Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

300+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
300-mau-cau-giao-tiep-tieng-anh-thong-dung-nhat

Danh sách hơn 300 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, được chia thành các nhóm theo tình huống sử dụng. Những câu này phù hợp cho giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch, và các tình huống xã hội. LingoSpeak sẽ liệt kê một số mẫu câu chính và giải thích ngắn gọn cách sử dụng, đồng thời đảm bảo danh sách ngắn gọn nhưng bao quát. Đây cũng là bản mở rộng của 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày.

Xem thêm:

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mọi lứa tuổi.

99+ bài học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu.

11 Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà Hiệu Quả Nhất.

1. Chào hỏi và giới thiệu (Greetings and Introductions)

  1. Hello! How are you? – Xin chào! Bạn khỏe không?
  2. Hi, my name is [Your Name]. – Chào, tôi tên là [Tên bạn].
  3. Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  4. How do you do? – Bạn thế nào? (Trang trọng)
  5. What’s your name? – Tên bạn là gì?
  6. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  7. I’m from [Your Country/City]. – Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].
  8. It’s a pleasure to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn.
  9. How’s it going? – Mọi thứ thế nào?
  10. Good to see you again! – Rất vui được gặp lại bạn!

Cách dùng: Dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện, làm quen, hoặc chào hỏi trong các tình huống thân mật hoặc trang trọng.


2. Tạm biệt (Farewells)

  1. Goodbye! – Tạm biệt!
  2. See you later! – Hẹn gặp lại!
  3. Take care! – Bảo trọng!
  4. Have a great day! – Chúc một ngày tuyệt vời!
  5. Catch you later! – Gặp lại sau nhé!
  6. Bye for now! – Tạm biệt nhé!
  7. Stay in touch! – Giữ liên lạc nhé!
  8. It was nice seeing you! – Rất vui được gặp bạn!
  9. Have a safe trip! – Chúc chuyến đi an toàn!
  10. Talk to you soon! – Nói chuyện sớm nhé!

Cách dùng: Dùng khi kết thúc cuộc trò chuyện hoặc chia tay.


3. Cảm ơn và xin lỗi (Thanks and Apologies)

  1. Thank you! – Cảm ơn!
  2. Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!
  3. I appreciate that. – Tôi rất trân trọng điều đó.
  4. You’re welcome! – Không có gì!
  5. No problem! – Không sao đâu!
  6. I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
  7. My apologies. – Tôi xin lỗi. (Trang trọng)
  8. Sorry for the inconvenience. – Xin lỗi vì sự bất tiện.
  9. It’s my fault. – Đó là lỗi của tôi.
  10. No worries! – Đừng lo!

Cách dùng: Thể hiện sự biết ơn hoặc xin lỗi trong các tình huống giao tiếp lịch sự.


4. Hỏi và trả lời thông tin cá nhân (Personal Information)

  1. What do you do? – Bạn làm nghề gì?
  2. I’m a [Your Job]. – Tôi là [Nghề nghiệp].
  3. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  4. I’m [Your Age] years old. – Tôi [Tuổi] tuổi.
  5. Are you married? – Bạn đã lập gia đình chưa?
  6. I’m single/married. – Tôi độc thân/đã kết hôn.
  7. Do you have any hobbies? – Bạn có sở thích nào không?
  8. I like [Your Hobby]. – Tôi thích [Sở thích].
  9. Where do you live? – Bạn sống ở đâu?
  10. I live in [Your City/Place]. – Tôi sống ở [Thành phố/Nơi].

Cách dùng: Dùng để tìm hiểu thông tin cá nhân trong các cuộc trò chuyện thân mật.


5. Yêu cầu và đề nghị (Requests and Offers)

  1. Can you help me, please? – Bạn giúp tôi được không?
  2. Could you do me a favor? – Bạn có thể giúp tôi một việc không?
  3. Would you mind [doing something]? – Bạn có phiền [làm gì đó] không?
  4. Sure, no problem! – Chắc chắn rồi, không vấn đề gì!
  5. May I have [something]? – Tôi có thể lấy [thứ gì đó] không?
  6. Can I borrow [something]? – Tôi có thể mượn [thứ gì đó] không?
  7. Would you like [something]? – Bạn có muốn [thứ gì đó] không?
  8. Let me help you. – Để tôi giúp bạn.
  9. I’d be happy to help. – Tôi rất vui được giúp.
  10. Could you repeat that, please? – Bạn có thể lặp lại được không?

