100 từ vựng và cụm từ vựng ngành Quản lý sản xuất
100-tu-vung-va-cum-tu-vung-nganh-quan-ly-san-xuat

Ngành Quản lý Sản Xuất chắc chắn phải nói tiếng Anh vì người đầu tư vào mảng sản xuất nếu không phải người Việt Nam thì cũng là người nước ngoài. Và chủ là người Việt Nam hay nước ngoài thì những người làm nghề Quản Lý Sản Xuất vẫn phải biết tiếng Anh để có thể giao tiếp với người chủ hoặc đọc được tài liệu sản xuất và xây dựng truy trình quản lý.

100 từ vựng và cụm từ vựng

  1. Quality management – Quản lý chất lượng
  2. Quality assurance – Bảo đảm chất lượng
  3. Quality control – Kiểm soát chất lượng
  4. Continuous improvement – Cải tiến liên tục
  5. Total quality management (TQM) – Quản lý chất lượng toàn diện
  6. Six Sigma – Sáu Sigma
  7. Lean manufacturing – Sản xuất gọn nhẹ
  8. ISO 9001 – Tiêu chuẩn ISO 9001
  9. Defect prevention – Phòng ngừa lỗi
  10. Process improvement – Cải tiến quy trình
  11. Root cause analysis – Phân tích nguyên nhân gốc rễ
  12. Quality policy – Chính sách chất lượng
  13. Quality objectives – Mục tiêu chất lượng
  14. Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
  15. Quality circle – Vòng tròn chất lượng
  16. Benchmarking – So sánh chuẩn
  17. Cost of quality – Chi phí chất lượng
  18. Pareto analysis – Phân tích Pareto
  19. Statistical process control (SPC) – Kiểm soát quy trình thống kê
  20. Failure mode and effects analysis (FMEA) – Phân tích mode và hiệu ứng của sự cố
  21. Corrective action – Hành động khắc phục
  22. Preventive action – Hành động phòng ngừa
  23. Quality audit – Kiểm toán chất lượng
  24. Control chart – Biểu đồ kiểm soát
  25. Conformance – Tuân thủ
  26. Non-conformance – Không tuân thủ
  27. Quality manual – Sổ tay chất lượng
  28. Documentation – Tài liệu
  29. Inspection – Kiểm tra
  30. Sampling – Lấy mẫu
  31. Reliability – Độ tin cậy
  32. Validity – Độ chính xác
  33. Accreditation – Cấp phép
  34. Calibration – Hiệu chuẩn
  35. Compliance – Tuân thủ
  36. Data analysis – Phân tích dữ liệu
  37. Quality function deployment (QFD) – Triển khai chức năng chất lượng
  38. Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng
  39. Supplier quality management – Quản lý chất lượng nhà cung cấp
  40. Quality improvement plan – Kế hoạch cải tiến chất lượng
  41. Defect rate – Tỷ lệ lỗi
  42. Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
  43. Continuous assessment – Đánh giá liên tục
  44. Critical to quality (CTQ) – Quan trọng đối với chất lượng
  45. Process capability – Khả năng quy trình
  46. Quality metrics – Tiêu chí đánh giá chất lượng
  47. Quality management system (QMS) – Hệ thống quản lý chất lượng
  48. Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
  49. Performance measurement – Đo lường hiệu suất
  50. Cost-benefit analysis – Phân tích lợi ích chi phí
  51. Critical control point (CCP) – Điểm kiểm soát quan trọng
  52. Quality planning – Lập kế hoạch chất lượng
  53. Failure analysis – Phân tích sự cố
  54. Quality management principles – Nguyên tắc quản lý chất lượng
  55. Document control – Kiểm soát tài liệu
  56. Quality gap – Khoảng cách chất lượng
  57. Quality improvement team – Nhóm cải tiến chất lượng
  58. Risk management – Quản lý rủi ro
  59. Standard operating procedures (SOPs) – Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
  60. Quality training – Đào tạo chất lượng
  61. Quality consciousness – Ý thức chất lượng
  62. Quality culture – Văn hóa chất lượng
  63. Quality costs – Chi phí chất lượng
  64. Quality evaluation – Đánh giá chất lượng
  65. Quality goals – Mục tiêu chất lượng
  66. Quality improvement process – Quy trình cải tiến chất lượng
  67. Quality management plan – Kế hoạch quản lý chất lượng
  68. Quality performance – Hiệu suất chất lượng
  69. Quality procedures – Thủ tục chất lượng
  70. Quality requirements – Yêu cầu chất lượng
  71. Quality strategy – Chiến lược chất lượng
  72. Quality team – Đội ngũ chất lượng
  73. Quality standards compliance – Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  74. Quality objectives achievement – Đạt được mục tiêu chất lượng
  75. Quality management framework – Khung chất lượng
  76. Quality management techniques – Kỹ thuật quản lý chất lượng
  77. Quality management approach – Phương pháp quản lý chất lượng
  78. Quality management tools – Công cụ quản lý chất lượng
  79. Quality management principles – Nguyên tắc quản lý chất lượng
  80. Quality management framework – Khung chất lượng
  81. Quality management techniques – Kỹ thuật quản lý chất lượng
  82. Quality management approach – Phương pháp quản lý chất lượng
  83. Quality management tools – Công cụ quản lý chất lượng
  84. Quality management philosophy – Triết lý quản lý chất lượng
  85. Quality management theory – Lý thuyết quản lý chất lượng
  86. Quality management practices – Thực hành quản lý chất lượng
  87. Quality management framework – Khung chất lượng
  88. Quality management standards – Tiêu chuẩn quản lý chất lượng
  89. Quality management techniques – Kỹ thuật quản lý chất lượng
  90. Quality management process – Quy trình quản lý chất lượng
  91. Quality management skills – Kỹ năng quản lý chất lượng
  92. Quality management responsibilities – Trách nhiệm quản lý chất lượng
  93. Quality management methods – Phương pháp quản lý chất lượng
  94. Quality management objectives – Mục tiêu quản lý chất lượng
  95. Quality management principles – Nguyên tắc quản lý chất lượng
  96. Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng
  97. Quality management techniques – Kỹ thuật quản lý chất lượng
  98. Quality management tools – Công cụ quản lý chất lượng
  99. Quality management approach – Phương pháp quản lý chất lượng
  100. Quality management process – Quy trình quản lý chất lượng

Sử dụng cụm từ vựng và từ vựng như thế nào?

Enhancing Organizational Excellence through Quality Management

Nâng cao Sự Xuất Sắc Tổ Chức thông qua Quản Lý Chất Lượng

In today’s fiercely competitive business landscape, quality management plays a pivotal role in ensuring the success and sustainability of organizations. With the relentless pursuit of excellence, companies strive to implement robust quality assurance and quality control mechanisms. Continuous improvement methodologies such as Total Quality Management (TQM) and Six Sigma have become indispensable tools in the pursuit of operational excellence.

Trong bối cảnh kinh doanh cạnh tranh gay gắt ngày nay, quản lý chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự thành công và bền vững của các tổ chức. Với sự theo đuổi không ngừng của sự xuất sắc, các công ty cố gắng triển khai các cơ chế bảo đảm chất lượngkiểm soát chất lượng mạnh mẽ. Các phương pháp cải tiến liên tục như Quản lý Chất Lượng Toàn Diện (TQM)Sáu Sigma đã trở thành các công cụ không thể thiếu trong việc theo đuổi sự xuất sắc vận hành.

Central to quality management is the concept of customer satisfaction. By understanding and exceeding customer requirements, organizations can build lasting relationships and foster brand loyalty. Through benchmarking and Pareto analysis, companies identify areas for improvement and allocate resources effectively to address defect prevention and enhance process improvement.

Trung tâm của quản lý chất lượng là khái niệm về sự hài lòng của khách hàng. Bằng cách hiểu và vượt qua yêu cầu của khách hàng, các tổ chức có thể xây dựng mối quan hệ lâu dài và khuyến khích lòng trung thành với thương hiệu. Qua so sánh chuẩnphân tích Pareto, các công ty xác định các lĩnh vực cần cải thiện và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả để định đối phó với phòng ngừa lỗi và nâng cao quy trình cải tiến.

Moreover, adherence to ISO 9001 standards ensures conformance to internationally recognized benchmarks, instilling confidence in customers and stakeholders alike. Quality audits and statistical process control (SPC) further reinforce the commitment to delivering products and services of the highest caliber.

Hơn nữa, việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9001 đảm bảo tuân thủ các chỉ số được công nhận quốc tế, gieo niềm tin vào khách hàng và các bên liên quan. Kiểm toán chất lượngkiểm soát quy trình thống kê (SPC) càng củng cố cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt nhất.

However, achieving quality excellence is not without its challenges. Organizations must navigate the intricacies of cost of quality while ensuring that quality standards are upheld at every stage of the production process. Root cause analysis and failure mode and effects analysis (FMEA) are indispensable tools in identifying underlying issues and implementing corrective actions and preventive actions.

Tuy nhiên, đạt được sự xuất sắc chất lượng không phải là điều dễ dàng. Các tổ chức phải điều hướng qua các vấn đề phức tạp của chi phí chất lượng trong khi đảm bảo rằng tiêu chuẩn chất lượng được duy trì ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất. Phân tích nguyên nhân gốc rễphân tích mode và hiệu ứng của sự cố (FMEA) là những công cụ không thể thiếu trong việc xác định các vấn đề cơ bản và thực hiện các hành động khắc phụchành động phòng ngừa.

To foster a culture of quality consciousness, companies invest in quality training programs and empower quality improvement teams to drive continuous assessment and performance measurement initiatives. By integrating quality management principles into the fabric of the organization, companies can cultivate a quality culture where quality objectives are not just met but exceeded.

Để thúc đẩy một văn hóa ý thức chất lượng, các công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo chất lượng và ủy quyền cho nhóm cải tiến chất lượng để thúc đẩy đánh giá liên tục và các hoạt động đo lường hiệu suất. Bằng cách tích hợp các nguyên tắc quản lý chất lượng vào cấu trúc của tổ chức, các công ty có thể tạo ra một văn hóa chất lượng nơi mục tiêu chất lượng không chỉ được đạt mà còn được vượt qua.

In conclusion, quality management serves as the cornerstone of organizational excellence. By embracing quality management principles and leveraging quality management tools and techniques, organizations can embark on a journey of continuous improvement and risk management, ultimately propelling them towards unparalleled success in the global marketplace.

Tóm lại, quản lý chất lượng đóng vai trò là nền tảng của sự xuất sắc tổ chức. Bằng cách ôm trọn các nguyên tắc quản lý chất lượng và tận dụng các công cụkỹ thuật quản lý chất lượng, các tổ chức có thể bắt đầu một hành trình của cải tiến liên tụcquản lý rủi ro, cuối cùng đưa họ tới sự thành công vượt trội trong thị trường toàn cầu.

Bài tập

  1. In today’s business landscape, quality management plays a __________ role in ensuring organizational success.
  2. Continuous improvement methodologies such as Total Quality Management (TQM) and Six Sigma focus on driving __________ within organizations.
  3. Benchmarking and Pareto analysis help identify areas for __________ within the production process.
  4. Adherence to ISO 9001 standards ensures __________ to internationally recognized benchmarks.
  5. Quality audits and statistical process control (SPC) reinforce the commitment to delivering products and services of the highest __________.
  6. Organizations must navigate the intricacies of __________ while upholding quality standards.
  7. Root cause analysis and failure mode and effects analysis (FMEA) are indispensable tools in identifying underlying __________.
  8. Quality training programs empower teams to drive continuous __________ initiatives.
  9. By integrating quality management principles, companies can cultivate a culture of quality __________.
  10. Quality objectives should not just be met but __________ within organizations.
  11. __________ plays a pivotal role in fostering brand loyalty and customer satisfaction.
  12. Six Sigma focuses on minimizing __________ and maximizing efficiency within processes.
  13. __________ ensures that products and services meet customer expectations.
  14. Cost of quality analysis helps organizations understand the __________ associated with maintaining high standards.
  15. Quality improvement teams are tasked with driving __________ initiatives within organizations.
  16. Quality audits are conducted to ensure __________ to established standards.
  17. Process improvement methodologies aim to enhance __________ and efficiency.
  18. Customer satisfaction is a key __________ of quality management efforts.
  19. Continuous assessment helps organizations identify areas for __________ within their operations.
  20. Quality management principles serve as the foundation for building a culture of __________ within organizations.

Đáp án

  1. pivotal
  2. excellence
  3. improvement
  4. conformance
  5. quality
  6. cost of quality
  7. issues
  8. assessment
  9. consciousness
  10. exceeded
  11. Customer satisfaction
  12. defects
  13. Quality assurance
  14. costs
  15. improvement
  16. compliance
  17. effectiveness
  18. component
  19. enhancement
  20. quality

(còn tiếp)

Đọc thêm bài trước: 100 câu tiếng Anh thuật ngữ nghề Tư vấn Tài Chính.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