Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) Cho IELTS
100-tu-vung-toi-pham-va-phap-luat-crime-law-cho-ielts

100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS là tài liệu quan trọng giúp bạn làm chủ chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong các phần Speaking, Writing Task 2, và Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác.

Trong bài viết này, Lingospeak.vn sẽ cung cấp danh sách 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để đạt điểm cao trong IELTS!

Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS

Tại Sao Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Crime and Law là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, liên quan đến các vấn đề như an ninh, luật pháp và xã hội. Việc nắm vững 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, đặc biệt trong bài luận về nguyên nhân và giải pháp tội phạm. Theo lingospeak.vn, sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh sẽ cải thiện điểm Lexical ResourceCoherence. Lingospeak.vn cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng này dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Các Loại Tội Phạm

  1. Crime: Tội phạm. Ví dụ: “Crime rates have increased in urban areas.”
  2. Theft: Trộm cắp. Ví dụ: “Petty theft is common in crowded places.”
  3. Robbery: Cướp. Ví dụ: “The bank robbery shocked the community.”
  4. Burglary: Trộm cắp có đột nhập. Ví dụ: “Burglary cases rise during holidays.”
  5. Murder: Giết người. Ví dụ: “The suspect was charged with murder.”
  6. Assault: Tấn công. Ví dụ: “Physical assault is a serious offense.”
  7. Fraud: Lừa đảo. Ví dụ: “Online fraud is a growing concern.”
  8. Vandalism: Phá hoại. Ví dụ: “Vandalism damages public property.”
  9. Arson: Phóng hỏa. Ví dụ: “Arson caused the building to burn down.”
  10. Smuggling: Buôn lậu. Ví dụ: “Smuggling goods is illegal.”

2. Hệ Thống Tư Pháp

  1. Law: Luật pháp. Ví dụ: “The law protects citizens’ rights.”
  2. Justice: Công lý. Ví dụ: “Everyone deserves justice.”
  3. Court: Tòa án. Ví dụ: “The case was heard in court.”
  4. Judge: Thẩm phán. Ví dụ: “The judge delivered a fair verdict.”
  5. Jury: Bồi thẩm đoàn. Ví dụ: “The jury reached a unanimous decision.”
  6. Lawyer: Luật sư. Ví dụ: “I hired a lawyer to defend me.”
  7. Prosecutor: Công tố viên. Ví dụ: “The prosecutor presented strong evidence.”
  8. Defendant: Bị cáo. Ví dụ: “The defendant pleaded not guilty.”
  9. Verdict: Bản án. Ví dụ: “The verdict was announced yesterday.”
  10. Appeal: Kháng cáo. Ví dụ: “He plans to appeal the court’s decision.”

3. Hình Phạt

  1. Punishment: Hình phạt. Ví dụ: “Punishment should fit the crime.”
  2. Fine: Tiền phạt. Ví dụ: “He paid a fine for speeding.”
  3. Imprisonment: Tù giam. Ví dụ: “Imprisonment deters criminal behavior.”
  4. Probation: Quản chế. Ví dụ: “She was sentenced to two years of probation.”
  5. Community Service: Lao động công ích. Ví dụ: “Community service is an alternative punishment.”
  6. Death Penalty: Án tử hình. Ví dụ: “The death penalty is controversial.”
  7. Sentence: Bản án. Ví dụ: “He received a life sentence.”
  8. Parole: Ân xá có điều kiện. Ví dụ: “He was released on parole.”
  9. Rehabilitation: Cải tạo. Ví dụ: “Rehabilitation helps offenders reform.”
  10. Deterrence: Răn đe. Ví dụ: “Harsh laws act as a deterrence.”