Cách dùng: Dùng để yêu cầu sự giúp đỡ hoặc đề nghị hỗ trợ ai đó.


6. Mời và chấp nhận/thừ chối (Invitations and Responses)

  1. Would you like to [do something]? – Bạn có muốn [làm gì đó] không?
  2. Let’s go [somewhere]! – Đi [nơi nào đó] thôi!
  3. I’d love to! – Tôi rất muốn!
  4. That sounds great! – Nghe tuyệt đấy!
  5. I’m sorry, I can’t. – Xin lỗi, tôi không thể.
  6. Maybe another time. – Có lẽ lần khác.
  7. Thanks for the invitation! – Cảm ơn vì lời mời!
  8. What time should we meet? – Mấy giờ chúng ta gặp?
  9. Where should we go? – Chúng ta nên đi đâu?
  10. I’m busy that day. – Tôi bận ngày đó.

Cách dùng: Dùng để mời ai đó hoặc phản hồi lời mời.


7. Giao tiếp trong nhà hàng (At a Restaurant)

  1. Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
  2. What do you recommend? – Bạn đề xuất món gì?
  3. I’d like to order [dish]. – Tôi muốn gọi [món ăn].
  4. Can you make it quick? – Bạn có thể làm nhanh được không?
  5. Is this dish spicy? – Món này có cay không?
  6. I’m allergic to [food]. – Tôi dị ứng với [thức ăn].
  7. Can I have the bill, please? – Cho tôi hóa đơn được không?
  8. Keep the change. – Giữ tiền thừa nhé.
  9. Can you pack this to go? – Bạn có thể gói mang đi không?
  10. The food was delicious! – Món ăn rất ngon!

Cách dùng: Dùng khi gọi món, hỏi thông tin, hoặc thanh toán tại nhà hàng.


8. Du lịch và hỏi đường (Travel and Directions)

  1. Where is the nearest [place]? – [Nơi] gần nhất ở đâu?
  2. How do I get to [place]? – Làm sao để đến [nơi]?
  3. Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  4. Turn left/right. – Rẽ trái/phải.
  5. Go straight ahead. – Đi thẳng.
  6. How much is the ticket? – Vé bao nhiêu tiền?
  7. What time does the [train/bus] leave? – [Tàu/xe buýt] khởi hành lúc mấy giờ?
  8. Where’s the check-in counter? – Quầy check-in ở đâu?
  9. I need a taxi. – Tôi cần một chiếc taxi.
  10. Can you take me to [place]? – Bạn có thể đưa tôi đến [nơi] không?

Cách dùng: Dùng khi đi du lịch, hỏi đường, hoặc sử dụng phương tiện giao thông.


9. Mua sắm (Shopping)

  1. How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
  2. Do you have this in [size/color]? – Bạn có cái này cỡ [kích cỡ/màu sắc] không?
  3. Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  4. Is there a discount? – Có giảm giá không?
  5. I’m just looking. – Tôi chỉ xem thôi.
  6. Can you wrap it up? – Bạn có thể gói lại không?
  7. Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  8. It’s too expensive. – Nó quá đắt.
  9. Can you lower the price? – Bạn có thể giảm giá không?
  10. I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.

Cách dùng: Dùng khi mua sắm, hỏi giá, hoặc thương lượng.


10. Công việc và giao tiếp chuyên nghiệp (Work and Professional)

  1. Can we schedule a meeting? – Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp không?
  2. I’ll send you the details. – Tôi sẽ gửi bạn chi tiết.
  3. What’s the deadline? – Hạn chót là khi nào?
  4. I need more time. – Tôi cần thêm thời gian.
  5. Let’s discuss this further. – Hãy thảo luận thêm về việc này.
  6. I agree/disagree. – Tôi đồng ý/không đồng ý.
  7. Can you clarify that? – Bạn có thể làm rõ không?
  8. I’ll get back to you. – Tôi sẽ liên lạc lại với bạn.
  9. Good job! – Làm tốt lắm!
  10. I’m applying for [position]. – Tôi đang ứng tuyển cho [vị trí].

Cách dùng: Dùng trong môi trường làm việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.


