Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Volunteering

Tình nguyện (volunteering) là hoạt động mang lại giá trị cho cộng đồng và bản thân người tham gia. Chủ đề này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về trách nhiệm xã hội hoặc kinh nghiệm cá nhân. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về tình nguyện, kèm ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin diễn đạt. Cùng LingoSpeak khám phá thế giới ý nghĩa của tình nguyện!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại sao cần học từ vựng về tình nguyện?

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Chủ đề volunteering thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, TOEFL, hoặc khi chia sẻ về trải nghiệm cộng đồng. LingoSpeak mang đến danh sách từ vựng được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp cho mọi trình độ. Nắm vững từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng và hiểu sâu hơn về giá trị của tình nguyện.

Danh sách 100 từ vựng về tình nguyện

Dưới đây là 100 từ vựng được chia thành các nhóm cụ thể, đi kèm định nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh để bạn dễ dàng học tập.

1. Từ vựng về hoạt động tình nguyện (Volunteering Activities)

  1. Volunteering – Tình nguyện
    Ví dụ: She enjoys volunteering at the local shelter. (Cô ấy thích tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.)
  2. Community service – Dịch vụ cộng đồng
    Ví dụ: He completed 50 hours of community service. (Anh ấy hoàn thành 50 giờ dịch vụ cộng đồng.)
  3. Charity – Từ thiện
    Ví dụ: They organized a charity event for kids. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện cho trẻ em.)
  4. Fundraising – Gây quỹ
    Ví dụ: She led a fundraising campaign for the school. (Cô ấy dẫn đầu một chiến dịch gây quỹ cho trường học.)
  5. Donation – Quyên góp
    Ví dụ: His donation helped the orphanage. (Khoản quyên góp của anh ấy giúp trại trẻ mồ côi.)
  6. Outreach – Tiếp cận cộng đồng
    Ví dụ: The outreach program supports homeless people. (Chương trình tiếp cận cộng đồng hỗ trợ người vô gia cư.)
  7. Mentoring – Cố vấn
    Ví dụ: She enjoys mentoring young students. (Cô ấy thích cố vấn cho học sinh trẻ.)
  8. Tutoring – Gia sư
    Ví dụ: He volunteers by tutoring kids in math. (Anh ấy tình nguyện làm gia sư toán cho trẻ em.)
  9. Cleanup – Dọn dẹp
    Ví dụ: They joined a beach cleanup event. (Họ tham gia sự kiện dọn dẹp bãi biển.)
  10. Advocacy – Vận động
    Ví dụ: She is involved in advocacy for animal rights. (Cô ấy tham gia vận động cho quyền động vật.)

2. Từ vựng về tổ chức tình nguyện (Volunteer Organizations)

  1. Nonprofit – Phi lợi nhuận
    Ví dụ: She works for a nonprofit organization. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
  2. NGO – Tổ chức phi chính phủ
    Ví dụ: The NGO focuses on education. (Tổ chức phi chính phủ tập trung vào giáo dục.)
  3. Charity organization – Tổ chức từ thiện
    Ví dụ: They support a local charity organization. (Họ hỗ trợ một tổ chức từ thiện địa phương.)
  4. Foundation – Quỹ
    Ví dụ: The foundation aids disaster victims. (Quỹ hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.)
  5. Association – Hiệp hội
    Ví dụ: He joined a volunteer association. (Anh ấy tham gia một hiệp hội tình nguyện.)
  6. Club – Câu lạc bộ
    Ví dụ: The club organizes community events. (Câu lạc bộ tổ chức các sự kiện cộng đồng.)
  7. Team – Đội
    Ví dụ: She leads a team of volunteers. (Cô ấy dẫn dắt một đội tình nguyện viên.)
  8. Committee – Ủy ban
    Ví dụ: The committee plans the charity event. (Ủy ban lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.)
  9. Network – Mạng lưới
    Ví dụ: They built a network of volunteers. (Họ xây dựng một mạng lưới tình nguyện viên.)
  10. Agency – Cơ quan
    Ví dụ: The agency coordinates relief efforts. (Cơ quan điều phối các nỗ lực cứu trợ.)

