5 phút tóm tắt mệnh đề quan hệ (Relative clause) rất kỹ và còn update
5-phut-tom-tat-menh-de-quan-he-relative-clause-11

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc một ngữ danh khác trong câu. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như “who”, “which”, “that”, “whose”, hoặc “whom”.

Đọc thêm: 4 loại động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) sử dụng trong tiếng Anh

Phân loại mệnh đề quan hệ (Relative clause)

5-phut-tom-tat-menh-de-quan-he-relative-clause-12

Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ

Ví dụ: “The book that I bought yesterday is interesting.” Trong câu này, “that I bought yesterday” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “book”, cung cấp thông tin về quyển sách được mua ngày hôm qua.

Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ chỉ cụ thể

Ví dụ: “The man who is standing there is my brother.” Trong câu này, “who is standing there” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “man”, cung cấp thông tin về người đàn ông đang đứng đó.

Mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ

Ví dụ: “This is the house in which I grew up.” Trong câu này, “in which I grew up” là một mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ “in”, cung cấp thông tin về nơi tôi đã lớn lên.

Mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ

Ví dụ: “I have a friend whom I trust.” Trong câu này, “whom I trust” là một mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ “whom”, cung cấp thông tin về người bạn mà tôi tin tưởng.

Ví dụ và kinh nghiệm sử dụng mệnh đề quan hệ

5-phut-tom-tat-menh-de-quan-he-relative-clause-13

Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ

  1. “The car that is parked outside belongs to my neighbor.” Trong câu này, “that is parked outside” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “car”, cung cấp thông tin về chiếc xe đang đậu bên ngoài.
  2. “The girl who won the race is my sister.” Trong câu này, “who won the race” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “girl”, cung cấp thông tin về cô gái đã chiến thắng cuộc đua.
  3. “The house that we visited last week is for sale.” Trong câu này, “that we visited last week” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “house”, cung cấp thông tin về căn nhà chúng tôi đã thăm tuần trước.
  4. “The dog that barks loudly belongs to the Smith family.” Trong câu này, “that barks loudly” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “dog”, cung cấp thông tin về con chó kêu lớn này.

Kinh nghiệm sử dụng:

Việc sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ là một cách hiệu quả để mở rộng câu và cung cấp thông tin chi tiết hơn về một danh từ cụ thể. Dưới đây là một số kinh nghiệm khi sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ:

  1. Chọn từ quan hệ phù hợp: Dựa vào nội dung câu và loại thông tin bạn muốn cung cấp, chọn từ quan hệ phù hợp như “that”, “who”, “which”, “whose”, hoặc “whom”.
  2. Chú ý đến cấu trúc câu: Đảm bảo rằng mệnh đề quan hệ hài hòa với cấu trúc câu chính. Điều này có thể bao gồm sự sắp xếp chính xác của các từ và việc chú ý đến thứ tự từ trong mệnh đề quan hệ.
  3. Tránh lặp lại thông tin: Sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung mà không lặp lại thông tin đã được biết trước về danh từ.
  4. Kiểm tra tính rõ ràng và liên kết: Đảm bảo rằng mệnh đề quan hệ giúp làm rõ ý và kết nối logic với phần còn lại của câu.
  5. Thực hành: Luyện tập viết và sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn bản của bạn để cải thiện kỹ năng viết và hiểu ngữ pháp.
  6. Đọc và phân tích: Đọc nhiều văn bản và xem cách mà các tác giả sử dụng mệnh đề quan hệ để truyền đạt ý của họ, và học hỏi từ các ví dụ này.

Bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ một cách chính xác và hiệu quả, bạn có thể làm cho văn bản của mình trở nên phong phú và mạch lạc hơn.

Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ chỉ cụ thể

Ví dụ:

  1. “The car that I bought last month broke down.” Trong câu này, “that I bought last month” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “car”, cung cấp thông tin về chiếc xe được mua vào tháng trước.
  2. “The restaurant where we had dinner last night was excellent.” Trong câu này, “where we had dinner last night” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “restaurant”, cung cấp thông tin về nhà hàng mà chúng ta đã ăn tối vào đêm qua.
  3. “The dog that chased the cat is very friendly.” Trong câu này, “that chased the cat” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “dog”, cung cấp thông tin về con chó đã đuổi theo con mèo.
  4. “The house that we visited last week is for sale.” Trong câu này, “that we visited last week” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “house”, cung cấp thông tin về căn nhà mà chúng ta đã thăm vào tuần trước.
  5. “The girl who won the prize is my friend.” Trong câu này, “who won the prize” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “girl”, cung cấp thông tin về cô gái đã giành được giải thưởng.
  6. “The book that I lent you is on the shelf.” Trong câu này, “that I lent you” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “book”, cung cấp thông tin về quyển sách mà tôi đã cho bạn mượn.
  7. “The movie that we watched last night was boring.” Trong câu này, “that we watched last night” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “movie”, cung cấp thông tin về bộ phim mà chúng ta đã xem vào đêm qua.
  8. “The doctor who treated my grandmother is very experienced.” Trong câu này, “who treated my grandmother” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “doctor”, cung cấp thông tin về bác sĩ đã điều trị cho bà tôi.
  9. “The computer that I use for work is very fast.” Trong câu này, “that I use for work” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “computer”, cung cấp thông tin về máy tính mà tôi sử dụng cho công việc.
  10. “The house that Jack built is now a museum.” Trong câu này, “that Jack built” là một mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “house”, cung cấp thông tin về căn nhà mà Jack đã xây dựng.

Kinh nghiệm sử dụng:

Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ chỉ cụ thể thường được sử dụng khi muốn cung cấp thông tin chính xác, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng được đề cập. Dưới đây là một số kinh nghiệm sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ chỉ cụ thể:

  1. Nhấn mạnh vào đối tượng đặc biệt:
    • Ví dụ: “The woman who won the award is my best friend.” Trong câu này, việc sử dụng mệnh đề quan hệ “who won the award” giúp nhấn mạnh vào việc phụ nữ đã chiến thắng giải thưởng, làm cho thông tin này trở nên đặc biệt và quan trọng.
  2. Xác định đối tượng cụ thể:
    • Ví dụ: “I’m looking for the keys that I left on the table.” Mệnh đề quan hệ “that I left on the table” giúp xác định rõ ràng là chìa khóa nào đang được tìm kiếm, trong trường hợp này là chìa khóa mà tôi đã để trên bàn.
  3. Miêu tả đặc điểm đặc biệt của đối tượng:
    • Ví dụ: “The house that has a red door is for sale.” Trong câu này, mệnh đề quan hệ “that has a red door” miêu tả đặc điểm cụ thể của ngôi nhà được bán, giúp làm nổi bật và phân biệt nó với các ngôi nhà khác.
  4. Mô tả những sự kiện, tính cách hoặc khía cạnh đặc biệt của đối tượng:
    • Ví dụ: “The student who always asks insightful questions is at the lecture.” Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who always asks insightful questions” giúp mô tả tính cách đặc biệt của học sinh, làm cho việc nhấn mạnh vào sự chăm chỉ và thông minh của họ.

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ chỉ cụ thể, điều quan trọng là chú ý đến sự rõ ràng và đặc biệt của thông tin được cung cấp, giúp cho câu trở nên dễ hiểu và có hiệu lực trong việc truyền đạt ý định của người nói.

Kinh nghiệm sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ

Việc sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ là một cách hiệu quả để mô tả và phân tích thông tin cụ thể trong câu. Dưới đây là một số kinh nghiệm khi sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ:

  1. Chọn từ quan hệ phù hợp: Chọn từ quan hệ phù hợp với ngữ cảnh và nội dung của câu. Các từ quan hệ phổ biến bao gồm “which”, “whom”, “whose”, và “where”.
  2. Rõ ràng và chính xác: Mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ cần phải rõ ràng và chính xác để tránh hiểu lầm hoặc mơ hồ. Hãy chắc chắn rằng mệnh đề này cung cấp thông tin cụ thể và hữu ích cho câu.
  3. Sắp xếp cú pháp đúng: Đảm bảo cú pháp của mệnh đề quan hệ là đúng để giữ cho câu mạch lạc và dễ hiểu. Sử dụng dấu phẩy và các kết cấu câu phù hợp để phân tách mệnh đề quan hệ và phần còn lại của câu.
  4. Lựa chọn từ giới từ phù hợp: Chọn từ giới từ phù hợp với nội dung của mệnh đề và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Cân nhắc giữa các từ giới từ như “in”, “on”, “at”, “to”, “for”, “with”,… tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của câu.
  5. Thực hành và kiểm tra lại: Thực hành viết và sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau giới từ để cải thiện kỹ năng của bạn. Kiểm tra lại bằng cách đọc lại câu để đảm bảo rằng mệnh đề quan hệ được sử dụng đúng và hiệu quả.

Ví dụ:

  • “This is the park where I like to go jogging.” (Đây là công viên mà tôi thích đi chạy bộ.)
  • “The restaurant in which we had dinner last night was excellent.” (Nhà hàng mà chúng tôi đã ăn tối tối qua rất tuyệt vời.)

Kinh nghiệm sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ

Mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng mà đại từ tân ngữ đề cập đến. Dưới đây là một số kinh nghiệm và ví dụ khi sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ:

  1. Chọn đúng đại từ tân ngữ: Để sử dụng mệnh đề quan hệ sau đại từ tân ngữ một cách hiệu quả, bạn cần chắc chắn chọn đúng đại từ tân ngữ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.Ví dụ: “I have a friend whom I trust.” Trong câu này, “whom” được sử dụng để đề cập đến người bạn mà tôi tin tưởng.
  2. Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, hãy đảm bảo rằng cấu trúc của câu là hợp lý và ngữ pháp là chính xác.Ví dụ: “She is the person who won the award.” Trong câu này, “who won the award” là một mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ “person”, giúp cung cấp thông tin về người đã giành giải thưởng.
  3. Tránh lặp lại thông tin không cần thiết: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, hãy tránh lặp lại thông tin đã được đề cập trước đó trong câu.Ví dụ: “I met a man yesterday. He is a doctor.” Chỉ có thể viết thành: “I met a man yesterday who is a doctor.”
  4. Đặt mệnh đề quan hệ ở đúng vị trí: Mệnh đề quan hệ thường đặt ngay sau đại từ tân ngữ mà nó liên quan đến.Ví dụ: “He saw the girl who was crying.” Trong câu này, “who was crying” được đặt sau đại từ tân ngữ “girl” để cung cấp thông tin về cô gái đó.

Ví dụ sử dụng mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ

  1. Đối với “whom” (người):
    • “She is the teacher whom I admire the most.” Trong câu này, “whom” được sử dụng để đề cập đến người giáo viên mà tôi ngưỡng mộ nhất.
  2. Đối với “which” (vật, sự vật):
    • “He showed me the house which he bought last year.” Trong câu này, “which he bought last year” là một mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ “house”, cung cấp thông tin về căn nhà mà anh ấy mua vào năm ngoái.
  3. Đối với “whose” (của ai):
    • “This is the man whose car was stolen.” Trong câu này, “whose car was stolen” là một mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ “man”, cung cấp thông tin về người đàn ông mà chiếc xe của anh ấy đã bị đánh cắp.
  4. Đối với “whom” (người) trong ngữ cảnh chính xác:
    • “She introduced me to her friend, whom I had never met before.” Trong câu này, “whom I had never met before” là một mệnh đề quan hệ đứng sau đại từ tân ngữ “friend”, cung cấp thông tin về người bạn mà tôi chưa từng gặp trước đây.

Ví dụ trên đều sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng mà đại từ tân ngữ đề cập đến, giúp làm cho câu trở nên rõ ràng và thú vị hơn.

5-phut-tom-tat-menh-de-quan-he-relative-clause-rat-kỹ-va-con-update
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