11. Các tình huống khẩn cấp (Emergencies)

  1. Help! – Cứu với!
  2. I need a doctor. – Tôi cần bác sĩ.
  3. Call the police! – Gọi cảnh sát!
  4. Where’s the nearest hospital? – Bệnh viện gần nhất ở đâu?
  5. I lost my [item]. – Tôi mất [đồ vật].
  6. I’m hurt. – Tôi bị thương.
  7. It’s an emergency! – Đây là tình huống khẩn cấp!
  8. Can you call an ambulance? – Bạn có thể gọi xe cứu thương không?
  9. I don’t feel well. – Tôi cảm thấy không khỏe.
  10. Please hurry! – Làm ơn nhanh lên!

Cách dùng: Dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần hỗ trợ ngay lập tức.


12. Giao tiếp xã hội và cảm xúc (Social and Emotions)

  1. How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào?
  2. I’m so happy! – Tôi rất vui!
  3. That’s so sad. – Thật buồn quá.
  4. I’m tired. – Tôi mệt.
  5. What’s wrong? – Có chuyện gì vậy?
  6. Don’t worry, it’ll be okay. – Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  7. I’m so excited! – Tôi rất phấn khích!
  8. Calm down. – Bình tĩnh nào.
  9. I’m nervous. – Tôi hồi hộp.
  10. That’s awesome! – Tuyệt vời!

Cách dùng: Thể hiện cảm xúc hoặc giao tiếp trong các tình huống xã hội.


13. Mẫu câu bổ sung (Additional Common Phrases)

  1. What do you mean? – Ý bạn là gì?
  2. I don’t understand. – Tôi không hiểu.
  3. Could you speak slower? – Bạn có thể nói chậm hơn không?
  4. How do you spell that? – Cái đó đánh vần thế nào?
  5. What’s the time? – Bây giờ là mấy giờ?
  6. I’m lost. – Tôi bị lạc.
  7. It doesn’t matter. – Không sao đâu.
  8. That’s interesting! – Thú vị đấy!
  9. I don’t know. – Tôi không biết.
  10. Let me think about it. – Để tôi suy nghĩ đã.

Cách dùng: Các câu linh hoạt dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

14. Hỏi ý kiến và đưa ý kiến (Asking for and Giving Opinions)

  1. What do you think about [something]? – Bạn nghĩ gì về [việc gì đó]?
  2. In my opinion, … – Theo ý tôi, …
  3. I think that … – Tôi nghĩ rằng …
  4. Do you agree? – Bạn có đồng ý không?
  5. I totally agree. – Tôi hoàn toàn đồng ý.
  6. I’m not sure about that. – Tôi không chắc về điều đó.
  7. What’s your view on this? – Quan điểm của bạn về việc này là gì?
  8. That’s a good point. – Đó là một ý hay.
  9. I see what you mean. – Tôi hiểu ý bạn.
  10. I respectfully disagree. – Tôi không đồng ý, nhưng tôn trọng ý bạn.

Cách dùng: Dùng để thảo luận ý kiến trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc công việc.

15. Đưa ra gợi ý (Making Suggestions)

  1. Why don’t we [do something]? – Sao chúng ta không [làm gì đó]?
  2. How about [doing something]? – Còn việc [làm gì đó] thì sao?
  3. Let’s try [something]. – Hãy thử [việc gì đó].
  4. I suggest [doing something]. – Tôi đề xuất [làm gì đó].
  5. That’s a great idea! – Ý tưởng tuyệt vời!
  6. I’m not sure that’s a good idea. – Tôi không chắc đó là ý hay.
  7. What if we [do something]? – Nếu chúng ta [làm gì đó] thì sao?
  8. Maybe we could [do something]. – Có lẽ chúng ta có thể [làm gì đó].
  9. Shall we [do something]? – Chúng ta [làm gì đó] nhé?
  10. Sounds good to me! – Nghe hay đấy!

Cách dùng: Dùng để đề xuất kế hoạch hoặc ý tưởng trong nhóm.

16. Giao tiếp qua điện thoại (Telephone Conversations)

  1. Hello, this is [Your Name] speaking. – Xin chào, tôi là [Tên bạn].
  2. Can I speak to [Name], please? – Tôi có thể nói chuyện với [Tên] không?
  3. Who’s calling, please? – Xin hỏi ai gọi?
  4. Hold on, please. – Vui lòng đợi một chút.
  5. I’ll put you through. – Tôi sẽ chuyển máy cho bạn.
  6. Can you leave a message? – Bạn có thể để lại tin nhắn không?
  7. I’ll call you back later. – Tôi sẽ gọi lại sau.
  8. The line is busy. – Đường dây đang bận.
  9. Sorry, I have a bad connection. – Xin lỗi, kết nối không tốt.
  10. Can you hear me? – Bạn có nghe tôi không?