3. Từ vựng về vai trò tình nguyện (Volunteer Roles)

  1. Volunteer – Tình nguyện viên
    Ví dụ: She became a volunteer at the hospital. (Cô ấy trở thành tình nguyện viên tại bệnh viện.)
  2. Coordinator – Điều phối viên
    Ví dụ: He is the coordinator of the event. (Anh ấy là điều phối viên của sự kiện.)
  3. Leader – Người dẫn dắt
    Ví dụ: She acts as a leader for the team. (Cô ấy đóng vai trò người dẫn dắt cho đội.)
  4. Facilitator – Người hỗ trợ
    Ví dụ: He works as a facilitator for workshops. (Anh ấy làm người hỗ trợ cho các hội thảo.)
  5. Mentor – Người cố vấn
    Ví dụ: Her mentor guided her in volunteering. (Người cố vấn của cô ấy hướng dẫn cô ấy trong việc tình nguyện.)
  6. Organizer – Người tổ chức
    Ví dụ: They need an organizer for the fundraiser. (Họ cần một người tổ chức cho sự kiện gây quỹ.)
  7. Advocate – Người vận động
    Ví dụ: She is an advocate for children’s rights. (Cô ấy là người vận động cho quyền trẻ em.)
  8. Donor – Nhà tài trợ
    Ví dụ: The donor supported the charity. (Nhà tài trợ ủng hộ tổ chức từ thiện.)
  9. Supporter – Người ủng hộ
    Ví dụ: He is a strong supporter of the cause. (Anh ấy là người ủng hộ mạnh mẽ cho mục tiêu.)
  10. Participant – Người tham gia
    Ví dụ: Many participants joined the cleanup. (Nhiều người tham gia sự kiện dọn dẹp.)

4. Từ vựng về mục đích tình nguyện (Purpose of Volunteering)

  1. Help – Giúp đỡ
    Ví dụ: She volunteers to help the elderly. (Cô ấy tình nguyện để giúp đỡ người cao tuổi.)
  2. Support – Hỗ trợ
    Ví dụ: They support local communities. (Họ hỗ trợ các cộng đồng địa phương.)
  3. Empower – Trao quyền
    Ví dụ: The program empowers young women. (Chương trình trao quyền cho phụ nữ trẻ.)
  4. Assist – Hỗ trợ
    Ví dụ: He assisted in building homes. (Anh ấy hỗ trợ xây dựng nhà cửa.)
  5. Improve – Cải thiện
    Ví dụ: They work to improve living conditions. (Họ làm việc để cải thiện điều kiện sống.)
  6. Promote – Thúc đẩy
    Ví dụ: She promotes environmental awareness. (Cô ấy thúc đẩy nhận thức về môi trường.)
  7. Serve – Phục vụ
    Ví dụ: He serves the homeless community. (Anh ấy phục vụ cộng đồng người vô gia cư.)
  8. Contribute – Đóng góp
    Ví dụ: They contribute to disaster relief. (Họ đóng góp vào cứu trợ thiên tai.)
  9. Inspire – Truyền cảm hứng
    Ví dụ: Her work inspires others to volunteer. (Công việc của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác tình nguyện.)
  10. Educate – Giáo dục
    Ví dụ: They educate kids about recycling. (Họ giáo dục trẻ em về tái chế.)

5. Từ vựng về lĩnh vực tình nguyện (Fields of Volunteering)

  1. Education – Giáo dục
    Ví dụ: She volunteers in education programs. (Cô ấy tình nguyện trong các chương trình giáo dục.)
  2. Healthcare – Chăm sóc sức khỏe
    Ví dụ: He works in healthcare volunteering. (Anh ấy làm việc trong tình nguyện chăm sóc sức khỏe.)
  3. Environment – Môi trường
    Ví dụ: They focus on environmental cleanup. (Họ tập trung vào dọn dẹp môi trường.)
  4. Animal welfare – Phúc lợi động vật
    Ví dụ: She supports animal welfare initiatives. (Cô ấy ủng hộ các sáng kiến phúc lợi động vật.)
  5. Disaster relief – Cứu trợ thiên tai
    Ví dụ: They joined disaster relief efforts. (Họ tham gia các nỗ lực cứu trợ thiên tai.)
  6. Poverty alleviation – Xóa đói giảm nghèo
    Ví dụ: The team works on poverty alleviation. (Nhóm làm việc để xóa đói giảm nghèo.)
  7. Youth development – Phát triển thanh thiếu niên
    Ví dụ: She volunteers in youth development programs. (Cô ấy tình nguyện trong các chương trình phát triển thanh thiếu niên.)
  8. Elderly care – Chăm sóc người cao tuổi
    Ví dụ: He helps with elderly care volunteering. (Anh ấy giúp đỡ trong tình nguyện chăm sóc người cao tuổi.)
  9. Human rights – Quyền con người
    Ví dụ: They advocate for human rights. (Họ vận động cho quyền con người.)
  10. Community development – Phát triển cộng đồng
    Ví dụ: The project focuses on community development. (Dự án tập trung vào phát triển cộng đồng.)

6. Từ vựng về kỹ năng tình nguyện (Volunteer Skills)

  1. Leadership – Kỹ năng lãnh đạo
    Ví dụ: She developed leadership through volunteering. (Cô ấy phát triển kỹ năng lãnh đạo qua tình nguyện.)
  2. Teamwork – Làm việc nhóm
    Ví dụ: Teamwork is essential in volunteering. (Làm việc nhóm rất quan trọng trong tình nguyện.)
  3. Communication – Giao tiếp
    Ví dụ: He improved his communication skills. (Anh ấy cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
  4. Organization – Tổ chức
    Ví dụ: Her organization skills helped the event. (Kỹ năng tổ chức của cô ấy giúp sự kiện thành công.)
  5. Problem-solving – Giải quyết vấn đề
    Ví dụ: Volunteering requires problem-solving skills. (Tình nguyện đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề.)
  6. Empathy – Sự đồng cảm
    Ví dụ: Her empathy makes her a great volunteer. (Sự đồng cảm khiến cô ấy trở thành tình nguyện viên tuyệt vời.)
  7. Adaptability – Khả năng thích nghi
    Ví dụ: He showed adaptability in new tasks. (Anh ấy thể hiện khả năng thích nghi với các nhiệm vụ mới.)
  8. Time management – Quản lý thời gian
    Ví dụ: Time management is key for volunteers. (Quản lý thời gian là chìa khóa cho tình nguyện viên.)
  9. Creativity – Sáng tạo
    Ví dụ: She uses creativity in fundraising ideas. (Cô ấy sử dụng sự sáng tạo trong các ý tưởng gây quỹ.)
  10. Compassion – Lòng trắc ẩn
    Ví dụ: Her compassion shines in her work. (Lòng trắc ẩn của cô ấy tỏa sáng trong công việc.)

7. Từ vựng về lợi ích của tình nguyện (Benefits of Volunteering)

  1. Experience – Kinh nghiệm
    Ví dụ: Volunteering gave her valuable experience. (Tình nguyện mang lại cho cô ấy kinh nghiệm quý giá.)
  2. Skill development – Phát triển kỹ năng
    Ví dụ: She gained skill development through volunteering. (Cô ấy phát triển kỹ năng qua tình nguyện.)
  3. Networking – Kết nối
    Ví dụ: He built a network through volunteering. (Anh ấy xây dựng mối quan hệ qua tình nguyện.)
  4. Satisfaction – Sự hài lòng
    Ví dụ: Volunteering brings her great satisfaction. (Tình nguyện mang lại cho cô ấy sự hài lòng lớn.)
  5. Impact – Tác động
    Ví dụ: Their work had a positive impact. (Công việc của họ có tác động tích cực.)
  6. Fulfillment – Sự thỏa mãn
    Ví dụ: Helping others brings fulfillment. (Giúp đỡ người khác mang lại sự thỏa mãn.)
  7. Gratitude – Lòng biết ơn
    Ví dụ: She feels gratitude for the opportunity. (Cô ấy cảm thấy biết ơn vì cơ hội này.)
  8. Connection – Kết nối
    Ví dụ: Volunteering creates strong connections. (Tình nguyện tạo ra những kết nối mạnh mẽ.)
  9. Growth – Sự phát triển
    Ví dụ: He experienced personal growth. (Anh ấy trải qua sự phát triển cá nhân.)
  10. Purpose – Mục đích
    Ví dụ: Volunteering gave her a sense of purpose. (Tình nguyện mang lại cho cô ấy cảm giác có mục đích.)

8. Từ vựng về thách thức tình nguyện (Challenges in Volunteering)

  1. Challenge – Thách thức
    Ví dụ: Volunteering comes with many challenges. (Tình nguyện đi kèm với nhiều thách thức.)
  2. Time commitment – Cam kết thời gian
    Ví dụ: The time commitment can be demanding. (Cam kết thời gian có thể rất đòi hỏi.)
  3. Fatigue – Mệt mỏi
    Ví dụ: Long hours caused fatigue for volunteers. (Giờ làm việc dài gây mệt mỏi cho tình nguyện viên.)
  4. Resource – Nguồn lực
    Ví dụ: Lack of resources was a challenge. (Thiếu nguồn lực là một thách thức.)
  5. Coordination – Sự phối hợp
    Ví dụ: Poor coordination slowed the project. (Phối hợp kém làm chậm dự án.)
  6. Burnout – Kiệt sức
    Ví dụ: She experienced burnout from volunteering. (Cô ấy bị kiệt sức vì tình nguyện.)
  7. Conflict – Xung đột
    Ví dụ: They resolved a conflict in the team. (Họ giải quyết xung đột trong đội.)
  8. Stress – Căng thẳng
    Ví dụ: Volunteering can sometimes cause stress. (Tình nguyện đôi khi gây căng thẳng.)
  9. Logistics – Hậu cần
    Ví dụ: Managing logistics was challenging. (Quản lý hậu cần rất thách thức.)
  10. Funding – Tài trợ
    Ví dụ: They struggled to find funding. (Họ gặp khó khăn trong việc tìm tài trợ.)

9. Từ vựng về cảm xúc trong tình nguyện (Emotions in Volunteering)

  1. Joy – Niềm vui
    Ví dụ: Helping others brought her joy. (Giúp đỡ người khác mang lại niềm vui cho cô ấy.)
  2. Pride – Tự hào
    Ví dụ: He felt pride in his volunteer work. (Anh ấy cảm thấy tự hào về công việc tình nguyện.)
  3. Empathy – Sự đồng cảm
    Ví dụ: Her empathy connected her with others. (Sự đồng cảm của cô ấy kết nối cô ấy với người khác.)
  4. Gratitude – Lòng biết ơn
    Ví dụ: She expressed gratitude for the support. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự hỗ trợ.)
  5. Hope – Hy vọng
    Ví dụ: Volunteering gave her hope for change. (Tình nguyện mang lại cho cô ấy hy vọng về sự thay đổi.)
  6. Compassion – Lòng trắc ẩn
    Ví dụ: His compassion drove his volunteer work. (Lòng trắc ẩn thúc đẩy công việc tình nguyện của anh ấy.)
  7. Satisfaction – Sự hài lòng
    Ví dụ: She found satisfaction in helping others. (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng khi giúp đỡ người khác.)
  8. Inspiration – Cảm hứng
    Ví dụ: Their work is an inspiration to others. (Công việc của họ là nguồn cảm hứng cho người khác.)
  9. Fulfillment – Sự thỏa mãn
    Ví dụ: Volunteering brings a sense of fulfillment. (Tình nguyện mang lại cảm giác thỏa mãn.)
  10. Connection – Kết nối
    Ví dụ: She built connections through volunteering. (Cô ấy xây dựng mối quan hệ qua tình nguyện.)

10. Từ vựng về địa điểm và sự kiện tình nguyện (Locations and Events)

  1. Shelter – Trại cứu trợ
    Ví dụ: They volunteered at a homeless shelter. (Họ tình nguyện tại một trại cứu trợ người vô gia cư.)
  2. Hospital – Bệnh viện
    Ví dụ: She helps at the hospital on weekends. (Cô ấy giúp đỡ tại bệnh viện vào cuối tuần.)
  3. School – Trường học
    Ví dụ: He volunteers at a local school. (Anh ấy tình nguyện tại một trường học địa phương.)
  4. Community center – Trung tâm cộng đồng
    Ví dụ: The event was held at the community center. (Sự kiện được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.)
  5. Orphanage – Trại trẻ mồ côi
    Ví dụ: They donated toys to the orphanage. (Họ quyên góp đồ chơi cho trại trẻ mồ côi.)
  6. Park – Công viên
    Ví dụ: The park cleanup was a success. (Việc dọn dẹp công viên rất thành công.)
  7. Festival – Lễ hội
    Ví dụ: Volunteers helped at the festival. (Tình nguyện viên hỗ trợ tại lễ hội.)
  8. Camp – Trại
    Ví dụ: She volunteered at a summer camp. (Cô ấy tình nguyện tại một trại hè.)
  9. Library – Thư viện
    Ví dụ: He tutors kids at the library. (Anh ấy dạy kèm trẻ em tại thư viện.)
  10. Soup kitchen – Nhà bếp từ thiện
    Ví dụ: They served food at the soup kitchen. (Họ phục vụ đồ ăn tại nhà bếp từ thiện.)

Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak

Học từ vựng về volunteering đòi hỏi phương pháp khoa học để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak khuyến khích sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) và thực hành qua hội thoại. Bạn có thể dùng ứng dụng Quizlet hoặc Anki để ôn tập. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, như chia sẻ trải nghiệm tình nguyện.

Mẹo học từ vựng

  • Liên tưởng hình ảnh: Kết hợp từ với hình ảnh, như volunteering với hình ảnh giúp đỡ cộng đồng.
  • Tạo câu ví dụ: Viết câu với từ mới, ví dụ: I enjoy volunteering at the shelter. (Tôi thích tình nguyện tại trại cứu trợ.)
  • Tham gia tình nguyện: Trải nghiệm thực tế để thực hành từ vựng.
  • Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng một mặt, nghĩa mặt kia để ôn tập hiệu quả.

Về LingoSpeak

LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh tiên phong, cung cấp tài liệu học tập chất lượng và các khóa học trực tuyến. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, LingoSpeak giúp người học cải thiện giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Trung tâm cung cấp tài liệu miễn phí, như 100 Từ Vựng Volunteering (Tình nguyện), hỗ trợ người học ở mọi trình độ. Địa chỉ: Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam. Đăng ký bản tin LingoSpeak để nhận tài liệu mới nhất!

Danh sách 100 Từ Vựng Volunteering (Tình nguyện) là công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh và tự tin chia sẻ về hoạt động tình nguyện. Với sự hỗ trợ của LingoSpeak, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Bắt đầu học ngay hôm nay để góp phần tạo nên sự thay đổi tích cực cho cộng đồng!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon