  1. Television – Truyền hình
  2. TV show – Chương trình truyền hình
  3. Broadcast – Phát sóng
  4. Channel – Kênh
  5. Remote control – Điều khiển từ xa
  6. Screen – Màn hình
  7. Cable TV – Truyền hình cáp
  8. Satellite TV – Truyền hình vệ tinh
  9. Streaming – Phát trực tuyến
  10. On-demand – Xem theo yêu cầu
  11. News program – Chương trình tin tức
  12. Talk show – Chương trình trò chuyện
  13. Reality show – Chương trình truyền hình thực tế
  14. Documentary – Phim tài liệu
  15. Soap opera – Phim dài tập
  16. Sitcom – Phim hài tình huống
  17. Drama – Phim truyền hình kịch tính
  18. Game show – Chương trình trò chơi
  19. Sports broadcast – Phát sóng thể thao
  20. Weather forecast – Dự báo thời tiết
  21. Commercial – Quảng cáo
  22. Program guide – Hướng dẫn chương trình
  23. Series – Loạt phim
  24. Episode – Tập phim
  25. Season – Mùa phim
  26. Prime time – Giờ vàng
  27. Viewer – Người xem
  28. Host – Người dẫn chương trình
  29. Audience – Khán giả
  30. Telecast – Phát sóng truyền hình
  31. Re-run – Phát lại
  32. Subtitle – Phụ đề
  33. Dubbed version – Phiên bản lồng tiếng
  34. Closed caption – Phụ đề dành cho người khiếm thính
  35. Binge-watching – Xem liên tục
  36. Channel surfing – Chuyển kênh liên tục
  37. TV set – Bộ thu hình
  38. Flat-screen TV – TV màn hình phẳng
  39. Smart TV – TV thông minh
  40. High-definition (HD) – Độ phân giải cao
  41. 4K TV – TV 4K
  42. Television network – Mạng lưới truyền hình
  43. Live broadcast – Phát sóng trực tiếp
  44. Pre-recorded – Ghi hình trước
  45. Viewer rating – Xếp hạng người xem
  46. Audience rating – Xếp hạng khán giả
  47. Digital TV – Truyền hình kỹ thuật số
  48. Analog TV – Truyền hình tương tự
  49. Subscription TV – Truyền hình trả phí
  50. Pay-per-view – Trả tiền theo từng chương trình
  51. Streaming service – Dịch vụ phát trực tuyến
  52. VOD (Video on Demand) – Video theo yêu cầu
  53. Catch-up TV – Xem lại chương trình
  54. Web series – Loạt phim web
  55. Video streaming platform – Nền tảng phát video trực tuyến
  56. OTT (Over-the-top) – Dịch vụ truyền hình qua Internet
  57. Viral video – Video lan truyền
  58. Influencer – Người có ảnh hưởng
  59. TV commercial – Quảng cáo trên TV
  60. Product placement – Quảng cáo sản phẩm
  61. Viewer feedback – Phản hồi của người xem
  62. Channel lineup – Danh sách kênh
  63. Television license – Giấy phép truyền hình
  64. Cable subscription – Đăng ký truyền hình cáp
  65. DVR (Digital Video Recorder) – Máy ghi video kỹ thuật số
  66. TV rating – Đánh giá chương trình TV
  67. TV critic – Nhà phê bình truyền hình
  68. Talkback – Phản hồi trực tiếp
  69. Broadcast time – Thời gian phát sóng
  70. On-air – Đang phát sóng
  71. Off-air – Không phát sóng
  72. Studio – Studio
  73. TV camera – Máy quay TV
  74. Director – Đạo diễn
  75. Editor – Biên tập viên
  76. Lighting technician – Kỹ thuật viên ánh sáng
  77. Sound engineer – Kỹ sư âm thanh
  78. TV set design – Thiết kế bối cảnh truyền hình
  79. TV production – Sản xuất truyền hình
  80. Live audience – Khán giả trực tiếp
  81. Audience participation – Tham gia của khán giả
  82. TV show script – Kịch bản chương trình truyền hình
  83. News anchor – Biên tập viên tin tức
  84. Breaking news – Tin nóng
  85. Television special – Chương trình đặc biệt
  86. Television series finale – Tập cuối của loạt phim truyền hình
  87. Newsflash – Thông tin nhanh
  88. Sports commentary – Bình luận thể thao
  89. TV channel number – Số kênh truyền hình
  90. Public service announcement – Thông báo dịch vụ công
  91. Channel operator – Nhà điều hành kênh
  92. Television audience measurement – Đo lường lượng khán giả truyền hình
  93. TV ratings system – Hệ thống xếp hạng truyền hình
  94. Social media integration – Tích hợp mạng xã hội
  95. Virtual set – Bối cảnh ảo
  96. News ticker – Dòng tin tức chạy ngang
  97. Guest appearance – Xuất hiện khách mời
  98. Showrunner – Người đứng đầu sản xuất chương trình
  99. Pilot episode – Tập thử nghiệm
  100. Sequel – Phần tiếp theo

Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Truyền hình