Cách dùng: Dùng khi gọi điện thoại, đặc biệt trong công việc hoặc liên lạc cá nhân.

17. Tại sân bay (At the Airport)

  1. Where is the check-in counter? – Quầy check-in ở đâu?
  2. Can I see your passport, please? – Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?
  3. I have a reservation. – Tôi đã đặt chỗ.
  4. Is this flight on time? – Chuyến bay này đúng giờ chứ?
  5. Where’s the boarding gate? – Cổng lên máy bay ở đâu?
  6. My luggage is missing. – Hành lý của tôi bị mất.
  7. Can I have a window seat? – Tôi có thể ngồi ghế cạnh cửa sổ không?
  8. What’s the baggage allowance? – Hạn mức hành lý là bao nhiêu?
  9. When does boarding start? – Khi nào bắt đầu lên máy bay?
  10. Is there a delay? – Có bị trễ không?

Cách dùng: Dùng khi làm thủ tục tại sân bay hoặc xử lý các vấn đề liên quan.

18. Tại khách sạn (At the Hotel)

  1. Do you have any rooms available? – Bạn có phòng trống không?
  2. I’d like to book a room. – Tôi muốn đặt một phòng.
  3. How much is it per night? – Giá bao nhiêu một đêm?
  4. Does the room have Wi-Fi? – Phòng có Wi-Fi không?
  5. Can I have a late check-out? – Tôi có thể trả phòng muộn không?
  6. Where’s the elevator? – Thang máy ở đâu?
  7. I need extra towels. – Tôi cần thêm khăn tắm.
  8. The air conditioning isn’t working. – Điều hòa không hoạt động.
  9. Can you clean the room, please? – Bạn có thể dọn phòng không?
  10. What time is breakfast? – Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ?

Cách dùng: Dùng khi đặt phòng, check-in, hoặc yêu cầu dịch vụ tại khách sạn.

19. Mua vé và giao thông công cộng (Buying Tickets and Public Transport)

  1. A ticket to [place], please. – Một vé đến [nơi] nhé.
  2. Is this the right platform? – Đây có phải bến đúng không?
  3. What time is the next [bus/train]? – [Xe buýt/tàu] tiếp theo là lúc nào?
  4. Does this bus go to [place]? – Xe buýt này có đi đến [nơi] không?
  5. How long is the journey? – Chuyến đi mất bao lâu?
  6. Can I have a return ticket? – Tôi có thể mua vé khứ hồi không?
  7. Where’s the ticket office? – Phòng vé ở đâu?
  8. Is this seat taken? – Ghế này có ai ngồi chưa?
  9. When’s the last train? – Chuyến tàu cuối cùng là khi nào?
  10. Do I need to change trains? – Tôi có cần chuyển tàu không?

Cách dùng: Dùng khi mua vé hoặc sử dụng phương tiện công cộng.

20. Hỏi thời tiết (Talking about the Weather)

  1. What’s the weather like today? – Thời tiết hôm nay thế nào?
  2. Is it going to rain? – Trời có mưa không?
  3. It’s so hot/cold today! – Hôm nay nóng/lạnh quá!
  4. Do I need an umbrella? – Tôi có cần mang ô không?
  5. The weather is nice, isn’t it? – Thời tiết đẹp, phải không?
  6. It’s quite windy. – Trời khá là gió.
  7. What’s the forecast for tomorrow? – Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?
  8. It’s freezing! – Lạnh cóng!
  9. The sun is shining! – Mặt trời đang chiếu sáng!
  10. It’s a bit cloudy. – Trời hơi nhiều mây.

Cách dùng: Dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc hỏi về thời tiết.


Các nhóm mới

21. Trong lớp học (In the Classroom)

  1. Can you explain that again? – Bạn có thể giải thích lại không?
  2. I don’t understand this question. – Tôi không hiểu câu hỏi này.
  3. How do you say [word] in English? – Từ [từ] nói thế nào trong tiếng Anh?
  4. Can I have the homework, please? – Tôi có thể lấy bài tập về nhà không?
  5. What page are we on? – Chúng ta đang ở trang nào?
  6. Can you repeat the instructions? – Bạn có thể lặp lại hướng dẫn không?
  7. I need help with this exercise. – Tôi cần giúp với bài tập này.
  8. When is the exam? – Kỳ thi diễn ra khi nào?
  9. Can we work in groups? – Chúng tôi có thể làm việc nhóm không?
  10. I finished my work. – Tôi đã hoàn thành bài tập.

Cách dùng: Dùng trong môi trường học tập, giao tiếp với giáo viên hoặc bạn học.

22. Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)

  1. How do I place an order? – Làm sao để đặt hàng?
  2. Is this item in stock? – Mặt hàng này còn hàng không?
  3. What’s the shipping cost? – Chi phí vận chuyển là bao nhiêu?
  4. When will it arrive? – Khi nào hàng sẽ đến?
  5. Can I track my order? – Tôi có thể theo dõi đơn hàng không?
  6. I’d like to return this item. – Tôi muốn trả lại mặt hàng này.
  7. Is there a warranty? – Có bảo hành không?
  8. Can I pay with PayPal? – Tôi có thể thanh toán bằng PayPal không?
  9. I received the wrong item. – Tôi nhận nhầm hàng.
  10. How do I apply a discount code? – Làm sao để áp dụng mã giảm giá?

Cách dùng: Dùng khi mua sắm trực tuyến hoặc xử lý vấn đề liên quan.

23. Thảo luận kế hoạch (Discussing Plans)

  1. What are you doing this weekend? – Cuối tuần này bạn làm gì?
  2. I’m planning to [do something]. – Tôi định [làm gì đó].
  3. Are you free on [day]? – Bạn rảnh vào [ngày] không?
  4. Let’s make a plan. – Hãy lập kế hoạch đi.
  5. Where should we meet? – Chúng ta nên gặp ở đâu?
  6. What time works for you? – Giờ nào tiện cho bạn?
  7. I can’t make it then. – Lúc đó tôi không rảnh.
  8. Let’s reschedule. – Hãy dời lịch lại.
  9. I’m looking forward to it! – Tôi rất mong chờ!
  10. Any ideas for [event]? – Có ý tưởng gì cho [sự kiện] không?

Cách dùng: Dùng để thảo luận kế hoạch cá nhân hoặc nhóm.

24. Trong cuộc phỏng vấn xin việc (Job Interviews)

  1. Tell me about yourself. – Hãy giới thiệu về bản thân bạn.
  2. What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?
  3. Why do you want this job? – Tại sao bạn muốn công việc này?
  4. I have experience in [field]. – Tôi có kinh nghiệm trong [lĩnh vực].
  5. What are your salary expectations? – Bạn mong đợi mức lương bao nhiêu?
  6. I’m a team player. – Tôi là người làm việc nhóm tốt.
  7. Can you start next week? – Bạn có thể bắt đầu tuần sau không?
  8. I’m very motivated. – Tôi rất có động lực.
  9. Do you have any questions? – Bạn có câu hỏi nào không?
  10. Thank you for the opportunity. – Cảm ơn vì cơ hội này.

Cách dùng: Dùng trong phỏng vấn xin việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.

25. Hỏi thăm sức khỏe (Health and Well-being)

  1. Are you feeling okay? – Bạn có cảm thấy ổn không?
  2. I have a headache. – Tôi bị đau đầu.
  3. Do you have any medicine? – Bạn có thuốc không?
  4. I need to see a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
  5. Take care of yourself. – Hãy chăm sóc bản thân nhé.
  6. I’m feeling much better. – Tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều.
  7. Do you have a fever? – Bạn có bị sốt không?
  8. I’m not feeling well. – Tôi không khỏe.
  9. Get well soon! – Mau khỏe nhé!
  10. I need a prescription. – Tôi cần đơn thuốc.

Cách dùng: Dùng để hỏi thăm hoặc nói về sức khỏe.

26. Trong các sự kiện xã hội (Social Events)

  1. Congratulations! – Chúc mừng!
  2. Happy birthday! – Chúc mừng sinh nhật!
  3. Cheers! – Cạn ly!
  4. Have fun! – Vui vẻ nhé!
  5. Who’s coming to the party? – Ai sẽ đến buổi tiệc?
  6. What’s the occasion? – Dịp này là gì?
  7. Let’s celebrate! – Hãy ăn mừng nào!
  8. Thank you for coming. – Cảm ơn vì đã đến.
  9. The party was great! – Bữa tiệc rất tuyệt!
  10. Can I bring a friend? – Tôi có thể dẫn bạn theo không?

Cách dùng: Dùng trong các sự kiện như tiệc tùng, sinh nhật, hoặc lễ kỷ niệm.