4. Cảnh Sát và Điều Tra

  1. Police: Cảnh sát. Ví dụ: “The police arrested the suspect.”
  2. Investigation: Điều tra. Ví dụ: “The investigation lasted three months.”
  3. Arrest: Bắt giữ. Ví dụ: “The suspect was arrested last night.”
  4. Evidence: Bằng chứng. Ví dụ: “The evidence was presented in court.”
  5. Witness: Nhân chứng. Ví dụ: “The witness testified in court.”
  6. Suspect: Nghi phạm. Ví dụ: “The suspect denied all charges.”
  7. Crime Scene: Hiện trường vụ án. Ví dụ: “The crime scene was secured.”
  8. Forensic: Pháp y. Ví dụ: “Forensic evidence solved the case.”
  9. Interrogation: Thẩm vấn. Ví dụ: “The police conducted an interrogation.”
  10. Surveillance: Giám sát. Ví dụ: “CCTV provides surveillance footage.”

5. Luật Pháp và Quyền

  1. Legislation: Lập pháp. Ví dụ: “New legislation aims to reduce crime.”
  2. Regulation: Quy định. Ví dụ: “Regulations ensure public safety.”
  3. Rights: Quyền lợi. Ví dụ: “Citizens have the right to a fair trial.”
  4. Freedom: Tự do. Ví dụ: “Freedom is protected by law.”
  5. Justice System: Hệ thống tư pháp. Ví dụ: “The justice system must be fair.”
  6. Constitution: Hiến pháp. Ví dụ: “The constitution guarantees rights.”
  7. Legal: Hợp pháp. Ví dụ: “This action is not legal.”
  8. Illegal: Bất hợp pháp. Ví dụ: “Illegal activities will be punished.”
  9. Civil Law: Luật dân sự. Ví dụ: “Civil law deals with disputes.”
  10. Criminal Law: Luật hình sự. Ví dụ: “Criminal law addresses serious offenses.”

6. Từ Vựng Khác

  1. Offense: Hành vi phạm tội. Ví dụ: “Minor offenses carry light penalties.”
  2. Felony: Tội nghiêm trọng. Ví dụ: “Murder is a felony.”
  3. Misdemeanor: Tội nhẹ. Ví dụ: “Shoplifting is a misdemeanor.”
  4. Bail: Tiền bảo lãnh. Ví dụ: “He was released on bail.”
  5. Trial: Phiên tòa. Ví dụ: “The trial lasted two weeks.”
  6. Conviction: Kết án. Ví dụ: “The conviction was based on evidence.”
  7. Acquittal: Tha bổng. Ví dụ: “The defendant received an acquittal.”
  8. Victim: Nạn nhân. Ví dụ: “Victims deserve justice.”
  9. Offender: Người phạm tội. Ví dụ: “Offenders must face consequences.”
  10. Juvenile Delinquency: Tội phạm vị thành niên. Ví dụ: “Juvenile delinquency is a social issue.”
  11. Alibi: Bằng chứng ngoại phạm. Ví dụ: “The suspect provided a strong alibi for the night of the crime.” Từ này thường dùng khi thảo luận về việc chứng minh vô tội.
  12. Amnesty: Ân xá. Ví dụ: “The government granted amnesty to political prisoners.” Chủ đề này phổ biến trong bài luận IELTS về chính sách pháp luật.
  13. Arraignment: Buổi xét xử đầu tiên. Ví dụ: “During the arraignment, the defendant entered a plea.” Từ này hữu ích cho bài Writing Task 2.
  14. Attorney: Luật sư. Ví dụ: “The attorney defended the client skillfully.” Lingospeak.vn cung cấp bài tập để luyện từ này trong ngữ cảnh pháp lý.
  15. Breach: Vi phạm. Ví dụ: “A breach of contract led to a lawsuit.” Từ này dùng khi nói về vi phạm luật hoặc thỏa thuận.
  16. Capital Punishment: Án tử hình. Ví dụ: “Capital punishment is a debated topic worldwide.” Chủ đề này thường xuất hiện trong bài luận IELTS.
  17. Charge: Buộc tội. Ví dụ: “He faced charges of theft and fraud.” Từ này quan trọng trong bài Speaking về luật pháp.
  18. Confession: Lời thú tội. Ví dụ: “The suspect made a confession to the police.” Lingospeak.vn có bài luyện nghe với từ này.
  19. Crime Rate: Tỉ lệ tội phạm. Ví dụ: “The crime rate has decreased in recent years.” Từ này phù hợp khi thảo luận về xu hướng xã hội.
  20. Criminal: Tội phạm. Ví dụ: “Criminals must face the consequences of their actions.” Từ này cần thiết trong các bài viết về an ninh.
  21. Custody: Sự giam giữ. Ví dụ: “The suspect was taken into custody.” Từ này thường xuất hiện trong bài Reading.
  22. Defense: Sự bào chữa. Ví dụ: “The lawyer presented a strong defense in court.” Lingospeak.vn cung cấp ví dụ để học từ này.
  23. Ethics: Đạo đức. Ví dụ: “Ethics play a key role in the justice system.” Từ này hữu ích trong bài luận về luật pháp.
  24. Fraudulent: Lừa đảo. Ví dụ: “Fraudulent activities can lead to severe penalties.” Từ này phù hợp khi nói về tội phạm tài chính.
  25. Guilty: Có tội. Ví dụ: “The jury found the defendant guilty.” Từ này quan trọng trong các bài Speaking về phiên tòa.
  26. Incarceration: Sự giam cầm. Ví dụ: “Incarceration aims to reform offenders.” Từ này dùng khi thảo luận về hình phạt.
  27. Injunction: Lệnh tòa. Ví dụ: “The court issued an injunction to stop the activity.” Từ này phổ biến trong bài Writing Task 2.
  28. Justice: Công lý. Ví dụ: “Justice must be served fairly.” Lingospeak.vn có bài tập để luyện từ này trong ngữ cảnh.
  29. Law Enforcement: Thực thi pháp luật. Ví dụ: “Law enforcement agencies maintain public safety.” Từ này cần thiết trong bài luận về an ninh.
  30. Lawsuit: Vụ kiện. Ví dụ: “The company faced a lawsuit for negligence.” Từ này phù hợp khi nói về tranh chấp pháp lý.
  31. Legal System: Hệ thống pháp luật. Ví dụ: “The legal system ensures justice for all.” Từ này quan trọng trong bài Writing.
  32. Legitimate: Hợp pháp. Ví dụ: “The contract is legitimate and binding.” Từ này dùng để phân biệt hợp pháp và bất hợp pháp.
  33. Litigation: Tranh tụng. Ví dụ: “Litigation can be costly and time-consuming.” Từ này hữu ích trong bài luận về luật.
  34. Offense: Hành vi phạm tội. Ví dụ: “Traffic offenses carry heavy fines.” Lingospeak.vn cung cấp bài tập để luyện từ này.
  35. Pardon: Sự ân xá. Ví dụ: “The president granted a pardon to the prisoner.” Từ này dùng khi nói về chính sách pháp luật.
  36. Penalty: Hình phạt. Ví dụ: “The penalty for speeding is a fine.” Từ này phổ biến trong bài Speaking.
  37. Perjury: Khai man. Ví dụ: “Perjury is a serious crime in court.” Từ này quan trọng trong bài Reading về luật.
  38. Plea: Lời bào chữa. Ví dụ: “The defendant entered a guilty plea.” Từ này dùng khi thảo luận về phiên tòa.
  39. Prison: Nhà tù. Ví dụ: “He was sentenced to five years in prison.” Từ này cần thiết khi nói về hình phạt.
  40. Prosecution: Sự truy tố. Ví dụ: “The prosecution presented strong evidence.” Lingospeak.vn có ví dụ ngữ cảnh cho từ này.
  41. Recidivism: Tái phạm. Ví dụ: “Recidivism rates are a concern for society.” Từ này phổ biến trong bài luận IELTS.
  42. Reform: Cải cách. Ví dụ: “Prison reform aims to reduce recidivism.” Từ này hữu ích trong bài Writing Task 2.
  43. Restraining Order: Lệnh cấm. Ví dụ: “A restraining order was issued against him.” Từ này dùng trong các vụ kiện dân sự.
  44. Sanction: Trừng phạt. Ví dụ: “Sanctions were imposed on the offender.” Từ này phù hợp khi nói về hình phạt quốc tế.
  45. Testimony: Lời khai. Ví dụ: “Her testimony helped convict the criminal.” Từ này quan trọng trong bài Reading.
  46. Torture: Tra tấn. Ví dụ: “Torture is prohibited under international law.” Từ này dùng khi thảo luận về nhân quyền.
  47. Trespass: Xâm phạm. Ví dụ: “Trespass on private property is illegal.” Từ này phổ biến trong bài Speaking.
  48. Violation: Vi phạm. Ví dụ: “Traffic violations can lead to fines.” Lingospeak.vn cung cấp bài tập cho từ này.
  49. Warrant: Lệnh bắt. Ví dụ: “The police issued a warrant for his arrest.” Từ này cần thiết khi nói về quy trình pháp lý.
  50. Wrongdoing: Hành vi sai trái. Ví dụ: “The company was accused of wrongdoing.” Từ này dùng trong bài luận về đạo đức.

Lingospeak.vn cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng, giúp bạn học nhanh và hiệu quả. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học IELTS.

    Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật Trong IELTS

    Để đạt điểm cao trong IELTS, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS đúng cách:

    1. Trong IELTS Speaking

    Dùng từ vựng khi trả lời câu hỏi về Crime hoặc Law. Ví dụ: “Harsh punishments can deter crime effectively.” Luyện nói với giáo viên tại Lingospeak.vn để cải thiện phát âm.

    2. Trong IELTS Writing

    Áp dụng từ vựng vào bài Task 2, đặc biệt khi viết về nguyên nhân và giải pháp tội phạm. Ví dụ: “Rehabilitation programs reduce recidivism rates.” Lingospeak.vn cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS.

    3. Trong IELTS Listening và Reading

    Nhận diện từ vựng như Court, Evidence trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Lingospeak.vn có bài luyện nghe theo chủ đề Crime and Law.

    Mẹo Học 100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật Hiệu Quả

    Để ghi nhớ 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

    • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Crimes, Justice System, hoặc Punishments để dễ ghi nhớ.
    • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Verdict: The judge delivered a fair verdict.” trên flashcard.
    • Luyện tập thực tiễn: Viết đoạn văn hoặc nói về chủ đề Crime sử dụng từ như Theft hoặc Rehabilitation.
    • Tham gia khóa học: Các khóa học tại Lingospeak.vn giúp bạn học từ vựng qua bài tập và hội thoại thực tế.

    Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ Lingospeak.vn.

    Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật

    Nắm vững 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

    • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú cải thiện điểm Lexical ResourceCoherence.
    • Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng từ như Justice hoặc Punishment trong các cuộc thảo luận xã hội.
    • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn.
    • Chuẩn bị học tập/làm việc: Thành thạo từ vựng giúp bạn học các ngành luật hoặc làm việc tại tổ chức quốc tế.

    Lingospeak.vn hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu.

    Tại Sao Nên Chọn Lingospeak.vn?

    Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

    • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Crime and Law và các kỹ năng Speaking, Writing.
    • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh.
    • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS và bài tập thực hành.
    • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn và đăng ký khóa học.

    Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến.

    Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Tội Phạm và Pháp Luật Cho IELTS

    1. 100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS gồm những gì?

    Bao gồm từ vựng về tội phạm (Theft, Murder), hệ thống tư pháp (Court, Judge) và hình phạt (Punishment, Fine).

    2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

    Học theo nhóm, sử dụng flashcard và luyện tập qua bài viết hoặc hội thoại tại Lingospeak.vn.

    3. Chủ đề Crime and Law có phổ biến trong IELTS không?

    Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Writing Task 2, Speaking, và Reading.

    4. Lingospeak.vn có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

    Có, Lingospeak.vn cung cấp khóa học và tài liệu từ vựng chuyên sâu cho IELTS.

    100 từ vựng Tội Phạm và Pháp Luật (Crime and Law) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở SpeakingWriting. Từ Crime đến Justice, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng chuyên nghiệp. Lingospeak.vn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website lingospeak.vn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

    đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
    ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    0922985555
    chat-active-icon