  1. Television: I watch television every evening to relax.
    (Tôi xem truyền hình mỗi tối để thư giãn.)
  2. TV show: My favorite TV show is a cooking competition.
    (Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là cuộc thi nấu ăn.)
  3. Broadcast: The news will be broadcast at 7 PM tonight.
    (Tin tức sẽ được phát sóng vào lúc 7 giờ tối nay.)
  4. Channel: Which channel is the football match on?
    (Trận đấu bóng đá đang phát trên kênh nào?)
  5. Remote control: Can you pass me the remote control to change the channel?
    (Bạn có thể đưa tôi điều khiển từ xa để đổi kênh không?)
  6. Screen: The movie looks great on a big screen.
    (Phim trông thật tuyệt trên màn hình lớn.)
  7. Cable TV: We decided to switch to cable TV for better quality.
    (Chúng tôi quyết định chuyển sang truyền hình cáp để có chất lượng tốt hơn.)
  8. Satellite TV: Satellite TV offers a wider variety of channels.
    (Truyền hình vệ tinh cung cấp nhiều kênh hơn.)
  9. Streaming: I prefer streaming movies instead of watching them on TV.
    (Tôi thích phát trực tuyến phim hơn là xem chúng trên TV.)
  10. On-demand: You can watch the episode on-demand whenever you like.
    (Bạn có thể xem tập phim theo yêu cầu bất cứ khi nào bạn muốn.)
  11. News program: The news program starts at 6 PM every day.
    (Chương trình tin tức bắt đầu lúc 6 giờ chiều mỗi ngày.)
  12. Talk show: The talk show invited a famous actor as a guest.
    (Chương trình trò chuyện mời một diễn viên nổi tiếng làm khách mời.)
  13. Reality show: The reality show is very popular among teenagers.
    (Chương trình truyền hình thực tế rất phổ biến với giới trẻ.)
  14. Documentary: I watched a fascinating documentary about wildlife last night.
    (Tôi đã xem một bộ phim tài liệu thú vị về động vật hoang dã tối qua.)
  15. Soap opera: She loves watching soap operas every afternoon.
    (Cô ấy thích xem phim dài tập mỗi chiều.)
  16. Sitcom: I enjoy watching a funny sitcom with my family.
    (Tôi thích xem một bộ phim hài tình huống cùng gia đình.)
  17. Drama: The drama series has received excellent reviews.
    (Loạt phim truyền hình kịch tính đã nhận được đánh giá xuất sắc.)
  18. Game show: The game show had a huge prize for the winner.
    (Chương trình trò chơi có giải thưởng lớn cho người chiến thắng.)
  19. Sports broadcast: The sports broadcast covers all the major football games.
    (Phát sóng thể thao phủ sóng tất cả các trận đấu bóng đá lớn.)
  20. Weather forecast: The weather forecast predicts rain tomorrow.
    (Dự báo thời tiết dự báo sẽ có mưa vào ngày mai.)
  21. Commercial: The commercial was about a new smartphone.
    (Quảng cáo là về một chiếc điện thoại thông minh mới.)
  22. Program guide: The program guide tells you what shows are on tonight.
    (Hướng dẫn chương trình cho bạn biết chương trình gì sẽ phát sóng tối nay.)
  23. Series: I’ve been watching a new crime series.
    (Tôi đã xem một loạt phim hình sự mới.)
  24. Episode: The latest episode of the series was amazing!
    (Tập phim mới nhất của loạt phim thật tuyệt vời!)
  25. Season: The new season of the show will start next month.
    (Mùa phim mới của chương trình sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
  26. Prime time: Prime time television attracts the highest viewership.
    (Truyền hình giờ vàng thu hút lượng người xem cao nhất.)
  27. Viewer: The show has millions of viewers worldwide.
    (Chương trình có hàng triệu người xem trên toàn thế giới.)
  28. Host: The host made the show very entertaining.
    (Người dẫn chương trình làm cho chương trình rất thú vị.)
  29. Audience: The audience was excited during the live performance.
    (Khán giả rất hào hứng trong buổi biểu diễn trực tiếp.)
  30. Telecast: The concert will be telecast live on television.
    (Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)
  31. Re-run: They are showing a re-run of the episode this evening.
    (Họ sẽ phát lại tập phim vào tối nay.)
  32. Subtitle: The movie had English subtitles for non-native speakers.
    (Bộ phim có phụ đề tiếng Anh cho những người không phải là người bản ngữ.)
  33. Dubbed version: The dubbed version of the movie is available in French.
    (Phiên bản lồng tiếng của bộ phim có sẵn bằng tiếng Pháp.)
  34. Closed caption: I use closed captioning to follow the dialogue more easily.
    (Tôi sử dụng phụ đề đóng để dễ dàng theo dõi đối thoại hơn.)
  35. Binge-watching: I spent the whole weekend binge-watching my favorite series.
    (Tôi đã dành cả cuối tuần để xem liên tục loạt phim yêu thích.)
  36. Channel surfing: He spent an hour channel surfing without finding anything interesting.
    (Anh ấy đã dành một giờ để chuyển kênh mà không tìm thấy gì thú vị.)
  37. TV set: The TV set in my living room is very old.
    (Bộ thu hình trong phòng khách của tôi rất cũ.)
  38. Flat-screen TV: I bought a new flat-screen TV for my bedroom.
    (Tôi đã mua một chiếc TV màn hình phẳng mới cho phòng ngủ.)
  39. Smart TV: A smart TV allows you to stream shows directly from the internet.
    (Một chiếc TV thông minh cho phép bạn phát trực tuyến chương trình trực tiếp từ Internet.)
  40. High-definition (HD): This movie looks amazing in high-definition!
    (Bộ phim này trông tuyệt vời trong độ phân giải cao!)
  41. 4K TV: The new 4K TV offers incredibly sharp picture quality.
    (Chiếc TV 4K mới cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét vô cùng.)
  42. Television network: The television network is known for its high-quality productions.
    (Mạng lưới truyền hình này nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao.)
  43. Live broadcast: The live broadcast of the concert attracted millions of viewers.
    (Phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc thu hút hàng triệu người xem.)
  44. Pre-recorded: The commercial was pre-recorded before being aired.
    (Quảng cáo đã được ghi hình trước khi phát sóng.)
  45. Viewer rating: The viewer rating of the new series was very high.
    (Xếp hạng người xem của loạt phim mới rất cao.)
  46. Audience rating: The audience rating for last night’s show was incredible.
    (Xếp hạng khán giả của chương trình tối qua thật tuyệt vời.)
  47. Digital TV: Digital TV provides clearer signals than analog TV.
    (Truyền hình kỹ thuật số cung cấp tín hiệu rõ nét hơn truyền hình tương tự.)
  48. Analog TV: Analog TV is becoming outdated as digital signals take over.
    (Truyền hình tương tự đang trở nên lỗi thời khi tín hiệu kỹ thuật số chiếm ưu thế.)
  49. Subscription TV: Subscription TV offers access to exclusive content.
    (Truyền hình trả phí cung cấp quyền truy cập vào các nội dung độc quyền.)
  50. Pay-per-view: You can watch the boxing match through pay-per-view.
    (Bạn có thể xem trận đấu quyền anh qua dịch vụ trả tiền theo từng chương trình.)
  51. Viral video: The viral video of the cat doing tricks has millions of views.
    (Video lan truyền về con mèo làm trò đã có hàng triệu lượt xem.)
  52. Streaming service: I subscribe to a streaming service to watch my favorite movies.
    (Tôi đăng ký dịch vụ phát trực tuyến để xem những bộ phim yêu thích.)
  53. Subscription fee: The subscription fee for the streaming service is $10 per month.
    (Phí đăng ký cho dịch vụ phát trực tuyến là 10 đô la mỗi tháng.)
  54. Pay-per-view event: The boxing match is a pay-per-view event.
    (Trận đấu quyền anh là một sự kiện trả tiền theo chương trình.)
  55. Live stream: We can live stream the wedding ceremony for people who can’t attend.
    (Chúng ta có thể phát trực tiếp lễ cưới cho những người không thể tham dự.)
  56. TV commercial: The TV commercial for the new car was very convincing.
    (Quảng cáo truyền hình cho chiếc ô tô mới rất thuyết phục.)
  57. Ad break: The show paused for an ad break.
    (Chương trình tạm dừng để quảng cáo.)
  58. Sponsor: The program was sponsored by a popular soft drink company.
    (Chương trình được tài trợ bởi một công ty nước giải khát nổi tiếng.)
  59. Infomercial: The infomercial was about a new fitness product.
    (Chương trình quảng cáo kéo dài là về một sản phẩm thể dục mới.)
  60. Soundtrack: The movie’s soundtrack includes some classic songs.
    (Nhạc phim của bộ phim bao gồm một số bài hát kinh điển.)
  61. Cinematography: The cinematography in this film is absolutely stunning.
    (Kỹ thuật quay phim trong bộ phim này thật tuyệt vời.)
  62. Camera angle: The director used a low camera angle to create dramatic effect.
    (Đạo diễn đã sử dụng góc máy thấp để tạo hiệu ứng kịch tính.)
  63. Plot: The plot of the movie was full of twists and turns.
    (Cốt truyện của bộ phim đầy những tình tiết bất ngờ.)
  64. Script: The script of the drama was written by a famous author.
    (Kịch bản của bộ phim truyền hình được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  65. Director: The director of the show is known for making action-packed films.
    (Đạo diễn của chương trình này nổi tiếng với những bộ phim hành động đầy kịch tính.)
  66. Producer: The producer worked hard to make the show a success.
    (Nhà sản xuất đã làm việc chăm chỉ để chương trình thành công.)
  67. Casting: The casting for the movie was done by a well-known agency.
    (Việc chọn diễn viên cho bộ phim được thực hiện bởi một công ty casting nổi tiếng.)
  68. Supporting actor/actress: She won an award for best supporting actress.
    (Cô ấy đã giành giải thưởng Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.)
  69. Lead actor/actress: The lead actress gave an outstanding performance.
    (Nữ diễn viên chính đã có một màn trình diễn xuất sắc.)
  70. Film editing: The film editing in this movie was flawless.
    (Việc biên tập phim trong bộ phim này không có lỗi.)
  71. Production design: The production design of the set was very impressive.
    (Thiết kế sản xuất của bối cảnh rất ấn tượng.)
  72. Lighting: The lighting in the scene created a very moody atmosphere.
    (Ánh sáng trong cảnh quay tạo ra một không khí u ám.)
  73. Action sequence: The movie’s action sequences were very thrilling.
    (Các cảnh hành động trong bộ phim rất gay cấn.)
  74. Special effects: The special effects in the movie were amazing.
    (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật tuyệt vời.)
  75. Green screen: They used a green screen to film scenes with CGI.
    (Họ đã sử dụng màn hình xanh để quay các cảnh với đồ họa máy tính.)
  76. Voice-over: The documentary used a voice-over to explain the scenes.
    (Phim tài liệu đã sử dụng thuyết minh để giải thích các cảnh quay.)
  77. Commercial break: The show will return after a short commercial break.
    (Chương trình sẽ quay lại sau một quảng cáo ngắn.)
  78. Audience participation: The game show encouraged audience participation.
    (Chương trình trò chơi khuyến khích sự tham gia của khán giả.)
  79. Pilot episode: The pilot episode of the new series is already out.
    (Tập phim thử nghiệm của loạt phim mới đã ra mắt.)
  80. Season finale: The season finale of the show was very emotional.
    (Chương trình kết thúc mùa của loạt phim rất cảm động.)
  81. Clip: I watched a funny clip of a dog on the internet.
    (Tôi đã xem một đoạn video hài hước về con chó trên Internet.)
  82. Crossover: The show had a special crossover episode with another series.
    (Chương trình có một tập crossover đặc biệt với một loạt phim khác.)
  83. Spin-off: The popular show is getting a spin-off focused on one character.
    (Chương trình nổi tiếng sẽ có một loạt phim phụ tập trung vào một nhân vật.)
  84. Prequel: The movie is a prequel to the famous film series.
    (Bộ phim là phần tiền truyện của loạt phim nổi tiếng.)
  85. Sequel: The movie’s sequel is scheduled to be released next year.
    (Phần tiếp theo của bộ phim dự kiến sẽ được phát hành vào năm sau.)
  86. Film festival: The film won several awards at the international film festival.
    (Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng tại lễ hội phim quốc tế.)
  87. Award show: The award show will take place next month in Hollywood.
    (Lễ trao giải sẽ diễn ra vào tháng tới tại Hollywood.)
  88. Golden Globe: The actor won a Golden Globe for his performance.
    (Nam diễn viên đã giành giải Quả cầu vàng cho màn trình diễn của mình.)
  89. Emmy Award: The series was nominated for multiple Emmy Awards.
    (Loạt phim đã được đề cử cho nhiều giải Emmy.)
  90. Oscar: The movie won an Oscar for Best Picture.
    (Bộ phim đã giành giải Oscar cho Phim xuất sắc nhất.)
  91. Viewership: The viewership for the finale was record-breaking.
    (Lượng người xem trong tập cuối là kỷ lục.)
  92. Audience rating: The audience rating for the show was through the roof.
    (Xếp hạng khán giả của chương trình đạt mức cao nhất.)
  93. Television drama: She stars in a popular television drama.
    (Cô ấy đóng vai chính trong một bộ phim truyền hình nổi tiếng.)
  94. Documentary series: The documentary series explores the history of ancient civilizations.
    (Loạt phim tài liệu khám phá lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
  95. Reality competition: The reality competition tests the contestants’ skills in cooking.
    (Cuộc thi thực tế thử thách kỹ năng nấu ăn của các thí sinh.)
  96. Mini-series: The mini-series consists of just six episodes.
    (Loạt phim mini chỉ có sáu tập.)
  97. Sound effects: The sound effects in the horror movie were terrifying.
    (Hiệu ứng âm thanh trong bộ phim kinh dị rất đáng sợ.)
  98. Dialogue: The dialogue between the two characters was very emotional.
    (Đối thoại giữa hai nhân vật rất cảm động.)
  99. Camera crew: The camera crew worked hard to capture the perfect shot.
    (Nhóm quay phim đã làm việc chăm chỉ để ghi lại cảnh quay hoàn hảo.)
  100. Behind the scenes: The documentary showed behind the scenes of the film set.
    (Phim tài liệu đã chiếu những cảnh quay hậu trường của trường quay.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