27. Xử lý vấn đề (Dealing with Problems)

  1. There’s a problem with [something]. – Có vấn đề với [thứ gì đó].
  2. Can you fix this? – Bạn có thể sửa cái này không?
  3. It’s not working. – Nó không hoạt động.
  4. I need assistance. – Tôi cần hỗ trợ.
  5. What should I do? – Tôi nên làm gì?
  6. I’m having trouble with [something]. – Tôi gặp rắc rối với [thứ gì đó].
  7. Can you check this for me? – Bạn có thể kiểm tra giúp tôi không?
  8. It’s broken. – Nó bị hỏng.
  9. I need a refund. – Tôi cần hoàn tiền.
  10. Let me speak to the manager. – Cho tôi nói chuyện với quản lý.

Cách dùng: Dùng khi gặp vấn đề hoặc khiếu nại.

28. Thảo luận sở thích (Talking about Hobbies)

  1. What do you do in your free time? – Bạn làm gì lúc rảnh?
  2. I enjoy [hobby]. – Tôi thích [sở thích].
  3. Do you like to [activity]? – Bạn có thích [hoạt động] không?
  4. I’m really into [something]. – Tôi rất mê [thứ gì đó].
  5. Have you tried [activity]? – Bạn đã thử [hoạt động] chưa?
  6. I love watching movies. – Tôi thích xem phim.
  7. What kind of music do you like? – Bạn thích loại nhạc nào?
  8. I’m not a fan of [something]. – Tôi không thích [thứ gì đó].
  9. Let’s do [activity] together! – Cùng làm [hoạt động] nhé!
  10. I spend a lot of time [doing something]. – Tôi dành nhiều thời gian [làm gì đó].

Cách dùng: Dùng để chia sẻ hoặc hỏi về sở thích cá nhân.

29. Giao tiếp lịch sự (Polite Expressions)

  1. Excuse me, please. – Xin lỗi, làm ơn.
  2. Pardon me. – Xin lỗi.
  3. After you. – Mời bạn đi trước.
  4. Please, go ahead. – Mời bạn.
  5. I beg your pardon. – Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
  6. Sorry to interrupt. – Xin lỗi vì ngắt lời.
  7. Mind your step. – Cẩn thận bước chân.
  8. Let me get that for you. – Để tôi lấy giúp bạn.
  9. I appreciate your help. – Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.
  10. No offense, but … – Không có ý xúc phạm, nhưng …

Cách dùng: Dùng để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp.

30. Các câu linh hoạt khác (Miscellaneous)

  1. I’ll be right back. – Tôi sẽ quay lại ngay.
  2. What’s going on? – Chuyện gì đang xảy ra?
  3. I’m running late. – Tôi đang bị trễ.
  4. Let’s keep in touch. – Hãy giữ liên lạc nhé.
  5. It’s up to you. – Tùy bạn.
  6. That’s not what I meant. – Đó không phải ý tôi.
  7. I’ll take care of it. – Tôi sẽ lo việc đó.
  8. Don’t mention it. – Đừng bận tâm.
  9. I’m just kidding. – Tôi chỉ đùa thôi.
  10. It’s no big deal. – Không có gì to tát.
  11. Just a moment, please. – Chờ một chút nhé.
  12. I’m in a hurry. – Tôi đang vội.
  13. That’s enough. – Đủ rồi.
  14. I’ll let you know. – Tôi sẽ báo bạn.
  15. Take your time. – Cứ từ từ.

Cách dùng: Những câu này linh hoạt, dùng trong nhiều tình huống khác nhau.


Trên đây là danh sách 305 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, được chia thành 30 nhóm theo các tình huống cụ thể như chào hỏi, mua sắm, du lịch, công việc, lớp học, v.v. Các câu này được chọn lọc để dễ học, dễ áp dụng, và phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng.

Mẹo học hiệu quả:

  • Phân nhóm: Học theo từng nhóm để dễ nhớ (ví dụ: học hết nhóm nhà hàng trước khi chuyển sang nhóm khác).
  • Thực hành: Dùng các câu trong tình huống thực tế hoặc tập luyện với bạn bè.
  • Ngữ điệu: Chú ý phát âm và ngữ điệu để giao tiếp tự nhiên hơn.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Ngữ cảnh: Chọn câu phù hợp với tình huống (thân mật, trang trọng, khẩn cấp).
  • Luyện tập: Thực hành phát âm và ngữ điệu để giao tiếp tự nhiên hơn.
  • Tùy chỉnh: Thay đổi từ ngữ (ví dụ: tên, địa điểm) để phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon